ƯỜ TR Ọ Ọ Ậ Ồ NG THCS KIM Đ NG Ề ƯƠ NG ÔN T P HÓA 8 H C KÌ I – NĂM H C 20202021 Đ C
ị ủ ố ử PH N IẦ : LÝ THUY T:Ế ệ ộ ọ ọ ủ , hóa tr c a các nguyên t và nhóm nguyên t . ọ ử ử . ử ấ ấ . ộ ấ ơ ả ứ ọ Ph n ng hóa h c.
ấ ỉ ứ ọ ố H c thu c kí hi u hóa h c c a các nguyên t ọ ứ Thu c các công th c tính toán hóa h c đã h c Ch t nguyên t phân t ợ Đ n ch t – h p ch t – phân t Mol và tính toán hóa h c.ọ ố ủ T kh i c a ch t khí. Tính theo công th c hóa h c.
: BÀI T PẬ Ệ PH N IIẦ Ắ A/ TR C NGHI M KHÁCH QUAN : ấ ấ ế ế ướ t? i đây, hãy cho bi ố ắ ướ ướ ườ t dãy ch t nào là ch t tinh khi ữ c.
ố ẽ ướ ướ B. S a, n D. K m, mu i ăn, không khí, n ấ ỗ ữ ấ c m m, khí oxi, n ướ c. ấ
ợ ơ ấ ấ ấ ấ ị ợ t. D. Ch t trong h n h p. ố
ư ớ ạ ớ ọ ấ ỗ ấ ấ ợ ng pháp thích h p nh t: ơ ọ D. Hoà tan l c làm bay h i. ẫ ơ ọ ọ ơ ỗ ợ ồ
ớ ướ ể ớ ườ ươ ướ ớ c. ng. B. L c làm bay h i. ng pháp l c dùng đ tách 1 h n h p g m: ượ C. R u v i n ấ ằ ỗ ợ ố B. Mu i ăn v i đ ấ ắ
ố ườ ạ ắ ể ễ ng.
ố ạ ơ
ố ố ố
ử có c u t o b i các h t: ơ C. N tron. ử ư ơ D. Electron, N tron và Proton. có c u t o nh sau: M(6e, 6n, 6p), N(7e, 8n, 7p), X(6e, 6p, 7n), Y(9n, 8p, 8e). ấ
ố ố ố D. 3 nguyên t C. 4 nguyên t . .ố B. 2 nguyên t ệ ạ ử ạ
. h t nào m ng đi n tích âm: ơ B. Proton. C. N tron. ạ D. H t nhân. ử ủ ơ ổ ằ . A có t ng s h t proton, n tron, electron b ng 25 c a nguyên t ề ố ơ ố ạ ố ố ạ ạ t s h t n tron nhi u h n s h t proton 1 h t. ử ủ c a nguyên t A l n l c là: D/ 888 ạ ướ ướ ạ ướ ố ế ầ ượ C/ 988 ấ c nào là ch t tinh khi i đây thì lo i n c d t: ướ ấ ướ ướ ướ ư ể
ấ là:ử ử ơ ả ấ ạ c b n c u t o nên ch t. ợ ữ ử ạ ạ ố cùng lo i có cùng s p trong h t nhân. ề ệ ạ ữ ạ ạ ộ ố ử ồ ế ớ liên k t v i nhau. ệ ộ ợ ấ kh i c a h p ch t trên là :
2(SO4)3. Phân t
D. 324. ướ ợ ấ
ấ ố ướ ướ Câu 1. Trong các dãy ch t cho d A. N c, khí oxi, mu i ăn, đ ng. C. N c chanh, xăng, nhôm. ề ấ Câu 2. M i ch t có nh ng tính ch t nh t đ nh. Đi u này đúng v i lo i ch t gì? ọ ấ ế B. Đ n ch t và h p ch t. A. Ch t tinh khi C. V i m i ch t. ố ươ ỏ ể Câu 3. Mu i ăn có l n cát, đ tách mu i ăn ra kh i cát em hãy ch n ph ọ C. Ch ng c t. A. Hoà tan làm bay h i l c. Câu 4. Ph ố ớ ướ c. D. Mu i ăn v i n A. N c v i cát. ồ ọ ướ Câu 5. H n h p ch t r n nào sau đây có th d tách riêng nh t b ng cách thêm n c vào r i l c: ộ ườ ố B. Mu i ăn và đ A. Mu i ăn và cát. D. Đ ng và b t mì. C. Cát và m t s t. ử ổ ơ ộ ố ạ Câu 6. Trong m t nguyên t , t ng s h t proton, n tron, electron là 58 và s h t n tron là 20 thì: ố B. S proton là 20. A. S proton là 19. D. S proton là 17. C. S proton là 18. ạ ấ ạ ở Câu 7. Nguyên t A. Electron. B. Proton. ấ ạ Câu 8. Có 4 nguyên t ố ộ Chúng thu c m y nguyên t ? A. 1 nguyên t . Câu 9. Trong nguyên t A. Electron. Câu 10. Nguyên t ế ố ạ ơ Bi ơ ố ạ S h t proton, n tron, electron trong nguyên t B/ 898 A/ 889 Câu 11. Trong s các lo i n A. N c bi n. B. N c khoáng. C. N c c t. D. N c m a. Câu 12. Nguyên t A. Phân t ậ B. T p h p nh ng nguyên t ỏ C. Nh ng h t vô cùng nh và trung hòa v đi n. ấ D. H t đ i di n cho ch t , g m m t s nguyên t ấ Câu 13. M t h p ch t có CTHH sau: Al A. 234. B. 432. Câu 14. Trong các dãy ch t cho d A. Khí amoniac, Cacbonnic, N c, Mu i ăn. ử ố ủ ợ C. 342. ấ i đây, dãy ch t nào là h p ch t: ơ ố B. Bo, N c, Mu i ăn, Axit clohidric, Sunfur .
ẽ D. K m Khí amoniac, Cacbonnic, Ôxi, Hiđrô. ấ
ố ố ạ ẽ b/ Kim lo i k m do nguyên t ạ Zn t o nên. H và C t o nên. ạ ế ạ g m có 3O liên k t nhau. ố : H, S, O t o nên. ố ạ t o nên. d/ Axit sunfuric do 3 nguyên t f/ Khí amoniac do 2 nguyên t ấ ở ạ ạ C t o nên. ấ ố ơ d ng đ n ch t là:
D. b, c, e. B. a, b, c. C. b, d, e. ấ ấ ơ
D. H2O; Cu; Ag, Mg. C. Na2O; Zn; Cl2; O2.
hiđro. ử oxi. ộ c g m m t nguyên t ử ộ c g m m t phân t
H và O. ế t nào sau đây là đúng: ử ế ớ ử ộ oxi liên k t v i m t phân t ế ớ ộ hiđro liên k t v i m t nguyên t ừ ấ ơ hai đ n ch t hiđro và oxi. ừ ố hai nguyên t ọ Clo. Ch n cách vi
c t o nên t c t o nên t ử B.Cl2. ấ ặ ử ử ủ C. 4Cl. ầ D. 2Cl2. ố c a nguyên t X n ng g p 2 l n nguyên t Oxi. X là nguyên t
C. S. nào sau đây: D. Ca. ặ ử ử ố B. Zn. ấ ố X là nguyên t nào ?
ử ủ ố ế ớ D. Mg = 24. ử Cacbon (NTK C = 12). C. Fe = 56. c a nguyên t X liên k t v i 3 nguyên t Oxi và ặ ầ X n ng g p 2 l n nguyên t B. O = 16. ấ ồ ộ c a h p ch t g m m t nguyên t canxi . Nguyên t X là: ư ố B. Ph t pho. ộ ợ ử ấ . ố ử ơ C. Nit nguyên t D. Cacbon. ế ớ ộ X liên k t v i m t nguyên t O và ử ố ủ X là:
C. P. D. Cu.
2O3, hiđro clorua là HCl
D. Fe2Cl.
ứ ọ
4:
ủ B. Ba3(PO4)2. C. Ba3PO4. D. BaPO4. ứ
C. Al2O3 B. Al2O D. Al3O ị ủ
ọ ủ ố ứ ọ ủ
2O3, công th c hóa h c c a nguyên t
ố Y X v i oxi là: X ọ ứ ậ ợ
C. S2O2. D. SO3. ớ ứ C. XY3. D. XY. ấ ủ ợ ố ớ ế ấ ủ ợ ớ t công th c hóa h c c a nguyên t ấ ủ 2. V y h p ch t c a X và Y có công th c hóa h c là: B. X2Y. t CTHH h p ch t c a nguyên t X v i Cl là XCl
2, h p ch t c a Y v i O là Y
2O3. V y ậ
ấ ủ
C. X3Y2. D. X2Y. ế ợ ố ấ ạ ở
4) là A2(SO4)3 và h p ch t t o b i nguyên t
ố A và nhóm (SO ứ ợ ọ ợ ấ ủ
ọ C. A2B3.
2. Hãy ch n công th c hoá h c đúng cho h p ch t c a A và B B. A3B.
ị ủ ợ ợ ấ ấ ầ ượ D. A3B2. t là:
.B I và V.
3, N2O5 hoá tr c a S và N trong các h p ch t trên l n l C. VI và II.
D. IV và III. ệ ượ C. Flo, Khí amoniac, Cacbonnic. Câu 15. Cho các ch t sau: a/ Khí axetilen do hai nguyên t ử ồ c/ Ozôn phân t e/ Than do nguyên t Các ch t A. a, d, f. Câu 16. Dãy ch t nào sau đây là đ n ch t : A. Na; O2; H2; P. B. CaCO3; Br2; Al; Zn. Câu 17. Cách nói nào sau đây là đúng? ử ướ ồ A Phân t n ử ướ ồ B. Phân t n ợ ấ ướ ạ C. H p ch t n ấ ướ ạ ợ D. H p ch t n ể ỉ Câu 18. Đ ch 2 phân t A. 2Cl. Câu 19. Nguyên t A. Na. Câu 20. Nguyên t A. S = 32. ử ủ ợ Câu 21. Phân t ử ằ n ng b ng 2 nguyên t ố ỳ A. L u hu nh. ử ồ ộ g m m t nguyên t Câu 22. M t h p ch t có phân t ố ằ ặ kh i c a SO n ng b ng phân t 3. Nguyên t B. N. A. S. ọ ủ ắ ứ Câu 23. Cho công th c hoá h c c a s t (III) oxit là Fe ủ ắ CTHH đúng c a s t (III) clorua là: A. FeCl2. B. FeCl. C. FeCl3. Câu 24. Ch n công th c đúng trong c a Ba và PO A. Ba2PO4. Câu 22 Công th c nào sau đây đúng? A AlO ọ Câu 20 Cho hóa tr c a S là IV, ch n CTHH đúng trong các CTHH sau: A. SO2. B. S2O3. ế Câu 23. Cho bi ớ v i hiđrô là: YH A. X2Y3. Câu 24. Cho bi ủ ợ CTHH c a h p ch t c a X và Y là: B. XY2. A. X2Y3. ấ ạ ở t h p ch t t o b i nguyên t Câu 25. Cho bi ớ B v i nhóm (OH) là B(OH) A. AB3. Câu 26. Cho các h p ch t sau SO A. VI và V. Câu 27. Cho các hi n t ng sau:
ơ ỳ ạ ư ướ ỏ b/ C n bay h i . d/ N c đá tan thành n ố ố ư ấ ỳ ụ ồ ướ ạ ọ ng hoá h c là:
ệ ượ ệ ượ C.. a, c, e. D. a, b, c. ọ ng hoá h c? ng nào là hi n t ng sau đây, hi n t ọ ượ B. c, d, e. ệ ượ ơ không kín b bay h i.
ọ ị ượ ứ ể ị ố ắ ầ ng b t đ u tan. ướ ạ ặ ờ ự ệ ươ d/ M t tr i m c, s f/ M c hoà tan vào n c. ườ ừ ễ
ng B. b, e, c. C. d, a, g. D. c, e, g. ố ượ ng ch t tham gia : ầ ổ ấ ỳ ỗ Ư B. Tu m i P . C. Không đ i. D. Tăng d n. Ư ầ ố ướ ẽ c s có màu: ỏ ệ ượ ng. D. Không có hi n t ỏ ủ ẩ
ổ
C. Đ . ể C. Vàng ướ ự ạ a/ Magiê cháy trong không khí t o thành Magiê oxit. c/ L u hu nh cháy trong không khí t o thành L u hu nh đioxit. c l ng. ể e/ Khi đ vôi s ng trong không khí, vôi s ng h p th khí Cacbon đioxit t o thành Canxi cacbonnat. ệ ượ Hi n t A. b, d, a. Câu 28. Xét các hi n t ị ể a/ R u đ trong l ệ b/Dây tóc bóng đèn đi n nóng và sáng lên khi có dòng đi n ch y qua. c/R u đ lâu ngày trong không khí b chua. e/ Tr ng b th i. g/Cháy r ng gây ô nhi m môi tr A. a, g, f. Câu 29. Trong P HH, kh i l ả A. Gi m d n. Câu 30. Cho thu c tím đã nung nóng kĩ vào n A. Xanh. B. Tím. ự Câu 31. S lan t a c a ammoniac làm quì tím m chuy n sang màu: B. Đỏ A. Không đ i màu. Câu 32. Cho dung d ch natricacbonat vào dung d ch đ ng n c vôi trong, hi n t ệ ượ ị ắ ế ủ ng gì. ế ủ A. Có k t t a tr ng. ố ượ ố D. Xanh ệ ượ ả ng x y ra là: ổ D. Dd không đ i màu. ầ ng Oxi c n dùng là: c 4 gam Magiê oxit. Kh i l
ỷ ố ượ D. 4,6 gam. ố c 9,6g khí oxi và mu i kali clorua. Kh i l ố ượ ng ượ c là:
D.15g. B. 14g. C.14,9g. ơ ồ ả ứ
2O3 + H2SO4 > Fe2(SO4)3 + H2O
ả ứ s phân t c a các ch t trong ph n ng trên là:
ấ B. 2: 2: 3: 2. ầ ượ C.1: 3: 1: 3. D. 2: 3: 2: 1. aFe + bO2 cFe3O4 t trong PTHH sau là :
→ ợ ủ D. 1,2,3. ỉ ố x(SO4)y + H2. Ch s thích h p c a x và H2SO4 Al + ầ ượ A. 3 và 4. B. 1 và 2. C. 3 và 2. D. 2 và 3. t là : ượ ứ ấ ng ch t ch a: ử ử ử ử (pt ). (pt ). ử (pt ). C. 0,6.1023 nt B. 6.1023 nt ử D. 1,6.1023nt ủ
C. 0,5 mol. D. 0,75 mol. B. 0,25 mol. ằ ở ể ệ 0 và áp su t)ấ ấ ố ng. B. Chúng có cùng kh i l ề ố ề cùng đi u ki n t ố ượ D. Chúng khác nhau v s mol. ở đktc c a 4,4 gam khí CO
2 là:
C. 22,4 lít. B. 0,24 lít. ồ ộ ỗ ợ ể ủ ỗ ợ D. 224 lít. ở 2, 11,2g C2H4 và 6,4g O2. Th tích c a h n h p khí ( đk
ng) là:
C. 19 lit. D. 19,2 lit. ở
2 là:
C. 5,6 lít. D. 11,2 lít. B. 18 lit. ủ (đktc) c a 2 mol N B. 22,4 lít. ể ở ị C. Không có hi n t B. Có k t t a vàng nâu. ượ Câu 33. Đ t cháy 2,4g Magiê trong khí Oxi thu đ A. 1,6 gam. B. 1 gam. C. 6,4 gam. Câu 34. Phân hu hoàn toàn 24,5g mu i kali clorat thu đ ố mu i kaliclorua thu đ A.16g. Câu 35. Cho s đ ph n ng sau: Fe ử ủ ỉ ệ ố T l A. 3: 1: 3: 1. ệ ố Câu 36. Các h s a, b, c l n l A. 3,2,1. B. 3,2,2. C. 3,3,. ơ ồ ả ứ Câu 37. Cho s đ ph n ng sau: Al y l n l Câu 38. Mol là l A. 6.1023nt ử ử (pt ). ố Câu 39. S mol c a 2,8 g Fe là: A. 0,05 mol. ế Câu 40.b N u 2 ch t khí có th tích b ng nhau ( ử A Chúng có cùng s phân t . ề ể C. Chúng khác nhau v th tích. ủ ể Câu 41. Th tích A. 2,24 lít. Câu 42. M t h n h p khí g m: 12,8 g SO ườ th A. 20 lit. ể Câu 43. Th tích khí A. 44,8 lít. Câu 44. 0,1 mol khí H2 đktc có th tích là:
D. 22,4 lít, C. 224 lít, B. 2,24 lít. ủ ố ượ
2 (đktc) là:
ng c a 5,6 lít H
D. 0,4 gam. C. 0,3 gam.
ng là :
D. 8g. ủ ỗ ợ ố ượ ộ ỗ ợ B. 0,2 gam. ố ượ B. 0,8 g. ồ ng c a h n h p khí ( ở C. 80g. 2, 3,36 lit N2 và 11,2 lit CH4. . Kh i l
C. 12g. D. 11g. B. 12,4g. ặ ơ
D. 1,51 l n.ầ ỉ ố ủ ố ượ
Kh i l C. 46g. ỉ ố ủ ố ượ
C. 23g. ữ ế ặ ượ ử
.
c nh ng khí nào? C. O2, H2, CO2. ủ D. Cl2, O2, CO2. ứ B. H2, CO2, N2. ử ủ ợ ứ ấ c a h p ch t A ch a: 1mol H, 0,5 mol S, 2 mol O. Công th c nào sau đây là c a ợ ấ
C. H2SO3. D. H2S3O4. ố ượ B. HSO4. ứ ử ủ A. 0,224 lít, Câu 45. Kh i l A. 0,5 gam. Câu 46. 0,1 mol CuO có kh i l A.16g. Câu 47. M t h n h p khí g m: 2,24 lit H đktc ) là: A 10g. Câu 48. Khí cacbon điôxit (CO2) n ng h n không khí: C. 1,52 l n.ầ B. 1,53 l n.ầ A. 1,35l n.ầ ủ ố ớ ng mol c a khí A là: Câu 49. T kh i c a khí A đ i v i oxi là 1,375. D. 40g . B. 44g. A. 64 g. ủ ố ớ ng mol c a khí A là: Câu 50. T kh i c a khí A đ i v i không khí là 2,207. Kh i l D. 40g . A. 64 g. B. 22g. ể Câu 51. Cho các khí sau: Cl2, O2, H2, CO2, N2. N u đ t ng a bình có th thu đ A. H2, Cl2, O2. Câu 52. 0,5 mol phân t h p ch t A: A. H2SO4. ấ Câu 53. Trong h p ch t có công th c phân t
3 thì % kh i l
ng c a K là: là KNO
ợ ế t: N = 14 , O =16 , K =39 ) ( Bi
C. 35%. B. 40%. ầ ầ ố ủ ề ố ượ ợ ấ D. 38,6%. nhôm trong h p ch t Al
2O3 là:
D. 52,94%. ng c a nguyên t C. 50,06%. ố ể ở Oxi ta thu đ c Magiê oxit ( MgO). Th tích Oxi ( đktc) là:
D. 1,12 lít. ấ ợ ầ ố ượ C. 4,48 lít. là 106 g, thành ph n các nguyên t ng mol phân t : 43,4% Na, 11,3% C, B. 2,24 lít. ố ượ ọ ủ ợ ứ ấ
C. Na2CO3 D. NaCO ợ ầ ố : 5,88% H, 94,12% S. ấ ọ ủ ợ ứ
D. HS2.A ướ ở ẽ c vôi trong thì n ệ ượ A. 39%. Câu 54. Thành ph n ph n trăm v kh i l A. 7,06%. B. 49,94%. Câu 55. Đ t cháy 2,4g Magiê trong khí A. 6,72 lít. ử Câu 56. H p ch t B có kh i l 45,3% O. Công th c hóa h c c a h p ch t B là: A. NaCO3. ớ Câu 57. H p ch t khí A có t kh i so v i khí hiđro là 17, thành ph n các nguyên t Công th c hóa h c c a h p ch t B là: A. H3S. ổ ơ Câu 59. Th i h i th vào n A. Hóa đ c.ụ B. Na3CO2. ỉ ố ấ B. H2S. ướ B. Hóa xanh. C. HS. c vôi trong s : C. Hóa đ .ỏ ng. D. Không có hi n t ữ ỉ ố ủ ớ
Câu 60. T kh i c a khí X so v i khí hiđrô là 22. X là khí nào trong nh ng khí sau: A. CO B. NO C. CO2 D. SO2 ử
. ử . ử C. 3.1023 nguyên t . ử D. 6.1021 nguyên t ứ ố là: B. 0,6. 1023 nguyên t . ử Ự Ậ
ậ ơ ồ ả ứ
2/ K + Cl2 > KCl 4/ Al + CuO > Al2O3 + Cu 6/ KClO3 > KCl + O2
Câu 61. Trong 6,4g Cu có ch a s nguyên t A 6.1023 nguyên t B/ T LU N Bài 1: L p các PTHH theo s đ ph n ng sau: 1/ Na + O2 > Na2O 3/ KOH + AlCl3 > Al(OH)3 + KCl 5/ BaCl2 + AgNO3 > AgCl + Ba(NO3)2 7/ BaO + HNO3 > Ba(NO3)2 + H2O 8/ Al + HCl > AlCl3 + H2 9/ Fe + Cl2 > FeCl3 10/ P + O2 > P2O5 11/ K + H2O > KOH + H2 12/ Fe + H2SO4 > FeSO4 + H2 13/ KMnO4 > K2MnO4 + MnO2 + O2 14/ Na + H2O > NaOH + H2 15/ Al + O2 > Al2O3 16/ C2H4 + O2 > CO2 + H2O
H2O + HCl > FeCl3 + 18/ Mg(OH)2 + H3PO4 > Mg3(PO4)2 + H2O
ỏ ọ ọ ấ ề ứ ươ ệ ố ỗ ố ng trình
ử ố ọ ủ ậ ấ ợ kh i :
e/ Fe(III) & Cl d/ Ca & PO4
ử ạ ứ ọ ọ i cho đúng: FeCl , ZnO
2 , KCl ,
c (H
2O).
ế ố ề ợ ủ ấ ắ ừ ậ b) L p PTHH trên? ấ ố trong h p ch t khí metan? ng c a các nguyên t 3O4). (Fe ế ắ s t trong không khí sinh ra h p ch t oxit s t t ố ầ ố ượ ắ ừ ầ ấ ợ trên. ố ố ượ ố ượ ế t PTHH đ t cháy metan trong không khí. ố ượ ầ ợ ậ b) L p PTHH trên. ề ng c a các nguyên t theo kh i l trong h p ch t oxit s t t ng là 40% Ca, 12% C, 48% O. Bi t kh i l ng ố ọ ủ ộ ợ ằ ủ ể ng 17/ Fe2O3 19/ FeCl2 + NaOH > Fe(OH)2 + NaCl 20/ Al(OH)3 + H2SO4 > Al2(SO4)3 + H2O 21/ Fe3O4 + CO > Fe + CO2 22/ Fe2O3 + CO > Fe + CO2 23/ CnH2n + O2 > CO2 + H2O 24/ FeClx + Cl2 > FeCl3 25/ Ba(NO3)2 + Al2(SO4)3 → BaSO4 + Al(NO3)3 ợ Bài 2: Hãy ch n h s và công th c hoá h c thích h p đi n vào ch tr ng có d u h i trong các ph ọ hoá h c sau: a) ? CaO + ? HCl > CaCl2 + ? b) ?Al + ? > 2Al2O3 c) FeO + CO > ? + CO2 d) ?Al + ?H2SO4 >Al2(SO4)3 + ?H2 e) BaCl2 + ?AgNO3 >Ba(NO3)2 + ? f) Ca(OH)2 + ?HCl > ? + 2H2O g) 3Fe3O4 + ?Al > ?Fe + ? h) ? + ? HCl > ZnCl2 + H2 Fe(OH)x + H2SO4 → Fe2(SO4)x + H2O i) ? + ? AgNO3 > Al(NO3)3 + ?Ag k) Mg + ......?..... > MgCl2 l) .....?...... + ?O2 > Fe3O4 ứ Bài 3: L p công th c hoá h c c a các h p ch t sau và tính phân t a/ Na & O b/ S(VI) và O c/ Na và (SO4) f/ Al và (NO3) g/ P(V) và O h/ Mg và (OH) k/ Zn và (SO4) l/ Fe(II) và (SO3) m/ Ba và (CO3) ứ Bài 4: Trong các công th c hoá h c sau đây, công th c hoá h c nào sai? S a l Cu(OH)2 , BaS, MgNO3 , Mg2OH, K2SO4 , Ca2(PO4)3, AlCl, ZnO2, K2SO4, HCl, BaNO3, Mg(OH)3 ZnCl, MgO2, KSO4, HCl, Ca(OH)3, K2Cl, BaO2, KSO4, H2O, Zn(NO3)2, Al(OH)2, NaOH2, SO3, Al(SO4). ơ ướ Bài 5: Khí metan (CH4) cháy trong không khí sinh ra khí cacbon đioxit (CO2) và h i n a) Vi ầ ị c) Xác đ nh thành ph n ph n trăm v kh i l ắ ố Bài 6: Đ t cháy a) Vi t PTHH đ t cháy s t trên. ủ c) Tính thành ph n ph n trăm v kh i l ấ Bài 7: M t h p ch t B có ph n trăm các nguyên t ứ mol c a B b ng 100 g. Xác đ nh công th c hóa h c c a B. Cho (Ca = 40, C = 12, O = 16) ố ượ ị Bài 8: a) Phát bi u đ nh lu t b o toàn kh i l ừ ủ ớ ượ ượ ụ ạ ầ ị ậ ả b) Cho 27 gam nhôm tác d ng v a đ v i l c 89 gam nhôm nitrat ng b c nitrat (AgNO
3) thu đ
ậ
3 tham gia ph n ng
ư P + O2 > P2O5 ể (Al(NO3)3 ) và 108 gam b c.ạ ả ứ ủ L p PTHH c a ph n ng trên. ố ượ ng AgNO Tính kh i l ế ố Bài 9: Đ t cháy h t 3,1 g phot pho. Bi a) Tính th tích khí oxi ( đktc) c n dùng? ả ứ ả ứ ế ơ ồ t s đ ph n ng nh sau: ầ ấ ạ ở ợ b) Tính kh i l ố ượ ố ắ ( Cho P = 31, O = 16) ủ ố ượ ộ ạ ố ượ ng c a các nguyên ng h p ch t t o thành sau ph n ng? ử ng mol phân t ứ ả ứ là 162,5gam. Thành ph n theo kh i l ố ắ ọ ủ ầ là 65,53% Cl và 34,47% Fe. Hãy xác đ nh công th c hoá h c c a mu i s t. ơ ướ c H
2O.
ở
2 sinh ra
đktc. ố ượ t kh i l ế t PTHH đ t cháy Metan trong không khí. ể ể ở ả ứ ng Metan tham gia ph n ng là 8 gam. Hãy tính: ể b) Th tích khí CO t Oxi chi m 1/5 th tích không khí. ế đktc. Bi ạ ế ắ ắ
ế ọ ầ ớ ng trình hoá h c . ụ ươ t ph ể ế ằ ả ứ ả ứ t r ng trong ph n ng này có 11,2 gam ả ứ ả ứ ụ ắ ị ượ ắ c 34,28 gam s t (II) : Cho 15 gam s t tác d ng v i dung d ch axit clohiđric (HCl), sau ph n ng thu đ Bài 10: M t lo i mu i s t có kh i l ị ố t Bài 11: Khí Metan CH4 cháy trong không khí sinh ra khí Cacbon đioxit CO2 và h i n ế Bi ố a) Vi c) Th tích không khí c n dùng Bài 12: S t tác d ng v i axít clohydric t o thành s t (II) Clorua và khí hyđrô a/ Vi b/ Tính th tích khí hyđrô thoát ra sau ph n ng (đktc). Bi ắ s t tham gia ph n ng? (NTK Fe = 56) ớ Câu 13 clorua (FeCl2) và 0,54 gam khí hiđro.
ả ế ươ ố ượ t ph b. Tính kh i l ố ố ượ ề ứ ầ ng axit c n dùng? ế Fe và O, trong đó Fe chi m 70% v kh i l ng. Tìm công th c hóa ố ượ ấ ng mol c a h p ch t này là 160 gam. ủ ợ ố ử ồ ố g m nguyên t Cu (II) và nguyên t Cl (I) ậ ủ ị ứ có trong công th c trên? (Cu = 64, Cl = 35,5) ở ng) c a các nguyên t ướ ượ c H ố 2O ta thu đ c axit sunfuric H
2SO4.
ố ượ ả ứ ng trình ph n ng x y ra. a. Vi ấ ồ ộ ợ Câu 14: M t h p ch t g m 2 nguyên t ế ấ ọ ủ ợ h c c a h p ch t đó, bi t kh i l ấ ộ ợ Câu 15: M t h p ch t có phân t ấ ọ ủ ợ ứ a. L p công th c hóa h c c a h p ch t đó? ố ượ ầ b. Xác đ nh thành ph n % (theo kh i l đktc ) vào 1,8 g n Câu 16: Cho 2,24 lit khí SO3 ( ọ ả ả ứ a/ L p PTHH c a ph n ng hóa h c x y ra ? ả ứ ủ ng c a ph n ng trên ? ủ ứ ề t công th c v kh i l ủ ố ượ ế ạ ng c a axit sunfuric t o thành sau ph n ng ? ấ ả ứ ng là: 81,81% C và 18,19% H. Hãy cho bi t: ố ố ớ ố ượ ấ ố ỉ ợ t h p ch t này có t kh i đ i v i khí hiđrô là 22. ấ ọ ủ ợ ử ủ trong 1,5 mol h p ch t trên. (C = 12, Na=23, S = 32, O = 16, H=1 ) ố ấ ộ ợ ấ c a các nguyên t ử ồ g m nguyên t Al (IIII) và O (II). ậ ợ trong h p ch t. ộ ợ ố ử ơ ấ X liên k t v i 2 nguyên t ố ử ủ c a nguyên t ế ử ầ ọ ủ ệ ố ế ớ t tên và kí hi u hóa h c c a nguyên t ặ O và n ng h n đó. kh i c a X, cho bi ủ ố ượ ề ầ ố ấ ủ ầ ử ồ ấ hiđro 32 l n. a) Tính nguyên t Tính ph n trăm v kh i l X trong h p ch t. ợ ấ ả ứ ượ ế ố c 10,2 gam nhôm oxit
ậ ả ứ ể ố ở ố ượ ố
2O3.
đktc đã tham gia ph n ng? ủ ng c a nguyên t ố ượ ầ ấ ầ ấ ợ Al trong h p ch t Al ạ i là % O. ng là: 27,27 % C còn l
ố ố ớ ế ợ ấ ỉ t h p ch t này có t kh i đ i v i khí hiđrô là 22. ủ ấ ợ ậ ế b/ Vi c/ Tính kh i l ộ ợ ầ Câu 17: M t h p ch t khí có thành ph n theo kh i l ế ợ ứ a) Công th c hóa h c c a h p ch t. Bi ố b) Tính s mol nguyên t Câu 18: M t h p ch t có phân t ủ ợ L p nhanh CTHH c a h p ch t đó. a) ỗ ầ b) Tính thành ph n ph n trăm c a m i nguyên t g m 1 nguyên t Câu 19: M t h p ch t có phân t ử ố ủ phân t a) ng c a nguyên t Câu 20: Đ t cháy hoàn toàn 5,4 gam Al trong khí oxi, sau khi ph n ng k t thúc thu đ (Al2O3). L p PTHH trên? a) Tính s gam khí oxi và th tích khí oxi b) ầ Tính thành ph n ph n trăm theo kh i l c) ộ ợ Câu 21: M t h p ch t khí có thành ph n theo kh i l t: ế Hãy cho bi ứ a) Công th c hóa h c c a h p ch t. Bi ố ượ b) Tính kh i l ấ ố C có trong 1,5 mol h p ch t. ọ ủ ợ ng c a nguyên t