Đề cương ôn tập học kỳ II
Ụ
Ử
Ậ
ÔN T P KÌ II MÔN: L CH S 10.
Ạ Ợ
ƯỜ
Ộ S GIÁO D C & ĐÀO T O HÀ N I NG THPT THU NG CÁT
Ở TR
ọ Năm h c 2019
Ị 2020.
Ệ Ắ
ổ ậ ể ặ c Pháp có đ c đi m gì n i b t? ế ướ n
ề ấ phát tri n nh t châu Âu
ệ
ươ ả ấ
I. TR C NGHI M ố ế ỉ ể ế ệ ạ ậ ể ng nghi p đã phát tri n ề ượ ử ụ c s d ng trong s n xu t ngày càng nhi u ươ Câu 1. Cu i th k XVIII, tình hình kinh t A. N n kinh t B. Nông nghi p l c h u, công th C. Máy móc đ D. Các công ti th ệ ng m i Pháp có quan h buôn bán v i nhi u n ề ướ c
ạ ả ớ ủ ề ạ ệ ướ c cách
ố ượ ỏ
ệ ấ ụ ạ ấ
ấ ụ ơ ề ấ ặ ế ọ
ạ Câu 2. Ý nào không ph n ánh đúng tình tr ng c a n n nông nghi p Pháp tr m ngạ ỉ ng nh nông dân làm nông nghi p A. Ch còn s l ậ B. Công c , kĩ thu t canh tác còn thô s , năng su t thu ho ch r t th p ả ộ C. Nông dân ph i n p đ a tô r t n ng n n và làm m i nghĩa v phong ki n D. N n đói x y ra th
ệ ớ ả ướ ị ườ ng xuyên ở ạ ộ Pháp đã có các xí nghi p v i hàng nghìn công nhân thu c c cách m ng,
ệ ệ
ỏ Câu 3. Tr các ngành ệ A. D t, đóng tàu B. Khai khoáng, d tệ C. D t, luy n kim, khai khoáng ấ ầ D. Khai thác d u m , hóa ch t
ồ ướ ộ ạ c cách m ng g m
ữ ữ ứ ẳ ấ Câu 4. Ba đ ng c p xã h i Pháp tr ộ ư ả A. Quý t c, t ộ ư ả B. Quý t c, t ộ C. Quý t c, tăng l ộ D. Quý t c, tăng l
s n và công nhân s n và nông dân và nông dân ấ ẳ và đ ng c p th ba ả ặ ủ ữ ộ ẳ ấ
ế
ư ọ ặ ặ ợ ượ ế ố ng đ
i không ph i n p thu ộ
ố ế ộ
ể Câu 5. Ý nào không ph n ánh đúng đ c đi m c a các đ ng c p Quý t c và tăng l ? A. Chi m đa s trong dân c ượ ưở ả ộ c m i đ c quy n, đ c l B. Đ c h ộ ữ ứ ụ ch c v cao trong chính quy n, quân đ i và Giáo h i C. Gi ế ố D. Mu n duy trì quy n l c cũng nh c ng c ch đ phong ki n ề ự ề ề ư ủ ế ư ề ự ề ự ấ ẳ ị ấ nh ng không có quy n l c chính tr trong Đ ng c p
ứ
ể ư ả s n
Câu 6. Giai c p có ti m l c kinh t th ba là ư ả A. T s n và ti u t ị B. Th dân C. T s nư ả
Đề cương ôn tập học kỳ II
D. Nông dân
ạ ộ c cách m ng là
ớ
ế ộ ế ế ộ
ẫ ẫ ẫ ẫ ữ ộ
ạ ổ ế ộ ấ ư ệ ư ưở t
ọ ườ ướ ng cho cách m ng bùng n c XHCN
ủ
ế ề ư ữ ế ộ ề ẫ ơ ả ướ Câu 7. Mâu thu n c b n trong xã h i Pháp tr ữ ư ả ế ộ ớ s n v i quý t c phong ki n A. Mâu thu n gi a t ữ ữ ấ ẳ ộ ứ B. Mâu thu n gi a Đ ng c p th ba v i Tăng l và Quý t c ữ ộ ớ ự ượ ng ti n b trong xã h i v i ch đ phong ki n C. Mâu thu n gi a các l c l ữ ớ D. Mâu thu n gi a nông dân v i quý t c, tăng l ế ọ ủ Câu 8. Vai trò c a trào l u Tri t h c Ánh sáng là gì? ế ủ ng c a ch đ phong ki n, d n đ A. T n công vào h t ự ư B. Lên án ch đ TBCN, đ a ra lí thuy t v xây d ng nhà n ế ặ C. Lên án ch đ phong ki n, cũng nh nh ng m t trái c a CNTB ế D. Đ cao ch đ phong ki n, lên án ch đ TBCN
ướ ướ ế ộ ế ộ ế ộ ố ướ ơ ả ủ c Anh và n c Pháp tr c cách
s n là
ấ
ấ ư ả ể ư ả ộ ề ự ủ ệ b n ch nghĩa vào nông nghi p
ệ ầ ộ
ấ ề ề ề ấ ạ ổ
ự ệ ở Pháp?
Câu 9. Đi m gi ng nhau c b n c a tình hình n ạ m ng t ẳ A. Xã h i đ u phân chia thành các đ ng c p ệ ả ậ ủ B. Đ u có s xâm nh p c a quan h s n xu t t ớ ớ C. Đ u xu t hi n t ng l p quý t c m i ự ế D. V n đ tài chính là nguyên nhân tr c ti p làm bùng n cách m ng ễ ứ ượ c ban hành
ế
ế ầ ẳ ấ ự
Câu 10. Ngày 14 – 7 – 1789 đã di n ra s ki n gì ớ A. Hi n pháp m i chính th c đ B. Qu n chúng Pari t n công và chi m ng c Baxti ố ứ ấ C. Đ ng c p th ba t ủ ớ ứ ượ D. Chính ph m i chính th c đ ẩ ụ ố ộ tuyên b là Qu c h i c thông qua ự ẳ ộ ệ
ệ ổ ế ộ ậ
ề
ệ
ề ả i phóng nô l ố ế Câu 11. Kh u hi u n i ti ng “T do – Bình đ ng – Bác ái” thu c văn ki n nào? A. Tuyên ngôn đ c l p B. Tuyên ngôn Nhân quy n và Dân quy n C. Tuyên ngôn Gi D. Tuyên ngôn Qu c t
ế ậ ầ ượ t l p khi nào?
ề nhân quy n ở ượ c thi ề
s n Pháp giành đ ế ở ắ Pháp đ c chính quy n ề Pháp n m chính quy n
ề ộ Câu 12. N n c ng hòa đ u tiên ấ ư ả A. Giai c p t ậ B. Phái L p hi n ề ắ C. Phái Girôngđanh n m chính quy n ề ắ D. Phái Giacôbanh n m chính quy n ự ư ộ ạ ể ớ ỉ i đ nh cao là
s n
ự ượ ạ ộ Câu 13. Đ ng l c đ a Cách m ng Pháp phát tri n t ấ ư ả A. Giai c p t ầ B. Qu n chúng nhân dân C. Phái Giacôbanh D. L c l ng quân đ i cách m ng
Đề cương ôn tập học kỳ II
ệ ạ ạ ớ ướ c Anh s m ti n hành cách m ng công nghi p?
ớ ế ư ả s n
ả ế ề ạ ề ề ố
ạ ậ ề ầ ư ả ượ ữ ạ ế ớ ậ c ti n đ v v n, nhân công và c i ti n kĩ thu t ề c nh ng ti n đ c n thi s n, t o l p đ ộ t cho cu c cách
ả ạ
ệ ạ ớ ướ c Anh s m ti n hành cách m ng công nghi p?
ớ Câu 14 T i sao n ộ A. S m làm cu c cách m ng t ị ượ ẩ B. Chu n b đ ộ C. S m làm cu c cách m ng t ấ m ng trong s n xu t ệ ố ớ ộ ị ộ D. Có h th ng thu c đ a r ng l n ế ạ ư ả s n
ề ả ế ạ ề ề ố
ạ ậ ề ầ ư ả ượ ữ ạ ế ớ ậ c ti n đ v v n, nhân công và c i ti n kĩ thu t ề c nh ng ti n đ c n thi s n, t o l p đ ộ t cho cu c cách
ạ ả
ắ ầ ừ Anh b t đ u t khi nào?
ừ ầ ừ ữ ừ ữ ừ ữ ế ỉ ế ỉ Câu 15 T i sao n ộ A. S m làm cu c cách m ng t ị ượ ẩ B. Chu n b đ ộ C. S m làm cu c cách m ng t ấ m ng trong s n xu t ớ ộ ị ộ ệ ố D. Có h th ng thu c đ a r ng l n ệ ở ạ Câu 16. Cách m ng công nghi p ế ỉ A. T đ u th k XVII ế ỉ B. T gi a th k XVII ủ C. T nh ng năm 60 c a th k XVIII ủ D. T nh ng năm 70 c a th k XVIII
ắ ầ ừ ệ ở Anh b t đ u t ngành nào?
ệ
ạ Câu 17. Cách m ng công nghi p A. Nông nghi pệ ệ B. Công nghi p d t ế ạ C. Ch t o máy móc D. Luy n kimệ Câu 18. Máy Gienni do ai sáng ch ?ế A. Giêm Hagrivơ B. Áccraitơ C. Giêm Oát ơ D. Étm n Cácrai
ế
ả ộ ủ ạ
Câu 19. Năm 1784, Giêm Oát đã ợ A. Sáng ch ra máy kéo s i Gienni ơ ướ c B. Phát minh ra máy h i n ế ạ ử ầ C. Ch t o thành công đ u máy xe l a ắ ầ ạ ườ ự ng s t đ u tiên D. Xây d ng đo n đ ệ ả ộ ấ ạ ủ ệ ủ ư ả b n
b n
ặ ủ ế ể
ổ ẩ ự ệ ấ ấ ơ ả ủ ế ư ả ộ ư ả ả Câu 20. Ý nào ph n ánh h qu xã h i c a cách m ng công nghi p? ộ A. Nâng cao năng su t lao đ ng, xã h i hóa quá trình lãnh đ o c a ch nghĩa t ướ ư ả c t B. Làm thay đ i bô m t c a các n ẽ ủ ạ C. Thúc đ y s chuy n bi n m nh m c a các ngành kinh t b n là t D. Làm xu t hi n hai giai c p c b n c a xã h i t khác s n và vô s n
Đề cương ôn tập học kỳ II
ặ ể ủ ả ướ ế ỉ ố Câu 1. Ý nào không ph n ánh đúng đ c đi m c a nông nghiêp n c ta cu i th k XV –
ế ỉ ầ đ u th k XVI
ạ ị ộ ầ ậ ủ i
ướ
ấ ạ ế ả ng xuyên x y ra
ố ấ Ở ớ ấ ấ c không quan tâm nhi u đ n s n xu t ả ệ ươ vùng đ t m i Đàng Trong, nông nghi p t
ầ ổ ị ể ng đ i phát tri n ệ ướ ể c ta d n n đ nh phát tri n A. Ru ng đ t ngày càng t p trung vào tay t ng l p đ a ch , quan l ề B. Nhà n ườ C. Thiên tai, h n hán, m t mùa th ớ D. Câu 2. Sau th i kì lo n l c kéo dài, tình hình nông nghi p n
ổ ấ ướ ở ộ ượ ề c ta đ c m r ng v phía
ữ ấ ệ ở ướ n ế ỉ c ta trong các th k XVI – XVIII là
ố ắ ồ
ề ề ề ề ả
ể ủ ủ ể ạ ạ ờ ờ ở ạ i vào th i gian nào? tr l ế ỉ ử ầ A. N a đ u th k XVI ế ỉ ố ử B. N a cu i th k XVI ế ỉ ử ầ C. N a đ u th k XVII ế ỉ ố ử D. N a cu i th k XVII ế ỉ ế Câu 3. Đ n th k XVII, lãnh th đ t n A. Tây B. B cắ C. Đông D. Nam ề ủ ớ Câu 4. Nh ng ngh th công m i xu t hi n ứ ệ ả ụ A. Ngh làm g m, s , d t v i l a B. Ngh rèn s t, đúc đ ng ồ ứ ấ C. Ngh làm gi y, làm đ trang s c ồ ồ ỗ D. Ngh in b n g , làm đ ng h ể ệ ự ớ Câu 5. Đi m m i th hi n s phát tri n c a th công nghi p ệ ở ướ n c ta trong các th k ế ỉ
ị ậ ườ ừ
i các đô th , l p ph ế ượ ấ ng v a s n xu t, v a bán hàng ề ướ c buôn bán đ n nhi u n ừ ả c
ạ c ta đã đ ỏ ề XVI – XVIII là ủ ề A. Có nhi u làng nghê th công ề ủ ề ệ ấ ớ B. Xu t hi n nhi u ngh th công m i ọ ộ ố ợ ỏ i đã h p nhau t C. M t s th gi ủ ướ ủ D. Hàng th công c a n ứ Câu 6. Câu ca sau ch ng t đi u gì
ộ ấ Đình B ng bán m, bán khay ợ ỗ Phù L u h p ch m i ngày m t đông.
ả ư ọ ệ ủ
ể ủ ệ
ướ ư ể c ngày càng phát tri n
ườ
ể ủ ươ ự A. S phát tri n c a th công nghi p ự ấ ớ ề ủ ề B. S xu t hi n nhi u ngh th công m i ự C. S giao l u buôn bán trong n ọ ợ i dân h p ch buôn bán hàng hóa D. Ng ể ệ ự ớ ể Câu 7. Đi m m i th hi n s phát tri n c a th ng nghi p ệ ở ướ n c ta trong các th k ế ỉ
XVI – XVIII là
ợ ọ
ủ
ệ ấ ệ ấ ợ ủ ị ả ị A. Xu t hi n các ch h p theo phiên ộ ố B. Xu t hi n m t s làng buôn và trung tâm buôn bán c a các vùng ế C. Th th công đem hàng đ n các đô th , c ng th buôn bán
Đề cương ôn tập học kỳ II
ự ộ ố ướ ư ớ
ủ ế ể ẽ ạ D. Có s giao l u buôn bán v i m t s n Câu 8. Nguyên nhân ch y u làm cho ngo i th c trong kv ạ ươ ở ướ ng n c ta phát tri n m ng m trong
các th k XVI – XVIII là gì? ự ế ỉ ể ị ề ư ở ử ủ
ẩ ả ề ủ ướ ươ ng nhiên n ế c ngoài đ n buôn
ươ ướ ậ ợ c ta có nhi u c a bi n thu n l
ẹ ố ớ ề ử ị ệ i cho vi c giao th ế ươ ng nhân n c ngoài
n ướ ế ỉ c ta trong các th k XVI – XVIII là
ấ ữ
ấ ấ ướ ca
ệ ơ c ngoài
ề ớ ự ự ể ộ ớ
ế ầ
c ta d n suy y u vì ụ ờ ủ ờ ủ ừ ữ ố ấ
ướ ng th ươ ế ạ ị ị ng do tình hình chính tr
ễ ạ i sách nhi u
ế ở ị ạ
ế ự ổ ủ ể ế ớ A. Do s phát tri n giao l u buôn bán trên th gi i và chính sách m c a c a chính quy n Tr nh, Nguy nễ B. Do s n ph m th công ngày càng nhi u đã thu hút các th bán ể C. Do n ng ề ễ D. Do chính quy n Tr nh, Nguy n đánh thu nh đ i v i các th ạ ươ ở ướ ớ ề ng Câu 9. Nét m i v ngo i th ế ừ ươ ệ châu Âu ng nhân đ n t A. Đã xu t hi n nh ng th ớ ả ươ B. Đàng Trong đã hình thành các th ng c ng l n nh t đ t n ớ ướ C. S ra đ i c a các c quan chuyên trách vi c buôn bán v i n ữ D. S ra đ i c a nh ng đ i thuy n l n đ buôn bán v i châu Âu ạ ươ ế ỉ ng n Câu 10. T gi a th k XVIII, ngo i th ưở ớ ị ể A. Giai c p th ng tr chuy n sang ăn ch i, h ạ ễ B. Chúa Tr nh, chúa Nguy n h n ch ngo i th ứ ạ C. Chính sách thu khóa ngày càng ph c t p, quan l ự ướ D. B c nh tranh b i các n c trong khu v c ẫ ả Câu 11. Ý nào không ph i là nguyên nhân d n đ n s bùng n c a phát tri n nông dân
Tây S n?ơ
ả ế ủ ư
ổ ế ộ ờ ố
ị
ố ư ớ ạ ấ ướ ượ c đ i suy thoái c th ng nh t nh ng chính quy n m i l
ấ ơ ổ
ơ ắ ầ ừ ị ươ đ a ph ng nào
ạ ng đ o
ơ ạ ượ c là
ả ở Qu ng Nam tr vào
ủ ầ ủ
ượ ế ắ ắ A. Ch đ phong ki n Đàng Ngoài cũng nh Đàng Trong kh ng ho ng sâu s c ự B. Đ i s ng nhân dân vô cùng c c kh C. Phong trào nông dân b đàn áp ề D. Đ t n Câu 12. Phong trào Tây S n n ra vào năm nào? A. Năm 1771 B. Năm 1775 C. Năm 1789 D. Năm 1791 Câu 13. Phong trào Tây S n b t đ u t ạ ạ ơ A. Tây S n h đ o ượ ơ B. Tây S n th ơ ủ C. Ph Quy Nh n D. Gia Đ nhị ự ế ừ Câu 14. T năm 1771 đ n năm 1783, thành t u mà nghĩa quân Tây S n đ t đ ấ ừ ổ ễ A. Đánh đ chúa Nguy n, làm ch ph n đ t t ễ ổ ộ B. Đánh đ chúa Nguy n, làm ch toàn b Đàng Trong ễ ổ C. Đánh đ chúa Nguy n, chi n th ng quân Xiêm xâm l c
Đề cương ôn tập học kỳ II
ế ự ượ ị ở ủ ổ ễ ở ướ ầ c đ u làm suy y u l c l ng c a chúa Tr nh Đàng Đàng Trong, b
ớ ể c ta vào năm 1785 là
ố ủ ạ ấ ễ ề ầ
ượ ướ c n ớ ủ i c a Chân L p – thu c qu c c a Xiêm ủ ộ ễ ỡ ướ ứ ễ ạ ầ ứ c s c ép c a quân chúa Nguy n
ơ ễ ầ ứ ỡ ướ ự ấ ủ c s t n công c a quân Tây S n
ả ơ ớ
ố ợ ủ ế ị ộ ắ ế i c a cu c kháng chi n ch ng quân Xiêm là
ậ ậ ậ ậ
ế D. Đánh đ chúa Nguy n Ngoài Câu 15. Nguyên c đ quân Xiêm kéo sang xâm l A. Quân Nguy n nhi u l n qu y nhi u vùng biên gi B. Chân L p c u c u quân Xiêm giúp đ tr C. Nguy n Ánh c u c u quân Xiêm giúp đ tr ử ứ ầ D. Quân Tây S n không c s th n sang giao h o v i Xiêm ậ Câu 16. Tr n đánh quy t đ nh th ng l ằ ạ A. Tr n B ch Đ ng ầ ạ B. Tr n R ch G m – Xoài Mút C. Tr n Chi Lăng – X ng Giang ồ D. Tr n Ng c H i – Đ ng Đa ườ Câu 17. S cũ vi ươ ố t: “Ng ầ ư ợ ọ ậ ụ ư ứ ợ ơ i Xiêm sau tr n thua năm Giáp Thìn (đ u năm 1785), ngoài ỏ
ọ ử ệ mi ng tuy nói khoác nh ng trong b ng thì s quân Tây S n nh s c p”, ch ng t ề đi u gì?
ữ ợ ơ
ạ ủ ặ
ủ ẳ ạ ơ ị
ứ ủ ầ ử ặ ế ị ắ ế A. Nh ng tên lính Xiêm ch y thoát khi nh c đ n quân Tây S n thì vô cùng s hãi ơ B. Cách đánh gi c tài tình c a quân Tây S n C. Kh ng đ nh uy tín và s c m nh c a phong trào Tây S n Câu 18. Sau khi làm ch h u h t các vùng Đàng Trong, l ch s đ t ra cho phong trào Tây ơ ệ S n nhi m v gì
ổ ể ị
ụ ắ ộ ắ ệ
ắ ế ế ế t quân Thanh ổ ứ ệ ự ề ệ ố ị
ệ ề ậ ạ ị
ữ ổ ế ậ ị ớ A. Ti n quân ra B c h i quân v i vua Lê đ đánh đ chúa Tr nh B. Ti n quân ra B c tiêu di ấ ấ C. Ti n quân ra B c đánh đ chính quy n Lê – Tr nh, th c hi n s m nh th ng nh t đ t cướ n D. Tiêu di Câu 19. Trong nh ng năm 1786 – 1788, v i vi c đánh đ hai t p đoàn phong ki n Tr nh – ớ t chúa Tr nh l p nên tri u đ i m i ớ ệ ơ Lê, đóng góp c a phong trào Tây S n là gì?
ủ ố ấ ấ ướ c
ướ ầ ự ệ ố ắ ỏ ự ấ ấ c đ u hoàn thành s nghi p th ng nh t đ t
ề
ị ớ ạ ử
ẻ ướ c” là
ễ
ữ ị ế ỉ ng hay tôn giáo gi ị ố đ a v th ng tr ị ở ướ n c ta trong các th k XVI –
ạ ệ A. Hoàn thành vi c th ng nh t đ t n B. Xóa b s chia c t Đàng Trong – Đàng Ngoài, b cướ n ơ ế ậ ươ t l p v C. Thi ng tri u Tây S n ộ ộ ở D. M ra m t giai đo n m i trong l ch s dân t c ấ ướ ề Câu 20. K “r c quân Thanh v giày xéo đ t n ễ A. Nguy n Ánh B. Lê Chiêu Th ngố C. Tôn Sĩ Nghị ữ D. Nguy n H u Chính ệ ư ưở t Câu 21. H t XVIII là A. Đ o giáo
Đề cương ôn tập học kỳ II
ề ướ ế ỉ ớ ượ c ta là c truy n bá vào n
ạ ướ ượ ề c truy n bá vào n c ta thông qua
ng Tây
ươ ng Tây ố ng nhân Trung Qu c
ậ ả
ắ ầ ướ ừ ề khi nào? c ta t
ơ ở ẳ ở B. Nho giáo ậ C. Ph t giáo D. Thiên Chúa giáo Câu 22. Trong các th k XVI – XVIII, tôn giáo m i đ A. Nho giáo ạ B. Đ o giáo ậ C. Ph t giáo D. Thiên Chúa giáo Câu 23. Đ o Thiên Chúa đ ươ ng nhân ph A. Th ươ B. Giáo sĩ ph ươ C. Th D. Giáo sĩ Nh t B n Câu 24. Thiên Chúa giáo b t đ u truy n bá vào n ế ỉ ử ầ A. N a đ u th k XVI ế ỉ ố B. Cu i th k XV ế ỉ C. Th k XVII ế ỉ D. Th k XVIII ộ Câu 25. C s kh ng đ nh trong các th k XVI – XVIII, Thiên Chúa giáo đã tr thành m t ả ướ
ị ề ọ
ở
ố ườ ờ ướ ự
ế ữ ấ ể ạ ề do truy n đ o c ngoài t ặ th i gian nào và có đ c đi m gì?
ẫ
ế ỉ Latinh
ẫ
i theo Thiên Chúa giáo ngày càng đông ơ ề ọ nhi u n i ướ c phong ki n cho phép các giáo sĩ n ừ ờ ữ c ta t ừ ế ỉ ừ ữ ừ ế ỉ ừ ầ ẫ ng hình ng ý
ữ ượ ấ ữ ừ ờ ố ầ nhu c u nào?
ế
ồ
ủ ế ế ỉ ụ ở ướ n c ta trong các th k XVI – XVIII ch y u là
ọ ự nhiên
ậ ế ỉ c là tôn giáo lan truy n trong c n ư ướ ữ A. Nhân dân không coi tr ng Nho giáo nh tr c n a B. S ng C. Nhà th Thiên Chúa giáo m c lên D. Nhà n ệ ở ướ ố Câu 26. Ch Qu c ng xu t hi n n ữ A. T th k XVI – theo m u ch Nôm ẫ ự B. T gi a th k XVII – theo m u t ữ ượ C. T th k XVIII – theo m u ch t ế ỉ D. T đ u th k XX – theo m u ch t ầ Câu 27. Lúc đ u, Qu c ng ra đ i xu t phát t ề ạ A. Truy n đ o ự t văn t B. Vi C. Sáng tác văn h cọ ả D. G m c A,B và C ộ Câu 28. N i dung giáo d c A. Các môn khoa h cọ B. Các môn khoa h c t C. Giáo lí Nho giáo D. Giáo lí Ph t giáo
Đề cương ôn tập học kỳ II
ụ ướ ộ ế ở ự ạ Câu 29. Ý không ph n ánh đúng s h n ch trong n i dung giáo d c n c ta các th k ế ỉ
ả XVI – XVIII là
ọ ữ ử
ẫ ẫ ộ
ượ
c đ a n i dung các môn khoa h c vào thi c
ề ệ ử c chú ý ọ ế ỉ ử ể nhiên trong các th k XVI – XVIII không có đi u ki n phát tri n
ở
ụ ươ ế ề ệ ờ ng th i
ự ế
ạ ượ ứ ươ ọ ự ử c ng d ng vào th c t ng trình thi c không có các môn khoa h c t nhiên
ủ ể ặ ả ướ ế ỉ ố ữ A. V n dùng ch Hán, ch Nôm trong h c hành thi c ủ ế ụ B. N i dung giáo d c ch y u v n là kinh s ọ ự C. Các môn khoa h c t nhiên không đ ượ ư ộ D. Không đ ọ ự Câu 30. Khoa h c t ủ ế ch y u là do ế A. Thi u sách v ữ B. Nh ng h n ch v quan ni m và giáo d c đ ụ C. Không đ D. Trong ch Câu 31. Ý nào không ph n ánh đúng đ c đi m c a nông nghiêp n c ta cu i th k XV –
ế ỉ ầ đ u th k XVI
ạ ị ộ ầ ậ ủ i
ướ
ấ ạ ế ả ng xuyên x y ra
ố ấ ể Ở ớ ấ ấ c không quan tâm nhi u đ n s n xu t ả ệ ươ
ệ ướ ầ ổ ị c ta d n n đ nh phát vùng đ t m i Đàng Trong, nông nghi p t ạ ạ ờ i vào th i gian nào?
ổ ấ ướ ở ộ ượ ề c ta đ c m r ng v phía
ữ ớ ấ ệ ở ướ n ế ỉ c ta trong các th k XVI – XVIII là
ố ắ ồ
ề ề ề ề ả
ể ủ ủ ể A. Ru ng đ t ngày càng t p trung vào tay t ng l p đ a ch , quan l ề B. Nhà n ườ C. Thiên tai, h n hán, m t mùa th ớ D. ng đ i phát tri n ờ Câu 32. Sau th i kì lo n l c kéo dài, tình hình nông nghi p n ể ở ạ tri n tr l ế ỉ ử ầ A. N a đ u th k XVI ế ỉ ố ử B. N a cu i th k XVI ế ỉ ử ầ C. N a đ u th k XVII ế ỉ ố ử D. N a cu i th k XVII ế ỉ ế Câu 33. Đ n th k XVII, lãnh th đ t n A. Tây B. B cắ C. Đông D. Nam ề ủ Câu 34. Nh ng ngh th công m i xu t hi n ứ ệ ả ụ A. Ngh làm g m, s , d t v i l a B. Ngh rèn s t, đúc đ ng ồ ứ ấ C. Ngh làm gi y, làm đ trang s c ồ ồ ỗ D. Ngh in b n g , làm đ ng h ớ ể ệ ự Câu 35. Đi m m i th hi n s phát tri n c a th công nghi p ệ ở ướ n c ta trong các th k ế ỉ
ị ậ ườ ừ
ủ ề ủ ọ i đã h p nhau t ủ ướ i các đô th , l p ph ế ượ ấ ng v a s n xu t, v a bán hàng ề ướ XVI – XVIII là ề A. Có nhi u làng nghê th công ề ệ ấ ớ B. Xu t hi n nhi u ngh th công m i ộ ố ợ ỏ C. M t s th gi ủ D. Hàng th công c a n ạ c ta đã đ c buôn bán đ n nhi u n ừ ả c
Đề cương ôn tập học kỳ II
ứ ỏ ề đi u gì
ộ ả ư ọ
ủ ệ
ể ủ ệ
ướ ư ể c ngày càng phát tri n
ườ
ợ ể ệ ự ể ủ ớ ể ươ Câu 36. Câu ca sau ch ng t ấ Đình B ng bán m, bán khay ợ ỗ Phù L u h p ch m i ngày m t đông. ự A. S phát tri n c a th công nghi p ự ấ ớ ề ủ ề B. S xu t hi n nhi u ngh th công m i ự C. S giao l u buôn bán trong n ọ i dân h p ch buôn bán hàng hóa D. Ng Câu 37. Đi m m i th hi n s phát tri n c a th ng nghi p ệ ở ướ n c ta trong các th k ế ỉ
XVI – XVIII là
ợ ọ
ủ
ệ ấ ệ ấ ợ ủ ự ị ả ộ ố ướ ư
ị c trong kv ạ ươ ạ A. Xu t hi n các ch h p theo phiên ộ ố B. Xu t hi n m t s làng buôn và trung tâm buôn bán c a các vùng ế C. Th th công đem hàng đ n các đô th , c ng th buôn bán ớ D. Có s giao l u buôn bán v i m t s n ủ ế Câu 38. Nguyên nhân ch y u làm cho ngo i th ở ướ n ng ể c ta phát tri n m ng m ẽ ế ỉ
trong các th k XVI – XVIII là gì? ư ự ị ề ể ở ử ủ
ẩ ả ề ủ ướ ươ ng nhiên n ế c ngoài đ n buôn
ươ ướ ậ ợ c ta có nhi u c a bi n thu n l
ẹ ố ớ ề ử ị ươ ng nhân n c ngoài
ấ
ấ ấ ướ ca
ệ ơ c ngoài
ề ớ ự ự ể ộ ớ
ế ầ
c ta d n suy y u vì ụ ờ ủ ờ ủ ừ ữ ố ấ
ướ ng th ươ ế ạ ị ị ng do tình hình chính tr
ễ ạ i sách nhi u
ế ở ị ạ
ế ự ổ ủ ể ế ớ A. Do s phát tri n giao l u buôn bán trên th gi i và chính sách m c a c a chính quy n Tr nh, Nguy nễ B. Do s n ph m th công ngày càng nhi u đã thu hút các th bán ệ ể i cho vi c giao th ng C. Do n ề ế ướ ễ D. Do chính quy n Tr nh, Nguy n đánh thu nh đ i v i các th ớ ề ế ỉ ạ ươ ở ướ n Câu 39. Nét m i v ngo i th c ta trong các th k XVI – XVIII là ng ế ừ ươ ữ ệ châu Âu ng nhân đ n t A. Đã xu t hi n nh ng th ớ ả ươ B. Đàng Trong đã hình thành các th ng c ng l n nh t đ t n ớ ướ C. S ra đ i c a các c quan chuyên trách vi c buôn bán v i n ữ D. S ra đ i c a nh ng đ i thuy n l n đ buôn bán v i châu Âu ạ ươ ế ỉ ng n Câu 40. T gi a th k XVIII, ngo i th ể ưở ớ ị A. Giai c p th ng tr chuy n sang ăn ch i, h ạ ễ B. Chúa Tr nh, chúa Nguy n h n ch ngo i th ứ ạ C. Chính sách thu khóa ngày càng ph c t p, quan l ự ướ D. B c nh tranh b i các n c trong khu v c ẫ ả Câu 41. Ý nào không ph i là nguyên nhân d n đ n s bùng n c a phát tri n nông dân
Tây S n?ơ
ế ư ủ ả
ổ ế ộ ờ ố
ị
ấ ướ ượ ớ ạ ư ố c th ng nh t nh ng chính quy n m i l i suy thoái c đ
ấ ơ ổ
ắ A. Ch đ phong ki n Đàng Ngoài cũng nh Đàng Trong kh ng ho ng sâu s c ự B. Đ i s ng nhân dân vô cùng c c kh C. Phong trào nông dân b đàn áp ề D. Đ t n Câu 42. Phong trào Tây S n n ra vào năm nào? A. Năm 1771 B. Năm 1775
Đề cương ôn tập học kỳ II
ươ ơ ắ ầ ừ ị ng nào đ a ph
ạ ng đ o
ơ ạ ượ c là
ở ả Qu ng Nam tr vào
ủ ầ ủ ự ấ ừ ộ
ượ ế ắ
c ế ự ượ ướ ầ ị ở ủ c đ u làm suy y u l c l Đàng Trong, b ng c a chúa Tr nh Đàng
ớ ể c ta vào năm 1785 là
ề ầ ễ ấ ố ủ ạ
ễ ạ ầ ứ ỡ ướ ứ ượ ướ c n ớ ủ i c a Chân L p – thu c qu c c a Xiêm ủ ộ ễ c s c ép c a quân chúa Nguy n
ỡ ướ ự ấ ầ ứ ễ ơ ủ c s t n công c a quân Tây S n
ả ơ ớ
ợ ủ ế ị ộ ắ ố ế i c a cu c kháng chi n ch ng quân Xiêm là
ậ ậ ậ ậ
ế C. Năm 1789 D. Năm 1791 Câu 43. Phong trào Tây S n b t đ u t ạ ạ ơ A. Tây S n h đ o ượ ơ B. Tây S n th ơ ủ C. Ph Quy Nh n D. Gia Đ nhị ế ừ Câu 44. T năm 1771 đ n năm 1783, thành t u mà nghĩa quân Tây S n đ t đ ổ ễ A. Đánh đ chúa Nguy n, làm ch ph n đ t t ễ ổ B. Đánh đ chúa Nguy n, làm ch toàn b Đàng Trong ễ ổ C. Đánh đ chúa Nguy n, chi n th ng quân Xiêm xâm l ễ ở ổ D. Đánh đ chúa Nguy n Ngoài Câu 45. Nguyên c đ quân Xiêm kéo sang xâm l A. Quân Nguy n nhi u l n qu y nhi u vùng biên gi B. Chân L p c u c u quân Xiêm giúp đ tr C. Nguy n Ánh c u c u quân Xiêm giúp đ tr ử ứ ầ D. Quân Tây S n không c s th n sang giao h o v i Xiêm ậ Câu 46. Tr n đánh quy t đ nh th ng l ằ ạ A. Tr n B ch Đ ng ầ ạ B. Tr n R ch G m – Xoài Mút C. Tr n Chi Lăng – X ng Giang ồ D. Tr n Ng c H i – Đ ng Đa ườ Câu 47. S cũ vi ươ ố t: “Ng ầ ư ợ ọ ậ ụ ư ứ ợ ơ i Xiêm sau tr n thua năm Giáp Thìn (đ u năm 1785), ngoài ỏ
ọ ử ệ mi ng tuy nói khoác nh ng trong b ng thì s quân Tây S n nh s c p”, ch ng t ề đi u gì?
ữ ơ ợ
ạ ủ ặ
ủ ẳ ạ ơ ị
ứ ủ ầ ử ặ ế ị ắ ế A. Nh ng tên lính Xiêm ch y thoát khi nh c đ n quân Tây S n thì vô cùng s hãi ơ B. Cách đánh gi c tài tình c a quân Tây S n C. Kh ng đ nh uy tín và s c m nh c a phong trào Tây S n Câu 48. Sau khi làm ch h u h t các vùng Đàng Trong, l ch s đ t ra cho phong trào Tây ơ ệ S n nhi m v gì
ổ ể ị
ụ ắ ộ ắ ệ
ắ ế ế ế t quân Thanh ổ ứ ệ ự ề ệ ố ị
ệ ề ậ ạ ị
ữ ổ ế ậ ị ớ A. Ti n quân ra B c h i quân v i vua Lê đ đánh đ chúa Tr nh B. Ti n quân ra B c tiêu di ấ ấ C. Ti n quân ra B c đánh đ chính quy n Lê – Tr nh, th c hi n s m nh th ng nh t đ t cướ n D. Tiêu di Câu 49. Trong nh ng năm 1786 – 1788, v i vi c đánh đ hai t p đoàn phong ki n Tr nh – ớ t chúa Tr nh l p nên tri u đ i m i ớ ệ ơ Lê, đóng góp c a phong trào Tây S n là gì?
ấ ấ ướ ủ ố ệ A. Hoàn thành vi c th ng nh t đ t n c
Đề cương ôn tập học kỳ II
ố ắ ệ ự ỏ ự ướ ầ ấ ấ c đ u hoàn thành s nghi p th ng nh t đ t
ề
ị ớ ạ ử
ẻ ướ c” là
ễ
ế ỉ ữ ị ị ở ướ n ng hay tôn giáo gi ị ố đ a v th ng tr c ta trong các th k XVI –
ớ ượ ế ỉ ướ ề c truy n bá vào n c ta là
ướ ượ ề ạ c truy n bá vào n c ta thông qua
ng Tây
ươ ng Tây ố ng nhân Trung Qu c
ậ ả
ắ ầ ướ ừ ề khi nào? c ta t
ơ ở ẳ ở B. Xóa b s chia c t Đàng Trong – Đàng Ngoài, b cướ n ơ ế ậ ươ t l p v C. Thi ng tri u Tây S n ộ ộ ở D. M ra m t giai đo n m i trong l ch s dân t c ấ ướ ề Câu 50. K “r c quân Thanh v giày xéo đ t n ễ A. Nguy n Ánh B. Lê Chiêu Th ngố C. Tôn Sĩ Nghị ữ D. Nguy n H u Chính ệ ư ưở t Câu 51. H t XVIII là ạ A. Đ o giáo B. Nho giáo ậ C. Ph t giáo D. Thiên Chúa giáo Câu 52. Trong các th k XVI – XVIII, tôn giáo m i đ A. Nho giáo ạ B. Đ o giáo ậ C. Ph t giáo D. Thiên Chúa giáo Câu 53. Đ o Thiên Chúa đ ươ ng nhân ph A. Th ươ B. Giáo sĩ ph ươ C. Th D. Giáo sĩ Nh t B n Câu 54. Thiên Chúa giáo b t đ u truy n bá vào n ế ỉ ử ầ A. N a đ u th k XVI ế ỉ ố B. Cu i th k XV ế ỉ C. Th k XVII ế ỉ D. Th k XVIII ộ Câu 55. C s kh ng đ nh trong các th k XVI – XVIII, Thiên Chúa giáo đã tr thành m t ả ướ
ị ề ọ
ở
ố ườ ờ ướ ự
ế ữ ấ ể ạ ề do truy n đ o c ngoài t ặ th i gian nào và có đ c đi m gì?
ẫ
ế ỉ Latinh
i theo Thiên Chúa giáo ngày càng đông ơ ề ọ nhi u n i ướ c phong ki n cho phép các giáo sĩ n ừ ờ ữ c ta t ừ ế ỉ ừ ữ ừ ế ỉ ữ ượ ẫ ế ỉ c là tôn giáo lan truy n trong c n ư ướ ữ A. Nhân dân không coi tr ng Nho giáo nh tr c n a B. S ng C. Nhà th Thiên Chúa giáo m c lên D. Nhà n ệ ở ướ ố Câu 56. Ch Qu c ng xu t hi n n ữ A. T th k XVI – theo m u ch Nôm ẫ ự B. T gi a th k XVII – theo m u t C. T th k XVIII – theo m u ch t ng hình
Đề cương ôn tập học kỳ II
ẫ ừ ầ ng ý
ờ ố ừ ữ ữ ượ ấ ầ nhu c u nào?
ế
ồ
ế ỉ ủ ế ụ ở ướ n c ta trong các th k XVI – XVIII ch y u là
ọ ự nhiên
ậ
ộ ế ụ ướ ở ế ỉ D. T đ u th k XX – theo m u ch t ầ Câu 57. Lúc đ u, Qu c ng ra đ i xu t phát t ề ạ A. Truy n đ o ự t văn t B. Vi C. Sáng tác văn h cọ ả D. G m c A,B và C ộ Câu 58. N i dung giáo d c A. Các môn khoa h cọ B. Các môn khoa h c t C. Giáo lí Nho giáo D. Giáo lí Ph t giáo ự ạ Câu 59. Ý không ph n ánh đúng s h n ch trong n i dung giáo d c n c ta các th k ế ỉ
ả XVI – XVIII là
ọ ữ ử
ẫ ẫ ộ
ượ
c đ a n i dung các môn khoa h c vào thi c
ệ ề ử c chú ý ọ ế ỉ ử ể nhiên trong các th k XVI – XVIII không có đi u ki n phát tri n
ở
ệ ế ề ụ ươ ờ ng th i
ự ế
ử ọ ự c ng d ng vào th c t ng trình thi c không có các môn khoa h c t nhiên
lu n:
ạ
ộ
ệ ể t đ
ế ỷ
ả ủ
ệ
ạ
ầ
ố
ế
ể ạ
ữ
ố
c Anh trong nh ng năm cu i th k XVIII đã đ l
ủ ướ n lên c a n ọ
ế ỷ ộ
ệ
ạ
ắ
ắ
ự ươ i cho ệ ệ t Nam bài h c kinh nghi m gì trong vi c n m b t cu c cách m ng 4.0 hi n
ụ
ụ
ệ
ả
ướ
ứ
ể ng phát tri n, tính ch t)
ử ủ ả
ơ ả
ấ ị
ủ
ả
ộ
Ế H T
ữ A. V n dùng ch Hán, ch Nôm trong h c hành thi c ủ ế ụ B. N i dung giáo d c ch y u v n là kinh s ọ ự nhiên không đ C. Các môn khoa h c t ượ ư ộ D. Không đ ọ ự Câu 60. Khoa h c t ủ ế ch y u là do ế A. Thi u sách v ữ ạ B. Nh ng h n ch v quan ni m và giáo d c đ ụ ượ ứ C. Không đ ươ D. Trong ch ỏ ự ậ II .Câu h i t 1. Trình bày ý nghĩa CMTS Pháp 1789? T i sao CM Pháp là cu c CMTS tri nh t?ấ ệ 2. Nêu h qu c a Cách m ng công nghi p Châu Âu cu i th k XVIII đ u th ỷ k XIX? 3. S v ệ Vi nay? ạ ậ 4. L p b ng so sánh CMTS Anh và CMTS Pháp (M c tiêu, nhi m v , lãnh đ o, hình th c, h ộ 5. Nêu n i dung c b n và ý nghĩa l ch s c a b n Tuyên ngôn c a Đ ng C ng s n?ả