Ề ƯƠ
Ớ
Ọ
Đ C
NG ÔN T P H C KÌ I – MÔN HOÁ H C L P 10
Ọ
Ậ Ọ NĂM H C: 20182019
Ữ Ắ Ầ Ữ ươ Ứ A. NH NG KI N TH C C N N M V NG ử I. Ch Ế ng I: Nguyên t
ử ồ ệ ệ ạ ớ ỏ ươ ử nguyên t g m l p v electron mang đi n tích âm và h t nhân mang đi n tích d ng ầ 1. Thành ph n nguyên t
ệ : ố ố ạ 2. Đi n tích và s kh i h t nhân
ệ ạ a. Đi n tích h t nhân.
ạ ố ố ố ơ ị ệ S đ n v đi n tích h t nhân (Z) = s proton = s electron ( Z = p = e)
ạ ụ ử ệ có 17 electron thì đi n tích h t nhân là 17+
Thí d : Nguyên t ố ố ạ b. S kh i h t nhân
A = Z + N
ọ ố hóa h c
ử ố kh i trung bình
ử ố ơ ư ố ố ố ậ ị: Là t p h p các nguyên t có cùng s proton nh ng khác nhau s n tron (khác nhau s kh i A). c. Nguyên t ị ồ 3. Đ ng v , nguyên t ợ a. Đ ng vồ
ử ố b. Nguyên t
+
1
kh i trung bình a.A
=
A
+ b.A .... 2 100
ấ 4. C u hình electron trong nguyên t ử
ứ ượ ng
a. M c năng l ậ ự ứ ượ Tr t t m c năng l ng: 1s 2s 2p 3s 3p 4s 3d 4p 5s.....
ấ
ử t c u hình electron trong nguyên t :
ớ ứ ầ ượ tăng d n m c năng l ng
ắ ế ứ ự ớ
b. C u hình electron ế ấ Cách vi ị ố + Xác đ nh s electron ứ ự ế + S p x p các electron vào phân l p theo th t ớ các l p và phân l p. + Vi ố t electron theo th t ầ ả ươ II. Ch
g 2. B ng tu n hoàn các nguyên t ế ắ ắ ố ọ . hóa h c ả ầ ắ trong b ng tu n hoàn: theo 3 nguyên t c
ấ ạ ả ầ ồ ố ố , chu kì và nhóm nguyên t
ự ế ầ ổ 1. Nguyên t c s p x p các nguyên t 2. C u t o b ng tu n hoàn g m ô nguyên t 3. S bi n đ i tu n hoàn c u hình electron, bán kính nguyên t ử ộ ị ạ ớ ấ ớ ệ ợ ấ ị ấ , đ âm đi n , tính kim lo i , tính phi kim, tính ươ ứ ng ng, hóa tr cao nh t v i oxi, hóa tr trong h p ch t khí v i hiđro theo chu kì và ơ ủ axit baz c a oxit và hiđroxit t theo nhóm A.
ầ
ố ố =
ô nguyên t chu kì nhóm A = ố ố s proton, s electron ố ớ = s l p electron ớ ố s electron l p ngoài cùng
ố ị ả : 4. Ý nghĩa b ng tu n hoàn ệ ố ứ ự M i quan h : s th t ố ứ ự S th t ố ứ ự S th t ố s nhóm = s electron hóa tr
ố ố ố ớ ị nhóm A thì: s electron hóa tr = s electron l p ngoài cùng
* L u ý:ư ớ + V i các nguyên t ươ III. Ch
ề ế ế ộ ế ộ ự ị ị ọ ế ng 3. Liên k t hóa h c ệ ọ ế ị ố 1. Khái ni m v liên k t hoá h c ự 2. Liên k t ion, liên k t c ng hoá tr không phân c c, liên k t c ng hoá tr có phân c c 3.Hoá tr và s oxi hoá:
ươ ả ứ IV. Ch ng 4 ử : Ph n ng oxi hóa kh .
Ộ Ố Ả Ậ B. M T S BÀI T P THAM KH O
Ậ Ự Ậ I BÀI T P T LU N
ố ạ ệ ề ơ ử ủ ố ạ X là 52 , trong đó s h t mang đi n nhi u h n h t c a nguyên t 1 Cho bi
ủ ả ị ế ấ ế ố ạ ơ ả ố ạ ệ ệ ấ ố ạ ế ổ t t ng s h t p,e,n trong nguyên t Câu ệ ạ không mang đi n là 16 h t ố ủ ử ố ố ệ , s kh i c a X a. Xác đ nh s hi u nguyên t ừ ị ị t c u hình electron , t b. Vi đó xác đ nh v trí c a X trong b ng HTTH ử ủ t kí hi u nguyên t c. Vi c a X. ổ ử Câu ằ ố ơ ố ạ X có t ng s h t c b n b ng 48, trong đó s h t mang đi n g p đôi s h t không mang đi n. ố t c u hình e? ớ ố ở ừ t ng l p. ố ế ộ ị c a nguyên t t X thu c phân nhóm chính nhóm IIA. Xác đ nh s ố ế ấ
ệ 2 Nguyên t ị ố a. Xác đ nh s proton, s electron, s n tron, đthn. ế ấ b. Vi ị c. Xác đ nh s e ử ủ 3 T ng s h t trong nguyên t ủ ị X là 60.. Bi ị ế ố ủ ồ ị ứ ồ ế ử Bo có 2 đ ng v , trong đó t nguyên t ố kh i ố ạ ổ Câu p,e,n có trong X, vi ố 4 Nguyên t ị t c u hình e c a X và xác đ nh v trí trong BHTTH. 10 ố 5 B chi m 19%. Tìm s kh i c a đ ng v th 2, bi
ộ ố ồ ố ố ạ ủ ồ ị ề nhau là 45:455. T ng s h t c a đ ng v I là 32, nhi u ị R có hai đ ng v mà s nguyên t ơ ố ạ ủ ồ ử ỉ ệ t l ử ố ủ ổ kh i trung bình c a R. ứ ộ ố ượ ế ề ng. Câu ủ trung bình c a Bo là 10,81. 5 M t nguyên t Câu ị ơ ổ h n t ng s h t c a đ ng v II là 2 n tron. Tìm nguyên t ấ Câu 6 R thu c nhóm VIIA. Trong công th c oxi cao nh t, R chi m 47,02 % v kh i l ố ấ ơ ị ứ ị ứ ị ứ ị ồ ế ấ ồ ồ nhiên R có 2 đ ng v , đ ng v th nh t h n đ ng v th 2 là 2 notron, đ ng v th nh t chi m 25 ố ủ ị a. Xác đ nh tên nguyên t b. Trong t ố R. ồ ị ị ố ố ị ồ 31P . Xác đ nh s p, A, NTK, ĐTHN và s n. ọ 15 ố X (Z=13), Y (Z=16) ự %. Xác đ nh s kh i c a 2 đ ng v . Câu Câu ủ t c u hình e c a X, Y. V trí c a X, Y trong BHTTH. ấ ủ ọ ủ ị ứ ứ ấ ươ ứ ng ng.
4. Trong oxit cao nh t , oxi chi m 53,3 % v kh i l
2O5. Trong h p ch t v i hidro, R chi m 82,23 % v kh l
ủ ớ ộ ủ ế ấ ấ ố ố ượ ề là RH ng. ị ứ ợ ớ ố R. ấ ủ ấ ớ ế ố ợ ố ượ ề R là R ng. Xác 10 Oxit cao nh t c a nguyên t
23p6.
2SO4 2M c n dùng đ trung hoà h t dung d ch A. 13 Hoà tan 15 g h n h p g m 2 mu i cacbonat c a 2 kim lo i nhóm IIA thu c 2 chu kì liên ti p b ng dd HCl
ớ ấ ệ 7 Cho kí hi u hoá h c 8 Cho nguyên t ị ế ấ a. Vi b. Tính ch t hoá h c c a X, Y. ấ ớ c. Hoá tr cao nh t v i oxi c a X, Y. Công th c oxit cao nh t. Công th c hidroxit t ấ d. Công th c h p ch t khí v i Hidro. ợ 9 H p ch t khí v i hidro c a m t nguyên t Câu Xác đ nh tên nguyên t Câu ị đ nh tên R. Câu ị ứ ấ ứ ợ ấ ớ ợ ề ế ạ ỗ ồ ướ ượ ị c thu đ c 3,36 lít khí (đkc) và dung d ch 11 Ion X3 có c u hình e l p ngoài cùng là 3s a. Xác đ nh công th c oxit cao nh t. b. Công th c h p ch t v i hidro. 12 Hoà tan 5,6 g h n h p g m 2 kim lo i ki m liên ti p nhau vào n Câu A. ị ạ ể ị ể ế ầ ị a. Xác đ nh tên 2 kim lo i. b. Tính th tích dung d ch H ế ạ ằ ố ộ ỗ ợ ị ượ ủ ồ c 2,24 lít khí (đkc). Xác đ nh tên 2 kim lo i. ố ố ườ ạ trong các tr ợ ng h p Câu ư d thu đ Câu ủ 3, NH4 ị 2, MnO4
ử ằ ươ ằ ng pháp thăng b ng e 15 Cân b ng ph n ng oxi hoá kh b ng ph Câu 14 Xác đ nh s oxi hoá c a các nguyên t +, NO2 , PO4 a. CO3 b. CH3Cl, NaClO4, NH4Cl, Na3PO4 ả ứ Al→ 2(SO4)3 + SO2+ H2O ằ a. Al + H2SO4
4 + S+ H2O
2 + Cl2 + H2O
3)2 + N2O + H2O
3)3 + N2 + H2O
KCl + MnCl → → Zn(NO g. KMnO4 + HCl h. Zn + HNO3 → ZnSO Al→ 2O3 + FeO → Al(NO Fe→ 2O3 + SO2
b. Zn + H2SO4 c. Al + Fe3O4 d. Al + HNO3 e. FeS2 + O2 Ắ Ậ Ệ II BÀI T P TR C NGHI M
ươ ng I ạ ơ ả ấ ạ ế ầ là: Ch Câu 1: Các h t c b n c u t o nên h u h t các nguyên t , electron ạ ạ ử ạ ơ B. H t n tron ạ ơ , proton A. H t proton, notron C. H t electron D. H t electron, proton và n tron ượ ấ ạ ế ạ ở ầ c c u t o b i h u h t các h t ạ Câu 2: H t nhân đ
ơ B. n tron và electron D. proton A. proton và n tronơ C. electron và proton ố Câu 3: Nguyên t ử ố ố ạ ữ B. Nh ng nguyên t ử ử ữ ữ có cùng s kh i. ố ạ ơ ử ữ có cùng s h t n tron ọ hóa h c là: A. Nh ng nguyên t C. Nh ng nguyên t
̀ ̀ ́ ượ ơ ̉ ́ Câu 4: Sô proton, sô n tron va sô khôi cua
̀ A. 8; 8 va 17. D. 8; 9 va 17. ? X có Z=17.
D. 8
23p5. V y X có s hi u là. . . .
ố ệ có cùng s đi n tích h t nhân ố ượ D. Nh ng nguyên t ng có cùng kh i l 17 ̀ ́ ́ 8 X lân l t la B. 17; 8 va 9. ̀ C. 17; 9 va 8. ̀ ớ ố S electron l p ngoài cùng là bao nhiêu C. 6 ấ c u hình electron l p ngoài cùng là ử S32 16 Câu 6: L u hu nh có ký hi u nguyên t B 2s22p5 ớ C. 3s23p4 ấ ớ ậ ̀ ử Câu 5: Nguyên t A. 5 B. 7 ư ỳ ệ A. 2s22p4 ử Câu 7: Nguyên t A 15 X có c u hình electron l p ngoài cùng là 3s C. 17 D. 3s23p5 ố ệ D. 18
ở B. 16 có bao nhiêu electron ớ phân l p p? Câu 8: Nguyên t
A 4 D. 7 ử ủ ử O16 8 ấ C. 6 c a các nguyên t sau: B. 5 Câu 9: Cho các c u hình electron nguyên t
2 2s2 2p6 3s2 3p6 4s2;(Y)1s2 2s2 2p1;(Z)1s2
ố Y. 1s22s22p63s23p63d54s2 T. 1s22s22p63s1. X. 1s22s22p63s23p1 Z. 1s22s22p63s23p6 ạ ố kim lo i là: Các nguyên t A. X,Y,Z,T C. X, Y, T D. Y, Z, T ứ ớ l p th 4 (l p N) ? Câu 10: Có bao nhiêu electron t A. 4 B. X, Z ố ở ớ i đa B. 16 C. 8 D. 32 ấ ư có c u hình electron nh sau:(X)1s ộ ố c a m t s nguyên t ử ộ ử ủ Câu 11: Nguyên t 2s2 2p6 3s2 3p2;(T)1s2 2s2 2p6 3s2. Nguyên t ố nào thu c nguyên t s ? ố X;T A. Y,Z C. X,Y D. Z,T ơ ả ấ Ở ạ B. tr ng thái c b n c u hình electron nguyên t không đúng? nào sau đây Câu 12:
14
7B B. 16 ố
26G; 56 27F D. 20 ở l p ngoài cùng
11I 10H ; 22 ử ủ c a nguyên t nguyên t
8C; 17 X có 14 electron. S electron C. 4
A. 1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 C. 1s2 2s2 2p6 3s2 ử B. 1s2 2s2 2p6 3s2 3p5 4s2 D. 1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 4s1 ố ộ ỉ ệ ọ sau, dãy nào ch cùng m t nguyên t hóa h c: ử 8D; ử C. 56 ố ớ ố nguyên t X là Câu 13: Trong dãy kí hi u các nguyên t 6A ; 15 A. Câu 14: Nguyên t B. 8 D. 6 ớ i đa trong phân l p f và phân l p p l n l t là: A. 2 ố ố Câu 15: S electron t A. 10e và 18e. ớ B. 10e và 14e. ầ ượ C. 6e và 14e. D. 14e và 6e. ấ Câu 16: C u hình electron c a Fe (Z=26) là:
ủ A. 1s22s22p63s23p63d64s2 B. 1s22s22p63s23p63d6 C. 1s22s22p63s23p64s23d6 D. 1s22s22p63s23p63d8
19K
20K
65
ơ ố ạ ố ạ ệ ạ Natri là 34, trong h t nhân s h t mang đi n ít h n s h t không mang ố ạ ủ ệ Câu 17: T ng s h t c b n c a nguyên t đi n là 1. ổ ố ạ ơ ả ủ S h t p, n ,e c a nguyên t ử ầ ượ X l n l t là: ử B. 11, 12, 11 C. 12, 11, 11 ạ ố ế ố ạ ươ D. 12, 11, 12 ệ t s h t mang đi n d ơ ố ạ ng ít h n s h t c a 1 nguyên t ệ ổ A có t ng s các h t là 58. Bi ử ủ c a A là 20K ệ 19K
29Cu và 63
29Cu . Thanh̀
̀ ̀ ̀ A. 11, 12, 12 ố ử ủ Câu 18: Trong nguyên t ạ không mang đi n là 1 h t. Kí hi u nguyên t C. 39 B. 38 ̀ ́ ̀ ử ̉ ̣ ̣ ̣ khôi TB cua đông la 63,54. Trong t D. 39 ̀ ự nhiên, đông tôn tai 2 loai đông vi la
̀ ́ A. 38 Câu 19: Nguyên t 65 29Cu theo sô nguyên t
̀ử la B. 26,7%. C. 26,3%. ử ồ ử ố clo có 2 đ ng v : ị 35Cl( 75,77%) ; 37Cl (24,23%). Nguyên t D. 73%. ủ kh i trung bình c a clo là ầ phân ph n trăm A. 27%. Câu 20: Nguyên t A. 35,00 B. 35,50 C. 35,67 D. 35,45
Ả Ầ ƯƠ Ố NG II: B NG TU N HOÀN CÁC NGUYÊN T
ấ ọ ố ố hóa h c trong nhóm A có tính ch t hóa h c gi ng nhau vì: ố B. Nguyên t ư ư
CH ọ Câu 21: Các nguyên t ố ớ A. Có cùng s l p electron. ị ư C. Có hóa tr nh nhau ấ ầ ị X trong b ng tu n hoàn là: Câu 22: Cation X3+ có c u hình electron l p ngoài cùng là: 2s
ố ố ớ phi kim ạ kim lo i A. Chu kì 3, nhóm VIA, là nguyên t C. Chu kì 3, nhóm IIIA, là nguyên t ớ ử có s electron l p ngoài cùng nh nhau. ạ ứ D. T o thành các oxit có công th c nh nhau. 22p6. V trí c a nguyên t ả ố ủ ố ạ kim lo i B. Chu kì 4, nhóm IVB là nguyên t ạ ố kim lo i D. Chu kì 4, nhóm IIIB, là nguyên t
ọ ỏ ớ hóa h c có bao nhiêu chu kì nh và bao nhiêu chu kì l n? Câu 23: Trong b ng tu n hoàn các nguyên t ả A. 3 và 4 ố C. 4 và 2
ế ổ D. 4 và 3 2, Al(OH)3 bi n d i theo chi u nào sau đây: ầ B. 2 và 3 Câu 24: Tính baz c a dãy các hiđroxit: NaOH, Mg(OH) ơ ủ ừ ừ ả ề D. Gi mả C. Tăng
22s22p63s23p1 và s kh i (A) là 27. H t nhân nguyên t
ử ề A. V a tăng v a gi m Câu 25: Bán kính nguyên t B. Không thay đ iổ ế ắ Cl, F, Br, I s p x p theo chi u: B. F>Cl>Br>I D. I>Br>Cl>F ử ấ ạ ử C. Cl>F>Br>I ố ố X có c u hình electron 1s X có
A. Br>I>Cl>F Câu 26: Nguyên t A. 13p,14n B. 13n, 14p C. 14p,13e
ố ầ D. 14p; 14n ố nhóm A trong b ng tu n hoàn g m các nhóm nguyên t Câu 27: Các nguyên t ố dố số s và p pố nào? D. Các nguyên t
ố ộ ỳ ồ C. Nguyên t ấ ậ A. Nguyên t Câu 28: Nguyên t D. 1s22s22p63s23p6.
ả B. Nguyên t thu c chu k 3, nhóm VIIA. B. 1s22s22p63s23p5. ầ ả ế ượ ắ trong b ng tu n hoàn đ V y X có c u hình electron: C. 1s22s22p63s23p3. ắ c s p x p theo nguyên t c: A. 1s22s22p63s23p4. ố Câu 29: Các nguyên t ử ộ ệ ầ ầ ử ố ượ . ng ệ A. Tăng d n đ âm đi n ạ C. Tăng d n đi n tích h t nhân nguyên t
ử ủ ố ướ ọ c a nguyên t nào có khuynh h 1 electron trong các ph n ng hóa h c? ầ B. Tăng d n bán kính nguyên t ầ D. Tăng d n kh i l ng cho C. Na(Z=11)
Câu 30: Nguyên t A. Mg(Z=12) ế ắ B. Cl(Z=17) ạ ả ứ D. Al(Z=13) ầ ạ ả Câu 31: S p x p các kim lo i Na, Mg, Al, K theo quy lu t tính kim lo i gi m d n:
ậ D. Na, K, Mg, Al. C. Al, Mg, Na, K. A. K, Na, Mg, Al. B. Na, Mg, Al, K.
ấ ạ Câu 32: Nguyên t ạ nào có tính kim lo i m nh nh t ? B. Na( Z = 11) D. Be( Z = 4 ).
ế ổ không bi n đ i tu n hoàn? Câu 33: Nh ng tính ch t nào sau đây ố A. Mg ( Z = 12 ) ữ ị ấ ấ ớ ố ớ ố ớ A. Hóa tr cao nh t v i oxi C. s electron l p ngoài cùng C. Al ( Z = 13 ) . ầ ạ B. Tính kim lo i, tính phi kim D. S l p electron
2O7. R là nguyên t
ấ ủ ộ ố ứ ứ ớ ố R ng v i công th c R nào ? Câu 34: Oxit cao nh t c a m t nguyên t
ơ ư (Z=7) A. nit B. Cacbon(Z=6) C. Clo(Z=17) ỳ D. L u hu nh (Z=16)
ớ ỳ ỏ , có bao nhiêu chu k nh và bao nhiêu chu kì l n ? Câu 35: Trong BTH các nguyên t
ố B. 3 và 3 ố ử ủ ướ C. 4 và 4 ậ ả ứ ọ c a nguyên t nào có khuynh h ng D. 4 và 3 electron trong các ph n ng hoá h c ? nh n thêm 2 C. Cl (Z = 17) D. Na (Z = 11)
ấ ố B. O (Z = 8) ạ nào có tính phi kim m nh nh t ? B. Cl ( Z = 17 ) D. O ( Z = 8 ) . ử ủ ố ử ớ ấ c a nguyên t l n nh t? A. 3 và 4 Câu 36: Nguyên t A. N (Z = 7) Câu 37: Nguyên t A. F ( Z = 9 ) Câu 38: Nguyên t C. S( Z = 16 ). nào trong chu kì 3 có bán kính nguyên t C. Si (Z=14) D. Cl (Z=17)
ƯƠ A. Na (Z= 11) B. P (Z=15) NG III LIÊN K T HÓA H C
Ọ ấ ế ấ ợ ợ Ế CH Câu 39. Trong các h p ch t sau đây, h p ch t nào có liên k t ion?
A. HCl. B. H2O. D. NaCl.
56Fe3+(Z=26) l n l
ố ủ C. NH3. ầ ượ t là:
C. 26, 30, 23 D. 26, 30, 26
ử A. 26, 53, 23 B. 23, 30, 26 ế có liên k t Ion là: ơ Câu 40. S proton, n tron, electron c a ion ấ Câu 41. Các ch t trong phân t
B. Al2O3, K2S, NaCl D. H2O, K2S, Na2SO3.
A. CH4, NaCl, HNO3. C. Na2SO4. H2S, SO2. ế ợ
C. H2S D. MgO
ế ơ ử
ấ Câu 42. Trong các h p ch t nào sau đây là liên k t ion? A. C2H4 B. NO2 ỉ nào sau đây ch có liên k t đ n? Câu 43. Phân t B. C2H2 A. CH4 C. N2 D. O2
ệ ị ủ ố ấ ớ ợ ố Cl,Br trong các h p ch t v i các nguyên t nhóm IA là
A. 2 C. 1 D. 1+.
2(SO4)3, đi n hóa tr c a Al là:
Câu 44. Đi n hóa tr c a các nguyên t B. 2+ ệ ấ ợ ị ủ Câu 45. Trong h p ch t Al
A. 3+ B. 2+ C. 1+ D. 3.
́
Hêt
̀
̣ ̉ ̣
MA TRÂN ĐÊ KIÊM TRA HKI – NĂM HOC 2018 – 2019
̣
MÔN: HÓA HOC 10
Mức độ Vận dụng Vận dụng cao Biết TN Hiểu TN TL TN TL TN TL Tổng TN TL TL
Kiến thức câu 5/1,25d 1,25d 2/0,5 d 1/1,2 5 7/1,7 5d
- xd Thành phần cấu tạo nguyên tử Chương 1. Nguyên tử
- Xác định những nguyên tố nào là đồng vị của nhau. - Thành phần cấu tạo nguyên tử - Cấu tạo hạt nhân nguyên tử - Kí hiệu nguyên tử của 1 nguyên tố
hóa học - Viết được cấu hình e nguyên tử.
1d 1/1d 5/1,25d 6/1,5 d
Chương2 . Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học
Xác định vị trí của nguyên tố trong bảng tuần hoàn
- Xác định được thành phần nguyên tử dựa vào kí hiệu . 1/0,2 5d - Sự biến đổi tuần hoàn tính chất hóa học của các nguyên tố: tính kim loại, tính phi kim, độ âm điện, sự biến đổi tính kim loại, tính phi kim, độ âm điện và bán kính nguyên tử trong 1 chu kì, trong 1 nhóm A. - Quan hệ giữa vị trí và tính chất các nguyên tố
- giải bài tập tìm nguyên tố hay hỗn hợp 2 nguyên tố dựa vào giá trị trung bình. - Giải bài tập tìm nguyên tố khi biết thành phần % khối lượng của các nguyên tố trong hợp chất - Xác định 2 nguyên tố cùng nhóm A ở 2 chu kì liên tiếp hoặc cùng chu kì mà ở 2 nhóm A liên tiếp
- Các nguyên tắc sắp xếp các nguyên tố vào BTH - Cấu tạo BTH các nguyên tố hóa học: + Định nghĩa chu kì, số chu kì, đặc điểm các chu kì, cách xác định số thứ tự chu kì + Định nghĩa nhóm nguyên tố, số nhóm, đặc điểm các nhóm A, cách xác định số thứ tự nhóm A - Sự biến đổi tuần hoàn tính chất hóa học của các nguyên tố: tính kim loại, tính phi kim, độ âm điện, sự biến đổi tính kim loại, tính phi kim, độ âm điện và bán kính
1/0,25 1/1d 6/1,5d 1d nguyên tử trong 1 chu kì, trong 1 nhóm A. - Quan hệ giữa vị trí nguyên tố với cấu tạo nguyên tử của nó 5/1,25d
Chương 3. Liên kết hóa học Xác định số oxi hoá của nguyên tố
Công thức phân tử của hợp chất tạo thành từ 2 nguyên tố
- Xác định loại liên kết trong phân tử (liên kết ion, liên kết CHT không cực, liên kết CHT có cực). - Xác định hóa trị của nguyên tố trong hợp chất ion hoặc hợp chất CHT. 5/1,25d 5/1,25 d 1/0, 75d
- Chương 4. Phản ứng oxi hóa – khử
1/ 0, 75 d Giải bài tập liên quan đến phản ứng oxi hóa – khử
- Các định nghĩa: chất khử, chất oxi hóa, quá trình khử, quá trình oxi hóa, phản ứng oxi hóa- khử - Nhận biết được phản ứng oxi hoá khử 20 4 24 Tổng