ƯỜ Ề ƯƠ Ậ Ọ Ọ TR Đ C NG ÔN T P H C KÌ I NĂM H C 20202021 Ọ Ế ƯƠ NG THPT NG NG C QUY N L Ọ HÓA H C 10
Ắ ƯƠ Ệ Ấ Ử
Ạ NG I: C U T O NGUYÊN T ầ ế I. TR C NGHI M CH Câu 1: Các h t c b n c u t o nên h u h t các nguyên t
ạ ơ ả ấ ạ A. H t proton, notron ử là: ạ ơ ạ ơ B. H t n tron, electron D. H t electron, proton và n tron ế
ạ ạ C. H t electron, proton ượ ấ ạ ạ Câu 2: H t nhân đ ơ ở ầ ạ c c u t o b i h u h t các h t ơ B. n tron và electron C. electron và proton D. proton A. proton và n tron ố Câu 3: Nguyên t ữ ạ ử ố
ữ ữ ử ố có cùng s kh i. ố ạ ơ có cùng s h t n tron ́ ̀ ố ệ có cùng s đi n tích h t nhân có cùng kh i l ́ ọ hóa h c là: ử A. Nh ng nguyên t ử C. Nh ng nguyên t ơ B. Nh ng nguyên t ữ D. Nh ng nguyên t ượ ̉ ̀ lân l ̀ t la ố ượ ng ́ ́ Câu 4: Sô proton, sô n tron va sô khôi cua 17 8 X ̀ ̀ ̀ A. 8; 8 va 17. B. 17; 8 va 9. C. 17; 9 va 8. D. 8; 9 va 17. ử ớ X có Z=17. S electron l p ngoài cùng là bao nhiêu
? ố B. 7 C. 6
ệ ấ ủ ư D. 8 ỳ ử S32 16
23p5. V y X có s hi u là.
c u hình electron l p ngoài cùng c a l u hu nh là D. 3s23p5 ớ C. 3s23p4 ấ ớ ố ệ ậ X có c u hình electron l p ngoài cùng là 3s
A. 15 B. 16 C. 17 D. 18
8
ở ử O16 ớ phân l p p? ̀ Câu 5: Nguyên t A. 5 ỳ ư Câu 6: L u hu nh có ký hi u nguyên t A. 2s22p4 B. 2s22p5 ử Câu 7: Nguyên t Câu 8: Nguyên t
T. 1s22s22p63s1.
có bao nhiêu electron B. 5 A. 4 D. 7 ấ C. 6 ố ử ủ c a các nguyên t Câu 9: Cho các c u hình electron nguyên t sau: Z. 1s22s22p63s23p6 X. 1s22s22p63s23p1 Y. 1s22s22p63s23p63d54s2 ố ạ Các nguyên t kim lo i là:
C. X, Y, T D. Y, Z, T A. X,Y,Z,T ứ ớ ở ớ l p th 4 (l p N) ? i đa Câu 10: Có bao nhiêu electron t
2 2s2 2p6 3s2 3p6 4s2;(Y)1s2 2s2
D. 32 ử ủ ố ư B. X, Z ố B. 16 ộ ố c a m t s nguyên t ố s ?
ơ ả ấ tr ng thái c b n c u hình electron nguyên t A. 4 ấ Câu 11: Nguyên t 2p1;(Z)1s2 2s2 2p6 3s2 3p2;(T)1s2 2s2 2p6 3s2. Nguyên t B. X;T A. Y,Z Ở ạ Câu 12: D. Z,T không đúng?
C. 8 có c u hình electron nh sau:(X)1s ộ ử nào thu c nguyên t C. X,Y ử nào sau đây B. 1s2 2s2 2p6 3s2 3p5 4s2 D. 1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 4s1 A. 1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 C. 1s2 2s2 2p6 3s2 ố ủ ử ử ơ kali có 19 proton, 19 electron và 20 n tron. S kh i c a nguyên t kali là
ử ố ố ử ố nguyên t ở l p ngoài cùng ủ c a nguyên t X là.
B. 39. X có 14 electron. S electron B. 8 D. 19. nguyên t D. 6 ớ ớ t là:
Câu 13: Nguyên t A. 20. Câu 14: Nguyên t A. 2 ố ố Câu 15: S electron t A. 10e và 18e. ố C. 38. ớ C. 4 ầ ượ i đa trong phân l p f và phân l p p l n l C. 6e và 14e. D. 14e và 6e. ấ B. 10e và 14e. ủ Câu 16: C u hình electron c a Fe (Z=26) là:
ổ ủ ử B. 1s22s22p63s23p63d6 D. 1s22s22p63s23p63d8 ố ạ ệ ơ ố ạ Natri là 34, trong h t nhân s h t mang đi n ít h n s h t ệ ử ầ ượ X l n l
ử ủ ố ạ t là: C. 12, 11, 11 ố ạ ổ D. 12, 11, 12 ề ệ ơ ổ ổ c a nguyên t ố ạ X có t ng s h t là 40.T ng s h t mang đi n nhi u h n t ng s h t ệ ạ ố ố ạ ố A. 1s22s22p63s23p63d64s2 C. 1s22s22p63s23p64s23d6 ố ạ ơ ả Câu 17: T ng s h t c b n c a nguyên t ủ ố ạ không mang đi n là 1. S h t p, n ,e c a nguyên t A. 11, 12, 12 B. 11, 12, 11 Câu 18: Nguyên t không mang đi n là 12 h t. Nguyên t ố X có s kh i là :
A. 23 B. 26 D. 27 C. 28
1
65 29Cu và
́ ̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ử ự ̉ ̣ ̣ ̣ ̀ nhiên, đông tôn tai 2 loai đông vi la
́ ầ ̀ử la. Câu 19: Nguyên t 63 ̀ 29Cu . Thanh phân ph n trăm
khôi trung bình cua đông la 63,54. Trong t 65 29 Cu theo sô nguyên t B. 26,7%. ̀ A. 27%. C. 26,3%. D. 73%.
ử ử ố ủ clo có 2 đ ng v : kh i trung bình c a clo là
2X. Bi
Câu 20: Nguyên t A. 35,00 D. 35,45 ế ổ ợ ộ ợ ứ
ố ạ ố ố ủ ổ ề ồ B. 35,50 ấ ơ ố ạ ề ơ ố ị 35Cl( 75,77%) ; 37Cl (24,23%). Nguyên t C. 35,67 ố ạ ớ ử + là 17. S kh i c a M và X l n l ầ ượ ố ủ ấ t t ng s h t trong h p ch t là 116, trong đó s h t mang ơ ủ ạ kh i c a X l n h n c a M là 9. T ng s ba lo i t là
Câu 21: M t h p ch t có công th c M ệ ệ đi n nhi u h n s h t không mang đi n là 36. Nguyên t 2– nhi u h n trong ion M ạ h t trong ion X A. 39, 31
37 17 Cl chi m 24,23% t ng s nguyên t
35 17 Cl .
ổ ố C. 24, 35 ế ự ị ề i là D. 23, 16. ạ ử , còn l Câu 22: Trong t
17 Cl trong HClO4 là
ố ượ Thành ph n % theo kh i l
2là 20 h t. Xác đ nh s kh i, s hi u nguyên t
ầ A. 8,92% ợ ấ ử ơ ổ B. 23, 32 ồ nhiên clo có hai đ ng v b n: ủ 37 ng c a B. 8,43% c t o nên t C. 8,56% 2+ và anion X2. Trong phân t cation M ề ơ ố ạ ệ ượ ạ ố ạ ạ ố ố ố ệ ố ạ ứ ừ ệ ị ử ủ c a M, X và công th c phân t
(cid:0)3
ạ ơ ệ ử XY2 có t ng các h t proton, n tron, electron b ng 178; trong đó, s h t mang đi n ố ạ ề D. 8,79%. ố ạ Câu 25: H p ch t ion A đ A t ng s h t proton, n tron ệ và electron là 84 trong đó s h t mang đi n nhi u h n s h t không mang đi n là 28. S h t mang đi n trong M2+ nhi u h n trong X ử ủ ề ơ c a A. ( CaO) ổ Câu 26: M i phân t ệ nhi u h n s h t không mang đi n là 54, s h t mang đi n c a ệ ủ Y là 12. ệ ị ằ ố ạ ệ ủ X ít h n s h t mang đi n c a ơ ố ạ ử XY2 . ( FeS2) ủ t c u hình electron c a các ion X ứ ọ ủ X, Y và công th c phân t và Y (cid:0)2 (Fe3+ và S2) Ọ ƯƠ Ố Ầ ỗ ơ ố ạ a) Hãy xác đ nh kí hi u hoá h c c a b) Vi NG II: B NG TU N HOÀN CÁC NGUYÊN T HÓA H C ế ấ Ả ả ầ ố ỏ ớ hóa h c có bao nhiêu chu kì nh và bao nhiêu chu kì l n? CH Câu 27: Trong b ng tu n hoàn các nguyên t
22s22p63s23p1 và s kh i (A) là 27. H t nhân nguyên t
A. 3 và 4 B. 2 và 3 D. 4 và 3 ử ử ố ấ X có X có c u hình electron 1s Câu 28: Nguyên t
ọ C. 4 và 2 ố C. 14p,13e ố ầ ố nhóm A trong b ng tu n hoàn g m các nhóm nguyên t
ố ố s s và p pố ạ D. 14p; 14n nào? D. Các nguyên t ậ ỳ B. 13n, 14p ả B. Nguyên t thu c chu k 3, nhóm VIIA. A. 13p,14n Câu 29: Các nguyên t dố A. Nguyên t ố Câu 30: Nguyên t
ộ A. 1s22s22p63s23p4. ượ ắ ả ầ ố ồ C. Nguyên t ấ V y X có c u hình electron: B. 1s22s22p63s23p5. C. 1s22s22p63s23p3. D. 1s22s22p63s23p6. c s p x p theo nguyên t c: trong b ng tu n hoàn đ
ử
ử ố ượ . ế ắ ầ B. Tăng d n bán kính nguyên t ầ D. Tăng d n kh i l ố ướ ọ Câu 31: Các nguyên t ệ ộ A. Tăng d n đ âm đi n ạ ệ C. Tăng d n đi n tích h t nhân nguyên t ử ủ c a nguyên t nào có khuynh h ng cho ầ ầ Câu 32: Nguyên t ng 1 electron trong các ph n ng hóa h c?
A. Mg(Z=12) B. Cl(Z=17) ạ ế ắ ậ ả C. Na(Z=11) ạ ả ứ D. Al(Z=13) ầ Câu 33: S p x p các kim lo i Na, Mg, Al, K theo quy lu t tính kim lo i gi m d n:
A. K, Na, Mg, Al. D. Na, K, Mg, Al. B. Na, Mg, Al, K. C. Al, Mg, Na, K. ế ữ ầ ổ không bi n đ i tu n hoàn? Câu 34: Nh ng tính ch t nào sau đây ị
22s22p6. V y các
ố ớ ạ B. Tính kim lo i, tính phi kim D. S l p electron ố ớ ữ ậ ủ ề
ử ủ ấ ấ ớ A. Hóa tr cao nh t v i oxi C. s electron l p ngoài cùng ấ ề ng ng là. c a các nguyên t t
C. 9F, 8O, 12Mg D. 19K, 20Ca, 16S ố ươ ứ A. 11Na, 20Ca, 8O B. 11Na, 12Mg, 8O ố *Câu 35: Các ion A+, B2+, X2 đ u có c u hình electron b n v ng c a khí neon là 1s nguyên t ố Câu 36: S nguyên t
D. 18 và 18 ỳ trong chu k 3 và 5 là: B. 8 và 8 ố ử ủ ọ nào có khuynh h c a nguyên t electron trong các ph n ng hoá h c ? C. 18 và 8 ậ ướ nh n thêm 2 ng
ả ứ D. Na (Z = 11) C. Cl (Z = 17) ố ấ
B. O (Z = 8) ạ nào có tính phi kim m nh nh t ? B. Cl ( Z = 17 ) D. O ( Z = 8 ) . ử ủ ố ử ớ ấ c a nguyên t C. S( Z = 16 ). nào trong chu kì 3 có bán kính nguyên t l n nh t? A. 8 và 18 Câu 37: Nguyên t A. N (Z = 7) Câu 38: Nguyên t A. F ( Z = 9 ) Câu 39: Nguyên t
2
A. Na (Z= 11) B. P (Z=15) D. Cl (Z=17) ố ử ủ , mà nguyên t C. Si (Z=14) c a chúng có cùng? ậ Câu 40: Chu kì là t p h p các nguyên t
ợ A. S ố electron hóa tr .ị D. S l p B. S ố electron ngoài cùng. C. S ố electron . ạ ế ế ả ầ ợ
ố ớ electron . ề ở 2 chu kì k ti p trong b ng tu n hoàn vào ề ạ Câu 41: Hòa tan hoàn toàn 6,2 gam h n h p kim lo i ki m ướ n c 2,24 lít khí hiđro ( đktc). Hai kim lo i ki m đó là: c thì thu đ
ỗ ở B. Na, K C. Rb, Cs D. Na, Rb. ượ A. Li, Na Ở ạ ử ố ớ ế ấ nguyên t Y có 8 electron trên các phân l p p. Vi t c u hình ử ủ ế ế Câu 42: electron nguyên t ơ ả tr ng thái c b n, nguyên t c a Y và cho bi t Y là kim lo i, phi kim hay khí hi m?
ạ
ạ A. 1s2 2s2 2p6 3s2 3p2 , Y là phi kim C. 1s2 2s2 2p6 3s2 3p1 , Y là kim lo i ơ ố t t ng s h t proton, electron và n tron trong m t nguyên t c a nguyên t ả ố ạ ề ơ ố ạ ộ ạ ệ ầ ị B. 1s2 2s2 2p6 3s2 3p4 , Y là phi kim D. 1s2 2s2 2p6 3s2 3p6, Y là khí hi mế ử ủ ủ ố X là 34. Trong đó Câu 43: Bi ố ạ s h t mang đi n nhi u h n s h t không mang đi n là 10 h t. V trí c a X trong B ng tu n hoàn và tính ấ ch t nguyên t ế ổ ệ X là: ạ
ạ C. Ô 11, chu kì 3, nhóm IA, là kim lo iạ D. Ô 10, chu kì 2, nhóm VIIIA, là khí hi mế A. Ô 12,chu kì 3, nhóm IIA, là kim lo i B. Ô 13, chu kì 3, nhóm IIIA, là kim lo i ữ ổ ế ấ
ị ủ ớ ạ ớ ố ị ỏ ế ợ phi kim, khi k t h p B v i C t o BC ph bi n trong v trái đ t. Hóa tr cao 4. C ấ ớ ụ ố A, B, C cùng chu kì và là nh ng nguyên t ố ằ ệ ớ ầ ượ ạ t v i A t o thành AC. A,B,C l n l t là :
22s22p3, công th c h p ch t v i hiđro và công th c oxit cao nh t ấ
B. Li,Si,Cl C. Li,C,F D. Na,Si,Cl ấ ứ ợ ấ ớ ứ
Câu 44:Ba nguyên t ủ nh t v i oxi c a B b ng hóa tr c a nó v i hiđro. C là nguyên t tác d ng mãnh li A.Na, C, F ố ộ Câu 45. M t nguyên t R có c u hình electron: 1s là:
C. RH4, RO2 B. RH3, R2O3 ộ ấ
ợ ố ạ ấ ứ ầ ạ ủ ả ớ ạ ượ ợ Y là phi kim thu c chu kì 3 c a b ng tu n hoàn, Y t o đ ấ D.RH3 và R2O5 ớ c h p ch t khí v i hiđro và 2, trong đó Y t o v i kim lo i M cho h p ch t có công th c MY ề ế
3. Nguyên t ng. M là: B.Zn ố
C.Fe D.Cu A.Mg ị ị ợ ạ ụ ủ
ị ố ượ ế ớ ể c đem cô c n th y có 9,2g mu i khan. Th tích x là
ộ ề ỗ đktc. Dung d ch thu đ B.3,48 lít ộ ố
ử ố ủ ử ằ ố c h p ch t v i hiđro trong đó s nguyên t ấ C.2,28 lít ổ ộ hiđro b ng nhau và nguyên t ằ M, X thu c cùng m t chu kì, đ u thu c nhóm A. T ng s proton c a M và X b ng ỏ D.1,28 lít ủ kh i c a M nh ử ủ c a MX là
4. R cho h p ch t khí v i hiđro ch a 2,74%
A.KF ấ ớ ứ B.NaCl C.CaO D.MgS ớ ấ ủ ử ứ ấ ộ ợ ạ R có d ng HRO ố ượ R là
4. R cho h p ch t khí v i hiđro ch a 1,25%
B.Cl D.I ớ ấ ủ ử ứ ấ ộ ợ C.Br ạ R có d ng HRO ố ượ R là
B.Cl D.I ̀ ̀ ̀ ́ ́ ̣ ̣ ̉ ồ ̀ ượ c 2,24 lít khí (đktc). ợ ợ ̀ ́ ươ c, thu đ B. Na va K.̀ C.Br ̀ ̀ ̀ X va Y la ̀ C. K va Rb. ấ ế ề ộ R thu c nhóm VIA. Trong oxit cao nh t, R chi m 40% v kh i l ̀ D. Rb va Cs. ố ượ ng. ứ Công th c oxit
A. RH2, RO ố Câu 46:. Nguyên t ứ công th c oxit cao nh t là YO ố ượ M chi m 46,67% v kh i l ấ Câu 48:Cho 7g h n h p hai mu i cacbonat c a kim lo i hóa tr II tác d ng h t v i dung d ch HCl th y ạ ở thoát ra x lít khí A.4,48 lít ố Câu 49: Hai nguyên t ạ ượ ợ 28. M, X t o đ ị ơ ơ ủ h n c a X 12 đ n v . Công th c phân t Câu 50: Hiđroxit cao nh t c a m t nguyên t hiđro theo kh i l ng. A.P Câu 51: Hiđroxit cao nh t c a m t nguyên t hiđro theo kh i l ng. A.P ̀ ̃ Câu 52: Hôn h p A g m hai kim loai X va Y thuôc hai chu ky liên tiêp cua nhom IA. Hoa tan hoan toan ̃ 6,2 gam hôn h p A vao n A. Li va Na. ố Câu 53: Nguyên t ấ ủ cao nh t c a R là A. CO B. SO3. C. CO2. ấ ợ D. SO2. ứ ủ ớ ề ấ ủ ứ ố ượ Câu 54: Oxit cao nh t c a nguyên t ng. Công th c phân t kh i l c a h p ch t khí v i hiđro là (C = 12, N = 14, P = 31, S = 32)
A. NH3. D. CH4. ố ử ủ ợ B. H2S. ộ ố ế ả thu c thu c cùng m t nhóm A và hai chu kì liên ti p trong b ng tu n ầ hoàn. ử ố ố ạ R có d ng R 2O5. H p ch t c a R v i hiđro có ch a 8,82% hiđro v ớ ấ C. PH3. ộ nguyên t X , Y l n l t là Câu 55: X, Y là hai nguyên t Bi ộ t Zế X + ZY = 32. S proton trong nguyên t
ầ ượ C. 12 và 20 ở ế D. 15 và 17 ầ ả ộ ố hai nhóm A liên ti p trong b ng tu n hoàn. B. 7 và 25 thu c cùng chu kì và A. 8 và 14 Câu 56: A, B là 2 nguyên t 3
ố ầ ượ ử ủ t Zế A + ZB = 25. S proton trong nguyên t c a A, B l n l t là
C. 15, 10 B. 12, 13 ộ ư ồ ạ ạ ị D. 8, 17 ượ ố c 26,7 gam mu i ạ Bi A. 7, 18 Câu 57: Hoà tan 5,4 gam m t kim lo i M trong dung d ch HCl d r i cô c n thì thu đ khan. Kim lo i M là
C. Đ ngồ D. K mẽ A. Nhôm B. S tắ ệ Câu 58: Cho các thí nghi m sau :
Al
K
Na
O
O
O
H 2
H 2
H 2
(3)
(2)
(1)
ệ
ả ứ ở ố Ph n ng A. 1 ấ ng nghi m cho khí thoát ra nhanh nh t là C. 3 B. 2 D. 1 và 2 ượ ắ ế ề ầ c s p x p theo chi u tăng d n
1
B. Al(OH)3 A. 1 ố
Câu 60: Có bao nhiêu nguyên t
B.2
ộ ạ ướ ượ c 672 ml khí hiđro ổ
C. Na ớ
D. 4
ư
c d , thu đ
D. K. ạ
ầ C.3
ị
A. Mg.
B. Ca.
ủ
tăng d n tính axit c a các hidroxit là Câu 61: Khi cho 2,34 gam m t kim lo i có hoá tr không đ i vào n
ị
(đktc). Xác đ nh kim lo i đó?
ứ ự
Câu 62: Th t A. HClO4 < H2SO4 < H3PO4 < H2SiO3
B. H2SO4 < HClO4 < H2SiO3 < H3PO4
C. H2SiO3 < H3PO4 < H2SO4 < HClO4 D. H2SiO3 < H3PO4 < HClO4 < H2SO4 ́ ́ ̀ ́ ̀ ̀ ́ ́ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̀ ̀ ̀ ̉ ̉ ̣ ́
́ ̣ ́ ̣ ́
́
́
́ ́ ̣ ủ ố X là: ́
́
ư
Câu 63: Hai nguyên tô X va Y đ ng kê tiêp nhau trong môt chu ky, co tông điên tich hat nhân la 39. Vi tri
̀
cua X va Y trong bang tuân hoan la
̀
̀
A. X va Y thuôc chu ky 3, X nhom IA, Y nhom IIA.
̀
̀
B. X va Y thuôc chu ky 3, X nhom IIA, Y nhom IIIA.
̀
̀
C. X va Y thuôc chu ky 4, X nhom VIA, Y nhom VIIA.
̀
̀
D. X va Y thuôc chu ky 4, X nhom IA, Y nhom IIA.
ấ
ở
ọ
ộ
hóa h c X
Câu 64. M t nguyên t chu kì III, nhóm VA. C u hình electron c a nguyên t
C. 1s22s22p63s23p3. ử
D. 1s22s22p63s23p5. A. 1s22s22p63s23p2. B. 1s22s22p63s23p4. ố , các chu kì và các nhóm ả
ả ầ ố ố ứ ự ủ ả ử ố ớ ọ ớ ồ
A. B ng tu n hoàn g m các ô nguyên t
B. B ng tu n hoàn có 8 nhóm A và 8 nhóm B
ỉ
C. Trong b ng tu n hoàn ch có chu kì 1 là có 2 nguyên t
ằ
D. B ng tu n hoàn có 7 chu kì. S th t c a chu kì b ng s phân l p electron trong ngt
ử ở l p ngoài cùng là: (n 1)d5ns1 (trong đó ấ
ầ ả ị 2 Câu 65: Tìm câu sai trong các câu sau?
ầ
ầ
ả
ầ
ố
Câu 66. Nguyên t
hóa h c X có c u hình electron nguyên t
ủ
n = 3, 4). V trí c a X trong b ng tu n hoàn là:
A. Chu kì n, nhóm IB.
C. Chu kì n, nhóm VIB. B. Chu kì n, nhóm IA.
D. Chu kì n, nhóm VIA. ử ủ ứ ượ ấ mà nguyên t c a chúng có phân m c năng l 2 ố
Câu 67: Có bao nhiêu nguyên t
B.10 A. 1 C.8 3XY là 42. Trong các h t nhân c a X cũng nh Y, s proton ế ổ ạ ố ng cao nh t là 4s
D. 9
ủ ư t t ng s electron trong anion ố ọ ố
Câu 68: Cho bi
ầ ượ
ố
ằ
b ng s notron. X, Y l n l t là nguyên t hóa h c nào sau đây? ư ỳ 22s22p63s23p5. Trong các phát bi u sau: ư ỳ ị ượ
c B. Oxi và L u hu nh.
D. Không xác đ nh đ ấ ử ư ể nh sau:1s A. Nhôm và Flo.
C. L u hu nh và oxi.
*Câu 69: X có c u hình electron nguyên t ể ở ể ể ậ (1) X là phi kim đi n hình, có tính oxi hóa. X có th nh n 1 electron đ tr thành anion X 4 2O7 là oxit axit và hiđroxit HXO4 có tính axit ợ ạ ạ ớ ấ
(2) X t o h p ch t khí v i hiđro có d ng HX
(3) Oxit cao nh t Xấ
ộ
(4) X thu c nhóm VA 2
4SO 3NO +
4NH B.1, 2. C.4. D.1, 2, 3, 4. ƯƠ Ế A.1, 2, 3.
Ọ NG III : LIÊN K T HÓA H C - - ỏ , Ca2+, , Cl–. H i có bao nhiêu cation ? Cách phát bi u ể đúng là:
CH
Câu 69. Cho các ion : Na+, Al3+, B. 3 ,
C. 4 D.5 ử A. 2
ạ ủ ữ ọ X có 19 proton, c a nguyên t ử
Y có 17 proton, liên k t hóa h c gi a X và Y là:
ế ộ ị 2(SO4)3, đi n hóa tr c a Al là:
B. 2+ ế ậ ế
ự
B. liên k t c ng hóa tr có c c
D. liên k t cho nh n. ủ
Câu 70: H t nhân c a nguyên t
ế ộ
ự
ị
A. liên k t c ng hóa tr không c c
ế
ợ ấ ệ ị ủ C. liên k t ion
Câu 71 : Trong h p ch t Al 4, C2H4, C2H2, HCHO l n l C. 1+ A. 3+
ộ ấ +, NO3 l n l D. 3.
t là:
ị ầ ượ
ỉ D. Ch có hoá tr 4. ầ ượ ố ơ ị ủ
A. 4, 2, 1, 1
ủ C. 4, 2, 2, 1
t là: 3, NO, NO2 l n l A. 3, +5 D. 4, +6. ố ử ủ 2SO4, MgSO4, K2S, S2 l n l ợ
B. . 4, 4, 1, 1
trong các ion NH
4
B. +3, +5
ơ
NH
trong phân t
A. 3, +2, +3 B. +3, +2, +4 D. 3, +2,+4 ủ ư ố ỳ C. 4, +5
ầ ượ
t là:
C. 3, +4, +2
t là: và HNO3 l n l +, NO2 ầ ượ
C. +4, +6, 0, 0 D. +6, +6, (cid:0) 2,(cid:0) 2 A. +6, +4, (cid:0) 2, 0 B. +4, +4, (cid:0) 2,(cid:0) 2
ơ ủ ố t là: Câu 72. C ng hoá tr c a cacbon trong các h p ch t sau CH
Câu 73. S oxi hoá c a nit
Câu 74. S oxi hoá c a nit
Câu 75. S oxi hoá c a l u hu nh trong H
Câu 76. S oxi hóa c a nit
+ 5, 3, + 3
A. trong NH
4
B. +3, 3, +5 ầ ượ
C. 3, + 3, +5 D. + 3, +5, 3 3 l n l 3+, S trong SO3, P trong PO4
C. 0, +3, +5, +6 ầ ượ ố t là: D. + 5, +6, + 3, 0 ủ
0, +3, +6, +5 B. +3, +5, 0, +6 ấ ClO3 : 2 2 + ố
+ 1 C. 7 D. 1 ợ
ủ Cl trong h p ch t K
B. + 5 ổ ố A. CO3 D. NO3 ồ ử ề ấ Câu 77. S oxi hóa c a Mn, Fe trong Fe
A.
Câu 78. S oxi hóa c a
A.
Câu 80: Ion có t ng s electron là 50 là
Câu 81: Dãy g m các ion X 22s22p6 là:
D. K+, Cl, Ar. A. Li+, F, Ne. ợ ấ ấ C. NH4
B. SO4
+, Y và nguyên t
Z đ u có c u hình electron 1s
C. Na+, Cl, Ar.
B. Na+, F, Ne.
ế
Câu 82. Trong các h p ch t sau đây, h p ch t nào có liên k t ion?
C. NH3. D. NaCl. ế
có liên k t ion là: C. H2S, SO2. D. H2O, K2S,. ọ c hình thành do: ử ạ hút electron r t m nh. ợ
B. H2O.
ử
B. K2S, NaCl.
ượ
ử
NaCl đ
ấ
ộ Na và Cl góp chung m t electron. ườ ử ạ ậ ượ ấ ử
clo nh ng electron, nguyên t Na nh n electron t o nên hai ion ng c d u, hút nhau A. HCl.
ấ
Câu 83. Các ch t trong phân t
A. CH4, NaCl.
ế
Câu 85. Liên k t hóa h c trong phân t
ạ
A. hai h t nhân nguyên t
ỗ
B. m i nguyên t
C. nguyên t ử ạ
t o nên phân t ườ ử ạ ậ ượ ấ Na nh ng electron, nguyên t clo nh n electron t o nên hai ion ng c d u, hút nhau D. nguyên t ử ấ ấ ử
NaCl
ử
NaCl.
ợ ạ
t o nên phân t
Câu 86. Trong các h p ch t sau đây, h p ch t nào có liên k t ion? D. MgO A. C2H4 ế
C. H2S
ế ộ ế ộ ợ
B. NO2
ướ ấ ợ ế ạ
i đây thu c lo i liên k t ion (bi ệ ủ
t đ âm đi n c a Cl(3,16), B. CaCl2 C. CaS D. Al2S3 ử ấ ế
có liên k t ion là Câu 88: H p ch t trong phân t D. NH4Cl. Câu 87: Liên k t trong h p ch t nào d
Al(1,61), Ca(1), S (2,58)
A. AlCl3
ợ
A. HCl.
ế B. NH3.
ữ ọ ử yên t trong phân t ử H2O là liên kết C. H2O. Câu 89: Liên k t hoá h c gi a các ngu 5 ự ộ ị A. c ng hoá tr không phân c c. ộ
ứ ớ ử ấ B. hiđro.
22s22p63s23p3. Công th c phân t X có c u hình electron 1s ị
ự D. ion
C. c ng hoá tr phân c c.
ủ
ấ
ử ợ
h p ch t khí c a X v i hiđro:
D. PH3 C. NH3 B. HCl ƯƠ OÁ – KHỬ Cu + FeSO4 , Fe đóng vai trò là: Câu 90: Nguyên t
H2S
A.
Ả Ứ
NG IV : PH N NG OXI H
CH
4 (cid:0)
ả ứ
Câu 91.Trong ph n ng Fe + CuSO
A. Ch t oxi hóa.
ử
C. Ch t kh .
ả ứ 2NO2 + 2H2O (cid:0) ấ ị ử
B. Ch t b kh .
ấ
ử ừ
ấ
ừ
D. V a là ch t kh , v a là ch t oxi hóa.
2HNO3 + NO, NO2 đóng vai trò là:
ử
B. Ch t kh .
ấ ị ử ừ ấ ấ ấ
D. Ch t b oxi hóa. ấ
ấ
Câu 92. Trong ph n ng
ấ
A. Ch t oxi hóa.
ừ
C. V a là ch t kh , v a là ch t oxi hóa.
ử
ả ứ Câu 93. Ph n ng oxi hóa kh là: ể ộ ố ổ ố ự
ự ố . ự ế ổ ợ ủ
ấ ả ả ứ
ả ứ
ả ứ
ả ứ ừ ơ ể ấ A. Ph n ng hóa h c trong đó có s chuy n proton.
B. Ph n ng hóa h c trong đó có s thay đ i s oxi hóa c a m t s nguyên t
ấ
C. Ph n ng hóa h c trong đó ph i có s bi n đ i h p ch t thành đ n ch t.
ấ
đ n ch t sang h p ch t.
D. Ph n ng hóa h c trong đó s chuy n electron t ọ
ọ
ọ
ọ
ả ứ ả ứ ơ
ợ
ự
ử
ả ứ
Câu 94. Trong các ph n ng sau, ph n ng nào là ph n ng oxi hóa kh : CaO + CO2 B. 2KClO3 (cid:0)
C. 2Fe(OH)3 (cid:0) 2KCl + 3O2
Fe2O3 + 3H2O ả ứ ươ Na2SO3 + H2O + SO2
ng trình ph n ng (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 3 (a) (b) 3 4 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (c) 2
+
AgCl NaNO
3 A. CaCO3 (cid:0)
C. 2NaHSO3 (cid:0)
Câu 95. (CĐ.13): Cho các ph
+
2Fe 3Cl
+
Fe O 4CO
ả ứ D. 4 ệ ể ế ậ ả ứ ấ
ạ ử
t ph n ng oxi hóa kh :
ấ ạ Câu 96: D u hi u nào sau đây dùng đ nh n bi
ấ ế ủ ộ ố ế ế ậ B. T o ra ch t khí.
ự
ổ ố
X + ne. Hãy cho bi ố
ủ
.
D. Có s thay đ i s oxi hóa c a m t s nguyên t
đúng?
t k t lu n nào sau đây A. T o ra ch t k t t a.
ổ
ấ
ắ ủ
C. Màu s c c a các ch t thay đ i.
Câu 97: Cho 2 quá trình sau: Mn+ + ne (cid:0) ử ề ề ử
D. (1) (2) đ u là quá trình kh . M (1) ; Xn (cid:0)
A. (1) là quá trình oxi hóa ; (2) là quá trình kh .ử B. (1) là quá trình kh ; (2) là quá trình oxi hóa.
C. (1) (2) đ u là quá trình oxi hóa .
ể ử ố Câu 98: S mol electron dùng đ kh 1,5 mol Al 2 A. 0,5 B. 1,5 D. 4,5 → ả ứ ZnCl Câu 99: Trong ph n ng: Zn + CuCl xOy + HNO3 ườ
ườ ậ
ậ ng 1 mol electron
ng 2 mol electron → ộ Fe(NO ử xOy sẽ Fe A. nh n 1 mol electron
C. nh n 2 mol electron
Câu 100: Trong ph n ng: Fe 3+ thành Al là
C. 3,0
2 + Cu thì 1 mol Cu2+
B. nh
D. nh
3)3 + N2 + H2O thì m t phân t
B. nh n (3x – 2y) electron
D. nh n (2y – 3x) electron ậ
ậ ả ứ
ng (2y – 3x) electron
ng (3x – 2y) electron A. nh
C. nh Ậ Ự Ậ ế ố t kí hi u nguyên t A, B, E, F bi t: ệ ệ ề ử ủ
ố ằ
ố ạ ơ ả
ố ạ ơ ả
ố ạ ơ ả ơ ố ạ
ế
ề ố ạ
ố ạ
ố ạ ổ
ơ ố ạ ố
ổ
ổ
ổ ệ
ệ 22s22p3
ầ 1 và 3s23p5. ấ Y có c u hình electron 1s ườ
ườ
BÀI T P T LU N
ệ
ế
c a các nguyên t
Câu 1. Vi
ố ạ
ử
F có s kh i b ng 207, s h t mang đi n tích âm là 82.
a. Nguyên t
ệ
ử
E có t ng s h t c b n là 18, s h t mang đi n nhi u h n s h t không mang đi n là 6.
b.Nguyên t
ử
ố ạ
A có t ng s h t c b n là 24. S h t không mang đi n chi m 33,33% t ng s h t.
c. Nguyên t
ệ
ử
d. Nguyên t
B có t ng s h t c b n là 34, s h t không mang đi n nhi u h n s h t mang đi n tích
ộ ạ
ươ
ng là m t h t.
d
ử
Câu 2: Nguyên t
ị ử ợ ủ ủ ế ả ấ ị a, Xác đ nh v trí c a Y trong b ng tu n hoàn. Vi ứ
t Công th c phân t ớ
h p ch t khí c a Y v i hiđro. ủ ế ợ ớ
ứ ấ ạ
t công th c electron và công th c c u t o h p ch t khí c a Y v i hiđro.
ầ ượ
ấ ấ
ớ ố ố X có c u hình electron l p ngoài cùng l n l ứ
ộ
R và m t nguyên t t là 3s b, Vi
ộ
Câu 3. M t nguyên t 6 ượ ế ấ ị ố ạ
R, X, công th c h p ch t gi a chúng và lo i liên k t hình thành trong h p ch t thu đ
ộ ấ ữ
ạ ở ế ợ
c.
ế ế
2 chu kì k ti p vào 146,28 gam ỗ
ị ứ ợ
Xác đ nh các nguyên t
ợ
Câu 4: Hòa tan h t 4,02 gam h n h p 2 kim lo i X và Y thu c nhóm IA,
ướ
c 150 gam dung d ch A.
n
ạ ượ
ị ầ ồ ị c thu đ
a. Xác đ nh tên kim lo i X, Y.
ỗ
ộ
b. Tính n ng đ ph n trăm m i ch t trong dung d ch A. ừ ủ ị ị ượ ấ
ạ c 2,464 lít ể ầ ị ộ
ạ và tính th tích dung d ch HCl c n dùng ?
ụ ồ ớ ị ấ
2SO4 20% thì th y thoát ra 4,48 lít ỗ
ị Câu 5: Hoà tan 15,07 gam m t kim lo i R hoá tr II vào dung d ch HCl 0,5M v a đ thì thu đ
ị
khí (đktc). Xác đ nh tên kim lo i R
ợ
Câu 6. Cho 17,6 gam h n h p X g m Fe và Cu tác d ng v i dung d ch H
khí H2 (đktc) và dung d ch Y. ố ượ
ị
ng dung d ch H ạ
ỗ
ng m i kim lo i trong X.
ả ứ
2SO4 đã ph n ng. ố ắ ồ ị ầ
ợ ồ ầ
a. Tính ph n trăm kh i l
ố ượ
b. Tính kh i l
ộ
ủ
c. Tính n ng đ ph n trăm c a mu i s t trong dung d ch Y.
ộ
ỗ
ớ ượ ạ
ấ ư ế ớ ụ ầ ị ỳ
hai chu k liên ti p
ị
ượ ế
c dung d ch ở
Câu 7. Cho 7,04 gam h n h p X g m hai kim lo i A, B cùng thu c nhóm IIA và
ả ứ
ng c n ph n ng) thu đ
nhau tác d ng h t v i dung d ch HCl 7,3% (l y d 10% so v i l
Y và 4,48 lít khí hiđro (đktc). ị ạ ầ ị ồ ấ ủ
a. Xác đ nh tên c a 2 kim lo i A, B.
b. Tính kh i l
ng dung d ch HCl ban đ u đã dùng.
c. Tính n ng đ % c a các ch t trong dung d ch Y.
ớ ố ượ
ộ
ỗ ủ
ợ ồ ư ấ ị ị
ụ
Câu 8. Cho 13,9 gam h n h p X g m Al và Fe tác d ng v i dung d ch HCl 20% d th y thoát ra 7,84 lít khí
H2 (đktc) và dung d ch Y. ỗ ầ ạ ợ ỗ 2 0,5M. Tính kh i l ượ ầ ị ị ng m i kim lo i trong h n h p X.
ị
ố
ượ
c m gam mu i khan. Tính m.
ng HCl d trong dung d ch Y c n 50 ml dung d ch Ca(OH) ố ượ
ng 2SO4 20%, thu đ 2. 2O (cid:0)
ủ
Hiđroxit c a R + Na 2CO3 (cid:0) ủ ụ ớ ộ ị ượ ị c dung d ch ố ồ ử nguyên t ị
ố ượ
a. Tính ph n trăm kh i l
ạ
b. Cô c n dung d ch Y thu đ
ư
c. Trung hòa l
ấ
ị
dung d ch HCl đã l y.
ạ
Câu 9: Cho hiđroxit c a m t kim lo i nhóm II tác d ng v i dung d ch H
ộ
mu i có n ng đ 21,9%. Xác đ nh tên R.
Câu 10: Nguyên t ị
ượ
ố
R có phân m c năng l
ị
ử
ủ ng cao nh t là 4s
ủ ả ầ ị ứ
ấ
R. Xác đ nh v trí c a R trong b ng tu n hoàn. ọ ả
ng trình hóa h c x y ra khi cho: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ủ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ố Hiđroxit + H2 Oxit c a R + H
ủ ế ấ
a. Vi
t c u hình eletron c a nguyên t
ươ
ế
b. Vi
t ph
R + H2O (cid:0)
Mu i cacbonat c a R + HCl 72FeCl
+
NaOH HCl
+
NaCl H O
+
AgNO NaCl
3
+
3Fe 4CO
(d)
2
ử
ả ứ
ố
Trong các ph n ng trên, s ph n ng oxi hóa kh là
C. 1
B. 3
A. 2