Ụ Ề ƯƠ Ộ S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O HÀ N I Đ C Ậ Ọ NG ÔN T P H C KÌ II ƯỜ Ạ ƯỢ NG CÁT Ở TR ọ NG THPT TH MÔN SINH –KHÔI 12 Năm h c 20192020
Câu 1. Gi i h n sinh thái là: ể ồ ạ ả ậ ớ ạ ả ủ ộ ố ị sinh thái mà trong kho ng đó sinh v t có th t n t i và
ộ ố ự ủ ố ủ ườ ằ ờ ớ ạ i h n ch u đ ng c a sinh v t đ i v i m t s nhân t sinh thái c a môi tr ng. N m ngoài A. Kho ng giá tr xác đ nh c a m t nhân t ể B. Gi ớ ạ ị phát tri n theo th i gian. ị i h n sinh thái, sinh v t không th t n t ậ ố ớ c. gi ậ ị ự ớ ạ ề ố ủ ườ ằ C. Gi sinh thái c a môi tr ng. N m ngoài gi ớ i ậ ạ h n sinh thái, sinh v t không th t n t ớ ạ ố ị ể ồ ạ ượ i đ ậ ố ớ c. i đ ậ ố ớ ủ ườ ằ D. Gi sinh thái c a môi tr ng. N m ngoài gi ớ ạ i h n i đ
ườ ố ồ ấ ả ố ữ ở ủ i h n ch u đ ng c a sinh v t đ i v i nhi u nhân t ể ồ ạ ượ ủ ự i h n ch u đ ng c a sinh v t đ i v i nhân t ậ ẫ ồ ạ ượ c. sinh thái, sinh v t v n t n t ườ ệ ng nào sau đây là đúng? Câu 2. Khái ni m môi tr ậ ơ A. Môi tr ủ ng là n i sinh s ng c a sinh v t bao g m t t c các nhân t h u sinh xung quanh sinh v t.ậ ậ ồ ấ ả ố ữ ở ủ ng là n i sinh s ng c a sinh v t bao g m t t c các nhân t vô sinh và h u sinh xung i. ườ ừ ườ ơ ố con ng ơ ố ườ ố ậ ồ ấ ả ố B. Môi tr ậ quanh sinh v t, tr nhân t C. Môi tr ủ ng là n i sinh s ng c a sinh v t bao g m t t c các nhân t vô sinh xung quanh sinh v t.ậ ố ự ế ậ t c các nhân t D. Môi tr ả ậ ưở i, sinh tr ấ ả ng đ n s t n t ở ớ ạ ề Vi ế ớ ặ ộ i xung quanh sinh v t, có tác đ ng tr c ti p ho c gián ti p t ủ ậ ạ ộ ng, phát tri n và nh ng ho t đ ng khác c a sinh v t. ệ ộ ầ ượ t đ l n l i h n trên v nhi t là ả ế ự ồ ạ ệ t Nam có các giá tr gi ị ệ ộ ừ t đ t ế ả 5,6 ả ố ị ớ ạ ồ ườ ng g m t ưở sinh v t; làm nh h Câu 3. Cá rô phi nuôi 5,60C và 420C. Kho ng giá tr nhi A. Kho ng gây ch t. ể ữ ướ ị ớ ạ i h n d i và gi 0C đ 0C đ n 42 ượ ọ ế c g i là ả ậ ợ C. Kho ng ch ng ch u. i. B. Kho ng thu n l D. Gi i h n sinh
ề ễ ư ế ị ư ậ ả ạ ố ơ ị thái. Câu 4.S khác nhau gi a cây thông nh a li n r v i cây không li n r nh th nào? ng ch m h n nh ng có kh năng ch u h n t ặ t h n và khi b ch t ọ ẽ ả ữ ự ự ề ễ ớ ơ ề ễ ưở A. Các cây li n r tuy sinh tr ề ễ ớ ớ ố ơ t h n cây không li n r . ư ưở ề ễ ị ặ ả ạ ơ ị ng nhanh h n nh ng kh năng ch u h n kém h n và khi b ch t ng n s ọ ẽ ớ ớ ố ơ ả n y ch i m i s m và t ơ ề ễ t h n cây không li n r . ơ ưở ạ ố ơ ị ặ ư ả ị ồ ng n s n y ch i m i s m và t B. Các cây li n r sinh tr ồ C. Các cây li n r sinh tr ng nhanh h n và có kh năng ch u h n t ọ t h n, nh ng khi b ch t ng n ồ ớ ưở ơ ạ ố ơ ả ị ng nhanh h n, có kh năng ch u h n t ọ ẽ ả ị ặ t h n và khi b ch t ng n s n y ồ ướ ể ề ễ ề ễ ơ ộ ẽ ả s n y ch i m i mu n h n cây không li n r . ề ễ ề ễ t h n cây không li n r . ầ ộ i đây là m t qu n th ? D. Các cây li n r sinh tr ố ơ ớ ớ ch i m i s m và t ể Câu 5.Nhóm cá th nào d ờ ỏ A. Cây c ven b B. Đàn cá rô trong ao. C. Cá chép và cá vàng trong b cá c nh D. Cây trong v ườ n ệ ượ ể ỏ ể Câu 6. Hi n t ả ng cá th tách ra kh i nhóm: ữ ả ả ế ự ạ ứ ệ ồ t ngu n th c ăn trong vùng. ứ ả ể ạ A. Làm tăng kh năng c nh tranh gi a các cá th . ứ ộ B. Làm tăng m c đ sinh s n. ẹ ạ ữ C. Làm gi m nh c nh tranh gi a các cá th , h n ch s c n ki ồ D. Làm cho ngu n th c ăn c n ki ệ ậ ố ứ ệ nhiên? ế ự ạ ợ ườ ễ ể ạ t nhanh chóng. ự ầ i trong vi c tìm ki m th c ăn. ng xuyên di n ra s c nh tranh.
ạ ố ớ ộ Câu 7. Ý nào không đúng đ i v i đ ng v t s ng thành b y đàn trong t ơ ẻ ệ A. Phát hi n k thù nhanh h n. B. Có l ự ệ ố ơ C. T v t t h n. D. Th ệ Câu 8.H sinh thái là gì? ồ ồ ườ ườ ầ ầ ậ ậ ầ ầ A.Bao g m qu n xã sinh v t và môi tr ể B.Bao g m qu n th sinh v t và môi tr ủ ng vô sinh c a qu n xã ủ ng vô sinh c a qu n xã
ầ ầ ầ ầ ậ ậ ữ ữ ườ ườ ủ ng h u sinh c a qu n xã ủ ng h u sinh c a qu n xã ậ ữ ơ ả ạ ườ ữ ấ i cho môi tr ng ế ộ ồ ồ ậ ả ả ậ ậ i v t ch t (xác ch t, ch t th i) thành nh ng ch t vô c tr l ộ ấ ữ ơ ể ự ả ố C.Bao g m qu n xã sinh v t và môi tr ể D.Bao g m qu n th sinh v t và môi tr ấ Câu 9.Sinh v t s n xu t là nh ng sinh v t: ấ ả ấ ự ậ ậ ự ổ t ng h p nên các ch t h u c đ t nuôi s ng b n thân ả
ỏ ổ ầ ố ộ ướ ạ ớ ng xác đ nh. ế ị ề ổ ầ ố ố ộ ướ ộ ướ ố ố ị ị ể A.Phân gi ậ ộ B.Đ ng v t ăn th c v t và đ ng v t ăn đ ng v t ợ ả C.Có kh năng t ợ ỉ ồ ổ ậ D.Ch g m các sinh v t có kh năng hóa t ng h p ọ ọ ự ế ố ớ Câu 10. Đ i v i quá trình ti n hóa nh , ch n l c t nhiên ị A. t o ra các alen m i, làm thay đ i t n s alen theo m t h ủ ể ấ ầ B. cung c p các bi n d di truy n làm phong phú v n gen c a qu n th . ng xác đ nh. C. là nhân t ng xác đ nh. D. là nhân t làm thay đ i t n s alen không theo m t h ổ ầ ố có th làm thay đ i t n s alen theo m t h
ẫ ố ẫ ế ố ng u nhiên (4) Giao ph i ng u nhiên ặ ế ố ọ ọ ự nhiên (3) Các y u t ệ ấ đóng vai trò cung c p nguyên li u cho quá trình ti n hóa là
ữ ể ầ ố ự ệ ề ầ ố t v t n s alen và thành ph n ki u gen gi a các ầ nào sau đây góp ph n duy trì s khác bi
ố ế ộ ọ ọ ự ệ ể ủ ừ ủ ể ầ ị ề ướ ệ ị nhiên. B. Giao ph i không ng u nhiên. C. Cách li đ a lí. D. Đ t bi n. nhiên, phát bi u nào sau đây không đúng? ổ ầ ố ể ầ ổ ể ng và nh p đi u bi n đ i thành ph n ki u gen c a qu n th . ố ầ ả ủ ấ ả ả ạ ề ọ ọ ự ệ ộ ể ự ế nhiên tác đ ng tr c ti p lên t ng alen, làm thay đ i t n s ki u gen c a qu n th . ế ị nhiên quy đ nh chi u h nhiên th c ch t là quá trình phân hóa kh năng s ng sót và kh năng sinh s n c a các cá ể ớ ổ ầ ố ẽ ế ầ ộ ướ ọ ọ ự ổ ị nhiên s làm bi n đ i t n s alen theo ng xác đ nh thì ch n l c t ng thay đ i theo m t h ị ể ị ạ ỏ ủ ể ầ ộ ợ ỏ i cũng có th b lo i b hoàn toàn kh i qu n th là do tác đ ng c a nhân
ộ sau đây? ố ọ ọ ự ế ố ẫ ẫ ẫ ố nhiên. C. Các y u t ng u nhiên. D. Giao ph i không ng u
ệ ủ ế ề không đúng? ể ế ể ề ồ ả ầ ệ ủ ẽ ị ế ể ề ệ ơ ấ ị ị ế ế ủ ế ủ ế ọ ộ ế ế ể ượ ổ ị ủ ế ể ồ ầ ổ ượ ượ ế ờ ọ ờ ng M t Tr i thành năng l ệ ng hóa h c trong h sinh thái nh vào Câu 11. Cho các nhân t sau: ế ộ (1) Đ t bi n. (2) Ch n l c t ố C p nhân t A. (3) và (4) B. (1) và (4) C. (1) và (2) D. (2) và (4) Câu 12. Nhân t qu nầ th ?ể ẫ A. Ch n l c t Câu 13. Theo quan ni m hi n đ i v ch n l c t ọ ọ ự A. Ch n l c t ọ ọ ự B. Ch n l c t ọ ọ ự ự C. Ch n l c t ể ể th v i các ki u gen khác nhau trong qu n th . ườ D. Khi môi tr ộ ướ m t h ng xác đ nh. Câu 14. M t alen nào đó dù có l nàoố t A. Giao ph i ng u nhiên. B. Ch n l c t nhiên Câu 15.Khi nói v ngu n nguyên li u c a ti n hóa, phát bi u nào sau đây ầ A. Ti n hóa s không x y ra n u qu n th không có các bi n d di truy n. B. M i bi n d trong qu n th đ u là nguyên li u c a quá tr ti n hóa. C. Đ t bi n gen là nguyên li u s c p ch y u c a quá trình ti n hóa. ở ự ậ ư c b sung b i s nh p c . D. Ngu n bi n d c a qu n th có th đ ặ Câu 16. Quá trình bi n đ i năng l nhóm sinh v t nào?
ườ ả ạ ậ c tr l i môi tr ủ ng do ho t đ ng c a nhóm sinh v t:
ộ ộ ậ ậ ả A.Sinh v t phân gi i ậ ụ ậ C.Sinh v t tiêu th b c 2 ượ ượ Câu 17. Năng l ng đ ậ ả A.Sinh v t phân gi i ự ậ ậ C.Đ ng v t ăn th c v t ế ớ ộ ậ ụ ậ B.Sinhv t tiêu th b c 1 ấ ậ ả D.Sinh v t s n xu t ạ ộ ấ ậ ả B.Sinh v t s n xu t ậ ộ ậ D.Đ ng v t ăn đ ng v t ế ể ồ ộ ắ ễ ệ ơ ấ ủ ế ủ ế
ậ ạ ế ọ ọ ự ẽ ạ ỏ ỉ ữ ạ nhiên s lo i b chúng nhanh chóng, ch gi ộ i các đ t l ế ế ọ ọ ự ổ ợ ườ ụ ợ ố i hay có h i không ph thu c vào t ậ ng s ng, vì v y ch n l c t h p gen và môi tr ẫ ự ế ở ạ ế ặ ộ ị ợ tr ng thái d h p, ch n l c t ộ nhiên tác đ ng tr c ti p ể ổ ạ ế ộ ườ ở ạ ng ầ ố ủ ơ ế ứ ố ổ ế ạ ễ ưở ể ắ ả ộ ả ủ ơ ự ng đ n s c s ng, s sinh s n c a c ế ậ ể ổ ầ ố ể ự ế ể ế ế ố ộ Câu 18. So v i đ t bi n nhi m s c th thì đ t bi n gen là ngu n nguyên li u s c p ch y u c a ti n hóavì ố ộ A. đa s đ t bi n gen là có h i, vì v y ch n l c t ợ bi n có l i. ộ ộ B. alen đ t bi n có l ế ệ nhiên v n tích lũy các gen đ t bi n qua các th h . ọ ọ ự C. các alen đ t bi n th tr ng thái l n và ế ệ ặ vào ki u gen do đó t n s c a gen l n có h i không thay đ i qua các th h . ế ộ D. đ t bi n gen ph bi n h n đ t bi n nhi m s c th và ít nh h th sinh v t. Câu 19.Nhân t nào sau đây tác đ ng tr c ti p lên ki u hình và gián ti p làm bi n đ i t n s ki u gen, qua
ầ ủ ổ ầ ố nhiên B. Giao ph i không ng u nhiên ố ố ự ứ ượ ng đ ẫ c xây d ng nh m: ầ ầ ậ ể ầ ơ ở ữ ưỡ ưỡ ưỡ ưỡ ầ gi a các loài trong qu n xã ậ i th c ăn và b c dinh d ệ quan h dinh d ệ quan h dinh d ệ quan h dinh d ệ quan h dinh d ố sau: ố ẫ ẫ ố (2)Giao ph i ng u nhiên. (3)Giao ph i không ng u nhiên. ộ (6) Đ t bi n. ố B.3. D.5. A.2. ế C.4. (5) Dòng gen ố ế ti n hóa là nhân t ự ị ỉ ỉ ệ C.k Silua. ợ ỉ ệ B.k Đ tam. ộ ợ ộ ứ ệ ữ c. ộ ứ ỉ D.k Pecmi. ồ ị ạ i cũng không b h i, bao g m: ế ả B. h i sinh và c ch c m nhi m. ộ ễ D. h i sinh và c ng sinh. ể
ố ả ả ả ủ nhiên th c ch t là quá trình phân hoá kh năng s ng sót và kh năng sinh s n c a các cá
ầ ể ể ớ
ộ ế ự ổ ầ ố ầ ố ể nhiên tác đ ng tr c ti p lên ki u hình, qua đó làm thay đ i t n s alen và t n s ki u gen
ậ ổ ầ ố ủ ể ả ầ ả ộ duy nh t làm thay đ i t n s alen c a qu n th ngay c khi không x y ra đ t
ế ấ nhiên.
ọ ọ ự ẫ ổ ầ ố ể ầ ổ ỉ ố ể ể ễ ơ ướ ướ ể ả ầ ầ ạ ẫ i thi u, qu n th d r i vào tr ng thái suy gi m d n ể c qu n th xu ng d
ệ i di
ể ủ ườ ể
ả ng gi m, không đ cung c p cho nhu c u t ể ị ả ầ ổ ủ ủ ể ọ ớ ữ ầ ả
ườ ự ể ả ể ầ i c a qu n th .
ng cá th quá ít nên s giao ph i g n th ả ả
ủ ể ầ ố nhân t
ế ẫ ộ
ẫ
nhiên. ẫ ố ậ ng u nhiên.
ệ ữ ề ố ể ể
ể
ể ỉ ả ỗ ợ ấ ị ể ệ ầ ặ ộ ố ờ
ể ẫ ớ ạ ể ầ ằ i tr ng thái cân b ng c a qu n th . c c a qu n th , d n t
ủ ồ ố ố ư ườ ủ ị i u ngu n s ng c a môi tr i n đ nh, khai thác t ng,
ể ở ứ ộ ầ ả ợ m c đ phù h p, đ m b o s t n t ả ự ồ ạ i
ế ể đó làm bi n đ i t n s alen c a qu n th ? ọ ọ ự ẫ A. Ch n l c t ế ộ C. Đ t bi n D. Giao ph i ng u nhiên ưỡ ướ ằ Câu 20. L ữ ả A.Mô t ng gi a các loài trong qu n xã ữ ả B.Mô t ng gi a các sinh v t cùng loài trong qu n xã ữ ả C.Mô t ng gi a các loài trong qu n th ả ng và n i D.Mô t Câu 21. Cho các nhân t ọ ọ ự (l) Ch n l c t nhiên. ị (4) Cách li đ a lý. Có bao nhiêu nhân t ạ ầ Câu 22. Cây h t tr n ng tr vào A.k Tam Đi p. ố Câu 23.M i quan h gi a hai loài mà m t loài không có l ộ A. h i sinh và h p tá ễ ế ả ạ C. c ch c m nhi m và c nh tranh. ố ế ề Câu 24: Khi nói v nhân t ti n hóa, phát bi u nào sau đây không đúng? ấ ự ọ ọ ự A. Ch n l c t ể th v i các ki u gen khác nhau trong qu n th . ể ọ ọ ự B. Ch n l c t ể ầ ủ c a qu n th . ố C. Di – nh p gen là nhân t bi n và không có ch n l c t D. Giao ph i không ng u nhiên không làm thay đ i t n s alen mà ch làm thay đ i thành ph n ki u gen ầ ủ c a qu n th . ứ ố ố ế i m c t Câu 25: N u kích th ợ ả ớ i thích nào sau đây là không phù h p? t vong. Gi t ồ ố ể ầ ố ấ ủ i thi u c a các cá th trong qu n th . A. Ngu n s ng c a môi tr ố ự ỗ ợ ữ B. S h tr gi a các cá th b gi m, qu n th không có kh năng ch ng ch i v i nh ng thay đ i c a môi ườ ng. tr ố ầ ọ ự ồ ạ ủ ố ượ ng x y ra, đe d a s t n t C. S l ể ể ự ớ ủ ơ ộ ặ ả D. Kh năng sinh s n suy gi m do c h i g p nhau c a cá th đ c v i cá th cái ít. ể ổ ầ ố ể ố Câu 26: Trong các nhân t có th làm thay đ i t n s ki u gen c a qu n th ? sau đây, có bao nhiêu ố (1) Đ t bi n. (2) Giao ph i không ng u nhiên. ọ ọ ự (3) Giao ph i ng u nhiên. (4) Ch n l c t ế ố (5) Di – nh p gen. (6) Các y u t A. 3. B. 4. C. 5. D. 6. ầ ể Câu 27: Trong các phát bi u sau, có bao nhiêu phát bi u đúng v m i quan h gi a các cá th trong qu n ậ th sinh v t? ặ ộ ạ (1) T i m t th i đi m nh t đ nh, trong qu n th ch x y ra m t trong hai m i quan h : ho c h tr , ho c ạ c nh tranh. ệ ỗ ợ ả ầ ướ ủ (2) Quan h h tr làm gi m kích th ệ ỗ ợ ả ể ồ ạ ổ ả ầ (3) Quan h h tr đ m b o cho qu n th t n t ả ể ữ ố ả làm tăng kh năng s ng sót và sinh s n gi a các cá th . ệ ạ ể ủ ố ượ (4) Quan h c nh tranh giúp duy trì s l ng cá th c a qu n th ể ầ ể ủ và phát tri n c a qu n th . A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
ộ ắ ắ ạ ề ể ườ ế ợ ỏ ắ i ta có th nuôi k t h p nhi u lo i cá: cá mè tr ng, mè hoa, tr m c , tr m đen,
ắ ớ
ả ứ ẽ ả ộ ứ ộ ạ sinh thái riêng nên s gi m m c đ c nh tranh gay g t v i nhau. ậ ổ ộ ổ c ngu n th c ăn là các loài đ ng v t n i và t o.
ệ ượ ạ
ồ ậ
ể ị ệ ấ ố ộ ơ ộ ượ ặ ướ ệ c thì bi n c năng su t t i đa trên m t đ n v di n tích m t n
ỗ ộ
ồ ệ ứ ế t ki m di n tích nuôi tr ng.
ứ ề ề ộ ệ ư ừ ằ ậ ộ
ướ
ị ề ẳ sinh thái?
ổ ố ườ c khác nhau. ề ổ ng có
ủ ủ
ủ Ổ Ổ ộ ộ h p các gi
ổ ổ ợ ề ự sinh thái trùng nhau. ả sinh thái c a loài càng r ng thì kh năng thích nghi c a loài càng kém. ớ ạ i h n sinh thái c a loài v t sinh thái chính là t ầ ạ ầ sinh thái. ở ộ c m r ng.
ề ố ề ấ ả t c các nhân t ủ ị ượ ỗ sinh thái c a m i loài càng b đ ố không đúng khi nói v giao ph i không ng u nhiên?
ạ ả ể ầ ố
ầ ủ ặ ổ ể ầ
ả ể ầ
ể ể ố ầ ẫ ẫ ẫ ự ố ẫ ng t ẫ ầ ể ạ ề ủ ố ọ ọ ượ ế c x p vào giao ph i không ng u nhiên .
ệ ể ơ Ở ầ ể ặ t đ h n ch n l c ch ng alen l n. i alen tr i di n ra nhanh và tri
ạ qu n th vi khu n, ch n l c ch ng l ộ ẩ ọ ọ ự ọ ọ ộ ọ ọ nhiên ph thu c vào kh năng phát sinh và tích lũy các đ t bi n c a loài.
ố ế ủ ậ ể ể ể ấ ầ ớ
ệ ừ ể ể ầ ộ ộ ơ ố nhiên? ộ ễ ả ộ ặ nhiên không th làm xu t hi n m t đ c đi m m i trong qu n th sinh v t. ầ ỉ ể nhiên không tác đ ng lên t ng cá th mà ch tác đ ng lên qu n th vì qu n th là đ n v ị
ế
ứ ố ướ ầ ể ả c qu n th gi m xu ng d ể i thi u thì i m c t
ố ố ượ
ể ả ữ ự ạ ả ườ ố ể ủ ủ ng c a qu n th gi m.
ướ ố c t i đa.
ự ư ừ ự ứ ố ầ ể ng cá th c a qu n th tăng lên nhanh chóng. ể ả i kích th ạ ng xuyên di n ra làm tăng t n s các alen l n có h i.
ầ ễ ể ầ
ể
ị ủ ả
ệ ỗ ợ ữ ả ng dinh d ể ườ ầ
ậ ộ ủ ớ ứ ườ
ả ủ ố ể ố ưỡ ng và kh năng ch ng ch u c a cá th . ồ ố ố ư ng. i u ngu n s ng trong môi tr ợ ầ ệ ườ ứ ủ ễ ụ ứ ế ọ
ượ ế ự ệ
c k ho ch b o v và khai thác tài nguyên. ầ ậ ậ
ươ ầ ng lai.
ầ ố ừ ơ c đó và các qu n xã s thay th trong t n i khác v đ a ph ế ươ ng.
ẽ ề ị ế ượ ự ả ng khí CO ệ 2 hi n nay
ả ấ
ạ ộ ệ ượ ươ ủ ệ Câu 28: Trong m t ao, ng trôi, chép,....Vì ỗ A. m i loài có m t ồ ậ ụ B. t n d ng đ ạ ự C. t o s đa d ng loài trong h sinh thái ao. ứ ậ ụ D. t n d ng ngu n th c ăn là các loài đ ng v t đáy. ề Câu 29: Trong ngh nuôi cá, đ thu đ pháp nào sau đây là phù h p? ợ ộ A. Nuôi nhi u loài cá thu c cùng m t chu i th c ăn. ậ ộ ớ B. Nuôi nhi u loài cá v i m t đ cao nh m ti ợ ớ C. Nuôi m t loài cá thích h p v i m t đ cao và cho d th a th c ăn. ầ ở ố các t ng n D. Nuôi nhi u loài cá s ng Câu 30: Kh ng đ nh nào sau đây đúng khi nói v A. Các loài cùng s ng trong m t khu v c th B. C. D. Qu n xã càng đa d ng v thành ph n loài thì ể Câu 31: Phát bi u nào sau đây ố A. Giao ph i không ng u nhiên làm gi m t n s alen l n có h i trong qu n th . ố ộ B. Giao ph i không ng u nhiên có th không làm thay đ i thành ph n ki u gen c a m t qu n th . ố C. Giao ph i không ng u nhiên có th làm gi m tính đa d ng di truy n c a qu n th . ệ ượ ph i, giao ph i g n và giao ph i có ch n l c đ D. Các hi n t ề ọ ọ ự ể Câu 32 Phát bi u nào sau đây đúng v ch n l c t ố A. ụ ự ủ B. Áp l c c a ch n l c t ọ ọ ự C. Ch n l c t ọ ọ ự D. Ch n l c t ơ ở ti n hóa c s . ướ ế Câu 33: N u kích th ữ ầ A. s c nh tranh gi a các cá th gi m nên s l ầ ổ ủ ọ ớ B. kh năng ch ng ch i v i nh ng thay đ i c a môi tr ụ ạ ể ẽ C. s d th a th c ăn s làm cho qu n th nhanh chóng khôi ph c l ầ ố ặ ườ D. s giao ph i g n th ể không có ý nghĩa nào sau đây? Câu 34: Quan h h tr gi a các cá th trong qu n th A. Làm tăng kh năng s ng sót và sinh s n c a các cá th . B. Tăng c C. Giúp qu n th khai thác t ể D. Giúp duy trì m t đ c a qu n th phù h p v i s c ch a c a môi tr ng. ấ ủ Ứ Câu 35: ng d ng quan tr ng nh t c a vi c nghiên c u di n th sinh thái là ạ ủ ộ ả A. ch đ ng xây d ng đ ế ượ ể ể ủ B. hi u bi t đ c các quy lu t phát tri n c a qu n xã sinh v t. ượ ự ồ ạ ướ i tr C. d đoán đ c các qu n xã đã t n t ậ ồ ậ ượ D. di nh p đ c các gi ng cây tr ng, v t nuôi quý t ạ ộ Câu 36: Ho t đ ng nào sau đây không ph i nguyên nhân tr c ti p làm tăng hàm l trong khí quy n?ể ừ ệ ượ ặ A. Hi n t ng ch t phá r ng b a bãi. ể ủ ự C. S phát tri n c a các ph ệ B. Ho t đ ng s n xu t công nghi p. ử ng phun trào c a núi l a. ừ ng ti n giao thông v n t ậ ả D. Hi n t i.
ể ệ ệ ế không đúng? ẫ ủ ầ ộ ầ ầ ể ẫ ố ị ng quá trình ti n hóa. ế ỏ ễ ướ ủ mã di truyền? thoái hoá.
ph biổ ến.
ị ồ ạ ủ ự ạ Câu 37. Theo quan ni m ti n hóa hi n đ i , phát bi u nào sau đây ể ổ ộ ế ể ế ố ng u nhiên có th làm bi n đ i đ t ng t t n sô alen c a qu n th . A. Các y u t ủ ậ ể ổ ố B. Di – nh p gen có th làm thay đ i v n gen c a qu n th . ế ướ ố đ nh h C. Giao ph i không ng u nhiên là nhân t ỏ ố ế ủ ộ i tác đ ng c a các nhân t D. Quá trình ti n h a nh di n ra d ti n hóa. Câu 38. Phát bi u nể ể ào sau đây là không đúng khi nói v đề ặc đi m c a ề A. Mã di truy n có tính B. Mã đi truyền là mã bộ ba. ề C. Mã di truy n có tính D. Mã di truy n đề ơ Câu 39: Đ n v t n t ặc trưng cho từng loài sinh v t.ậ : nhiên là i c a loài trong t
ị A. Nòi đ a lí. B. Nòi sinh thái. ể ầ D. Qu n th .
ơ ể ố ệ ầ ộ ớ C. Cá th .ể ậ ấ Câu 40: C th s ng xu t hi n đ u tiên thu c gi
ậ ự ậ ộ A. Đ ng v t. ở B. Kh i sinh. D. Th c v t.
i sinh v t nào sau đây? C. N m.ấ ượ ể ự ố ế ố ầ Câu 41: Trong qu n th t ph i, y u t nào sau đây đ ổ c duy trì không đ i qua các th h ế ệ ?
ố ượ ầ ố ể ố ượ ầ ố ể A. S l ng các alen. B. T n s các ki u gen. C. S l ng cá th . D. T n s các alen.
ọ ọ ự ố ớ ế Câu 61: Đ i v i quá trình ti n hóa, ch n l c t nhiên không có vai trò nào sau đây ?
ổ ầ ố ủ ể ầ ầ ể A. Làm thay đ i t n s alen và thành ph n ki u gen c a qu n th .
ướ ế ị B. Đ nh h ng quá trình ti n hóa.
ủ ầ ể ố C. Làm phong phú v n gen c a qu n th .
ể ề ể ể ể ầ ộ ị D. Tác đ ng hình thành các qu n th có nhi u cá th mang các ki u gen qui đ nh các ki u hình thích
nghi.
ữ ể ể ả ộ Câu 42: Các cá th thu c các loài khác nhau có th sinh s n vào nh ng mùa khác nhau nên chúng không có
ố ớ ề ệ ạ đi u ki n giao ph i v i nhau. Đây là d ng cách li nào?
ờ ậ ơ ọ A. Cách li th i gian. B. Cách li sinh c nh.ả C. Cách li t p tính. D. Cách li c h c.
ỉ ế ể ậ ầ Câu 43: Qu n th sinh v t ch ti n hóa khi:
ề ủ ể ượ ầ ấ ổ A. C u trúc di truy n c a qu n th đ ế ệ c thay đ i qua các th h .
ầ ố ầ ố ể ượ ủ ể ầ ổ ừ ế ệ B. T n s alen và t n s các ki u gen c a qu n th đ c duy trì không đ i t ế ệ th h này sang th h
khác.
ể ủ ể ẫ ầ ớ ố C. Các cá th c a qu n th giao ph i ng u nhiên v i nhau.
ườ ệ ạ ấ Câu 44: Loài ng i xu t hi n vào đ i nào sau đây ?
ỉ ứ ạ A. Đ i Tân sinh (k th 4) ạ ổ B. Đ i c sinh.
ạ ỉ ứ ạ C. Đ i Trung sinh. D. Đ i Tân sinh (k th 3)
ộ ầ ế ể ưở ố ả ể nh h c c a qu n th ộ ế ố ế ố ướ ủ ng đ n kích th ấ ọ này l , y u t nào sau đây là quan tr ng nh t ?
ủ đ c/cái c a qu n th .
ầ ả ủ ộ ụ ạ i ph thu c vào m t y u t ậ ơ ở và khí h u. ể ầ ộ ứ ẻ ủ ng con non c a m t l a đ . ể ổ ưở ng thành sinh d c c a cá th . ổ ầ ố ể ể ừ ủ ầ ố ố
ế ố ẫ ng u nhiên nhiên và các y u t ậ ọ ọ ự ế ộ ọ ọ ự ố ệ ạ ệ ỏ ố ơ ế ấ ủ ế ự i, th c ch t c a ti n hóa nh
ị ế ề ủ ế ể ứ ộ Câu 45: M c đ sinh s n c a qu n th là m t trong các nhân t ậ ố sinh v t. Nhân t ề ứ ệ A. Đi u ki n th c ăn, n i ỉ ệ ự B. T l ố ượ C. S l ụ ủ ộ ố ứ ẻ ủ D. S l a đ c a m t cá th cái và tu i tr ừ Câu 46. Các nhân t nào sau đây v a làm thay đ i t n s alen v a có th làm phong phú v n gen c a qu n th ?ể ẫ nhiên và giao ph i không ng u nhiên B. Ch n l c t A. Ch n l c t ẫ C. Giao ph i ng u nhiên và các c ch cách li D. Đ t bi n và di nh p gen Câu 47: Theo quan ni m hi n t A. là quá trình hình thành loài m i ớ ơ B. là quá trình hình thành các đ n v ti n hóa trên loài. ầ ổ ấ C. là quá trình làm bi n đ i c u trúc di truy n c a qu n th .
ạ ề ủ ớ ế ậ ể i thích s hình thành các đ c đi m thích nghi trên c th sinh v t. ế ệ ơ ể ế
ạ ổ ệ ớ t v i bi n đ i hàng lo t. ườ ng phân li tính tr ng.
ề ạ ụ ạ ủ ẫ ượ i thích đ ệ ể ụ ườ ậ ậ ể ừ ồ ố ể ể ủ ng. Ví d nào sau đây cho th y qu n th c a loài có ki u phân b ng u nhiên? ố ố ỗ ừ ư ệ ớ t đ i. ọ ầ ạ ụ ụ ở ự Nam C c. ừ ừ ả ộ ệ ề ẩ ồ ố ừ ằ ằ ụ ỏ ấ ỏ ộ
ậ ấ ế ề ế ế ố ằ ằ ằ ằ ề ẩ ộ ộ ướ ầ ị ề ố ở ạ ướ ướ B. Ki n, th n l n, chim gõ ki n, di u hâu. D. Chu t, th n l n, trăn, di u hâu. ể ườ i? i đây là không đúng v qu n th ng ở ị ổ tr ng thái n đ nh, ố ư ể c đang phát tri n dân s ch a c dân s các n các n
ế ề ự ưở ườ ườ ể ọ ng lý thuy t v s phát tri n khoa h c con ng i đã t ể ặ ọ
ộ ế ộ xã h i. ưở ự ế ố ủ ườ ườ ự ể ể ầ ạ ể ầ ủ ưở i là d ng tăng tr ng c a qu n th ng ẻ ơ ủ ượ ỉ ệ ử ả c t l vong c a tr s sinh. ả ạ ườ ố ủ i là lo i bi n đ ng không theo chu kì do đ c đi m sinh h c sinh s n ệ ế i là tăng tr vì s tăng dân s c a qu n th ng ng th c t i ph ụ ủ ệ ế ộ xã h i. ượ ầ ặ ổ ấ ng và chu trình trao đ i các ch t ự ể ầ ị ế ồ D. là quá trình t o ra ngu n bi n d di truy n c a qu n th . ấ ủ ọ Câu 48: Đóng góp l n nh t c a h c thuy t Đacuyn là ặ ự ả A. gi ị ư ể ể c khái ni m bi n d cá th đ phân bi B. đ a ra đ ạ ượ ự ả ớ C. gi c s hình thành loài m i theo con đ ọ ọ ự ọ ọ D. phát hi n vai trò sáng t o c a ch n l c t nhiên và ch n l c nhân t o. ượ ầ ủ ố c ngu n s ng ti m tàng trong Câu 49: Ki u phân b ng u nhiên c a qu n th giúp sinh v t t n d ng đ ố ẫ ầ ấ môi tr ề A. Các cây thông trong r ng thông và các loài sò s ng trong phù sa vùng tri u. B. Các con sâu s ng trên tán lá cây, các cây g trong r ng m a nhi C. Nhóm cây b i m c hoang d i, đàn trâu r ng, b y chim cánh c t ổ D. Các cây thông trong r ng thông, chim h i âu làm t . ạ Câu 50: Cho m t h sinh thái r ng g m các loài và nhóm các loài sau: n m, vi khu n, trăn, di u hâu, qu , ế ể ế ỗ ớ ế m i, ki n, chim gõ ki n, th n l n, sóc, chu t, cây g l n, cây b i, c nh . Các loài nào sau đây có th x p ấ ưỡ ng c p 2? vào b c dinh d ộ A. N m, m i, sóc, chu t, ki n. ề ạ C. Chu t, qu , trăn, di u hâu, vi khu n. ậ Câu 51: Nh n đ nh nào d Ở ể ướ A. c phát tri n kích th ị ổ n đ nh. B. Tăng tr ủ ộ ch đ ng gi m đ ế ộ C. Bi n đ ng dân s c a loài ng ề ự ườ ủ ố ủ c a ng i và s chi ph i c a đi u ki n kinh t ầ ưở ng c a qu n th ng D. Tăng tr ộ ề thu c các đi u ki n kinh t Câu 52. Nhóm sinh v t nào không có m t trong qu n xã thì dòng năng l ườ trong t ng ộ ộ ậ ả ộ ẫ ậ ả ậ ộ ậ ễ nhiên v n di n ra bình th ậ ậ ấ A.Sinh v t s n xu t, sinh v t ăn đ ng v t ự ậ ộ ộ C.Đ ng v t ăn th c v t, đ ng v t ăn đ ng v t ượ Câu 53. Dòng năng l ả c truy n theo con đ ệ → ặ ờ ượ ậ ị ưỡ ở ạ ậ ng trong các h sinh thái đ sinh v t t ng ánh sáng m t tr i A.Năng l ậ ậ ấ B.đ ng v t ăn đ ng v t, sinh v t s n xu t ậ D.sinh v t phân gi ấ ậ ả ậ i, sinh v t s n xu t ượ ổ ế ề ườ ng ph bi n là → → ượ ậ ự ưỡ năng l d sinh v t d d ng tr l ng ng i môi tr ngườ → → → ượ ặ ờ ấ ượ ở ạ B.Năng l ng ánh sáng m t tr i sinh v t t ậ ự ưỡ d ng ậ ả sinh v t s n xu t năng l ng tr l i môi tr ngườ → → → ượ ặ ờ ự ậ ậ ượ ở ạ C.Năng l ng ánh sáng m t tr i sinh v t t ậ ự ưỡ d ng sinh v t ăn th c v t năng l ng tr l i môi tr ngườ → → → ượ ặ ờ ậ ậ ộ ượ ở ạ D.Năng l ng ánh sáng m t tr i sinh v t t ậ ự ưỡ d ng sinh v t ăn đ ng v t năng l ng tr l i môi ngườ ả ệ ệ ừ ụ ặ ạ ệ ự tr Câu 54. Bi n pháp nào sau đây không có tác d ng b o v tài nguyên r ng ừ ừ ệ ậ ự ộ ự ệ ố ồ ư ừ ố ạ ặ ố ả ạ ọ ủ
ề ệ ệ ự ệ ự ệ ự ệ ự ệ ệ ữ ề ề ề ề ả ả ả ả ệ ố ồ A.Ngăn ch n th c hi n n n phá r ng, tích c c tr ng r ng ả B.Xây d ng h th ng các khu b o v thiên nhiên ị ị ộ ố C.V n đ ng đ ng bào dân t c s ng trong r ng đ nh canh, đ nh c ấ ậ D.Ch ng xói mòn, khô h n, ng p úng và ch ng m n cho đ t Câu 55. B o v đa d ng sinh h c là ơ ố ồ A.B o v s phong phú v ngu n gen và n i s ng c a các loài ồ ề B.B o v s phong phú v ngu n gen và v loài ồ C.B o v s phong phú v ngu n gen, v loài và các h sinh thái ồ D.B o v s phong phú v ngu n gen, các m i quan h gi a các loài trong h sinh thái