Ề ƯƠ Ậ Ọ Ọ NG ÔN T P H C KÌ II MÔN HÓA H C 12 Ọ Ứ Ế
Đ C A. KI N TH C TR NG TÂM I. ĂN MÒN KIM LO IẠ ệ ệ ươ ệ ả ọ ọ Khái ni m ăn mòn hóa h c, ăn mòn đi n hóa h c ng pháp b o v kim lo i, ch ng ăn mòn. Ph Ạ ạ Ạ ố Ề Ổ Ề
ề II. KIM LO I KI M – KIM LO I KI M TH NHÔM 1. Kim lo i ki m
1
ạ ấ
ấ ử M+ + 1e ụ ạ ạ ạ
2
2SO4 loãng Mu i + Hố
2O H2
ả ố ế ổ C u hình electron ngoài cùng t ng quát là: ns ọ Tính ch t hóa h c: Tính kh : M ớ + Tác d ng v i phi kim: * Na (cháy trong khí oxi khô t o ra peoxit, trong không khí t o ra oxit kim lo i) ớ ụ * Tác d ng v i Clo ụ ớ + Tác d ng v i axit HCl, H ớ ụ + Tác d ng v i H Đi u ch : Đi n phân nóng ch y mu i halogen
ề ề ổ
2
ệ ề ạ ổ 2. Kim lo i ki m th . ạ a. Kim lo i ki m th ấ
ọ ấ ế ề ạ M+2 + 2e
ớ ớ ụ ụ
ạ ặ
2, N3)
ấ ử ậ ớ ấ c, Mg kh ch m)
2O (Be không kh đ
ế ổ C u hình electron ngoài cùng t ng quát là: ns ơ ử ạ Tính ch t hóa h c: Tính kh m nh (y u h n kim lo i ki m): M + Tác d ng v i phi kim + Tác d ng v i axit: * HCl, H2SO4 loãng Mu i + Hố 2 ố * HNO3 và H2SO4 (đ c) t o ra s oxi c a S và N th p nh t (S H2 ụ + Tác d ng v i H Đi u ch : Đi n phân nóng ch y mu i halogen. ủ ử ượ ả ố ổ ướ ứ ề ấ ủ ệ ạ ề ướ ứ ề c c ng.
23p1
ế ề ề ấ ạ ơ ổ ợ b. H p ch t c a kim lo i ki m th : N c c ng, cách làm m m n 3. Nhôm ấ C u hình electron ngoài cùng: 3s ử ạ ọ Tính ch t hóa h c: Tính kh m nh (y u h n kim lo i ki m, ki m th ): M M+3 + 3e
ớ ớ ụ ụ
ấ ấ ố ấ ố ơ
+6, N+5 xu ng th p h n)
ặ ớ ộ 3, H2SO4 đ c ngu i ử ượ
2O (không kh đ
ủ ặ c,) ợ + Tác d ng v i phi kim + Tác d ng v i axit: * HCl, H2SO4 loãng Mu i + Hố 2 ạ * HNO3 và H2SO4 (đ c) t o ra s oxi c a S và N th p nh t (S ụ * Không tác d ng v i HNO ớ ụ + Tác d ng v i H ấ ủ H p ch t c a nhôm: ừ ụ ớ ơ ng tính: v a tác d ng v i axit v a tác d ng v i baz . ủ ả ứ ưỡ ố ớ ề ụ ị ừ ớ Ấ Ộ Ố Ợ
22s22p63s23p63d64s2
ử ị Al2O3, Al(OH)3 l Ph n ng c a mu i nhôm v i dung d ch ki m. Ắ VI. S T VÀ M T S H P CH T QUAN TRONG 1. S t.ắ ị a. V trí ô 26, nhóm VIIIB, Ck 4. C u hình electron 1s ạ ấ b. TCHH: Tính kh trung bình: (V i ch t oxi hóa m nh Fe b oxi hóa thành Fe
3+: Cl2, O2, HNO3, H2SO4đ)
ấ ớ Fe Fe2+ + 2e Fe Fe3+ + 3e
ớ ớ
ố ắ
ố ắ
2
i phóng H ả ứ ụ ớ ớ ị
3
ụ +Tác d ng v i pk ụ + Tác d ng v i axit: * HCl và H2SO4 loãng Mu i s t II + H 2 * HNO3, H2SO4đ Mu i s t III không gi ả ố + Tác d ng v i mu i: Chú ý ph n ng Fe v i dung d ch AgNO
ợ
ụ
ơ ắ
3 Mu i s t III ố ắ Hidroxit s t III màu nâu đ . ỏ
ố ắ
2 + Cl2 FeCl3
ợ Tính oxi hóa. ư ử ặ ấ ủ ắ Tính kh đ c tr ng 2. H p ch t c a s t II: ượ ớ ấ ắ a. FeO: Ch t r n màu đen, tác d ng đ c v i HNO ắ ấ ắ b. Fe(OH)2: Ch t r n màu tr ng h i xanh trong khôn khí c. Mu i s t II: FeCl ấ ủ ắ 3. H p ch t c a s t III:
Fe3+ + e Fe2+ Fe3+ + 3e Fe ỏ ắ
ệ ấ ắ ạ 2 Fe Fe2O3 + H2O
Ắ Ệ a. Oxit S t III Ch t r n màu nâu đ ụ ớ Tác d ng v i axit m nh ụ Tác d ng CO, H Nhi t phân ắ b. S t III hidroxit ớ ụ Tác d ng v i axit ơ ớ ụ Tác d ng v i baz ố ắ c. Mu i s t III Fe3+ + Fe Fe+2 Fe3+ + Cu Fe+2 + Cu2+ Ỏ B. CÂU H I TR C NGHI M Ệ Ạ Ả ĂN MÒN VÀ B O V KIM LO I ậ ế ế Câu 1.Hãy cho bi t k t lu n nào sau đây đúng? ộ ử ấ ị kim lo i ạ là ch t b ăn mòn.
ộ ấ ớ ệ ộ t đ càng cao. ả A. ăn mòn hoá h c là m t quá trình oxi hóakh trong đó ạ ề ặ ủ kim lo i.ạ B. ăn mòn hoá h c x y ra t i b m t c a ồ ạ C. ăn mòn hoá h c càng m nh khi n ng đ ch t ăn mòn càng l n và nhi D. C A, B, C đ u đúng. ư ị ọ ọ ả ọ ề ợ ế ơ ế ả ở trên là : ả ạ ị ệ A. đi n hoá t c ch ăn mòn x y ra D. không xác đ nh. Câu 2. Khi ngâm thanh h p kim Fe Cu vào dung d ch HCl d . Hãy cho bi C. C 2 lo i trên ẵ ọ ị ộ ế B. hoá h cọ ị t dung d ch CuCl
2 vào dung d ch HCl đã nhúng s n m t thanh Zn. Hãy cho bi
ệ t hi n ẽ ả Câu 3. Khi cho vài gi ượ t ng nào s x y ra sau đó : ậ B. Khí H2 thoát ra ch m d n. ổ ừ A. Khí H2 ng ng thoát ra. C. Khí H2 thoát ra nhanh d n.ầ ị ệ ượ ứ ầ ớ ố ộ D. Khí H2 thoát ra v i t c đ không đ i. ớ ươ ả ế t hi n t ng nào x y ra t ng ng v i thí
Câu 4. Khi cho thanh Zn nhúng vào dung d ch HCl. Hãy cho bi ệ nghi m trên ? ầ
ớ ố ộ ớ ố ộ ố ị ậ ớ ố
2 thoát ra m nh.ạ ớ ố ộ 2thoát ra v i t c đ không đ i. ọ
ớ ố ị ị ị ầ ạ ộ A. Thanh Zn b bào mòn v i t c đ nhanh d n. khí H B. Thanh Zn b bào mòn v i t c đ c đ nh và H C. Thanh Zn b bào mòn v i t c đ ch m d n và H ổ 2 t othành b t trên thanh Zn thoát ra v i t c đ ộ ậ ầ ch m d n. ớ ố ộ ấ D. Thanh Zn tan ngay, H2 v i t c đ r t nhanh. ợ ể ế ẩ ế ấ t ch t ăn mòn trong quá trình trên
Câu 5. Khi đ mi ng gang (h p kim FeC) ngoài không khí m. Hãy cho bi là gì? B. O2 (kk) ườ ế A. H+ ể ả C.H2O ộ ớ ề ặ ế ỏ ả ứ ế ph n ng t ố ạ ươ ệ Câu 6. Đ b o v thép, ng ch ng ăn mòn kim lo i trên thu c vào ng pháp nào sau đây? ph ệ ạ ươ ươ ươ ươ A. ph C. ph D. cacbon. i ta ti n hành tráng lên b m t thép m t l p m ng thi c. Hãy cho bi ộ ng pháp đi n hóa ng pháp cách ly ế ỉ ợ ng pháp t o h p kim không g . ng pháp dùng ch t kìm hãm. ơ ế ể ầ ị ấ ả th i đi m ban đ u x y ra c ch ăn mòn B.ph D. ph ế ở ờ t ể Câu 7. Ngâm mi ng Fe tráng Sn trong dung d ch HCl, hãy cho bi ki u gì? ả ạ ả C. C 2 lo i D. Không x y ra. ệ A. Đi n hóa ế B. hóa h cọ ệ ệ ủ t đi u ki n c a ăn mòn đi n hoá là? Câu 8. Hãy cho bi ả ự ề ệ ự A. ph i có 2 đi n c c trong đó kim lo i ạ đóng vai trò c c âm.
ệ ự ệ ự ớ ớ
ế ệ B. 2 đi n c c cùng ti p xúc v i dd đi n ly. ả ế C. 2 đi n c c ph i ti p xúc v i nhau. D. c A, B, C. ế ệ ượ ồ ộ ợ ố ớ ể ẩ t hi n t ng nào
ợ ị phía s i dây nhôm do nhôm b ăn mòn đi n hoá. ị ệ ợ ồ ợ ọ ị phía s i dây nhôm do nhôm b ăn mòn hoá h c. ả ộ ợ Câu 9.M t s i dây đ ng n i v i m t s i dây nhôm và đ ngoài không khí m.Hãy cho bi sau đây đúng. ợ ợ ợ ợ ợ ồ ị ệ ượ ỏ ọ ị
2 vào, hi n t
ả ng x y ra ệ ẽ ị ứ ở A. s i dây s b đ t ẽ ị ứ B. S i dây s b đ t phía s i dây đ ng do Cu b ăn mòn đi n hoá. ẽ ị ứ ở C. s i dây s b đ t ọ ẽ ị ứ D. S i dây s b đ t phía s i dây đ ng do Cu b ăn mòn hóa h c ị t dung d ch ZnCl ư ế Câu 10. Khi nhúng thanh Fe vào dung d ch HCl sau đó nh vài gi nh th nào? ậ ầ ị ổ ị ị ị ợ ả ố ơ A. thanh Fe b bào mòn nhanh h n ớ ố ộ C. thanh Fe b bào mòn v i t c đ không đ i. Câu 11. Đ t thanh h p kim Fe C trong khí clo, hãy cho bi ả ệ A. Đi n hóa B. hóa h cọ D. Không x y ra. ố ị
ứ ế
2 0,1M và thanh Al khác vào c cố ạ
ơ ị B. thanh Fe b bào mòn ch m d n D. không xác đ nh. ế t quá trình ăn mòn nào đã x y ra? ạ ả C. C 2 lo i ứ Câu 12.Nhúng 1 thanh Al vào c c X ch a 100 ml dung d ch HCl 1M và CuCl ị Y ch a 100 ml dung d ch HCl 1M và CuCl
2 1M . Hãy cho bi
t thanh Al ằ c c nào b ăn mòn m nh h n. ị ở ố C. b ng nhau ủ D. không xác đ nh. ạ ữ A. c c Xố ể ả ệ ự ế ườ ng i ta th ữ ng ph lên thép nh ng nh ng kim lo i: B. c c Yố Câu 13. Đ b o v thép các bon trong th c t D. Pb. A Zn B. Cu ườ C. Sn ế ề ặ ạ ạ ậ ườ ể ả ng ti n hành m crom lên b m t kim lo i. Hãy cho ệ ươ ế ơ ở ủ ạ kim lo i, ng ạ i ta th ? t c s c a ph Câu 14. Đ b o v cácv t liêu ả bi ườ ạ ỉ B. t o h p kim không g . ng ử ụ ợ C. ph ằ ơ ộ ờ ằ ươ ng pháp s d ng anot hi sinh. ể kim lo i ạ r i xu ng m t sàn tàu bi n làm b ng thép, m t th i gian sau, ậ ộ ế ế ồ t, k t lu n nào sau đây đúng? ố i chính n i có đ ng xu đó. Hãy cho bi ườ ệ ng pháp b o v kim lo i tên A. cách ly kim lo i ạ v i môi tr ớ ấ C. dùng ch t kìm hãm ộ ồ Câu 15. Khi m t đ ng ti n b ng Cu ạ tàu đó b th ng t ồ ủ ặ
ệ ệ ự ự ươ ng ớ ớ ề ả ề ơ ị ủ ơ ắ A. vì đ ng n ng h n s t do đó làm th ng tàu. ạ ộ B. do Cu t o v i Fe m t pin đi n trong đó Cu là c c âm. ộ ạ C. do Cu t o v i Fe m t pin đi n trong đó Cu là c c d D. c A và C đ u đúng Ạ Ấ
ủ ớ Ợ ạ ộ kim lo i thu c nhóm IA là Ề Câu 1: S electron l p ngoài cùng c a các nguyên t
KIM LO I KI M VÀ H P CH T ử C. 4. ố A. 3. D. 1. ộ ạ ứ
A. R2O3. C. R2O. D. RO. ấ Na (Z =11) là
D. 1s22s2 2p6 3s23p1. ế ủ ị C. 1s22s2 2p6 3s1. c v i dung d ch NaOH t o k t t a là A. 1s22s2 2p6 3s2. ả ứ ấ Câu 4: Ch t ph n ng đ
A. KNO3. D. K2SO4. ị
B. 2. ủ Câu 2: Công th c chung c a oxit kim lo i thu c nhóm IA là B. RO2. ử ủ Câu 3: C u hình electron c a nguyên t B. 1s22s2 2p6. ạ ượ ớ C. BaCl2. B. FeCl3. ể ỳ Câu 5: Dung d ch làm qu tím chuy n sang màu xanh là C. NaOH. B. Na2SO4. A. NaCl. ấ ế ủ ẩ ạ ị ụ ị D. NaNO3. 2CO3tác d ng v i dung d ch
Câu 6: S n ph m t o thành có ch t k t t a khi dung d ch Na B. KOH. ả A. KCl. ệ ớ D. CaCl2. ệ t phân hoàn toàn NaHCO t phân là Câu 7: Khi nhi
A. NaOH, CO2, H2. C. Na2CO3, CO2, H2O. C. NaNO3. ả ứ ủ ẩ ả 3 thì s n ph m c a ph n ng nhi B. Na2O, CO2, H2O. D. NaOH, CO2, H2O. ể ả ả ườ ả i ta ph i ngâm natri trong Câu 8: Đ b o qu n natri, ng
ỏ A. n ầ C. d u h a. ị D. phenol l ng.ỏ ườ ề ố u etylic. c t o thành dung d ch có môi tr ng ki m, mu i đó là B. r Câu 9: M t mu i khi tan vào n
c.ướ ộ ố A. Na2CO3. ượ ướ ạ B. MgCl2. D. NaCl. ệ ượ ả ấ ằ ươ ng pháp Câu 10: Trong công nghi p, natri hiđroxit đ C. KHSO4. c s n xu t b ng ph ệ ự
ị ị ị ệ ự 3 , không có màn ngăn đi n c c
ệ ệ ệ ệ A. đi n phân dung d ch NaCl, không có màng ngăn đi n c c. ệ ự B. đi n phân dung d ch NaCl, có màng ngăn đi n c c C. đi n phân dung d ch NaNO ả D. đi n phân NaCl nóng ch y ấ ố ấ ả ứ ượ ớ ị
2, CuSO4, BaCl2, KNO3. S ch t trong dãy ph n ng đ
c v i dung d ch
Câu 11: Cho dãy các ch t: FeCl NaOH là
A. 2. C. 3. D. 4. ị ử B. 1. Câu 12: Quá trình nào sau đây, ion Na+không b kh thành Na? ị ướ c
ệ ệ
2O nóng ch yả
B. Đi n phân dung d ch NaCl trong n D. Đi n phân Na ả A. Đi n phân NaCl nóng ch y. ả C. Đi n phân NaOH nóng ch y. ị ử
ị ớ ị
ệ
ả ụ ị
ị ị ớ ị
ệ ệ Câu 13: Quá trình nào sau đây, ion Na+ b kh thành Na? ụ A. Dung d ch NaOH tác d ng v i dung d ch HCl. B. Đi n phân NaCl nóng ch y. ớ 2CO3 tác d ng v i dung d ch HCl. C. Dung d ch Na ụ D. Dung d ch NaCl tác d ng v i dung d ch AgNO 3. ở ự ị c c âm x y ra:
ả ự
+.
ự ệ Câu 14: Trong quá trình đi n phân dung d ch NaCl, +. ử ướ n c.
ấ ự ử A. s kh ion Na ự ử C. S kh phân t ể ữ ủ B. S oxi hoá ion Na ử ướ n c ề không là chung cho các kim lo i ki m? B. s l p electron. ấ ạ D. c u t o đ n ch t kim lo i. ử . ệ ự ượ D. S oxi hoá phân t ạ ố ớ ơ c ấ ạ catôt thu đ ặ Câu 15: Nh ng đ c đi m nào sau đây A. s oxi hoá c a nguyên t C. s electron ngoài cùng c a nguyên t Câu 16: Đi n phân NaCl nóng ch y v i đi n c c tr ,
ợ ố trong h p ch t. ủ ớ ả B. NaOH. D. HCl. ố ố ệ A. Na. ườ ả ứ ả ớ ơ ở C. Cl2. ợ không x y ra ph n ng v i NaHCO Câu 17: Tr ề ụ ớ
2.
ớ
ng h p ớ ụ A. tác d ng v i ki m. C. đun nóng. ơ ồ D. tác d ng v i axit. ợ ả ứ Câu 18: Cho s đ ph n ng: NaHCO
B. NaOH A. KOH ị ở ự ươ c c d ng?
3 khi : B. tác d ng v i CO ụ ấ 3 + X Na2CO3 + H2O. X là h p ch t D. HCl ả Câu 19: Trong quá trình đi n phân dung d ch KCl, ph n ng nào sau đây x y ra
(cid:0) (cid:0) ệ b oxi hoá.
ị A. Ion Br C. Ion K+ b oxi hoá. ị ư ớ ượ ụ ể ng d dung d ch HCl thì th tích khí CO
2 thoát ra (đktc) là
Câu 20: Cho 0,02 mol Na2CO3 tác d ng v i l
C. K2CO3 ả ứ ị ử b kh . B. ion Br D. Ion K+ b kh . ị ử ị C. 0,336 lít. A. 0,672 lít. B. 0,224 lít. D. 0,448 lít. ị ủ ằ Câu 21: Trung hoà V ml dung d ch NaOH 1M b ng 100 ml dung d ch HCl 1M. Giá tr c a V là
C. 100. ị D. 300. ị B. 200. A. 400. ấ ứ ở ị ượ ị
2 ( đktc) vào dung d ch ch a 8 gam NaOH, thu đ
c dung d ch X. ố ượ ụ ố ị Câu 22: H p th hoàn toàn 2,24 lít khí CO Kh i l ng mu i tan có trong dung d ch X là (Cho C = 12, O = 16, Na = 23)
D. 16,8 gam. A. 10,6 gam. ệ B. 8,4 gam. ạ ượ ở c 1,792 lít khí (đktc) anot và 6,24 gam ệ C. 21,2 gam. ả Câu 23: Đi n phân mu i clorua kim lo i ki m nóng ch y thu đ ọ ủ catot. Công th c hoá h c c a mu i đem đi n phân là kim lo i
ề ố B. NaCl. C. KCl. ố ạ ở ứ A. LiCl. ụ ề ạ ớ ướ D. RbCl. ượ ư ở c (d ) thu đ c 0,336 lít khí hiđro ( đktc). Kim ề ạ ộ Câu 24: Cho 0,69 gam m t kim lo i ki m tác d ng v i n lo i ki m là (Cho Li = 7, Na = 23, K = 39, Rb = 85)
A. Rb. B. Li. ợ D. K. ị ế ớ ạ ỗ ợ
ợ ầ ượ ố ố ỗ ỗ C. Na. ụ ỗ Câu 25: Cho 6,08 gam h n h p NaOH và KOH tác d ng h t v i dung d ch HCl t o ra 8,30 gam h n h p mu i clorua. S gam m i hidroxit trong h n h p l n l t là:
A. 2,4 gam và 3,68 gam. C. 3,2 gam và 2,88 gam. B. 1,6 gam và 4,48 gam. D. 0,8 gam và 5,28 gam. ụ ằ ụ ấ ớ ị
ượ ị ư Câu 26: Cho 100 gam CaCO3 tác d ng v i axit HCl d . Khí thoát ra h p th b ng 200 gam dung d ch NaOH 30%. L ng mu i Natri trong dung d ch thu đ c là
ố ượ A. 10,6 gam Na2CO3 C. 16,8 gam NaHCO3 ỗ ợ B. 53 gam Na2CO3 và 42 gam NaHCO3 D. 79,5 gam Na2CO3 và 21 gam NaHCO3 ị ế ạ c dung d ch X và 0,672 lít khí H
2
ướ ượ c đ ầ ể ị Câu 27: Cho h n h p các kim lo i ki m Na, K hòa tan h t vào n ể (đktc). Th tích dung d ch HCl 0,1M c n đ trung hòa h t m t ph n ba dung d ch X là
ộ ế C. 300 ml. ị D. 600 ml. ề ầ B. 200 ml. ủ ầ ị ượ ớ
2O là
Câu 28: N ng đ ph n trăm c a dung d ch thu đ
A. 100 ml. ộ ồ A. 5,00% ụ c khi cho 3,9 gam Kali tác d ng v i 108,2 gam H D. 4,00% ỗ B. 6,00% ợ ụ ề ế ả ạ ầ
ấ ắ ượ ạ ị c m gam ch t r n khan. Tên c a c đem cô c n thu đ ầ ượ ị ủ t là:
C. 4,99%. ớ ộ Câu 29: Cho 3,1 gam h n h p 2 kim lo i ki m thu c 2 chu kì liên ti p trong b ng tu n hoàn tác d ng v i ủ ượ ượ ướ ư c d thu đ n c 1,12 lít khí (đktc), dung d ch thu đ ạ 2 kim lo i và giá tr c a m l n l A. K và Rb; 4,8gam C. Rb vàCs; 3,95gam B. Na và K; 4,8gam D. Li và Na; 2,4gam Ề Ạ Ợ Ấ
ớ ủ ạ Ổ ộ kim lo i thu c nhóm IIA là Câu 1: S electron l p ngoài cùng c a các nguyên t
ố A. 3. D. 1. KIM LO I KI M TH VÀ H P CH T ử C. 4. ộ ả B. 2. Câu 2: Trong b ng tu n hoàn, Mg là kim lo i thu c nhóm
A. IIA. ầ B. IVA. D. IA. ế ủ ệ ấ ổ ị ươ ng trình hóa ả ứ
ạ C. IIIA. Câu 3: Khi đun nóng dung d ch canxi hiđrocacbonat thì có k t t a xu t hi n. T ng trong ph ọ ủ h c c a ph n ng là A. 4. C. 6. B. 5. D. 7. ạ ề ả ứ ồ ườ ớ ướ ở ng t o ra dd có môi tr ng ki m ề là ệ ộ ườ t đ th Câu 4: Dãy g m các kim lo i đ u ph n ng v i n
ể B. Na, Ba, K. ị ệ nhi c C. Na, Fe, K. ự 3 và Zn(NO3)2 đ ng trong hai l ạ D. Na, Cr, K. ệ ọ riêng bi t, ta có th dùng dung t hai dung d ch KNO
A. Be, Na, Ca. ể Câu 5: Đ phân bi d chị
A. HCl. D. MgCl2. ớ ướ ở c nhi ng là Câu 6: Kim lo i ạ không ph n ng v i n
A. Fe. D. K. ạ ề
D. Ca, Ba. ướ ứ
A. Sr, K. ấ A. NaCl. D. HCl. ớ ướ ở ng là nhi c
D. Ca. C. NaCl. ệ ộ ườ t đ th C. Ba. ầ ả C. Be, Al. ạ ờ c c ng t m th i là C. Ca(OH)2. ệ ộ ườ t đ th C. Be. ừ ế ạ
2 là
Câu 10: Ph ị
2.
ệ
2.
2+ trong dung d ch CaCl 2 nóng ch y.ả
2. ị ượ ớ
ế ủ ả ứ ạ ị CaCl B. dùng Na kh Caử D. đi n phân CaCl 2SO4 t o ra k t t a là
C. BaCl2. D. NaCl. ướ ề c v i dung d ch H B. Na2CO3. ứ c có ch a nhi u các ion B. NaOH. ả ứ B. Na. ộ Câu 7: Hai kim lo i đ u thu c nhóm IIA trong b ng tu n hoàn là B. Na, Ba. ề ể Câu 8: Ch t có th dùng làm m m n B. NaHSO4. ả ứ Câu 9: Kim lo i ạ không ph n ng v i n B. Ba. A. Na. ề ợ ươ ng pháp thích h p đi u ch kim lo i Ca t ệ A. nhi t phân CaCl ệ C. đi n phân dung d ch CaCl ấ Câu 11: Ch t ph n ng đ A. NaOH. ướ ứ Câu 12: N c c ng là n
D. Ca2+, Mg2+. ấ ượ ể c dùng đ làm m m n C. Na+, K+. ử c c ng vĩnh c u là
C. Na2CO3 và Ca(OH)2. D. NaCl và Ca(OH)2. B. Al3+, Fe3+. ướ ứ ề B. Na2CO3 và Na3PO4. ướ ạ i đây? A. Cu2+, Fe3+. Câu 13: Hai ch t đ A. Na2CO3 và HCl. Câu 14: N c c ng ướ ứ không gây ra tác h i nào d
c u ng. ẩ ử ủ ầ
ộ ộ ướ ố ấ ỏ ế ẩ ả
ồ ơ ị ệ ườ ắ ố c.
A. Gây ng đ c n ư ạ B. Làm m t tính t y r a c a xà phòng, làm h h i qu n áo. ẩ ị ự ự C. Làm h ng các dung d ch pha ch . Làm th c ph m lâu chín và gi m mùi v th c ph m. ẫ ướ ố ng ng d n n D. Gây hao t n nhiên li u và không an toàn cho các n i h i, làm t c các đ ấ ơ ạ Câu 15: Cho các hiđroxit: NaOH, Mg(OH)2, Fe(OH)3, Al(OH)3. Hiđroxit có tính baz m nh nh t là
B. Mg(OH)2. C. Fe(OH)3. D. Al(OH)3. A. NaOH. ặ ả ứ ả Câu 16: C p ch t ấ không x y ra ph n ng là ị 3 và dung d ch MgCl
2.
ị
3 và dung d ch KCl.
2O3.
ị 2 vào dung d ch Ca(HCO ị B. dung d ch NaNO ị D. dung d ch NaOH và Al 3)2 th y cóấ
ọ ế ủ ọ ế ủ ầ ế ủ
ẫ ừ ừ ế ư ắ 2 th y cóấ Câu 18: Khi d n t
ị ắ ế ủ ệ ấ khí CO 2 đ n d vào dung d ch Ca(OH) ắ ệ ế ủ ấ ọ ế ủ ọ ế ủ ắ A. Na2O và H2O. ị C. dung d ch AgNO Câu 17: Khi cho dung d ch Ca(OH) A. b t khí và k t t a tr ng. ắ C. k t t a tr ng xu t hi n. t A. b t khí và k t t a tr ng. ắ C. k t t a tr ng xu t hi n. ụ ạ ố c ệ ộ ườ t đ th ng là Câu 19: Cho các kim lo i: Fe, Na, K, Ca. S kim lo i trong tác d ng đ
B. b t khí bay ra. D. k t t a tr ng sau đó k t t a tan d n. ị B. b t khí bay ra. ầ D. k t t a tr ng, sau đó k t t a tan d n. ạ nhi C. 2. B. 1. ị ạ ấ ế ủ
ế ủ ượ ớ ướ ở c v i n D. 3. ớ ụ 3)2tác d ng v i dung d ch D. KNO3. A. 4. ả ẩ A. HNO3. Câu 20: S n ph m t o thành có ch t k t t a khi dung d ch Ba(HCO B. HCl. ạ ị C. Na2CO3. ụ ế ớ ướ ề ổ ộ ủ c thoát ra 5,6 lít khí (đktc). Tên c a kim ạ Câu 21: Cho 10 gam m t kim lo i ki m th tác d ng h t v i n lo i ki m th đó là
C. Ca. ề ổ A. Ba. D. Sr. ề ể ỗ ị B. Mg. ồ
2
2 và 68,64% CO v th tích đi qua 100 gam dung d ch Ca(OH) ằ
ợ Câu 22: Cho 10 lít h n h p khí (đktc) g m CO ế ủ 7,4% th y tách ra m gam k t t a. Tr s c a m b ng
D. 4 gam. ị ố ủ B. 8 gam. ấ A. 10 gam. ụ ớ ộ ế ủ ọ ư
2CO3 d tách ra m t k t t a, l c và đem nung
ả ế ượ ố ổ ầ ị ấ ắ C. 6 gam. ị Câu 23: Cho 10 ml dd mu i canxi tác d ng v i dung d ch Na ế k t tu đ n l i 0,28 gam ch t r n. Kh i l ng không đ i còn l ng ion Ca
2+ trong 1 lít dung d ch đ u là
A.10 gam ạ B. 20 gam. ướ ầ ỗ ỗ ợ ộ ố ượ C. 30 gam. 3 và MgCO3 trong n D. 40 gam. c c n 2,016 lít khí CO ố 2 (đktc). S gam m i ầ ố Câu 24: Hoà tan 8,2 gam h n h p b t CaCO mu i ban đ u là
ẫ ế ủ
2 vào 0,3lit ddCa(OH)2 0,02M thì thu đ
ặ A. 2,0gam và 6,2gam C.4,0gam và 4,2gam Câu 25: D n V lít(đktc) khí CO A. 44,8 ml ho c 89,6 ml B. 224 ml B. 6,1gam và 2,1gam D.1,48gam và 6,72gam ị ủ ượ c 0,2 gam k t t a. Giá tr c a Vlà ặ D. 44,8 ml ế ủ ế ẫ c bao nhiêu gam k t t a? g CO2 vào 500 ml dd Ca(OH)2 0,6M. Ph n ng k t thúc thu đ
Câu 26: D n 17,6 A. 20 gam. B. 30 gam. C. 44,8 ml ho c 224 ml ượ ả ứ D. 25 gam. ế ủ ị ị c 25 gam k t t a và dung d ch X, đun nóng dung ế ủ ữ ượ ạ Câu 27: D n ẫ V lit CO2 (đktc) vào dung d ch Ca(OH) ị ủ ị d ch l C. 40 gam. ượ 2 thu đ c 5 gam k t t a n a. Giá tr c a V là
B. 11,2 lit C. 6,72 lit i thu thêm đ A. 7,84 lit ạ ị
ượ ấ ố c m t ch t khí và dung d ch G ủ 1. Cô c n Gạ 1, đ D. 5,6 lit 2SO4 loãng v a ừ ằ 3) b ng dung d ch H ứ ố c 12,0 gam mu i sunfat trung hoà, khan. Công th c ượ ọ ủ Câu 28: Hoà tan hoàn toàn 8,4 gam mu i cacbonat c a kim lo i M (MCO ị ủ đ , thu đ hoá h c c a mu i cacbonat là (Cho C = 12, O = 16, Mg = 24, Ca = 40, Fe = 56, Ba = 137)
ộ ố A. CaCO3. B. MgCO3. C. BaCO3. D. FeCO3.
ủ ề ế ợ ồ ộ ỗ
ố ả ứ ạ ạ ượ ị 2(đkc). Cô c n dung d ch sau ph n ng s thu c 1,68 lít CO ề ợ ặ ố ộ Câu 29: Hoà tan h t 5,00 gam h n h p g m m t mu i cacbonat c a kim lo i ki m và m t mu i cacbonat ẽ ổ ằ ủ c a kim lo i ki m th b ng dung d ch HCl thu đ ố ượ đ ị c m t h n h p mu i khan n ng
B. 5,825 gam. C. 11,100 gam.D. 8,900 gam ớ ướ ở ạ ộ ỗ A. 7,800 gam. ẫ ư ị c dung d ch X và 3,36 lít H
2 ( đktc).
c (d ) thu đ ể ụ ể ị
ầ B. 60 ml C.75 ml ở ị ộ ồ D. 30 ml 2 ( đktc) vào 2,5 lít dung d ch Ba(OH)
2 n ng đ a mol/l, thu đ
ượ c ị ủ ợ ộ ượ Câu 30: Cho m t m u h p kim NaBa tác d ng v i n ị Th tích dung d ch axit H 2SO4 2M c n dùng đ trung hòa dung d ch X là A. 150 ml ấ ụ Câu 31: H p th hoàn toàn 2,688 lít khí CO ế ủ Giá tr c a a là (cho C = 12, O = 16, Ba = 137) 15,76 gam k t t a.
A. 0,032. B. 0,04. D. 0,06.
Ợ Ấ C. 0,048. NHÔM VÀ H P CH T ủ ớ ử Al là Câu 1: S electron l p ngoài cùng c a nguyên t
ố A. 4. B. 3. C. 1. D. 2. ị ả ứ ượ ớ ả c v i c hai dung d ch:
C. KCl, NaNO3. D. NaCl, H2SO4. ướ B. NaOH, HCl. ớ i đây
Câu 2: Al2O3ph n ng đ A. Na2SO4, KOH. ợ ả nào d không phù h p v i nhôm? Ở ứ ô th 13, chu kì 2, nhóm IIIA.
2 3p1.
B. C u hình electron [Ne] 3s ể ấ ạ ậ ấ ứ ư ặ ệ D. M c oxi hóa đ c tr ng +3.
ươ không ph n ng v i dung d ch Câu 4: Kim lo i Al ặ ặ D. H2SO4 loãng. ụ ị Câu 3:Mô t A. ng tâm di n. C. Tinh th c u t o l p ph ị ả ứ ớ ộ . C. H2SO4 đ c, nóng. B. H2SO4 đ c, ngu i ng, kim lo i Al tác d ng đ c v i dung d ch nhi Câu 5:
ạ B. Ca(NO3)2. ượ ớ C. KNO3. D. Cu(NO3)2. ượ ớ ấ Câu 6: Ch t ph n ng đ
ị c v i dung d ch NaOH là B. Ca(OH)2. D. Al(OH)3. ạ A. NaOH loãng. Ở ệ ộ ườ t đ th A. Mg(NO3)2. ả ứ A. Mg(OH)2. ệ ị ị C. KOH. 3 và dung d ch KCl ta dùng dung d ch
ể Câu 7: Đ phân bi A. NaOH. C. NaNO3. D. H2SO4. ị t dung d ch AlCl B. HCl. ể ả ệ
ặ ặ A. qu ng pirit. Câu 8: Nguyên li u chính dùng đ s n xu t nhôm là B. qu ng boxit. C. qu ng manhetit. D. qu ng đôlômit. ỉ ể ệ ượ t đ
ệ ấ c các ch t riêng bi C. Mg, Al2O3, Al. ặ t trong nhóm nào sau đây? D. Fe, Al2O3, Mg. ả ứ ị A. Zn, Al2O3, Al. ạ Câu 10: Kim lo i ph n ng đ
ị c v i dung d ch NaOH là C. Fe. A. Ag. D. Al. ấ ưỡ Câu 11: Ch t có tính ch t l
ấ ặ Câu 9: Ch dùng dung d ch KOH đ phân bi B. Mg, K, Na. ượ ớ B. Cu. ng tính là B. Al(OH)3. ấ A. NaCl. C. AlCl3. D. NaOH.
ệ ố ả ằ ố ổ ả ứ Câu 12: Cho ph n ng: aAl + bHNO 3 cAl(NO3)3 + dNO + eH2O. ố i gi n. T ng (a + b) b ng H s a, b, c, d, e là các s nguyên, t
C. 7. B. 4. D. 6. ả ứ ớ ạ không ph n ng v i dung d ch A. 5. Câu 13: Kim lo i Al
ị B. Cu(NO3)2. C. HCl. D. NaOH. ặ A. H2SO4 đ c, ngu i. ả ứ ộ ượ ớ
ấ Câu 14: Ch t ph n ng đ A. Al2O3. C. KOH. D. CuO. ng tính là Câu 15: Ch t ấ không có tính ch t l
ị c v i dung d ch NaOH là B. MgO. ấ ưỡ B. AlCl3. C. Al(OH)3. A. NaHCO3. ả ứ ườ ợ ướ ả ứ ệ ng h p nào d t nhôm?
ặ 2SO4 đ c nóng D. Al2O3. ạ ộ không thu c lo i ph n ng nhi i đây ớ ụ B. Al tác d ng v i CuO nung nóng. ớ ụ D. Al tác d ng v i axit H ụ A. Al tác d ng v i Fe ụ C. Al tác d ng v i Fe ả ứ ượ ớ ả ị Câu 16: Ph n ng hóa h c x y ra trong tr 2O3 nung nóng 3O4 nung nóng c v i c hai dung d ch: ọ ả ớ ớ Câu 17: Al2O3ph n ng đ
B. Na2SO4, KOH. ị D. NaOH, HCl. ệ ượ cho đ n d dung d ch NaOH vào dung d ch AlCl3. Câu 18: Nh t A. KCl, NaNO3. ỏ ừ ừ t ế ủ C. NaCl, H2SO4. ị ế ủ ả ng x y ra là ế ủ
ắ ỉ ế ư ắ A. có k t t a keo tr ng và có khí bay lên. ế ủ C. ch có k t t a keo tr ng. ị
2 đ n d vào dung d ch NaAlO
ế ủ ạ i tan.
ệ ượ ế ủ ị Hi n t ắ B. có k t t a keo tr ng, sau đó k t t a tan. ế ủ D. không có k t t a, có khí bay lên. ả 2. Hi n t ng x y ra là ắ B. có k t t a keo tr ng, sau đó k t t a l ố ẫ D. dung d ch v n trong su t. ượ ừ c t ế ư ụ Câu 19: S c khí CO ỏ ế ủ A. có k t t a nâu đ . ắ ế ủ C. có k t t a keo tr ng. Câu 20: Nhôm hidroxit thu đ cách nào sau đây? ị ị ư
natri aluminat. ị ư ị
3.
ớ ướ ụ c A. Cho d dung d ch HCl vào dung d ch natri aluminat. ị ổ 2 vào dung d ch B. Th i khí CO C. Cho d dung d ch NaOH vào dung d ch AlCl D. Cho Al2O3 tác d ng v i n ề ể ệ ể ị ị ị
2 và AlCl3 đ u không màu. Đ phân bi
t 2 dung d ch này có th dùng dung d ch
Câu 21: Các dung d ch MgCl ủ c a ch t nào sau đây?
ấ A. NaOH. B. HNO3. ụ D. NaCl. ả ứ ư ế ể ớ
ở C. HCl. ị Câu 22: Cho 2,7 gam Al tác d ng hoàn toàn v i dung d ch NaOH d . Sau khi ph n ng k t thúc, th tích khí H2 ( đktc) thoát ra là
A. 3,36 lít. D. 6,72 lít. ị B. 2,24 lít. ớ ụ C. 4,48 lít. ư ượ ố ượ ở ộ c 6,72 lít khí H
2 ( đktc). Kh i l
ng b t
Câu 23: Cho b t nhôm tác d ng v i dung d ch NaOH (d ) thu đ nhôm đã ph n ng là
ộ ả ứ A. 2,7 gam. B. 10,4 gam. C. 5,4 gam. D. 16,2 gam. ả ứ ả ộ ị
ớ ị ủ Câu 24: Cho 5,4 gam b t nhôm tác d ng v i 100 ml dung d ch NaOH 0,2M. Sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn thu đ ụ c V lít khí hiđro ( đktc).
ượ A. 3,36 lít. ở B. 6,72 lít. ị ượ ỗ ấ ỉ D. 0,224 lít. ợ Giá tr c a V là (Cho H = 1, Al = 27) C. 0,448 lít. 3 r t loãng ch thu đ ồ c h n h p khí g m 0,015 mol N
2O và
ị ủ Câu 25: Hoà tan m gam Al vào dung d ch HNO 0,01 mol NO. Giá tr c a m là
D. 13,5 gam. C. 1,35 gam. ầ ả ứ ạ ượ c
A. 8,1 gam. ể ử Câu 26: Đ kh hoàn toàn m gam h n h p CuO và PbO c n 8,1 gam kim lo i nhôm, sau ph n ng thu đ ợ ỗ 50,2 gam h n h p 2 kim lo i. A. 54,4 gam. C. 56,4 gam. D. 57,4 gam. B. 1,53 gam. ỗ ợ ạ Giá tr c a m là ị ủ B. 53,4 gam. ợ ỗ ế ị ượ
2SO4 loãng thoát ra 0,4 mol khí, còn
ượ ị Câu 27:Hòa tan h t m gam h n h p Al và Fe trong l ng d dung d ch NaOH thì thu đ trong l ư c 0,3 mol khí. Giá tr m đã dùng là
ượ ư A. 11,00 gam. B. 12,28 gam. D. 19,50 gam. ng d dung d ch H ị C. 13,70 gam. ị ụ ư ộ ỗ ợ
ố ượ ủ ụ ợ ớ ỗ ầ ỗ ợ ế ớ Câu 28: Cho m gam h n h p b t Al và Fe tác d ng v i dung d ch NaOH d thoát ra 6,72 lít khí (đktc). N u ư ị cho m gam h n h p trên tác d ng v i dung d ch HCl d thì thoát ra 8,96 lít khí (đktc). Kh i l ng c a Al và Fe trong h n h p đ u là
B. 5,4 gam Al và 5,6 gam Fe. D. 5,4 gam Al và 2,8 gam Fe. ớ ị ụ ố ư 2O3 tác d ng v i dung d ch NaOH d thoát ra 13,44 lít khí (đktc). Kh i ộ ợ ầ ấ ỗ ỗ Câu 29:31,2 gam h n h p b t Al và Al ượ l ng m i ch t trong h n h p đ u là
B. 5,4 gam Al và 25,8 gam Al2O3
A. 10,8 gam Al và 5,6 gam Fe. C. 5,4 gam Al và 8,4 gam Fe. ợ ỗ A. 21,6 gam Al và 9,6 gam Al2O3 C. 16,2 gam Al và 15,0 gam Al2O3 D. 10,8 gam Al và 20,4 gam Al2O3 ư ử ặ ằ ị
ợ ủ ợ ả ứ ủ Câu 30:X lý 9 gam h p kim nhôm b ng dung d ch NaOH đ c, nóng (d ) thoát ra 10,08 lít khí (đktc), còn các thành ph n khác c a h p kim không ph n ng. Thành ph n % c a Al trong h p kim là
ầ A. 75%. B. 80%. ầ C. 90%. ợ D. 60%.
ị
c 8,96 lít khí H ượ ớ ợ ụ ư c 6,72 lít khí H ế 2 (đktc). N u cũng 2 (đktc). Thành ợ ầ ợ ư ố ượ
ượ ị ng h p kim nh trên tác d ng v i dung d ch NaOH d , thu đ ủ ng c a Al trong h p kim là B. 65,4%. D. 75,4%. ứ C. 80,2%. ớ ụ ứ ị 2(SO4)3. Sau ph n ả
ượ c là 2,34 gam. B. C. 1,56 gam. ớ ị ụ ượ 0,78 gam. D. ượ 3 1,5M tác d ng v i V lít dung d ch NaOH 0,5M, l ế ủ ng k t t a thu đ c
D. Câu 31: Hòa tan hoàn toàn h p kim Al Mg trong dung d ch HCl, thu đ ộ ượ cho m t l ầ ph n ph n trăm theo kh i l A. 69,2%. ị Cho dung d ch ch a 2,8 gam NaOH tác d ng v i dung d ch ch a 3,42 gam Al Câu 32. ế ủ ố ượ ứ ng k t t a thu đ ngkh i l 3,12 gam. A. ị Cho 200 ml dung d ch AlCl Câu 33: ấ ủ là 15,6 gam. Giá tr l n nh t c a V là (cho H = 1, O = 16, Al = 27) 1,8. B. ộ ả ượ 2. ờ ng đ 9,65A trong th i gian 3000 giây, thu đ c 2,16
. . 90% 80% . 70% ị ớ C. 2,4. 1,2. A. ớ ệ ườ ệ : Đi n phân Al 2O3 nóng ch y v i dòng đi n c Câu 34 ấ ủ ệ ệ gam nhôm. Hi u su t c a quá trình đi n phân là 60%. A. D. B.
C. Ấ Ợ S TẮ VÀ H P CH T ấ Câu 1: C u hình electron nào sau đây là c a Fe?
A. [Ar] 4s23d6. D. [Ar]3d74s1. ấ ủ B. [Ar]3d64s2. ủ Câu 2: C u hình electron nào sau đây là c a ion Fe
A. [Ar]3d6. B. [Ar]3d5. D. [Ar]3d3. ủ ấ Câu 3: C u hình electron nào sau đây là c a ion Fe
B. [Ar]3d5. D. [Ar]3d3.
→ ố ố ả ổ ọ ng trình hoá h c: aAl + bFe
3O4
2O3(a, b, c, d là các s nguyên, t
i gi n). T ng các C. [Ar]3d8. 2+? C. [Ar]3d4. 3+? C. [Ar]3d4. cFe + dAl
A. [Ar]3d6. ươ Câu 4: Cho ph ệ ố h s a, b, c, d là
A. 25. D. 26. ạ ặ B. 24. ắ ượ ấ ặ Câu 5: Trong các lo i qu ng s t, qu ng có hàm l
A. hematit nâu. D. hematit đ .ỏ ề ượ ớ B. manhetit. ả ứ ạ C. 27. ắ ng s t cao nh t là C. xiđerit. c v i kim lo i Fe là ị Câu 6: Hai dung d ch đ u ph n ng đ
A. CuSO4 và ZnCl2. B. CuSO4 và HCl. ớ ả ứ C. ZnCl2 và FeCl3. D. HCl và AlCl3. ộ ượ ấ ỏ ặ c m t ch t khí màu nâu đ . Ch t khí đó là Câu 7: Cho s t ph n ng v i dung d ch HNO
ị B. N2O.
3 đ c, nóng thu đ C. NH3.
ấ D. N2. ắ A. NO2. ượ ở ả ứ ư ế ị c 4,48 lít khí H
2 ( đktc).
ị ủ Câu 8: Hoà tan m gam Fe trong dung d ch HCl d , sau khi ph n ng k t thúc thu đ Giá tr c a m là (Cho Fe = 56, H = 1, Cl = 35,5)
A. 2,8. D. 11,2. B. 1,4. ư ị ả ứ ế ượ
3 loãng d , sau khi ph n ng k t thúc thu đ
c ấ ở ị ủ C. 5,6. Câu 9: Hoà tan hoàn toàn m gam Fe trong dung d ch HNO 0,448 lít khí NO duy nh t ( đktc). Giá tr c a m là (Cho Fe = 56, H = 1, Cl = 35,5)
A. 11,2. B. 0,56. ụ Câu 10. Bao nhiêu gam clo tác d ng v a đ kim lo i s t t o ra 32,5 gam FeCl
A. 21,3 gam ừ ủ B. 14,2 gam. ụ ạ ế ớ ộ ị D. 1,12. 3? D. 23,1 gam. ượ ố
2SO4 loãng, thu đ
c 6,84 gam mu i sunfat.
C. 5,60. ạ ắ ạ C. 13,2 gam. Câu 11: Cho 2,52 gam m t kim lo i tác d ng h t v i dung d ch H ạ Kim lo i đó là: A. Mg. C. Fe. D. Al. B. Zn. ạ ượ ị ng 50 gam trong dung d ch HCl. Sau khi thu đ c 336 ml khí H
2
ộ ố ượ Câu 12: Ngâm m t lá kim lo i có kh i l (đktc) thì kh i l ố ượ ng lá kim lo i gi m 1,68%. Kim lo i đó là
ạ ả B. Fe. A. Zn. D. Ni. ấ ị ượ ạ C. Al. ế ớ
2SO4 loãng thu đ
ụ ộ ắ ụ ở ế ớ ị ng g p đôi b t s t nói trên tác d ng h t v i dung d ch CuSO ấ c 560 ml m t ch t c m ộ ượ 4 thì thu đ ộ ộ ắ ộ Câu 13: Cho m t ít b t s t nguyên ch t tác d ng h t v i dung d ch H ấ ộ ượ ế khí ( đktc). N u cho m t l ị ấ ắ gam m t ch t r n. Giá tr m là
A. 1,4 gam. C. 2,3 gam. ế ỗ ợ ồ ố ượ ế ớ ụ D. 3,2 gam. ng. Cho 14,8 gam X tác d ng h t v i ị ủ B. 4,2 gam. Câu 14: H n h p X g m Cu và Fe, trong đó Cu chi m 43,24% kh i l dung d ch HCl th y có V lít khí (đktc). Giá tr c a V là:
B. 2,24 lít. C. 4,48 lít. ị ấ A. 1,12 lít. ử ạ ấ ấ ị ộ ấ D. 3,36 lít. ố ắ 4, sau m t th i gian l y thanh s t ra r a s ch, s y khô th y kh i
ắ Câu 15: Nhúng thanh s t vào dung d ch CuSO ố ượ ượ l ng tăng 1,2 gam. Kh i l
D. 9,6 gam. A. 9,3 gam. ờ ng Cu đã bám vào thanh s t là B. 9,4 gam. ơ ị ụ ắ c cho bay h i ị ả ượ ắ C. 9,5 gam. ượ 2SO4 loãng thu đ ể
2 (đktc), dung d ch thu đ 2 (đktc) đ
ượ i phóng là c gi c V lít H ng là 55,6 gam. Th tích khí H Câu 16: Cho s t tác d ng v i dung d ch H ượ đ ớ 4.7H2O có kh i l
D. 6,23 lít. ố ượ B. 7,33 lít. ấ ắ ờ ộ ể c tinh th FeSO A. 8,19 lít. ộ ấ 4, sau m t th i gian l y đinh s t ra, s y khô, ắ ặ ố ượ ặ ng s t tham gia ph n ng là
C. 4,48 lít. Câu 17: Ngâm m t đinh s t n ng 4 gam trong dung d ch CuSO cân n ng 4,2857 gam. Kh i l A. 1,9990 gam. ị ả ứ C. 0,3999 gam. D. 2,1000 gam ụ ư ể ắ ớ ị
ả ứ ồ ả ắ B. 1,9999 gam. ẽ i phóng sau ph n ng là. ộ ỗ Câu 18. M t h n h p g m 13 gam k m và 5,6 gam s t tác d ng v i dung d ch axit sunfuric loãng d . Th tích khí hidro (đktc) đ ợ ượ c gi
A. 2,24 lit. D. 67,2 lit.
ị B. 4,48 lit. ằ C. 6,72 lit. ư ử ả ẩ
3loãng (d ), sinh ra V lít khí NO (s n ph m kh duy nh t,
ấ ở
Câu 19: Hoà tan 5,6 gam Fe b ng dung d ch HNO ị ủ đktc). Giá tr c a V là A. 6,72. D. 3,36. ợ ỗ ụ ị ả ứ
2SO4 loãng (d ). Sau ph n ng thu đ
ượ c B. 4,48. ồ ị ị ủ
ở A. 6,4 gam. C. 2,24. ớ ấ ắ C. 5,6 gam. ừ B. 3,4 gam. ủ ắ ừ ấ Câu 21: H p ch t nào sau đây c a s t v a có tính oxi hóa, v a có tính kh ?
ư Câu 20: Cho 10 gam h n h p g m Fe và Cu tác d ng v i dung d ch H 2,24 lít khí hiđro ( đktc), dung d ch X và m gam ch t r n không tan. Giá tr c a m là: D. 4,4 gam. ử D. Fe(NO3)3. ợ A. FeO. B. Fe2O3. ộ ợ ấ ỗ ị
2 bay ra.
ượ ạ ố ị C. Fe(OH)3. ế ớ ụ ? Câu 22: Cho 20 gam h n h p b t Mg và Fe tác d ng h t v i dung d ch HCl th y có 1 gam khí H L ng mu i clorua t o ra trong dung d ch là bao nhiêu gam
A. 40,5 gam. B. 45,5 gam. C. 55,5 gam. ấ ư D. 60,5 gam. ỗ ợ ồ
3 l y d ta thu đ
c 8,96 lit(đkc) h n h p khí X g m 2 khí NO và ợ
ỉ ố ơ ỗ A. 0,56 gam.
ử ở ộ D. 5,6 gam. ở ả ứ ị Câu 23. Cho m gam Fe vào dung d ch HNO ằ ớ NO2 có t kh i h i h n h p X so v i oxi b ng 1,3125. Giá tr c a m là B. 1,12 gam. nhi t đ cao c n v a đ V lít khí CO ( đktc), sau ph n ng thu đ ượ c ượ ị ủ C. 11,2 gam. ầ ừ ủ ị ệ ộ ứ ủ ầ ượ ắ Câu 24Kh hoàn toàn m t oxit s t X 0,84 gam Fe và 0,02 mol khí CO2. Công th c c a X và giá tr V l n l
D. Fe2O3 và 0,448. ị ớ ấ ế ủ ạ ả Câu 25: S n ph m t o thành có ch t k t t a khi dung d ch Fe
t là B. Fe3O4 và 0,448. C. FeO và 0,224. ụ ị 2(SO4)3tác d ng v i dung d ch D. CuSO4. C. NaCl. ồ A. Fe3O4 và 0,224. ẩ A. NaOH. Câu 26: Dãy g m hai ch t B. Na2SO4. ỉ ấ ch có
tính oxi hoá là A. Fe(NO3)2, FeCl3. B. Fe(OH)2, FeO. C. Fe2O3, Fe2(SO4)3. D. FeO, Fe2O3. ể ơ ồ ả ứ ỗ ớ ộ ấ ứ 3Fe(OH)3 (m i mũi tên ng v i m t ph n ng). Hai ch t X, Y l n l ầ ượ t
Câu 27: Cho s đ chuy n hoá: FeFeCl là
A. HCl, NaOH. C. NaCl, Cu(OH)2. D. Cl2, NaOH.
ồ ớ ư ng d khí O ấ ắ ế ừ ủ ể ộ ượ ị ượ ể ả ỗ 2, đ n khi các ph n ớ ả ứ c 23,2 gam ch t r n X. Th tích dung d ch HCl 2M v a đ đ ph n ng v i ả ng x y ra hoàn toàn, thu đ ấ ắ B. HCl, Al(OH)3. ợ Câu 28: Nung nóng 16,8 gam h n h p g m Au, Ag, Cu, Fe, Zn v i m t l ứ ch t r n X là :
B. 200 ml. C. 800 ml. D. 600 ml. A. 400 ml. ị ậ Câu 29: Nh n đ nh nào sau đây sai?
4.
ượ ượ c trong dung d ch FeCl ượ ị ị 3. c trong dung d ch FeCl
3.
ị ị Câu 30: Ch t có tính oxi hoá nh ng ượ ắ B. S t tan đ c trong dung d ch CuSO ồ D. Đ ng tan đ 2. c trong dung d ch FeCl ư không có tính kh làử
B. Fe2O3. D. FeO. ả ứ ớ ắ A. S t tan đ ắ C. S t tan đ ấ A. Fe. ấ
3 cho k t t a là
Câu 31: Ch t ph n ng v i dung d ch FeCl
ị B. CH3OH. C. FeCl2. ế ủ C. CH3NH2. D. CH3COOH. A. CH3COOCH3.
3 c Fe(NO3)3 + d NO + e H2O
ả ơ ổ ữ ệ ố ả ứ Câu 32: Cho ph n ng: a Fe + b HNO Các h s a, b, c, d, e là nh ng s nguyên, đ n gi n nh t.
ấ Thì t ng (a+b) b ng ằ D. 5. C. 4. A. 3. ả ứ ấ ố ượ ớ ị ấ
2, CuSO4, BaCl2, KNO3. S ch t trong dãy ph n ng đ
c v i dung d ch
ố B. 6. Câu 33: Cho dãy các ch t: FeCl NaOH là
A. 2. B. 1. C. 3. D. 4. ế ợ ớ ị
ệ ợ ị ấ Câu 34: Cho các h p kim sau: CuFe (I); Zn –Fe (II); FeC (III); SnFe (IV). Khi ti p xúc v i dung d ch ch t ướ đi n li thì các h p kim mà trong đó Fe đ u b ăn mòn tr c là:
C. I, III và IV. A. I, II và III. ử ề B. I, II và IV. ỗ ợ ồ ầ ở ố ượ D. II, III và IV. 2O3 c n 2,24 lít CO ( đktc). Kh i l ắ ng s t thu
Câu 35: Kh hoàn toàn 17,6 gam h n h p X g m Fe, FeO, Fe ượ đ c là
D. 8,0 gam. ợ ồ ụ ị C. 16,0 gam. ừ ủ ớ 2O3, CuO tác d ng v a đ v i 300ml dung d ch H
2SO4 2M. Kh i ố
ượ A. 5,6 gam. B. 6,72 gam. ỗ Câu 36: Cho 32 gam h n h p g m MgO, Fe ượ c là l
ố ng mu i thu đ A. 60 gam. D. 90 gam. ồ B. 80 gam. ư ấ C. 85 gam. ợ ỗ
2 và 0,02 mol NO. Kh i l
ố ượ ng ị Câu 37: Hòa tan Fe trong HNO3 d th y sinh ra h n h p khí g m 0,03 mol NO Fe b hóa tan b ng bao nhiêu gam?
ằ A. 0,56g B. 1,12g D. 2,24g
C. 1,68g ệ
ợ ồ ợ ắ ụ ư ị ị c h n h p r n X. Cho X tác d ng v i dung d ch NaOH (d ) thu đ ỗ ỗ ở ụ ượ ư ị
2 ( đktc). S c khí CO
ề ớ 2 (d ) vào dung d ch Y, thu đ ả ứ 3O4 trong đi u ki n không có không khí. Sau khi ph n ng ượ c dung d ch Y, ị ủ ế ủ Giá tr c a c 39 gam k t t a. Câu 38:Nung nóng m gam h n h p g m Al và Fe ượ ả x y ra hoàn toàn, thu đ ấ ắ ch t r n Z và 3,36 lít khí H m là
A.45,6. B. 48,3. C. 36,7. D. 57,0