Ọ Ọ NG ÔN T P L CH S 10 – H C KÌ II NĂM H C 20202021
Ầ Ệ Ậ Ị ắ Ử ệ ấ ả (Tr c nghi m mang tính ch t tham kh o) Ề ƯƠ Đ C Ắ I. PH N TR C NGHI M:
Câu 1:
ệ ữ ng B c đã th c hi n nh ng chính sách văn hoá nào ở ướ n c ta?
ạ ự ắ ậ ạ i các qu n huy n.
ệ ố ườ ủ ể ề ệ t.
ụ ạ i Vi ườ ướ i Hán vào n c ta.
ậ ổ ứ ậ ể ự ề ể ỳ ụ ụ ấ ướ c. ề ộ ươ Chính quy n đô h ph ữ ở ườ A. M tr ng d y ch Hán t ế B. Khuy n khích phát tri n văn hoá truy n th ng c a ng C. Du nh p Nho giáo, Đ o giáo, Ph t giáo và phong t c ng D. T ch c nhi u k thi đ tuy n l a nhân tài ph c v đ t n
ưỡ ổ ế ủ ư ủ ế ạ ộ ng ch y u và ph bi n c a c dân Văn Lang – Âu L c là.
ữ Câu 2: M t trong nh ng tín ng ổ ờ A. Th cúng t tiên. ự B. Sùng bái t nhiên. ờ ầ ặ ờ C. Th th n m t tr i. ờ ầ D. Th th n núi.
Câu 3:
ộ ụ ủ ệ ề ệ ằ ạ ấ ạ th i k nguyên th y, công c lao đ ng b ng kim lo i xu t hi n đã t o đi u ki n cho c ư
ướ ồ c.
ấ ướ ể ị ư ả ố
ư
ở ộ ử ụ ụ ộ Ở ờ ỳ c ta dân trên đ t n ề A. phát tri n ngh nông tr ng lúa n B. s ng đ nh c trong các b n làng. ị C. m r ng đ a bàn c trú. ạ ợ D. s d ng h p lý các lo i công c lao đ ng.
ị ạ ủ ờ ỳ ử ộ ị
ủ
ả ắ ự ờ ộ ả ắ ị ở ầ ố ị ủ ố ộ ệ ề c, đ nh hình b n s c truy n th ng c a dân t c Vi
ự ủ ể ố ộ t. ệ ề c, phát tri n b n s c truy n th ng c a dân t c Vi t.
ờ ả ắ ả ắ ộ ở ầ ữ ữ ướ ề ủ ệ ố v ng b n s c truy n th ng c a dân t c Vi t.
Câu 4: V trí c a th i k Văn LangÂu L c trong l ch s dân t c là ề A. Đ nh hình b n s c truy n th ng c a dân t c VN. ướ B. M đ u th i kì d ng n C. M đ u th i kì d ng n D. Gi
ườ ố ượ ự ệ ệ ả ộ
Câu 5: K sách “ v
n không nhà tr ng ” đ c nhân dân ta th c hi n có hi u qu trong cu c kháng
ế ế
ố ố ượ ượ ố ờ c MôngNguyên. c T ng th i Lí.
ố ố ượ ượ ề c Minh. ờ ố c T ng th i Ti n Lê. chi n nào sau đây? A. Ch ng quân xâm l B. Ch ng quân xâm l C. Ch ng quân xâm l D. Ch ng quân xâm l
ế ự ờ ủ ề ẫ ề ả ướ
Câu 6: Y u t
nào sau đây không ph i là ti n đ d n đ n s ra đ i c a nhà n c Văn Lang?
ế ố ố ạ
ả ệ ấ
ắ
ị ủ A. Ch ng ngo i xâm. ệ ả B. B o v s n xu t nông nghi p. ộ C. Xã h i phân hóa sâu s c. ầ D. Nhu c u tr th y.
Câu 7:
ụ ằ ề ề ệ t Nam đ cao Nho giáo nh m m c đích gì ?
ạ ạ ế ủ
ậ ự ẳ ấ ầ ị ữ ữ . ộ ể ễ ề , đ ng c p trong xã h i đ d b cai tr và góp ph n gi v ng k c ỉ ươ ng
ợ ộ ư ế Các tri u đ i phong ki n Vi ộ ấ A. H n ch các cu c đ u tranh c a nhân dân B. Duy trì tr t t cướ . phép n ồ ậ ằ . C. Nh m t p h p c ng đ ng dân c trong làng xã
ị ả ố ưở ừ ế ươ ể ữ ắ ệ ng t phong ki n ph ng B c đ gi quan h hòa
ề D. Đ cao Nho giáo v n ch u nh h hi uế .
Câu 8:
ơ ủ ấ ự ấ ạ ủ
ứ ằ ầ
ế ế
ươ ạ ế ế ầ ắ ế Chi n th ng nào c a nghĩa quân Tây S n đánh d u s th t b i hoàn toàn c a quân Xiêm năm 1785? ạ ắ A. Chi n th ng B ch Đ ng l n th ba. ắ B. Chi n th ng Chi Lăng. ắ C. Chi n th ng X ng Giang. ắ D. Chi n th ng R ch G m – Xoài Mút.
ả ề ố ớ ị ủ ử ơ ộ
Câu 9: Ý nào ph n ánh
đúng v đóng góp c a phong trào Tây S n đ i v i l ch s dân t c? ấ ấ ướ ệ ướ ầ ố c.
ấ
ấ ướ ề ố ỗ ợ ả ướ ắ i trên c n c.
ượ ủ ạ ộ c c a quân Mông – Nguyên. ự A. B c đ u hoàn thành s nghi p th ng nh t đ t n B. Th ng nh t hoàn toàn đ t n c. ở ạ C. H tr vua Lê n m quy n tr l ầ D. Đánh b i ba l n cu c xâm l
ế ấ ọ ộ ố ế ủ Câu 10: Chi n th ng nào có ý nghĩa quan tr ng nh t trong cu c kháng chi n ch ng quân Thanh c a
ắ ế
ồ ố
ế ế
ế ọ ắ nghĩa quân Tây S n?ơ A. Chi n th ng Thăng Long. ắ ọ B. Chi n th ng Ng c H i – Đ ng Đa. ồ ắ C. Chi n th ng Hà H i. ồ ắ D. Chi n th ng Ng c H i.
ự ệ ử ễ ế ị ệ t Nam?
Câu 11: Năm 1527 di n ra s ki n nào trong l ch s phong ki n Vi ắ ế
ơ ụ ổ ề ạ
ế ễ ị
ấ ướ ị ắ c b chia c t thành Đàng Trong – Đàng Ngoài. ổ A. Chi n tranh Nam B c tri u bùng n . ậ B. Nhà Lê s s p đ , nhà M c thành l p. ổ C. Chi n tranh Tr nh Nguy n bùng n . D. Đ t n
ộ ề ể
Câu 12: Đ bóc l
ệ
ự ư ướ ộ ệ ạ ộ ố ấ t, c ng n p, c p ru ng đ t.
ng chính sách bóc l ề
ế ấ ợ ế ệ t nhân dân ta, chính quy n đô h đã th c hi n ệ ủ ể A. phát tri n nông nghi p, th công nghi p, ng nghi p. ộ ườ C. tăng c ạ ặ B. đ t ra nhi u lo i thu b t h p lý. ế ế ộ ả D. c i cách ch đ thu , tăng thu .
ự ệ ắ
Câu 13: Chính quy n đô h ph
ị ộ ươ ng B c đã th c hi n chính sách chính tr ậ ổ ươ ệ ậ ắ c ta thành qu n huy n, sát nh p vào lãnh th ph ng B c.
ề ướ ỏ ọ ổ ứ ả ủ ạ ch c qu n lý hành chính c a Âu L c cũ.
ề ự
ủ ắ ớ ủ ng. A. chia n C. xóa b m i t ủ do dân ch . B. th tiêu các quy n t ạ ầ ạ ướ D. b t b , th tiêu các l c h u l c t
ộ ướ ừ ấ ố
Câu 14: Vì sao d
ề i th i k B c thu c, nhân dân ta không ng ng vùng lên đ u tranh ch ng chính ộ ủ ế
ề ế ắ ắ ng B c.
ạ ế ộ ế ị ươ ươ ế ạ ể ề ộ ị
t theo ki u đ a tô phong ki n. ấ ủ ươ ế ạ ộ
ấ ắ ướ ộ ướ ề ợ ươ ế ấ c đo t ru ng đ t c a giai c p nông dân. ng B c t c m t quy n l i. ờ ỳ ắ ắ ề quy n đô h c a các tri u đ i phong ki n B c? ạ ủ A. Do căm thù sâu s c ch đ cai tr tàn b o c a các tri u đ i phong ki n ph ắ ạ ng B c bóc l B. Do các tri u đ i phong ki n ph ề ắ ướ ạ ng B c t C. Do các tri u đ i phong ki n ph ạ ề ị ấ c ta b các tri u đ i phong ki n ph D. Do giai c p quý t c n
ữ ề ộ ươ ự ắ
Câu 15: Nh ng chính sách văn hóa mà chính quy n đô h ph
ng B c th c hi n ệ ở ướ c n
ằ ự ể ủ ề ể
ề ả ồ ườ ữ i Vi ệ t ố ể ướ ề ề ậ ụ ủ ồ ề ị c ta ụ ta nh m m c đích gì? A. Kìm hãm s phát tri n c a n n văn hóa truy n th ng B. Phát tri n n n văn hóa n C. Khuy n khích, b o t n và phát tri n nh ng lu t t c c a ng D. Nô d ch, đ ng hóa nhân dân ta v văn hóa
ế ươ ố ớ ướ ắ ừ ạ ữ
Câu 16: Nh ng chính sách cai tr c a các tri u đ i phong ki n ph
ng B c đ i v i n c ta t năm
ế ề ệ
ậ ướ ố ự ế ỉ ư ổ c ta vào lãnh th Trung Qu c.
ể
ế ướ ế ướ
ướ ớ ộ ị c ta thành thu c đ a ki u m i. ụ ị ườ ng tiêu th hàng hoá. c ta thành th tr ượ ế ướ ự ể ứ c các n c khác. c ta thành căn c quân s đ xâm l ị ủ ằ 179 TCN đ n th k X nh m th c hi n âm m u gì? A. Sáp nh p n B. Bi n n C. Bi n n D. Bi n n
ứ ướ ả ưở ườ
Câu 17: Vi c nhà Lý g công chúa và ban hành ch c t
c cho các tù tr ộ ng dân t c ít ng ằ i nh m
ệ ụ
ữ ế ộ
ườ ấ ộ
ệ
ể ố ể ế . m c đích gì? ặ ắ A. Th t ch t tình đoàn k t gi a các dân t c. ể ố B. L y lòng ng i dân t c thi u s . ộ ự C. Th c hi n chính sách đa dân t c. ộ D. Giúp các dân t c thi u s phát tri n kinh t
ấ ệ ể ế ệ ướ ế ỉ i nh t cho s phát tri n kinh t nông nghi p n c ta th k X – XV là
ệ
ượ ề ộ ậ
ậ ợ c n n đ c l p, t i cho t ự ủ ch . ướ i tiêu.
ậ ợ ề ệ ậ i. ự ậ ợ ề Câu 18: Đi u ki n thu n l ớ ỡ ấ A. đ t đai màu m , di n tích l n. B. nhân dân ta giành đ ệ ố C. có h th ng sông ngòi thu n l D. đi u ki n khí h u thu n l
ướ ễ ư ả ộ Câu 19: Cu c cách m ng t ứ i hình th c nào? s n Anh di n ra d
ộ ế
ộ ế ố
ủ ế ợ ạ ộ ế ấ ư ả ế ộ s n ch ng ch đ phong ki n. ế ớ ả ộ i phóng dân t c.
ế ả ộ i phóng dân t c. ạ A. N i chi n. B. B o đ ng c a giai c p t C. N i chi n k t h p v i chi n tranh gi D. Chi n tranh gi
ự ệ ị ử ứ ỏ ộ ậ ủ ứ ậ
Câu 20: S ki n l ch s nào ch ng t
ề Anh chính th c công nh n n n đ c l p c a 13 thu c đ a ộ ị ở ắ B c
ả ộ ậ
ế ắ
ướ ở Pháp tháng 9 – 1783. c Vécxai Mĩ? A. Thông qua b n Tuyên ngôn Đ c l p ngày 471776. B. Chi n th ng Xaratôga. ế C. Mĩ thông qua Hi n pháp năm 1787. ế D. Ký k t Hoà
ộ ậ ủ ế ế ẫ ổ ộ Câu 21: Nguyên nhân sâu xa d n đ n bùng n cu c Chi n tranh giành đ c l p c a 13 thu c đ a ộ ị Anh
B c Mĩ là gì?
ị ấ ộ ị ể ả
. c ngoài ấ ở ộ ị ộ ị ị ấ ị ấ ượ ượ ề mi n Tây .
g nh ng vùng đ t ủ ữ ẫ ở ắ ấ . A. 13 thu c đ a b c m phát tri n s n xu t ớ ướ c buôn bán v i n B. 13 thu c đ a b c m không đ ữ c khai hoan C. 13 thu c đ a b c m không đ ắ . ộ ị ớ D. Mâu thu n gi a nhân dân 13 thu c đ a v i chính ph Anh ngày càng sâu s c
ạ ộ ậ ố ợ
Câu 22: Đ i h i nào tuyên b thành l p H p ch
ố úng qu c Mĩ?
ạ ộ ạ ể ầ ứ ấ . A. Đ i h i đ i bi u Phi la đen phi a l n th nh t
ể ứ .
ạ ộ ạ ạ ộ
ầ ộ ậ . ả Tuyên ngôn đ c l p ầ ạ ộ ạ ệ B. Đ i h i đ i bi u Phi la đen phi a l n th hai C. Đ i h i thông qua b n ứ . D. Đ i h i đ i bi u Phi la đen phi a l n th ba
ế ộ ị ở ắ ế ị ậ
Câu 23: Trong Chi n tranh giành đ c l p c a 13 thu c đ a Anh
B c Mĩ, tr n đánh quy t đ nh nào
ộ ậ ủ ả ầ
ở ở
Xaratôga. Ioóc tao. ơ ở Oasinht n. ộ làm cho toàn b quân Anh ph i đ u hàng? ơ ở ậ A. Tr n đánh Bôxt n. ậ B. Tr n đánh ậ C. Tr n đánh ậ D. Tr n đánh
ế ự ư ả ế ỉ s n Pháp (Th k XVIII) là gì?
Câu 24: Mâu thu n c b n d n đ n s bùng n cu c cách m ng t ớ ẳ
ẫ ơ ả ứ ổ ộ ữ ẳ ấ ấ ạ ộ và Quý t c.
ế
ữ ớ ộ ế ớ
ớ ộ ẫ A. Đ ng c p th ba v i đ ng c p Tăng l B. Phong ki n, Tăng l v i nông dân. C. Nông dân v i quý t c phong ki n. D. Công nhân, nông dân v i quý t c.
ể ướ
Câu 25: Đ c ặ đi m n i b t
c khi cách m ng ạ bùng nổ là gì?
ấ ẳ ộ ướ ộ ư ả
ữ c Pháp tr . s n và nông dân . và nông dân
ộ ộ ấ ấ ế
ữ ấ ộ ẳ ấ ư ả . ứ và đ ng c p th 3 ( nông dân, t s n, bình
ổ ậ c a ủ tình hình xã h i n A. Phân chia thành 3 đ ng c p: quý t c, t ẳ B. Phân chia thành 3 đ ng c p: quý t c, tăng l ẳ C. Phân chia thành 3 đ ng c p: quý t c, phong ki n và nông dân ẳ D. Phân chia thành 3 đ ng c p: quý t c, tăng l dân thành th )ị .
ỏ ạ ứ ư ả ế ố ạ
Câu 26: Y u t
nào ch ng t s n tri
ư ả ộ s n Pháp 1789 là cu c cách m ng t ả ế ể ừ ấ ế ấ ế ả ị ọ ề ộ i quy t v n đ ru ng đ t cho n ậ ổ ch đ phong ki n, gi t đ
Cách m ng t ề ệ ế ộ ề ạ ạ ầ s n lên c m quy n.
ư ả s n.
ấ ư ả ế ậ ượ ề ộ t l p đ ệ ề c n n c ng hòa t ộ ậ ộ ệ ể t đ ? ạ A. Cách m ng thi hành nhi u bi n pháp kiên quy t đ tr ng tr b n ph n cách m ng. ông dân, đ aư B. Cách m ng l giai c p t C. Thi ả D. B o v n n đ c l p dân t c.
ộ ậ ủ ộ ị ế ộ ở ắ ễ ướ
Câu 27: Cu c chi n tranh giành đ c l p c a 13 thu c đ a Anh
B c Mĩ di n ra d ứ i hình th c nào?
ộ ế
ộ ậ
ừ
ừ ướ i lên. A. N i chi n. ế B. Chi n tranh giành đ c l p. ố C. T trên xu ng. D. T d
ế ự ụ ổ ủ ươ ơ ở ầ ề ẫ
Câu 28: Nguyên nhân nào d n đ n s s p đ c a V ng tri u Lê s
ế ỉ đ u th k XVI?
ắ ấ ướ ị
ị ả
ế ự ứ c b chia c t. A. Đ t n ủ ộ B. Chính tr , xã h i kh ng ho ng. ấ ế C. Vua Lê Hi n Tông m t. D. Các th l c cát c hình thành.
ủ ầ ạ ủ
Câu 29: Chi n th ng nào c a nhà Tr n đã đánh b i hoàn toàn ý chí xâm l
ượ ướ c n c ta c a quân Mông
ộ ầ
ươ ắ ế – Nguyên? A. Đông B Đ u. ươ ng D ng. B. Ch
C. Hàm T .ử ằ ạ D. B ch Đ ng.
ế ỉ ế ự ữ ễ
Câu 30: Cu c n i chi n
.
ộ ư ả ủ ộ ộ ế ở ướ c Anh (th k XVII) di n ra gi a các th l c nào? n ố ộ . ơ A. Vua Sácl I và Qu c h i ế . ủ ị ơ B. Vua Sacl I và đ a ch phong ki n ớ C. Quý t c m i và nông dân ế . ị D. T s n và đ a ch phong ki n
ộ ậ ị ở ắ ủ ề ậ ộ
Câu 31: Th c dân Anh đã công nh n n n đ c l p c a 13 bang thu c đ a
B c Mĩ thông qua văn
ự ệ
ệ ướ ướ . c Vecxai . c Mac xây
ướ ệ ướ . c BretLitôp ơ . c Oa sinht n ki n nào? A. Hi p B. Hòa C. Hòa D. Hi p
ạ ư ả t h c Ánh sáng có ý nghĩa gì đ i v i cách m ng t s n Pháp?
ạ ộ
ướ ố ớ ế ọ ổ ng cho cách m ng xã h i bùng n . ớ ự c m i.
ữ ỗ
ạ ậ ế ữ ữ ể ộ ề ộ ờ i th i. ể ư ưở t ẩ ng ti n b , thúc đ y xã h i phát tri n. ư Câu 32: Trào l u Tri ọ ườ A. D n d ế ể ư B. Đ a ra lý thuy t đ xây d ng nhà n C. Phê phán nh ng giáo lý l c h u, nh ng quan đi m l ấ D. Đ xu t nh ng t
ế ỉ ữ ẳ ấ ọ ặ ặ ợ ề ượ ưở c h ng m i đ c quy n, đ c l i?
ữ ẳ ữ
, t ố ở ướ Câu 33: Cu i th k XVIII, c Pháp nh ng đ ng c p nào đ n ứ . ấ A. Tăng l , Đ ng c p th ba ộ . B. Tăng l , Quý t c ứ . ấ ẳ ộ C. Quý t c, Đ ng c p th ba ữ ư ả . s n D. Tăng l
ộ ậ ủ ộ ị ế ộ ở ắ ấ
Câu 34: Cu c chi n tranh giành đ c l p c a các thu c đ a Anh
B c Mĩ có tính ch t gì?
ả
ủ ư ả ớ ể s n ki u m i.
ư ả s n.
ủ ư ả ể s n ki u cũ. ạ A. Cách m ng vô s n. ạ B. Cách m ng dân ch t ạ C. Cách m ng t ạ D. Cách m ng dân ch t
ứ ủ ộ ậ ồ i đây ơ c th hi n trong b lu t H ng Đ c c a nhà Lê s ?
ướ ộ Câu 35: N i dung nào d ề ệ ả không đ ủ ượ ấ ể ệ ố
ủ
ả ả
ấ ướ ệ ả ị A. B o v quy n hành c a giai c p th ng tr . ộ ấ B. Đàn áp các cu c đ u tranh c a nhân dân. ệ . ấ ệ ứ C. Quan tâm b o v s c kéo trong s n xu t nông nghi p c. D. B o v an ninh đ t n
ệ ủ ướ ề ủ ả ế ỉ c ta trong các th k X
Câu 36: Ý nào không ph n ánh đúng khi đánh giá v th công nghi p c a n
ề ủ ể ề ạ
ưở ậ
ộ ố ả ượ ng đã s n xu t m t s s n ph m kĩ thu t cao. ể ấ ố ề ề c hình thành và phát tri n.
ớ ượ ề ủ ộ ố ệ ấ ậ ừ ươ c du nh p t ph ng Tây. XV? ổ A. Các ngh th công c truy n phát tri n m nh. ẩ ả ợ B. Th quan x ộ ố C. M t s làng ngh truy n th ng đ D. Đã xu t hi n m t s ngh th công m i đ
ự ủ ự ế ế ấ ấ Câu 37: Nguyên nhân khi n nhà Lê đánh m t vai trò tích c c c a mình trong ti n trình xây d ng đ t
c là gì?
ơ ề ự ọ
ướ ặ ạ
ễ ắ ố ộ
ụ ủ ầ ố ướ n ộ ộ ề A. vua quan ăn ch i sa đ a, n i b tri u đình tranh giành quy n l c. ậ p ngôi, l p ra nhà M c. B. M c Đăng Dung c ơ ố ủ ở C. cu c kh i nghĩa c a nông dân ch ng đ i nhà Lê di n ra kh p n i. D. nhà Lê th n ph c nhà Minh c a Trung Qu c.
ườ ầ ứ ệ ẫ
Câu 38: Ai là ng
ế i đã c u c u vua Xiêm, d n đ n vi c quân Xiêm sang xâm l ượ ướ c n c ta vào năm
ắ
ộ 1784 1785? ầ A. Tr n Ích T c. C. Lê Chiêu Th ng.ố ễ B. Nguy n Ánh. ầ D. Tr n L ng.
ơ ế ậ ể ả t l p đ ngăn c n quân Thanh sau khi rút lui?
ế ệ ệ ơ ồ ọ ồ B. Hà H i Ng c H i.
ờ ờ ư
Câu 39: Phòng tuy n nào do quân Tây S n thi A. Tam Đi p – Bi n S n. C. B Nam sông Gianh.
ệ D. B Nam sông Nh Nguy t.
ạ ượ ề ướ c ta thông qua
Ấ ươ ng Tây. c truy n bá vào n B. giáo sĩ ph
ươ ố ậ ả ng nhân Trung Qu c. Câu 40: Đ o Thiên chúa đ ộ A. giáo sĩ n Đ . C. th D. giáo sĩ Nh t B n.
ế ỉ ớ ượ ề ệ
Câu 41: Trong các th k XVI – XVIII, tôn giáo nào m i đ
c truy n bá vào Vi t Nam?
A. Nho giáo. ậ C. Ph t giáo. ạ B. Đ o giáo. D. Thiên Chúa giáo.
ể ạ ấ ướ ể ạ ề
Câu 42: Th lo i văn h c nào phát tri n m nh nh t d
i tri u Nguy n ễ ?
ọ ữ
ữ
ữ ọ A. Văn h c ch Hán. ọ B. Văn h c ch Nôm. ọ C. Văn h c dân gian. ữ ố ọ D. Văn h c ch Qu c ng .
ờ ả
Câu 43: Thay đ i l n nh t trong c i cách hành chính d
ả ướ ắ ạ ự
ả ướ ả ướ ấ ướ i th i Minh M ng là gì? ị c thành 3 vùng: B c thành, Gia Đ nh thành và Tr c doanh. ừ ừ ủ ủ ỉ ỉ
ả ướ c thành 31 t nh và 1 ph Th a Thiên. c thành 30 t nh và 1 ph Th a Thiên. ắ ủ ừ ị c thành 3 vùng: B c thành, Gia Đ nh thành và ph Th a Thiên. ổ ớ A. Chia c n B. Chia c n C. Chia c n D. Chia c n
ạ ế ỉ ự ệ Câu 44: S ki n nào ch ng t cách m ng Anh đ t đ n đ nh cao?
ứ ề ỏ ộ ế ậ ứ ầ t l p do CrômÔen đ ng đ u.
ạ ượ c thi ơ lên làm vua.
ị ử ử ề ơ ộ ượ ế ậ I b x t c thi t l p.
, n n C ng hoà Anh đ ế ố ộ ơ ớ I tuyên chi n v i Qu c h i. A. Năm 1653, n n đ c tài đ B. Năm 1688, Vinhem Ôrangi C. Sácl D. Sácl
ề ế ỉ ể ặ c ướ Anh có đ c đi m gì ?
ủ ẩ ạ .
ệ ứ ươ ủ ạ ng th c kinh doanh t
ắ ầ ự ạ ộ ệ n Câu 45: Đ uầ th k XVII, n n nông nghi p ệ ạ ậ A. Nông nghi p l c h u, manh mún . ị ể B. Nông nghi p kém phát tri n, b nông ph m c a Pháp c nh tranh ư ả ệ . ậ b n ch nghĩa thâm nh p m nh vào nông nghi p C. Ph ệ . D. B t đ u cu c cách m ng trong lĩnh v c nông nghi p
ế ỉ ể
Câu 46: Đ u ầ th k XVII, tình hình kinh t
ế n c ướ Anh có đ cặ đi m gì ?
ấ ể ề phát tri n nh t châu Âu
ế ệ ươ ể ố . ệ ạ ậ . ng đ i phát tri n, nông nghi p l c h u
ủ ậ ệ . b n ch nghĩa đã thâm nh p vào nông nghi p
ấ ư ả ng th c s n xu t t ạ ứ ả ộ ươ ắ ầ A. N n kinh t B. Công nghi p t C. Ph ệ . D. B t đ u cu c cách m ng công nghi p
ạ ổ ộ ẫ Câu 47: Nguyên nhân tr c ti p d n đ n bùng n cu c cách m ng
ộ ữ ự ế ẫ ể ề
gì? Anh là ượ ữ . c n a ề ự ộ ượ c thông
ố ộ ộ ứ ề ạ ố . i nhà vua
ố ộ ứ ề ả ế ệ . t ở ế A. Nh ng mâu thu n trong xã h i Anh không th đi u hòa đ ầ ố B. Nhà vua Anh dùng vũ l c đàn áp Qu c h i khi yêu c u v tài chính không đ qua. C. Quân đ i đ ng v phía Qu c h i ch ng l ố D. Nhân dân đ ng v phía Qu c h i ph n đ i nhà vua quy t li
ấ ự ệ ư ả ổ s n Anh bùng n ?
ạ ơ ở ủ ấ c a vua Sácl ơ . I
.
ố ộ ố ộ ế ế ộ .
ế
Câu 48: S ki n nào đánh d u cách m ng t A. Nông dân t n công n i ớ B. Qu c h i tuyên chi n v i nhà vua ớ C. Qu c h i tuyên chi n v i nhà vua và Giáo h i Anh ố ộ . ớ D. Nhà vua tuyên chi n v i Qu c h i
ạ ộ
ệ ể? ư ả Câu 49: Vì sao nói cách m ng T s n Anh là cu c cách m ng không tri t đ ả ế ự ớ ạ s n không dám duy trì n n c ng hoà mà ph i liên minh v i th l c phong
ế ộ ế ề ủ ậ c quân ch l p hi n.
ư ế ấ ướ ề ộ ấ
i quy t v n đ ru ng đ t cho nông dân. ở ườ ậ ổ ế ộ ế ể ủ ng cho ch nghĩa t ư ả ở b n Anh phát tri n.
ư ả
ế ấ ả ế ể ấ ư ả ấ i quy t v n đ ru ng đ t cho nông dân, giai c p t ế ậ ế ự t l p nên nhà n s n không dám duy trì ủ ướ c quân ch
ấ ư ả A. Vì giai c p t ế ậ ể t l p nên nhà n ki n đ thi ả B. Vì ch a gi C. L t đ ch đ phong ki n m đ ề ộ D. Vì ch a gi ề ộ ớ n n c ng hoà mà ph i liên minh v i th l c phong ki n đ thi ế ậ l p hi n.
ị
ạ ế ư ả ở ườ ử ủ ậ ổ ế ộ ở ư ả ở b n ờ ể Anh phát tri n. M ra th i
ộ ừ ế ộ ế ộ ư ả ế ch đ phong ki n sang ch đ t
ậ ổ ế ộ ở ườ ể ế
Câu 50: Ý nghĩa l ch s c a cách m ng T s n Anh là gì? ủ ng cho ch nghĩa t b n. ủ ng cho ch nghĩa t
Anh phát tri n.
ư ả ở b n ạ ờ ỳ ọ ộ ộ ừ ch đ ế ộ
ạ ế ộ ư ả ủ ế
ộ ừ ế ộ ế ộ ư ả ờ ỳ ở ế ch đ phong ki n sang ch đ t b n. A. L t đ ch đ phong ki n m đ ỳ k quá đ t B. L t đ ch đ phong ki n m đ ư ả C. Đây là cu c Cách M ng T s n có ý nghĩa tr ng đ i trong th i k quá đ t Phong ki n sang ch đ T b n Ch nghĩa. D. M ra th i k quá đ t
ẫ ế ế ự ổ ộ ộ ậ ủ ộ ị Câu 51: Nguyên nhân tr c ti p d n đ n s bùng n cu c Chi n tranh giành đ c l p c a 13 thu c đ a
ở ắ B c Mĩ ự ế
c t
ứ ấ ượ ổ ứ . ch c ứ ạ ộ ụ ị ầ ạ ộ ụ ị ầ
ủ ủ ả
ề ế ự ế là gì? Anh ặ A. Th c dân Anh đ t ra thu chè . B. Đ i h i l c đ a l n th nh t đ ộ ậ . C. Đ i h i l c đ a l n th hai thông qua Tuyên ngôn Đ c l p ỏ ả ở D. Nhân dân c ng Bôxt n t n công ba tàu ch chè c a Anh, chính ph Anh phong t a c ng và đi u quân chi m đóng ơ ấ .
ự ứ ự ể ộ ị
Câu 52: Nguyên nhân th c dân Anh ra s c kìm hãm s phát tri n kinh t
ế c aủ 13 thu c đ a ở B c Mĩ ắ
ủ ướ c Anh .
ế ế ỏ ự ể ự ộ ị ộ ị ể ầ 13 thu c đ a đang thoát d n kh i s ki m soát c a n ộ 13 thu c đ a phát tri n m t cách t phát . là gì? ề A. N n kinh t ề B. N n kinh t
ắ ủ ể
ố ộ ị ủ ạ ữ ở ề ố ạ ề ế ớ ộ ị . C. T o ra phát tri n cân đ i gi a hai mi n Nam và B c c a 13 thu c đ a ố . 13 thu c đ a tr thành đ i th c nh tranh v i chính qu c D. N n kinh t
ủ ị ự ệ ồ ể ế ạ ủ n Câu 53: Ch t ch H Chí Minh đã d a vào văn ki n nào c a c ướ Mĩ đ vi ả t đo n trích cho b n
ộ ậ
ộ ậ
c Vécxai L783.
ạ ộ ụ ị ầ ứ ế Tuyên ngôn Đ c l p? A. Hi nế pháp năm 1787. B. Tuyên ngôn Đ c l p năm 1776. ướ C. Hoà ị D. Ngh quy t Đ i h i l c đ a l n th hai năm 1775.
ủ ướ ở ố
Câu 54: Lí do ngày 4 – 7 – 1776 tr thành ngày Qu c khánh c a n
c Mĩ
ế ổ ộ ộ ậ ủ ở ắ là gì? ộ ị Anh
ạ ộ ụ ị ộ ậ ậ ợ Đ c l p, thành l p H p ch
ế ắ B c Mĩ. ố . úng qu c Mĩ ợ . i
ộ ự ậ ộ ị Anh ở ắ giành th ng l B c Mĩ ắ ộ ị Anh ở B c Mĩ . A. Là ngày bùng n cu c Chi n tranh giành đ c l p c a 13 thu c đ a B. Là ngày Đ i h i l c đ a thông qua Tuyên ngôn ộ ậ ủ C. Là ngày cu c Chi n tranh giành đ c l p c a 13 thu c đ a ộ ậ c a ủ 13 thu c đ a D. Là ngày th c dân Anh công nh n đ c l p
ướ ạ c ướ Pháp tr gì?
c cách m ng là ế . ộ s n v i quý t c phong ki n ữ ẳ ữ ư ả ữ ứ ớ
ế ộ ế ộ
ộ . và Quý t c ế . ộ ớ ự ượ ng ti n b trong xã h i v i ch đ phong ki n ớ ữ ữ ẫ ẫ ộ ữ. ộ n ẫ ơ ả Câu 55: Mâu thu n c b n trong xã h i ớ ẫ A. Mâu thu n gi a t ấ ẫ B. Mâu thu n gi a Đ ng c p th ba v i Tăng l C. Mâu thu n gi a các l c l D. Mâu thu n gi a nông dân v i quý t c, tăng l
ề ở ộ ề ự ượ
Câu 56: Sau s ki n n
Pháp thu c v l c l ng nào?
ươ . ng
ộ ự ệ gày 14 – 7 1789, chính quy n ậ ế . A. Phái l p hi n ư ả B. T s n công th ớ . ộ C. Quý t c m i ớ . ư ả D. T s n và quý t c m i
ế ượ ị ủ ậ ố ề c thông qua, xác l p quy n th ng tr c a giai c p t ấ ư ả s n
Câu 57: Tháng 9 – 1791, Hi n pháp đ ứ nào? i hình th c ủ ậ
ư ả . s n ủ ư ả . s n ướ d ế . A. Quân ch l p hi n B. Dân chủ. ộ C. C ng hòa t D. Dân ch t
ở ề ể ừ ạ ạ nào
Câu 58: L c l
lên n m quy n lãnh đ o cách m ng k t sau ngày 10 – 8 – 1792
ng ạ ư ả ắ Pháp ế . ậ s n (phái L p hi n)
ộ ư ả
.
ự ượ A. Đ i t B. Quý t c t . s n hóa ư ả ươ ng (phái Girôngđanh) C. T s n công th ỏ ư ả ừ . D. T s n v a và nh (phái Girôngđanh)
Câu 59: Ngày 2 – 6 – 1793 đánh d u s ki n
ấ ự ệ nào sau đây?
ạ ớ ỉ ư ả ị ử ử. s n Pháp đã đ t t .
i đ nh cao ạ ề ắ
ớ ượ ế ố ướ ộ c c ng hòa . A. Vua Lui XVI b x t ạ B. Cách m ng t ạ . C. Phái Giacôbanh lên n m quy n lãnh đ o cách m ng c thông qua, tuyên b Pháp là n D. Hi n pháp m i đ
ể ư ủ ự ệ ề ệ
Câu 60: Ý nào không ph i là bi n pháp mà chính quy n c a Rôbespie đã th c hi n đ đ a n
ướ c
ả ơ
ả
ể t qua c n hi m nghèo? ộ vua và hoàng h u vì t ấ ậ ề ộ ế ấ .
ề ẳ ẳ ố
ề ắ ệ ộ ượ Pháp v ử ử ố . A. X t i ph n qu c ả B. Gi i quy t v n đ ru ng đ t cho nông dân ấ . ỏ ấ ủ ộ C. Ban b quy n dân ch r ng rãi, xóa b b t bình đ ng v đ ng c p ố . ổ D. Thông qua s c l nh “T ng đ ng viên toàn qu c”
ề ộ
ượ ượ
ở Pháp đ s n Pháp giành đ ế ở ắ ế ậ t l p khi nào? c thi ề . c chính quy n ề . Pháp n m chính quy n
ắ ắ ầ Câu 61: N n c ng hòa đ u tiên ấ ư ả A. Giai c p t ậ B. Phái L p hi n ề . C. Phái Girôngđanh n m chính quy n ề . D. Phái Giacôbanh n m chính quy n
ạ ạ ớ ỉ
ấ ư ả i đ nh cao khi nào? ượ s n Pháp giành đ ề . c chính quy n
ế ở ậ ắ ề . Pháp n m chính quy n
ạ ạ ắ
ắ ạ Câu 62: Cách m ng Pháp đ t t A. Giai c p t B. Giai đo n phái L p hi n ề . C. Giai đo n phái Girôngđanh n m chính quy n ề . D. Giai đo n phái Giacôbanh n m chính quy n
ề ự ữ ề ắ ế ố ậ ộ Câu 63: Cu c chi n tranh Nam B c tri u là cu c tranh giành quy n l c gi a các phe phái đ i l p
ề ề ắ ị
ắ ạ
ị ạ ễ ắ
ề ề ạ ắ ộ nào? A. Lê (Nam tri u) Tr nh (B c tri u). ề ề B. Tr nh (Nam Tri u) M c (B c tri u). ề ề C. M c (Nam Tri u) – Nguy n (B c tri u). D. Lê (Nam Tri u) M c (B c tri u).
ộ ế ở ể ố ư ả Anh chuy n sang kinh doanh theo l ủ b n ch nghĩa, tr i t ở
ộ ố ầ ư ả ư ả ệ
ị
Câu 64: M t s quý t c phong ki n ớ thành t ng l p nào? A. T s n công nghi p. ủ ớ C. Đ a ch m i.
ệ B. T s n nông nghi p,. ớ ộ D. Quý t c m i.
ủ ạ ề ợ ế ự sau đây c a phái Giacôbanh mang l i quy n l i thi ấ t th c nh t cho nông
ề ộ ế ấ ả ấ i quy t v n đ ru ng đ t cho nông dân.
ố ế ế ặ i đa các m t hàng thi t y u.
ư ự
ứ ươ ố i đa cho công nhân. ng t ệ Câu 65: Bi n pháp nào dân? A. Gi ị B. Quy đ nh giá bán t ệ C. Th c hi n chính sách tr ng thu lúa mì. ị D. Quy đ nh m c l
ế ố ứ ỏ ạ ư ả ạ ộ ư ả
Câu 66: Y u t
ơ ả nào là c b n ch ng t Cách m ng t s n Pháp 1789 là cu c cách m ng t s n tri ệ t
ạ ề ệ ế ể ừ ị ọ ả ạ
ế ả ề ộ ế ấ ấ t đ ch đ phong ki n, gi ư i quy t v n đ ru ng đ t cho nhân dân, đ a
ế ộ ề ậ ố ạ ầ s n lên c m quy n.
ư ả c n n c ng hòa t
s n. ớ ề ạ ớ ủ i đinh cao v i n n chuyên chính dân ch Giacôbanh. đ ?ể A. Cách m ng thi hành nhi u bi n pháp kiên quy t đ tr ng tr b n ph n cách m ng. B. Cách m ng l ấ ư ả giai c p t ế ậ ượ ề ộ t l p đ C. Thi ạ D. Cách m ng đã đ t t
ạ ộ ủ ậ ợ ố ố Câu 67: Đ i h i nào tuyên b thành l p H p ch ng qu c Mĩ?
ể ể ạ ộ ạ ạ ộ ạ ầ ầ
ạ ộ ạ ộ ạ ộ ậ ầ ứ ệ ứ ấ A. Đ i h i đ i bi u Phi la đen phi a l n th nh t. ứ B. Đ i h i đ i bi u Phi la đen phi a l n th hai. ả C. Đ i h i thông qua b n tuyên ngôn đ c l p. D. Đ i h i đ i bi u Phi la đen phi a l n th ba.
ể ướ
Câu 68: Đ c ặ đi m n i b t
c khi cách m ng ạ bùng nổ là gì?
ộ ướ ộ ư ả ộ ấ ấ ữ c Pháp tr s n và nông dân. và nông dân.
ế
ộ ộ ấ ấ ữ ẳ ấ ư ả ứ và đ ng c p th 3 ( nông dân, t s n, bình
ổ ậ c a ủ tình hình xã h i n ẳ A. Phân chia thành 3 đ ng c p: quý t c, t ẳ B. Phân chia thành 3 đ ng c p: quý t c, tăng l ẳ C. Phân chia thành 3 đ ng c p: quý t c, phong ki n và nông dân. ẳ D. Phân chia thành 3 đ ng c p: quý t c, tăng l dân thành th ).ị
ỏ ạ ứ ư ả ế ố ạ
Câu 69: Y u t
nào ch ng t s n tri
ạ Cách m ng t ệ ề ư ả ộ s n Pháp 1789 là cu c cách m ng t ả ế ể ừ ị ọ
ế ấ ế ấ ả ề ộ i quy t v n đ ru ng đ t cho n t đ ch đ phong ki n, gi
ế ộ ề ạ ậ ố ầ s n lên c m quy n.
ư ả s n.
ấ ư ả ế ậ ượ ề ộ t l p đ ệ ề c n n c ng hòa t ộ ậ ộ ệ ể t đ ? ạ A. Cách m ng thi hành nhi u bi n pháp kiên quy t đ tr ng tr b n ph n cách m ng. ông dân, đ aư B. Cách m ng l giai c p t C. Thi ả D. B o v n n đ c l p dân t c.
ế ỉ ế ả ị ắ ậ ộ
Câu 70: Tr i qua năm th k b phong ki n ph
ươ ể ự ủ ỉ ộ ể ấ ấ ộ ậ ử ng B c đô h , nhân dân ba qu n Giao Ch , C u ở ch , tiêu bi u nh t là cu c kh i
ư
ở ở ệ
ệ
ư ề ở ở ậ Chân, Nh t Nam đã vùng lên đ u tranh đ giành đ c l p, t nghĩa nào? A. Kh i nghĩa Hai bà Tr ng. B. Kh i Bà Tri u. C. Kh i nghĩa hai Bà Tr ng và Bà Tri u. D. Kh i nghĩa Ngô Quy n.
ắ ợ ủ ự ệ ị ử ậ ề ươ c thành l p sau th ng l i c a s ki n l ch s nào?
Câu 71: V ng tri u Lê S đ ở
ố ố
ự ệ ơ ượ ơ A. Kh i nghĩa Lam S n. ế B. Kháng chi n ch ng T ng. ố ế C. Kháng chi n ch ng Mông Nguyên. ả D. Không ph i các s ki n trên.
ự ượ
Câu 72: Ai là ng
ụ ượ đ ả c đông đ o các l c l ng c th n nhà lê ch ng l
i nhà m c? ể ạ ị ườ i đã quy t ễ A. Nguy n Hoàng. ự ầ C. Lê Duy Ninh. ạ ố D. Tr nh Ki m. ễ B. Nguy n Kim.
ỹ ế ỉ ừ ầ ế
Câu 73: T đ u th k XVII, sông Gianh, lu Th y (Qu ng Bình) là gi
i tuy n chia đ t n
ứ ớ ị ủ ả ộ ề ấ ướ thành c ề
ị
ị
ễ
ễ ị ầ ề Đàng trong và Đàng Ngoài. Cát c hai mi n thu c quy n cai tr c a chính quy n nào? A. Tr nh (Đàng Ngoài) Lê (Đàng trong). B. Tr nh (Đàng Trong) Lê (Đàng Ngoài). C. Lê (Đàng Trong) Nguy n (Đàng Ngoài). D. Lê Tr nh (Đàng Ngoài) Nguy n (Đàng Trong).
ể ấ ở ị
ế ố ố Đàng Ngoài có hai đô th tiêu bi u nh t, đó là đô th nào? B. Thăng Long, Ph Hi n.
ố ộ ế ỷ Câu 74: Th k XVII XVIII, A. Kinh Kì, Ph Hi n. C. Thanh Hà, Ph Hi n. ị ế ế D. Thăng Long, H i An.
ấ ở ể ị ị Câu 75: Đô th tiêu bi u nh t Đàng Trong là đô th nào?
ộ ả B. H i An (Qu ng Nam).
ố ồ ướ ặ ị A. Thanh Hà (Hu ).ế ị C. Gia Đ nh (thành ph H Chí Minh). D. N c M n (Bình Đ nh).
ượ ế ỷ ở ượ ẩ ử ọ
Câu 76: Tác ph m s h c n i ti ng đ
ả c Ngô Sĩ Liên kh i th o vào th k XV và đ c in vào thế
ươ
ệ ử ọ t s ký. linh. ổ ế ỷ k XVII có tên g i là gì? ệ ử ạ A. Đ i Vi ệ ệ t đi n u C. Vi ụ B. Thông giám C ng m c. ư ạ t s ký toàn th . D. Đ i Vi
ạ ớ ị ế ế ậ ị là gì?
ầ ọ ủ ị
Câu 77: Lí do Nguy n Hu ch n R ch G m Xoài Mút làm tr n đ a quy t chi n v i đ ch c quan tr ng c a đ ch.
ệ ặ ậ ợ ụ ị i cho vi c đ t ph c binh.
ớ ộ
ố ậ ạ ệ ọ ễ ế ượ ị A. Đây là v trí chi n l B. Đ a hình thu n l C. Đó là m t con sông l n. ờ D. Hai bên b sông có cây c i r m r p.
ế ế ỉ ắ ừ ử ầ ố
Câu 78: Trong th i kì đ t n
ế ỉ n a đ u th k XVI đ n cu i th k
c b chia c t (t ề nào? ấ ướ ị i các chính quy n
ễ
ề ề ễ ắ
ễ ơ ị ờ ồ ạ XVIII), t n t ị A. Vua Lê, chúa Tr nh. ị B. Vua Lê, chúa Tr nh và chúa Nguy n. ị C. Nam tri u – B c tri u; vua Lê, chúa Tr nh (Đàng Ngoài) và chúa Nguy n (Đàng Trong). D. Vua Lê, chúa Tr nh, chúa Nguy n và Tây S n.
ồ Câu 79: “An Nam t
ứ ạ ổ đ i khí” bao g m ậ ượ ạ ề ỳ ng ph t chùa Qu nh Lâm, tháp Báo Thiên, chuông Quy Đi n.
ộ ộ
ạ ạ ượ ượ ậ ậ ỳ ỳ ề ơ ng ph t chùa Qu nh Lâm, tháp Báo Thiên, chùa M t C t. ng ph t chùa Qu nh Lâm, tháp Bình S n, chuông Quy Đi n.
ạ ổ ượ ề ậ ng ph t A Di Đà, tháp Báo Thiên, chuông Quy Đi n. A. V c Ph Minh, t ổ B. V c Ph Minh, t ổ C. V c Ph Minh, t D. V c Ph Minh, t
ề ủ ộ
Câu 80: Đ xây d ng n n văn hóa mang b n s c riêng c a dân t c, cha ông ta đã sáng
ậ ữ ự ữ ả ắ gì?
ự ổ ậ ướ ữ ế t du nh p n c ta.
ế ừ ữ ch Hán. ữ ữ ộ ự ả ự ạ ủ Ấ ủ ữ
ự ộ ậ ạ ủ ể ạ t o ra ch Nôm. V y, ch Nôm là ợ ủ A. S t ng h p c a các ch vi B. S c i bi n t ộ C. S pha tr n gi a ch Hán c a Trung Hoa và ch Ph n c a n Đ . ộ D. S đ c l p, sáng t o c a dân t c ta.
ộ ượ ụ ự ấ
Câu 81: S ra đ i c a n n giáo d c dân t c đ
ằ c đánh d u b ng s ki n ự ệ nào?
ờ ủ ề ỉ
ế
ệ ự ổ ứ ầ
ế ậ A. Hoàn ch nh các kì thi năm 1396. B. Vi c d ng bia ti n sĩ năm 1484. C. T ch c khoa thi đ u tiên năm 1075. D. L p Văn mi u năm 1070.
ề ế ệ ể ạ ấ ờ ị
Câu 82: N n giáo d c phong ki n Vi
t Nam phát tri n th nh đ t nh t vào th i nào?
ụ A. Nhà Tr n.ầ B. Nhà Lý. C. Nhà Lê s .ơ D. Nhà Nguy n.ễ
ớ ể
Câu 83: Nguyên c đ quân Xiêm kéo sang xâm l
ượ ướ c n c ta vào năm 1785 là gì?
ấ ễ ễ ề ầ ớ ủ ạ ộ ố ủ i c a Chân L p – thu c qu c c a
ỡ ướ ứ ạ ầ ứ ủ ễ c s c ép c a quân chúa Nguy n.
ỡ ướ ự ấ ễ ơ ủ c s t n công c a quân Tây S n.
ả ớ ơ A. Quân Nguy n nhi u l n qu y nhi u vùng biên gi Xiêm. B. Chân L p c u c u quân Xiêm giúp đ tr ầ ứ C. Nguy n Ánh c u c u quân Xiêm giúp đ tr ử ứ ầ D. Quân Tây S n không c s th n sang giao h o v i Xiêm.
ữ ệ ế ậ ổ ớ ị
Câu 84: Trong nh ng năm 1786 – 1788, v i vi c đánh đ hai t p đoàn phong ki n Tr nh– Lê, đóng
ơ ủ
ố ấ ấ ướ c.
ắ ướ ầ ự ệ c đ u hoàn thành s nghi p th ng ố nh tấ
ề ơ ỏ ự c. ế ậ ươ t l p v
ử ạ ộ ộ ị góp c a phong trào Tây S n là gì? ệ A. Hoàn thành vi c th ng nh t đ t n B. Xóa b s chia c t Đàng Trong – Đàng Ngoài, b ấ ướ đ t n C. Thi ng tri u Tây S n. ớ ở D. M ra m t giai đo n m i trong l ch s dân t c.
ắ ắ ế ị ợ ủ ố ộ ế i c a cu c kháng chi n ch ng quân Thanh?
ươ ố
ạ quy t đ nh th ng l ắ Nh Nguy t. ư ệ ắ Chi Lăng – X ng Giang. ồ ắ Ng c H i – Đ ng Đa. ọ ằ ắ B ch Đ ng. ế Câu 85: Chi n th ng nào ế A. Chi n th ng ế B. Chi n th ng ế C. Chi n th ng ế D. Chi n th ng
ệ ể ổ ị ơ ng tri u Tây S n đ n đ nh và ấ ể phát tri n đ t
ộ
ự ề c sau khi k t thúc cu c kháng chi n ch ng Thanh? ớ ế ế ộ ủ ề ế ấ ậ ể
ể
ấ ướ ế ụ ả ọ
ể ử ể c. ế ụ ổ ứ ổ ứ ủ ặ ọ ẽ ch c quân đ i quy c ,ch t ch .
ắ ứ ệ ạ ớ ả ủ ươ Câu 86: Ý nào không ph n ánh đúng bi n pháp c a v ố ướ ế n A. Xây d ng chính quy n m i theo ch đ quân ch chuyên ch , thành l p các tr n đ ki m soát đ t n ấ B. Ban Chi u khuy n nông, đ kêu g i nhân dân khôi ph c s n xu t. ộ ể C. T ch c giáo d c thi c đ tuy n ch n nhân tài; t D. C t đ t quan h ngo i giao v i nhà Thanh.
ổ ế ự ệ ệ ẩ ẳ ộ
Câu 87: Kh u hi u n i ti ng: “T do –Bình đ ng –Bác Ái” thu c văn ki n nào?
ộ ị đ a.ị ề nhân quy n.
ề ề ộ ậ A. Tuyên ngôn đ c l p 13 thu c đ a. ả C. Tuyên ngôn gi i phóng lãnh ố ế B. Tuyên ngôn Qu c t D. Tuyên ngôn Nhân quy n và Dân quy n.
ướ ặ ờ ị ệ ầ Câu 88: D i th i Lý –Tr n, tôn giáo có v trí đ c bi ổ ế t quan tr ng và ph bi n trong nhân dân là:
A. Nho giáo. ạ B. Đ o giáo. ồ D. H i giáo. ọ ậ C. Ph t giáo.
ộ ậ ở ộ ị ổ ế Câu 89: Nguyên nhân sâu xa d n đ n bùng n Chi n tranh giành đ c l p 13 thu c đ a là gì?
ể ả ấ
ộ ị ộ ị ị ấ ị ấ ớ ướ c ngoài.
ượ ữ ề ấ
ộ ị ẫ ị ấ ữ ắ ế ẫ A. 13 thu c đ a b c m phát tri n s n xu t. B. 13 thu c đ a b c m không cho buôn bán v i n C. 13 thu c đ a b c m không đ c khai hoang nh ng vùng đ t mi n Tây. ủ ộ ị ớ D. Mâu thu n gi a nhân dân 13 thu c đ a v i chính ph Anh ngày càng sâu s c.
ế ỉ ố ổ ậ ể ặ ế ướ n c Pháp có đ c đi m gì n i b t? Câu 90: Cu i th k XVIII, tình hình kinh t
ề ế ể ấ
ờ ự ể ế
ờ ủ ủ ệ ươ ế ị t b máy móc tân ti n. ể ng nghi p đã phát tri n. A. N n kinh t phát tri n nh t Châu Âu. ệ B. Nông nghi p phát tri n nh s ra đ i c a c a các thi ệ ạ ậ C. Nông nghi p l c h u, công th
ở ớ ướ ươ ệ Pháp có quan h buôn bán v i n c ngoài nên th ệ ng nghi p phát tri ển. D. Công ti
ế ộ ị ở ắ ế ị ậ
Câu 91: Trong Chi n tranh giành đ c l p c a 13 thu c đ a Anh
B c Mĩ, tr n đánh quy t đ nh nào
ộ ậ ủ ả ầ
ở ở
Xaratôga. Ioóc tao. ơ ở Oasinht n. ộ làm cho toàn b quân Anh ph i đ u hàng? ơ ở ậ A. Tr n đánh Bôxt n. ậ B. Tr n đánh ậ C. Tr n đánh ậ D. Tr n đánh
ứ ỏ ạ ư ả ạ ộ
Câu 92: Y u t
ơ ả nào là c b n ch ng t Cách m ng t s n Pháp năm 1789 là cu c cách m ng t ư ả s n
ế ố ệ ể t đ nh t?
ấ ạ ề ệ ế ể ừ ị ọ ả ộ
ế ấ ấ ả ề ộ t đ ch đ phong ki n, gi ư i quy t v n đ ru ng đ t cho nhân dân, đ a
ế ộ ề ậ ổ ạ ầ s n lên c m quy n.
ư ả c n n c ng hòa t
s n. ớ ề ủ i đ nh cao v i n n chuyên chính dân ch Giacôbanh. tri A. Cách m ng thi hành nhi u bi n pháp kiên quy t đ tr ng tr b n ph n đ ng. ế B. Cách m ng l ấ ư ả giai c p t ế ậ ượ ề ộ t l p đ C. Thi ạ ớ ỉ ạ D. Cách m ng đã đ t t
ể ự ế ệ ề ạ ế Câu 93: Trong các th k X – XV, đ tr c ti p m r ng di n tích canh tác, các tri u đ i phong ki n
ệ ế ỉ ự ở ộ c ta đã th c hi n chính sách nào sau đây?
ề ậ ộ
ộ ủ ợ ế ọ ề ắ i, xây đ p đê đi u.
ệ ứ ệ ả ấ
ươ ể ế ộ ng. ướ n A. Khuy n khích quý t c m dân nghèo khai hoang, l p đi n trang. B. Chú tr ng công tác th y l ả C. Quan tâm b o v s c kéo trong s n xu t nông nghi p. D. Khuy n khích nông dân phát tri n n i th
ư ố ở ạ ị ủ ạ
Câu 94: Cu c kh i nghĩa Hai Bà Tr ng năm 40 ch ng l
ế ề i ách cai tr c a tri u đ i phong ki n
ộ ươ
ắ ng B c nào? ngươ .
ph A. Nhà L B. Nhà Ngô. C. Nhà Nam Hán. D. Nhà Hán.
ặ ị ổ ế ờ ọ ấ ầ t quan tr ng và r t ph bi n th i Lý – Tr n?
ệ Câu 95: Tôn giáo nào có v trí đ c bi ạ B. Đ o giáo. ậ A. Ph t giáo. C. Nho giáo. D. Thiên chúa giáo.
ự ố ế
Câu 96: Vào năm 1789, quân Tây S n ơ th c hi n
ệ cu c ộ kháng chi n ch ng quân xâm l c ượ nào?
A. Quân Thanh. B. Quân Xiêm. C. Quân T ng.ố D. Quân Minh.
ị ớ ướ ư ế ạ Câu 97: Vua Minh M ng đã phân chia đ a gi i hành chính n ộ ả c ta nh th nào trong cu c c i
ỉ ủ .
ủ
ừ ừ ủ ỉ
ủ ừ . cách vào năm 18311832? ừ ộ A. 29 t nh và m t ph Th a Thiên ộ ỉ . B. 30 ph và m t t nh Th a Thiên ộ C. 30 t nh và m t ph Th a Thiên . ộ ỉ D. 29 ph và m t t nh Th a Thiên
ế ỉ ữ ế ề ắ ướ ườ Câu 98: Gi a th k XIX, kinh t mi n B c n ể c Mĩ phát tri n theo con đ ng nào?
ế ồ ề . đ n đi n
ệ ệ ư ả . ủ b n ch nghĩa . A. Kinh t B. Nông nghi pệ . C. Công nghi p đóng tàu D. Công nghi p t
ủ ươ ườ ố ố ộ ệ ế t ch tr ng “
Câu 99: Trong cu c kháng chi n ch ng T ng (980), Lý Th ướ ể ặ
ọ ủ ự ặ ng Ki c đ ch n mũi nh n c a gi c” ồ Ng i yên ệ ặ là th c hi n
ằ ợ đ i gi c không b ng đem quân đánh tr ướ ế ậ i đây?
ư ế ượ c.
chi n thu t nào d A. Binh th y u l B. Tiên binh, quân m nh.ạ C. Tiên phát binh. ế D. Tiên phát ch nhân.
ế ộ ệ ở ắ ạ t Nam?
Câu 100: Chi n th ng B ch Đ ng năm 938 m ra th i đ i nào cho dân t c Vi ế ộ
ờ ạ ế
ự ủ
ch lâu dài. ế ế ộ ế
ề ắ ằ ể ủ ờ A. Th i kì phát tri n c a ch đ phong ki n. ộ ậ B. Đ c l p, t C. Ch đ phong ki n suy y u. ộ D. Nhân dân lao đ ng lên n m quy n.
ế ướ ệ ế ỉ ượ ể ế ự t Nam trong các th k X – XV đ c xây d ng theo th ch nào? Câu 101: Nhà n
c phong ki n Vi ủ ủ
ủ ậ
A. Dân ch ch nô. ế ộ ộ B. Ch đ C ng hòa. ế C. Quân ch l p hi n. ế ủ D. Quân ch chuyên ch .
ả ấ ố ạ ộ ượ ủ ế ự ạ
Câu 102: Năm 981, nhân dân ta ph i đ u tranh ch ng l
i cu c xâm l c c a th l c ngo i bang nào?
A. Quân T ng.ố B. Quân Xiêm. C. Quân Minh. D. Quân Mông Nguyên.
ậ ướ ượ ế Câu 103: Công trình ki n trúc Ph t giáo nào d i đây đ c ta th i kì nhà Lý? n c xây d ng
ế
ộ ị ồ A. Thành nhà H (Thanh Hóa). ộ ộ C. Chùa M t C t (Hà N i). ự ở ướ ờ ụ B. Chùa Thiên M (Hu ). D. Tháp Chăm (Bình Đ nh).
ấ ướ ể ổ ữ ạ ầ ố ị ị
Câu 104: Trong nh ng năm đ u th ng tr , nhà M c đã làm gì đ n đ nh đ t n
c?
ầ
ả ế ấ ấ
ệ
ế ự ế ẹ ụ A. Th n ph c nhà Minh. ề ộ i quy t v n đ ru ng đ t. B. Gi ớ ế C. Quan h hòa hi u v i nhà Thanh. D. D p tan các th l c phong ki n.
ề ự ệ ơ ị ễ t đ chính quy n Lê Tr nh Nguy n, phong trào Tây S n đã th c hi n đ ượ c
ệ
ươ ớ
ố c.
ắ ố Đông B c. ậ ổ Câu 105: Sau khi l ụ nhi m v nào? ề ự ng tri u m i. A. Xây d ng v ố ế B. Kháng chi n ch ng quân Minh. ấ ấ ướ C. Th ng nh t đ t n ở D. Đánh quân T ng
ế ỉ ậ ướ ọ ể ề ệ
Câu 106: Trong các th k XVI – XVIII, khoa h c kĩ thu t n
c ta không có đi u ki n phát tri n là vì
ể ệ nông nghi p phát tri n.
ế ề ụ ệ
ươ ạ c tăng. ề đ c quy n ngo i th c gi ng. lý do nào sau đây? ế A. Kinh t ự ạ A. S h n ch v quan ni m và giáo d c. ướ ầ C. Nhu c u trong n ữ ộ ướ D. Nhà n
ắ ế ủ ượ ễ ệ c Thanh c a Quang Trung – Nguy n Hu năm 1789 có ý nghĩa
ể ạ t.
ấ ượ ấ ướ ề ổ c v lãnh th . c đ t n ệ ế ướ c phong ki n Đ i Vi ộ
ộ
Câu 107: Chi n th ng quân xâm l nào sau đây? ố A. Th ng nh t đ B. Phát tri n nhà n ả ệ ượ ộ ậ C. B o v đ c đ c l p dân t c. ắ ờ ứ ấ D. Ch m d t th i kì B c thu c.
Ầ Ự Ậ II. PH N T LU N:
ữ ướ ế ỉ ế .
ữ ổ ủ ế ỉ ế
ổ ủ ế ấ ướ ị ắ c phong ki n trong các th k XVI XVIII ướ ắ ề ề ậ c phong ki n trong các th k XVI – XVIII. ả ủ c b chia c t (B c tri u và Nam tri u, Đàng Ngoài và Đàng Trong) và h u qu c a
ế Bài 21: Nh ng bi n đ i c a nhà n 1. Khái quát nh ng bi n đ i c a nhà n 2. Nguyên nhân đ t n nó.
ế ỉ ả ố ố ố ơ ệ ự ệ ổ ấ ấ ướ c, b o v T qu c cu i th k XVIII.
ơ ố ệ ấ ấ ướ c.
ố ộ ế
ạ ị ự ủ ề ạ ế ề ượ ố , chính tr , quân s , văn hoá và ngo i giao c a V ng tri u Tây c các chính sách kinh t
ơ ủ ố ớ ị ử ộ
ạ ư ả s n An
ử ủ s n Anh.
ị ộ ậ ủ ế ư ả B c Mĩ.
ộ ị ủ ộ ở ắ
ộ ậ ủ ượ ộ ậ ủ B c Mĩ. ớ ử c a cu c chi n tranh giành đ c l p c a các thu c đ a Anh Liên hệ (đ c) Tuyên ngôn Đ c l p c a Mĩ v i
ộ ộ ậ ủ ướ ệ ế ộ ậ t Nam dân ch c ng hòa. c Vi
ế ỉ ủ ộ ố s n Pháp cu i th k XVIII
ư ả ứ ỉ s n Pháp.
ủ ạ ử ủ ư ả ấ Bài 23: Phong trào Tây S n và s nghi p th ng nh t đ t n 1. Nguyên nhân bùng n .ổ ự 2. Phong trào Tây S n và s nghi p th ng nh t đ t n 3. Nét chính v các cu c kháng chi n ch ng ngo i xâm (ch ng quân Xiêm và quân Thanh). ươ 4. Trình bày đ S n.ơ 5. Đóng góp c a phong trào Tây S n đ i v i l ch s dân t c. Bài 29: Cách m ng t h 1. Phân tích tính ch tấ và ý nghĩa l ch s c a cu c cách m ng t ạ ộ ở ắ ộ ị Bài 30: Chi n tranh giành đ c l p c a các thu c đ a Anh ớ ự ế . 1. Phân tích nguyên nhân sâu xa, duyên c tr c ti p ị 2. Tính ch tấ và ý nghĩa l ch s ơ ả 3. Phân tích n i dung c b n “Tuyên ngôn Đ c l p”. Tuyên ngôn đ c l p c a n ư ả Bài 31: Cách m ng t Ch ng minh ề Phân tích ti n đ , ạ ờ ị ề tính ch t, ý nghĩa l ch s c a cách m ng t ạ th i kì chuyên chính Giacôbanh là đ nh cao c a Cách m ng t s n Pháp.