ƯỜ NG THCS – THPT TÀ NUNG
Ổ
TR T TOÁN – LÍ TIN
Ề ƯƠ
Ậ
Ậ
Ọ
Ọ
Đ C
NG ÔN T P V T LÍ 7 H C KÌ 1 NĂM H C 2016 – 2017
ậ ắ ậ c ánh sáng khi nào? ẳ ị ? ủ ự ả ậ ấ ệ ượ ự ầ ậ i thích hi n t ộ ng nh t th c toàn ph n, m t
I. LÝ THUY TẾ ồ 1. V t sáng là gì? Ngu n sáng là gì? ế ượ 2. M t ta nh n bi t đ 3. Phát bi u ể đ nh lu t truy n th ng c a ánh sáng ề ậ ệ ượ 4. Hãy gi ng nh t th c? Vùng nào trên Trái Đ t có hi n t ph n? ầ
ả ệ ượ ự i và vùng bóng t ố là gì? Gi i i thích hi n t ệ ng nguy t th c?
ầ ồ ầ ng c u l
ươ ộ ậ ạ ủ i và g ở ươ ng c u lõm? ươ ầ ồ ươ ầ ươ ẳ ng ph ng, g ng c u l i và g ng c u lõm nh th ư ế
5. Vùng sáng, vùng bóng n a t ử ố ạ ể ả ậ ị 6. Phát bi u đ nh lu t ph n x ánh sáng? 7. Nêu c u t o c a g ấ ạ ủ ươ ẳ ng ph ng, g 8. Nêu tính ch t c a ả
ấ ủ nh c a m t v t t o b i g nào?
ạ
ầ ng c u lõm? ự ả ồ ể ặ
ộ ố ệ ư ế ị ầ ố ủ ộ ộ ằ ộ ơ c đo b ng đ n v gì? ườ ữ ể
ượ ng nào? ế ữ ế ấ ậ ả ạ ố ữ ậ
9. Phân lo i chùm sáng, cách v ? ẽ ươ ạ 10. S ph n x ánh sáng trên g 11. Ngu n âm là gì? Các ngu n âm có chung đ c đi m gì? ồ 12. Dao đ ng là gì? Dao đ ng, t n s , âm phát ra có m i liên h nh th nào? ộ 13. Biên đ dao đ ng là gì? Đ to c a âm đ ề 14. Âm có th truy n qua nh ng môi tr 15. Ti ng vang là gì? Khi nào tai ta nghe th y ti ng vang? Nh ng v t ph n x âm t
t là nh ng v t nh th ư ế
ễ ế ố ệ
ố ớ ậ
ủ ọ
nào? cho ví d ?ụ ể ầ ọ
ớ
ồ C n h c thu c các ghi nh trong SGK c a h c kì 1 đ i v i v t lý 7.
ờ
Ệ ấ
ồ ặ ắ ẳ ng ra phía cánh đ ng. ồ ặ ắ ắ ờ ế ờ ằ ồ ệ ượ ệ ượ ướ ả i đây ắ ướ B. M t h ồ D. Cánh đ ng h t ánh sáng M t Tr i vào m t ta. ạ ng ph n x ánh sáng: không ph iả là hi n t ấ ả ươ ẳ ộ ặ ượ ộ ế ng ph ng đ t trên bàn, ta thu đ c m t v t sáng trên ng. ể ướ ấ ớ ị ọ ấ ớ ố c th y cây c i ở ngoài không khí. ờ c so v i cây c i trên b .
Ả ả ủ ứ ượ ậ B. nh o, không h ng đ ơ c to h n so v i quan sát ố ở ờ ượ b ao b m c ng ẳ ở ươ ng ph ng là ớ c trên màn và l n b ng v t. ươ ẽ ấ ằ ớ ằ Ả ả ươ ng s th y và l n b ng v t. ự ấ v trí nào trong hình 1thì ng ậ ườ ứ ở ể i đ ng ỏ ơ ậ ứ c trên màn và nh h n v t. ậ ỏ ơ ằ ng và nh h n v t. D. nh o, n m phía sau g ệ ấ đi m A trên Trái Đ t nhìn th y nguy t th c? 16. Tìm hi u bi n pháp ch ng ô nhi m ti ng n? L U Ý:Ư ộ II. BÀI T PẬ Ắ 1. TR C NGHI M ồ Câu 1. Ta nhìn th y tr i đang n ng ngoài cánh đ ng khi A. M t Tr i chi u ánh sáng th ng vào cánh đ ng. C. Cánh đ ng n m trong vùng có ánh sáng. ng nào d Câu 2. Hi n t ẳ ủ ng ph ng. A. Quan sát th y nh c a mình trong g ộ ươ ế B. Dùng đèn pin chi u m t chùm sáng lên m t g ườ t C. Quan sát th y con cá trong b n ặ ướ ố D. Nhìn xu ng m t n ộ ậ ạ Ả Câu 3. nh c a m t v t t o b i g Ả ả ượ A. nh o, h ng đ Ả ả C. nh o, nhìn vào g ở ị ặ Câu 4. M t Trăng
ị A. V trí 1 ị C. V trí 3 ị B. V trí 2 ị D. V trí 4
Hình 1
ườ ườ ắ ươ ầ ồ ể ậ ở i ta th ng g n g ng c u l i đ quan sát các v t phía sau mà không dùng
ầ ồ Câu 5. Trên ô tô, xe máy ng ẳ ươ ng ph ng vì: g Ả A. nh nhìn th y ấ ở ươ g ng c u l i rõ h n ơ ở ươ g ẳ ng ph ng.
1
ấ ấ Ả ươ ẳ ng ph ng.
ầ ồ ầ ồ ầ ồ ớ ươ ấ ủ ươ ấ ủ ươ ẳ ng ph ng. ấ ủ ươ ơ ả i to h n nh nhìn th y trong g ơ ươ i sáng rõ h n g ơ i l n h n vùng nhìn th y c a g ẳ ng ph ng. ng c u l ng c u l ng c u l ồ
ướ ờ ắ ỏ i tr i n ng.
B. V chai sáng chói d D. Đèn ng đang sáng. ẽ ẽ ễ ậ ả ạ ị
B. nh nhìn th y trong g C. Vùng nhìn th y c a g D. Vùng nhìn th y c a g Câu 6. V t ậ không ph iả ngu n sáng là ọ ế A. Ng n n n đang cháy. ố ặ ờ C. M t tr i. ể Câu 7. Trong các hình v sau, hình v nào bi u di n chính xác đ nh lu t ph n x ánh sáng? N
N
S
S
S
S
R
R
R
R
450
N 450 450
N 400
500
500
400
500
I
I
D.
I B.
C.
I A.
ộ ẳ ủ
ườ ộ ườ ẳ ng th ng. ủ ị ng trong su t và đ ng tính ánh sáng truy n theo m t đ ọ ộ ườ ẳ ng th ng. ạ ẳ ề ườ ề ừ ộ ườ ng th ng ề ồ ề ng ánh sáng truy n theo m t đ ề ủ ườ ng khác nhau, đ ng truy n c a ánh sáng có hình d ng khác nhau. ườ ng khác, ánh sáng truy n theo m t đ ộ ụ ng này sang môi tr là chùm sáng mà ườ ườ ườ ặ ộ ộ ả ướ ệ ượ i đây ạ ng ph n x ánh sáng: không ph iả là hi n t ươ ệ ượ ấ ả ộ ặ ẳ ượ ộ ế ng ph ng đ t trên bàn, ta thu đ c m t v t sáng trên ng. ấ ể ướ ố ớ ặ ướ ớ ị ọ ở ngoài không khí. ờ c so v i cây c i trên b . ơ c to h n so v i quan sát ượ ố ở ờ b ao b m c ng ủ ẳ ng ph ng là ứ Ả ả ượ ậ B. nh o, không h ng đ Ả ả ươ ứ ằ D. nh o, n m phía sau g ng s th y và l n b ng v t. ậ ỏ ơ c trên màn và nh h n v t. ậ ỏ ơ ng và nh h n v t. ở ươ ủ ằ ớ ằ ầ ồ ng c u l c th y cây c i ở ươ ớ c trên màn và l n b ng v t. ươ ộ ậ ạ ượ ứ ậ i là ỏ ơ Ả Ả ả ượ Ả ứ ậ ỏ ơ ậ c trên màn, luôn nh h n v t. B. nh th t, không h ng đ c trên màn, nh h n
Ả ả Ả ả ượ ượ ứ ứ ằ ậ ớ ơ D. nh o, không h ng đ c trên màn, b ng v t. c trên màn, l n h n
ộ ấ ế ặ ẽ ả
ẹ ấ ứ ấ ệ ượ B. Ánh sáng đi vòng qua t m bìa theo đ ng cong.
ườ ể ấ ấ ng nào sau đây s x y ra? ườ ề ượ ấ ng g p khúc. D. Ánh sáng không th truy n qua đ
ườ ở ị c t m bìa. ộ ề i ta l p nhi u bóng đèn các v trí khác nhau mà không dùng m t bóng đèn
ọ ẹ ả ơ ườ ộ ọ
i thích nào sau đây là đúng? ỉ ể B. Ch đ tăng c ể ng đ sáng cho l p h c. ố ể ể ế ọ i khi h c sinh vi t bài.
ớ ử ố ờ ệ ượ ố ủ ươ ặ ị ắ ự ng nh t th c, v trí t i và bóng n a t ặ ấ ng đ i c a Trái Đ t, M t Tr i và M t Trăng là
ặ ấ ặ ờ ặ ặ ặ ặ ặ ặ B. M t Tr i – Trái Đ t – M t Trăng. ờ D. M t Trăng – Trái Đ t – M t Tr i. ờ ộ ậ ạ ế ậ
ấ ng c u lõm. Câu k t lu n đúng là ấ ầ Ả ươ ậ ằ ả ng là nh o b ng v t. B. nh nhìn th y trong g Ả ủ ươ ươ ả ươ ấ ấ ấ ả ớ D. nh nhìn th y trong g ả ng là nh o luôn l n ậ ậ Câu 8. N i dung c a đ nh lu t truy n th ng c a ánh sáng là ề ố A. Trong môi tr ườ B. Trong m i môi tr ườ C. Trong các môi tr môi tr D. Khi truy n t Câu 9. Chùm sáng h i t ề ủ ng truy n c a chúng. A. Các tia sáng không giao nhau trên đ ề ủ ng truy n c a chúng. B. Các tia sáng giao nhau trên đ ề ủ C. Các tia sáng loe r ng trên đ ng truy n c a chúng. D. Các tia sáng loe r ng ra, kéo dài g p nhau. Câu 10. Hi n t ng nào d ẳ ủ A. Quan sát th y nh c a mình trong g ng ph ng. ộ ươ ế B. Dùng đèn pin chi u m t chùm sáng lên m t g ườ t C. Quan sát th y con cá trong b n ấ ố D. Nhìn xu ng m t n ộ ậ ạ Ả Câu 11. nh c a m t v t t o b i g ượ Ả ả A. nh o, h ng đ Ả ả ẽ ấ C. nh o, nhìn vào g Câu 12. nh c a m t v t t o b i g A. nh o, không h ng đ v t.ậ C. nh o, không h ng đ v t.ậ ộ Câu 13. Chi u m t chùm sáng h p vuông góc vào m t m t t m bìa c ng, hi n t ề A. Ánh sáng truy n xuyên qua t m bìa C. Ánh sáng đi vòng qua t m bìa theo đ ắ ọ ớ Câu 14 Trong các l p h c, ng ấ ớ có công su t l n ? Câu gi ớ A. Đ cho l p h c đ p h n. ị ọ C. Đ cho h c sinh không b chói m t. D. Đ tránh bóng t ậ Câu 15. Khi có hi n t ấ ờ A. Trái Đ t – M t Tr i – M t Trăng. ấ C. Trái Đ t – M t Trăng – M t Tr i. ở ươ ề ả Câu 16. Khi nói v nh c a m t v t t o b i g Ả ậ ỏ ơ ng luôn nh h n v t. A. nh nhìn th y trong g ượ ứ Ả C. nh nhìn th y trong g ng h ng đ c trên màn. ơ h n v t.
2
0.
ộ ươ ẳ ượ ạ ạ ả ộ ớ ớ ộ ng ph ng ta thu đ c m t tia ph n x t o v i tia t i m t góc 60 ớ ị
C. 300 ộ ế Câu 17. Chi u m t tia sáng lên m t g i có giá tr là Góc t A. 100 ẽ ể D. 400 ẽ ậ ạ ấ ớ ả ạ i, tia ph n x , góc ạ ả ả ớ S R ạ N I i' i
ế ế ế ế ạ ạ ạ ạ ả ả ả ả ớ ớ ớ ớ ớ ớ B. 200 ị ễ ế i, góc ph n x và pháp tuy n là i SI, tia ph n x IR, pháp tuy n IN; góc t i SI, tia ph n x IR, pháp tuy n IN; góc ph n x i, góc t i SI, tia ph n x IN, pháp tuy n IR; góc t i IN, tia ph n x IR, pháp tuy n IS; góc t ả Câu 18 Cho hình v bi u di n đ nh lu t ph n x ánh sáng. Nhìn vào hình v ta th y tia t ớ t A. Tia t B. Tia t C. Tia t D. Tia t ạ i i, góc ph n x i’. ớ ả i i’. ạ ả i i, góc ph n x i’. ạ ả i i, góc ph n x i’. I
N' ạ ạ ầ ế ễ ể
ủ ầ ồ B. không thay đ i.ổ ỏ ầ D. nh d n. ở ươ
ỏ ơ ằ ậ ượ ượ ằ ả ả ả ả ứ ứ Ả ả ả i là ỏ ơ ậ c trên màn, nh h n vât. c trên màn, b ng v t. ậ ậ B. nh th t, h ng đ ậ D. nh th t, h ng đ ng c u l c trên màn, luôn nh h n v t. c trên màn, b ng v t. ồ ậ
ặ ờ ặ ờ
ẳ ặ ộ ậ ướ ươ c g
ậ ả ượ ằ ế ừ ả nh đ n v t không b ng nhau.
c trên màn. ứ ả ượ ả ằ ậ ắ B. M t tr i, bóng đèn, thanh s t. ỏ ắ ặ D. M t tr i, m t trăng, thanh s t đang nung đ . ả ng ph ng và quan sát nh ta có nh n xét sau: B. nh không h ng đ c ứ D. nh h ng đ
ậ ộ ị
ữ ơ ả ẳ ặ ộ i và tia ph n x không cùng m t m t ph ng.
ạ ớ ơ ạ ằ ả ớ i.
ả ạ B. tia t ạ D. góc ph n x luôn b ng góc t ươ ể ậ ng c u l i?
ẵ
ỗ ỗ ặ ặ
ả ầ ồ ả B. Lòng ch o nh n bóng. D. Pha đèn pin. ặ ướ ươ ạ ề ạ ề ấ ả ủ ẳ ỉ c g ng ph ng ch khi:
ậ ắ
ừ ể ả ấ ớ ạ ủ c tia ph n x c a các tia t i xu t phát t đi m sáng.
ướ ở
ắ c m t ta. ẽ ẽ ả ạ ở hình v nào đúng? Câu 19: Em đi xa d n khán đài có dàn nh c đang bi u di n, ti ng nh c em nghe c ượ đ A. to d n.ầ C. kéo dài ra. ộ ậ ạ Câu 20. nh c a m t v t t o b i g ượ ứ A. nh o, không h ng đ ượ ứ C. nh o, không h ng đ ữ Câu 21: Ngu n sáng là nh ng v t sau: ặ ờ ỏ ắ A. M t tr i, thanh s t đang nung đ . ặ ờ C. M t tr i, m t trăng ặ Câu 22: Đ t m t v t tr ậ ả A. kho ng cách t ả ả C. nh là nh o, to b ng v t. trên màn. ộ Câu 23: M t trong nh ng n i dung đ nh lu t ph n x là: ớ ả ớ i. A. góc ph n x l n h n góc t ớ ớ ạ C. góc t i l n h n góc ph n x . ữ Câu 24: Nh ng v t nào sau đây có th coi là g A. M t trong cái mu ng m k n. C. M t ngoài cái mu ng m k n. ể ộ ậ Câu 25: Ta có th nhìn th y nh S’ c a m t v t sáng S đ t tr ữ ả ắ A. Gi a m t và nh S’ không có v t ch n sáng. ồ ế B. N u S’ là ngu n sáng. ậ ượ ắ C. M t ta nh n đ Ả D. nh S’ phía tr Câu 26. Trong các hình v sau, tia ph n x IR
N
N
S
S
S
S
R
R
R
R
450
N 450 450
N 400
500
500
400
500
I
I
D.
I B.
C.
I A.
ớ ươ
ả ớ ươ ừ ậ ớ ươ ừ ả ả i g ng. i g ầ ng c u lõm: ng nh h n kho ng cách t
ạ không đúng v i g ỏ ơ ả i song song có chùm tia ph n x là chùm sáng h i t nh o t ộ ụ .
ả ơ
ặ ầ ồ ạ i.
ặ ơ ằ
ề ượ . (Km/h) ể ặ Câu 27: Đ c đi m sau ả A. kho ng cách t v t t ớ B. chùm tia t ả ớ ậ C. cho nh o l n h n v t. ả ả ạ ố ầ t ánh sáng, m t ph n x là m t c u l D. là hình c u ph n x t ủ ị ộ c đo b ng đ n v : Câu 28: Đ to c a âm đ ờ A. kilômét trên gi B. đ xi ben trên giây (dB/s)
3
ề D. đ xi ben (dB)
ế ắ ế ừ ắ ề m t truy n đ n m t.
ữ ậ ắ ắ ạ B. Có ánh sáng t D. gi a m t và dây tóc không có v t ch n sáng. ộ
ộ ầ ố D. T n s âm. C. Đ cao âm. ố ậ
ẳ ồ ấ ề ả ứ ọ ộ ậ ố B. V n t c âm. ề ặ t là v t có b m t: ứ ẵ D. Ph ng và sáng. B. Nh n và c ng. ề C. G gh và m m. ậ
ề ắ c ánh sáng khi ậ c ta có v t sáng.
ắ ướ ậ ắ c m t ta không có v t ch n sáng. B. ánh sáng truy n vào m t ta. D. tr ườ ng nào?
ấ ắ ấ ỏ C. Ch t r n. D. Ch t l ng.
ớ
ộ ộ ầ ố ầ ố ầ ố ầ ố ộ ộ ộ ộ ỏ ộ ớ B. t n s dao đ ng l n và biên đ l n. ộ ớ D. t n s dao đ ng nh và biên đ l n. ế
ể ế ả c âm phát ra.
ạ ế ạ ặ ả ả
ề ế ủ
ắ ỏ ng sau: ắ ỏ ỏ C. R n, l ng, khí. ướ B. Âm ph n x đ n tai tr ậ ả D. Âm ph n x g p v t c n. ườ D. R n, khí, l ng. ắ ộ ụ ộ
ộ
ộ ộ ộ B. Biên đ dao đ ng. ầ ố ộ D. Biên đ và t n s dao đ ng. ng truy n c a ánh sáng
ề ủ ẳ ng th ng.
ể ườ ườ ườ ặ ườ ng cong ho c đ ẳ ng th ng. ắ ng díc d c. ấ ỳ ng cong b t k . B. là đ D. là đ ươ ủ ả ườ ườ ẽ ng 1m. nh c a Nam s :
ứ ươ ng 1m. ng 1,6m.
ươ ươ ươ ươ ẹ ẳ ả ớ ỉ ả B. cao 1,6m cách g D. cao 1,6m cách g ạ ng ph ng, tia ph n x trùng ph ng 2,6m. ng 1,6m. ớ ng v i tia t i ch x y ra khi: (tìm
0.
C. héc.(Hz) ấ Câu 29: Ta nhìn th y dây tóc bóng đèn vì: ắ ề ừ A. Có ánh sáng t dây tóc truy n đ n m t ta. ệ C. Có dòng đi n ch y qua dây tóc. ố Câu 30: S dao đ ng trong m t giây g i là: ộ A. Biên đ âm. ạ ậ Câu 31: v t ph n x âm t A. M p mô và c ng. ế ượ Câu 32: Ta nh n bi t đ ướ ở ắ A. ta m m t và phía tr ậ C. xung quanh ta có v t sáng. Câu 33: Âm không thể truy n qua các môi tr ề ấ B. Chân không. A. Ch t khí. Câu 34: Âm phát ra càng cao và càng to khi: ỏ ớ A. t n s dao đ ng l n và biên đ nh . ỏ ỏ C. t n s dao đ ng nh và biên đ nh . ấ Câu 35: Ta có th nghe th y ti ng vang khi: ướ ạ A. Âm phát ra đ n tai tr c âm ph n x . ạ ế ả C. Âm phát ra và âm ph n x đ n tai cùng lúc. ả ứ ự tăng d nầ kh năng truy n âm c a các môi tr ắ Câu 36: Hãy s p x p theo th t ỏ ắ A. L ng, r n, khí. B. Khí, l ng, r n. ế ố ủ Câu 37: Đ cao c a âm ph thu c vào y u t : ậ A. V t dao đ ng. ộ ầ ố C. T n s dao đ ng. Câu 38: Trong không khí đ A. có th đ C. đi theo đ Câu 39: Nam cao 1,6m đ ng cách g A. cao 1,6m cách g ươ C. cao 1m cách g ế Câu 40: Khi chi u ánh sáng h p vào g Câu sai) ớ ớ i.
ớ ằ ớ ằ ạ ạ ằ ằ ớ ớ ế ạ ặ ươ ớ ả i b ng góc ph n x và b ng 90 ả i b ng góc ph n x và b ng 0. i trùng v i pháp tuy n t i vuông góc v i m t g ể i đi m t ng. A. Góc t C. Góc t B. Tia t D. Tia t
0.
ẳ ằ c m t g ng ph ng b ng 60 ẽ ả ở ươ ng ph ng (hình 1). Góc t o b i v t và g ạ ở ậ ữ ả ươ ặ ươ ạ ở ộ ươ ẳ ng ph ng và cho bi ẳ ng. ế t góc t o b i gi a nh và m t g ồ ạ ả ng r i ph n x qua ớ ươ i g
M
ể
N'
ự ẽ ả ủ ể ẳ
ậ ng ph ng, hãy v nh c a đi m ẳ
Ậ Ự Ậ 2. BÀI T P T LU N ặ ướ ộ ậ Câu 1. M t v t sáng AB đ t tr ạ ủ ậ Hãy v nh c a v t AB t o b i g ấ ẽ ừ ể Câu 2. Hãy v tia sáng xu t phát t đi m M t ẽ đi m N (hình 2) và trình bày cách v . ấ ả ạ ở ươ Câu 3. D a vào tính ch t nh t o b i g ặ ướ ươ c g sáng S và v t sáng AB đ t tr
ng ph ng (hình 3)?
Hình 2
A B S
a) b) Hình 3
4
ị ớ ạ ả ớ ự ả ế ạ ạ ả i, tia ph n x , góc t i, góc ph n x và pháp tuy n trong s ph n x ánh sáng đ ượ c ễ ể ằ ở ữ ơ ả ư ề ệ ố ự ng xây d ng n m gi a khu dân c mà em đang s ng. Hãy đ ra ba bi n pháp c b n ễ ồ ấ ả ủ ậ ạ ở ươ ẳ ủ ậ ng ph ng, hãy v nh c a v t sáng AB và BOA đ t tr ặ ướ c ự ẳ Câu 4. Hãy xác đ nh tia t ở bi u di n b i hình 1? ườ ộ Câu 5. M t công tr ế ể ố đ ch ng ô nhi m ti ng n gây nên? Câu 6. D a vào tính ch t nh c a v t t o b i g ươ g ng ph ng (hình ẽ ả 4) B B
A O A
a. b. Hình 4
ậ ị
ể ẽ ấ ạ ẽ ng G cho tia ph n x đi qua đi m R. đi m S t ớ ươ i g ạ ạ ả ể Câu 7: Phát bi u đ nh lu t ph n x ánh sáng. V hình minh ho . ả ừ ể Câu 8: V tia sáng xu t phát t
S . R .
G
ế ề ệ ể ế
ư ế ạ ấ ệ ượ ả ng gì x y ả ạ ả Câu 9: Ti ng vang là gì ? Nêu đi u ki n đ có ti ng vang? Câu 10: Khi g y đàn ta nghe th y âm phát ra, n u nh lúc đó ta ch m tay vào dây đàn. Hi n t ra? Gi i thích t i sao?