ÔN HK2 – HÓA 9
ấ
ẫ I. Hidrocacbon – d n xu t hidrocacbon
ETILEN C2H4
AXETILEN C2H2
BENZEN C6H6
METAN CH4
CTPT
H
H
H
H
- (cid:0) -
= C C
C
CTCT
H C C H
H
H
H
H
́
̀
̀
́
́
́
̀
̣ ơ
chât khi không mau, không mui, it tan trong n
́ ́ ươ c, nhe h n không khi
TCVL
̣ chât long, mui đăc ư tr ng, không tan trong ćươ
n
as
oFe t ,
̉
Pu thế
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
C H + Br 6 2
6
CH + Cl 4 2 CH Cl + HCl
̀
3 (metyl clorua)
oNi t ,
C H Br + HBr 5 6 ̀ ́ Lam mât mau brom khan (nguyên chât)́ oNi,t
oNi t ,
Pu công̣
C H + 2H 2
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
C H + 3H 6
6
C H + H 4
2
2
2 C H (xiclohexan)
C H 2
6
C H 2
6
6
12
(cid:0) (cid:0)
C H + Br 2 2
2
2
C H Br 2 2
2
C H + Br 2 4 C H Br 4 2
2
(cid:0)
C H Br + Br 2
2
2
2
C H Br 2 4
T C H H
2
(cid:0)
2 C H + 2Br 2 2 C H Br 2 4
2
(cid:0)
ot
ot
ot
ot
Pu chaý
̀ ̀ ́ươ ́ Lam mât mau dd n c brom
6
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
CH + 2O 4
2
2
2 CO + 2H O
C H + 3O 4 2 2 CO + 2H O
2C H + 5O 2 2 4 CO + 2H O
2
2
2
2
2
2
2C H +15O 6 2 12CO + 6H O 2
2
o
xt P t , ,
̀ ợ Pu trung h p
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
n
2
- -
= nCH CH 2 2 ( CH CH ) 2 polietilen PE
(
:
)
(cid:0)
CaC + 2H O
2
̀
́ ĐIÊU CHÊ
2 C H + Ca(OH)
2
2
2
ƯỢ
́ ́ CHÂT BEO
R
U ETYLIC C2H6O
CTPT
AXIT AXETIC CH3COOH O H
H H
̀
̀
ợ
̉ - - - - - -
H C C
H C C O H
́
́
́
CTCT
-
O H
́ ̃ ơ La hôn h p nhiêu este cua glixerol v i ́ư ̀ cac axit beo va co công th c: (RCOO)3C3H5
H CH3COOH
H H C2H5OH
́ ươ c,
̀ chât long, không mau, tan vô han trong n
́ ̣ ơ ươ Nhe h n n c, không tan trong n c trong dung môi h u c̃ ượ tan đ
ư ơ
TCVL
̀
́
́
̣ ượ
ượ
́ ươ c. ượ
́ u la sô ml r
* Đô r
u co trong 100ml dung dich (r
u + n
́ ươ c).
́
́
́
́
̉ ̣ ̣
ơ
́ ̉ ư
TCHH
(benzen) * Phan ng thuy phân:
axit
ot
,
* Tac dung v i Na: 2C H OH + 2Na
2
5
̣ ̉ ̣ ̉ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(RCOO) C H + 3H O 3
5
2C H ONa + H
2
2
3 2 C H (OH) + 3RCOOH 3
ạ
ớ
́ * Tinh chât cua môt axit yêu: (> H2CO3) ỏ ỳ Làm qu tím hóa đ . ướ Td v i kim lo i (tr
c H)
axit beo
3 5 (glixerol)
(
)
5 (natri etylat) ́ ́ ̉ ư * Phan ng chay:
ot
́
̀
̀
(cid:0)
́ ̉ ư
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
2nCH COOH + 2M
3
C H O + 3O
2
6
ot
* Phan ng xa phong hoa: (RCOO) C H + 3NaOH 3
3
5
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
2 (CH COO) M + nH
2
n
2 2CO + 3H O
2
2
5
3
3 2CH COOH + 2Na
3
ấ
(cid:0)
2CH COONa + H
3
2
ấ
(cid:0)
2CH COOH + Zn
3
axit
ot
,
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
C H (OH) + 3RCOONa 3 ố Note: etyl axetat có tính ch t gi ng ch t béo CH COOC H + H O 2
3
5
3
2
2
2 C H OH + CH COOH
5
ot
2 3 CH COOC H + NaOH 2
3
5
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(CH COO) Zn + H ớ Td v i bazo: CH COOH + NaOH
3
C H OH + CH COONa
2
5
3
CH COONa + H O
3
2
(natri axetat)
(cid:0)
2CH COOH + Ca(OH)
2
3 (CH COO) Ca + H O 2
2
3 (canxi axetat)
ớ
(cid:0)
O
Td v i oxit bazo: 2CH COOH + Na
3
2
O
2CH COONa + H
2
ớ
3 ố Td v i mu i cacbonat: 2CH COOH + Na CO
2
3
3
3
2
2
(cid:0)
2CH COONa + H O + CO ́
́
́
́
̉ ư
ượ
ơ
* R u etylic tac dung v i axit axetic (phan ng este hoa):
o
H SO ,t
4 d
2
̣
+
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
CH COOH + HO C H
2
5
3
CH COOC H H O 2
2
3
5
(etyl axetat (este))
o
axit
xt t ,
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
C H + H O
2
4
2
C H OH 5
2
2C H + 5O 10
2
len men
4 bu
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(
tan) 4CH COOH + 2H O
C H O 12
6
6
3
2
men giâm
ĐIÊÙ CHẾ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
2C H OH 2 5 + 2CO
2
C H OH + O
2
5
2
CH COOH + H O
2
̀
̀
̀
́ ư
́
̀
Lam nguyên liêu, nhiên liêu, dung môi.
3 Lam nguyên liêu trong công nghiêp, pha giâm ăn.
̉ La thanh phân c ban trong th c ăn cua ng
̀ ̀ ơ ̀ ươ i va đông vât
NǴƯ DUNG̣ * Các công th c:ứ
̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣
=
=
=
�
= m n M
n
M
d
.
+ xM yM A
B
M M / A
B
A B /
yA B x
=
=
=
=
+
n
m
m
m
n .22, 4
Ðktc
dd
V D dd
dd
dm
m ct
V (
)
m M V k 22, 4
=
=
=
=
C
C
m
%
.100%
.
M
m ct
dd
n C V . M dd
n V
m ct m
C % 100%
dd
dd
=
=
m
V
.
dd
m ct
dd
n C
100% C %
M
̀ ̀ ̃ ́ ̉ ư : Hoan thanh chuôi phan ng sau
(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
(6)
D ng 1ạ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
canxi cacbua
axetilen
etilen
ruou etylic
axit axetic
etylaxetat
natri axetat
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
tetra brom e
natri etylat
natri axetat
tan
ạ D ng 2:
ặ
dibrom e tan ế ậ ọ ằ B ng pp hóa h c, hãy nh n bi t: a) R u etylic, axit axetic, etylaxetat. ượ b) Metan, cacbonic, etilen (ho c axetilen)
ạ
ợ ỗ Toán h n h p ợ ỗ ứ ồ D ng 3: ẫ 1. D n 4,48l h n h p A g m etilen và axetilen qua dd có ch a 48g brom
ể ỗ ỗ ợ
ầ ố ế
ừ ủ ớ ượ a) Tính ph n trăm th tích m i khí trong h n h p A. ầ b) N u đ t cháy A thì c n bao nhiêu lít không khí? ồ ượ ợ ụ u etylic và axit axetic tác d ng v a đ v i Natri thu đ c 2,8 lít ỗ 2. Cho 13,6g h n h p A g m r
ấ ng m i ch t trong hh A.
ượ ả ứ ặ c bao nhiêu gam etylaxetat? khí hidro (đkc). ỗ ố ượ ầ a) Tính ph n trăm kh i l ớ b) N u đun nóng hh A v i axit sunfuric đ c thì sau ph n ng thu đ
ế ệ
ấ ạ Hi u su t đ t 80%. ợ ỗ ồ ứ ẫ 3. D n 11,2l h n h p A g m etilen và axetilen qua dd có ch a 128g brom
ể ỗ ỗ ợ
ầ ố ế
ừ ủ ớ ượ a) Tính ph n trăm th tích m i khí trong h n h p A. ầ b) N u đ t cháy A thì c n bao nhiêu lít không khí? ồ ượ ợ ụ u etylic và axit axetic tác d ng v a đ v i Natri thu đ c 3,92 lít
ỗ 4. Cho 18,2g h n h p A g m r khí hidro (đkc). ầ ấ ng m i ch t trong hh A.
ượ ố ượ ớ ả ứ ặ c bao nhiêu gam etylaxetat? ỗ a) Tính ph n trăm kh i l b) N u đun nóng hh A v i axit sunfuric đ c thì sau ph n ng thu đ
ế ệ
ứ 5. D n 11,2l h n h p A g m etilen và axetilen qua dd có ch a 112g brom
ể ỗ ỗ ợ
ấ ạ Hi u su t đ t 90%. ỗ ồ ợ ầ ố ế
ẫ a) Tính ph n trăm th tích m i khí trong h n h p A. ầ b) N u đ t cháy A thì c n bao nhiêu lít không khí? ồ ượ ợ ừ ủ ớ ượ ụ u etylic và axit axetic tác d ng v a đ v i Natri thu đ c 5,6 lít khí
ỗ 6. Cho 27,2g h n h p A g m r hidro (đkc).
ầ ấ ng m i ch t trong hh A.
ố ượ ớ ả ứ ặ ượ ỗ a) Tính ph n trăm kh i l b) N u đun nóng hh A v i axit sunfuric đ c thì sau ph n ng thu đ c bao nhiêu gam etylaxetat?
ế ệ
ứ 7. D n 8,96l h n h p A g m etilen và axetilen qua dd có ch a 96g brom
ể ỗ ỗ ợ
ấ ạ Hi u su t đ t 80%. ồ ợ ỗ ầ ố ế
ẫ a) Tính ph n trăm th tích m i khí trong h n h p A. ầ b) N u đ t cháy A thì c n bao nhiêu lít không khí? ồ ượ ợ ừ ủ ớ ượ ụ u etylic và axit axetic tác d ng v a đ v i Natri thu đ c 5,6 lít khí
ỗ 8. Cho 25,8g h n h p A g m r hidro (đkc).
ầ ấ ng m i ch t trong hh A.
ố ượ ớ ả ứ ặ ượ c bao nhiêu gam etylaxetat? ỗ a) Tính ph n trăm kh i l b) N u đun nóng hh A v i axit sunfuric đ c thì sau ph n ng thu đ
ế ệ
ứ 9. D n 11,2l h n h p A g m etilen và axetilen qua dd có ch a 96g brom
ể ỗ ỗ ợ
ấ ạ Hi u su t đ t 75%. ỗ ồ ợ ầ ố ế ẫ a) Tính ph n trăm th tích m i khí trong h n h p A. ầ b) N u đ t cháy A thì c n bao nhiêu lít không khí?
ượ ừ ủ ớ ượ ợ ồ ụ u etylic và axit axetic tác d ng v a đ v i Natri thu đ c 2,8 lít
ỗ 10. Cho 12,9g h n h p A g m r khí hidro (đkc). ầ ấ ng m i ch t trong hh A.
ượ ố ượ ớ ả ứ ặ c bao nhiêu gam etylaxetat? ỗ a) Tính ph n trăm kh i l b) N u đun nóng hh A v i axit sunfuric đ c thì sau ph n ng thu đ
ướ c thu đ ộ u bao nhiêu đ ? ộ u bao nhiêu đ ?
ượ
0?
ượ u 45
ể ầ
ượ
0?
c r u 30
ầ ể ượ ượ ượ c r ượ c 400ml r 0 là bao nhiêu? ượ u 30 0 t ượ ừ 500ml r u 25 0? 0 đ pha 300ml r ượ u 30 ộ ượ u bao nhiêu đ ? ướ ể ượ ượ c đ đ ộ u bao nhiêu đ ? ượ 0 thành 600ml r ể ượ ớ u đ pha v i 120ml n 0 c n 100ml r ầ u 30
ạ ớ ế ấ ạ ệ Hi u su t đ t 70%. D ng 4ạ ộ ượ u . Đ r ớ ượ c thu đ u v i 130ml n 1. Pha 70ml r 2. Pha 120ml r ớ ướ ượ ượ u v i n 3. S ml r ố u etylic có trong 300ml r 4. Có th pha đ ượ ể c bao nhiêu ml r 5. C n bao nhiêu ml r u 90 6. Pha 200ml r u 90 7. C n bao nhiêu ml r 8. Đ pha 300ml r ượ D ng 5.
Kl td v i axit axetic ụ ẽ ớ ượ ể ị c bao nhiêu lít khí? Th tích dung d ch axit
1. Cho 6,5g k m tác d ng v i axit axetic 1M thu đ
axetic là bao nhiêu? ụ ượ ố ượ ớ 2. Cho magie tác d ng v i 100ml axit axetic thu đ c 3,36 lít khí. Tính kh i l ng Magie và
ộ ủ
ể ớ ị ượ 3. Cho 5,6g s t tác d ng v i dung d ch axit axetic 10%. Tính th tích khí thu đ ố c và kh i
ồ n ng đ mol c a axit. ụ ắ ng dd axit đã dùng. ượ l
ụ ể ớ ị ượ 4. Cho 2,3g natri tác d ng v i dung d ch axit axetic 2M. Tính th tích khí thu đ ể c và th tích dd
axit đã dùng.
ạ ể D ng 6.
ể 1. Đ t cháy 2,24l khí metan c n bao nhiêu lít không khí? Th tích khí cacbonic và kh i l ố ượ ng
ượ c thu đ
Tính th tích oxi, không khí ầ ố ướ c là bao nhiêu? n ượ ố ể ể ầ 2. Đ t cháy khí etilen thu đ c 3,36l khí cacbonic. Tính th tích không khí c n dùng và th tích
ả ứ
khí etilen tham gia ph n ng. ầ ể 3. Đ t cháy 2,6g khí axetilen c n bao nhiêu lít không khí? Th tích khí cacbonic và kh i l ố ượ ng
ượ c thu đ
ượ ể 4. Đ t cháy 4,6g r u etylic c n bao nhiêu lít không khí? Th tích khí cacbonic và kh i l ố ượ ng
ượ
ạ ố ướ n c là bao nhiêu? ố ầ ướ c là bao nhiêu? c thu đ n ấ ệ Tính hi u su t D ng 7.
ụ ớ ượ ấ ủ ệ ả c 14,13g brom benzen. Tính hi u su t c a ph n
1. Cho 7,8g benzen tác d ng v i brom thu đ
ng.ứ
ớ ướ ụ ượ ượ ấ ủ 2. Cho 22,4l khí etilen tác d ng v i n c thu đ c 36,8g r ả ệ u etylic. Tính hi u su t c a ph n
ng.ứ
ượ ụ ượ ệ ớ u etylic tác d ng v i axit axetic thu đ ấ ủ c 7,48g etylaxetat. Tính hi u su t c a
ụ ớ ượ ệ u etylic tác d ng v i 13,5g axit axetic thu đ ấ c 13,2g etylaxetat. Tính hi u su t
3. Cho 4,6g r ả ứ ph n ng. 4. Cho 9,2g r ả ứ ượ ủ c a ph n ng.
ụ ớ ượ ệ 5. Cho 15,6g benzen tác d ng v i 40g brom thu đ ấ ủ c 28,26g brom benzen. Tính hi u su t c a
ả ứ ph n ng.
ố ượ ớ ấ ủ ụ 6. Cho 11,7g benzen tác d ng v i brom. Tính kh i l ả ứ ệ ng brombenzen. Hi u su t c a ph n ng
90%.
ể ầ ượ ượ c 9,2g r u etylic. H = 80%.
ể ố ượ ụ ể ượ ầ ớ ướ c thu đ ớ ụ ượ ng r u etylic c n dùng đ tác d ng v i axit axetic thu đ c 44g etylaxetat. H
7. Tính th tích khí etilen c n dùng đ tác d ng v i n 8. Tính kh i l = 80%.
ố ượ ụ ể ầ ớ ượ 9. Tính kh i l ng benzen c n dùng đ tác d ng v i brom thu đ c 47,1g brombenzen. H =
90%.
ạ ị ỉ ệ ứ ợ mol D ng 8.
ướ Xác đ nh công th c h p ch t h u c thông qua t l ố ấ ữ ơ ượ c. A là c 2,24l khí cacbonic và 3,6g n
ố ượ ướ c. A là c 2,24l khí cacbonic và 1,8g n
ố ượ ướ c 4,48l khí cacbonic và 1,8g n c. A là
ướ ượ c 13,44l khí cacbonic và 5,4g n c. A là
ượ u etilic B. Axit axetic C. etylaxetat D. Benzen
ấ ữ ơ ượ c 1mol khí cacbonic. A là
ầ c 2mol khí cacbonic. A là
ượ ượ u etylic B. Etilen C. Axetilen D. Axit axetic
ấ ỏ ượ ầ c 2mol khí cacbonic. A là
ượ u etylic B. Etilen C. Axetilen D. Axit axetic
ấ ữ ơ ướ ượ c 2mol khí cacbonic và 3mol n c. A là dd
1. Đ t cháy hidrocacbon A thu đ A. Metan B. Etilen C. Axetilen D. Benzen 2. Đ t cháy hidrocacbon A thu đ A. Metan B. Etilen C. Axetilen D. Benzen 3. Đ t cháy hidrocacbon A thu đ A. Metan B. Etilen C. Axetilen D. Benzen 4. Đ t cháy hidrocacbon A thu đ ố A. r 5. Đ t cháy 1mol ch t h u c A thu đ ố A. Metan B. Etilen C. Axetilen D. Benzen 6. Đ t cháy 1mol khí A c n 3mol oxi thu đ ố A. r 7. Đ t cháy 1mol ch t l ng A c n 3mol oxi thu đ ố A. r 8. Đ t cháy 1mol ch t h u c A thu đ ố A. r u etylic B. Axit axetic C. etylaxetat D. Benzen
ạ ợ ượ ỗ H n h p 1 D ng 9.
ừ ủ ớ ể ồ 1. Cho 3,36 lít hh g m etilen và metan tác d ng v a đ v i 100ml dd brom 1M. Tính th tích và
ầ ượ ụ ả ứ ể ph n trăm th tích khí thu đ
ủ ớ ả ứ ừ ồ c sau ph n ng. ụ 2. Cho 8,96 lít hh g m axetilen và metan tác d ng v a đ v i dd brom 1M. Sau ph n ng thu
ể ể ỗ ượ đ c 2,24l khí. Tính ph n trăm th tích m i khí và th tích dd brom đã dùng.
ừ ủ ớ ượ ụ ầ ồ ầ u etylic và axit axetic tác d ng v a đ v i 4g NaOH. Tính ph n trăm
ỗ ố ượ kh i l
ồ ừ ủ ớ ụ ượ u etylic và axit axetic tác d ng v a đ v i Zn thu đ c 2,24l khí hidro.
ỗ ấ ng m i ch t trong hh.
ồ ủ ớ ượ ừ 3. Cho 10,6g hh g m r ấ ng m i ch t trong hh. ượ 4. Cho 21,2g hh g m r ố ượ ầ Tính ph n trăm kh i l ượ 5. Cho 16,6g hh g m r c 2,24l khí
ỗ ầ hidro. Tính ph n trăm kh i l
ượ ồ ụ u etylic và axit axetic tác d ng v a đ v i đá vôi thu đ ấ ng m i ch t trong hh. ụ ủ ớ ầ ố ượ ừ u etylic và axit axetic tác d ng v a đ v i 8g CuO. Tính ph n trăm
ố ượ kh i l
6. Cho 16,6g hh g m r ấ ng m i ch t trong hh. ượ ỗ ồ ủ ớ ừ ụ ể 7. Cho 18g hh g m r
u etylic và axit axetic tác d ng v a đ v i 4,6g Na. Tính th tích khí ố ượ ỗ ầ hidro và ph n trăm kh i l ấ ng m i ch t trong hh.