Đ c

ng ôn t p ôn Hóa h c 11 – HKI

ề ươ

CH NG 1: S ĐI N LI ƯƠ Ự Ệ

Ắ Ứ Ữ

ạ ế ễ ạ ủ ệ ệ h t đi n li m nh, y u; ấ ệ ế ng trình đi n li c a ch t đi n li m nh, y u. ấ ơ ng tính. ị ố ấ ưỡ

ố ơ ấ ưỡ ố ị ệ ệ ủ

ng (axit, baz , trung tính) ơ ườ ổ ề ị ươ ọ ầ ng tính theo Bronsted. ấ ưỡ ố ị

3, BaSO4, Cu(OH)2, H2O, Glixerol, CaCO3, glucoz . Ch t đi n li m nh, ch t nào

3, (NH4)2SO4, NaHCO3, Na3PO4 t các ch t này ch phân li m t ph n và theo ộ

ng trình đi n li. t ph ươ ệ ế ế ạ ạ ệ ạ ấ ấ ệ ơ ệ ng trình đi n li. ươ ấ ệ ạ t ph t ph t ph ế ữ ệ 2CO3, H2S, H2SO3, H3PO4 (Bi ng trình đi n li c a nh ng ch t di n li m nh sau: HClO, KClO ệ ng trình đi n li c a H ệ ủ ủ ế ầ ấ ỉ

2- có trong 2 lit dung d ch ch a 17,4g K

2SO4 tan trong n

+, SO4

2-

ấ ệ ộ ủ ồ ị ứ ị c.ướ ủ 2SO4 là ộ ủ ư ồ

+] = 0,1M; [SO4

I. KI N TH C C N N M V NG Ầ Ế 1. S đi n li ự ệ - Đ nh nghĩa: S đi n li; c ự ệ ị - Cách bi u di n ph ươ ể 2. Axit - baz - mu i. ố Đ nh nghĩa: axit, baz , mu i, ch t l ơ t axit, baz ch t l Phân bi ng tính. Phân bi t mu i axit mu i trung hòa. 3. pH c a dung d ch: - [H+] = 10-pH (pH = -lg [H+] ) - pH c a các môi tr ủ 4. Ph n ng trao đ i ion: ả ứ - Đi u ki n x y ra ph n ng trao đ i ion trong dung d ch. ả ệ ả ứ ổ - Cách bi u di n ph ng trình ion; ion rút g n. ễ ể *Ph n nâng cao: - Đ nh nghĩa axit, baz , ch t l ơ ị ng c a dung d ch mu i. - Môi tr ườ ủ II. BÀI T P V N D NG Ậ Ụ Ậ D ng 1: Xác đ nh ch t đi n li m nh, y u, không đi n li; vi ấ ệ ị Bài 1: Cho các ch t: KCl, KClO ấ đi n li y u, ch t nào không đi n li? Vi ấ ế ệ Bài 2: Vi ươ ế Bài 3: Vi ươ ế t ng n c). ứ ấ D ng 2: Tính n ng đ c a các ion trong dung d ch ch t đi n li. ạ Bài 1: Tính n ng đ mol/lit c a các ion K ộ ồ ẫ N ng đ c a K H óng d n: CMK2SO4 = 17,4/174.2 = 0,05M Ph ng trình đi n li: ươ ệ K2SO4 ----> 2K+ + SO4 0,05 2.0,05 0,05 V y [Kậ

2- ] = 0,05M Bài 2: Tính n ng đ mol/l c a các ion có trong dung d ch HNO

3 10% (Bi

MHNO3 =

-

+] = [NO3

+ có trong 0,3 lít dung d ch HNO

3

-] = 1,673M ị

t D = 1,054 g/ml). ị ộ ồ ế .10 ,1.10 10. H ng d n: C = = 1,763M ướ ẫ 054 63 Ph ươ ủ CD %. M 3 -----> H+ + NO3 ng trình đi n li: HNO ệ 1,673 1,673 1,673

+ b ng s mol H ố

ứ ố ể ằ ị V y [Hậ Bài 3: Tính th tích dung d ch HCl 0,5M có ch a s mol H 0,2M. Đáp án VHCl = 0,12 lit Bài 4: Tính n ng đ mol/l c a các ion trong các tr ủ ườ

ng h p sau: ợ 3COOH 0,01M, đ đi n li α = 4,25% ộ ệ 3COOH 0,1M, đ đi n li α = 1,34% ộ ệ ộ ồ a. Dung d ch CH ị b. Dung d ch CH ị ẫ ướ

ầ ệ H ng d n: CH3COO- + H+ a. PTĐL: CH3COOH Ban đ u 0,01 0 0 Đi n li 0,01.α 0,01.α 0,01.α Cân b ng 0,01 - 0,01.α 0,01.α 0,01.α ằ

Trang

GV: LÊ TH A TÂN 1

ng ôn t p ôn Hóa h c 11 – HKI +] = 0,01.α = 0,01. 4,25/100 = 0,000425 M

2 2M và 300ml dung d ch KNO

3 0,5M.

3 1M v i 200ml dung d ch BaCl ị c sau khi tr n. ượ

ị ị ớ ộ ị

ừ ẫ ấ ướ ố ị

-] = 0,15/0,6 = 0,25 mol/l +

ng trình đi n li, tính s mol các ion t t các ph ng ng ươ ế ệ ố ươ ứ

Đ c ề ươ V y [Hậ b. [H+] = 0,00134 M Bài 5: Tr n l n 100ml dung d ch AlCl ộ ẫ Tính n ng đ mol/l các ion có trong dung d ch thu đ ộ ồ H ng d n: S mol ch t tan trong t ng dung d ch: nAlCl3 = 100.1/1000 = 0,1 mol nBaCl2 = 200.2/1000 = 0,4 mol nKNO3 = 300. 0,5/1000 = 0,15 mol Vi V = 100 + 200 + 3000 = 600 ml = 0,6 lit [Al3+] = 0,1/0,6 = 0,167 mol/l [Ba2+] = 0,4/0,6 = 0,667 mol/l [K+] = [NO3 03,0

08,0 [Cl- ] = = 1,83 mol/l

3 0,001M 2SO4 0,0005M

ạ ộ +, OH-, pH c a dung d ch. ủ ị 6,0 D ng 3: Tính n ng đ H Bài 1: Tính pH c a các dung d ch sau: ồ ủ ị ị

3COOH 0,01M (đ đi n li α = 4,25%)

+ + Cl-

a. 100ml dung d ch X có hòa tan 2,24 lít khí HCl (ĐKTC) b. Dung d ch HNO ị c. Dung d ch Hị d. Dung d ch CH ộ ệ ị H ng d n: ướ ẫ

a. nHCl = 2,24/22400 = 10-4 mol CMHCl = 10-4/0,1 = 10-3 M Đi n li: HCl -----> H [H+] = 10-3 M ==> pH = 3

b. [H+ ] = 0,001M = 10-3 ==> pH = 3 c. [H+] = 2.0,0005 = 0,001 = 10-3 ; pH = 3 d. [H+] = 0,01. 4,25/100 = 4,25.10-4 pH = -lg 4,25.10-4

c dung d ch D. ượ ớ ị ị

dung d ch HCl 0,1M ta đ

2SO4 0,05M v i 300ml 2SO4, HCl và ion H+ trong dung d ch D.

ộ ẫ ồ ị ủ ị

ở ồ ộ ị ị ị Bài 2: Tr n l n 200ml dung d ch H a. Tính n ng đ mol/l c a H ộ b. Tính pH c a dung d ch D. ủ c. L y 150ml dung d ch D trung hòa b i 50ml dung d ch KOH. Tính n ng đ dung d ch KOH đem dùng. H ng d n: ướ ấ ẫ

+: nH

+ = 2.nH2SO4 + nHCl = 2.0,01 + 0,03 = 0,05 mol  0,05/0,5 = 0,1M

+ + OH- -----> H2O

ng trình đi n li, tính t ng s mol H Vi t ph a. nH2SO4= 200.0,05/1000 = 0,01 mol nHCl = 300.0,1/1000 = 0,03 mol V = 200 + 300 = 500ml = 0,5 lit CMH2SO4= 0,01/0,5 = 0,02M CMHCl = 0,03/0,5 = 0,06 M ổ ệ ươ ố ế

+ = 150.0,1/1000 = 0,015 mol

- = nH MKOH = 0,015.1000/50 = 0,3M

Ư

b. [H+ ] = 0,1 = 10-1 => pH = 1 c. PTĐL: KOH -----> K+ + OH- PTP trung hòa: H Ta có: nKOH = nOH V y Cậ

Trang

GV: LÊ TH A TÂN 2

ề ươ

Đ c ng ôn t p ôn Hóa h c 11 – HKI Bài 3: Tính n ng đ mol/l c a các dung d ch:

ậ ồ

2 có pH = 13 (dd A); Dung d ch HCl có pH = 1 (dd B).

ủ ộ a. Dung d ch Hị 2SO4 có pH = 4. b. Dung d ch KOH có pH = 11. Bài 4: Dung d ch Ba(OH) ị

ị ị ồ ộ ị

ủ ị ủ ể ớ ổ ị ị

a. Tính n ng đ mol c a dung d ch A và B. b. Tr n 2,75 lit dung d ch A v i 2,25 lit dung d ch B. Tính pH c a dung d ch. (th tích thay đ i không đáng

ộ k ).ể ạ ậ ề ưỡ D ng 4: Bài t p v Hiđrôxit l Bài 1: Chia 19,8 gam Zn(OH)2 thành 2 ph n b ng nhau. ng tính. ầ ằ

Ph n 1: Cho tác d ng v i 150ml dung d ch H 2SO4 1M. Tính kh i l Ph n 2: Cho tác d ng v i 150ml dung d ch NaOH 1M. Tính kh i l ố ượ ố ượ ng mu i t o thành. ố ạ ng mu i t o thành. ố ạ ị ị ớ ớ ụ ụ

2 H2SO4 = 150.1/1000 = 0,15 mol

2 + H2SO4 ----> ZnSO4 + H2O

m i ph n = 19,8/99.2 = 0,1 mol ầ ở ỗ ướ ố ầ

mu i ố = 0,1. 161 = 16,1 gam

Ư ầ ả ứ

2 + 2NaOH -----> Na2ZnO 2 + 2H2O

ả ứ ố ủ ầ

mu i ố = 0,075.143 = 10,725 gam

Ư ầ ả ứ ầ ầ H ng d n: ẫ S mol Zn(OH) Ph n 1: n PTP : Zn(OH) Ban đ u 0,1 0,15 0 Ph n ng 0,1 0,1 0,1 (mol) Sau ph n ng 0,05 0,1 (mol) => m Ph n 2: S mol c a NaOH = 150.1/1000 = 0,15 mol PTP Zn(OH) Ban đ u 0,1 0,15 0 Ph n ng 0,075 0,15 0,075 (mol) Sau ph n ng 0,025 0 0,075 (mol) => m ả ứ

Bài 2: Chia 15,6 gam Al(OH)3 làm 2 ph n b ng nhau: ằ ầ ị ầ ầ ụ ụ ị ng mu i t o thành sau ph n ng m i ph n. ớ ớ ố ạ ố ượ ầ

2SO4 1M. Ph n 1: Cho tác d ng v i 200ml dung d ch H Ph n 2: Cho tác d ng v i 50ml dung d ch NaOH 1M. Tính kh i l ả ứ ở ỗ Đáp án: 17,1 gam; 4,1 gam

3 1M.

Bài 3: Cho 300ml dung d ch NaOH 1,2 M tác d ng v i 100 ml dung d ch AlCl ụ ị ị

c. ớ ượ

ng k t t a sau ph n ng. ị ả ứ ồ ộ ố ượ

ướ ố ố

a. Tính n ng đ các ch t trong dung d ch thu đ ấ b. Tính kh i l ế ủ ẫ ủ ủ

3 ------> Al(OH)3 + 3NaCl

3 -----> NaAlO2 + 2H2O

Ư ầ ả ứ ả ứ

Ư ầ ả ứ H ng d n: S mol c a NaOH : 0,3.1,2 = 0,36 mol S mol c a AlCl 3: 1.0,1 = 0,1 mol PTP 3NaOH + AlCl Ban đ u 0,36 0,1 Ph n ng 0,3 0,1 0,1 0,3 (mol) Sau ph n ng 0,06 0 0,1 0,3 PTP : NaOH + Al(OH) Ban đ u 0,06 0,1 Ph n ng 0,06 0,06 0,06 (mol) Sau ph n ng 0 0,04 0,06

2 = 0,06/0,4 = 0,15 M

ộ ủ ồ

2CO3; MgCl2; NaCl; Na2SO4. b. Các dung d ch Pb(NO 2CO3, MgCO3, BaCO3 và CaCl2.

ộ ủ 3 = 0,04.78 = 3,12 gam ế ủ ự ổ ạ t: ả ứ ậ ế

ả ứ a. N ng d c a NaCl = 0,3/0,4 = 0,75M; n ng đ c a NaAlO ồ b. Kh i l ng k t t a Al(OH) ố ươ D ng 5: Nh n bi t các ion d a vào ph n ng trao đ i. ế ậ ng pháp hóa h c hãy nh n bi Bài 1: B ng ph ọ ươ ằ ị ấ ắ

a. Các dung d ch Na c. Các ch t r n Na

3)2, Na2S, Na2CO3, NaCl. 2, HCl, K2SO4 và Na3PO4. ấ

t các l ỉ ị d. Các dung d ch BaCl ị m t nhãn ch a các ch t sau: ứ ọ ấ ử ệ ố

Trang

Bài 2: Ch dùng quỳ tím làm thu c th hãy phân bi H2SO2, HCl, NaOH, KCl, BaCl2. GV: LÊ TH A TÂN Ừ 3

ng ôn t p ôn Hóa h c 11 – HKI

ề ươ

2SO4,

m t nhãn sau: H t các dung d ch ch a trong các l ọ ấ ỉ ị ộ ệ ứ ử

3,

m t nhãn ch a các dung d ch sau: NaHCO t các l ị ệ ứ ử ọ ấ

t ph ạ ề ổ ế ị ị ộ ẫ ệ ả ữ ặ ấ ả ươ ế ng trình ion rút g n. ọ ả ng trình ph n t ph ươ ặ và d ng ion rút g n. ạ ạ ọ

và ph t ph ng trình ion rút g n c a các ph n ng theo s đ d i đây: ươ ử d. Na2SO3 và HCl ơ ồ ướ

c hay không? Gi i thích (b qua s đi n li i các dung d ch có ch a đ ng th i các ion sau đ ư ồ ượ ả ờ ị ự ệ ỏ ấ

2-. Có th hình thành b n dung d ch nào

-, H+, K+, Ca2+ -, SO4

2-, CO3

b. Cl-, HS-, Na+, Fe3+ d. HCO3 ố ị ể các ion trên? n u m i dung d ch ch ch a 1 cation và 1 anion (không trùng l p).

Đ c Bài 3: Ch dùng m t hóa ch t làm thu c th hãy phân bi ấ NaOH, BaCl2, Na2CO3, Al2(SO4)3. Bài 4: Không dùng thêm thu c th bên ngoài, hãy phân bi ố Ca(HCO3)2, Na2CO3, CaCl2. D ng 6: Đánh giá đi u ki n x y ra ph n ng trao đ i ion trong dung d ch, vi ả ứ Bài 1: Tr n l n cá dung d ch nh ng c p ch t sau, c p ch t nào có x y ra ph n ng ? Vi ả ứ ấ ng d ng phân t ử ứ b. KNO3 và Ba(OH)2 c. Fe2(SO4)3 và KOH a. CaCl2 và AgNO3 Bài 2: Vi ng trình phân t ả ứ ọ ủ ươ ế a. MgCl2 + ? ----> MgCO3 + ? b. Ca3(PO4)2 + ? ----> ? + CaSO4 c. ? + KOH ----> ? + Fe(OH)3 d. ? + H2SO4 ----> ? + CO2 + H2O Bài 3: Có th t n t ể ồ ạ c a ch t đi n li y u và ch t ít tan). ế ệ ấ ủ +, Pb2+ 2-, NH4 -, SO4 a. NO3 c. OH-, HCO3 -, Na+, Ba2+ Ví d 4:ụ Có 4 cation K+, Ag+, Ba2+, Cu2+ và 4 anion Cl-, NO3 t ừ

ỉ ứ ế ặ ỗ ị

Ậ Ả Ắ Ệ

III. BÀI T P TR C NGHI M KHÁCH QUAN THAM KH O Câu 1. Theo Ahreniut thì k t lu n nào sau đây là đúng? ế

ậ ườ

ướ

+ . c phân li ra cation H ộ

ấ ầ ử ề ậ A. Baz là ch t nh n proton. ấ ơ B. Axit là ch t nh ng proton. ấ C. Axit là ch t khi tan trong n ấ D. Baz là h p ch t trong thành ph n phân t ợ Câu 2. Ch n các ch t là hiđroxit l ng tính trong s các hiđroxit sau: ơ ọ ưỡ ấ có m t hay nhi u nhóm OH. ố A. Zn(OH)2. B. Sn(OH)2. C. Fe(OH)3. D. C A, B ả i Câu 3. Ch ra câu tr l ỉ ả ờ sai v pH: ề A. pH = - lg[H+] B. [H+] = 10a thì pH = a C. pH + pOH = 14 D. [H+].[OH-] = 10-14 ề ố B. Mu i có kh năng ph n ng v i baz . ơ ả ứ ả ớ . c. i đúng, khi nói v mu i axit: ố ố ẫ ử D. Mu i v n còn hiđro có kh năng phân li t o proton trong n ả ạ ướ ề ơ ạ ạ ở .D. Mu i không còn hiđro có kh năng phân li t o proton trong B. Mu i t o b i axit m nh và baz m nh . ử ố ạ ố ả ạ Câu 4. Ch n câu tr l ả ờ ọ A. Dung d ch mu i có pH < 7. ố C. Mu i v n còn hiđro trong phân t i đúng v mu i trung hoà: ố ả ờ A. Mu i có pH = 7. C. Mu i không còn có hiđro trong phân t n ị ố ẫ Câu 5. Ch n câu tr l ọ ố ố c. ướ ọ ả ứ ể ả ệ ấ ổ ị ỉ Câu 6. Hãy ch n câu tr l nh t m t trong các đi u ki n sau: ề B. t o thành ch t khí . ạ D. ho c A, ho c B, ho c C. ặ ộ ạ ạ ấ ặ ặ i đúng: Ph n ng trao đ i trong dung d ch các ch t đi n li ch có th x y ra khi có ít ả ờ ệ ấ A. t o thành ch t k t t a. ấ ế ủ C. t o thành ch t đi n li y u. ệ ấ ấ ế ấ ấ

C. NaOH D. NaCl Câu 8. N c đóng vai trò gì trong quá trình đi n li các ch t trong n c? Câu 7. Trong các ch t sau ch t nào là ch t ít đi n li? ệ A. H2O B. HCl ệ ấ ướ

+ là axit nhi u n c.

ướ ng đi n li. A. Môi tr ệ ườ C. Dung môi phân c c. ự B. Dung môi không phân c c.ự D. T o liên k t hiđro v i các ch t tan. ế ạ ấ ớ ọ ố Câu 9. Ch n nh ng ch t đi n li m nh trong s các ch t sau: ạ ệ ấ b. Ba(OH)2 ấ c. HNO3 d. AgCl e. Cu(OH)2 ữ a. NaCl A. a, b, c, f. B. a, d, e, f. C. b, c, d, e. f. HCl D. a, b, c. ọ

ộ i đúng trong s các câu sau: ố phân li nhi u H ề ề

+.

có bao nhiêu nguyên t ấ H thì phân li ra b y nhiêu H ử ử ấ Câu 10. Hãy ch n câu tr l ả ờ A. axit mà m t phân t ử B. axit mà phân t

Trang

GV: LÊ TH A TÂN 4

ng ôn t p ôn Hóa h c 11 – HKI

Đ c

ề ươ

2 là: ưỡ

ả ờ ấ ề

ậ ọ C. H3PO4 là axit ba n c .ấ D. A và C đúng. Câu 11. Ch n câu tr l ọ ng tính. A. ch t l ấ ưỡ ng tính. C. baz l ơ ưỡ

i đúng nh t, khi xét v Zn(OH) ng tính. B. hiđroxit l D. hiđroxit trung hòa. ụ ừ ị ấ ụ ớ ị

+ + OH- fi

2SO4 98%, s thu đ

4

2-, thì trong dung d ch đó có ch a: ứ ả

2(SO4)3 loãng có ch a 0,6 mol SO B. 0,4 mol Al3+. ấ

ng trình ion thu g n: H H2O. Ph ươ ươ ễ ọ ấ ng trình ion thu g n đã cho bi u di n b n ch t ể ả ọ Câu 12. Dãy các ch t nào sau đây v a tác d ng v i dung d ch HCl v a tác d ng v i dung d ch NaOH? ừ ớ A. Pb(OH)2, ZnO, Fe2O3 B. Al(OH)3, Al2O3, Na2CO3 C. Na2SO4, HNO3, Al2O3 D. NaCl, ZnO, Zn(OH)2 Câu 13. Cho ph c a các ph n ng hoá h c nào sau đây? ả ứ ủ fi H2O + Na2CO3 fi B. NaOH + NaHCO3 fi D. A và B đúng. ọ A. HCl + NaOH C. H2SO4 + BaCl2 H2O + NaCl 2HCl + BaSO4 ề ự ệ ị ệ c hay Câu 14. Câu nào sau đây đúng khi nói v s đi n ly? c thành dung d ch. A. S đi n ly là s hoà tan m t ch t vào n ự ướ ấ i tác d ng c a dòng đi n. B. S đi n ly là s phân ly m t ch t d ủ ụ ấ ướ ự ng và ion âm khi ch t đó tan trong n C. S đi n ly là s phân ly m t ch t thành ion d ấ ự ự ệ ự ệ ự ệ ộ ộ ộ ươ ấ ướ ở ạ tr ng thái nóng ch y.ả ụ ệ D. S đi n ly th c ch t là quá trình oxi hoá kh . ử ấ ẽ ượ ạ c bao nhiêu gam dung d ch? N u cô c n ế ị ấ ắ ả ứ ượ ẽ ự Câu 15. Cho 10,6g Na2CO3 vào 12g dung d ch Hị dung d ch sau ph n ng s thu đ ị A. 18,2g và 14,2g c bao nhiêu gam ch t r n? B. 18,2g và 16,16g C. 22,6g và 16,16g D. 7,1g và 9,1g ị ứ ị D. C A và B đ u đúng. Câu 16. Trong dung d ch Al A. 0,2 mol Al2(SO4)3. ề C. 1,8 mol Al2(SO4)3. i trong dung d ch? ấ ặ ồ ạ ị

2

3

2SO4 C. Dung d ch Ba(OH) ề

ặ B. HNO3 và NaHCO3. đ ng b n dung d ch m t nhãn là: AlCl c phép dùng C. NaAlO2 và KOH. 3, NaNO3, K2CO3, NH4NO3. N u ch đ D. NaCl và AgNO3. ỉ ượ ế ố ộ ấ ấ B. Dung d ch Hị ấ ị D. Dung d ch AgNO ị ớ ừ ụ ừ ụ ấ ạ ị ị Câu 17. Trong các c p ch t sau đây, c p ch t nào cùng t n t A. AlCl3 và Na2CO3. Câu 18. Có b n l ố ọ ự ị m t ch t làm thu c th thì có th ch n ch t nào trong các ch t sau? ể ọ ử ố ấ A. Dung d ch NaOH ị Câu 19. Các ch t nào trong dãy sau đây v a tác d ng v i dung d ch ki m m nh, v a tác d ng v i dung d ch axit ớ m nh?ạ

2O3 ZnO, NaOH, Al, Zn, Na2O, Pb(OH)2, K2O, CaO, Be, Ba. Dãy ch t r n có th

3PO4 1M thì n ng đ mol c a mu i trong ộ

A. Al(OH)3, (NH2)2CO, NH4Cl. C. Ba(OH)2, AlCl3, ZnO. B. NaHCO3, Zn(OH)2, CH3COONH4. D. Mg(HCO3)2, FeO, KOH. ấ ắ ể Câu 20. Cho các ch t r n sau: Al tan h t trong dung d ch KOH d là: ư ế ấ ắ ị A. Al, Zn, Be. B. Al2O3, ZnO. D. Al, Zn, Be, Al2O3, ZnO. c 7,8g k t t a keo. N ng đ mol C. ZnO, Pb(OH)2, Al2O3. 3 1M thu đ ế ủ ồ ộ ượ ị ị Câu 21. Cho 200 ml dung d ch KOH vào 200 ml dung d ch AlCl c a dung d ch KOH là: ị ủ C. 1,5 mol/l và 3,5 mol/l. D. 2 mol/l và 3 mol/l. ị A. 1,5 mol/l. ộ ẫ ơ ị ủ ồ ố c là:

2O đ thu đ ể

2SO4 20% là: D. 24,5g c dung d ch KOH 21% là: ị D. 400g

2SO4 0,5M. Th tích dung d ch NaOH 1M c n đ trung hoà

Câu 23. L ng SO c 100g dung d ch H C. 0,44M. 2SO4 10% đ đ ầ ị D. 1,1M. ị B. 0,66M. 3 c n thêm vào dung d ch H B. 8,88g B. 3,5 mol/l. Câu 22. Tr n l n 100 ml dung d ch KOH 1M v i 50 ml dung d ch H dung d ch thu đ ượ ị A. 0,33M. ượ A. 2,5g Câu 24. Kh i l ng dung d ch KOH 8% c n l y cho tác d ng v i 47g K ầ ấ ị ượ ể ượ C. 6,66g ớ ụ C. 320g ố ượ A. 354,85g ể ể ầ ị B. 250 g ợ ỗ

2O. N ng đ % c a axit ộ

Câu 25. Cho 10 ml dung d ch h n h p HCl 1M và H ị dung d ch axit đã cho là: ị A. 10ml. D. 25ml. ủ ớ ế ặ ủ ồ C. 20ml. ẫ B. 15ml. ụ Câu 26. Cho H2SO4 đ c tác d ng đ v i 58,5g NaCl và d n h t khí sinh ra vào 146g H thu đ ượ C. 50 D. 25 c là: A. 30 B. 20

Trang

GV: LÊ TH A TÂN 5

ng ôn t p ôn Hóa h c 11 – HKI

ề ươ

ế ự ộ ớ ộ ị ị ể

Đ c Câu 27. Tr n 200ml dung d ch HCl 1M v i 300 ml dung d ch HCl 2M. N u s pha tr n không làm co giãn th tích thì dung d ch m i có n ng đ mol là: ớ

ồ ị D. 0,15M A. 1,5M ộ ớ ị ộ 2SO4 0,075M. N u coi th tích sau khi pha tr n ế ể c là: ộ B. 1,2M Câu 28. Tr n 20ml dung d ch HCl 0,05M v i 20ml dung d ch H b ng t ng th tích c a hai dung d ch đ u thì pH c a dung d ch thu đ ị ằ C. 1,6M ị ị ủ ủ ể ầ B. 2 C. 3 ổ A 1 ượ D. 1,5

2 0,1M

c c t đ thu đ ầ ị ướ ấ ể ượ c dung d ch axit có ị Câu 29. Có 10ml dung d ch axit HCl có pH = 3. C n thêm bao nhiêu ml n pH = 4? D. 40ml ỗ ợ ị A. 90ml ể B. 100ml ể ầ C. 10ml ị Câu 30. Th tích dung d ch HCl 0,3M c n đ trung hoà 100ml dung d ch h n h p NaOH 0,1M và Ba(OH) là: A. 100ml. B. 150ml C. 200ml D. 250ml

CH

ƯƠ

NG II: NIT - PHOTPHO Ơ

I. KI N TH C C N N M V NG: Ữ Ứ Ầ 1. Nhóm VA: - Thành ph n nguyên t

ầ ố

- C u t o nguyên t ấ ạ ử

- Các tính ch t bi n đ i theo chi u tăng đi n tích (N----> Bi) ề ệ ế ấ ổ

2. Đ n ch t: ơ ấ

Photpho Nitơ ấ ng, nhi 1s22s22p63s23p3 - Tính ch t hóa h c: tính oxi hóa – tính C u hình Tính ch t hóa h c ọ ấ 1s22s22p3 nhi B n ề ở t đ th ệ ộ ườ ở ệ ộ ạ t đ cao ho t ấ ọ

đ ng m nh (tính oxi hóa – tính kh ). ộ ử ạ ố kh . (ph t pho tr ng ho t đ ng h n ph t ạ ộ ử ắ ơ ố

4NO2

nhi t phân NH Đi u chề ế ệ pho đ ).ỏ qu ng photphorit, apatit ặ

3. H p ch t: ợ ấ

+ + Ca(OH)2

Tên Tính ch tấ Đi u chề ế Amoniăc - CTHH NH3 Tính khử

- PTN: NH4

+

Mu i amoni

- -

- CN: H2 + N2 NH3 + axit, oxit axit

NH4 Tính bazơ Tác d ng v i dung d ch ớ ụ ị ố

(NH4)xX ki m.ề

t phân ệ Axit nitric - - Ph n ng nhi ả ứ Tính axit HNO3

- PTN: NaNO3 + H2SO4đ cặ

- Tính oxi hóa m nhạ

- CN: NH3 ---> NO---> NO2--->HNO3

-

Mu i nitrat NO3 ố Đi n li m nh, d tan ạ ệ ễ

-

t phân ệ Axit photphoric H3PO4 Nhi Đa a xit, trung bình. - -

- PTN: P + HNO3 đ cặ

2O5 + H2O

Không có tính oxi hóa

-

- CN: Ca3(PO4)2 + H2SO4 đ c ; Pặ

4. Phân bón: - Đ nh nghĩa ị

Trang

GV: LÊ TH A TÂN 6

Đ c

ề ươ

ậ - M t s lo i phân: công th c hóa h c, vai trò, s n xu t, b o qu n...

ng ôn t p ôn Hóa h c 11 – HKI ọ ộ ố ạ

ứ ả ấ ả ả ọ

II. BÀI T P V N D NG Ụ Ậ Ậ

D¹ng 1: Ph¬ng tr×nh ph¶n øng – gi¶i thÝch

Bµi 1:Hoµn thµnh chuçi ph¬ng tr×nh ph¶n øng sau:(ghi râ ®iÒu kiÖn nÕu cã)

a. N2O5HNO3NONO2HNO3Cu(NO3)2CuO b. N2NH3(NH4)2SO4NH3NO. c. NH4NO2N2NONO2NaNO3NaNO2. d. PPH3P2O5H3PO4Ca3(PO4)3CaSO4. Bµi 2: Bæ tóc vµ c©n b»ng c¸c ph¬ng tr×nh ph¶n øng sau(ghi râ ®iÒu kiÖn nÕu cã).

a. CuO + NH3 ? e. S + HNO3 ? b. Cl2 + NH3  ? f. NH4Cl + NaOH ? c. NO2 + NaOH  ? g. H3PO4 +KOH ? d. N2 + O2  ? h. H3PO4 + Ca(OH)2 .?

Cho biÕt ph¶n øng nµo lµ ph¶n øng oxi hãa-khö? X¸c ®Þnh vai trß c¸c chÊt trong ph¶n øng. Bµi 3: LËp ph¬ng tr×nh ph¶n øng oxi hãa –khö theo s¬ ®å cho sau:

a. Fe + HNO3(®,nãng)  ? + NO2 + ?. b. C + HNO3(®)  ? + NO2 + ? c. FeO + HNO3(lo·ng) ? + NO + ?. d. Zn + HNO3(lo·ng)  ? + NH4NO3 + ?. e. Fe(NO3)3 ? + NO2 + ?. f. AgNO3  ? + NO2 + ? Bµi 4. H·y gi¶i thÝch:

a. T¹i sao dung dÞch NH3 cã thÓ hßa tan c¸c kÕt tña cña Cu(OH)2; AgCl? b. HiÖn tîng khi cho NH3 tiÕp xóc víi oxi vµ víi clo. c. T¹i sao H3PO4 kh«ng cã tÝnh oxi hãa nh HNO3 . d. HiÖn tîng khi quÑt ®Çu que diªm vµo líp thuèc ë hép diªm .

Bµi 5.

a.Tõ kh«ng khÝ ,than vµ níc. H·y lËp s¬ ®å s¶n xuÊt ph©n ®¹m NH4NO3. b.Tõ kh«ng khÝ, than, níc vµ photpho. H·y lËp s¬ ®å s¶n xuÊt ph©n amophat vµ ®iam«ph«t.

D¹ng 2: NhËn biÕt Bµi 1. B»ng ph¬ng ph¸p hãa häc, h·y ph©n biÖt c¸c dung dÞch :

a. HCl; HNO3 vµ H3PO4. b. HCl; HNO3 vµ H2SO4. c. NH4Cl; Na2SO4 vµ (NH4)2SO4. d. NH4NO3; Cu(NO3)2; Na2SO4 vµ K2SO4.

Bµi 2. ChØ dïng quú tÝm h·y nhËn biÕt c¸c dd: HNO3;NaOH;(NH4)2SO4;K2CO3vµ CaCl2. Bµi 3. B»ng ph¬ng ph¸p hãa häc, h·y chøng tá sù cã mÆt cña c¸c ion sau trong dd.

a.NH4 b.NH4

-. +; Fe3+ vµ NO3 -. 3-vµ NO3 +; PO4 Bµi 4. NhËn biÕt c¸c khÝ chøa trong c¸c lä mÊt nh·n sau:

a.N2, Cl2, CO2, SO2. b.CO, CO2, N2, NH3. c.NH3, H2, SO2 , NO.

Trang

D¹ng 3. Hçn hîp c¸c khÝ t¸c dông víi nhau. Lu ý : - HiÖu suÊt tÝnh theo s¶n phÈm: H =Lîng s¶n phÈm thùc tÕ x 100%/Lîng s¶n phÈm lÝ thuyÕt . GV: LÊ TH A TÂN 7

ng ôn t p ôn Hóa h c 11 – HKI

ề ươ

Đ c - HiÖu suÊt tÝnh theo chÊt tham gia: H=Lîng chÊt tham gia lÝ thuyÕt x 100%/lîng chÊt tham gia thùc tÕ. -§iÒu kiÖn kh¸c ®iªu kiÖn tiªu chuÈn, sè mol chÊt khÝ ®îc ¸p dông bëi c«ng thøc: PV=nRT Trong ®ã: P : ¸p suÊt(at). V:thÓ tÝch(l). R=22,4/273. T(oK) =273 + t(0C). VÝ dô: CÇn lÊy bao nhiªu lÝt N2 vµ H2 (®ktc)®Ó ®iÒu chÕ ®îc 51 gam NH3 .BiÕt hiÖu suÊt cña ph¶n øng lµ 25%. Gi¶i: N2 + H2  NH3 n(NH3)=51:17=3(mol) H=25%. Suy ra: n(N2)=3.100/2.25=6(mol);V(N2 )=134,4(l). n(H2)= 3.3.100/2.25=18(mol);V(H2)=403,2(l). Bµi 1. Trén 3 lit NO víi 10 kh«ng khÝ.TÝnh thÓ tÝch NO2 t¹o thµnh vµ thÓ tÝch hçn hîp khÝ sau ph¶n øng. BiÕt ph¶n øng x¶y ra hoµn toµn,oxi chiÕm 1/5 thÓ tÝch kh«ng khÝ, c¸c khÝ ®o ë ®ktc. §¸p sè: 11,5 l Bµi 2. DÉn 1lÝt hçn hîp NH3 vµ O2, cã tØ lÖ 1:1 vÒ sè mol ®i qua èng ®ùng xóc t¸c Pt nung nãng. KhÝ nµo kh«ng ph¶n øng hÕt cßn thõa bao nhiªu lÝt ?( thÓ tÝch c¸c khÝ ®o ë cïng ®iÒu kiÖn )

§¸p sè : 0,1 l

Bµi 3. Hçn hîp N2 vµ H2 cã tØ lÖ sè mol lµ 1:3 ®îc lÊy vµo b×nh ph¶n øng cã diÖn tÝch 20 l. ¸p suÊt cña hçn hîp khÝ lóc ®Çu lµ 372 at vµ nhiÖt ®é lµ 427 0c,

§¸p sè: a. N2 = 32,4 mol H2 = 97,2 mol

a. TÝnh sè mol N2 vµ H2 cã lóc ®Çu. b. TÝnh sè mol c¸c khÝ trong hçn hîp sau ph¶n øng biÕt hiÖu suÊt cña ph¶n øng lµ 20 %. c. TÝnh ¸p suÊt cña hçn hîp khÝ sau ph¶n øng biÕt nhiÖt ®é trong b×nh ®¬c gi÷ kh«ng ®æi.

b. 116,64 mol c. 334,8 at

+

D¹ng 4: TÝnh chÊt hãa häc cña NH3 vµ NH4

VÝ dô Cã 8,4 l amoniac (®ktc). TÝnh sè mol H2SO4 ®ñ ®Ó ph¶n øng hÕt víi lîng khÝ nµy ®Ó t¹o ra (NH4)2SO4. Gi¶i 2NH3 + H2SO4  (NH4)2SO4. n(NH3) = 8,4/22,4 = 0,375 mol n(H2SO4) = 1/2 n(NH3) = 0,1875 mol Bµi 1. Cho 1,5 l NH3( ®ktc) ®i qua èng ®ùng CuO nung nãng thu ®îc mét chÊt r¾n X.

a. ViÕt ph¬ng tr×nh ph¶n øng gi÷a CuO vµ NH3 biÕt trong ph¶n øng sè OXH cña N t¨ng lªn bµng 0. b. TÝnh lîng CuO ®· bÞ khö. c. TÝnh V HCl 2M ®ñ ®Ó t¸c dông víi X. §S b. 9 g c. 0,1 l

+, SO4

2- vµ muèi amonisunfat thu ®îc.

Trang

Bµi 2. Hßa tan 4,48 l NH3 (®ktc) vµo lîng níc vïa ®ñ 100 ml dd. Cho vµo dung dÞch nµy 100 ml H2SO4 1 M. TÝnh nång ®é mol/l cña c¸c ion NH4 §S 1mol/l; 0,5 mol CM (NH4)2SO4)2= 0,5 mol/l Bµi 3. Cho dung dÞch KOH ®Õn d vµo 50 ml dung dÞch (NH4)2SO4)2 1M ®un nãng nãng nhÑ. TÝnh sè mol vµ sè lÝt chÊt khÝ bay ra ë ®ktc GV: LÊ TH A TÂN 8

ng ôn t p ôn Hóa h c 11 – HKI

ề ươ

Đ c §S 0,1 mol; 2,24 l D¹ng 5:. Kim lo¹i, Oxit kim lo¹i + HNO3 lo·ng, ®Æc. Lu ý: KL + HNO3 --> muèi nitrat + sp khö + níc Sp khö NH4NO3 , N2 , N2O, NO, NO2. Kim lo¹i nhiÒu hãa trÞ  hãa tri cao nhÊt. VÝ dô Cho 11 g hçn hîp Al va Fe vµo dung dÞch HNO3 lo·ng, d th× cã 6,72 l khÝ kh«ng mµu hãa n©u trong kh«ng khÝ bay ra.( thÓ tÝch khÝ ®o ë ®ktc).

a. viÕt ph¬ng tr×nh ph¶n øng. b. TÝnh khèi lîng mçi kim lo¹i trong hçn hîp. c. TÝnh % khèi lîng mçi kim loai trong hçn hîp. Gi¶i: a. Al + 4 HNO3  Al(NO3)3 + NO + 2 H2O. Fe + 4 HNO3  Fe(NO3)3 + NO + 2 H2O. b. Gäi x,y lÇn lît lµ sè mol cña Al,Fe. x+y= 0,3 27x+56y=11 Suy ra x=0,2;y=0,1. mAl=5,4 g mFe=5,6g c.%Al=49,1% %Fe=50,9%.

Bµi 1. Cho 1,86 g hîp kim Mg vµ Al vµo dung dÞch HNO3 lo·ng ,d th× thu ®îc 560ml khÝ N2O(®ktc). a.ViÕt ph¬ng tr×nh ph¶n øng x¶y ra. b. TÝnh phÇn tr¨m khèi lîng cña hîp kim. §¸p sè % Mg=12,9%;%Al=87,1% Bµi 2. Chia hçn hîp Cu vµ Al lµm hai phÇn b»n nhau.

Mét phÇncho vµo dung dÞch HNO3 ®Æc ,nguéi th× thu ®îc 8,96 lit khÝ mµu n©u ®á bay ra . Mét phÇn cho vµo dung dÞch HCl th× cã 6,72lÝt bay ra. a.ViÕt ph¬ng tr×nh ph¶n øng x¶y ra. b.TÝnh khèi lîng mçi kim lo¹i trong hçn hîp ban ®Çu. c.TÝnh phÇn tr¨m khèi lîng mçi kim läai trong hçn hîp ban ®Çu. §¸p s«:b.mCu=12,8g;mAl=5,4g; c.%Cu=70%;%Al=30% Bµi 3. Cã 34,8 g hçn hîp Fe, Cu vµ Al chia lµm hai phÇn b»ng nhau. PhÇn 1: cho vµo dung dÞch HNO3 ®Æc ,nguéi th× thu ®îc 4,48 lit m«t chÊt khÝ ®á bay ra (®ktc).

PhÇn 2: cho vµo dung dÞch HCl th× cã 8,96 lÝt khÝ bay ra (®ktc). TÝnh khèi lîng mçi kim lo¹i trong hçn hîp ban ®Çu.

§¸p s«: mCu=12,8g mAl=10,8g mFe=11,2g Bµi 4. Dung dÞch HNO3 hçn hîp Zn vµ ZnO t¹o ra dung dÞch cã chøa 8 g NH4NO3 vµ 113,4 g Zn(NO3)2

TÝnh thµnh phÇn khèi lîng cña hçn hîp. §¸p s«: mZn =26g mZnO=16,2g

Bµi 5. Mét lîng 8,32 g Cu t¸c dông võa ®ñ víi 240 ml dung dÞch HNO 3 th× thu ®îc 4,928 lit khÝ (®ktc) hçn hîp gåm khÝ NO vµ NO2 bay ra. a.TÝnh sè mol mçi khÝ ®· bay ra. b.TÝnh nång ®é mol/l cña dung dÞch axit ban ®Çu. §¸p s«: a. n(NO) = 0,2 mol n(NO2) = 0,02 mol b. CM(HNO3) = 2 M

Trang

Bµi 6. Cã 26 g hçn hîp Fe, FeO, Fe3O4. GV: LÊ TH A TÂN 9

ng ôn t p ôn Hóa h c 11 – HKI

ề ươ

Đ c NÕu hßa tan hoan toµn hçn hîp trªn vµo dung dÞch HCl d th× cã 2,24 lÝt khÝ H2 (®ktc). Còng läng hçn hîp trªn nÕu hßa tan hoµn toµn vµo dung dÞch HNO3 lo·ng, d th× thu ®îc 3,36 lÝt m«t chÊt khÝ kh«ng mµu hãa n©u trong kh«ng khÝ ( thÓ tÝch khÝ ®o ë ®ktc).

b.TÝnh khèi lîng mçi chÊt trong hçn hîp . c.TÝnh phÇn tr¨m khèi lîng mçi chÊt trong hçn hîp. §¸p sè: a. m(Fe)=5,6g m(FeO)=6,48g m(Fe3O4)=13,92 b. %Fe=21,5%; %FeO=24,9% % Fe3O4= 53,6%

D¹ng 7. NhiÖt ph©n muèi nitrat Lu ý: M(NNO3)n –t0---> M(NO2)n + n/2 O2 ( tõ Li  Na )

2M(NNO3)n –t0---> M2On + 2nNO2 + n/2 O2 ( tõ Mg  Cu) M(NNO3)n –t0---> M + nNO2 + n/2 O2 ( kim lo¹i sau Cu) Phong ph¸p: ViÕt ph¬ng tr×nh nhiÖt ph©n muèi nitrat TÝnh khèi lîng muèi gi¶m mgi¶m = mkhÝ = m ban dÇu – mr¨n cßn l¹i lËp tØ lÖ => khèi lîng muèi

VÝ dô: Nung nãng mét lîng muèi Cu(NO3)2. Sau mét thêi gian dõng l¹i, ®Ó nguéi vµ ®ªm c©n th× thÊy khèi lîng gi¶m ®i 54 g

a. TÝnh khèi lîng Cu(NO3)2 ®· tham gia ph¶n øng. b. TÝnh sè mol c¸c chÊt khÝ tho¸t ra.

2Cu(NO3)2  CuO + 4N2O + O2 2. 188 g 216 g n ? 54 g khèi lîng Cu(NO3)2 bi ph©n hñy: m(Cu(NO3)2) = 2x188x54/216 = 94 g n(NO2) = 4n(O2) = 2n(Cu(NO2)2 n(Cu(NO3)2 = m(Cu(NO3)2)/M(Cu(NO3)2) = 9,4/188 = 0,5 mol. n(NO2) = 2n(Cu(NO2)2 = 2x0,5 =1 mol V(NO2) = 22,4 l n(O2) = n(NO2)/2 = 1/4 mol V(O2) = 22,4/4 =5,6 l Bµi 1. Nung nãng 66,2 g muèi Pb(NO3)2. thu ®îc 55,4g chÊt r¾n.

a. TÝnh hiÖu suÊt cña ph¶n øng ph©n hñy. b. TÝnh sè mol c¸c chÊt khÝ tho¸t ra. §S a 50%

b. n(NO2) = 0,2 mol n(O2) = 0,05 mol

Bµi 2. Nung nãng 27,3 g hèn hîp NaNO3 vµ Cu(NO3)2. Hçn hîp khÝ tho¸t ra ®îc dÉn vµo níc th× cßn d 1,12 l khÝ (®ktc), kh«ng bÞ hÊp thô ( lîng O2 hßa tan khong ®¸ng kÓ)

a. TÝnh khèi lîng cña mçi muèi trong hçn hîp ®Çu. b. TÝnh nång ®é % cña dung dich axit a. m(NaNO3) = 8,5 g m(Cu(NO3)2 = 18,8 g b. 12,6%

Trang

GV: LÊ TH A TÂN 10

ng ôn t p ôn Hóa h c 11 – HKI

ề ươ

Đ c Bµi 3. Sau khi nung nãng 9,4 g Cu(NO3)2. th× thu ®îc 6,16 g chÊt r¾n. TÝnh thÓ tÝch chÊt khÝ thu ®îc ë ®ktc. §S : 10,008 l Bµi 4 . Khi nhiÖt ph©n hoµn toµn 13,24 g muèi nitrat cña kim lo¹i th× thu ®îc 2l hçn hîp khÝ NO2 vµ O2 ®o ë 30 0c vµ 1,243 atm. Theo s¬ ®å: M(NO3)n –t0---> M2O2 + NO2 + O2 X¸c ®Þnh c«ng thøc cña muèi nitrat. §S Pb(NO3)2 Bµi 5. Trong mét b×nh kÝn dung tÝch 1 l cha Nit¬ vµ 9,4 g 1 muèi nitrat cña kim lo¹i ®o ë 273 0c vµ 0,5 atm nung nãng ®Ó nhiÖt ph©n hÕt muèi thu ®îc 4 g chÊt r¾n vµ nhiÖt ®é troong b×nh lµ 136,50c, ¸p suÊt p.

a. Hái nhiÖt ph©n muèi nitrat cña kimlo¹i g×. b. TÝnh ¸p suÊt p biÕt r»ng diÖn tÝch cña b×nh kh«ng ®æi vµ thÓ tÝch cña chÊt r¾n kh«ng ®¸ng kÓ. Hãa trÞ cña kim lo¹i kh«ng ®æi trong qu¸ tr×nh nhiÖt ph©n.

§S : a. Cu 4,872 atm

Ả Ậ Ắ

III. BÀI T P TR C NGHI M KHÁCH QUAN THAM KH O Ệ Câu 1. C u hình electron l p ngoài cùng c a các nguyên t nhóm VA đ ủ ấ ớ ố ượ ể

4NO2 bão hoà.

2 t o ra “khói tr ng“, ch t này có công th c hoá h c là: ọ D. NH3.

3 trong phòng thí nghi m, các hoá ch t c n s d ng là:

đ n bitmut: nhóm VA, nh n đ nh nào c bi u di n t ng quát là: ễ ổ D. ns2np5 sai? T nit ừ ơ ế C. (n -1)d10 ns2np3 ậ ố A. ns2np3 ố B. ns2np4 ề ị ậ ầ ộ ầ ị B. đ âm đi n gi m d n. ả ệ D. tính axit c a các hiđroxit tăng d n. ủ ầ ấ ầ Câu 3. Ng trong công nghi p b ng cách nào sau đây? ằ ệ Câu 2. Trong s các nh n đ nh sau v các nguyên t ả ủ ấ t phân dung d ch NH ệ A. tính phi kim gi m d n. t đ sôi c a các đ n ch t tăng d n. C. nhi ơ ệ ộ i ta s n xu t khí nit ả ơ ườ ấ ư ỏ B. Nhi ị D. Cho không khí đi qua b t đ ng nung nóng. ộ ồ ế ủ ứ ấ A. Ch ng c t phân đo n không khí l ng. ạ C. Dùng photpho đ đ t cháy h t oxi không khí. ể ố 3 v i Clớ ắ ạ C. NH4Cl. B. N2. Câu 4. Ph n ng c a NH ả ứ A. HCl. Câu 5. Đ đi u ch HNO ể ề ế ấ ầ ử ụ

3 và dung d ch Hị 3 và dung d ch Hị

2, H2 và NH3 trong công nghi p, ng

2SO4 đ c.ặ ị Cl đ c.ặ ị i ta đã s d ng ph ử ụ ườ

B. NaNO3 tinh th và dung d ch H ể D. NaNO3 tinh th và dung d ch H ể A. Dung d ch NaNO ị C. Dung d ch NaNO ị ệ ươ ng ệ 2SO4 đ c.ặ Cl đ c.ặ 3 ra kh i h n h p g m N ồ ợ ỏ ỗ

3 hoá l ng.ỏ

4 cho t

c vôi trong. ợ ỗ ướ 2SO4 đ c.ặ ợ ợ ị ị B. Cho h n h p đi qua CuO nung nóng. D. Nén và làm l nh h n h p, NH ỗ ạ ng quan sát đ i d . Hi n t t ợ c là: ượ ệ ượ ớ ư ị

3 vào dung d ch CuSO ạ ạ ượ ạ ượ

2SO4 đ c,ặ ợ ầ ượ t

ng k t t a tăng d n. ầ ng k t t a tăng d n đ n không đ i. Sau đó l ế ầ ế ủ ế ủ ổ ượ ả ng k t t a gi m ế ủ Câu 6. Đ tách riêng NH ể pháp náo sau đây? ỗ ỗ Câu 7. Nh t ỏ ừ ừ ấ ấ ấ A. Cho h n h p đi qua dung d ch n C. Cho h n h p đi qua dung d ch H dung d ch NH ị A. xu t hi n k t t a màu xanh nh t. ế ủ ệ B. xu t hi n k t t a màu xanh nh t, l ế ủ ệ C. xu t hi n k t t a màu xanh nh t, l ế ủ ệ i khi tan h t thành dung d ch màu xanh đ m. d n cho t ầ ớ ế ậ ị ế kh i so v i hiđro là 8. D n h n h p đi qua dung d ch H ệ ợ ng k t t a tăng đ n không đ i. ổ ỗ ế ủ ớ ẫ ố ợ i m t n a. Thành ph n ph n trăm (%) theo th tích c a m i khí trong h n h p l n l D. xu t hi n k t t a màu xanh nh t, l 2, H2 và NH3 có t ộ ử ạ ượ ỷ ầ ể ủ ể ầ ỗ ị ỗ ế ủ ấ Câu 8. Cho h n h p g m N ồ ỗ d thì th tích khí còn l ạ ư là:

3)2 s thu đ ẽ

3 ra ngoài ánh sáng s t o thành các hoá ch t sau:

B. 25% NH3, 25% H2 và 50% N2. D. K t qu khác. ế ả t phân mu i KNO Câu 9. Khi nhi c các ch t sau: A. 25% N2, 25% H2 và 50% NH3. C. 25% N2, 25% NH3và 50% H2. 3 thu đ ệ ượ C. KNO2 và NO2. D. KNO2, N2 và CO2. Câu 10. Khi nhi t phân Cu(NO c các hoá ch t sau: ấ B. KNO2 và O2. ượ ấ B. Cu, NO2 và O2. C. CuO và NO2. D. Cu và NO2. Câu 11. Khi nhi t phân, ho c đ a mu i AgNO ặ ư ố ẽ ạ ấ ố A. KNO2, N2 và O2. ệ A. CuO, NO2 và O2. ệ A. Ag2O, NO2 và O2. B. Ag, NO2 và O2. C. Ag2O và NO2. D. Ag và NO2.

Trang

GV: LÊ TH A TÂN 11

ề ươ

Đ c Câu 12. Thu c n đen là h n h p c a các ch t nào sau đây?

ng ôn t p ôn Hóa h c 11 – HKI ợ ủ

ọ ỗ

ậ ố ổ A. KNO3 và S.

ấ B. KNO3, C và S. D. KClO3 và C. ầ ể C. KClO3, C và S. ệ ng cho đ t. dinh d Câu 13. Vì sao c n ph i s d ng phân bón trong nông nghi p? Phân bón dùng đ ưỡ ấ ố ổ

ưỡ ượ ị ấ ồ ả ử ụ A. b sung các nguyên t i x p. B. làm cho đ t t ấ ơ ố đ m cho đ t. C. gi ấ ữ ộ ẩ D. bù đ p các nguyên t ắ dinh d ả ứ ả ng đã b cây tr ng l y đi. ấ ố Câu 14. Amoniac có kh năng ph n ng v i nhi u ch t, b i vì: do. ở ự N trong amoniac có m t đôi electron t N trong amoniac m c oxi hoá -3, có tính kh m nh. ng và vi l ề ớ ộ ở ứ ử ạ

+ + OH-

Câu 15. Ph n ng hoá h c nào sau đây ch ng t amoniac là m t ch t kh m nh? ả ứ ứ ỏ ộ (NH4)2SO4 NH4Cl ot (cid:190) (cid:190) fi N2 + 3Cu + 3H2O ấ ử ạ B. 2NH3 + H2SO4 fi D. NH3 + H2O ˆ ˆ ˆ

2) t

2O3 nhanh ra kh i h n h p v i CuO mà không làm thay đ i kh i l

ˆ ˆ ˆ NH4 3 đ c, không màu, đ ngoài ánh sáng lâu ngày s chuy n thành: ặ ể ẽ ể B. màu nâu. A. nguyên t ử B. nguyên t ử C. amoniac là m t baz . ơ ộ D. A, B, C đúng. ọ A. NH3 + HCl fi C. 2NH3 + 3CuO Câu 16. Dung d ch HNO ị A. màu đen s m.ẫ D. màu tr ng s a. ắ nhi ươ ọ ở B. Phân t ữ ng là do nguyên nhân nào sau đây? Nử 2 có liên k t ion. ế ị C. màu vàng. t đ th ệ ộ ườ ự D. Nit ơ ộ ệ ớ có đ âm đi n l n nh t trong nhóm VA. ấ ng c a nó, có th dùng ể ố ượ ủ ổ (Nơ ng đ i tr v m t hoá h c ố ơ ề ặ Nử 2 có liên k t c ng hoá tr không phân c c. ế ộ Nử 2 có liên k t ba r t b n v ng. ế ớ ấ ề ữ ợ ỏ ỗ Câu 17. Khí nit A. Phân t C. Phân t Câu 18. Đ tách Al ể dung d ch nào sau đây?

ị A. Dung d ch amoniac. ị C. Dung d ch axit clohiđric. ị B. Dung d ch natri hiđroxit. ị D. Dung d ch axit sunfuric loãng. ị c đ ng kim lo i (Cu)? Câu 19. Dung d ch nào sau đây không hoà tan đ ượ ồ ạ

3. ợ

3. c m t s n ph m khi. H p th ẩ ượ

3PO4. Mu i thu đ

4.

2CO3.

4

B. Dung d ch HCl. ị D. Dung d ch axit HNO ị ị ộ ả ấ ụ ng khí trên vào dung d ch ch a 3,92g H ượ ượ ư ố C. (NH4)3PO4 A. NH4H2PO4. c là: D. NH4H2PO4 và (NH4)2HPO4 ị A. Dung d ch FeCl ị 3 và HCl. C. Dung d ch h n h p NaNO ỗ ị Câu 20. Cho 1,32g (NH4)2SO4 tác d ng v i dung d ch NaOH d , đun nóng thu đ ớ ụ hoàn toàn l ứ ị B. (NH4)2HPO4 Câu 21. Khi làm thí nghi m v i photpho tr ng, c n có chú ý nào sau đây? ắ ớ ầ ầ ắ ệ A. C m P tr ng b ng tay có đeo găng. ằ B. Dùng c p g p nhanh m u P tr ng ra kh i l và ngâm ngay vào ch u đ ng đ y n ặ ắ ẩ ắ ỏ ọ ậ ự ầ ướ c khi ch a dùng ư đ n.ế c. ế C. Tránh cho P tr ng ti p xúc v i n ớ ướ ắ D. Có th đ P tr ng ngoài không khí. ắ ể ể c ngâm trong ụ ụ ệ ế ắ ấ ớ ớ ầ ượ Câu 22. Sau khi làm thí nghi m v i P tr ng, các d ng c đã ti p xúc v i hoá ch t này c n đ dung d ch nào đ kh đ c? ể ử ộ ề B. Dung d ch ki m NaOH. ị D. Dung d ch mu i Na ị ố Câu 23. Công th c hoá h c c a supephotphat kép là: ị A. Dung d ch axit HCl. ị C. Dung d ch mu i CuSO ị ứ ố ọ ủ D. Ca(H2PO4)2 và CaSO4. i, làm ngu i, r i cân th y kh i l ạ ộ ồ ố ượ ng ấ ừ C. CaHPO4. 3)2 sau m t th i gian d ng l ờ ộ t phân là: 3)2 đã b nhi ả ố ượ ị D. 0,94g t ion PO A. Ca3(PO4)2. Câu 24. Đem nung m t kh i l ộ gi m 0,54g. V y kh i l ậ A. 0,5g. Câu 25. Đ nh n bi ể ậ ệ C. 9,4g ử ng dùng thu c th AgNO ố

3

2SO4 loãng và đun nóng, b i vì:

3, b i vì: ở B. T o ra dung d ch có màu vàng. ị D. T o ra khí không màu hoá nâu trong không khí. ở

ạ ạ ạ ạ t ion NO i ta th ng dùng Cu và dung d ch H Câu 26. Đ nh n bi ể ậ ườ

ị B. T o ra dung d ch có màu vàng. ị D. T o ra khí không màu hoá nâu trong không khí. B. Ca(H2PO4)2. ng Cu(NO ố ượ ng mu i Cu(NO ố B. 0,49g. 3- th ườ ế A. T o ra khí có màu nâu. C. T o ra k t t a có màu vàng. ế ủ - ng ườ ế A. T o ra khí có màu nâu. C. T o ra k t t a có màu vàng. ế ủ ạ ạ ạ ạ

Trang

GV: LÊ TH A TÂN 12

ề ươ

3 loãng d , thu đ ư

c 6,72lit khí NO (đktc) ượ

ng ôn t p ôn Hóa h c 11 – HKI ỗ

ọ ợ

ị ạ ng (g) c a Al và Fe trong h n h p đ u là: ủ ầ ợ ỗ

Đ c Câu 27. Cho 11,0g h n h p hai kim lo i Al và Fe vào dung d ch HNO duy nh t. Kh i l ấ ố ượ A. 5,4 và 5,6.

o C Pt Rh

,

D. 4,6 và 6,4. ệ ả B. 5,6 và 5,4. ấ ư ộ ướ ả c ph n ỗ ạ ạ ộ ộ C. 4,4 và 6,6. ợ ỗ ệ c làm khô, làm s ch b i và các t p ch t đ : ấ ể ụ B. tránh ng đ c xúc tác (Pt - Rh). D. vì m t lí do khác. c a nhà máy s n xu t axit nitric? ủ ả - Câu 28. Trong công nghi p s n xu t axit nitric, nguyên li u là h n h p không khí d tr n amoniac. Tr ng, h n h p c n đ ợ ầ ượ ứ A. tăng hi u su t c a ph n ng. ấ ủ ệ ả ứ C. tăng n ng đ ch t ph n ng. ả ứ ồ ộ ộ ấ Câu 29. Ph n ng hoá h c nào sau đây x y ra trong ọ ả ứ 900 (cid:190) fi (cid:190) (cid:190) (cid:190) (cid:190) (cid:190) fi 4NO + 6H2O

ot

ot

ot

ot

tháp ti p xúc ế B. 4NH3 + 3O2 (cid:190) D. 4NO2 + O2 + 2H2O fi ấ ả 2N2 + 6H2O 4HNO3 2NO2 c l a ch n đ s n xu t diêm an toàn thay cho photpho tr ng vì lí do nào sau đây? ỏ ượ ự ể ả ắ ấ ọ i. ườ ả ắ ạ A. Photpho đ không đ c h i đ i v i con ng ộ ạ ố ớ B. Photpho đ không d gây ho ho n nh photpho tr ng. ư ạ ễ C. Photpho tr ng là hoá ch t đ c, h i. ấ ộ D. A, B, C đ u đúng. không đúng? ọ (cid:190) (cid:190) fi (cid:190) (cid:190) fi

(cid:190) (cid:190) fi (cid:190) (cid:190) fi ả ứ A. 2KNO3 C. 4AgNO3 B. 2Cu(NO3)2 D. 4Fe(NO3)3 2CuO + 4NO2 + O2 2Fe2O3 + 12NO2 + 3O2

3 đ u là axit m nh.

ọ ủ ứ ạ ộ A. 4NH3 + 5O2 C. 2NO + O2 fi Câu 30. Photpho đ đ ỏ ỏ ắ ề Câu 31. Ph n ng hoá h c nào sau đây 2KNO2 + O2 2Ag2O + 4NO2 + O2 Câu 32. Công th c hoá h c c a amophot, m t lo i phân bón ph c h p là: A. Ca(H2PO4)2. ứ ợ B. NH4H2PO4 và Ca(H2PO4)2. D. (NH4)2HPO4 và Ca(H2PO4)2. C. NH4H2PO4 và (NH4)2HPO4. Câu 33. Nh n đ nh nào sau đây v axit HNO t c các ph n ng axit - baz , HNO ấ ả ạ

3 loãng thì thu đ

ề ả ứ ụ ụ ụ ể ể ể ợ ị ậ A. Trong t ề B. Axit HNO3 có th tác d ng v i h u h t kim lo i tr Au và Pt. ớ ầ ạ ừ C. Axit HNO3 có th tác d ng v i m t s phi kim nh C, S. ớ ư D. Axit HNO3 có th tác d ng v i nhi u h p ch t h u c . ấ ữ ơ ớ ượ ị ị ủ c 0,448 lit khí NO duy nh t (đktc). Giá tr c a ấ

3 là sai? ơ ế ộ ố ề Câu 34. Hoà tan m gam Fe vào dung d ch HNO m là:

3 r t loãng thì thu đ

2O

A. 1,12 gam. B. 11,2 gam. C. 0,56 gam. c h n h p g m 0,015mol khí N ị ấ ợ ồ D. 5,6 gam. ượ ỗ Câu 35. Hoà tan hoàn toàn m gam Al vào dung d ch HNO và 0,01mol khí NO. Giá tr c a m là: ị ủ

A. 13,5 gam. B. 1,35 gam. C. 8,10 gam. D. 10,80 gam.

Trang

GV: LÊ TH A TÂN 13

Đ c

ng ôn t p ôn Hóa h c 11 – HKI

ề ươ

CH

NG III: CACBON - SILIC

ƯƠ

Ế Ắ Ứ Ữ

2np2 ấ

ị ấ ổ ợ ế đ i có quy lu t c a đ n ch t và h p ch t: C-----> Pb. ậ ủ ơ I. KI N TH C C N N M V NG Ầ 1. Nhóm Cacbon: - V trí: nhóm IVA; thành ph n: C, Si, Ge, Sn, Pb ; CHE: ns ầ - Các tính ch t bi n ấ 2. Đ n ch t. ấ ơ

Trang

GV: LÊ TH A TÂN 14

Đ c

ng ôn t p ôn Hóa h c 11 – HKI

ề ươ

Cacbon (C) Silic (Si)

CHE 1s22s22p2 1s22s22p63s23p2

Tính ch tấ

- Tính khử - Tính oxi hóa - Tính khử - Tính oxi hóa

nhiên Đi u chề ế T các ch t có trong t ấ ừ ự

PTN: SiO2 + Mg CN: SiO2 + CaC2

3. H p ch t. ợ ấ

Tên CTHH Tính ch tấ Đi u chề ế

Cacbon đioxit - PTN: CaCO3 + HCl CO2 ơ

3

t phân CaCO ệ - Khí, n ng h n KK. ặ - Là m t oxit axit ộ - Tính oxi hóa y uế - CN: nhi C + O2

Cacbon monoxit CO ề

ạ PTN: HCOOH/ H2SO4 đ c.ặ CN: C + H2O C+ CO2 - Khí, b n, đ c ộ - Là m t oxit không t o mu i ố . ộ - Là ch t kh m nh ử ạ ấ

Axit cacbonic H2CO2 CO2 + H2O

Phân li 2 n cấ

- Kém b nề - - T o đ

2-

ạ ượ c 2 lo i mu i (cacbonat ố ạ và hiđrocacbonat

Mu i cacbonat CO3 ố

ơ - D tanễ - Tác d ng v i axit, baz ớ ụ t phân - Nhi ệ

Silic đioxit Có trong t nhiên ( cát, th ch anh...) SiO2 cướ ự ạ

ề ị - Không tan trong n - Tan ch m trong dung d ch ki m ậ - Tan trong dd HF

2CO3)

2-

Axit Silixic H2SiO3 Là axit r t y u (< H ấ ế

Mu i Silicat Ch có mu i c a kim lo i ki m tan SiO3 ố ố ủ ề ạ ỉ đ c.ượ

4. Công nghi p silicat. ệ

Khái ni m, thành ph n, ph ng pháp s n xu t th y tinh, đ g m, xi măng. ệ ầ ươ ồ ố ủ ấ ả

ng trình ph n ng - gi i thích. ạ ả ứ ả

Trang

II. BÀI T P V N D NG Ậ Ậ D ng 1: Ph ươ GV: LÊ TH A TÂN Ừ 15

t ph

ng ôn t p ôn Hóa h c 11 – HKI ng trình theo chuy n hóa sau: ể CaCO3 fi

2O3, CaO.

3 v i t ng dung d ch

Ca(HCO3)2 fi CO fi CO2 CO2 ớ ụ C fi ẩ và ion thu g n c a dung d ch NaHCO CO2 fi CO2 fi Ca(HCO3)2 fi ươ ả ứ ng trình ph n ng d ng phân t ị ọ ạ ủ ả ứ ớ ừ ng trình ph n ng x y ra khi cho C tác d ng v i: Ca, Al, Al ị ử

2 đi qua dung d ch NaOH.

2. Gi

t các ph n ng hóa h c có th x y ra khi cho CO ế i thích. ị 2 qua ndung d ch Ca(OH) ả ể ả ụ ả ị

silic đioxit fi silic fi ng x y ra khi s c khí CO ả ứ natri silicat fi Na2SiO3 fi SiO2 SiO2 fi t ph ươ ế ế ng trình hoá h c đ đi u ch axit silixic ọ ể ề th y tinh b axit HF ăn mòn. Bi ng trình hóa h c cu ph n ng mô t t r ng thành ph n ch axit silisic fi H2SiO3 fi Si ấ ầ ọ ả ủ ế ằ ươ ị ầ ủ t vi ế ả ứ 2SiO3( Na2O.SiO2) và CaSiO3(CaO.SiO2) t PTP ề ế ầ ế Ư

ứ ạ ế . t ậ t: ệ ọ

Đ c ậ ề ươ Bài 1. Vi ươ ế C fi CO fi a. CO2 fi CaCO3 fi b. CO2 fi t các ph Bài 2. Vi ế t ph Bài 3. Vi ươ ế H2SO4 loãng, KOH, Ba(OH)2 d .ư Bài 4: Vi ả ứ ọ Bài 5. Trình bày hi n t ệ ượ Bài 6. Hoàn thành các ph n ng sau: a. Silic đioxit fi b. Cát th ch anh ạ SiH4 fi Mg2Si fi c. Si fi Bài 7. T silic đioxit và các ch t c n thi ừ t ph Bài 8. Vi ả ế y u c a th y tinh là Na ủ ế ủ Bài 9. Cho các axit sau H2CO3(1), H2SiO3 và HCl, s p x p các axit theo chi u tăng d n tính axit đó, vi ắ ch ng minh. D ng 2: Nh n bi Bài 1: B ng ph ong pháp hóa h c hãy phân bi ư ằ a. Các khí SO2, CO2, NH3 và N2 b. Các khí CO2, SO2, N2, O2 và H2 c. Các khí CO, CO2, SO2 và SO3 (khí) d. Các khí Cl2, NH3, CO, CO2

2SO4, BaCO3,Na2CO3 (ch dùng thêm CO

Bài 2: Nh n bi t các l m t nhãn ch a các ch t sau: ứ ấ ậ

4, BaCO3, NaCl, Na2CO3 (Ch dùng thêm HCl loãng) 2 và n

ỉ ỉ

c)ướ

4Cl, Na2SO4, , Na2CO3.

2O, HCl, Na2CO3, NaCl (không dùng thêm hóa ch t nào khác) 2CO3 và Na2SO3?

ố ấ

ế ọ ấ a. Ch t r n BaSO ấ ắ b. Ch t r n NaCl, Na ấ ắ c. Các dung d ch NaOH, NH ị d. B n ch t l ng: H ấ ỏ t mu i Na ố ệ 2, Al2O3 và Fe2O3 t SiOệ ợ Bài 3. a. Phân bi b. Phân bi ộ ỗ ư ằ ươ ọ ng pháp hóa h c Bài 4. Có m t h n h p khí g m cacbon monooxit, hiđro clorua và l u huỳnh đioxit. B ng ph ồ hãy ch ng minh s có m t c a các khí trên trong h n h p. ặ ủ ứ ự ợ ỗ

ạ ố . ng g p: ph n ng nhi t phân và ph n ng trao đ i (v i axit---> khí; v i mu i ---> k t t a) D ng 4: Bài t p v mu i cacbonat ậ ề Có 2 d ng th ườ ạ ả ứ ặ ệ ế ủ ả ứ ổ ớ ố ớ

2CO3, K2CO3 tác d ng v a đ v i dung d ch BaCl

2. Sau ph n ng thu đ ả ứ

c 39,4 ị ỗ ụ ượ ừ ủ ớ c m gam mu i clorua. Tính m ị ố ạ ượ ế ủ

2 = mk t t a + m ế ủ

ng: mhh +mBaCl ậ ả ố ượ

c dung d ch A và 0,672 ố ợ ư ị ượ ị

ị ươ ạ ẫ Áp d ng ph ụ ố ượ ướ ứ ng mu i clorua tăng lên so v i mu i cacbonat là 11 gam ớ ố ượ ố

3; y là s mol c a MgCO

3.

ng pháp tăng gi m kh i l 2 sinh ra thì kh i l ố 2 = 0,672/22,4 = 0,03 mol ng mu i clorua: m = mcacbonat + 0,03.11 = 14,33 gam ậ ố ượ ượ ợ ỗ ộ c sau ph n ng ch b ng m t ả ứ ỉ ằ ng ch t r n thu đ ấ ắ ng các ch t ban đ u. ấ ầ ầ ng ban đ u. Tính thành ph n % theo kh i l ố ượ ủ ủ ố ử ướ Ư

Trang

Bài 1: Cho 24,4 gam h n h p Na ợ gam k t t a. L c tách k t t a, cô c n dung d ch thu đ ế ủ ọ ẫ n BaCl2 = nBaCO3 = 0,2 mol H ng d n: ướ Áp d ng đ nh lu t b o toàn kh i l ị ụ  m = 24,4 + 0,2.208 -39,4 = 26,6 gam. Bài 2: Hòa tan 14 gam h n h p 2 mu i MCO 3 và N2CO3 b ng dung d ch HCl d , thu đ ỗ ằ lít khí (đktc). Cô c n dung d ch A thì thu đ c m gam mu i khan. Tính m. ố ượ H ng d n: ng. ả C 1 mol CO Theo đ nCOề V y kh i l ố ố ượ 3 và MgCO3 thì kh i l Bài 3: Khi nung 30 gam h n h p CaCO n a kh i l ầ ố ượ ẫ G i x là s mol c a CaCO H ng d n: ố ọ CaO + CO2 PTP : CaCO 3 ----> GV: LÊ TH A TÂN 16

ng ôn t p ôn Hóa h c 11 – HKI

ề ươ

Đ c x x x MgCO3 ----> MgO + CO2 y

Theo đ bài ta có ph ề Hay x/y = 1/3

y y ng trình: 56x + 40y = (100x + 84y)/2 ươ

3 =

%100 %100 V y % CaCO ậ

=

= 28,41%

x 84 y 100 100 + x x 252 x

ệ ủ ế ạ ẫ ị t phân hoàn tòan 15 gam mu i cacbonat c a m t kim lo i hóa tr II. D n h t khí sinh ra vào 200 ộ c dung d ch m i có n ng đ các ch t tan là 6,63%. Xác đ nh công ị ố ượ ấ ớ ồ ộ ị ị ừ ủ t phân. 100 + x 100 %Mg = 71,59% Bài 4: Đem nhi gam dung d ch NaOH 4% (v a đ ) thì thu đ th c mu i đem nhi ố ứ ệ

c 17,92 lít(đktc) khí và Đáp án: CaCO3 ượ ể ộ ị ng hiđrocacbonat c a kim lo i hóa tr 2 và đ ngu i, thu đ ạ ng mu i hiđrocacbonat trên. ủ ố ố ượ ộ ượ ị

3 thu đ

2(đktc). c n dùng t ầ

2 đó.

4HCO3, NaHCO3 và Ca(HCO3)2. Khi nung 48,8 gam h n h p đó đ n kh i l

t phân 0,5kg đá vôi ch a 92% CaCO c bao nhiêu ml khí CO ệ ượ ứ ố ể i thi u ng khí CO ụ ế ượ ể ấ ị ỗ ố ợ c 16,2 bã r n. Ch hóa bã r n đó v i dung d ch axít HCl thu đ ố ượ ng ỗ ế c 2,24 lít(đktc) khí. Xác đ nh ợ ượ ượ ế ắ ớ ị ị ố ủ ỗ ợ ỏ Bài 5. Khi nung m t l 31,8g bã r n. Xác đ nh tên và kh i l ắ Đáp Bài 6. Khi nhi bao nhiêu lm dung d ch NaOH 20%(d=1,22g/ml) đ h p th h t l Bài 7. Có h n h p 3 mu i NH không đ i thu đ ắ ổ thành ph n ph n trăm c a h n h p mu i. ầ ầ Bài 8. Cho 3,8 gam h n h p Na ỗ ml dung d ch axit HCl 20%( d=1,1). Xác đ nh thành ph n ph n trăm c a h n h p mu i. ị ợ 2CO3 và NaHCO3 tác d ng v i dd HCl sinh ra 896 ml khí. H i đã dùng bao nhiêu ủ ỗ ớ ầ ụ ầ ợ ố ị

ử ủ ạ ứ c các oxit c a kim lo i đ ng sau Al trong dãy ho t đ ng hóa hc . ọ D ng 5: Bài t p v tính kh c a CO; C. ậ ề ạ L u ý: CO ch kh đ ỉ ử ượ ư Ph ng pháp: b o tòan electron, b o toàn nguyên t , b o tòan kh i l ạ ộ ng đ gi i nhanh. ủ ả ươ ả ố ả ố ượ ể ả

xOy) ư

3 = 2/100 = 0,02 mol; nFe = 0,84/56 = 0,015 mol

nhi ẫ ự ư ắ ộ ở ế c vôi trong d thì thu đ c 0,84 gam s t và d n khí sinh ra vào n ẫ ộ ướ t đ cao. Sau khi ph n ng k t thúcthu ả ứ ệ ộ ứ c 2 gam k t t a. Xác đ nh công th c ượ ế ủ ị ắ xOy.

Bài 1. D n khí CO d qua ng đ ng b t m t oxit s t (Fe ố đ ượ c a Fe phân t ử ủ H ng d n: nCaCO ẫ ướ Phản ứng : FexOy + yCO ----> xFe + yCO2 0,02x/y 0,02

CO2 + Ca(OH)2 ------> CaCO3 + H2O 0,02 0,02

2O3, Fe3O4, CuO và PbO b ng khí CO ở c là 11,2 gam. Tính th tích khí CO đã tham gia ph n ng (đktc).

ấ ắ +mCO2

ậ nhi t đ cao, ệ ộ ỗ ạ ằ ả ứ ể ng ố ượ

2 và CO c n dùng 89,6 lítkhí O

2(đktc). Xác đ nh ph n trăm v th

c 13,6 gam ch t r n (A) và ứ ứ ẫ ợ ấ ắ c vôi trong d thu đ c a gam k t t a C. ỗ ướ ượ ư ượ ế ủ

ầ ỗ ợ ề ể ầ ị ng c a h n h p khí trên. Ta cso nFe = 0,02x/y = 0,015 ==> 0,015/0,02 = ¾ 2O3 V y CTPT c a oxit là Fe ủ Bài 2. Kh 16 gam h n h p các oxit kim lo i : FeO, Fe ử ợ ng ch t r n thu đ kh i l ượ ấ ắ ố ượ H ng d n: áp dung ĐLBT kh i l ẫ ướ nCO2 = nCO = x mol moxit + mCO = mch t r n 28x – 44x = 11,2 – 16==> x = 0,3. CO = 0,3.22,4 = 6,72 lit V y Vậ Bài 3. D n khí CO qua ng s ch a 15,2 gam h n h p CuO, FeO nung nóng thu đ ố h n h p khí(B). S c h t khí B vào dung dich n ợ ụ ế ỗ Xác đ nh A, B, C. ị Tính a Đáp án: a = 10 gam Bài 4. Đ t cháy hoàn toàn 68g h n h p khí H tích và kh i l ủ ỗ ố ố ượ ợ

Trang

GV: LÊ TH A TÂN 17

ng ôn t p ôn Hóa h c 11 – HKI

ề ươ

2(đktc) sinh ra 1 h n h p g m hai khí. Xác đ nh ợ

2O3 b ng CO đi qua 99,12 ml dung d ch KOH 15%( d= 1,13). Tính l

ố ứ ỗ ồ ị ầ ầ ủ ỗ ố ố ố ộ ủ c đi qua ng đ t nóng đ ng ự ượ ả ứ trong ng sau khi đã ph n ng ả ắ ẩ ạ ố ị ỏ ồ ả ế ằ ố ứ ủ ị ượ ng ằ ị ng mu i t o thành trong dung d ch. ử ắ c khi kh 16g Fe ử ố ạ ượ ợ ỗ ỏ ể 2 thu đ ặ ị ả ẩ ỗ ợ

Đ c Bài 5. Khi đ t cháy hêt 3,6g C trong bình kín ch a 4,48 lít khí O thành ph n ph n trăm c a h n h p khí đó. ợ Bài 6. Cho 5,6 lít (đktc) khí CO2 đi qua than đ t nóng đ r i cho s n ph m thu đ ẩ c 72g oxit c a m t kim lo i hóa tr 2. H i mu n hào tan s n ph m r n thu đ ỏ ượ ở t r ng oxit c a kim lo i đó ch a 20% khí oxi? 3 32%( d= 1,2), bi c n dùng bao nhiêu ml dung d ch HNO ạ ầ Bài 7. Cho khí thu đ ượ khí CO đã kh s t và l ị 2 đi qua than nóng đ ( không có m t không khí) th tích Bài 8. Khi cho 22,4 lít(đktc) h n h p hai khí CO và CO c a h n h p khí tăng lên 5,6 lít (đktc). Khi cho h n h p khí s n ph m này qua dung d ch Ca(OH) cượ ợ ỗ ủ 20,25g Ca(HCO3)2. Xác đ nh thành ph n ph n trăm v h n h p khí ban đ u. ề ỗ ầ

ầ ầ ợ ị

2 v i dung d ch ki m.

ạ ậ ề ả ứ ủ ớ ề ị

D ng 3: Bài t p v ph n ng c a CO k KiÓu ®Ò bµi: - Cho khÝ CO2 t¸c dông víi dung dÞch NaOH, Ca(OH)2.....Cho lîng baz¬ tham gia ph¶n øng hoÆc lîng muèi thu ®îc. Yªu cÇu: X¸c ®Þnh s¶n phÈm thu ®îc (muèi axit hay trung hoµ) lîng chÊt thu ®îc lµ bao nhiªu? l-

îng kÕt tña thu ®îc hoÆc nång ®é cña dung dÞch sau ph¶n øng…… Ph¬ng ph¸p chung: - TÝnh nCO2 /nNaOH,nCO2/ nCa(OH)2 x¸c ®Þnh kh¶ n¨ng c¸c ph¶n øng x¶y ra, s¶n phÈm?

1/2

1

nCO2/nNaOH

Muèi trung hoµ Hçn hîp Muèi axit

1 2

nCO2/(nCa(OH)2 ) Muèi trung hoµ Hçn hîp Muèi axit

- ViÕt c¸c ph¶n øng cã thÓ x¶y ra: - Liªn hÖ víi ®Ò bµi lËp c¸c ph¬ng tr×nh to¸n häc ---> T×m c¸c ®¹i lîng theo yªu cÇu.

Bài 1. DÉn khÝ CO2 ®îc ®iÒu chÕ b»ng c¸ch cho 100gam CaCO3 t¸c dông víi dung dÞch HCl d, ®i qua dung dÞch cã chøa 60 gam NaOH. H·y cho biÕt lîng muèi natri ®iÒu chÕ ®îc. H íng dÉn: PTP¦: CaCO3 + 2HCl = CaCl2 + CO2 + H2O nCO2 = nCaCO3= 100/100 = 1mol nNaOH = 60/40 = 1,5 mol nCO2 /nNaOH = 1/1,5 < 1/2 VËy s¶n phÈm chó¨ 2 muèi PTP¦: CO2 + 2NaOH = Na2CO3 + H2O CO2 + NaOH = NaHCO3

Gäi sè mol CO2 trong p 1 lµ x Gäi sè mol CO2 trong p 2lµ y Ta cã HPT : x + y = 1 x= 0,5

2x + y = 1,5  y = 0,5 Khèi lîng muèi thu ®îc lµ: m = 0,5.106 + 0,5.84 = 42 gam. Gäi sè mol CO2 trong p 1 lµ x Gäi sè mol CO2 trong p 2lµ x

Bài 2. Cho 2,464 lÝt khÝ CO2 (®ktc) ®i qua dung dÞch NaOH sinh ra 11,44 gam hçn hîp 2 muèi lµ Na2CO3 vµ NaHCO3 . H·y x¸c ®Þnh sè gam cña mçi muèi trong hçn hîp. Híng dÉn: PTP¦: CO2 + 2NaOH = Na2CO3 + H2O CO2 + NaOH = NaHCO3 Gäi sè mol CO2 trong p 1 lµ x

Trang

GV: LÊ TH A TÂN 18

Đ c

ng ôn t p ôn Hóa h c 11 – HKI

ề ươ Gäi sè mol CO2 trong p 2lµ x Ta cã hÖ ph¬ng tr×nh:

Gi¶i HPT ta ®îc x + y = 2,464/22,4 = 0,11 106x + 84y = 11,44 x = 0,1 y= 0,01

Khèi lîng cña Na2CO3lµ 0,1.106 = 10,6 gam Khèi lîng cña NaHCO3 lµ 0,01.84 = 0,84 gam

Bài 3. Cho 6 lÝt hçn hîp khÝ CO2 vµ N2 (®ktc) ®i qua dung dÞch KOH , t¹o ra ®îc 2,07 gam K2CO3 vµ 6 gam KHCO3. H·y x¸c ®Þnh thµnh phÇn phÇn tr¨m theo thÓ tÝch khÝ CO2 trong hçn hîp. Híng dÉn: T¬ng tù vÝ dô 2 §¸p ¸n: %VCO2 = 28%

CO2 + Ca(OH)2 = CaCO3 + H2O

Bài 4. Cho 10 lÝt hçn hîp khÝ (®ktc) gåm cã N2, vµ CO2 ®i qua 2 lit dung dÞch Ca(OH)2 0,02M, thu ®îc 1 gam kÕt tña. H·y x¸c ®Þnh % theo thÓ tÝch CO2 trong hçn hîp. íng dÉn: H Trêng hîp 1: sè mol CO2tham gia ph¶n øng Ýt h¬n sè mol Ca(OH)2: nCO2 = nCaCO3 =1/100 = 0,01 mol VCO2 = 0,01.22,4 = 0,224 lÝt

2

,0 100 = = % VCO %24,2 224 .10 . 100

Trêng hîp 2: Sè mol CO2 nhiÒu h¬n sè mol Ca(OH)3 PTP¦: CO2 + Ca(OH)2 = CaCO3 + H2O

2CO2 + Ca(OH)2 = Ca(HCO3)2 Gäi sè mol Ca(OH)2tham gia p 1 lµ: x Gäi sè mol Ca(OH)2tham gia p 2 lµ: y Ta cã HPT x + y = 2.0,02 = 0,04 x = 1/100 = 0,01 mol

2

2(đktc) vào 500ml dung d ch NaOH thu đ

2(đktc) vào dung d ch A. H i có bao ị

2, CO và CO2 bi

= = %68,15 VCO % VËy y = 0,03 mol. Tæng sè mol CO2 tham gia c¶ 2 ph¶n øng lµ: x +2y = 0,07 mol VCO2= 0,07.22,4 = 1,568 lÝt 568,1 . 100 .4,22 100 ấ ượ ố ị ồ c 17,9 gam mu i. Tính n ng ủ c dung d ch A. Cho 1,68 lít khí CO ị ỏ ng là bao nhiêu. c đ ướ ượ ố ượ ố ượ ạ ầ ủ ỗ ợ ồ ng n ộ ượ ồ ng n ế ằ c vôi trong, r i qua đòng (II) oxit đun nóng, thì thu đ ượ ồ ự ế ấ ố ồ t r ng khi cho 10 lít(đktc) h n ỗ c 10g k t t a và 6,35g ế ủ ướ c ộ ượ ợ c bao nhiêu gam k t t a. Bài 5. H p th hoàn toàn 4,48 lít khí CO ụ đ mol/l c a dung d ch NaOH. ị ộ Bài 6. Hòa tan h t 2,8g CaO vào n ế nhiêu mu i đ c t o thành và kh i l Bài 7. Xác đ nh ph n trăm v th tích c a h n h p khí g m N ề ể ị h p khí đó đi qua m t l ướ ợ đ ng. N u cũng l y 10l(đktc) h n h p đó đi qua ng đ ng đ ng (II) oxit đ t nóng, r i đi qua m t l ố ỗ ồ vôi trong d , thì thu đ ư ế ủ ượ

2O; 11,7%CaO

2O; 11,7gam CaO và 75,3 gam SiO2

2O.yCaO.zSiO2

ạ ấ ủ ộ ạ ầ ủ c bi u di n d ư i d ng công th c nào? ng c a các oxit nh sau: 13% Na ễ ướ ạ ứ ượ ủ ạ ầ ủ ủ ẫ D ng 6: Silic và h p ch t c a Silic ợ Bài 1. M t lo i th y tinh ch u l c có thaànhph n theo kh i l ố ượ ị ự ủ và 75,3% SiO2. Thành ph n c a lo i th y tinh này đ ể H ng d n: Xét 100 gam th y tinh có: 13 gam Na G i công th c t ng quát c a th y tinh là xNa ướ ọ ứ ổ ủ

2O.CaO.6SiO2

L p t l : x:y:z = =1:1:6 : : ậ ỉ ệ 13 62 7,11 56 ủ 3,75 60 V y công th c c a th y tinh là Na ứ ủ ủ ậ

Trang

GV: LÊ TH A TÂN 19

ề ươ

2O3, SiO2 và H2O v i t l

kh i l ng 0,3953: ầ ấ

ọ ủ

2O.CaO.6SiO2 c n ph i dùng bao nhiêu Kg natri

ứ ớ ỉ ệ ố ượ ủ ạ ọ

ủ ứ ả ấ ạ ầ ể ả ớ ấ ụ ớ ị ợ ị c 6,72lít khí(đktc). Cũng ợ ng h n h p đó khi tác d ng v i d dung d ch HCl sinh ra 4,48 lít khí(đktc). Xác đ nh thành ph n c a h n h p ầ ủ ỗ ớ ư fi

ng ôn t p ôn Hóa h c 11 – HKI Đ c Bài 2. Thành ph n chính c a m t lo i cao lanh (đ t sét) ch a Al ạ ộ 0,4651: 0,1395. Xác đinh công th c hóa h c đúng c a lo i cao lanh này. ứ Đáp án: Al2O3.2SiO2.2H2O Bài 3. Đ s n xu t 100 Kg lo i th y tinh có công th c Na cacbonat, v i hi u su t là 100%. ệ Bài 4. Khi cho 14,9 gam h n h p Si, Zn và Fe tác d ng v i dung d ch NaOH thu đ ượ ợ l ị ượ trên. Bi

Na2ZnO2 + H2 ỗ ụ ỗ t Zn tan theo ph n ng: Zn + NaOH ả ứ ế

Ệ Ắ

cacbon. Kim c ng c ng nh t trong t ươ ứ ủ ự nhiên, i thích nào ế ề ứ Ả ng và than chì là các d ng thù hình c a nguyên t ạ ể ươ ể ẻ ắ ấ ề ấ ả

ot

ot

ng có c u trúc tinh th d ng t ứ ệ ể ạ ươ ấ ữ di n đ u, than chì có c u trúc l p, trong đó kho ng cách gi a ề ả ấ ớ ớ ớ ế ộ ươ t đ cao đ u t o thành khí cacboniC. ng hay than chì ng có liên k t c ng hoá tr b n, than chì thì không. ị ề nhi ở ề ạ ệ ộ ươ III. BÀI T P TR C NGHI M KHÁCH QUAN THAM KH O Ậ Câu 1. Kim c ố trong khi than chì m m đ n m c có th dùng đ s n xu t lõi bút chì 6B, dùng đ k m t. Đi u gi ể ả sau đây là đúng? A. Kim c các l p khá l n. B. Kim c C. Đ t cháy kim c ố D. M t nguyên nhân khác. ộ Câu 2. Khi xét v khí cacbon đioxit, đi u kh ng đ nh nào sau đây là sai? ề ề ẳ ặ ị ơ ủ ế ệ ứ ự ố A. Ch t khí không màu, không mùi, n ng h n không khí. B. Ch t khí ch y u gây ra hi u ng nhà kính. C. Ch t khí không đ c, nh ng không duy trì s s ng. ư D. Ch t khí dùng đ ch a cháy, nh t là các đám cháy kim lo i. ấ ấ ấ ấ ấ ạ ả ứ ộ ể ữ Câu 3. Trong các ph n ng hoá h c sau, ph n ng nào sai? ot (cid:190) fi (cid:190) (cid:190) fi

(cid:190) (cid:190) fi (cid:190) (cid:190) fi COCl2 2CO2

2O3 trong

2O3 l n các t p ch t là SiO ạ

CaCO ớ ọ 3CO2 + 2Fe 2Al + 3CO2 3 t ươ ứ B. đá vôi. ổ B. CO + Cl2 (cid:190) D. 2CO + O2 ng ng v i thành ph n hoá h c chính c a lo i đá nào sau đây: ủ ọ ầ D. đá t ấ ệ ủ ệ ả ấ B. Đá vôi. ấ ủ ệ ấ ả ợ ả ứ A. 3CO + Fe2O3 C. 3CO + Al2O3 Câu 4. Công th c phân t ử ứ ạ A. đá đ .ỏ ong. C. đá mài. Câu 5. Ch t nào sau đây ? không ph iả là nguyên li u c a công nghi p s n xu t xi măng C. Cát. A. Đ t sét. D. Th ch cao. ấ ạ Câu 6. Công nghi p silicat là ngành công nghi p ch bi n các h p ch t c a silic. Ngành s n xu t nào sau đây ế ế ệ không thu cộ v công nghi p silicat? ề ệ B. S n xu t xi măng. ấ ả ứ ạ ả ỷ ả ả A. S n xu t đ g m (g ch, ngói, sành, s ). ấ ồ ố C. S n xu t thu tinh. ấ D. S n xu t thu tinh h u c . ữ ơ ạ ấ ấ 2 và Fe2O3. Đ làm s ch Al ể ầ ỷ Câu 7. Boxit nhôm có thành ph n ch y u là Al ẫ công nghi p có th s d ng các hoá ch t nào sau đây: ủ ế ấ ệ

2. 2SO4

3COOH.

ot

A. Dung d ch NaOH đ c và khí CO C. Dung d ch NaOH đ c và axit H B. Dung d ch NaOH đ c và axit HCl. D. Dung d ch NaOH đ c và axit CH ể ử ụ ị ị ặ ặ ị ị ặ ặ Câu 8. Trong các ph n ng hoá h c sau, ph n ng nào sai? ả ứ SiCl4 + 2H2O ọ SiF4 + 2H2O ot (cid:190) (cid:190) fi (cid:190) (cid:190) fi 2MgO + Si ả ứ A. SiO2 + 4HF fi C. SiO2 + 2C B. SiO2 + 4HCl fi D. SiO2 + 2Mg

3

Câu 9. Natri silicat có th đ Si + 2CO c t o thành b ng cách nào sau đây: ằ ể ượ ạ ả ớ ụ ị B. Cho SiO2 tác d ng v i dung d ch NaOH loãng ớ D. Cho Si tác d ng v i dung d ch NaCl ụ ớ ụ ớ ị A. Đun SiO2 v i NaOH nóng ch y C. Cho K2SiO3 tác d ng v i NaHCO Câu 10. Silic ph n ng v i dãy ch t nào sau đây: ớ ả ứ ấ

2 có l n trong h n h p CO ta dùng ph

B. F2, Mg, NaOH D. Na2SiO3, Na3PO4, NaCl ph n ng nào? ể ệ ở ả ứ A. CuSO4, SiO2 H2SO4 (l) C. HCl, Fe(NO3)2, CH3COOH Câu 11. Tính oxi hóa c a cacbon th hi n ủ CO2 Cu + CO2 ng pháp nào sau đây: A. C + O2 fi C. C + CuO fi Câu 12. Đ lo i khí CO ể ạ B. 3C + 4Al fi Al4C3 D. C + H2O fi CO + H2 ươ ẫ ợ ỗ

Trang

GV: LÊ TH A TÂN 20

Đ c

ề ươ

2

2O 2CO3

B. Cho qua dung d ch Hị D. Cho h n h p qua Na

ọ ị ị

ỗ ợ Câu 13. Cacbon ph n ng v i dãy nào sau đây:

ng ôn t p ôn Hóa h c 11 – HKI A. Cho qua dung d ch HCl C. Cho qua dung d ch Ca(OH) ả ứ

B. Al, HNO3 và KClO3 D. NH4Cl, KOH và AgNO3 A. Na2O, NaOH và HCl C. Ba(OH)2, Na2CO3 và CaCO3 ấ ử ượ

2

2 có th dùng hóa ch t nào sau đây: ị c, có th cho h n h p l n l

2O3 qua than nung nóng thu đ

D. c B và C ả c là: ổ c ch t nào sau đây: C. Al2O3 2 d thì mu i thu đ ư ựơ D. Không xác đ nh. ố ả ị Câu 14. Khí CO không kh đ B. CaO A. CuO 2 vào dung d ch Ca(OH) Câu 15. Th i khí CO ị B. CaCO3 2 có l n khí CO A. Ca(HCO3)2 Câu 16. Đ lo i b khí SO ể ạ ỏ C. C A và B ấ ẫ ể C. dd Brom D. Dung d ch NaOH A. Dung d ch Ca(OH) ị Câu 17. Đ tách khí CO ể B. CuO 2 ra kh i h n h p v i HCl và h i n ớ ợ ơ ướ ỏ ỗ ể ỗ ợ ầ ượ ự B. Na2CO3 và P2O5 C. H2SO4 đ c và KOH D. NaHCO c qua các bình đ ng: 3 và P2O5 ặ c h n h p r n A. Ch t r n A ượ ợ ắ ấ ắ ỗ A. NaOH và H2SO4 đ cặ ợ ỗ

3)2?

2 đ

2 D. A, B,C

3O4, Al2O3 và MgO, sau ph n ng ch t r n thu đ

B. Pb, Cu, Al và Al C. Cu, Pb, MgO và Al2O3 D. Al, Pb, Mg và CuO t i d dung d ch NaOH vào dung d ch Ba(HCO t ỏ ừ ừ ớ ư ị B. Có k t t a tr ng xu t hi n không tan trong NaOH d ư ệ ấ ệ ượ ệ ượ ắ ị ế ủ ủ ộ ắ ư D. Có s i b t khí không màu thoát ra. ặ C. CaCO3.MgCO3 D. FeCO3.Na2CO3 Câu 18. Cho h n h p g m CuO, MgO, PbO và Al ồ g m:ồ A. Cu, Al, MgO và Pb ng gì x y ra khi nh t Câu 19. Có hi n t ả ng gì A. Không có hi n t C. Có k t t a tr ng xu t hi n trong tan NaOH d ệ ấ ế ủ Câu 20. Thành ph n chính c a qu ng đôlômit là: ủ ầ A. CaCO3.Na2CO3 B. MgCO3.Na2CO3 Câu 21. Trong các ph n ng hóa h c cacbon th hi n tính gì: ả ứ ọ ể ệ ừ A. Tính kh ử B. Tính oxi hóa C. V a kh v a oxi hóa D. Không th hi n tính kh và oxi hóa. ể ệ ử ừ ử Câu 22. trong phòng thí nghi m CO c đi u ch b ng cách: ế ằ ượ ề A. Nung CaCO3 ệ B. Cho CaCO3 tác d ng HCl C. Cho C tác d ng Oụ ụ

ả ứ ấ ắ ượ ỗ c là: D. Cu, Fe, Al và MgO ợ B. Cu, Al và Mg C. Cu, Fe, Al2O3 và MgO h p ch t nào trong các ch t sau đây: ấ ố ấ ấ ủ ể ệ ở ợ D. Mg2Si C. SiH4 ắ ể ủ ữ ườ ự i ta d a vào ph n ng nào sau đây: ả ứ

2. S nả

3)2

3 và Ca(HCO3)2. 2 . Sau ph n ng thu đ ả ứ

3 và Ca(HCO3)2 ỗ ế ủ

2(đktc) vòa 200ml dung d ch Ba(OH)

2 0,2M. Kh i l

B. SiO2 + 2MaOH Na2SiO3 + CO2 D. SiO2 + Na2CO3 Na2SiO3 + CO2 ồ ế ệ B. SiO2 + 2C fi Si + 2CO Si + 2MgO 2ZnCl2 + Si c vôi trong có ch a 0,075 mol Ca(OH) D. SiH4 fi Si + 2H2 2 (đktc) vào dung d ch n ướ ị ứ ẩ ồ ụ c sau ph n ng g m: ả ứ 3. ỉ đúng Câu 33. Khi cho khí CO đi qua h n h p CuO, FeO, Fe A. Al và Cu Câu 24. S oxi hóa cao nh t c a Silic th hi n B. SiO2 A. SiO Câu 25. Đ kh c ch lên th y tinh ng A. SiO2 + Mg 2MgO + Si C. SiO2 + HF SiF4 + 2H2O Câu 26. Ph n ng nào dùng đ đi u ch silic trong c ng nghi p. ể ề ả ứ A. SiO2 + 2Mg fi C. SiCl4 + 2Zn fi Câu 27. H p th hoàn toàn 2,24 lit CO ấ ph m thu đ ượ A. Ch có CaCO ỉ C. C CaCO ả ấ c 39,4g ợ ượ ị c m(g) mu i clorua. V y m có giá tr là: B. Ch có Ca(HCO D. Không có c hai ch t CaCO ả 2CO3, K2CO3 tác d ngụ v aừ đ v i dung d ch BaCl Câu 28. Cho 24,4g h n h p Na k t t a. L c tách k t t a, cô c n dung d ch thu đ ạ ế ủ ượ ậ ị ị B. 22,6g C. 26,6g ủ ớ ố D. 6,26g Câu 29. S c 1,12 lít khí CO c là: ọ A. 2,66g ụ ị ng k t t a thu đ ế ủ ượ ố ượ D. 19,7g A. 78,8g C. 5,91g hai chu kỳ liên ti p tác d ng h t v i HCl ế ớ ụ ế ề ở ủ ạ ỗ ợ B. 98,5g Câu 32. Cho 455g h n h p hai mu i cacbonat c a hai kim lo i ki m ố 2(đktc) 1M v a đ t o ra 1,12lít CO ừ ủ ạ ạ B. Na và K C. K và Rb D. Rb và Cs ầ 1. Hai kim lo i trên là: A. Li và Na 2. Th tích HCl c n dùng là: ể A. 0,05lit B. 0,1lit C. 0,2 lit D. 0,15lit

Trang

GV: LÊ TH A TÂN 21

ng ôn t p ôn Hóa h c 11 – HKI

ề ươ

2(đktc) vào 400ml dung d ch A ch a NaOH 1M và Ca(OH)

2 0,01M thu đ

ứ ị ượ c k t t a có ế ủ ố ượ

Đ c Câu 30. S c 2,24lít CO ụ ng là: kh i l A. 10g

2(đktc). Cô c nạ

3 khí CO(đktc) theo s đ sau: 2C + O

2 fi

B. 0,4g c 0,896 lít CO C. 4g D. 12,6g 3, B2CO3 và R2CO3 tác d ng h t HCl d thì thu đ ụ ư ế ượ ng là: ố ượ Câu 31. Cho 115g h n h p ACO ỗ dd sau ph n ng thu đ ả ứ A. 120g D. 116,22g c 1460m C. 110g ể ượ ơ ồ ả ứ ệ ợ c ch t r n có kh i l ấ ắ ượ B. 115,44g Câu 32. T m t t n than ch a 92% cacbon có th thu đ ừ ộ ấ ứ 2CO . Hi u su t ph n ng là: ấ A. 80% B. 85% C. 70% c dd X. Cô c n dd X thì thu đ c bao D. 75% ượ ạ ượ

C. 46,5g 2O3 có t l ỉ ệ B. 15,5g ợ D. 31g ầ ố mol là 1:1 c n 8,96 lít CO(đktc). Ph n trăm kh i ầ Câu 33. Cho 5,6 lít CO2(đktc) đi qua 164ml dd NaOH 20%(d=1,22) thu đ nhiêu gam mu i:ố A. 26,5g ử ng c a CuO và Fe Câu 34. Kh hoàn toàn 24g h n h p CuO và Fe l ượ ỗ 2O3 trong h n h p là: ỗ ợ

2O3, Fe3O4 th y có 4,48 lít khí CO

2(đktc) thoát ra. Thể

ủ A. 33,33% và 66,67% C. 40,33% và 59,67% B. 66,67% và 33,33% D. 59,67% và 40,33% ử ồ ợ ấ

Câu 35. Cho khí CO kh hoàn toàn h n h p g m FeO, Fe ỗ tích khí CO(đktc) tham gia ph n ng là: ả ứ B. 2,24 lít A. 1,12lít C. 3,36 lít D. 4,48 lít

Trang

GV: LÊ TH A TÂN 22