Ề ƯƠ Đ C Ọ Ử ƯƠ Ậ NG ÔN T P MÔN HOÁ H C 10 NG I: NGUYÊN T CH Ử Ầ 1/ THÀNH PH N NGUYÊN T ạ ệ ệ * H t nhân : Proton (p) : đi n tích = 1+ ; kh i l N tron (n): đi n tích = 0 ; kh i l ng 1u ng 1u ố ượ ỏ * V nguyên t ng : 5,5.10 Ọ Ố Ử Ạ ố ố ạ ố ượ ơ ố ượ –4u ệ ử Electron (e): đi n tích =1– ; kh i l : Ị Ồ 2/ H T NHÂN NGUYÊN T . NGUYÊN T HÓA H C. Đ NG V * S đ n v đi n tích h t nhân = s proton = s electron = Z.
ạ ị ử = s đ n v điên tích h t nhân = Z. ị ệ ố ơ ố ố * S Kh i A : A = Z + N ố ệ * S hi u nguyên t
ử ệ * Kí hi u nguyên t :
ố ơ XA Z ộ ồ ố ữ ử ố hóa h c là nh ng nguyên t ề ố ư có cùng s proton nh ng khác nhau v s
ỗ ợ ồ ọ ị ủ * Các đ ng v c a cùng m t nguyên t ố ố ủ ơ n tron, do đó s kh i A c a chúng cũng khác nhau. ị ử ố * Nguyên t kh i trung bình các h n h p đ ng v : (cid:0)
aA
bB
(cid:0) ử ố ủ ồ ị Trong đó: A, B là nguyên t kh i c a đ ng v A,
A
B.
100
ử ủ ồ ị ố a, b là % s nguyên t c a đ ng v A và B. Ấ Ạ 3/ ố ớ ớ i đa trong l p và phân l p Ỏ 3/C U T O V NGUYÊN T * L p và phân l p electron, s electron t ượ Ử ố ng: 1s 2s 2p 3s 3p 4s 3d 4p 5s 4d 5p 6s 4f 5d 6p 7s 5f 6d…… ử :
ử t c u hình electron trong nguyên t :
ớ ớ ứ ứ ự *Th t các m c năng l ấ * C u hình electron nguyên t ế ấ ố ị
ứ ầ ượ ố ớ tăng d n m c năng l ng
ứ ự ế ớ Cách vi + Xác đ nh s electron ứ ự + Phân b các electron vào phân l p theo th t ớ + Vi các l p và phân l p.
t electron theo th t ặ ớ ộ ọ ủ ấ l p ngoài cùng quy t đ nh tính ch t hóa h c c a m t nguyên t ố . ể * Đ c đi m l p electron ngoài cùng: Các electron ớ ừ ế
ả ứ ư ọC. ề ữ ặ ế ị Tính ch tấ ạ Kim lo i (tr H, B là phi kim; He là khí hi m) Phi kim ầ ế Khí hi m: b n v ng h u nh không tham gia ph n ng hóa h ạ Kim lo i ho c phi kim Ố Ọ Ậ Ầ Ị Ầ : B NG TU N HOÀN CÁC NT HÓA H C VÀ Đ NH LU T TU N HOÀN NG II Ọ Ố Ả
ấ ạ ở ớ ố S e l p ngoài cùng 1, 2, 3 5, 6, 7 8 4 ƯƠ Ả CH Ầ 1/B NG TU N HOÀN CÁC NGUYÊN T HÓA H C ắ ắ 1.1) Nguyên t c s p x p: (SGK) ả 1.2) C u t o b ng tu n hoàn :
ử ủ ố ớ ượ ế ề mà nguyên t c a chúng có cùng s l p electron, đ ệ c x p theo chi u đi n ạ tích h t nhân tăng d n. ố ầ STT chu kì= s l p e ỏ ỳ ỳ ớ ử ấ ươ ự ế ầ a Ô nguyên tố: STT ô nguyên t = Zố ỳ b Chu k :ỳ Chu k là dãy các nguyên t ố ớ ồ * Chu k nh : g m chu k 1, 2, 3. ồ * Chu k l n: g m chu k 4, 5, 6, 7. c Nhóm nguyên tố: là t p h p các nguyên t mà nguyên t có c u hình electron t ng t ấ nhau , do đó có tính ch t ố ộ ộ ọ ầ ỳ ỳ ợ ượ ế c x p thành m t c t. ố ậ ố hóa h c g n gi ng nhau và đ s và p ố ớ ị ố nhóm = s electron hóa tr = s electron l p ngoài cùng. ổ ố ứ ự ự ế ử ầ ớ ố ệ ạ các nguyên t khi đi n tích h t nhân ề ấ ủ ự ế ủ ấ ủ ầ ố Nhóm A: nguyên t * S th t * S bi n đ i tu n hoàn v c u hình electron l p ngoài cùng c a nguyên t tăng d n chính là nguyên nhân c a s bi n đ i tu n hoàn tính ch t c a các nguyên t .
Ố Ọ Ủ Nhóm B: nguyên t Ự Ế Ổ ấ ị ủ ợ ấ ầ ổ ể ế ạ ố d và f. (kim lo i chuy n ti p). Ạ ƯỢ Ấ Ầ NG VÀ TÍNH CH T C A CÁC NGUYÊN T HÓA H C. 2/ S BI N Đ I TU N HOÀN CÁC Đ I L ấ ớ ố trong oxit cao nh t, h p ch t v i hidro * C u hình electron, Hóa tr c a các nguyên t
IVA VA VIA ấ Nhóm ớ C u hình e l p ngoài cùng IA ns1 IIA ns2 VIIA ns2np5 IIIA ns2np1
ị ấ Hóa tr / oxit cao nh t CT oxit cao nh tấ 2 RO 1 R2O ns2np2 4 RO2 ns2np3 5 R2O5 ns2np4 6 RO3 7 R2O7 3 R2O3
1
ị ợ ấ ớ 1 HR 4 RH4 3 RH3 2 H2R Hóa tr / h p ch t v i H ấ ớ ứ ợ Công th c h p ch t v i H ấ ự ế ổ ầ ệ * S bi n đ i tính ch t khi đi n tích h t nhân tăng d n ạ ạ ượ ấ Tính ch t (đ i l ng) Chu kì Nhóm A
ả ầ Gi m d n Tăng d nầ ươ ứ ng ng ộ ả Tăng d nầ ầ Gi m d n ươ ứ ng ng
ế ừ Tăng t 1 đ n 7 ế ừ ả 4 đ n 1 Gi m t ớ 1 Bán kính nguyên tử Tính kim lo iạ ơ ủ Tính baz c a oxit và hidroxit t ệ 2 Đ âm đi n Tính phi kim ủ Tính axit c a oxit và hidroxit t 3. Hóa trị Trong oxit cao nh tấ ấ ợ Trong h p ch t khí v i Hiđro ƯƠ Ọ Ế CH NG III: LIÊN K T HÓA H C ự ự ế ộ ế ị 1. Ion, s hình thành ion, cation. ị 2. S hình thành liên k t c ng hóa tr . 3. So sánh liên k t ion l ế ộ iên k t c ng hóa tr .
ế ộ ị Liên k t c ng hóa tr ạ ế Lo i liên k t ế Liên k t ion
ị ế ượ Có c cự ữ ạ ế ượ Đ nh nghĩa c hình thành gi a 2 nguyên ế ộ ộ ệ Không c cự ị Liên k t c ng hóa tr là liên k t đ ề ặ ử ằ t b ng m t hay nhi u c p electron chung. ở c t o thành b i Liên k t đ ữ ệ ự l c hút tĩnh đi n gi a các ion ấ mang đi n tích trái d u. ậ Cho và nh n electron ử ộ ấ ả B n ch t liên k tế Đôi electron chung không l chệ ề nào v nguyên t ề ệ ệ có đ âm đi n Đôi electron chung l ch v ử phía nguyên t ơ ớ l n h n (cid:0) ộ 0,4(cid:0) <1,7 0(cid:0) <0,4 1,7 ệ Hi u đ âm đi nệ
ị ố ệ ệ ệ ị : Đi n hóa tr = đi n tích c a ion. 4. Hóa tr và s oxi hóa: ị ị ị ộ ủ ị ố ị ử ủ ế ộ C ng hóa tr = s liên k t c ng hóa tr mà nguyên t c a ấ a. Hóa tr trong h p ch t ion (đi n hóa tr ) ị ộ ấ ộ b. Hóa tr trong h p ch t c ng hóa tr (c ng hóa tr ): ử ố ử ợ ợ ượ ớ ạ đó t o ra đ .
c v i các nguyên t ố ị ị khác trong phân t ắ ớ Cách xác đ nh s oxi hoá: có 4 qui t c (xem sgk l p 10) nguyên t ố c. S oxi hóa:
ƯƠ Ả Ứ Ử NG IV: PH N NG OXIHÓAKH .
CH 1. Đ nh nghĩa: ử ấ ị ườ ng electron. ấ ấ ấ ấ ng electron.
ả ứ ả ứ ể ph n ả ị 1) Ch t kh (ch t b oxi hóa) là ch t nh ấ ị ử 2) Ch t oxihóa (ch t b kh ) là ch t thu electron. ườ ự 3) Quá trình oxihóa ( s oxi hóa) là quá trình nh ử ự ử 4) Quá trình kh ( s kh ) là quá trình thu electron. ử 5) Ph n ng oxihóa kh là ph n ng hóa h c, trong đó có s chuy n electron gi a các ch t ph n ng, hay ả ứ ự ổ ố ủ ọ ng oxi hóa –kh là ph n ng hóa h c trong đó có s thay đ i s oxi hóa c a m t s nguyên t ấ ố . ằ ươ ữ ộ ố ế ử ả ứ ằ ả ứ ọ ử ằ ướ ti n hành theo 4 b ư c nh trong ự ng pháp thăng b ng electron. ứ 2. Cân b ng ph n ng oxi hóa kh b ng ph SGK.
Ậ Ệ
Ắ BÀI T P TR C NGHI M Ử ƯƠ NG 1: NGUYÊN T CH
ố ử có s proton và notron là: Câu 1: Nguyên t
U235 92
+
23 11
D. 92n, 235p. B. 92p,143n ố ạ ệ ố ằ ằ ổ ơ ố ố C. 92p, 235n. ố ạ ạ X có t ng s h t p, n, e b ng 40, hi u s 2 lo i h t proton và n tron b ng 1. X có s kh i và s ử A. 92p, 143p Câu 2: Nguyên t hi u nguyên t ử ệ là: A. A= 27, Z= 13 B. A= 28, Z= 14 C. A= 27, Z= 12 D. A= 28, Z= 13
Câu 3: Ion Na A. 11 e,11 p. B. 10 e,11 p. C. 11 e,12 p. D. 10 e,10 p.
2
ừ ợ ủ ỗ ồ không khí là h n h p c a 3 đ ng v : ị 40 Ar ( 99,6%); 38 Ar ( 0,063%); 36 Ar ( 0,337%). Nguyên tử ủ Câu 4: Argon tách ra t kh i trung bình c a Ar là: D. 38,8 B. 39,9 ồ ự ố ạ ử C. 39,1 16O, 17O, 18O, còn đ ng có 2 đ ng v b n ồ ị ề 63Cu, 65Cu. S lo i phân t nhiên oxi có 3 đ ng v b n là ể ạ ị ề ồ ố A. 38,5. ị ề Câu 5: Trong t ừ ồ đ ng (I) oxit khác nhau có th t o thành t ồ các đ ng v b n trên là bao nhiêu? A. 6 B. 12 D.18 ố ầ ượ ủ ấ ố ệ M và N có s hi u nguyên t t là 11 và 13. C u hình electron c a M và N l n l t là C. 9 ử ầ ượ l n l Câu 6: Cho hai nguyên t
A. 1s22s22p63s1 và 1s22s22p63s2. C. 1s22s22p63s1 và 1s22s22p63s23p1. B. 1s22s22p63s1 và 1s22s22p63s3. D. 1s22s22p7 và 1s22s22p63s2.
ƯƠ Ố Ọ Ả Ầ CH NG 2: B NG TU N HOÀN CÁC NGUYÊN T HÓA H C
22s22p5 và Y: 1s22s22p63s1
ả D. C b và c đúng ử ủ ố ị ấ X có c u hình electron là A. Nguyên t ố C. S electron hóa tr c a nguyên t C. 1s22s22p4 D. 1s22s22p63s23p5 B. 1s22s22p6 ử ử ể ạ ệ nào trong các nguyên t ? ể ố Câu 7: Các nguyên t nhóm IA có đi m chung là: ườ ố ơ ễ ng 1 e A. D dàng nh B. S n tron ộ ố X thu c chu kì 2, nhóm VI Câu 8: Nguyên t A. 1s22s22p3 Câu 9. Nguyên t A. 16S sau đây có th t o ra cation có đi n tích 2+ C. 11Na D. 20Ca ủ ầ ượ ế ấ B. 9F t c u hình electron c a X và Y l n l t là: X: 1s
Câu 10: Cho bi Nh n xét nào sau đây là đúng? ề ề ậ ạ A. X và Y đ u là các kim lo i B. X và Y đ u là các phi kim D. X là phi kim, Y là kim lo iạ
2 (đktc). Xác đ nh R.
ớ ướ ượ ị ụ ề ộ c thu đ c 2,24 lit khí H
A. Li
X ố ế ổ ị ạ
C. X là kim lo i, Y là phi kim
ạ
Câu 11: Cho 4,6gam m t kim lo i ki m R tác d ng hoàn toàn v i n
B. Na
ố ế ộ D. Rb
ủ
t t ng s proton c a X và Y là 31 (Z C. K
liên ti p nhau trong m t chu kì. Bi ộ
ộ ộ
ộ Câu 21: X và Y là 2 nguyên t
ủ
c a X, Y trong BTH là
ộ
ộ ộ
ộ ố ượ ố ộ ế A. X thu c nhóm VA, Y thu c nhóm VIA chu kì 2.
C. X thu c nhóm VA, Y thu c nhóm VIA chu kì 3.
M thu c nhóm VI Câu 13: Nguyên t B. X thu c nhóm VIA, Y thu c nhóm VA chu kì 3.
D. X thu c nhóm VIA, Y thu c nhóm VA chu kì 2.
ứ
ng. Công th c oxit đó là:
D. SO3 A. CO2 B. CO ủ ố nhóm IA, oxit c a nó có công th c là: Câu 14: M là nguyên t A. MO2 D. M2O ấ
A. Trong oxit cao nh t M chi m 40% kh i l
C. SO2
ứ
C. M2O3
ạ ệ B. MO
ề
Câu 15: Trong m t chu kì, theo chi u tăng d n c a đi n tích h t nhân ề ả ạ ộ
ạ
ạ ả ạ ề ả ầ ủ
ầ
A. Tính kim lo i và tính phi kim đ u tăng d n
ầ
ầ
C. Tính kim lo i tăng d n, tính phi kim gi m d n ứ ự ầ : ố 19K, 12Mg, 11Na, 13Al. Th t ầ
ầ
B. Tính kim lo i gi m d n, tính phi kim tăng d n
ầ
D. Tính phi kim và tính kim lo i đ u gi m d n
ạ
tính kim lo i tăng d n là:
C. Mg, Al, Na, K D. Al, Mg, K, Na 2O5. V y công th c h p ch t khí v i hiđro là: Câu 16: Cho các nguyên t
A. Al, Mg, Na, K
ố B. Na, Al, Mg, K
ấ ứ ợ ấ R có công th c oxit cao nh t là R Câu 17: Nguyên t ứ
B. RH2 ậ
C. RH3 A. RH5 ố ử ủ ấ ỏ nhóm VA: N – P – As – Sb – Bi. Nguyên t c a nguyên t có bán kính nh nh t là: Câu 18: Cho dãy nguyên t B. Asen C. Bitmut A. Nitơ ớ
D. RH4
ố
ố
D. Ph t pho ả ầ ố ọ ỏ Câu 19 :Trong b ng tu n hoàn các nguyên t A. 2 B. 1 ử ố
hóa h c có s chu kì nh là
C. 3
ề ề Z D. 4
Câu 20: M nh đ nào sau đây sai ? Trong 1 chu k theo chi u tăng d n c a s hi u nguyên t ấ ớ ầ ủ ố ệ
ế
ừ
1 đ n 7 ấ ủ
ử ả ố
trong h p ch t v i oxi tăng t
ạ ỳ
ợ
ầ
và tính kim lo i gi m d n ợ ừ ế
1 đ n 4 ệ
ị
A. Hóa tr cao nh t c a các nguyên t
B. Bán kính nguyên t
ầ
ị ộ
ệ
C. Giá tr đ âm đi n và tính phi kim tăng d n
ấ ớ
ị ủ
D. Hóa tr c a các phi kim trong h p ch t v i H tăng t ộ ệ ủ ố 15 17
C. Không thay đ iổ
ệ : 11 Na , 13 Câu 22: Đ âm đi n c a dãy nguyên t
ừ trong chu kì 3
ừ
ả
B. V a gi m v a tăng A. Tăng ề ố ạ nhóm IA: Li – Na – K – Rb – Cs. Theo chi u đi n tích h t nhân tăng, tính kim lo i: Câu 23: Cho dãy nguyên t
ồ ả ả ồ A. Gi m r i tăng B. Tăng C. Gi mả ổ
ư
D. Gi mả
ạ
D. Tăng r i gi m ƯƠ Ọ Ế
NG 3: LIÊN K T HÓA H C , CO, CO2 và CH4 l n l 3 ử ể ạ ệ CH
ử nào trong các nguyên t sau đây có th t o ra anion có đi n tích 1 ? Câu 24: Nguyên t A. 8O B. 17Cl C. 19K ế ố ệ ử ủ ấ t s hi u nguyên t c a Ne là 10. Dãy ion nào sau đây có c u hình D. 12Mg
ố
electron gi ng Ne ? Câu 25. Cho bi B. S2, Ca2+, F C. K+, Ca2+, O2 D. Na+, Mg2+, O2 ầ ượ A. Cl , Ca2+, K+
ủ
Câu 26. S oxi hóa c a cacbon trong HCO ố
A. +4, +2, +4, 2 D. +4, +2, 4, +2 ế ộ ấ B. +4, +2, +4, 4
ấ
B. Na2O A. N2 D. H2 t là :
C. +2, +4, +2, 2
ự :
ị
Câu 27. Ch t nào trong các ch t sau có liên k t c ng hóa tr có c c
C. NH3
ự ấ ượ ắ ế ế ầ ộ c s p x p theo chi u ề tăng d n đ phân c c liên k t là: B. K2O, H2, H2O ế ượ ạ ữ ử ằ ộ ọ b ng m t hay nhi u c p electron chung , g i là ế ị C. H2, HCl, KCl
ề ặ
ạ
ế
C. Liên k t kin lo i. D. H2O, H2, K2O
:
ế
D. Liên k t hyđro. ử c t o thành gi a hai ngt
ế ộ
B. Liên k t c ng hóa tr
i liên k t đ n nào ch t n t ế ơ ? Câu 28. Dãy ch t đ
A. KCl, HCl, Cl2
Câu 29: Liên k t đ
A. Liên k t ion.
Câu 30:Trong phân t A. N2 ỉ ồ ạ
B. O2 C. F2 D. CO2. ế ấ ợ không phân c c ự Câu 31: Cho dãy oxit sau : Na2O, MgO, Al2O3, SiO2, P2O5, SO3, Cl2O7. Các h p ch t có liên k t CHT
là: A. Cl2O7 B. Al2O3, SiO2, P2O5 C. MgO, SiO2, P2O5, SO3 D. SO3 ế ấ Câu 32: Dãy ch t nào sau đây có liên k t ion: C. NaCl, KCl, KF, NH4Cl D. CH4, SO2, NaCl, KF ự ế ấ A. NaCl, H2O, KCl, CsF B. KF, NaCl, NH3, HCl
Câu 33: Dãy ch t nào sau đây có liên k t CHT phân c c: 2, NH3 l n l
ựC. B. NaCl , PH3 , HBr , H2S.
D. H2O, NH3 , CO2 , CCl4. ể ầ ượ t là: A. H2 , H2O , CH4 , NH3.
C. CH4 , H2O , NH3 , Cl2O.
Câu 34: Ki u liên k t trong KCl, N ự 2
2CO3 + CO2 + H2O. 2O3 + 3H2O .
ở 2 + 3H2O 2 + (NH4)2SO4 2 + 2KBr ựC.
ựC. ố ề ự
ị ủ ố ự
B. ion, CHT có c c, CHT không c
D. ion, CHT không c c, CHT có c
ợ O, S ( thu c nhóm VIA) trong các h p ch t v i các nguyên t nhóm IA đ u là: ế
A. ion, CHT không c c, CHT không c
C. ion, CHT có c c, CHT có c
Câu 35: Đi n hóa tr c a các nguyên t ệ
A. 2– ự
ấ ớ
C. 6+ D. 4+. ựC.
ộ
B. 2+
ƯƠ Ả Ứ CH ả ứ Ử
NG IV: PH N NG OXI HÓA KH
ả ứ ử CaO + CO Câu 36: Ph n ng nào là ph n ng oxi hóa kh trong các ph n ng d
2 A. 2HgO
C. 2Al(OH)3 ph n ng nào NH Câu 37: Cho các ph n ng sau, ả ứ
2O i đây :
→
Na→
ử
ấ
N→ 2 + 6HCl ả ứ
→
2Hg + O
→
Al
ả ứ
→
→ → 4NO + 6H
3Cu + N MnO ướ
B. CaCO3
D. 2NaHCO3
3 không đóng vai trò ch t kh ?
B. 2NH3 + 3Cl2
D. 2NH3 + H2O2 + MnSO4 ơ Câu 38: Trong ph n ng : Cl ỉ A. 4NH4 + 5O2
C. 2NH3 + 3CuO
ả ứ
A. ị ị
A. ch b oxi hó
C. không b oxi hóa, không b kh
→
2 ừ ị ử ị ị ử ị ử
ả ứ
Câu 39: Cho ph n ng : 2Na + Cl
ị
A. b oxi hó
A.
ừ ị
C. v a b oxi hóa, v a b kh . Br→ 2 + 2KCl, đ n ch t clo b
ấ
ị
ị ử
ỉ
B. ch b kh .
ừ ị ử
ừ ị
D. v a b oxi hóa, v a b kh
ả ứ
ử
2NaCl. Trong ph n ng này, nguyên t
natri:
ị ử
B. b kh .
D. không b oxihóa, không b kh ị
Câu 40: Tìm đ nh nghĩa sai : ấ ả ấ ử ấ ấ
ấ ử ườ ự ậ
ng electron ả
B. Ch t kh là ch t có kh năng nh n electron.
D. S oxi hóa là quá trình nh 4 → ả ứ ọ ả ả ứ FeSO ậ
A. Ch t oxihóa là ch t có kh năng nh n electron.
ườ
ả
ấ
C. Ch t kh là ch t có kh năng nh
ng electron.
Câu 41: Cho ph n ng hóa h c: Fe + CuSO 2+. 2+.
ự
ự ử 2+ và s oxi hóa Cu.
ự
ữ ự ử ự ử 4 + Cu. Trong ph n ng trên x y ra
ự ử 2+ và s kh Cu
B. s kh Fe
ự
D. s oxi hóa Fe và s oxi hóa Cu.
ơ ồ Cu + HNO3(cid:0)
3 loãng theo s đ :
ấ
t c các ch t trong ph 3 t o ra Cu(NO 3)3, 3,36 lít khí NO2 (đktc) duy nh t,ấ H2O. Giá tr m là:
D. 11,2. 3 t o ra Fe(NO
C. 8,4
4 ự
Cu(NO3)2 + NO + H2O ệ ố ớ
ố ả ổ ươ A. s oxi hóa Fe và s kh Cu
C. s kh Fe
ị
ả ứ
Câu 42: Ph n ng gi a Cu v i dung d ch HNO
ủ ấ ả
T ng h s (các s nguyên, t ng trình là: ố
A. 20. C. 11. ụ ớ ị ạ D. 9.
3)2, H2O và V lít khí NO2 ( đktc). Xác đ nh V. i gi n) c a t
B. 10.
Câu 43: Cho 0,2 mol Cu tác d ng hoàn toàn v i HNO A. 4,48 lít. B. 2,24 lít. C. 8,96 lít. ở
D. 17,92 lít. ả ứ ớ ị ạ Câu 44: Cho m gam Fe ph n ng hoàn toàn v i HNO A. 2,8 B. 5,6 2(SO4)3, SO2và H2O. L p ph 3 t o ra Cu(NO 3)2, Fe(NO3)3, H2O và V lít khí NO ị ượ ậ ươ c Fe ọ
ng trình hóa h c ự ậ
T lu n:
2SO4 đ c, nóng thu đ ả ứ ằ ớ
ặ
ng pháp thăng b ng electron. ụ ạ ớ ấ ở ị đkt C. Xác đ nh V.
ồ
ợ ằ ỗ ộ ờ c 13,6 gam ch t r n ượ ị ạ ố ấ ắ B. Hòa
ấ
c mu i nitrat trong đó kim lo i có s oxi hóa cao nh t và V lít khí ấ ở ử ả ẩ ụ
Câu 1. Cho Fe tác d ng v i dung d ch axit H
ươ
ủ
c a ph n ng theo ph
Câu 2. Cho 9,6 gam Cu và 5,6 gam Fe tác d ng hoàn toàn v i HNO
duy nh t
ượ
Câu 3. Oxihóa h n h p A g m 5,6 gam Fe và 6,4 gam Cu b ng oxi sau m t th i gian đ
ố
tan B trong dung d ch Axit nitric loãng d , thu đ
NO là s n ph m kh duy nh t đkt ư
C. Tính V.Al P Cl bi n đ i nh sau:
ế
,
,
3
5