̀ Ề ƯƠ ̣ Ộ S GD& ĐT HÀ N I Đ C NG ÔN THI HOC KI II
Ở ƯỜ Ọ TR NG THPT PHÚC TH Ọ
ử ̣ NĂM H C 20192020 Môn: Lich s 10
ử ớ
ế
ộ
ị
Ộ A. N I DUNG ÔN T P:
ứ ẫ ủ
ướ
ạ
ậ
ộ
ơ ả
ả
Ậ Ôn t p n i dung ki n th c L ch s l p 1 0 theo sách giáo khoa ụ ệ ng d n c a B giáo d c đào t o), t p trung
ủ ế
ậ ả ủ ế
ự ban c b n (th c hi n gi m t i theo h ộ ch y u vào các n i dung ch y u sau:
Ố Ế Ử Ệ Ồ Ừ Ữ Ị
Ế Ỉ PH N 1Ầ : L CH S VI T NAM T NGU N G C Đ N GI A TH K XIX.
ộ ữ ế ắ Th i kìờ
ổ ạ ố ệ ủ ấ ướ ấ ượ ự ứ ầ N i dung ki n th c c n n m v ng c s hình thành c a các qu c gia c đ i trên đ t n t c Vi
ạ ướ ế ỉ ờ ở c Văn Lang, Âu L c ra đ i
ắ
ố Ấ ế ỉ ầ ả ệ t Nam. ữ ả
N ộ ờ ể ở vùng Nam Trung B ngày nay.
ố ữ
ế ỉ ầ ả ộ vùng Tây Nam B .
ơ ướ ự ệ ế
ệ c ta. TH I KÌỜ D NGỰ ƯỚ Ầ C Đ U TIÊN ế ỉ (Th k VII TCN đ n thế ỉ k X) ớ ố ở ị ủ c ta r i vào ách th ng tr c a Tri u Đà, s ki n này m ộ ướ ắ ng B c đô h n ấ ủ ế
ớ ộ ở ở
ủ ừ ụ ế ề ắ ạ ằ
ể ủ ướ ế c phong ki n qua các
ặ
ờ ừ ướ ướ ượ c đ c
ề ổ ứ ừ ướ c quân ch ra đ i, t ng b ị ng đ n các đ a ph ủ ng.
ch c nhà n ươ trung ố ế c: Nhà n ế ạ ươ ệ
ạ ộ ậ ờ ế ề ố ố ố ố
ầ ố ờ ố ợ
TH I KÌỜ Ủ Ầ Đ U C A ƯỚ Ạ C Đ I N VI TỆ PHONG Ế Ộ KI N Đ C L PẬ ừ ế ỉ (T th k X ế ỉ ế đ n th k ộ ư ưở ự ể Th y đ Nam: + Vào kho ng th k VII TCN nhà n B c Vi + Kho ng nh ng th k đ u công nguyên, qu c gia Lâm p Cham pa ra đ i và phát tri n + Kho ng nh ng th k đ u công nguyên qu c gia Phù Nam hình ở thành 179 TCN n ươ ầ đ u cho quá trình PK ph ừ ế ỉ ế Cùng v i đó là quá trình đ u tranh c a nhân dân ta t th k I đ n th ư ể ỉ k X v i các cu c kh i nghĩa tiêu bi u: kh i nghĩa Hai Bà Tr ng, Lí Bí, Khúc Th a D , và chi n th ng B ch Đ ng c a Ngô Quy n. Quá trình hình thành và phát tri n c a nhà n m t sau: + V t ỉ hoàn ch nh t ộ ả i đ c l p dân t c: + Kháng chi n ch ng ngo i xâm b o v và giành l ế Kháng chi n ch ng T ng (Ti n Lê), ch ng T ng (th i LÍ), kháng chi n ch ng quân Mông – Nguyên (th i Tr n), ch ng quân Minh (Lê L i), quân Thanh (Quang Trung). + Xây d ng và phát tri n văn hóa dân t c: t ệ ng , tôn giáo ; ngh t
ậ XV)
ạ ự
ổ ế ế ữ ề ế
ế ễ
ế ẫ ớ
ế ự ắ ấ ướ ị ề ệ ớ ắ t.
ệ ệ
ng nghi p. ễ ệ ơ ươ ệ i anh hùng áo vài Nguy n Hu )
ứ ạ ắ ố ỉ TH I KÌỜ Ấ ƯỚ C Đ T N Ị B CHIA C TẮ ừ ế ỉ (T th k XVI đ n thế ế k XVIII) ấ ệ ổ ế ộ ố
ọ thuât , khoa h c kĩ thu t. ậ S thành l p nhà M c. Chi n tranh gi a các th l c phong ki n bùng n và kéo dài nhi u th ề ị ỉ k (chi n tranh Nam – B c tri u, chi n tranh Tr nh – Nguy n). ạ => D n t i tình tr ng đ t n c b chia c t thành 2: Đàng Trong và Đàng Ngoài v i 2 chính quy n riêng bi ủ ế Tình hình kinh t : nông nghi p, th công nghi p , th ườ ủ Vai trò c a phong trào Tây S n (ng ấ ấ ướ c, ch m d t tình tr ng chia c t. + Th ng nh t đ t n ố ả ạ + Lãnh đ o nhân dân b o v T qu c qua 2 cu c kháng chi n: ch ng ố quân Xiêm (1785), ch ng quân Thanh (1789).
ậ ự ễ
ị ế ướ , văn hóa ở ướ n c ta d i ở ế
ề S thành l p nhà Nguy n . ặ Tình hình chung v các m t chính tr , kinh t ươ v ề ễ ng tri u Nguy n. ệ t Nam Vi ử ầ n a đ u th k XIXỉ
Ử Ị Ế Ớ Ậ PH N 2Ầ : L CH S TH GI Ạ . I C N Đ I
ứ ầ ữ ộ ế ắ Th i kìờ N i dung ki n th c c n n m v ng
ộ ạ ể Ở ư ả s n tiêu bi u: ổ châu Âu và Mĩ bùng n các cu c cách m ng t
ạ ư ả s n Anh (1642).
ộ ế ộ ị ở ắ ộ ậ ủ B c
s n Pháp (1789).
ắ ể ượ ạ ầ c:
ự ế ổ ủ ế ỉ ừ ữ T gi a th k ố ế XVI đ n cu i ế ỉ th k XVIII
ạ ể ạ ộ
ộ ậ ế
ệ ế
ạ ạ c khái ni m: Th nào là Cách m ng t ử ớ ể ượ ướ ạ ị ừ ầ ư ả s n. c Âu – Mĩ trong giai đo n l ch s v i các
ộ
ả ủ ề ệ ễ ế ệ ộ ế ỉ T đ u th k ầ ế XIX đ n đ u ế ỉ th k XX
ệ ạ + Cách m ng t + Cu c chi n tranh giành đ c l p c a các thu c đ a Anh Mĩ. ư ả + Cách m ng t Các em c n tìm hi u và n m đ + Nguyên nhân sâu xa và nguyên nhân tr c ti p bùng n c a các cu c cách m ng. ế ủ ễ + L p niên bi u di n bi n c a các cu c cách m ng. ả + K t qu ý nghĩa. ấ ủ + Tính ch t c a cách m ng. => Rút ra và hi u đ Tình hình các n n i dung sau: + Nguyên nhân đi u ki n, di n bi n và h qu c a cu c cách m ng công nghi pAnh.
ố ọ ầ ế ỉ ế ỉ ự ề
ồ ấ ữ c a giai c p công nhân: Đ ng minh nh ng
ủ
ủ
ướ ầ c đ u và vai trò c a Lê – Nin trong phong trào ầ ế ỉ
Ủ
Ấ
Ế
Ể
ể
ầ
5.0 đi m).ể
ắ lu n (
Ậ
ệ ầ ậ + Thành t u v khoa h c kĩ thu t cu i th k XIX đ u th k XX. Phong trào công nhân: ố ế ủ ổ ứ + T ch c qu c t ả ườ ộ ng i c ng s n và Tuyên ngôn c a ĐCS. ạ ộ + Ho t đ ng b công nhân Nga đ u th k XX. B . K T C U C A BÀI KI M TRA. ồ Bài ki m tra g m có 2 ph n: ệ ầ Ph n tr c nghi m khách quan ( ầ ự ậ 5.0 đi m).ể Ph n t Ộ Ố Ợ C. G I Ý M T S BÀI T P ắ 1.Ph n tr c nghi m:
ấ
ọ
Hãy ch n đáp án đúng nh t trong các câu sau:
ệ ể ỉ ở ề ế ế ộ t Nam phát tri n đ nh cao ạ tri u đ i nào?
ề Câu 1. Ch đ phong ki n Vi A. Nhà Lý. B. Nhà Tr n.ầ C. Nhà Lê S .ơ D. Nhà Đinh – Ti n Lê.
ộ ộ ế ữ ướ ờ c th i vua Lê Thánh
ể ạ ướ
ể ạ
ể ướ ầ c là ứ ộ ố ạ ng và m t s đ i th n.
ề ể ướ ị ướ ị ướ ng và các ch c Đ i hành khi n. c có T t c là ba ban: văn ban, võ ban, tăng ban.
ệ ộ Câu 2. M t trong nh ng đi m ti n b trong b máy nhà n ớ Tông so v i các tri u đ i tr ỏ ứ A. B ch c T t B. Giúp vua tr n C. Giúp vua tr n D. Giúp vi c cho vua là các Xã quan.
ờ ở ướ ộ ậ ự ủ ủ i đây đã m ra th i kì đ c l p t ộ ch lâu dài c a dân t c
ự
ộ ả ứ ạ ộ ấ ấ ướ c.
ủ ế
ẹ ạ ờ ư ề ẩ ự ệ Câu 3. S ki n nào d ta? ệ A. Khúc H o th c hi n cu c c i cách năm. ố ạ B. Đinh B Lĩnh d p lo n 12 s quân, th ng nh t đ t n ề ằ ắ C. Chi n th ng B ch Đ ng c a Ngô Quy n. ừ D. Lý Công U n d i đô t Hoa L v Thăng Long.
ố ạ ủ ố ớ ấ ướ ệ ạ ả c?
ặ ắ ầ
ướ Câu 4. Chính sách đ i ngo i c a nhà M c gây h qu gì đ i v i đ t n A. Góp ph n làm yên m t B c. ạ ị ế ủ B. Nâng cao v th c a nhà M c tr c nhà Minh.
ẩ ạ ng m i v i nhà Minh.
ạ ớ ấ ề ệ ươ C. Đ y m nh quan h th ấ D. Làm cho nhân dân b t bình, m t lòng tin vào tri u đình.
ủ ế ừ ệ gì
ươ ươ ướ ở ị c ướ ở c đ a ph trung ng. ng.
ộ ả ủ cu c c i cách c a vua Lê Thánh Tông? ạ ộ i b máy nhà n ạ ộ i b máy nhà n ơ ạ i các c quan hành chính. ướ ộ ồ Câu 5. Công cu c c i cách hành chính ngày nay c a VN nên k th a kinh nghi m ừ ộ ả t ệ A. Ki n toàn l ệ B. Ki n toàn l ệ C. Ki n toàn l ệ D. Ki n toàn b máy nhà n c, phân công rõ ràng, tránh ch ng chéo.
ạ ằ ắ ế ư ế
ộ ậ
ệ ủ
ề ế ồ ươ ắ Câu 6: Chi n th ng B ch Đ ng (1288) có ý nghĩa nh th nào? A. Đánh tan quân Mông Nguyên giành đ c l p hoàn toàn. ượ ủ ộ ậ c c a quân Mông Nguyên. B. Đ p tan m ng xâm l ố ộ ạ ượ ậ ắ c Đ i Vi C. D p t t c a nhà T ng. t m ng xâm l ạ ượ ủ ọ ậ c c a các tri u đ i phong ki n ph D. Đ p tan m i ý đ xâm l ng B c.
ố ờ ờ ề
ở
ế
ế ắ ự ệ ễ th i gian di n ra các s ki n.
ữ ệ Câu 7: Cho các d li u: ố ế 1. Kháng chi n ch ng T ng th i Lý. ố ế 2. Kháng chi n ch ng th i Ti n Lê. ơ 3. Kh i nghĩa Lam S n. ố 4. Kháng chi n ch ng quân Mông Nguyên. ự ờ S p x p theo trình t A. 1,2,3,4 B. 2,3,4,1 C. 2,1,4,3 D. 3,4,1,2.
ầ ử ế ạ ố ị
ằ
ầ Câu 8: Tên dòng sông đã 3 l n ghi danh trong l ch s kháng chi n ch ng ngo i xâm ộ ủ c a dân t c? ệ ư A. Sông Nh Nguy t ụ B. Sông L c Đ u ạ C. Sông B ch Đ ng D. Sông Kinh Th yầ
ố ủ ớ ị ủ ộ ể ệ
ố
ầ ng nào? n không nhà tr ng” ườ ườ ế ặ t gi c” i ng i gi
ặ ế t gi c, ng ế ứ ế ợ ươ ấ ạ Câu 9:Tinh th n ch đ ng đ i phó v i đ ch c a quân dân nhà Lý th hi n rõ trong ủ ươ ch tr ườ A. “v B. “Nhà nhà gi C. “tiên phát ch nhân” D. “k t h p 3 th quân: c m quân, ngo i binh, h ng binh”
ễ ệ ầ ầ ả ầ ế ượ c nhà Tr n th c hi n nhu n nhuy n trong c 3 l n kháng
ế
ế
ư
ế ấ ự Câu 10: K sách đ ố chi n ch ng quân Mông Nguyên là A. “tiên phát ch nhân” ố ườ n không nhà tr ng” B. “v ụ C. “ng binh nông”. ế D. “l y chi n tranh nuôi chi n tranh”
ườ ợ ặ ồ ằ ủ ủ ươ ng c a Lý Th t ệ “Ng i yên đ i gi c không b ng đem
ướ ể ặ ng Ki ọ ủ ọ ặ g i là gì? c đ ch n mũi nh n c a gi c”
ư ế ượ c
ế Câu 11: Ch tr quân đánh tr A. Binh th y u l B. Tiên binh, quân m nhạ C. Tiên phát ch nhân
D. Tiên phát binh
ạ ộ ậ ạ Câu 12: “Đánh m t tr n s ch không kình ng c
ậ Đánh hai tr n tan tác chim muông
ạ ơ C n gió to trút s ch lá khô
ỡ ụ ổ ế T ki n h ng s t toang đê v ”
ơ ạ ạ ổ ề ứ ủ
ầ Đo n th trên nói v s c m nh c a: ộ A. quân đ i nhà Lý. B. nghĩa quân Lam S n.ơ C. nghĩa quân Tây S n.ơ ộ D. quân đ i nhà Tr n.
ướ ướ ụ ử ượ , hòa n c sông chén r ọ u ng t ngào ”
ộ ố ng sĩ m t lòng ph t ầ
ệ ệ
ng l nh là quân ph i vâng m nh. ồ ư
ả ồ
ướ ướ ướ ướ ướ Câu 13: “T ấ ủ Hàm ý c a Tr n Qu c Tu n trong câu nói trên là gì? ả A. T B. T C. T D. T ướ ng là cha, quân là con, t ng và quân nghĩa nh cha con, gian khó đ ng lòng. ng và quân ph i đ ng lòng đánh gi c. ng và quân là cha và con, s ặ ổ ồ ng kh đ ng tâm.
ả ắ ợ ủ ế ủ i ch y u c a không ph n ánh đúng nguyên nhân th ng l
ộ ố ế Câu 14: Ý ki n nào sau đây ế cu c kháng chi n ch ng quân Mông Nguyên?
ỡ ủ ướ ờ ự ư ề A. Nh s giúp đ c a n c láng gi ng nh Champa.
ườ ố ắ ờ B. Nh có đ ng l ế i kháng chi n đúng đ n.
ự ủ ế ề ạ ộ ờ C. Nh có s đoàn k t m t lòng c a nhân dân bên c nh tri u đình.
ự ầ ờ ướ ỏ ạ ủ D. Nh có s lãnh đ o c a vua Tr n và các t ng lĩnh tài gi i.
ự ệ
ử ng D ng, Hàm T
ằ
ắ ự ờ Câu 15: Cho các s ki n sau ộ ầ ậ 1. Tr n Đông B Đ u ươ ươ ậ 2. Tr n Ch ộ ị ế 3. H i ngh b n Bình Than ạ ậ 4. Tr n đánh trên sông B ch Đ ng ự ệ ế S p x p các s ki n trên theo trình t th i gian.
A. 1,2,3,4 B. 1,3,2,4 C. 3,1,2,4 D. 2,1,3,4
ướ ọ ử
ỏ
ướ ầ ặ ạ ủ ữ ộ c nào?
Câu 16. “N ng dân đen trên ng n l a hung tàn ạ ố Vùi con đ xu ng d i h m tai v ” Là nh ng hành đ ng tàn b o c a gi c xâm l A. MôngNguyên B. T ngố ượ C. Minh D. Thanh
ế ị ố ượ ướ c (981), nhà Đinh đã có quy t đ nh gì
ằ c nguy c b nhà T ng xâm l ệ ấ ướ ơ ị c?
ế
ố ạ ấ ố ế ế ủ ộ ủ ộ ệ ườ ự ệ ậ n không nhà tr ng” Câu 17.Tr ả nh m b o v đ t n ộ ể A. Tôn Lê Hoàn lên làm vua đ lãnh đ o cu c kháng chi n ố B. Ch đ ng đánh quân T ng trên đ t T ng ặ ợ ủ ậ C. Ch đ ng phòng th l p phòng tuy n đ i gi c D. Ra l nh cho nhân dân th c hi n chi n thu t “v
ợ ủ ế ộ ắ i c a các cu c kháng chi n
ế ỉ ố
ể ố Câu 18.Đi m gi ng nhau trong nguyên nhân th ng l ạ ch ng ngo i xâm th k XXV? A. Lãnh đ oạ
ế ầ B. Tinh th n đoàn k t
ệ ậ ự C. Ngh thu t quân s
ế ố ủ D. Y u t ch quan
ự ấ ế ỉ c trong các th k XVIXVIII, th c ch t là
ướ c.
ố ệ t
ự ự ự ự ắ ề ề ệ ắ ấ ướ ạ Câu 19.Tình tr ng chia c t đ t n ổ ắ ề ặ A. s chia c t v m t lãnh th . B. s hình thành 2 nhà n C. s hình thành 2 qu c gia riêng bi ổ ớ D. s chia c t v lãnh th v i 2 chính quy n riêng bi t
ớ ấ ướ i phân chia đ t n c thành Đàng Trong và Đàng ngoài là sông
Câu 20. Gianh gi ộ ỉ Gianh thu c t nh nào?
ả ả A. Qu ng Bình ả B. Qu ng Ngãi ả C. Qu ng Nam D. Qu ng Tr ị
ượ ấ ớ c l y làm ranh gi i phân chia Đàng trong, Đàng ngoài? Câu 21: Con sông nào đ
D. Sông B nế A. Sông Gianh B. Sông Lam. C. Sông H ngươ H iả
ụ ủ
ố ấ ấ ướ c.
ữ ướ ầ c Xiêm. c Thanh.
ươ ề ơ Câu 22. Nhi m v c a PT Tây S n trong nh ng năm 17861789 là A. c đ u th ng nh t đ t n B. C. D. ệ ổ ậ ị đánh đ t p đoàn PK Lê – Tr nh, b ượ ế ố kháng chi n ch ng quân xâm l ượ ố ế kháng chi n ch ng quân xâm l ơ ự Xây d ng v ng tri u Tây S n.
ố ị ử ộ
ướ ầ ố
ệ ổ c, b o v T qu c. ượ ượ ả c Xiêm. c Thanh.
ươ ề ơ Câu 23. Nghĩa quân Tây S n có vai trò gì đ i l ch s dân t c? ấ ấ ướ ố B c đ u th ng nh t đ t n A. ố ế Kháng chi n ch ng quân xâm l B. ố ế Kháng chi n ch ng quân xâm l C. ơ ự Xây d ng v ng tri u Tây S n. D.
ễ ệ ủ
ắ ờ
ế ắ ị t vua Lê, chúa Tr nh”
ệ
ệ ị ệ Câu 24. Kh u hi u c a Nguy n Hu khi ti n quân ra Đàng Ngoài là gì? A. B. C. D. ẩ ầ ố ấ ạ “Th n t c, táo b o, b t ng , ch c th ng”. ế “Quy t tâm tiêu di “Phù Lê di “Phù Tr nh di ệ ị t Tr nh”. t Lê”.
ươ ủ ề ơ
ự
ả ế ộ ọ ấ ậ ổ ậ ẩ ả
ụ i giáo d c thi c ả ệ ổ ứ ạ ặ ớ Câu 25. Ý nào không ph i là chính sách c a V ng tri u Tây S n? ệ ề A. Th c hi n ch đ quân đi n ế Ban chi u kêu g i nhân dân s n xu t, l p s h u kh u B. ử T ch c l C. ạ Đ t quan h hòa h o v i nhà Thanh, Lào, Chân L p D.
ắ ế ủ
ắ ế ọ ồ ệ ề ố ộ ậ ộ
ấ ấ ướ ố Câu 26. Ý nghĩa c a chi n th ng Ng c H i Đ ng Đa là A. B. C. D. ả chi n th ng quân Thanh, b o v n n đ c l p dân t c. ạ đánh tan 29 v n quân Thanh ạ đánh tan 5 v n quân Xiêm ậ ổ ậ l ị t đ t p đoàn Lê Tr nh, th ng nh t đ t n c
ờ ể ụ ủ ể ể
ộ gìn phong t c t p quán c a dân t c
ụ ậ ố ề ể ệ Câu 27. L i hi u d c a Quang Trung “Đánh cho đ dài tóc, đánh cho đ đen răng” có ý nghĩa gì? ủ ữ gi A. ả b o v truy n th ng đ tóc dài B.
ệ ụ ệ ụ ộ C. D. ộ ả b o v t c nhu m răng đen ầ ả b o v t c ăn tr u, nhu m răng
ạ ấ ờ ủ ượ ậ c v n
ị ậ ị
ế ế ế ế ế ồ ị ị ị ị ầ ố ệ Câu 28.. Ngh thu t “Th n t c, táo b o, b t ng ” c a Quang Trung đ ử ế ụ d ng trong chi n d ch l ch s nào? ủ ệ A. Chi n d ch Đi n Biên Ph B. Chi n d ch Tây Nguyên ẵ C. Chi n d ch Hu Đà N ng D. Chi n d ch H Chí Minh
ế ế ệ ớ ủ ệ ộ
ế
ặ ế
ế ế ự ề ấ
ể ứ ư ể Câu 29. Đi m khác trong cách k t thúc chi n tranh c a Nguy n Hu v i các cu c ở chi n tranh A. B. C. D. ế ỉ các th k XXV? ổ truy đu i quân gi c đ n cùng ế k t thúc chi n tranh trong hòa bình ặ “th đ c hi u sinh” c p ng a thuy n cho quân gi c ư ầ Đ a th c u hòa
ộ ặ ầ ả ủ ự
ậ ự
ố ị ộ Tôn ti, tr t t trong xã h i ử ọ ọ Chú tr ng khoa h c kinh s ố ư ưở ng trung quân ái qu c T t ệ ả B o v giai c p th ng tr
ủ
ễ ố
Câu 30. Xã h i ngày nay c n ph i duy trì m t tích c c nào c a Nho giáo? A. B. C. ấ D. ạ ự ể Câu 31. Đi m tích c c trong chính sách ngo i giao c a nhà Nguy n là ấ ề ướ ệ ớ ữ ượ c láng gi ng nh t là Trung Qu c. c quan h v i các n A. Gi đ ướ ệ ớ ườ c Đông Nam Á. ng quan h v i các n B. Tăng c ầ ắ ụ ả ạ C. B t Lào và Chân L p ph i th n ph c. ươ ướ ệ ớ ở ộ c ph D. M r ng quan h v i các n ng Tây.
ễ ử ủ ư ế ộ
ế ướ n
ậ
ạ ậ ữ ươ ệ ệ ng nghi p.
ể ướ c phát tri n ộ ệ ố ớ ề Câu 32. Chính sách “đóng c a” c a nhà Nguy n tác đ ng nh th nào đ i v i n n kinh t c ta? A. Nghèo nàn l c h u, cô l p. ố ấ B. M t cân đ i gi a nông nghi p và công th C. Có b D. L thu c vào bên ngoài.
ớ ể ạ ạ ố ờ ớ ờ
ướ ướ ươ ươ ớ Câu 33. Đi m m i trong chính sách đ i ngo i th i Minh M ng so v i th i Gia Long? ướ ừ ầ ệ ố ớ d n quan h đ i v i các n A. Kh c t ệ ệ ặ B. Đ t quan h thân thi n v i các n ng Tây ng Tây. c ph c ph
ự ệ ớ ể
"m c a" ố ở ươ ờ ố ớ ươ ướ ệ C. Th c hi n chính sách D. Thi hành chính sách t ở ử đ quan h v i ph ng đ i c i m đ i v i các n ng Tây. ươ c ph ng Tây.
ạ ́ươ ả ̣ ̉ vua Minh M ng đ i ố v íơ n ? c ta hiên nay
̣ ́ ̀ hanh chinh cua ́ ̀ ơ đ n vi hanh chinh .
̣ ̉ ̉
́ ́ ̣ ̉ ̉ ̃ c i cách ́ Câu 34. Y nghia ơ ở ể A. Là c s đ phân chia ộ ả B. Tinh gi m b máy hành chính. ́ ̀ ươ c. C. Nâng cao hiêu qua trong quan ly nha n ư D. Nâng cao hiêu qua trong quan li dân c .
ư ả ạ ế ươ ứ ạ s n Anh đ t đ n đ ờ ỉnh cao vào th i gian nào? T ớ ng ng v i
ươ ứ ộ ủ ơ ố ộ ị ng ng v i s ki ớ ự ện quân đ i c a vua Sácl I b Qu c h i đá nh
.
ươ ứ ươ ứ ị ử ử ơ I b x t ư ả ớ ộ ủ ươ ậ ạ ng ng v i s ki n Vua Sácl ng ng v i s ki ớ ự ệ ớ ự ện quý t c m i và t s n ch tr ng l p l ế i ch
ươ ứ ớ ự ệ ư ả ộ ng ng v i s ki n t ớ ư s n và quý t c m i đ a Vin hem Ôran
ơ Câu 35. Cách m ng t ự ệ s ki n gì? A. Năm 1648, t b i.ạ B. Năm 1649, t C. Năm 1658, t ủ ộ đ quân ch . D. Năm 1689, t gi lên ngôi vua.
ơ ị ử ử ủ ấ ạ ư ả I b x t ,đánh d u giai đo n nào c a cách m ng t s n Anh?
Câu 36. Vua Sac –l ở ầ A. M đ u. ỉ C. Đ nh cao. ạ B. Phát tri n.ể D. Thoái trào.
ử ế ớ ạ ư ả s n Anh có ý nghĩa tr ng đ i đ i v i l ch s th gi i, vì nó:
ộ ạ ố ớ ị ư ả ớ ờ
ờ ư ả
ở ở s n. châu Âu.
ủ ạ Câu 37. Cách m ng t ờ ệ s n. A. Báo hi u m t th i kì m i th i kì cách m ng t ạ ờ ớ ộ B. M ra m t th i kì m i th i kì c a các cu c cách m ng t ư ả ở ợ ắ ờ C. M ra th i kì th ng l b n ấ D. Đánh d u hoàn thành cách m ng t ọ ạ ộ ủ ố ủ ủ i và c ng c c a ch nghĩa t ư ả ở châu Âu. s n
ị ữ ư ả ế ớ s n Anh v i chi n tranh
ế ư ả ạ s n hoá lãnh đ o.
ủ ự ng cho s phát tri n c a CNTB. ấ ư ả ư ỏ ạ ố ể Câu 38. Xác đ nh đi m gi ng nhau gi a cách m ng t ộ ị ộ ậ ủ ở ắ giành đ c l p c a 13 bang thu c đ a Anh B c Mĩ? ệ ấ ự A. Đ u cề ó s tham gia c a giai c p nô l . ể ủ ở ườ ề B. Đ u m đ ộ ề s n và quý t c phong ki n t C. Đ u do giai c p t ế ề D. Đ u xoá b các tàn d phong ki n.
ư ả ự ượ ủ ế ấ s n Pháp, l c l ng ch y u tham gia đ u tranh và
ế ị ạ ủ ạ
Câu 39. Trong Cách m ng t quy t đ nh hình thái c a cách m ng là A. công nhân và nông dân. B. nông dân và binh lính,
ầ ư ả ớ ộ s n. C. quý t c m i và t D. qu n chúng nhân dân.
ệ ệ ạ i
ự i thi
ế ế ấ
ấ t th c nh t cho ng ề ộ ấ ố ị ặ i đa các m t hàng thi ế ế t y u
ự
ứ ươ ủ Câu 40. Trong các bi n pháp sau c a phái Gia – cô – banh, bi n pháp nào mang l quyền l ườ ợ i nông dân? ả A. Gi i quy t v n đ ru ng đ t cho nông dân B. Quy đ nh giá bán t ệ C. Th c hi n chính sách tr ng thu lúa mì ị D. Quy đ nh m c l ư ố a cho công nhân i đ ng t
ư ớ ự ơ ở ướ c Văn Lang.
ờ ủ i s ra đ i c a nhà n ầ ủ ư ề ờ ố ệ ậ ữ
ư ế ể ạ ầ ự ậ lu n: 2. Ph n t ữ Bài t p 1ậ : Nh ng c s và đi u ki n nào đ a t ơ ả ấ Nh ng nét c b n trong đ i s ng v t ch t và tinh th n c a c dân Văn Lang – Âu ệ L c bi u hi n nh th nào?
ợ G i ý tr l
ư ớ ự ướ ả ờ : i ữ ề ờ ủ i s ra đ i c a nhà n c Văn Lang Nh ng c s và đi u ki n nào đ a t .
ậ ề
ỷ ỷ ợ i.
ộ ầ ầ ạ ơ ở ệ ệ + Đi u ki n kĩ thu t….: ế + Kinh t …..: + Xã h i …... ị + Nhu c u tr thu , làm thu l + Nhu c u ch ng ngo i xâm.
ố ị ả ầ ầ ế ể ướ ỷ ợ , nhu c u qu n lí c nhu c u tr thu làm thu l
ờ ố ầ c Văn Lang đã ra đ i.
ấ ậ ầ ơ ả i, nhu c u phát tri n kinh t ướ ầ ủ ư ỷ ạ xã h i, nhu c u ch ng ngo i xâm. VII TCN nhà n ờ ố
ể
ự ạ ắ ng th c chính là thóc, g o, khoai, s n...
ồ ươ nhà sàn….. ụ ầ ộ
ừ ữ ươ ế ễ ắ ố ng B c di n ra t nh ng
ế Tr ộ ạ Nét c b n trong đ i s ng v t ch t và tinh th n c a c dân Văn Lang – Âu L c ệ : ượ c bi u hi n đ + Ăn: ngu n l Ở + + Phong t c ăn tr u, nhu m răng đen, xăm mình.... Bài t p 2ậ : Phong trào đ u tranh ch ng phong ki n ph ầ năm 40 cho đ n đ u th k X. Em hãy:
ể ấ ế ỉ ộ
ở ộ ấ ờ ắ ề ậ ộ Trình bày các cu c kh i nghĩa tiêu bi u? ủ Nh n xét v các cu c đ u tranh c a nhân dân ta trong th i B c thu c?
ợ
ả ờ : i ừ ữ ắ ướ ễ c ta đã di n ra các
ộ ấ ế ế G i ý tr l ầ T nh ng năm 40 cho đ n đ u th k X trên kh p n ươ ố cu c đ u tranh ch ng phong ki n ph ế ỉ ắ ng B c:
ề ễ ư ế ế ả ở + Kh i nghĩa Hai Bà Tr ng (năm 40) (Khái quát v di n bi n, k t qu , ý
nghĩa).
ề ễ
ế ế ề ễ ả ế ở ở ụ ừ ế + Kh i nghĩa Lí Bí (542) (Khái quát v di n bi n, k t qu , ý nghĩa). ả + Kh i nghĩa Khúc Th a D (905) (Khái quát v di n bi n, k t qu , ý
nghĩa).
ề ễ ế ế ế ắ ạ ằ ả + Chi n th ng B ch Đ ng (938) (Khái quát v di n bi n, k t qu , ý
ộ ấ ờ ắ ủ ề ậ ộ nghĩa). Nh n xét v các cu c đ u tranh c a nhân dân ta trong th i B c thu c:
ả
ề + V quy mô:… ề ờ + V th i gian…. ề ế + V k t qu :….. ề + V ý nghĩa:……..
ẽ ơ ồ ổ ứ ầ ờ ờ ch c nhà n c th i Lý, Tr n và th i Lê Thánh Tông, qua đó
ướ ủ ộ ả Bài t p 3ậ : V s đ t đánh giá cu c c i cách hành chính c a Lê Thánh Tông?
ướ
ướ ầ
ờ c th i Lý, Tr n và th i Lê Thánh Tông: ầ c th i Lí, Tr n.
ơ ồ ổ ứ ộ ơ ồ ờ ch c nhà n ướ ch c b máy nhà n ờ ẫ ả ờ : i H ng d n tr l ẽ ơ ồ ổ ứ V s đ t + S đ t + S đ nhà n ờ c th i Lê Thánh Tông.
ệ ướ ộ ả
ủ Đánh giá cu c c i cách hành chính c a Lê Thánh Tông (Thông qua vi c quan ơ ồ ậ
ế ỉ ế ộ
ạ ắ ố
ế Trong các th k X XV, nhân dân ta đã ti n hành các cu c kháng chi n ế ộ i c a các cu c kháng chi n ch ng ngo i xâm đó ệ ổ ạ ệ ữ ệ ả ọ ố sát s đ , các em rút ra nh n xét). Bài t p 4:ậ ợ ủ ố và ch ng ngo i xâm nào? Th ng l ệ ể ạ đã đ l ự i nh ng bài h c kinh nghi m gì cho s nghi p b o v T qu c hi n nay?
ướ ẫ H ng d n tr l ả ờ : i
ộ ế ế ỉ ạ ố
ề
ế ế ố ố ờ ờ
ế ầ ộ ố ờ Các cu c kháng chi n và ch ng ngo i xâm trong các th k X – XV ố Kháng chi n ch ng T ng th i Ti n Lê (918) ố Kháng chi n ch ng T ng th i Lý (1075 1077) Các cu c kháng chi n ch ng Mông Nguyên th i Tr n (1258, 1285, 1287
ệ
1288) ở ọ ườ ớ ờ ố ừ ố ơ Kh i nghĩa Lam S n ch ng quân Minh (1418 1427) Bài h c kinh nghi m Th ng xuyên chăm lo quan tâm t i đ i s ng nhân dân, không ng ng nâng
cao lòng yêu n ầ ướ c cho nhân dân… ộ ế ế ộ ộ ế Tinh th n đoàn k t dân t c, đoàn k t n i b , đoàn k t toàn dân…
ẩ
ự ế ượ ọ ề ố ậ ợ ị ự ượ Bài h c v chu n b và xây d ng l c l ế ắ ườ i đúng đ n, chi n l Đ ng l ng… c, chi n thu t h p lí…
ế ủ ề ễ ố ớ t gì v Nguy n Hu Quang Trung, làm rõ vai trò c a ông đ i v i
ế ỉ ử ộ ố : ệ Bài t p 5ậ : Em bi ị l ch s dân t c vào cu i th k XVIII?
ẫ ướ H ng d n tr l
c: ễ ở ậ ổ ề t đ chính quy n chúa Nguy n Đàng Trong. ở ị ề ậ ổ Đàng Ngoài. t đ chính quy n chúa Lê Tr nh
ề ề ấ ấ ướ
ế ả ộ ố ạ ch c kháng chi n ch ng ngo i xâm, b o v đ c l p dân t c:
ệ ộ ậ ọ ắ ổ ứ ế ễ ố
ả
ễ ế ắ ố ọ
ả
ệ ộ ậ ả ộ
ả ờ : i ấ ấ ướ ố Vai trò th ng nh t đ t n + Trình bày v quá trình l + Trình bày v quá trình l ố => Th ng nh t đ t n c. Vai trò t ế + Kháng chi n ch ng quân Xiêm (1785) (Trình bày ng n g n di n bi n, ế k t qu ). ế + Kháng chi n ch ng quân Thanh (1789) (Trình bày ng n g n di n bi n, ế k t qu ). => B o v đ c l p dân t c.