Ề ƯƠ Ử Ị Đ C NG L CH S 10
ấ ướ ạ ệ ấ c Vi ủ ấ t Nam đã tìm th y d u tích c a Câu 1. Cách ngày nay 30 – 40 v n năm, trên đ t n
A. Ng ườ ố ổ i t i c .
ườ B. Ng i tinh khôn.
ườ ượ C. V n ng i.
ườ ệ ạ D. Ng i hi n đ i.
ườ ố ổ ượ ấ ướ ấ i c đ i t c tìm th y trên đ t n ạ c ta có niên đ i cách ngày nay Câu 2. Ng
ả ạ A. Kho ng 30 – 40 v n năm.
ả ạ B. Kho ng 10 – 20 v n năm.
ả ạ C. Kho ng 5000 – 1 v n năm.
ả ạ D. Kho ng 7000 – 1 v n năm.
ườ ố ổ ở ệ ươ ể ế ứ ố i c i t Vi ử t Nam s dung ph ng th c nào đ ki m s ng? Câu 3. Ng
ượ ắ A. Săn b t, hái l m.
ượ ắ B. Săn b n, hái l m.
ượ ắ C. Hái l m, săn b n.
ồ ọ D. Tr ng tr t chăn nuôi.
ủ ế ủ ụ ườ ố ổ i t i c là ộ Câu 4. Công c lao đ ng ch y u c a Ng
A. S tắ
B. Đ ng.ồ
C. Đá.
D. G .ỗ
ế ủ ư ắ ơ chính c a c dân Hòa Bình B c S n là ạ ộ Câu 5. Ho t đ ng kinh t
ượ ắ A. Săn b n, hái l m.
ượ ắ B. Săn b t, hái l m.
C. Đánh cá, chăn nuôi.
ồ ọ D. Tr ng tr t, chăn nuôi.
ề ụ ồ ả ổ ọ ỉ ồ ấ ồ ỉ
ướ Câu 6. Các nhà kh o c h c đã tìm th y nhi u c c đ ng, x đ ng, dây đ ng trong di ch văn hóa nào d i đây?
ơ A. S n Vi.
B. Hòa Bình.
ườ C. Ng m.
D. Phùng Nguyên.
ư ữ ườ ở ầ Ở ệ Vi t Nam, c dân văn hóa Phùng Nguyên là nh ng ng ờ ạ i m đ u th i đ i Câu 7.
ồ A. Đ ng thau.
ồ ướ B. Tr ng lúa n c.
C. Chăn nuôi.
ử ụ ồ ắ D. S d ng đ s t.
ờ ạ ồ ủ ề ở ầ ủ ơ ở ệ Vi t Nam? Câu 8. Ch nhân c a n n văn hoá nào m đ u cho s kì th i đ i đ ng thau
ơ ắ A. B c S n.
B. Sa Hu nh.ỳ
C. Phùng Nguyên.
D. Đông Nai.
ủ ế ư ề ồ Câu 9. C dân văn hóa sông Đ ng Nai làm ngh gì là ch y u?
ượ ắ A. Săn b t, hái l m.
ượ ắ B. Săn b n, hái l m.
ồ ướ ươ C. Tr ng lúa n c và các cây l ự ng th c khác.
ậ ừ ừ ả D. Khai thác s n v t t r ng.
ờ ạ ở ệ ạ ượ ử ụ ấ ớ Vi t Nam, kim lo i nào đ c s d ng s m nh t? ổ ầ Câu 10. Trong bu i đ u th i đ i kim khí
A.S t.ắ
ồ B.Đ ng thau.
C.Nhôm
D.Thi c.ế
ề ướ ờ ỳ ộ ớ i đây không thu c th i k đá m i? Câu 11. N n văn hóa nào d
A. Văn hóa Hòa Bình.
ắ ơ B. Văn hóa B c S n.
ơ C. Văn hóa S n Vi.
D. Văn hóa Phùng Nguyên.
ư ả ấ ướ ử ụ ệ c ta đã s d ng nguyên li u gì ể ế ạ ủ ế ộ Câu 12. Cách ngày nay kho ng 4.000 năm, c dân trên đ t n ụ là ch y u đ ch t o công c lao đ ng?
ệ ắ A. Nguyên li u s t.
ệ ồ B. Nguyên li u đ ng.
ệ ỗ C. Nguyên li u tre, g .
ệ D. Nguyên li u đá.
ươ ứ ủ ố ấ ướ ng th c sinh s ng c a Ng ườ ố ổ i t i c trên đ t n c ta là Câu 13. Ph
ứ ậ ầ ố ả A. S ng t p trung trong các b n làng, do già làng đ ng đ u.
ố ở ầ ố ậ B. S ng t p trung g n sông su i.
ừ ố ỏ ẽ ầ ồ ướ C. S ng theo t ng gia đình nh riêng l g n ngu n n c.
ồ ố ượ ừ ầ ấ ố ắ D. S ng thành t ng b y, l y săn b t hái l m làm ngu n s ng chính.
ụ ủ ể ề ặ ộ ườ ố ổ i t i c là Câu 14. Đ c đi m v công c lao đ ng c a Ng
ẻ ằ ơ A. B ng đá, ghè đ o thô s .
ẻ ẩ ằ ậ B. B ng đá, ghè đ o c n th n.
ạ ượ ử ụ ổ ế ằ C. B ng kim lo i đ c s d ng ph bi n.
ủ ế ỗ ươ ằ D. Ch y u b ng tre, g , x ng thú.
ớ ở ủ ể ặ ạ ờ ệ Vi t Nam là ộ Câu 15. Đ c đi m c a cu c "Cách m ng th i đá m i"
ườ ế ư ố A.Con ng i bi t c a, khoan đá, làm g m.
ườ ế ắ B.Con ng i đã bi ượ t săn b n, hái l m và đánh cá.
ườ ế ồ ọ C.Con ng i đã bi t tr ng tr t và chăn nuôi.
ườ ế ử ụ ạ D.Con ng i đã bi t s d ng kim lo i.
ạ ộ ố ế ủ ư ỳ c a c dân Phùng Nguyên, Sa Hu nh, ồ ể Câu 16. Đi m gi ng nhau trong ho t đ ng kinh t Đ ng Nai là
ề ế ế ụ ệ ể A. Ngh ch tác đá ti p t c hoàn thi n và phát tri n.
ế ử ụ ể ế ạ ệ B. Bi ụ ồ t s d ng nguyên li u đ ng đ ch t o công c .
ề ồ ướ ữ ủ ạ C. Ngh nông tr ng lúa n c gi vai trò ch đ o.
ồ ố ượ ắ ẫ D. Săn b t, hái l m v n là ngu n s ng chính.
ạ ộ ể ớ ế ủ ư ớ ư ắ ơ c a c dân Hòa Bình – B c S n so v i c dân ườ ơ Câu 17. Đi m m i trong ho t đ ng kinh t Ng m và S n Vi là
ượ ắ A. Săn b t, hái l m.
ượ ắ B. Săn b n, hái l m.
ủ ồ ả ạ C. Tr ng các lo i rau, c , qu .
ủ ế ắ D. Săn b n là ch y u.
ộ ướ ờ ỳ ộ ủ ế ả ạ ớ i đây không ph i là ti n b c a th i k cách m ng đá m i ế Câu 18. Ti n b nào d
ế ồ ọ A. Bi t tr ng tr t và chăn nuôi.
ộ ượ ả ế ụ B. Công c lao đ ng đ c c i ti n.
ờ ố ấ ầ ậ C. Đ i s ng v t ch t và tinh th n nâng cao.
ế ử ụ D. Bi t s d ng cung tên.
ế ớ ờ ố ủ ể ườ i ấ ướ Câu 19. Cách ngày nay 3000 – 4000 năm, chuy n bi n l n lao trong đ i s ng c a ng ủ nguyên th y trên đ t n c ta là
ộ ẫ ế ạ ụ ế ế ấ ậ ộ ỹ A. K thu t ch t o công c đá có ti n b , d n đ n năng su t lao đ ng tăng.
ượ ử ụ ổ ế ế ồ ồ ố B. Đ g m đ c s d ng ph bi n, thay th cho đ đá.
ườ ế ắ ể ế ạ ử ụ ồ ồ ụ ộ C. Con ng i đã bi t khai thác, s d ng đ đ ng và s t đ ch t o công c lao đ ng.
ượ ộ ở ủ ế ứ ế ấ ồ ườ ắ D. Săn b t, hái l n có ti n b , tr thành ngu n cung c p th c ăn ch y u cho con ng i.
ầ ủ ổ ế ụ ộ ơ ờ Câu 20. Vào th i gian đ u c a văn hóa Đông S n, công c lao đ ng ph bi n là
ằ A. B ng đá.
ắ ằ B. B ng s t.
ằ ồ C. B ng đ ng thau.
D. Tre, g .ỗ
ỷ ứ ấ ừ ầ ụ ộ ượ ử ụ ổ ế c s d ng ph bi n? Câu 21. T đ u thiên niên k th nh t, công c lao đ ng nào đ
A. S t.ắ
ồ B. Đ ng thau.
C. Tre, gỗ
D. Đá.
ổ ố ạ ượ ổ ơ ở ủ ề c hình thành trên c s c a n n văn hóa c nào
Câu 23. Qu c gia c Văn Lang – Âu L c đ ướ d i đây?
A. Sa Hu nh.ỳ
ồ B. Đ ng Nai.
Ố C. c Eo.
D. Đông S n.ơ
ủ ướ ặ ở c Văn Lang đ t đâu? Câu 24. Kinh đô c a nhà n
ậ ắ A. Luy Lâu (Thu n Thành, B c Ninh).
B. Thăng Long (Hà N i).ộ
ổ ộ C. C Loa (Đông Anh, Hà N i).
ạ ạ ệ D. B ch H c (Vi t Trì, Vĩnh Phú).
ủ ướ ạ ặ ở c Âu L c đ t Câu 25. Kinh đô c a n
ậ ắ A. Luy Lâu (Thu n Thành, B c Ninh).
B. Thăng Long (Hà N i).ộ
ộ ổ C. C Loa (Đông Anh, Hà N i).
ạ ạ ệ D. B ch H c (Vi t Trì, Vĩnh Phú).
ả ướ ỗ ộ ộ ứ ầ c Văn Lang chia làm 15 b , đ ng đ u m i b là ai? Câu 26. c n
ạ ầ A. L c h u.
ạ ướ B. L c t ng.
ồ C. B chính.
D. Quan Lang.
ầ ạ ớ ộ ố Câu 27. Các t ng l p chính trong xã h i qu c gia Văn Lang – Âu L c là
ạ A. Vua, quan l i, tăng l ữ .
ộ ự B. Vua, quý t c, dân t do, nô tì.
ữ ự C. Vua, tăng l , nông dân t canh.
ị ủ D. Vua, đ a ch và nông nô.
ế ủ ế ủ ư ạ ch y u c a c dân Văn Lang – Âu L c là Câu 28. Ngành kinh t
A. Du m c.ụ
ồ ướ B. Tr ng lúa n c.
ủ ệ C. Th công nghi p.
ươ ệ D. Th ng nghi p.
ố ổ ượ ổ ướ ơ ở ủ ề c hình thành trên c s c a n n văn hóa c nào d i đây? Câu 29. Qu c gia c Cham pa đ
A. Sa Hu nh.ỳ
ồ B. Đ ng Nai.
Ố C. c Eo.
D. Đông S n.ơ
ế ủ ế ủ ư ch y u c a c dân Chăm pa là Câu 30. Ngành kinh t
A. Du m c.ụ
ồ ướ B. Tr ng lúa n c.
ủ ệ C. Th công nghi p.
ươ ệ D. Th ng nghi p.
ố ổ ượ ổ ướ ơ ở ủ ề c hình thành trên c s c a n n văn hóa c nào d i đây? Câu 31. Qu c gia c Phù Nam đ
A. Sa Hu nh.ỳ
ồ B. Đ ng Nai.
Ố C. c Eo.
D. Đông S n.ơ
Ở ờ ỳ ủ ụ ề ệ ệ ạ ấ ạ ộ ằ th i k nguyên th y, công c lao đ ng b ng kim lo i xu t hi n đã t o đi u ki n ư ấ ướ Câu 32. cho c dân trên đ t n c ta
ể ồ ướ ề A. Phát tri n ngh nông tr ng lúa n c.
ư ả ố ị B. S ng đ nh c trong các b n làng.
ở ộ ư ị C. M r ng đ a bàn c trú.
ử ụ ụ ạ ợ ộ D. S d ng h p lý các lo i công c lao đ ng.
ữ ủ ệ ệ ệ ấ ờ ự ộ nông nghi p và th công nghi p đã xu t hi n vào th i kì
Câu 33. S phân công lao đ ng gi nào?
ờ ỳ ơ A. Th i k văn hoá Đông S n.
ờ ỳ ỳ B. Th i k văn hoá Sa Hu nh.
ờ ỳ C. Th i k văn hoá Phùng Nguyên.
ờ ỳ ườ D. Th i k văn hóa Ng m.
ế ự ề ẫ ề ờ ướ ầ c đ u tiên ở ướ n c ta là Câu 34. Ti n đ d n đ n s ra đ i nhà n
ả ạ ộ ố A. Ch ng ngo i xâm, qu n lý xã h i.
ị ủ ấ B. Tr th y, phân chia giai c p.
ị ủ ấ C. Phân chia giai c p, tr th y.
ị ủ ấ ạ ố D. Tr th y, phân chia giai c p, ch ng ngo i xâm.
ữ ộ ưỡ ổ ế ủ ư ủ ế ạ ng ch y u và ph bi n c a c dân Văn Lang – Âu L c là. Câu 35. M t trong nh ng tín ng
ổ ờ A. Th cúng t tiên.
ự B. Sùng bái t nhiên.
ặ ờ ờ ầ C. Th th n m t tr i.
ờ ầ D. Th th n núi.
ướ ầ ử ủ ướ ị c đ u tiên trong l ch s c a n c ta là Câu 36. Nhà n
A. Văn Lang.
B. Lac Vi t.ệ
C. Âu Lac.
D. Văn Lang, Âu L c.ạ
ế ư ể ạ
ằ ậ ố ố ữ ọ ộ Câu 37. M t trong nh ng nguyên nhân quan tr ng khi n c dân Văn Lang – Âu L c chuy n ở ồ xu ng s ng t p trung đ ng b ng là
ở ễ ấ A. Đ t đai màu m , d canh tác.
ệ ậ B. Giao thông thu n ti n.
ủ ợ ệ C. Công tác th y l ậ i thu n ti n.
ể ồ ọ D. Đ tr ng tr t và chăn nuôi.
ế ố ế ự ờ ủ ề ẫ ề ả ướ nào sau đây không ph i là ti n đ d n đ n s ra đ i c a nhà n c Văn Lang? Câu 38. Y u t
ạ ố A. Ch ng ngo i xâm.
ệ ả ệ ả ấ B. B o v s n xu t nông nghi p.
ắ ộ C. Xã h i phân hóa sâu s c.
ị ủ ầ D. Nhu c u tr th y.
ủ ể ặ ướ ạ c Văn Lang Âu L c là Câu 39. Đ c đi m c a nhà n
ứ ầ ỉ A. Đã hoàn ch nh, do vua Hùng đ ng đ u.
ầ ỉ ứ B. Khá hoàn ch nh, đ ng đ u là vua Hùng.
ư ơ ơ ổ ứ ướ ủ ộ ố ả C. S khai, đ n gi n nh ng đây là t ch c nhà n c c a m t qu c gia.
ướ ấ ở ự D. Nhà n ờ ớ c ra đ i s m nh t khu v c châu Á.
ế ượ ệ ạ ướ ậ c Âu L c, nhà Tri u chia n c ta thành 2 qu n là Câu 40: Sau khi chi m đ
ử ậ ỉ ỉ A. Giao Ch và C u Chân. C. Nh t Nam và Giao Ch .
ỉ Ả ử ậ ỉ B. C u Chân và Nh t Nam. D. Giao Ch và T nh.
ộ ươ ề ự ệ ắ ị ng B c đã th c hi n chính sách chính tr Câu 41: Chính quy n đô h ph
ướ ổ ươ ệ ậ ậ A. Chia n c ta thành qu n huy n, sátnh p vào lãnh th ph ắ ng B c
ỏ ọ ổ ứ ủ ả ạ B. Xóa b m i t ch c qu n lý hành chính c a Âu L c cũ
ề ự ủ ủ C. Th tiêu các quy n t do dân ch
ạ ầ ạ ướ ắ ớ ủ D. B t b , th tiêu các l c h u l c t ng
ể ộ ự ề ệ ộ t nhân dân ta, chính quy n đô h đã th c hi n Câu 42: Đ bóc l
ủ ư ể ệ ệ ệ A. Phát tri n nông nghi p, th côngnghi p, ng nghi p
ườ ộ ố ạ ướ ộ B. Tăng c ng chính sách bóc l t, c ng n p, c ấ p ru ng đ t
ế ấ ợ ề ặ ạ C. Đ t ra nhi u lo i thu b t h p lý
ế ả ế ế ộ D. C i cách ch đ thu , tăng thu
ề ế ạ ươ ự ệ ắ ằ ồ ng B c th c hi n chính sách đ ng hóa nh m Câu 43: Các tri u đ i phong ki n ph
ự ệ ể ươ ả ồ A. Th c hi n chính sách b o t n và pháttri n văn hóa ph ng Đông.
ễ ồ ộ B. Đ ng hóa dân t c và thôn tính vĩnh vi n
C. Khai hóa văn minh cho nhân dân ta
ươ ể ả D. Phát tri n tinh hoa văn hóa trên bán đ o Đông D ng
ữ ể ế ờ ắ ộ ượ ư ế ể ệ ế ướ n c ta th i B c thu c đ c th hi n nh th nào? Câu 44: Nh ng chuy n bi n kinh t
ự ệ ể ể ế A. Nông nghi p phát tri n, TCNTN cós chuy n bi n
ề ơ ở ế ế ả ượ ậ B. Nhi u c s ch bi n nông s n đ c thành l p
ơ ấ ể ồ ổ C. C c u cây tr ng thay đ i, chăn nuôi phát tri n
ổ ế ụ ằ ắ D. Công c b ng s t ph bi n
ộ ươ ề ự ệ ắ ữ ng B c đã th c hi n nh ng chính sách văn hóa ở ướ n c ta là Câu 45: Chính quy n đô h ph
ở ườ ữ ạ ạ ệ A. M tr ng d y ch Hán t ậ i các qu n, huy n
ụ ậ ạ ậ ườ ướ B. Du nh p Nho, Đ o, Ph t giáo và phong t c ng i Hán vào n c ta
ế ể C. Khuy n khích phát tri n văn hóa
ổ ứ ể ự ủ ề ể ề ố ỳ ườ ệ ụ ụ ấ ướ d. T ch c nhi u k thi đ tuy n l a truy n th ng c a ng i Vi t nhân tài ph c v đ t n c
ữ ề ộ ươ ự ắ ng B c th c hi n ệ ở ướ n c ta ằ Câu 46: Nh ng chính sách văn hóa mà chính quy n đô h ph ụ nh m m c đích gì?
ự ề ố ể ủ ề A. Kìm hãm s phát tri n c a n n văn hóa truy n th ng.
ậ ụ ủ ả ồ ữ ề ể ườ ệ B. Khuy n khích, b o t n và phát tri n nh ng lu t t c c a ng i Vi t.
ể ề ướ C. Phát tri n n n văn hóa n c ta.
ề ồ ị D. Nô d ch, đ ng hóa nhân dân ta v văn hóa.
ư ế ướ ư ồ ủ ề t nh th nào tr c âm m u đ ng hóa v văn hóa c a ề ạ ử ủ ộ ứ Câu 47: Thái đ ng x c a ng ươ ế các tri u đ i phong ki n ph ệ ườ i Vi ắ ng B c?
ế ả ồ ữ ề ố A. Kiên quy t b o t n và gi ộ gìn, phát huy truy n th ng văn hóa dân t c
ế ố ữ ự ủ ề ệ ả tích c c c a n n văn hóa TH và “Vi ệ t hóa”; b o v và duy trì văn ế B. Ti p thu nh ng y u t hóa dân t cộ
ổ ứ ế ệ ấ ấ ạ ư C. T ch c các phong trào đ u tranh quy t li t, làm th t b i âm m u văn hóa
ổ ứ ấ ợ ề ạ ớ ộ D. T ch c phong traò bài ngo i, b t h p tác v i chính quy n đô h
ị ủ ướ ề ế ạ ố ơ ươ ắ ừ ng B c t năm Câu 48. N c ta r i vào ách th ng tr c a các tri u đ i phong ki n ph
A. 111 TCN.
B. 179 TCN.
C. 208 TCN.
D. 179 SCN.
ướ ị ề ế ạ ở ế ố c ta b tri u đ i phong ki n nào Trung Qu c xâm chi m? Câu 49. Năm 179 TCN, n
A. Nhà Hán.
B. Nhà Tri u.ệ
C. Nhà Ngô.
D. Nhà T ng.ố
ế ượ ệ ậ ậ ạ ố c Âu L c, nhà Tri u chia thành 2 qu n và sáp nh p vào qu c gia
Câu 50. Sau khi chi m đ nào?
A. Trung Qu c.ố
B. Văn Lang.
C. Nam Vi t.ệ
D. An Nam.
ờ ỳ ắ ế ề ạ ươ ề ắ ng B c đã truy n bá t ư ưở ng t ướ ướ ộ Câu 51. D i th i k B c thu c, các tri u đ i phong ki n ph nào vào n c ta?
A. Nho giáo.
ạ B. Đ o giáo.
ậ C. Ph t giáo.
D. Thiên chúa giáo.
ờ ắ ướ ả ộ ưở ố ớ ướ ư ế ng nh th nào đ i v i n c ta? Câu 52. D i th i B c thu c, Nho giáo có nh h
ở ố A. Tr thành qu c giáo.
ố ở B. Tr thành t ư ưở t ng chính th ng.
ưở ộ ố ế ậ Ả C. nh h ng đ n m t s vùng trung tâm châu, qu n.
ề ả ưở D. Không h nh h ả ng gì c .
ướ ộ ế ế ế ố ữ ậ t ti p nh n nh ng y u t ự ủ ề tích c c c a n n văn
ờ ắ Câu 53: D i th i B c thu c, nhân dân ta bi ừ ờ th i nào? hoá Trung Hoa t
ệ ờ A. Th i nhà Tri u.
ờ B. Th i Nhà Hán.
ườ ờ C. Th i Hán, Đ ng.
ờ ố ườ D. Th i T ng, Đ ng.
ộ ừ ấ ố i th i k B c thu c, nhân dân ta không ng ng vùng lên đ u tranh ch ng ướ ộ ủ ề ế ạ ắ ờ ỳ ắ Câu 54: Vì sao d ề chính quy n đô h c a các tri u đ i phong ki n B c?
ạ ủ ế ộ ề ế ắ ạ ị ươ ắ A. Do căm thù sâu s c ch đ cai tr tàn b o c a các tri u đ i phong ki n ph ng B c.
ề ế ươ ộ ể ế ị ạ B. Do các tri u đ i phong ki n ph ắ ng B c bóc l t theo ki u đ a tô phong ki n.
ế ề ươ ắ ướ ấ ủ ấ ạ ộ ạ C. Do các tri u đ i phong ki n ph ng B c t c đo t ru ng đ t c a giai c p nông dân.
ộ ướ ế ề ị ươ ắ ướ ề ợ ấ ấ D. Do giai c p quý t c n ạ c ta b các tri u đ i phong ki n ph ng B c t c m t quy n l i.
ộ ướ ướ ờ ắ ơ ả ấ ẫ ộ ộ c ta d i th i B c thu c mâu thu n xã h i nào là c b n nh t? Câu 55: Trong xã h i n
ớ ị ữ ủ ế ấ A. Gi a giai c p nông dân v i đ a ch phong ki n.
ộ ươ ữ ề ắ ớ B. Gi a nhân dân ta v i chính quy n đô h ph ng B c.
ộ ớ ộ ươ ữ ề ắ C. Gi a quý t c v i chính quy n đô h ph ng B c.
ộ ươ ữ ề ớ ắ D. Gi a nông dân v i chính quy n đô h ph ng B c.
ị ủ ữ ề ế ạ ươ ắ ố ớ ướ ng B c đ i v i n c ta t ừ ế ỉ ư ự ế ệ ằ Câu 56: Nh ng chính sách cai tr c a các tri u đ i phong ki n ph năm 179 TCN đ n th k X nh m th c hi n âm m u gì?
ậ ướ ố A. Sát nh p n ổ c ta vào lãnh th Trung Qu c.
ế ướ ể ớ B. Bi n n ộ ị c ta thành thu c đ a ki u m i.
ế ướ ị ườ C. Bi n n c ta thành th tr ụ ng tiêu th hàng hoá.
ế ướ ự ể ứ ượ ướ D. Bi n n c ta thành căn c quân s đ xâm l c các n c khác.
ệ ướ ặ ố c ta là Câu 57. Sau khi lên làm vua, Lí Bí đ t qu c hi u n
ệ ệ ạ ồ ạ ệ ạ A. Đ i Vi t. B. Nam Vi t C. V n Xuân. D. Đ i C Vi t.
ủ ầ ạ ở ố ạ ộ ủ ọ i ách đô h c a b n phong ươ Câu 58. Cu c kh i nghĩa đ u tiên c a nhân dân Âu L c ch ng l ế ki n ph ộ ắ ng B c là
ệ ở A. Kh i nghĩa Bà Tri u.
ở B. Kh i nghĩa Lý Bí.
ư ở C. Kh i nghĩa Hai Bà Tr ng.
ư ở D. Kh i nghĩa Phùng H ng.
ủ ư ạ ở ượ c Câu 59. Kh i nghĩa c a Hai Bà Tr ng đánh b i quân xâm l
A. Nhà Hán.
B. Nhà Tùy.
C. Nhà Ngô.
ươ D. Nhà L ng.
ợ ụ ơ ộ ứ ầ ượ ướ c n c ta l n th hai? Câu 60. L i d ng c h i nào, quân Nam Hán kéo vào xâm l
ề ề ị ế ễ A. Ki u Công Ti n b Ngô Quy n gi ế t ch t.
ộ ộ ề ị ố ạ B. N i b tri u đình nhà Ngô b r i lo n.
ễ ề ế ế ươ ứ ệ ạ C. Ki u Công Ti n gi t ch t D ng Đình Ngh đo t ch c Ti ế ộ ứ t đ s .
ễ ề ườ ầ ứ D. Ki u Công Ti n cho ng i sang c u c u .
ấ ướ ộ ủ ủ ề ơ ố c ta r i vào ách đô h c a tri u nào c a Trung Qu c? Câu 61. Năm 603, đ t n
ườ ươ ố A. Nhà Đ ng. B. Nhà Tùy. C. Nhà L ng. D. Nhà T ng.
ế ị ủ ế ề ắ ướ ễ ạ c quân Nam Hán di n ra t i Câu 62. Chi n th ng quy t đ nh c a Ngô Quy n tr
ệ ư A. Sông Nh Nguy t.
ằ ạ B. Sông B ch Đ ng.
ử ử C. C a Hàm T .
ộ ầ D. Đông B Đ u.
ườ ạ ổ ộ ượ ở i lãnh đ o thành công cu c kh i nghĩa đánh đu i quân xâm l c nhà ườ Câu 63. Ai là ng Đ ng năm 722?
A. Mai Thúc Loan.
B. Phùng H ng.ư
ự ế C. Lý T Tiên, Đinh Ki n.
ươ D. D ng Thanh.
ấ ờ ư ở ị Câu 64. Đ a danh Hai Bà Tr ng ph t c kh i nghĩa
A. Hát Môn.
B. Mê Linh.
C. Long Biên .
D. Luy Lâu.
ở ế ỉ ấ ự ấ ộ ủ ế ờ
ươ ộ ậ ờ ướ ự ệ ị Câu 65. S ki n l ch s nào ắ ư ướ ng B c đ a n ph ử c ta b ứ th k X đánh d u s ch m d t th i kì đô h c a phong ki n c vào th i kì đ c l p lâu dài?
ừ ủ ụ ở A. Kh i nghĩa c a Khúc Th a D năm 905.
ạ ả ề ự ủ ự B. Khúc H o c i cách hành chính, xây d ng quy n t ch năm 907.
ủ ề ế ằ ạ ắ C. Chi n th ng B ch Đ ng c a Ngô Quy n năm 938.
ề ư ươ ậ D. Ngô Quy n x ng v ng l p ra nhà Ngô năm 939.
ơ ả ủ ủ ề ế ằ ạ ắ Câu 66. Ý nghĩa c b n c a chi n th ng B ch Đ ng năm 938 c a Ngô Quy n là
ế ắ ợ ộ ậ ủ ướ A. K t thúc th ng l i quá trình giành đ c l p c a n c ta.
ứ ơ ộ ủ ế ấ ộ ươ ắ B. Ch m d t h n m t nghìn năm đô h c a phong ki n ph ng B c.
ờ ạ ộ ậ ở ự ủ ộ C. M ra th i đ i đ c l p, t ch lâu dài cho dân t c ta.
ế ố ờ ế ữ D. Phong ki n Trung Qu c không bao gi đ n xâm l ượ ướ c n c ta n a.
ộ ủ ấ ố
ừ ế ỉ ươ ế ừ Câu 67. T th k I – X, nhân dân ta không ng ng vùng lên đ u tranh ch ng ách đô h c a phong ki n ph ắ ng B c vì
ạ ủ ẻ ế ộ ắ ị A. Căm thù sâu s c ch đ cai tr tàn b o c a k thù.
ộ ể ế ị ị B. B bóc l t theo ki u đ a tô phong ki n.
ị ấ ề ấ ộ C. B m t ru ng đ t quá nhi u.
ờ ố ề ặ D. Đ i s ng g p nhi u khó khăn.
ộ ấ ố ạ ộ ủ ề ạ ươ ắ i ách đô h c a các tri u đ i ph ng B c ộ ơ ấ Câu 68. N i xu t phát các cu c đ u tranh ch ng l ộ ậ ể đ giành đ c l p dân t c ?
A. Thành th . ị
ừ B. R ng núi.
ở C. Làng xóm nông thôn.
ả ị D. C nông thôn và thành th
ờ ắ ộ ấ ộ ậ ộ ừ ề ậ
ế ỉ ế Câu 69. Đâu là nh n xét không đúng v các cu c đ u tranh giành đ c l p th i B c thu c t th k I đ n X?
ế ế ổ A. N ra l ẻ ẻ t , thi u liên k t.
ễ ạ ộ ớ B. Di n ra trên ph m vi r ng l n, quy t li ế ệ t
ả ớ ầ C. Thu hút đông đ o các t ng l p nhân dân tham gia.
ấ ả ề ấ ạ D. T t c đ u th t b i.
ủ ư ể ở ộ ộ Câu 70. Đi m đ c đáo c a cu c kh i nghĩa Hai Bà Tr ng là
ế ớ ự ưở A. Có s liên k t v i các tù tr ể ố ng thi u s .
ượ ả B. Đ c đông đ o nhân dân tham gia.
ự ượ ượ ữ C. L c l ng t ng binh gi vai trò tiên phong.
ề ữ ướ ộ ở ỉ D. Nhi u n t ng tham gia ch huy cu c kh i nghĩa.
ọ ộ ộ ộ ở ờ ắ các cu c kh i nghĩa th i B c thu c trong công cu c ệ ấ ướ ự ệ ừ ệ Câu 71. Bài h c kinh nghi m rút ra t ả xây d ng b o v đ t n c hi n nay?
ờ ơ ậ ợ ớ A. Ch p th i c thu n l i.
ế B. Đoàn k t nhân dân.
ự ắ ạ C. S lãnh đ o đúng đ n.
ủ ự ủ ộ D. Tranh th s ng h bên ngoài.
ự ệ ế ả ắ ậ Câu 72. Ý nào không ph n ánh đúng ngh thu t quân s trong chi n th ng
ề ằ ạ B ch Đ ng Ngô Quy n năm 938?
ợ ụ ị ậ ị A. L i d ng đ a hình, đ a v t.
ấ ấ ờ B. T n công b t ng .
ườ ố C. V n không nhà tr ng.
D. Nghi binh, mai ph c.ụ
ướ ờ ướ ở c ta đóng đô đâu? Câu 73. D i th i nhà Đinh, n
ạ A. Đ i La.
ổ B. C Loa.
C. Thăng Long.
D Hoa L .ư
ệ ướ ầ ờ ồ ươ ư ế ắ ớ c ta v i ph ng B c nh th nào? Câu 74. Th i Lý – Tr n – H , quan h n
ữ ừ ứ ộ ừ ể ữ ữ ề ắ ươ A. Gi ẻ thái đ v a m m d o, v a c ng r n đ gi v ng biên c ng.
ữ ệ ầ ụ ề ặ ố ộ B. Gi th n ph c, n p phú c ng đ u đ n. l
ữ ệ ầ ụ ư ề ặ ộ ố ữ ư ế ộ ộ ậ C. Gi th n ph c, n p phú c ng đ u đ n nh ng luôn gi l th dân t c đ c l p. t
ẳ ợ ợ D. H p tác bình đ ng, hai bên cùng có l i.
ệ ướ ừ ố c ta là Câu 75. T năm 1054 qu c hi u n
ệ ạ ồ ệ ạ ạ ạ A. Đ i Vi t. B. Đ i C Vi t. C. Đ i Nam. D. Đ i La.
ề ư ạ ươ ở ng, đóng đô đâu? Câu 76. Sau khi đánh b i quân Nam Hán, Ngô Quy n x ng v
ư ổ ọ A. Hoa L . B. C Loa. C. Thăng Long. D. Phú Th .
ế ỉ ừ ế ỉ ế ỉ ế ộ ượ ế ộ ể th k X đ n th k XV đ c tuy n theo ch đ Câu 77. Quân đ i ta trong các th k t
A. Con em trong hoàng t c.ộ
B. Con nhà dân nghèo.
ư ụ C. Ng binh nông.
ị ắ D. Tù binh, dân nghèo b b t.
ướ ề ờ c th i Đinh Ti n Lê phân chia thành: ộ Câu 78. B máy nhà n
A. 2 ban: Văn ban và Võ ban.
B. 3 ban: Văn ban, Võ ban và Tăng ban.
C. 3 ban: Văn ban, Võ ban và Thái s .ư
ộ ố ạ ầ D. 3 ban: Văn ban ,Võ ban và m t s đ i th n.
ộ ả ự ế Câu 79. Vua Lê Thánh Tông ti n hành cu c c i cách trong lĩnh v c nào?
ế ụ A. Kinh t . B. Giáo d c. C. Hành chính. D. Văn hóa.
ủ ướ c ta là ộ ậ ầ Câu 80. B lu t đ u tiên c a n
ờ ư A. Hình th (th i Lý).
ầ ậ ờ B. Hình lu t (th i Tr n).
ồ ờ ứ C. H ng Đ c (th i Lê).
ễ ờ D. Gia Long (th i Nguy n).
ệ ướ ặ ố ị ạ ồ ệ c ta Đ i C Vi t? Câu 81. V vua nào đ t qu c hi u n
A. Vua Đinh Tiên Hoàng.
ạ B. Vua Lê Đ i Hành.
C. Vua Lí Thái T .ổ
D. Vua Lí Thái Tông.
ổ ứ ủ ả ơ ộ ờ ch c hành chính nào sau đây thu c th i Lê s sau c i cách hành chính c a
Câu 82. Mô hình t vua Lê Thánh Tông?
ủ ạ ươ A. Đ o, ph , châu, h ng, giáp.
ủ ừ ệ ạ B. Đ o th a tuyên, ph , huy n, châu, xã.
ộ ấ ủ C. L , tr n, ph , châu, xã.
ủ ệ ộ D. L , ph , châu, huy n, xã.
ướ ệ ừ ờ ủ ạ c Đ i Vi t có t th i vua nào c a nhà Lý? Câu 83. Tên n
A. Vua Lý Thái T . ổ
B. Vua Lý Nhân Tông.
C. Vua Lý Thái Tông.
D. Vua Lý Thánh Tông.
ơ ả ủ ộ ậ ầ ằ ộ ờ Câu 84. N i dung c b n c a các b lu t th i Lý – Tr n – Lê nh m
ệ ợ ọ ầ ủ ặ ộ ệ ả A. B o v l ớ i ích c a m i t ng l p trong xã h i, đ c bi t là dân nghèo.
ệ ặ ặ ợ ủ ề ả ố B. B o v đ c quy n, đ c l ị ấ i c a giai c p th ng tr .
ệ ấ ổ ủ ả ố ổ C. B o v đ t đai, lãnh th c a T qu c.
ả ủ ệ ả ạ D. B o v tính m ng và tài s n c a nông dân làng xã.
ệ ả ứ ướ ưở ườ c cho các tù tr ộ ng dân t c ít ng i ằ Câu 85. Vi c nhà Lý g công chúa và ban hành ch c t ụ nh m m c đích gì?
ữ ế ặ ắ ộ A. Th t ch t tình đoàn k t gi a các dân t c.
ấ ườ ộ B. L y lòng ng ể ố i dân t c thi u s .
ự ệ ộ C.Th c hi n chính sách đa dân t c.
ể ố ể ộ ế D. Giúp các dân t c thi u s phát tri n kinh t .
ướ ế ệ ế ỉ ượ ự c phong ki n Vi t Nam trong các th k XI – XV đ ể c xây d ng theo th
Câu 86. Nhà n chế
ế ủ A. Quân ch chuyên ch .
ủ ạ ị B. Dân ch đ i ngh .
ủ ậ ế C. Quân ch l p hi n.
ủ ủ D. Dân ch ch nô.
ườ ề ị ươ ể ng v các đ a ph ng đ làm gì? Câu 87. Các vua Lý, vua Lê hàng năm th
ủ ợ A. Cùng nông dân làm công tác th y l i.
ễ ề ộ ị B. Làm l cày ru ng t ch đi n.
ạ ệ ấ ấ ộ ể C. Ki m tra l i vi c ban c p ru ng đ t cho nông dân.
ạ ẩ ở ị ươ ể D. Ki m tra l i nhân kh u đ a ph ng.
ưở ủ ướ ổ ứ ả ọ ng th công do Nhà n ch c và qu n lí trong các TK XI – XV g i c t
Câu 88. Các quan x là
ề ồ A. Đ n đi n.
ưở B. Quan x ng.
ưở C. Quân x ng.
ưở D. Công x ng.
ấ ộ ờ ượ ế ộ c phân chia theo ch đ Câu 89. Ru ng đ t công làng xã th i Lê đ
ề A. Đi n trang.
ề ộ B. L c đi n.
ề ồ C. Đ n đi n.
D. Quân đi n.ề
ế ổ ứ ễ ề ạ ụ ề ằ ch c l cày tich đi n nh m m c đích Câu 90. Các tri u đ i phong ki n t
ế ả ấ A. Khuy n khích nhân dân s n xu t.
ấ ẩ B. Khai kh n đ t hoang.
ề ả ệ C. B o v đê đi u.
ệ ứ ệ ả D. B o v s c kéo trong nông nghi p.
ủ ế ệ ưở ủ ề ng th công tri u đình Câu 91. Công vi c ch y u trong các x
A. Đúc vũ khí, làm g m.ố
B. Đúc vũ khí, đóng thuy n.ề
ề ố C. Đúc ti n, làm g m.
ệ ả ề D. Đúc ti n, d t v i.
ệ ự ể ượ ậ ủ ể ươ ế ỉ ệ t b c c a th ng nghi p trong các th k X – XV là Câu 92. Bi u hi n s phát tri n v
ướ ế ỉ ướ ể ớ A. Có b c phát tri n so v i các th k tr c đó.
ư ớ ườ ươ B. Giao l u buôn bán v i ng i ph ng Tây.
ướ ư ể C. Buôn bán trong n c phát tri n, giao l u buôn bán bên ngoài.
ị ượ ề ấ ầ D. Nhi u đô th đ c hình thành và buôn bán s m u t.
ệ ự ể ể ượ ậ ủ ế ỉ ủ ệ t b c c a th công nghi p trong các th k X – XV là Câu 93. Bi u hi n s phát tri n v
ệ ố ể ợ A. H th ng ch làng phát tri n.
ủ ự ặ ệ B. S phòng phú c a các m t hàng mĩ ngh .
ề ủ ự ề ố C. S hình thành các làng ngh th công truy n th ng.
ờ ủ ự ị D. S ra đ i c a đô th Thăng Long.
ữ ệ ể ệ ằ ướ ạ c mà nhân dân Đ i ệ ệ Câu 94. M t trong nh ng bi n pháp nh m phát tri n nông nghi p nhà n Vi ộ ự t đã th c hi n là
ử ụ ồ ọ ộ A. S d ng r ng rãi phân bón trong tr ng tr t.
ệ ứ ệ ả B. B o v s c kéo cho nông nghi p.
ề ạ ớ ồ ố C. Lai t o nhi u gi ng cây tr ng m i.
D. Thâm canh tăng v .ụ
ệ ủ ể ả ấ ể ề ấ ạ
ừ ế ỉ ọ ế ế ỉ ế ệ Câu 95. Bi n pháp quan tr ng nh t đ phát tri n s n xu t nông nghi p c a các tri u đ i phong ki n (t th k X đ n th k XV) là
ự ề ệ A. Th c hi n phép quân đi n.
ễ ề ị B. Nhà vua làm l cày t ch đi n.
ở ộ ế ệ ấ C. Khuy n khích khai hoang m r ng di n tích đ t.
ị ủ ủ ợ D. Quan tâm công tác tr th y, th y l i.
ậ ợ ề ệ ự ể ấ ế ệ ướ i nh t cho s phát tri n kinh t nông nghi p n ế ỉ c ta th k X –
Câu 96. Đi u ki n thu n l XV là
ệ ấ ỡ ớ A. Đ t đai màu m , di n tích l n.
ượ ề ộ ậ B. Nhân dân ta giành đ c n n đ c l p, t ự ủ ch .
ệ ố ậ ợ ướ C. Có h th ng sông ngòi thu n l i cho t i tiêu.
ậ ợ ệ ề ậ D. Đi u ki n khí h u thu n l i.
ạ ươ ả ng gi m sút do ờ Câu 97. Th i Lê, ngo i th
ướ ủ ươ ư ớ ở ộ ươ ướ A. Nhà n c không ch tr ng m r ng giao l u v i th ng nhân n c ngoài.
ứ ươ ủ ướ ế ọ B. Chính sách tr ng nông c th ng c a nhà n c phong ki n.
ế ộ ặ ề ế C. Ch đ thu khóa n ng n .
ị ồ ấ ử ể ề ạ D. Các c a bi n b b i l p gây khó khăn cho thuy n bè qua l i.
ệ ướ ấ ế ỉ ể i đây cho th y buôn bán trong n ướ ở c các th k X XV phát tri n? ể Câu 98. Bi u hi n nào d
ự ấ ệ ủ A. S xu t hi n c a các nhà buôn.
ự ấ ệ ệ ợ ợ ợ B. S xu t hi n ch làng, ch huy n, ch chùa.
ự ấ ả ả ệ C. S xu t hi n các h i c ng.
ề ề ướ D. Nhi u thuy n buôn n c ngoài vào buôn bán.
ề ả ế ạ ệ ế ỉ Đ i Vi t trong các th k X XV? Câu 99. Ý nào không ph n ánh đúng v kinh t
ế ả ệ ề ế ề ấ ạ A. Các tri u đ i phong ki n quan tâm nhi u đ n s n xu t nông nghi p.
ề ề ạ ậ ưở ệ ề ế B. Các tri u đ i phong ki n đ u thành l p các quan x ng chuyên lo vi c đúc ti n, rèn vũ khí.
ề ế ề ế ạ ạ ươ ể C. Các tri u đ i phong ki n đ u khuy n khích ngo i th ng phát tri n.
ủ ợ ề ế ạ ệ ứ ệ ả D. Các tri u đ i phong ki n chú ý công tác th y l i, b o v s c kéo cho nông nghi p.
ề ủ ệ ủ ướ ả c ta trong các ế ỉ Câu 100. Ý nào không ph n ánh đúng khi đánh giá v th công nghi p c a n th k X XV?
ề ủ ề ể ạ ổ A. Các ngh th công c truy n phát tri n m nh.
ưở ộ ố ả ả ấ ẩ ậ ợ B. Th quan x ng đã s n xu t m t s s n ph m kĩ thu t cao.
ộ ố ề ề ố ượ ể C. M t s làng ngh truy n th ng đ c hình thành và phát tri n.
ề ủ ộ ố ớ ượ ệ ấ ậ ừ ươ D. Đã xu t hi n m t s ngh th công m i đ c du nh p t ph ng Tây.
ế ắ ạ ạ ệ ậ ượ t đã đ p tan quân xâm l c ằ Câu 101. Chi n th ng B ch Đ ng năm 938, quân dân Đ i Vi
A. Mông –Nguyên
B. Minh .
C. Nam H n.ả
D. T ng.ố
ủ ắ ộ ệ ế t Nam, k t ượ ế ắ ộ ợ ố ị Câu 102. Chi n th ng mãi mãi ghi vào l ch s đ u tranh anh hùng c a dân t c Vi thúc th ng l ế ử ấ i cu c kháng chi n ch ng quân xâm l c Mông Nguyên là:
ế ằ ắ ạ A. Chi n th ng B ch Đ ng năm 938
ệ ế ắ ư B. Chi n th ng Nh Nguy t năm 1075.
ế ằ ắ ạ C. Chi n th ng B ch Đ ng năm 1288.
ươ ế ắ D. Chi n th ng Chi LăngX ng Giang năm 1427.
ặ ằ ợ ướ ể ặ ọ ủ ặ c đ ch n mũi nh n c a gi c” ủ ươ Câu 103.“ Ng i yên đ i gi c không b ng đem quân đánh tr là ch tr ồ ủ ng c a
ạ ầ ư A. Tr n H ng Đ o.
B. Lê Hoàn .
C. Lê L i.ợ
ườ ệ D. Lý Th ng Ki t.
ượ ộ ậ ủ ướ ư ầ ả c xem nh là b n Tuyên ngôn đ c l p đ u tiên c a n c
ệ Câu 104. Văn ki n nào sau đây đ ta.
ố ơ A. Nam qu c s n hà .
ạ B. Bình Ngô đ i cáo.
ướ ị C. H ch t ng sĩ.
ằ ạ D. Phú sông B ch Đ ng.
ứ ự ủ ạ ộ ố ộ ờ ế theo th i gian các cu c kháng chi n ch ng ngo i xâm c a dân t c ta
ế ắ Câu 105.S p x p th t ế ỉ trong các th k XXV.
ế ề ờ ố ố 1. kháng chi n ch ng T ng th i Ti n Lê.
ế ố 2. kháng chi n ch ng quân MôngNguyên
ế ố ờ ố 3. kháng chi n ch ng T ng th i Lí.
ơ ở 4. kh i nghĩa Lam S n.
A. 1,2,3,4.
B. 2,3,4,1.
C. 1,3,2,4.
D. 3,2,4,1.
ủ ế ạ ắ ệ ờ ạ ở ớ t đã m ra th i đ i m i th i đ i đ c l p t ờ ạ ộ ậ ự ủ ch ủ ộ Câu 106. Chi n th ng c a quân dân Đ i Vi lâu dài c a dân t c ta là
ế ằ ắ ạ A. Chi n th ng B ch Đ ng năm 938
ế ệ ắ ư B. Chi n th ng Nh Nguy t năm 1075.
ế ắ ằ ạ C. Chi n th ng B ch Đ ng năm 1288.
ươ ế ắ D. Chi n th ng Chi LăngX ng Giang năm 1427.
ệ ạ ế ầ ầ ố ướ ủ c đã ”, là câu nói c a ai ? Câu 107.“ N u B h mu n hàng, xin hãy chém đ u Th n tr
ạ ầ ư A. Tr n H ng Đ o .
ầ ủ ộ B. Tr n Th Đ .
ả ầ ố C. Tr n Qu c To n.
ầ ả D. Tr n Quang Kh i.
ườ ế ố ượ ự ệ ả n không nhà tr ng ” đ ệ c nhân dân ta th c hi n có hi u qu trong ộ Câu 108. K sách “ v ế cu c kháng chi n nào sau đây ?
ố ượ A. Ch ng quân xâm l c MôngNguyên.
ố ượ ờ ố B. Ch ng quân xâm l c T ng th i Lí.
ố ượ C. Ch ng quân xâm l c Minh.
ố ượ ố ề D. Ch ng quân xâm l ờ c T ng th i Ti n Lê.
ề ế ạ ố ộ ố ờ Câu 109. Lãnh đ o cu c kháng chi n ch ng T ng th i Ti n Lê là:
ỉ A. Lê Long Đ nh.
B. Lê Hoàn.
C. Lê L i.ợ
ườ ệ D. Lý Th ng Ki t.
ế ữ ướ ủ ướ c c a quân dân ta d n i ồ ố ả ộ ễ ầ ờ ể ệ ị Câu 110. H i ngh Diên H ng th hi n quy t tâm đánh giăc gi th i Tr n di n ra trong b i c nh nào?
ư ẩ ị ứ ấ ầ A. Khi quân Nguyên âm m u và đang chu n b kéo quân sang xâm l ượ ướ c n c ta l n th nh t.
ư ẩ ứ ầ ị B. Khi quân Nguyên âm m u và đang chu n b kéo quân sang xâm l ượ ướ c n c ta l n th hai.
ư ẩ ứ ầ ị C. Khi quân Nguyên âm m u và đang chu n b kéo quân sang xâm l ượ ướ c n c ta l n th ba.
ầ ướ ạ ế D. Quân Mông –Nguyên hùng m nh, nhà Tr n b ạ c vào giai đo n suy y u.
ầ ầ ấ
ổ ế ướ ư ơ ế ố ố ướ ầ ặ ộ ờ ể ệ ự ệ ạ ừ Câu 111. "Đ u th n ch a r i xu ng đ t, xin b h đ ng lo" là câu nói n i ti ng th hi n s ữ ướ ủ ự n t tôn dân t c, ý chí quy t tâm ch ng gi c gi i th i Tr n? c c a danh t ng nào d
ầ ủ ộ A. Tr n Th Đ .
ầ ọ B. Tr n Bình Tr ng.
ầ ấ ố C. Tr n Qu c Tu n.
ả ầ ố D. Tr n Qu c To n
ữ ờ ườ ủ ị ng đ ch, báo Hoàng ân” là c a ai? Câu 112. Lá c thêu 6 ch vàng “phá c
ạ A. Ph m Ngũ Lão.
ầ ọ B. Tr n Bình Tr ng.
ầ ấ ố C. Tr n Qu c Tu n.
ầ ả ố D. Tr n Qu c To n
ồ ị ầ ổ ứ ệ ậ ủ ế ữ ầ ch c đã tri u t p nh ng thành ph n ch y u ể ộ Câu 113. H i ngh Diên H ng do nhà Tr n t ặ ế nào đ bàn k đánh gi c?
ươ ầ ộ A. Các v ng h u quý t c.
ậ ụ B. Các b c ph lão có uy tín.
ể ủ ầ ạ ớ C. Đ i bi u c a các t ng l p nhân dân.
ộ ộ ướ ầ D. N i b t ng lĩnh nhà Tr n.
ế ị ắ ắ ợ ủ ế ộ ả i c a cu c chi n tranh gi i phóng dân ế ọ ờ ậ ơ ở Câu 114. Chi n th ng có ý nghĩa quy t đ nh th ng l ộ ướ i ng n c kh i nghĩa Lam S n là tr n nào? t c d
A. Chí Linh (1424)
ễ B. Di n Châu (1425)
ộ ố ộ C. T t Đ ng – Chúc Đ ng (1426).
ươ D. Chi Lăng – X ng Giang (1427) .
ủ ế ế ế ố ộ ượ ủ c Minh c a ấ ạ ồ Câu 115. Nguyên nhân ch y u khi n cho cu c kháng chi n ch ng quân xâm l nhà H năm 1407 th t b i?
ế ặ ạ A. Th gi c m nh.
ướ ỏ ồ B. Nhà H không có t ng tài gi i.
ế ượ ồ C. Nhà H không đoàn k t đ c nhân dân.
ườ ố ắ ồ D. Nhà H không có đ ng l ế i kháng chi n đúng đ n.
ế ỉ ầ ướ ệ ơ ạ ủ ộ ượ ạ c Đ i Vi t r i vào ách đô h tàn b o c a quân xâm l c nào? Câu 116. Đ u th k XV, n
A. Nhà Thanh.
B. Nhà Minh.
C. Nhà T ng.ố
D. Nhà Nguyên.
Ở ữ ế ỉ ể ả ế ướ ủ ươ ố gi a th k XV, đ gi i quy t khó khăn trong n c, nhà T ng đã ch tr ng Câu 117.
ướ A. Đánh 2 n ạ c Liêu, H .
ể ở ộ ổ B. Đánh Chăm Pa đ m r ng lãnh th .
ạ ệ ề ả C. Đánh Đ i Vi ể ạ t làm cho Liêu, H ph i ki ng n .
ả ạ ệ ể D. Gi ớ i hòa v i Đ i Vi ạ t đ đánh Liêu, H .
ắ ứ ự ờ ồ ạ ủ ế ề ệ th i gian t n t ạ i c a các tri u đ i phong ki n Vi t Nam trong
ế Câu 118. S p x p theo th t ế ỉ các th k XXV:
ề ầ ồ ơ A. Lí, Tr n, Ngô,Đinh, Ti n Lê, H , Lê s .
ề ầ ồ ơ B. Ngô,Đinh, Ti n Lê, Lí, Tr n, H , Lê s .
ề ầ ồ ơ C. Ngô ,Đinh, Ti n Lê, H , Lí , Tr n , Lê s .
ề ầ ồ ơ D. Ngô,Đinh, Ti n Lê, Tr n, H , Lí, Lê s .
ề ạ ủ ướ ệ ả ươ ầ ộ ớ ượ ủ ạ c Đ i Vi t ph i đ ng đ u v i các cu c xâm l c c a quân
Câu 119. Tri u đ i nào c a n Mông – Nguyên?
A. Lí .
B. Tr n.ầ
C. H .ồ
D. Lê s .ơ
ế ố ộ ỉ ượ ắ ố c T ng giành th ng l ợ ở i
Câu 120.Lê Hoàn ch huy cu c kháng chi n ch ng quân xâm l đâu?
ư ệ A. Sông Nh Nguy t.
ằ ạ B. Sông B ch Đ ng.
ươ C. Chi lăng X ng Giang.
ộ ố ộ D. T t Đ ng Chúc Đ ng
ậ ạ ờ ượ ướ ậ c du nh p vào n c ta? Câu 121. Th i kì nào Nho giáo, Ph t Giáo, Đ o giáo đ
ạ ờ A. Th i Văn Lang – Âu L c
ộ ờ ắ B. Th i B c thu c.
ờ C. Th i Lý
ầ ờ D. Th i Tr n
ế ộ ị ở ướ n ờ c ta vào th i kì nào? Câu 122. Nho giáo chi m v trí đ c tôn
ề ờ A. Th i Ti n Lê
B. Th i Lýờ
ầ ờ C. Th i Tr n
ờ D. Th i Lê.
ụ ề ề ề ế ằ ạ Câub123. Các tri u đ i phong ki n đ u đ cao tôn giáo nh m m c đích:
ộ ấ ủ ế ạ A. H n ch các cu c đ u tranh c a nhân dân.
ậ ự ẳ ộ ể ễ ề ấ B. Duy trì tôc ti tr t t ị , đ ng c p trong xã h i đ d b cai tr .
ư ề ằ ậ ồ ợ ộ C. Đ cao tôn giáo nh m t p h p c ng đ ng dân c trong làng xã.
ị ả ố ưở ừ ế ươ ắ ớ ng t phong ki n ph ể ầ ng B c là đ c u hoà v i các ề ề D. Đ cao các tôn giáo v n ch u nh h ạ tri u đ i đó.
ộ ế ượ ề ướ ệ ư ưở t ng phong ki n nào đ c truy n bá vào n c ta? ờ ắ Câu 124. Th ì B c thu c, h t
ề ướ A. H t ệ ư ưở t ng Nho giáo truy n vào n c ta.
ề ậ ướ B. H t ệ ư ưở t ng Ph t giáo truy n vào n c ta.
ề ậ ướ C. H t ệ ư ưở t ng Nho giáo, Ph t giáo truy n vào n c ta.
ệ ư ưở Ấ ề ộ ướ D. H t ng n Đ giáo truy n vào n t c ta.
ễ ẽ ậ ạ ấ ở ướ n ờ c ta vào th i kì nào? Câu 125. Ph t giáo phát tri n m nh m nh t
ướ ề ờ A. D i th i nhà Đinh – Ti n Lê
ướ ầ ờ B. D i th i nhà Ly – Tr n.
ướ ờ ồ C. D i th i nhà H
ướ ơ ờ D. D i th i nhà Lê S .
ớ ề ướ ướ c truy n bá vào n ừ c ta, t ng b c hoà ừ ờ ắ ộ ố ủ ậ ượ ộ Câu 126. T th i B c thu c, hai tôn giáo l n đã đ nh p vào cu c s ng c a nhân dân, đó là tôn giáo nào?
ậ A. Đó là Nho giáo và Ph t giáo.
ạ ậ B. Đó là Ph t giáo và Đ o giáo.
ậ C. Đó là Ph t giáo và Thiên chúa giáo.
Ấ ậ ộ D. Đó là Ph t giáo và n Đ giáo.
ượ ậ ấ ầ ướ ờ i th i Tr n khi lên làm Thái th ng hoàng đã xu t gia đ u Ph t và ạ ệ ầ ị Câu 127. V vua nào d ậ l p ra dòng Thiên Trúc Lâm Đ i Vi t.
ị ầ A. V vua Tr n Thái Tông.
ị ầ B. V vua Tr n Thánh Tông.
ị ầ C. V vua Tr n Nhân Tông.
ị ầ D. V vua Tr n Anh Tông.
ị ử ổ ng Kh ng T , Chu ị ề ậ ố ẽ ử ế ế ở Câu 128. V vua nào cho l p Văn Mi u ế Công, v 72 v hi n tài, b n mùa cúng t ắ ượ kinh đô Thăng Long, ‘đ p t ọ và cho Hoàng thái t đ n h c”vào năm 1070?
ị ổ A. V vua Lý Thái T .
ị B. V vua Lý Thái Tông.
ị C. V vua Lý Nhân Tông.
ị D. V vua Lý Thánh Tông.
ướ ầ ầ ờ ượ ụ ề ấ ọ c tri u đình tr ng d ng nh t? Câu 129. D i th i Tr n, ai là th y giáo, nhà Nho đ
ươ A. Tr ng Hán Siêu.
B. Chu Văn An.
ễ C. Nguy n Trãi.
ư ạ ạ D. Ph m S M nh
ụ ụ ể ệ ử ượ ặ ệ ở ờ c quan tâm đ c bi th i Lê t
ấ Câu 130. Bi u hi n nào cho th y giáo d c giáo d c, thi c đ s ?ơ
ứ ạ ổ ứ ộ ộ A. C 3 năm l ch c m t kì thi H i. i t
ự ế ở B. Cho d ng bia Ti n sĩ ế Văn Mi u, đ t l ặ ễ ướ x ng danh.
ứ ạ ổ ứ ự ế ộ ộ ở ế C. C 3 năm l ch c m t kì thi H i, Cho d ng bia Ti n sĩ i t Văn Mi u.
ạ ổ ứ ự ế ộ ộ ở ch c m t kì thi H i, Cho d ng bia Ti n sĩ i t ế Văn Mi u, đ t l ặ ễ ướ x ng ứ D. C 3 năm l danh.
ự ượ ự c xây d ng vào: Câu 131. Chùa Diên h u đ
ờ A. Th i Lý.
ầ ờ B. Th i Tr n
C. Th i Lêờ
ễ ờ D. Th i Nguy n.
ủ ướ ượ ề ạ c ta đ c biên so n có nhan đ là: ộ ử ầ Câu 132. B s đ u tiên c a n
ạ A. Đ i Vi ệ ử t s .
ệ ử ạ B. Đ i Vi t s kí
ệ ử ạ C. Đ i Vi ư t S kí toàn th .
ệ ạ D. Đ i Vi ử t thông s .
ọ ừ ế ỉ ậ ở ướ n c ta t th k XI XV: Câu 133. Tình hình khoa h c kĩ thu t
ễ ươ ệ ố A. Phát tri n t ng đ i toàn di n.
ữ ướ ế ớ ế ớ B. Đã có nh ng b ể c ti n đang k so v i th gi i.
ủ ế ế ự ề ể ễ ạ ậ ộ ọ ọ C. Ch y u phát tri n v khoa h c xã h i, h n ch s phát tri n khoa h c kĩ thu t.
ệ ễ D. Phát tri n toàn di n.
ọ ướ ế c ta th kĩ XIXV: Câu 134. Tình hình văn h c n
ể ạ ễ ề ọ ớ A. Văn h c đã phát tri n v i nhi u th lo i phong phú.
ữ ễ ạ ớ ọ ơ ị ủ ế B. Văn h c ch Hán phát tri n là ch y u, v i hàng lo t các bài th , phú h ch.
ặ ộ ấ ủ ạ ậ ọ C. N i dung văn h c còn mang n ng t ư ưở t ng tôn giáo, nh t là t ư ưở t ng c a đ o ph t.
ể ệ ề ọ ự ộ ướ ắ D. Văn h c th hi n ni m t hào dân t c và lòng yêu n c sâu s c.
ả ủ ể ệ ề ẩ ằ ạ ẩ ộ c a tác ph m “ B ch Đ ng giang phú”, m t tác ph m th hi n ni m t ự
Câu 135. Ai là tác gi hào dân t c?ộ
ả ấ ầ ố A. Tác gi là Tr n Qu c Tu n.
ả ươ B. Tác gi là Tr ng Hán Siêu
ả C. Tác gi ễ là Nguy n Trãi.
ả ườ ệ D. Tác gi là Lý Th ng Ki t.
ầ ờ ộ ượ ọ ưỡ ạ ố c g i là “ L ng qu c Tr ng nguyên”. Đó là ai? Câu 136. Th i nhà Tr n có m t danh sĩ đ
A. Đó là Lê Quý Đôn
B. Đó là Chu Văn An.
ư ạ ạ C. Đó là Ph m S M nh
ạ D. Đó là M c Đĩnh Chi
ả ủ ơ ướ c a hai câu th d i đây: Câu 137. Ai là tác gi
ướ ề ầ ế “T ng võ, quan h u đ u bi ữ t ch ,
ư ạ ề ợ Th Thuy n, th l ơ i cũng hay th ”
ả ầ A. Tác gi Tr n Nguyên Đán
ả ầ B. Tác gi Tr n Nhân Tông
ả ầ C. Tác gi ả Tr n Quang Kh i
ả ầ ư ạ D. Tác gi Tr n S M nh.
ế ơ t hai câu th : ầ Câu 138. Tr n Thái Tông vi
ườ ầ “Ng ạ i lính già đ u b c
ệ ể K mãi chuy n Nguyên Phong”
ể ề ệ ố ượ ế Đ nói v chi n công oanh li t ch ng quân xâm l c nào?
ố ượ ố A. Ch ng quân xâm l c nhà T ng (10751077)
ố ượ B. Ch ng quân xâm l c nhà Nguyên (1288)
ố ượ ổ C. Ch ng quân xâm l c Mông C (1258)
ố ượ D. Ch ng quân xâm l c nhà Minh (1427)
ớ ượ ế ỉ ố ộ ự ở c xây d ng đâu? Câu 139. Vào cu i th k XIV, m t khu thành l n đ
Ở ơ A. Lam S n ( Thanh Hoá)
Ở B. Chí Linh ( Thanh Hoá)
Ở C. Thăng Long
Ở ộ D. Vĩnh L c ( Thanh Hoá)
ữ ế ệ ậ ủ ướ ộ ứ ạ c ta thu c “An Nam t đ i
Câu 140. Nh ng công trình ngh thu t, Ki n trúc nào c a n khí”?
ề A. Đ n Quán Thánh.
ầ ố B. Chùa Tr n Qu c
C. Chùa Diên H uự
ề ọ ơ D. Đ n Ng c S n.