Ữ
ƯƠ
Ọ
Ế
Ầ NG ÔN GI A KÌ II PH N TI N HÓA – THPT L
NG NG C QUY N 2021
Ề ƯƠ Đ C Ậ
Ả
Ả
Ữ
Ế
Ế
Ế Ố Ọ Ằ
ÔN T P TN THPT + GI A KÌ II + CU I H C KÌ II TI N HÓA NĂM 2021 ĐÃ GI M T I BÀI 24 . CÁC B NG CH NG TI N HOÁ
Ứ ậ ố
Chúc các em ôn t p t
t!
ồ
ơ
ng đ ng là nh ng c quan
ố
ồ
ự
ữ
ươ
ươ ố
.
ng t
ố
ệ
ứ
ơ ả ị
ứ ậ ơ ể
ữ ư ằ ở ữ
nh ng v trí t
ồ
ả
ị
ố
ồ
ơ ể
ể ấ ạ
ố ươ ứ ng ng trên c th , có ki u c u t o gi ng nhau.
ữ
ự
ồ
ậ
ự
ữ
ươ
ố ươ ố
.
ng t
ố
nh ng v trí t
ị
ố
ồ
ố
ơ ể
ể ấ ạ
ố ươ ứ ng ng trên c th , có ki u c u t o gi ng nhau.
ơ
ả
ự ế
ả
ồ B.s ti n hoá đ ng quy. C.s ti n hoá song hành. D.ph n ánh ngu n
ơ
ươ
ng t
ồ
ự ồ
ả có ý nghĩa ph n ánh ự ế
ố D.ngu n g c chung.
C.s ti n hoá song hành.
B.s ti n hoá đ ng quy.
ế
ng thành.
ứ
ầ ủ ở ơ ể ưở ứ ự
ấ B. bi n m t hòan tòan. ổ ấ ạ D. thay đ i c u t o. ữ
ề
ố
là d a vào các đi m gi ng nhau và khác nhau gi a các loài v
ủ
ể
ạ
ộ
ặ
ấ
ặ
ể ệ
ọ ớ
ể ủ
ọ
ồ
ố
ể B. các giai đo n phát tri n phôi thai. ế ố ị D. đ c đi m sinh h c và bi n c đ a ch t. i là
ọ
ứ ứ
ằ ằ
ấ ậ ọ ọ i ph u h c so sánh.
ằ ấ ạ ấ ạ ằ ằ ằ ằ
ượ
ườ
ụ
ế
ấ
ấ
n ng
ử ọ . i ngày nay, tinh tinh
ứ ứ ứ ứ ệ ầ
ẩ ọ ấ ớ
ủ
ề
ữ
ẻ
ườ i. ằ nhiên.
ả
ự ố ờ ả ả ằ
ử
ằ
ọ
ứ ủ
ạ
ự ậ ữ ồ tình c m vui, bu n hay gi n d . ứ 20 lo i axit amin.
ướ ủ
ồ
c c a mèo.
ườ ươ i t ậ ề ượ ấ ạ ừ ế
ươ ấ ả
ả
c b o qu n trong các l p băng. ề
ớ ượ ấ ạ ừ ế c c u t o t
đ n bào đ n đa bào đ u đ
t
ộ bào. Đây là m t
ữ
ứ
ỏ
ế
ấ ủ
ự ế
ủ
ồ
ố
ố
C. ngu n g c th ng nh t c a các loài.
ộ ụ
ủ
ề
ế
ồ
i (ti n hóa h i t ). Ế
BÀI 25 H C THUY T ĐACUYN
ệ
1. C quan t ệ A.có ngu n g c khác nhau nh ng đ m nhi m nh ng ch c ph n gi ng nhau, có hình thái t ể ự ươ ứ ồ B. cùng ngu n g c, n m ng ng trên c th , có th th c hi n các ch c năng khác nhau. ậ ứ ữ ệ ố C.cùng ngu n g c, đ m nhi m nh ng ch c ph n gi ng nhau. ằ ở ữ D.có ngu n g c khác nhau, n m nh ng v trí t ơ ơ là nh ng c quan 2. C quan t ng t ứ ố ệ ư ả A.có ngu n g c khác nhau nh ng đ m nhi m nh ng ch c ph n gi ng nhau, có hình thái t ươ ứ ằ ở ữ ố ể ấ ạ ơ ể ồ ị B.cùng ngu n g c, n m ng ng trên c th , có ki u c u t o gi ng nhau. ệ ữ ậ ả ố ồ ứ C.cùng ngu n g c, đ m nhi m nh ng ch c ph n gi ng nhau. ằ ở ữ nh ng v trí t D.có ngu n g c khác nhau, n m ồ ươ ế ng đ ng có ý nghĩa ph n ánh 3. Trong ti n hoá các c quan t ồ ự ế ự ế A. s ti n hoá phân li. ố g c chung. ế 4. Trong ti n hoá các c quan t ự ế ự ế A.s ti n hoá phân li. ơ ơ 6. C quan thoái hóa là c quan ể c th tr A. phát tri n không đ y đ ợ ổ ấ ạ C. thay đ i c u t o phù h p ch c năng. ử ọ 7. B ng ch ng sinh h c phân t A. c u t o trong c a các n i quan. C. c u t o pôlipeptit ho c pôlinu. 8. B ng ch ng quan tr ng nh t th hi n ngu n g c chung c a sinh gi ị B. b ng ch ng phôi sinh h c. A. b ng ch ng đ a lí sinh v t h c. ọ ả D. b ng ch ng TB h c và sinh h c phân t C. b ng ch ng gi ứ 9. B ng ch ng quan tr ng có s c thuy t ph c nh t cho th y trong nhóm v ườ có quan h g n gũi nh t v i ng i là ủ A. s gi ng nhau v ADN c a tinh tinh và ADN c a ng B. th i gian mang thai 270275 ngày, đ con và nuôi con b ng s a. ử ụ ụ ẵ C. kh năng s d ng các công c s n có trong t ể ộ D. kh năng bi u l ế 10. B ng ch ng ti n hóa nào sau đây là b ng ch ng sinh h c phân t ? ậ ề ấ ạ ừ A. Prôtêin c a các loài sinh v t đ u c u t o t ớ ấ ủ ng đ ng v i c u trúc chi tr B. X ng tay c a ng t bào. c c u t o t C. T t c các loài sinh v t đ u đ ờ ạ ướ ượ ả ậ ố D. Xác sinh v t s ng trong các th i đ i tr c đ ế ậ ừ ơ ơ ể ấ ả ệ t c các c th sinh v t t 11. Hi n nay, t ứ ằ trong nh ng b ng ch ng ch ng t ố ớ ẫ ế ố ủ ng u nhiên đ i v i quá trình ti n hóa. A. vai trò c a các y u t ớ ừ i. B. s ti n hóa không ng ng c a sinh gi ớ D. quá trình ti n hóa đ ng quy c a sinh gi Ọ i đ u tiên đ a ra khái ni m
ế
ế
ộ
ị ổ ợ
ế
ộ
ế C. bi n d t
h p.
D. đ t bi n.
ư B. đ t bi n trung tính. ộ
ọ ọ ự
ủ
ơ
nhiên là
ườ ầ 1. Đacuyn là ng ể ị A. bi n d cá th . ị 2. Theo Đacuyn, đ n v tác đ ng c a ch n l c t
ễ
ắ
A. cá th .ể
.ử
ể D. nhi m s c th .
ể ầ B. qu n th . ễ ớ
C. giao t ườ ng
ị
ọ ọ ự
B. cách li sinh thái. C. ch n l c t
nhiên.
D. phân li tính tr ng.ạ
ủ ế
ơ ế
3. Theo Đacuyn, hình thành loài m i di n ra theo con đ A. cách li đ a lí. 4. Theo Đacuyn, c ch chính c a ti n hóa là
ọ ọ ự
B. ch n l c t
nhiên.
C. di truy n.ề
ị ế D. bi n d .
A. phân li tính tr ng.ạ ị ế ơ ể
ế
ậ
ủ
ữ
ạ ả
ạ ộ
i tác đ ng c a ngo i c nh và t p quán ho t đ ng.
ả
ự
ữ
ộ ể
ộ
ậ
ề
ư
ủ
ạ ả
ơ ể
ạ ộ
ế ổ
i tác đ ng c a ngo i c nh, t p quán ho t đ ng nh ng di truy n
ả
ủ
ưở
ng c a ngo i c nh.
ộ
ế
ướ
ạ ả ủ ọ i đây ph n ánh đúng n i dung c a h c thuy t Đacuyn là đúng nh t?
ớ
ấ
ệ
ệ
ấ ồ
ị ổ ợ
ọ ả h p xu t hi n trong quá trình sinh s n m i là ngu n nguyên li u cho ch n
ố
ồ
ớ
ả
ấ
ẽ
ệ
ế
ữ
ế
ệ
ỉ
ớ
ả
ệ
ề ố ấ
ệ
ồ
ố
ộ ế
ế
ữ
ộ ướ
ế
ộ
ớ
ị
ng xác đ nh m i có ý nghĩa ti n hóa.
ồ ệ ng c a ch n l c t
ọ ọ ự ọ ọ ự
ạ ạ
ể
ể
ầ
ậ
ị
i t o nên các qu n th sinh v t có ki u gen quy đ nh
ườ
ể
ng.
ề ứ ộ
ể ư
ạ ạ
ự
ạ
ầ
ậ
i t o nên các loài sinh v t có s phân hoá v m c đ thành đ t sinh
ạ ạ
ậ
ng.
ặ i t o nên loài sinh v t có các đ c đi m thích nghi v i môi tr ậ
ọ ọ ự
ạ ạ
ớ ị
ể
ầ
ườ ể ặ i t o nên loài sinh v t có ki u gen quy đ nh các đ c
nhiên l
ả ủ ả ủ ườ
ể
ng.
ọ ọ ự
ự ị
ụ
ị
nhiên.
nhiên.
ế ặ ặ ặ
ụ ụ ụ
ạ ộ
ậ
ớ ượ
ề
ể ệ 5. Đacuyn quan ni m bi n d cá th là ướ ổ A. nh ng bi n đ i trên c th SV d ữ B. s phát sinh nh ng sai khác gi a các cá th trong loài qua quá trình sinh s n. ậ ướ ữ C. nh ng bi n đ i trên c th sinh v t d c.ượ đ ữ D. nh ng ĐB phát sinh do nh h ả 6. Câu nào d ế ỉ A. Ch có các bi n d t ế gi ng và ti n hóa. ộ ị B. Nh ng bi n d di truy n xu t hi n m t cách riêng r trong quá trình sinh s n m i là ngu n nguyên ọ li u cho quá trình ch n gi ng và ti n hóa. ọ ế C. Ch có đ t bi n gen xu t hi n trong quá trình sinh s n m i là ngu n nguyên li u cho quá trình ch n gi ng và ti n hóa. ạ ấ ị D. Nh ng bi n d xu t hi n m t cách đ ng lo t theo m t h ủ ố ượ 7. Theo Đacuyn, đ i t nhiên là ế ả ủ ể ư A. các cá th nh ng k t qu c a ch n l c t nhiên l ớ ki u hình thích nghi v i môi tr ả ủ ế B. qu n th nh ng k t qu c a CLTN l s n. ả ế ể ư C. các cá th nh ng k t qu c a CLTN l ế ể ư D. qu n th nh ng k t qu c a ch n l c t ớ đi m thích nghi v i môi tr ỹ ơ ế ế 8. Theo Đácuyn, c ch ti n hoá là s tích lu các ạ ướ ế ả ợ i, đào th i các bi n d có h i d A. bi n d có l ể ướ ượ ờ ố c trong đ i s ng cá th d B. đ c tính thu đ ể ướ ượ ờ ố c trong đ i s ng cá th d C. đ c tính thu đ ể ướ ờ ố ượ D. đ c tính thu đ c trong đ i s ng cá th d ừ ừ t 9. Theo Đacuyn, loài m i đ
ườ
ướ
ụ
ủ i tác d ng c a môi tr ừ ộ ạ
c hình thành t ị ả ọ ọ ự
ố ng s ng. ố ồ
ướ
ườ
ụ
ủ i tác d ng c a ch n l c t ọ ọ ự ủ i tác d ng c a ch n l c t ạ ả ủ i tác d ng c a ngo i c nh. ạ ả ủ i tác d ng c a ngo i c nh hay t p quán ho t đ ng. ạ qua nhi u d ng trung gian B. d ng phân ly tính tr ng t
A. và không có loài nào b đào th i. C. d
ủ i tác d ng c a ch n l c t
nhiên theo con đ
m t ngu n g c
chung.
ụ
ướ
ố ế
D. d
ti n hoá.
ả
10. Theo Đacuyn, ch n l c t ế
ế
ậ
i cho sinh v t.
ừ
ữ
ợ ậ
ế
ị
ữ B. tích lũy nh ng bi n d có l ữ i v a tích lũy nh ng bi n d có l
ị i cho sinh v t.
nhiên là quá trình ị ấ ợ i ế ị
ả
ợ ậ
i và cho b n thân sinh v t.
ủ i tác d ng c a các nhân t ọ ọ ự ữ A. đào th i nh ng bi n d b t l ị ấ ợ ừ ả C. v a đào th i nh ng bi n d b t l ợ ữ D. tích lũy nh ng bi n d có l ẩ ộ
ườ nhiên là
ấ
ệ
ọ
ế i cho con ng ọ ọ ự ự 11. Theo Đacuyn, đ ng l c thúc đ y ch n l c t ồ A. đ u tranh sinh t n.
B. ĐB là nguyên li u quan tr ng cho ch n l c t
ọ ọ ự
nhiên.
ổ ầ ố ươ
ố ủ
ầ
ể ng đ i c a các alen trong qu n th .
ủ ế ạ
ề ể
ầ
C. ĐB làm thay đ i t n s t ể D. ĐB là nguyên nhân ch y u t o nên tính đa hình v ki u gen trong qu n th .
ọ ọ ự
ệ
ế
ề
ộ
ị
ặ nhiên tác đ ng thông qua đ c tính di truy n và bi n d là
ủ 12. Theo quan ni m c a Đacuyn, ch n l c t chính trong quá trình hình thành nhân t
ự
ặ
ậ
ớ
ữ
ể
ị
ố ơ ể ể A. các đ c đi m thích nghi trên c th sinh v t và s hình thành loài m i. ế B. nh ng bi n d cá th .
Ữ
ƯƠ
Ọ
Ế
ậ
Ế ấ
Ầ Ề ƯƠ NG ÔN GI A KÌ II PH N TI N HÓA – THPT L ố ố
NG NG C QUY N 2021 ộ
ứ ớ
ề
ạ
ố
ệ ữ
ồ i thích m i quan h gi a các loài Đacuyn cho r ng các loài
13. Gi
ề
ố
ừ ấ ừ ộ
ồ ố
ế ế
r t nhi u ngu n g c khác nhau. ồ m t ngu n g c chung. ệ
ướ
ố
ồ ố ủ
Đ C C. các gi ng v t nuôi và cây tr ng năng su t cao. D. nhi u gi ng, th m i trong ph m vi m t loài. ằ ả ế ả ủ A. là k t qu c a quá trình ti n hoá t ả ủ ế B. là k t qu c a quá trình ti n hoá t ượ ế ổ C. đ c bi n đ i theo h ề ượ c sinh ra cùng m t th i đi m và đ u ch u s chi ph i c a CLTN. D. đ u đ
ế 14. Theo Đacuyn, k t qu c a ch n l c t
ư ng ngày càng hoàn thi n nh ng có ngu n g c khác nhau. ị ự ề ể ờ ộ ọ ọ ự nhiên là ả
ả ủ ậ
ườ
ng
ị
ế ủ
ể ớ
ạ
i.
ế
ọ
15. T n t
ề
ị
ể
sinh v t.
ườ
ớ
ậ ổ ứ ủ
ọ
ạ ớ A. t o nên loài sinh v t có kh năng thích nghi v i môi tr ự ế ả ấ ả t c các bi n d không thích nghi. B. s đào th i t ả ư ự C. s sinh s n u th c a các cá th thích nghi. ự ạ D. t o nên s đa d ng trong sinh gi ư ủ ế ồ ạ i ch y u trong h c thuy t Đacuyn là ch a ế ơ ế ể ị ế A. hi u rõ nguyên nhân phát sinh bi n d và c ch di truy n các bi n d . ở ặ ơ ế ả i thích thành công c ch hình thành các đ c đi m thích nghi B. gi ng hình thành loài m i. C. đi sâu vào các con đ
D. làm rõ t
ch c c a loài sinh h c.
ệ
ồ
ớ
ế
ủ ế
ả i ngày nay là k t qu quá trình ti n hóa t
ổ
ạ
m t ngu n g c chung. ờ
không ph iả là quan ni m c a Đacuyn? ừ ộ ứ
ậ ộ
ậ ặ
ả ế
ị
ớ ượ
ậ nhiên tác đ ng thông qua đ c tính bi n d và di truy n c a sinh v t. ủ
ị ề ủ ướ
ụ
ề
ầ
ầ
ạ
c hình thành d n d n qua nhi u d ng trung gian d
i tác d ng c a CLTN theo con
ạ
ng phân li tính tr ng.
ụ ẫ
ườ
ủ
ớ
ờ
ng có màu xanh l c l n v i màu xanh c a lá, nh đó mà khó b
ị chim ăn sâu
ượ
ể
ệ
t. Theo Đacuyn, đ c đi m thích nghi này đ
c hình thành do
ụ
ặ ị ổ
bi n đ i màu c th đ thích nghi v i môi tr
ế ự ế ứ
ự ế ủ
ế ệ ể nhiên tích lũy các bi n d cá th màu xanh l c qua nhi u th h . ườ ng. ắ ơ ể ầ
ề ớ ổ ẫ
ế ệ
ụ
ế
ấ
ộ
ể 15. Phát bi u nào sau đây ố ộ A. Toàn b sinh gi ạ ả B. Ngo i c nh thay đ i ch m ch p, sinh v t có kh năng thích ng k p th i. ọ ọ ự C. Ch n l c t D. Loài m i đ ườ đ 17. Các loài sâu ăn lá th ệ phát hi n và tiêu di ọ ọ ự A. ch n l c t ể ơ ể ể B. khi chuy n sang ăn lá, sâu t ưở ả C. nh h ng tr c ti p c a th c ăn là lá cây có màu xanh làm bi n đ i màu s c c th sâu. ể ọ ọ ự D. ch n l c t
nhiên tích lũy các đ t bi n màu xanh l c xu t hi n ng u nhiên trong qu n th sâu.
Ợ
Ọ
Ổ
Ế
Ế
Ệ
Ạ BÀI 26 . H C THUY T TI N HOÁ T NG H P HI N Đ I
ỏ
ế
ầ
ớ
i s hình thành loài m i.
ạ ề ủ ầ
ổ ấ ể ổ ổ
ể ẫ ớ ự ế
ể
ể ẫ ớ ự ớ i s hình thành loài m i. ổ i s bi n đ i ki u hình.
ế ế ế ế
ạ
B.hình thành loài m i.ớ
ủ
ể
ầ
ớ
i s hình thành loài m i.
ể ẫ ớ ự
ổ ổ
ế ế
ạ
i s hình thành các nhóm phân lo i trên loài.
ầ
ấ
ấ
ệ
ấ
ọ ớ
ấ
ớ ệ C. loài m i xu t hi n.
D. h m i xu t
ệ
ệ
ạ
ơ
ị ơ ở ủ ế ể ầ B.qu n th .
C. loài.
D.phân t
.ử
ố
ti n hóa khi nhân t
1. Ti n hoá nh là quá trình A. hình thành các nhóm phân lo i trên loài. B. bi n đ i c u trúc di truy n c a qu n th d n t ể ẫ ớ ự ủ C. bi n đ i ki u hình c a qu n th d n t ầ ủ ể ầ D. bi n đ i thành ph n ki u gen c a qu n th d n t ớ 2. Ti n hoá l n là quá trình A.hình thành các nhóm phân lo i trên loài. ể ẫ ớ ự C.bi n đ i ki u hình c a qu n th d n t ầ ủ ể ầ D.bi n đ i thành ph n ki u gen c a qu n th d n t ỏ ế ế 3. Quá trình ti n hoá nh k t thúc khi ớ ệ B. chi m i xu t hi n. ể ớ A. qu n th m i xu t hi n. hi n.ệ 4. Theo quan ni m hi n đ i, đ n v c s c a ti n hóa là 5. Là nhân t
ế
ầ
đó ủ
ể
A. cá th .ể ố ế ự ế ế
ự ế
ủ
ể
ầ
ổ
B.tham gia vào hình thành loài. ể ế D. tr c ti p bi n đ i ki u hình c a qu n th .
ế
ế
ậ
ồ
ị ổ ợ
ệ ơ ấ ủ 6. Ngu n nguyên li u s c p c a quá trình ti n hoá là B. ngu n gen du nh p.
ế C. bi n d t
h p.
D. quá trình giao ph i.ố
ể ổ ố A. tr c ti p bi n đ i v n gen c a qu n th . C.gián ti p phân hóa các ki u gen. ồ ộ A. đ t bi n. ủ
ạ
8. Vai trò chính c a quá trình ĐB là đã t o ra
ứ ấ
ồ
ế
ệ ơ ấ
ệ B. ngu n nguyên li u th c p cho quá trình
ế
ệ
ự
ữ
ớ ố ẹ t gi a con cái v i b m .
D. s khác bi
ế
ệ
ượ
ạ ữ ể c xem là ngu n nguyên li u ch y u c a quá trình ti n hoá vì
ườ
ở ạ
ng
tr ng thái l n.
ọ
ả
ưở
ặ ơ
ổ ế
ế ứ ố
ả ủ ơ ng nghiêm tr ng đ n s c s ng và sinh s n c a c
ớ
ầ ố ữ
ễ ạ ệ
ế
làm trung hoà tính có h i c a đ t bi n là
ơ ế D. các c ch cách li.
ạ nhiên.
ạ ủ ộ C. giao ph i. ố ế
ế ủ
ề
ố
sai v vai trò c a quá trình giao ph i trong ti n hoá?
ề
ầ
ạ
ố
ạ ủ ộ B. Giao ph i làm trung hòa tính có h i c a đ t
ứ ấ
ấ
ố
ố ố ượ
ệ
ệ
ộ
ệ các loài giao ph i đ i t
A. cá th .ể
ọ ọ ự
ọ ấ
ệ
ế
ộ
ố ạ ể ớ ầ D. Giao ph i t o ra alen m i trong qu n th . ọ ọ ự ủ ủ ế nhiên ch y u là ng tác đ ng c a ch n l c t ể ắ ễ .ử D. nhi m s c th . ộ ổ ứ ố
C. giao t nhiên tác đ ng lên m i c p đ t
ch c s ng, trong đó
ọ
ế
ầ
ể
ể
ầ
ể C. qu n th và qu n xã.
bào.
D. cá th và qu n th .
ể
ổ
ủ
ể
ầ
ố
ộ
ầ ố ố ớ ế n
ầ ố ươ g đ i các alen c a qu n th theo m t
ế
C. đ t bi n.
D. giao ph i. ố
ố ng xác đ nh là ọ ọ ự ố
ộ ố ủ
ề ộ
ng đ i c a các alen v m t gen nào đó là
ồ A. ngu n nguyên li u s c p cho quá trình ti n hoá. ti n hoá. ữ C. nh ng tính tr ng khác nhau gi a các cá th cùng loài. ủ ế ủ ồ 9. ĐB gen đ A. các ĐB gen th ớ B. so v i ĐB NST chúng ph bi n h n, ít nh h th .ể ệ ớ ấ C. t n s xu t hi n l n. ớ D. là nh ng ĐB l n, d t o ra các loài m i. ố ệ 10. Theo quan ni m hi n đ i, nhân t ộ ọ ọ ự A. ch n l c t B. đ t bi n. ể 11. Phát bi u nào sau đây ố A. Giao ph i góp ph n làm tăng tính đa d ng di truy n. bi n.ế C. Giao ph i cung c p nguyên li u th c p cho CLTN. ạ ở 12. Theo quan ni m hi n đ i, ể ầ B. qu n th . ạ ệ 13. Theo quan ni m ti n hóa hi n đ i, ch n l c t ộ ự ọ ọ ở ấ ấ c p đ quan tr ng nh t là s ch n l c ệ ử ầ A. qu n xã và h sinh thái. và t B. phân t ệ ữ ố 17. M i quan h gi a quá trình ĐB và quá trình giao ph i đ i v i ti n hoá là ế ầ 14. Nhân t làm bi n đ i thành ph n ki u gen và t n s t ị ướ h A. ch n l c t 15. Nhân t
ế
ổ ầ ố
ố
ầ ọ ọ ự
ố
ậ
nhiên. ế làm bi n đ i nhanh nh t t n s t ọ ọ ự A. ch n l c t 16. Trong các nhân t ộ A. đ t bi n.
ổ nhiên. ố ế ti n hoá, nhân t B.giao ph i không ng u nhiên.
B. cách li. ấ ầ ố ươ C. giao ph i.ố ộ B. đ t bi n. ủ làm thay đ i t n s alen c a qu n th ch m nh t là C. ch n l c t
ể ậ
nhiên.
ế ế ạ
ẫ ệ ơ ấ
ơ ế D. các c ch cách li. ấ D. Di – nh p gen ệ
ồ
ồ
ố ạ
ố
ạ
ự
ố ủ
ế ng đ i c a các alen, quá trình
ố ể ố ớ ự ổ
ườ
ự
ự
ng áp l c cho s thay đ i đó.
ố
ổ
ị
ủ
ủ
ệ
ặ
ầ
ể
ể ộ
ộ ố có th làm bi n đ i t n s alen c a qu n th m t cách nhanh chóng, đ c bi
t khi kích
ướ
ứ A. quá trình đ.bi n t o ra ngu n nguyên li u s c p còn quá trình giao ph i t o ra ngu n nguyên li u th c p.ấ ạ ủ ộ B. đa s ĐB là có h i, quá trình giao ph i trung hoà tính có h i c a đ t bi n. ổ ầ ố ươ C. quá trình ĐB gây áp l c không đáng k đ i v i s thay đ i t n s t ố ẽ giao ph i s tăng c ề ộ D. quá trình ĐB làm cho m t gen phát sinh thành nhi u alen, quá trình giao ph i làm thay đ i giá tr thích nghi c a m t ĐB gen nào đó. 17. Nhân t ầ th ộ
ẫ
ố
ể ế
D. giao ph i không ng u nhiên.
ặ
ẫ i mà nhi u khi các alen trung tính, ho c có
ẫ ượ
ổ ầ ố ế ộ ộ ỏ ị ả c qu n th nh b gi m đ t ng t là ậ B. di nh p gen. A. đ t bi n. ế ỉ ứ ộ
m t m c đ nào đó v n đ
ế ố
ẫ
ậ B. di nh p gen.
nhiên.
D. các y u t
ng u nhiên.
ế ố C. các y u t ng u nhiên ợ ượ ề ữ ạ l c gi i đ ể ở ầ c duy trì trong qu n th b i ọ ọ ự C. ch n l c t ấ
ượ
ố ế ầ
ể ố
ể
ủ
ữ
ấ ị
ị
ị
ể
ị
ơ ả ti n hoá c b n nh t vì c xem là nhân t ng s phân hoá ki u gen trong qu n th g c. ề ớ ả ự ố ướ ố
ỹ ế ườ
ủ ầ
ổ ể
ẫ
ng
19. Trong ti n hoá, không ch có các alen có l ạ ở ộ h i ọ ọ ố A. giao ph i có ch n l c ọ ọ ự nhiên đ 20. Ch n l c t ự ườ A. tăng c ễ ứ B. di n ra v i nhi u hình th c khác nhau. ể ả C. đ m b o s s ng sót c a nh ng cá th thích nghi nh t. D. nó đ nh h 21. Giao ph i không ng u nhiên th ầ
ả
ầ ể ể
ả
ợ
ể ng quá trình tích lu bi n d , quy đ nh nh p đ bi n đ i ki u gen c a qu n th . ướ ng làm thay đ i thành ph n ki u gen c a qu n th theo h ồ ể A .làm gi m tính đa hình qu n th .
ộ ế ổ ủ ầ ị ợ ử ể B .gi m ki u gen d h p t
, tăng ki u gen đ ng h p
.ử t
Ề ƯƠ
Ữ
Ế
ƯƠ ị ợ ử
NG NG C QUY N 2021 ể
Ọ ả
ủ
ể
ầ
ồ
ợ
Ầ NG ÔN GI A KÌ II PH N TI N HÓA – THPT L Đ C ể ổ ầ ố C. thay đ i t n s alen c a qu n th .
D. tăng ki u gen d h p t
Ế , gi m ki u gen đ ng h p
ị
ổ
ủ
ầ
ầ
ầ
ể
ệ
ấ ầ
D. qu n xã và h sinh
ế ế .ử
ộ ể C. qu n th và qu n xã.
ộ ủ ế ợ ể B. cá th và qu n th .
ầ
ậ
ẩ
ầ
ớ
ơ
ở
ề
ể
ể
ổ ầ ố
ự qu n th vi khu n nhanh h n nhi u so v i qu n th sinh v t nhân th c
ẩ
ơ
ộ
ầ
ả
ẩ
ể
ậ
ơ
ầ
ể
ự
ệ ề
ộ ng b i vì ể ướ
ổ
ề
ể B. vi khu n đ n b i, alen bi u hi n ngay ki u hình. ự D. sinh v t nhân th c nhi u gen h n. ợ ế ế ti n hoá theo thuy t ti n hoá t ng h p là
ồ
ẫ
ị
ệ ế
ọ ọ ự
ầ
ấ
ữ
ch y u là
ộ
ẫ
ẫ
ế
ổ ể ị ế ế ố nhiên, các y u t
ố ủ ế ố ng u nhiên, giao ph i không ng u nhiên.
ẫ
ng u nhiên
ầ
ạ
ể
ọ ọ
ọ ọ ự ế ộ ộ
ố
ạ
i
ế ệ D. th d h p.
Ở
C. alen tr i.ộ ủ
ặ
.ử t 22. Theo thuy t ti n hóa t ng h p, c p đ ch y u ch u tác đ ng c a CLTN là A. TB và phân t thái. 23. CLTN thay đ i t n s alen ưỡ l ơ ề A. qu n th vi khu n sinh s n nhanh h n nhi u. ỏ ơ ườ ng nh h n. c qu n th nhân th c th C. kích th ố ế 24. Phát bi u ể không đúng v các nhân t i.ợ A. ĐB luôn làm phát sinh các ĐB có l ế ạ ố B. ĐB và giao ph i không ng u nhiên t o ngu n nguyên li u ti n hoá. ệ ề ướ ị ng và nh p đi u ti n hoá. nhiên xác đ nh chi u h C. ch n l c t ấ ổ ầ ố ậ D. ĐB làm thay đ i t n s các alen r t ch m ể ề ủ * 25. C u trúc di truy n c a qu n th có th b bi n đ i do nh ng nhân t ọ ọ ự ậ A. đ t bi n, di nh p gen, ch n l c t ố ọ ọ ự B. ĐB , giao ph i và ch n l c t nhiên. ơ ế ườ ng, các c ch cách li. nhiên, môi tr C. ch n l c t ế ố ọ ọ ự ậ nhiên, các y u t D. đ t bi n, di nh p gen, ch n l c t ả ọ ọ ẽ ỏ 26. Tác đ ng c a ch n l c s đào th i 1 lo i alen kh i qu n th qua 1 th h là ch n l c ch ng l B. alen l n.ặ ợ ộ ộ ị ng b i, các alen tr i b tác đ ng c a ch n l c t
ổ ế ở ể ồ
ể ị ợ ơ nhiên nhanh h n các alen l n vì ầ ố
ặ
ọ ọ ự ể B. các alen l n có t n s đáng k .
ặ
ộ ợ th đ ng h p. ị ợ tr ng thái d h p. ợ
ộ
ồ
ề
ể
ể
ộ ầ ố
ạ
ố
ổ ộ
ệ ể
ị ợ nào sau đây có th làm thay đ i đ t ng t t n s alen và thành
ở ạ ế ế ủ
ệ ể
ể
ầ
ế ố
ẫ
ẫ
ẫ
ố
ố
ộ
ng u nhiên. D. Đ t
ọ ọ ự
ỏ
nhiên ố
ố ớ ấ
ế
ề
ầ
ủ ộ ướ
ổ ầ ố
ạ
ớ
ng xác đ nh. ị ị
ố ố
ọ ọ ự
ệ
ể
ạ
ễ
ắ
ể C. nhi m s c th .
D. alen. ự ị
ươ
ị
ng đ a lí (hình thành loài khác khu v c đ a lí), nhân
ứ ự
ầ
tr c ti p gây ra s phân hóa v n gen c a qu n th g c là ọ
ộ
ườ ể ố B. cách li sinh thái. C. t p quán h at đ ng. D. ch n l c t
ọ ọ ự ợ
ậ ạ
ế
ế
ộ
ộ
ể
nhiên đào th i các đ t bi n có h i và tích lũy các đ t bi n có l
nhiên. ầ i trong qu n th . Alen
ả
ạ ẽ ị ọ ọ ự ỏ
nhiên đào th i ặ
ế
ầ
ầ ể ấ
ể ấ ầ
ế
ỏ
ộ
D. không tri
ấ
ỏ
ậ ỏ ộ B. kh i qu n th r t ch m n u đó là alen tr i. ể ế ệ ể t đ kh i qu n th n u đó là alen tr i. ộ
ổ ầ ố
ế ầ
ể ộ
ạ
ự
ế
ể
ầ
h p, làm tăng s đa d ng di truy n c a qu n th . ọ ọ ự
ề ủ nhiên. ộ ướ
ổ ầ ố
ớ
ị
ủ ể ồ A. th đ ng h p. ậ ưỡ sinh v t l 27. ộ A. alen tr i ph bi n ở ạ C. các gen l n ít D. alen tr i dù tr ng thái đ ng h p hay d h p đ u bi u hi n ra ki u hình. 28. Theo thuy t ti n hóa hi n đ i, nhân t ầ ph n ki u gen c a qu n th ? A. Giao ph i không ng u nhiên. B. Giao ph i ng u nhiên. C. Các y u t bi n.ế ế 29. Đ i v i quá trình ti n hóa nh , ch n l c t ị ể A. cung c p các bi n d di truy n làm phong phú v n gen c a qu n th . ị B. t o ra các alen m i, làm thay đ i t n s alen theo m t h ộ ướ ổ ầ ố làm thay đ i t n s alen không theo m t h C. là nhân t ng xác đ nh ộ ướ ổ ầ ố ể ng xác đ nh. có th làm thay đ i t n s alen theo m t h D. là nhân t ự ế ộ nhiên tác đ ng tr c ti p lên 30. Theo quan đi m hi n đ i, ch n l c t ể ể B. ki u hình. A. ki u gen. ằ ng th c hình thành loài b ng con đ 31. Trong ph ủ ố ố ự ế t ị A. cách li đ a lí. ả ọ ọ ự 32. Ch n l c t ế ộ đ t bi n có h i s b ch n l c t ệ ể ể ế t đ kh i qu n th n u đó là alen l n. A. tri ộ ầ ỏ C. kh i qu n th r t nhanh n u đó là alen tr i. ế ố ộ ế ố ớ đ t bi n (quá trình đ t bi n) có vai trò cung c p 33. Đ i v i quá trình ti n hóa nh , nhân t ớ ậ ủ A. các alen m i, làm thay đ i t n s alen c a qu n th m t cách ch m ch p. ị ổ ợ ạ B. các bi n d t ứ ấ ệ ồ C. ngu n nguyên li u th c p cho ch n l c t D. các alen m i, làm thay đ i t n s alen theo m t h
ng xác đ nh.
ọ ọ ự
ấ ủ
ự
ệ
ệ
nhiên là
ạ 34. Theo quan ni m hi n đ i, th c ch t c a ch n l c t
ữ
ủ
ế
ẫ
ố
ị
ợ
ữ
ế
ả
ạ
ị
A. c ng c ng u nhiên nh ng bi n d có l
i, đào th i nh ng bi n d có h i.
ả ủ
ữ
ự
ể
ể
ơ
B. s phát tri n và sinh s n c a nh ng ki u gen thích nghi h n.
ự ố
ủ
ữ
ể
ấ
C. s s ng sót c a nh ng cá th thích nghi nh t.
ả ủ
ể
ể
ầ
ả
ữ D. phân hoá kh năng sinh s n c a nh ng ki u gen khác nhau trong qu n th .
ố
ướ
ể
ầ
nào d
ổ ầ ố i đây không làm thay đ i t n s alen trong qu n th ?
35. Nhân t
ế ố
ẫ
ố
ẫ
ọ ọ ự
ế
A. Giao ph i ng u nhiên. B. Các y u t
ng u nhiên.
C. Ch n l c t
nhiên.
ộ D. Đ t bi n.
ế ố
ề
ể
ố ớ
ủ
ế
ậ
ẫ
ng u nhiên đ i v i quá trình ti n hoá c a sinh v t?
36. Phát bi u nào sau đây là đúng v các y u t
ế ố
ộ ướ
ẫ
ị
A. Y u t
ổ ầ ố ng u nhiên làm thay đ i t n s alen không theo m t h
ng xác đ nh.
ế ố
ủ
ể
ẫ
ầ
ố
B. Y u t
ng u nhiên luôn làm tăng v n gen c a qu n th .
ế ố
ề ủ
ự
ẫ
ạ
ậ
C. Y u t
ng u nhiên luôn làm tăng s đa d ng di truy n c a sinh v t.
ế ố
ả ế
ỉ ữ ạ
ể
ẫ
ặ
ạ
ầ
ỏ
ợ
D. Y u t
ộ ng u nhiên luôn đào th i h t các alen tr i và l n có h i ra kh i qu n th , ch gi
l
i alen có l
i.
ọ ọ ự
ủ
ể
ề
ộ
nhiên?
37. Phát bi u nào sau đây là đúng v tác đ ng c a ch n l c t
ổ ầ ố
ậ ưỡ
ủ
ể
ầ
ẩ
ậ
ầ
ơ
ớ
ể A. CLTN làm thay đ i t n s alen c a qu n th vi khu n ch m h n so v i qu n th sinh v t l
ộ ng b i.
ổ ầ ố
ớ ườ
ả
ặ
ậ
ơ
ố
ợ
ạ
B. CLTN đào th i alen l n làm thay đ i t n s alen ch m h n so v i tr
ọ ọ ng h p ch n l c ch ng l
i alen
tr i. ộ
ọ ọ ự
ề
ệ
ộ
ỉ
ườ
ổ
ố
C. Ch n l c t
nhiên ch tác đ ng khi đi u ki n môi tr
ng s ng thay đ i.
ộ
ỏ
ả
ể
ế
ể
ầ ầ
ẫ
ộ ộ
ế ố
ớ ế ế
ể
ệ
ầ
ẽ
ộ ướ
ổ ầ ố
ậ B. Đ t bi n và ch n l c t nhiên. D. Đ t bi n và di nh p gen. nhiên, phát bi u nào sau đây không đúng? ể ủ ế ng xác đ nh thì CLTN s làm bi n đ i t n s alen c a qu n th
ườ ng xác đ nh.
ả
ả
ự
ả ủ
ể ớ
ầ
ể
ộ
ọ ọ ự
ổ ầ ố
ủ
ể
ế
ể
ầ
nhiên tác đ ng tr c ti p lên ki u gen qua đó làm bi n đ i t n s alen c a qu n th . ể
ữ
ể
ể
ị
i nh ng cá th có ki u gen quy đ nh ki u hình thích nghi mà
ữ ạ l
ạ
ể
ầ
ạ
ộ
ỏ i cũng có th b lo i b hoàn toàn kh i qu n th và m t alen h i cũng có
ộ ể ở
ổ ế
ợ ầ
ể
ế
ố
ộ
ể ị ạ ỏ ủ ộ nhiên
ế ố ẫ C. các y u t ng u nhiên.
D. đ t bi n.
ọ ọ ự ượ
ủ
ể
ố
ố
ể
ầ
ể
ầ
ể
ỏỉ ể ộ c c a qu n th m t cách đáng k . ố ố
ự
ể
ặ
ả ố ủ ệ
ệ
ọ ọ không đúng? ủ
ể
ầ
ọ ọ ự ọ ọ ự
ề ướ
ủ
ể
ể
ế
ệ
ầ
ầ
ị
ể ọ ọ ự nhiên không th đào th i hoàn toàn alen tr i gây ch t ra kh i qu n th . D. Ch n l c t ố ế ể ệ ấ ặ 38. C p nhân t ti n hoá nào sau đây có th làm xu t hi n các alen m i trong qu n th sinh v t? ọ ọ ự ẫ ố ậ A. Giao ph i không ng u nhiên và di nh p gen. ậ ọ ọ ự ng u nhiên. C. Ch n l c t nhiên và các y u t ệ ề ọ ọ ự ạ 39. Theo quan ni m hi n đ i, khi nói v ch n l c t ị ổ ng thay đ i theo m t h A. Khi môi tr ị ướ theo h ố ấ B. CLTN th c ch t là quá trình phân hoá kh năng s ng sót và kh năng sinh s n c a các cá th v i các ể ki u gen khác nhau trong qu n th . ự ế C. Ch n l c t ọ ỉ D. CLTN ch đóng vai trò sàng l c và gi ể không t o ra các ki u gen thích nghi. 40. M t alen nào đó dù là có l th tr nên ph bi n trong qu n th là do tác đ ng c a ẫ A. giao ph i không ng u nhiên. B. ch n l c t ầ c làm phong phú thêm do: 41. V n gen c a qu n th giao ph i đ ể ữ ớ ế ậ ư A. các cá th nh p c mang đ n qu n th nh ng alen m i. ạ ể ữ ả B. CLTN đào th i nh ng ki u hình có h i ra kh qu n th ầ ướ ủ C. thiên tai làm gi m kích th D. s giao ph i c a các cá th có cùng huy t th ng ho c giao ph i có ch n l c. 42. Theo quan ni m hi n đ i v ch n l c t A. Ch n l c t B. Ch n l c t
ế ể ạ ề ọ ọ ự nhiên, phát bi u nào sau đây ộ ừ ự ế nhiên tác đ ng tr c ti p lên t ng alen, làm thay đ i t n s ki u gen c a qu n th . ị nhiên quy đ nh chi u h
ổ ầ ố ể ổ ng và nh p đi u bi n đ i thành ph n ki u gen c a qu n th .
ƯƠ
Ọ
Ữ
Ế
NG NG C QUY N 2021
Ế ả ủ
ấ
ả
ả
ố
Ầ NG ÔN GI A KÌ II PH N TI N HÓA – THPT L nhiên th c ch t là quá trình phân hóa kh năng s ng sót và kh năng sinh s n c a các cá
ể
ể ớ
ị
ẽ
ổ ầ ố
ọ ọ ự
ầ ộ ướ
ế nhiên s làm bi n đ i t n s alen
ng thay đ i theo m t h
ng xác đ nh thì ch n l c t
ị
Ề ƯƠ Đ C ọ ọ ự ể ườ ổ ng xác đ nh.
ố
ể ị ạ ỏ
ủ
ể
ầ
ộ
ợ
ỏ i cũng có th b lo i b hoàn toàn kh i qu n th là do tác đ ng c a nhân t
ẫ ẫ
ọ ọ ự ng u nhiên. D. Giao ph i không ng u nhiên.
ủ
ể
ầ
ố
nhiên. ẫ ti n hóa nào sau đây có kh năng làm phong phú thêm v n gen c a qu n th ?
ế ố
ẫ
nhiên. B. Các y u t
ố ế ọ ọ ự ố
ệ
ể
ề
ể
ể
ả
ầ
ố
ả ể
ế
ể
ề
ị
nhiên d n đ n hình thành các qu n th có nhi u cá th mang các ki u gen quy đ nh các
ẫ ớ
ể
ộ
ể nhiên là các cá th trong qu n th .
ầ ể
ớ
ườ ng. ọ ọ ự ủ ng tác đ ng c a ch n l c t ả ủ ố
ướ
ả
ườ ng. ố
ặ ể ộ
ủ
ể
ầ
ậ c qu n th m t cách đáng k và làm cho v n gen c a
ầ
ẫ
ể nào sau đây có th làm gi m kích th ớ ố ng u nhiên.
ẫ
ố B. Giao ph i không ng u nhiên. ố D. Giao ph i ng u nhiên. ẫ
ủ
ạ
ố
ộ
ệ
ự C. Ch n l c t th v i các ki u gen khác nhau trong qu n th . D. Khi môi tr ộ ướ theo m t h ộ 43. M t alen nào đó dù có l nào sau đây? ố A. Giao ph i ng u nhiên. B. Ch n l c t ố ế ố C. Các y u t ả 44. Nhân t ng u nhiên. A. Ch n l c t ậ ẫ C. Giao ph i không ng u nhiên. D. Di nh p gen. ề ọ ọ ự ủ 45. Theo quan ni m c a Đacuyn v ch n l c t nhiên, phát bi u nào sau đây không đúng? ả ủ ự A. CLTN là s phân hóa v kh năng s ng sót và kh năng sinh s n c a các cá th trong qu n th . ể ầ ọ ọ ự B. Ch n l c t ể ặ đ c đi m thích nghi v i môi tr ố ượ C. Đ i t ế D. K t qu c a CLTN là hình thành nên loài sinh v t có các đ c đi m thích nghi v i môi tr 46. Nhân t ệ ẳ ể ầ t h n v i v n gen ban đ u? qu n th khác bi ế ố ẫ A. Các y u t ế ộ C. Đ t bi n. 47. Theo quan ni m hi n đ i, m t trong nh ng vai trò c a giao ph i ng u nhiên là
ữ ầ
ể
ệ
ế ạ t o bi n d t ạ
ế ầ
ủ
ế ng ti n hóa
ọ ọ ự
ệ
ệ ổ ầ ố A. làm thay đ i t n s các alen trong qu n th ị ổ ợ h p là nguyên li u cho quá trình ti n hóa B. ớ ể ố C. t o các alen m i, làm phong phú v n gen c a qu n th ề ướ ị D. quy đ nh nhi u h ệ 48. Theo quan ni m hi n đ i, ch n l c t ự ế ạ
ầ
ạ nhiên ổ ợ ể h p gen thích nghi trong qu n th . ừ
ộ
ỉ
ầ
ộ
ể ừ
ộ ổ
ể
ầ
ầ
ầ
ạ
ặ
ỏ
A. tr c ti p t o ra các t ể B. không tác đ ng lên t ng cá th mà ch tác đ ng lên toàn b qu n th . ể ủ ừ C. v a làm thay đ i t n s alen v a làm thay đ i thành ph n ki u gen c a qu n th . ể ạ ỏ ố D. ch ng l i alen l n s nhanh chóng lo i b hoàn toàn các alen l n ra kh i qu n th .
ế
ệ
ồ
ổ ầ ố ặ ẽ ủ
49. Theo quan ni m c a Đacuyn, ngu n nguyên ch y u c a quá trình ti n hóa là
ễ
ắ
ể
ắ
ể
ủ ế ủ ế ộ B. đ t bi n gen ế ố ượ ộ D. đ t bi n s l
ế ấ A.đ t bi n c u trúc nhi m s c th ể ị C. bi n d cá th
ễ ng nhi m s c th ể
ố
ổ ầ ố
ừ
ủ
ố
ầ ừ nào sau đây v a làm thay đ i t n s alen v a có th làm phong phú v n gen c a qu n
ộ ế 50. Các nhân t th ?ể
ọ ọ ự
ẫ
ố
ế ố
ọ ọ ự
nhiên và giao ph i không ng u nhiên C. Ch n l c t
nhiên và các y u t
ẫ ng u
A. Ch n l c t nhiên
ế
ậ
ộ
B. Giao ph i ng u nhiên và các c ch cách li D. Đ t bi n và di nh p gen
ố ề
ố ế
ơ ế ể
ti n hóa, phát bi u nào sau đây đúng?
ẫ 51. Khi nói v nhân t
ổ ầ ố
ổ
ỉ
ố
ầ A. Giao ph i không ng u nhiên không ch làm thay đ i t n s alen mà còn làm thay đ i thành ph n
ầ
ả ủ
ấ
ả
ả
ố
nhiên th c ch t là quá trình phân hóa kh năng s ng sót và kh năng sinh s n c a các
ể
ể cá th v i các ki u gen khác nhau trong qu n th . ộ
ầ ể
ủ
ầ
ể nhiên tác đ ng tr c ti p lên ki u gen, qua đó làm thay đ i t n s alen c a qu n th . ổ ầ ố
ổ ầ ố ầ
ủ
ể
ả
ế
ng u nhiên là nhân t ộ
ẫ ể ể ủ ki u gen c a qu n th ự ọ ọ ự B. Ch n l c t ể ớ ọ ọ ự C. Ch n l c t ấ ẫ ế ố D. Y u t ả x y ra đ t bi n và không có ch n l c t
ự ế ố duy nh t làm thay đ i t n s alen c a qu n th ngay c khi không ọ ọ ự ổ
ế ế
ủ
ể
ệ
52. Theo quan ni m c a thuy t ti n hóa t ng h p, phát bi u nào sau đây
không đúng? ể
ế
ầ
ầ ề ủ
ế ố
ế
ạ
ẫ
ầ
ẫ
nhiên. ợ ủ ỏ ể ổ ầ ố ế A. Ti n hóa nh là quá trình làm bi n đ i t n s alen và thành ph n ki u gen c a qu n th . ể ự ng u nhiên d n đ n làm tăng s đa d ng di truy n c a qu n th . B. Các y u t
ể ượ
ủ
ể
ầ
ầ
ả
ế
C. Ti n hóa nh s không x y ra n u t n s alen và thành ph n ki u gen c a qu n th đ
c duy trì
không đ i t
ớ ở ự ậ th c v t ẫ
ố ớ
ề ng u nhiên đ u có vai trò
nhiên và các y u t
ế ầ ố ỏ ẽ ế ệ ổ ừ ế ệ th h này sang th h khác. ạ ể ộ D. Lai xa và đa b i hóa có th nhanh chóng t o nên loài m i ế ố 53. Đ i v i quá trình ti n hóa, ch n l c t
ủ
ủ
ể
ể
ầ
ướ
ế
ổ ầ ố ng quá trình ti n hóa.
ể
ể
ệ ủ
ọ
ế
ể ế ế ị ể
ệ ầ ậ
ọ ọ ự
ế ầ
ộ
ổ
ệ ố
ề ặ ị
ủ ớ
ộ
ầ
ặ
nhiên khi đi u ki n s ng thay đ i. ủ
ọ ọ ự ế ể ầ ố A. làm phong phú v n gen c a qu n th . ầ B. làm thay đ i t n s alen và thành ph n ki u gen c a qu n th . ị C. đ nh h ị ạ D. t o ra các ki u gen quy đ nh các ki u hình thích nghi. ạ 54. Theo thuy t ti n hóa hi n đ i, phát bi u nào sau đây đúng? ể ề ị ố ể ẫ
ữ ố ế
ớ
ế
ti n hóa v n có th d n đ n hình thành loài m i.
ầ
ể ủ
ự ị
ấ
ả
ể
ụ
ệ ủ
ệ
ể ẫ ể ấ ế ế
ầ
ầ
ể
ể
ể ổ ộ
ầ
ễ
ế
ủ
ừ
ỏ ễ
ủ ướ
ộ ầ ố ể
ộ i tác đ ng c a
ti n hóa.
ố
ẫ
ạ
ầ
ả
ể
ề
ự
ng u nhiên làm nghèo v n gen qu n th , gi m s đa d ng di truy n nên không có vai
ế
ọ ọ ự
ầ ố
ậ
nhiên và di nh p gen thì t n s alen và thành
ầ
ể
ổ
ủ ệ
ộ ầ ế
ủ ộ ể ẽ ệ
ạ
ệ ề ầ ố
ữ
ể
ầ
ầ
ỉ
t v t n s alen và thành ph n ki u gen gi a các
ự ố ế
ể ượ ạ
ầ
ti n hóa. ị ỉ
ọ ọ ự
ệ ố
ự
ủ
ộ nhiên ch ch u tác đ ng c a ch n l c t
ề nhiên khi đi u ki n s ng
ng.
ươ ứ
ổ ủ
ạ ả
ủ
ữ
ể
ể
ộ
ớ
ng ng v i nh ng thay đ i c a ngo i c nh
c.
ệ ủ
ế
ế
ầ
ọ ộ
ể
ể
ể
ầ
ầ
ạ
ể ề ố ể
ữ
ẵ
ở
ộ
ứ c th c ăn
ầ
ế ể ớ ờ
ự
ở
ộ
ể sinh thái khác nhau. Qua th i gian, các nhân t
ả ổ hai ầ
ủ
ứ
ệ
ấ
ả
ự
ằ
ằ
ằ
ằ
ộ
A. M i bi n d trong qu n th đ u là nguyên li u c a quá trình ti n hóa. ề ỉ B. Các qu n th sinh v t ch ch u tác đ ng c a ch n l c t C. Nh ng qu n th cùng loài s ng cách li v i nhau v m t đ a lí m c dù không có tác đ ng c a các nhân t ố ớ ộ ố D. Khi các qu n th khác nhau cùng s ng trong m t khu v c đ a lí, các cá th c a chúng giao ph i v i nhau sinh con lai b t th thì có th xem đây là d u hi u c a cách li sinh s n. ạ 55. Theo thuy t ti n hóa hi n đ i, phát bi u nào sau đây đúng? ọ ọ ự nhiên luôn làm thay đ i đ t ng t t n s alen và thành ph n ki u gen c a qu n th . A. Ch n l c t ế B. Quá trình ti n hóa nh di n ra trên quy mô qu n th và di n bi n không ng ng d ố ế các nhân t ế ố C. Các y u t ố ớ ế trò đ i v i ti n hóa. D. Khi không có tác đ ng c a đ t bi n, ch n l c t ph n ki u gen c a qu n th s không thay đ i. 56. Theo quan ni m ti n hóa hi n đ i, ị ự A. s cách li đ a lí ch góp ph n duy trì s khác bi ở c t o ra b i các nhân t qu n th đ ầ ậ ể B. các qu n th sinh v t trong t ườ ổ ấ thay đ i b t th ổ ữ ế C. nh ng bi n đ i ki u hình c a cùng m t ki u gen t ề ượ ề đ u di truy n đ ị D. m i bi n d trong qu n th đ u là nguyên li u c a quá trình ti n hóa. ộ ố ể 57. M t qu n th côn trùng s ng trên loài cây M. Do qu n th phát tri n m nh, m t s cá th phát tán ượ loài sang loài cây N. Nh ng cá th nào có s n các gen đ t bi n giúp chúng khai thác đ ộ ố ố ầ cây N thì s ng sót và sinh s n, hình thành nên qu n th m i. Hai qu n th này s ng trong cùng m t ố ế ư ị ti n hóa tác đ ng làm khu v c đ a lí nh ng ể ớ ớ ố phân hóa v n gen c a hai qu n th t i m c làm xu t hi n cách li sinh s n và hình thành nên loài m i. ớ ụ ề Đây là ví d v hình thành loài m i A. b ng cách li sinh thái C. b ng lai xa và đa b i hóa
ộ đa b i B. b ng t ị D. b ng cách li đ a lí
ậ
ấ
ệ
ả
ọ ấ
Bài 28 LOÀI ắ ộ ụ B. chúng sinh ra con b t th . D. chúng có hình thái khác nhau.
ạ
ệ
ọ
t hai loài là cách li
A. sinh thái
D. sinh s n.ả ưỡ
ị C. đ a lí ỉ
ơ ể
ể
ng là
ng. ấ ể ậ B. t p tính ố ề ấ ạ ơ
ả ể
ả
ng h p v c u t o c quan sinh s n v i các cá th cùng loài.
ớ ề ố ượ
ự ươ ủ ố
ộ
ạ ng, hình d ng, kích th ả
ự
ể
ớ
ơ
c, c u trúc. ườ
ướ D. c quan sinh s n th
ấ ị ng b thoái
ể ế ể ắ ủ ế 1. D u hi u ch y u đ k t lu n 2 cá th ch c ch n thu c 2 loài sinh h c khác nhau là ớ A. chúng cách li sinh s n v i nhau. ườ C. chúng không cùng môi tr 2. D ng cách li quan tr ng nh t đ phân bi 3. Nguyên nhân chính làm cho đa s các c th lai xa ch có th sinh s n sinh d ợ A. không có s t ẹ B. b NST c a b và m trong các con lai khác nhau v s l C. có s cách li hình thái v i các cá th cùng loài. hoá.
Ế
Ữ
Ọ
Ề ƯƠ
ố
Ế ỉ
ƯƠ NG NG C QUY N 2021 ể
ể
ộ ồ ở ộ
ạ
ắ ế
ể ủ
ố ớ
ỏ ơ ắ
i giao ph i v i nhau và sinh
ằ
ụ
ng hình thành loài b ng
ị
C. cách li sinh s nả
D. cách li đ a lí.
ộ
ể
ườ B. cách li sinh thái ộ
ẩ
ộ
C. Sinh lí,sinh hoá
B. Hình thái
D. Sinh thái
ượ ọ
ố ớ
ở
ơ ế c g i là c ch
6. Nh ng tr ng i ngăn c n các sinh v t giao ph i v i nhau đ
ậ
C. Cách li t p tính
D. Cách li tr
ướ ợ ử c h p t
Ầ NG ÔN GI A KÌ II PH N TI N HÓA – THPT L Đ C ề ộ ố ặ ề 4. Trong m t h Châu Phi, có hai loài cá gi ng nhau v m t s đ c đi m hình thái và ch khác nhau v ố ớ màu s c, m t loài màu đ , 1 loài màu xám, chúng không giao ph i v i nhau. Khi nuôi chúng trong b cá có chi u ánh sáng đ n s c làm chúng cùng màu thì các cá th c a 2 loài l ể ệ con. Ví d trên th hi n con đ ậ A. cách li t p tính ệ ể 5. Đ phân bi t 2 cá th thu c cùng m t loài hay thu c hai loài khác nhau thì tiêu chu n nào sau đây là ọ ấ quan tr ng nh t? A. Cách li sinh s nả ả ạ ữ A. Cách li sinh c nh ả ậ
ể ế ố
ố ớ
ộ ể
ể
ả
ộ
B. Hai cá th đó không th giao ph i v i nhau
ể ể ể
ố
ộ
ọ
ệ ự ệ ự
ố ự
ệ ậ
ề ề
ớ ớ
ề
ậ ơ ọ B. Cách li c h c ể 7. Khi nào ta có th k t lu n chính xác hai cá th SV nào đó thu c hai loài khác nhau? A. Hai cá th đó s ng trong cùng m t sinh c nh ể ề ố ặ C. Hai cá th đó có nhi u đ c đi m hình thái gi ng nhau ể ặ ề D. Hai cá th đó có nhi u đ c đi m hình thái và sinh lí gi ng nhau ố 8. Hai loài sinh h c (loài giao ph i) thân thu c thì ề A. hoàn toàn khác nhau v hình thái. ố t l p v khu phân b . C. hoàn toàn bi
ả B. cách li sinh s n v i nhau trong đi u ki n t do v i nhau trong đi u ki n t D. giao ph i t
nhiên. nhiên.
Bài 29 30. QUÁ TRÌNH HÌNH THÀNH LOÀI ị
ủ
ấ
ề
ướ
ể
ị
ầ
ầ
ể
ủ
ẫ
ế
ạ
ế
ể
ề
ể i đây nói v vai trò c a cách li đ a trong quá trình hình thành loài là đúng nh t? ườ ng đ a lí khác nhau là nguyên nhân chính làm phân hoá thành ph n ki u gen c a qu n th ị ị
ể
ườ
ng
ể
ố ượ ả
ể
ữ
ệ ượ
ng g p ắ ể
ố ẹ
ễ
ồ ng đ ng.
ế ế ế ế
ố
ng m nh, thích nghi t
t.
1. Phát bi u nào d A. Môi tr ả B. Cách li đ a lí luôn luôn d n đ n cách li sinh s n ớ ế ể ẫ C. Cách li đ a lí có th d n đ n hình thành loài m i qua nhi u giai đo n trung gian chuy n ti p ị ớ D. Không có cách li đ a lí thì không th hình thành loài m i ặ ở ữ ớ ằ nh ng đ i t ng g p 2. Hình thành loài m i b ng cách li sinh thái th ậ ộ ự ậ B. Th c v t và đ ng v t có kh năng di chuy n xa ả ậ ộ ự ậ D. Th c v t và đ ng v t ít có kh năng di chuy n ặ ở con lai gi a hai loài khác nhau là ố ẹ ể ủ ớ ấ ắ ưở ơ ở
ướ ớ ượ
ệ
ồ
ữ
ộ
đa b i 2n thành 4n c a loài lúa mì ề ầ
ự ế ế ế
ườ
ễ
ằ
ắ
ng đ a lí) di n ra nhanh trong m t th i gian ng n.
ặ ế
ậ
ờ ổ ế ở ự ậ th c v t. ự ặ nhiên.
ễ
ộ ố ớ
ả
ng lai xa và đa b i hóa. ng x y ra đ i v i loài
ậ ậ
ậ
ả
ộ
ạ
D. có kh năng phát tán m nh
nh ng loài.
ng g p
ự ậ A. Th c v t ậ ộ C. Đ ng v t ụ ườ ấ ủ ng b t th th 4. Nguyên nhân c a hi n t ễ ầ ủ ộ ơ ể bào c th lai xa mang đ y đ b nhi m s c th c a hai loài b m . A. t ộ ắ ễ ứ ộ ủ ơ ể bào c a c th lai xa ch a b nhi m s c th tăng g p b i so v i hai loài b m . B. t ặ ủ ơ ể ể ươ bào c a c th lai xa không mang các c p nhi m s c th t C. t ạ ơ ể ơ ể c l n, c th sinh tr D. t bào c th lai xa có kích th 3. Loài lúa mì tr ng hi n nay đ c hình thành trên c s ỹ ị A. s cách li đ a lí gi a lúa mì châu Âu và lúa mì châu M ả ủ B. k t qu c a quá trình lai xa khác loài ủ ả ủ ự C. k t qu c a t ộ ả ủ D. k t qu c a quá trình lai xa và đa b i hoá nhi u l n 2. Hình thành loài m i ớ ự ị ị ộ A. khác khu v c đ a lí (b ng con đ ộ ườ ễ ằ B. b ng con đ ng lai xa và đa b i hóa di n ra nhanh và g p ph bi n ộ ườ ằ ễ ng lai xa và đa b i hóa di n ra ch m và hi m g p trong t C. b ng con đ ườ ủ ế ằ ậ ở ộ đ ng v t ch y u di n ra b ng con đ D. ườ ườ ị ằ ng đ a lí th 4. Hình thành loài b ng con đ ự ậ ộ B. đ ng v t C. th c v t A. đ ng v t b c cao ặ ở ữ ườ ằ 5. Hình thành loài b ng cách li sinh thái th
ể
ề
ể
ả
A. đ ng v t ít di chuy n C. th c v t và đ ng v t ít di chuy n
ể ậ ươ
ả
ứ
ự ậ B. th c v t ậ ộ D. đ ng v t có kh năng di chuy n nhi u ấ
ị
ộ
B. Cách li sinh thái C. cách li t p tính
D. Lai xa và đa b i hoá
ộ ậ ộ ự ậ ằ 6. Hình thành loài b ng ph A. Cách li đ a lí ằ
ng th c nào x y ra nhanh nh t? ậ ố ớ
ườ
ả
ộ
ng x y ra đ i v i
7. Hình thành loài b ng lai xa và đa b i hoá th
ậ ậ
ấ
ộ
ự ậ B. th c v t
C. đ ng v t b c th p ị
ế
ể
ạ
ộ t đ các nhóm cá th đã phân hóa tích lũy bi n d di truy n theo h
ậ ậ D. đ ng v t b c cao ướ ề ng khác
ề
ậ ộ A. đ ng v t ầ 8. D ng cách li c n thi nhau, làm cho thành ph n ki u gen sai khác nhau ngày càng nhi u là
ị
ế ể ể ầ ướ ợ ử c h p t
D. cách li đ a lí
ớ
ầ ự
C. cách li di truy nề B. cách li sau h p tợ ử ị ng nào nhanh chóng hình thành loài m i mà không c n s cách li đ a lí? D. ĐB NST
ng
ự ậ
ộ
ằ ể
ộ ự B. T đa b i ị ườ ng đ a lí th ự ậ
C. đ ng, th c v t
ộ ị C. D đa b i ặ ở ố ượ ườ ng g p đ i t ể ậ ộ B. th c v t và đ ng v t ít di chuy n
ằ
ấ
ổ ế ở ự ậ
ng
ng hình thành loài nhanh nh t và ph bi n
th c v t là b ng con đ ộ
ườ D. các ĐB l n.ớ
C. lai xa và đa b i hoá.
ớ
ẫ
ế
ạ
ề ầ
ạ
ể ể
ạ ạ
ả ể
ấ ả
B. sinh thái. ườ ng d n đ n hình thành loài m i ạ ấ ạ
B. M t đo n, đ o đo n ặ D. Chuy n đo n, l p đo n nhi u l n
ớ
ứ
ứ ạ
ươ
ự
c và ch c năng NST c NST t o nên s không t
ồ ng đ ng
ạ ượ
ườ
ể
ể
ể
ầ
ầ
ộ
i ta t o đ
c qu n th cây 4n, có th xem qu n th cây 4n là m t loài
ừ ầ ầ
ớ
ể
t v i qu n th cây 2n v s NST ủ
ầ ớ
ầ
ầ
ể ơ
ưỡ
ớ
ể
ng l n h n h n cây c a qu n th 2n.
ề ố ể ụ ấ c v i các cây c a qu n th cây 2n cho ra cây lai b t th . ơ ẳ c các c quan sinh d ớ ằ
ườ
ể
ị
ầ ng đ a lí (hình thành
ậ
ườ ườ
ườ ễ
c đ ng v t và th c v t. ờ
ự ậ ị
ử
ạ
ị ng đ a lý th ị ng đ a lý di n ra ch m ch p trong th i gian l ch s lâu dài.
ọ ọ ự
ế
ề
ộ
ỹ
ị
ế
ị ổ ợ
ặ ở ả ộ ng g p ậ nhiên đã tích lu các đ t bi n và bi n d t
h p
ữ
ổ ươ ứ
ự ế
ữ
ế
ơ ể
ậ ừ
ng ng trên c th sinh v t, t
đó
ớ
A. cách li tr ệ ượ 9. Hi n t A. Lai xa khác loài 10. Hình thành loài b ng con đ ộ ậ A. đ ng v t ít di chuy n ự ậ D. th c v t ườ 11. Con đ ị A. đ a lí. ữ 12. Nh ng ĐB NST th ạ A. M t đo n, chuy n đo n ạ C. Đ o đo n, chuy n đo n ổ ế ấ ẫ 13. ĐB c u trúc NST d n đ n hình thành loài m i là do ĐB làm thay đ i A. ch c năng NST ướ ạ B. hình d ng và kích th ạ ướ C. hình d ng và kích th ố ượ ng NST D. s l ể 14. T qu n th cây 2n, ng ể m i vì qu n th cây 4n ệ ớ ự A. có s khác bi ấ ể B. không th giao ph n v i cây c a qu n th 2n. ủ ố ượ ớ C. giao ph i đ ủ ứơ ể ặ D. có đ c đi m hình thái. kích th ề 15. Phát bi u nào sau đây không đúng v quá trình hình thành loài m i b ng con đ ự ị loài khác khu v c đ a lý)? ớ ằ A. Hình thành loài m i b ng con đ ớ ằ B. Hình thành loài m i b ng con đ ữ ệ C. Trong nh ng đi u ki n đ a lý khác nhau, ch n l c t ướ theo nh ng h ng khác nhau. ị ệ ề D. Đi u ki n đ a lý là nguyên nhân tr c ti p gây ra nh ng bi n đ i t ạ t o ra loài m i.
ế
ị
16. Trong quá trình ti n hoá, cách li đ a lí có vai trò
ổ ầ ố
ủ
ữ
ế
ể
ầ
ướ
A. làm bi n đ i t n s alen c a qu n th theo nh ng h
ng khác nhau.
ố ự
ạ
ữ
ể
ể
ầ
ộ
ế ự B. h n ch s giao ph i t
do gi a các cá th thu c các qu n th khác loài.
ự
ề
ạ
ầ
ớ
ể C. làm phát sinh các alen m i, qua đó làm tăng s đa d ng di truy n trong qu n th .
ầ
ạ
ể
ể
ữ ị
ố ự ủ
ể
ớ
ế
ề
ể
ớ
ể ủ
ạ ỡ
ể
ặ
ể ẫ ả ự ế
ố ớ ầ
ổ ầ ố
ộ ướ
ị ị ị
ủ
ể
ế
ể
ầ
ng
ệ ề ầ ố
ể ượ ạ
ữ
ể
ầ
ầ
ị
t v t n s alen và thành ph n ki u gen gi a các qu n th đ
c t o ra
ộ ế ự D. h n ch s giao ph i t do gi a các cá th thu c các qu n th cùng loài. ề 17. Khi nói v vai trò c a cách li đ a lí trong quá trình hình thành loài m i, phát bi u nào sau đây không đúng? ế A. Cách li đ a lí có th d n đ n hình thành loài m i qua nhi u giai đo n trung gian chuy n ti p. ầ B. Cách li đ a lí ngăn c n các cá th c a các qu n th cùng loài g p g và giao ph i v i nhau. C. Cách li đ a lí tr c ti p làm bi n đ i t n s alen và thành ph n ki u gen c a qu n th theo m t h ị xác đ nh. D. Cách li đ a lí duy trì s khác bi ố ế ở b i các nhân t
ự ti n hoá.
Ữ
Ế
Ế
ƯƠ
Ầ NG ÔN GI A KÌ II PH N TI N HÓA – THPT L ự
ệ ề ầ ố
NG NG C QUY N 2021 ể
Ọ ầ
ữ
ầ nào sau đây góp ph n duy trì s khác bi
t v t n s alen và thành ph n ki u gen gi a các
ầ
Ề ƯƠ Đ C ố 18. Nhân t ể qu n th ?
ọ ọ ự
ẫ
nhiên.
ị
A. Ch n l c t C. Cách li đ a lí.
ố B. Giao ph i không ng u nhiên. ế ộ D. Đ t bi n.
Ố Ự Ố
Ồ
Bài 32 . NGU N G C S S NG ổ
ế
ấ ấ
ứ ứ ứ ứ
ọ ọ ọ ọ
ươ ươ ươ ươ
ng th c hóa h c. ng th c sinh h c. ng th c sinh h c. ng th c hóa h c.
ế
ơ các ch t vô c theo ph ơ các ch t vô c theo ph ấ ữ ơ các ch t h u c theo ph ấ ữ ơ các ch t h u c theo ph ọ ề
ơ ấ ữ ơ ứ ạ
ư
ệ
ự
ế
ế
ế
ề
ế
ọ
ọ
ọ
B. Ti n hoá hoá h c ti n hoá sinh
ề
ế
ế
ề
ế
ế
ế
ế
ọ
ọ
ọ
ọ
ợ ọ 1. Ti n hóa hóa h c là quá trình t ng h p ấ ữ ơ ừ A. các ch t h u c t ấ ữ ơ ừ B. các ch t h u c t ơ ừ ấ C. các ch t vô c t ơ ừ ấ D. các ch t vô c t ả ủ ế 2. K t qu c a ti n hoá ti n sinh h c là A. hình thành các TB s khai. B. hình thành ch t h u c ph c t p. C. hình thành SV đa bào. ạ D. hình thành h SV đa d ng phong phú nh ngày nay. ạ ủ ế 3. Trình t các giai đo n c a ti n hoá. ế ọ A. Ti n hoá hoá h c ti n hoá ti n sinh h c ti n hoá sinh h c ọ ọ h c ti n hoá ti n sinh h c ề C. Ti n hoá ti n sinh h c ti n hoá hoá h c ti n hoá sinh h c D. Ti n hoá hoá h c ti n hoá ti n sinh h cọ
Ớ
Ấ
Ị
Ủ
Ự
Ạ I QUA CÁC Đ I Đ A CH T
ử
ạ
ấ
ị
Ể ấ
ậ
ự
ườ
i ta chia l ch s trái đ t thành các đ i
ạ
ạ
ạ ổ ạ
ạ ạ ạ ạ
ạ ổ
ỉ ớ
ự
ế
ườ
Bài 33 . S PHÁT TRI N C A SINH GI ậ ổ ề ị ế ữ 1. D a vào nh ng bi n đ i v đ a ch t, khí h u,sinh v t. Ng ừ ướ ờ tr theo th i gian t c đên nay là ạ ổ ạ ạ ổ A. đ i thái c , đ i nguyên sinh, đ i c sinh, đ i trung sinh, đ i tân sinh. ạ ổ ạ ổ B. đ i thái c , đ i c sinh, đ i trung sinh đ i nguyên sinh, đ i tân sinh. ạ ổ ạ ạ C. đ i c sinh, đ i nguyên sinh, đ i thái c , đ i trung sinh, đ i tân sinh. ạ ổ ạ ổ ạ ạ D. đ i thái c , đ i nguyên sinh, đ i trung sinh, đ i c sinh, đ i tân sinh. ộ 2. Trình t các k s m đ n mu n trong đ i c sinh là A. cambri => silua => đêvôn => pecmi => cacbon => ocđôvic B. cambri => silua => cacbon => đêvôn => pecmi => ocđôvic C. cambri => silua => pecmi => cacbon => đêvôn => ocđôvic D. cambri => ocđôvic => silua => đêvôn => cacbon => pecmi ỉ i hình thành vào k 3. Loài ng
A. đ tamệ
B. đ tệ ứ
C. jura
D. tam đi pệ
ủ ạ
ế ở ỉ
k nào c a đ i trung sinh?
ỉ
ắ
C. tam đi pệ
D. đêvôn
ủ
ạ ị
ế ư 4. Bò sát chi m u th ấ A. k ph n tr ng ấ 5. Đ i đ a ch t nào đôi khi còn đ
ố
ạ
C. Đ i trung sinh
D. Đ i tân sinh.
ự
ỉ B. k jura ỉ c g i là k nguyên c a bò sát? ạ ạ ổ
ậ
ủ
ể
ự ự ự
ể ự ỹ ư ủ
ậ ừ ướ ướ
ự ậ
ậ d
ề ạ
ộ ề
ạ ể ạ i n c lên c n. không đúng? ạ ể
ở ạ
ỉ ệ ứ
ượ
ườ
ệ
ấ
đ i này. i xu t hi n vào k đ t
ớ
ạ ầ
ể ư
ổ ự ị ở
ể ủ
ử
ớ
ượ ọ ạ ạ ổ A. Đ i thái c B. Đ i c sinh ọ ể ể ủ 6. Đi m quan tr ng trong s phát tri n c a sinh v t trong đ i C sinh là ậ ộ ự ậ A. phát sinh th c v t và các ngành đ ng v t ị B. s phát tri n c c th nh c a bò sát C. s tích lu ôxi trong khí quy n, sinh v t phát tri n đa d ng, phong phú . D. s di c c a th c v t và đ ng v t t 7. Khi nói v đ i Tân sinh, đi u nào sau đây ạ A. cây h t kín, chim, thú và côn trùng phát tri n m nh ỉ c chia thành 2 k , trong đó loaì ng B. đ C. phân hoá các l p chim, thú, côn trùng. D. 8. Trong l ch s phát tri n c a sinh gi
ế k đ tam, bò sát và cây h t tr n phát tri n u th . i trên Trái Đ t, bò sát c ng tr ỉ
ỉ
ỉ
ở ỉ ệ ị ỉ A. k Jura.
ấ C. k Đêvôn.
B. k Pecmi.
D. k Cambri.
ể ủ
ử
i qua các đ i đ a ch t, loài ng
ạ ổ
ị ạ
ạ
ớ 9. Trong l ch s phát tri n c a sinh gi B. đ i C sinh.
A. đ i Tân sinh.
ạ ị ấ ổ C. đ i Thái c .
ệ ở ấ ườ i xu t hi n ạ D. đ i Trung sinh ƯỜ
I
ườ
ề ự
i, đi u nào sau đây
Bài 34 . S PHÁT SINH LOÀI NG không đúng?
ườ
i xu t hi n vào đ u k đ t
đ i tân sinh.
Ự ề ỉ ệ ứ ở ạ ủ
ườ
ệ i ngày nay là t
i.
ế
ườ
ườ
ừ ượ v
n ng
i thành ng
i.
ườ ạ ườ
ự ế
ộ
ệ ầ
ườ
ượ
ấ ớ
n ng
1. Khi nói v s phát sinh loài ng ấ ầ A. Loài ng ổ ượ B. V n ng tiên c a loài ng ọ C. CLTN đóng vai trò quan tr ng trong giai đo n ti n hóa t D. Có s ti n hóa văn hóa trong xã h i loài ng 2. Trong nhóm v
i là ườ ươ i
ườ D. đ
A. v
i.
ấ
ạ
ượ ổ
n. ấ
ườ
ệ
ả
ứ
ả
ở
ồ
i. i ngày nay, loài có quan h g n gũi nh t v i ng C. gôrila. Homo là. B. Homo habilis và Homo erectus D. Homo habilis và Homo sapiens ạ ế ề i hi n đ i sinh ra thuy t v loài ng
châu Phi r i phát
B. tinh tinh. ệ 3. Loài c nh t và hi n đ i nh t trong chi A. Homo erectus và Homo sapiens C. Homo neandectan và Homo sapiens ơ ở 4. Nghiên c u nào không ph i là c s cho gi ụ tán sang các châu l c khác?
ằ
ạ
ề
ứ
A. Các nhóm máu
C. NST Y D. Nhi u b ng ch ng hoá th ch
ở ở
ừ ừ
i H. erectus i H. erectus
ụ
ằ châu Phi. ụ các châu l c khác nhau. ế
ừ
i v i ng
i là
c c a b não.
i H. habilis. ườ ườ ớ n ng ấ ạ ủ ộ B. c u t o c a b răng. ấ ạ ủ ộ ươ D. c u t o c a b x ng. ườ ổ ạ
ượ
ề
tiên chung, nhánh v
i c đ i đã phân hoá thành nhi u loài khác nhau,
n ng
ệ
ế
ầ
ấ
B. Homo sapiens D. Homo neanderthalensis. ộ
ế ạ
ườ
ầ
D. Crômanhôn
t ch t o công c lao đ ng đ u tiên là. C. Nêanđectan ạ
ữ
ồ
i, Gôrila, tinh tinh.
ượ B. V n, đ
ườ ươ i ượ
ỉ ộ
ỉ
ể B. ADN ty th ộ ừ ế ủ ế ủ Châu Phi” cho r ng 5. N i dung ch y u c a thuy t “ ra đi t ườ ườ loài ng i H. sapiens hình thành t A. ng ườ ườ loài ng i H. sapiens hình thành t B. ng ừ ườ ư i H. erectus t C. ng châu phi di c sang các châu l c khác sau đó ti n hóa thành H. sapiens. ượ ườ ườ loài ng D. ng c hình thành t i H. erectus đ ể ấ ạ ủ ượ ơ ả 6. Đi m khác nhau c b n trong c u t o c a v ấ ạ A. c u t o tay và chân. ướ ủ ộ ấ ạ C. c u t o và kích th ừ ổ 7. Sau khi tách ra t t ộ ố trong s đó có m t nhánh ti n hoá hình thành chi Homo. Loài xu t hi n đ u tiên trong chi Homo là A. Homo habilis C. Homo erectus ụ ế ạ 8. D ng ng i bi A. Homo erectus B. Homo habilis ượ 9. V n ng ượ A. V n, đ ườ ươ C. Đ i
ườ i ngày nay bao g m nh ng d ng nào? ỉ ườ ươ i, kh . i i, Kh Pan, Gôrila.
D. V n, Gôrila, kh đ t, Tinh tinh.
M c 3ứ ủ
ạ
ệ
ố ế
ế ế
ể ti n hóa, phát bi u nào sau đây sai?
ướ
ố ế
ề ng.
ố
ầ
ữ
ủ ẵ
ể ng u nhiên có th làm nghèo v n gen c a qu n th . ầ
ể ẫ
ế ố ậ ố
ti n hóa có h ể ế ừ
ổ ầ ố
ủ
ừ
ể
ầ
ầ
ẫ
ố
ố
ẫ ố sau: (1) Ch n l c t nhiên. (2) Giao ph i ng u nhiên. (3) Giao ph i không ng u nhiên. ẫ
ổ ầ ố
ế ố
ể ừ
ố
có th v a làm thay đ i t n s alen
ng u nhiên. (5) Đ t bi n. (6) Di nh p gen. Các nhân t ổ
ọ ọ ự ộ ế ể
ậ ể
ủ
ầ
(1), (2), (4), (5). B. (1), (3), (4), (5). C. (1), (4), (5), (6). D. (2), (4), (5), (6).
ế
ế
ề
ẫ
ố
ộ (2) Đ t bi n
(3) Giao ph i không ng u nhiê ể
sau : ẫ
ố
ầ
ộ (1) Bi n đ ng di truy n Các nhân t
ố có th làm nghèo v n gen c a qu n th là
1. Theo thuy t ti n hóa hi n đ i, khi nói v vai trò c a các nhân t A. CLTN là nhân t ẫ B. Các y u t ể C. Di nh p gen có th mang đ n nh ng alen đã có s n trong qu n th . ổ D. Giao ph i không ng u nhiên v a làm thay đ i t n s alen v a làm thay đ i thành ph n ki u gen c a qu n th .ể 2. Cho các nhân t (4) Các y u t ầ ừ v a làm thay đ i thành ph n ki u gen c a qu n th là: A. ố 3. Cho nhân t ố (4) Giao ph i ng u nhiên. A. (2), (4)
ể C (1), (4)
B. (1), (3)
ượ
ọ
c các nhà khoa h c mô t
ủ D. (1), (2) ả ư nh sau:
ỏ ạ
ạ
ớ
ượ ấ
4. Quá trình hình thành loài lúa mì (T. aestivum) đ Loài lúa mì (T. monococcum) lai v i loài c d i (T. speltoides) đã t o ra con lai. Con lai này đ
ộ c g p đôi b
Ọ
Ế
Ề ƯƠ
Ữ
Ế
Ầ NG ÔN GI A KÌ II PH N TI N HÓA – THPT L
ƯƠ NG NG C QUY N 2021 ạ
ớ
Đ C ạ
ạ
ỏ ạ
ộ
ạ
ạ
ạ ượ ấ
i đ
ồ
ố
ộ
ưỡ
ộ ủ ố
ộ ủ ố
ộ B. b n b NST l
ng b i c a b n loài khác
ưỡ
ộ ủ
ộ D. ba b NST l
ng b i c a ba loài khác nhau.
ượ ạ
Triticuma estivum đ ạ ộ ạ
ộ
ạ
ố ộ ộ ộ
ộ ộ ộ ộ
ộ
ộ
ạ ố ở ế ệ
ể
ể
ầ
ẫ
ầ ứ ố
ị ợ
ể
ể
ẳ
ả
ả
ơ
ể
ể
ể
ầ
ướ ướ
ộ ộ
ằ
ướ
ể
ầ
ả
c phát sinh trong gi m phân thì alen
ầ
ố
ợ ỏ ị ạ ỏ ng b lo i b hoàn toàn kh i qu n th . ầ ố ổ ặ ng không thay đ i. ầ ố ặ ng b ng nhau. ỏ ị ạ ỏ ng b lo i b hoàn toàn kh i qu n th . ặ ượ ế ở ạ tr ng thái l n đ ờ ầ
ể ế
ế
c bi u hi n ra ki u hình. ế
ả ờ ượ đ ớ
NST t o thành loài lúa mì hoang d i (A. squarrosa). Loài lúa mì hoang d i (A. squarrosa) lai v i loài c d i c g p đôi b NST t o thành loài lúa mì (T. aestivum). Loài (T. tauschii) đã t o ra con lai. Con lai này l ộ lúa mì (T. aestivum) có b NST g m ơ ố A. b n b NST đ n b i c a b n loài khác nhau. nhau. ộ ủ ơ ộ C. ba b NST đ n b i c a ba loài khác nhau. ừ c t o nên t 5. Gi ng lúa mì ỏ ạ ề A. m t loài lúa mì hoang d i và m t loài c d i đ u có 2n = 14 NST nên có b NST 4n = 28 ỏ ạ ề B. m t loài lúa mì hoang d i và hai loài c d i đ u có 2n = 14 NST nên có b NST 6n = 42 ỏ ạ C. m t loài lúa mì d i có 2n=14 và m t loài c d i có 2n = 28 NST nên có b NST 4n = 42 ỏ ạ ề D. hai loài lúa mì hoang d i và m t loài c d i đ u có 2n = 14 NST nên có b NST 6n = 42 ấ 6. M t qu n th ng u ph i, th h xu t phát có thành ph n ki u gen là 0,36BB + 0,48Bb + 0,16bb = 1. ể ầ Khi trong qu n th này, các cá th có ki u gen d h p có s c s ng và kh năng sinh s n cao h n h n so ớ v i các ồ cá th có ki u gen đ ng h p thì ướ ộ A. alen tr i có xu h ầ ố B. t n s alen tr i và t n s alen l n có xu h ầ ố C. t n s alen tr i và t n s alen l n có xu h ặ D. alen l n có xu h ộ ộ ế 7. N u m t alen đ t bi n ể ể ượ A. có th đ c phát tán trong qu n th nh quá trình giao ph i. ỏ ị B. B CLTN đào th i hoàn toàn ra kh i qu n th , n u alen đó là alen gây ch t. ể C. không bao gi ể ộ ượ ổ ợ c t D. đ
ệ ể ộ ạ h p v i alen tr i t o ra th đ t bi n.
M c 4 ứ
ề ọ ọ ự
ở ữ
ể
ệ
ể
ế ế
ệ ạ
ủ nhiên c a Đacuyn
nh ng đi m nào
ẽ ố ớ ừ
ộ ể
ố ớ
ể
ầ
ộ
ớ ừ
ố ớ ể ộ i t ng cá th riêng r mà tác đ ng đ i v i toàn b qu n th .
ộ ộ ơ ở
ọ ọ ự ọ ọ ự ọ ọ ự
nhiên không tác đ ng riêng r đ i v i t ng gen mà đ i v i toàn b ki u gen. nhiên không tác đ ng t ậ ế nhiên d a trên c s tính bi n d và di truy n c a sinh v t. ướ
ố ị
ế
ự ọ ọ ự
ạ
ng cho quá trình ti n hóa.
đ nh h
ẽ ề ủ ị nhiên theo khía c nh là nhân t
ươ
ủ ng án đúng là
B. 1, 2, 4. ầ
ứ ự
ở ộ
ể
C. 1, 3, 4. ầ
ể
ế ệ
ế
D. 2, 3, 4. ượ ế
m t qu n th qua 5 th h liên ti p thu đ
c k t
ể
ế ệ 1 Th h F
ế ệ 2 Th h F
ế ệ 3 Th h F
ế ệ 4 Th h F
ế ệ 5 Th h F
8. Thuy t ti n hóa hi n đ i đã phát tri n quan ni m v ch n l c t sau đây? 1. Ch n l c t 2. Ch n l c t 3. Ch n l c t 4. Làm rõ vai trò c a ch n l c t Ph A. 1, 2, 3. ổ 9. Nghiên c u s thay đ i thành ph n ki u gen qu : ả ầ Thành ph n ki u gen
0,16 0,48 0,36
0,16 0,48 0,36
ố
ự
0,64 0,32 0,04 ề ủ
0,64 0,32 0,04 ổ ấ
0,2 0,4 0,4 ể ở ế ệ 3 là th h F
ẫ
ng u nhiên. B. giao ph i không ng u nhiên.
ầ ố ẫ ộ D. đ t bi n
ọ ọ ự
ẫ ể
ậ
ẫ
ấ
ị
ề ở
nhiên có c u trúc di truy n
ộ ế ệ ư
ủ F1: 0,45AA + 0,25Aa + 0,30aa = 1.
ủ
ầ
ộ
ể ị ợ
ề ể
ữ
ồ
ợ
nhiên đ i v i qu n th này? i nh ng ki u gen d h p.
ố ớ ể ạ ỏ ầ ạ ỏ ầ
ạ ỏ ể ể
ộ ặ
ể ể
AA Âa aa gây nên s thay đ i c u trúc di truy n c a qu n th Nhân t ế ố A. các y u t ế ố C. giao ph i ng u nhiên. ộ ố ầ 10. M t qu n th sinh v t ng u ph i đang ch u tác đ ng c a ch n l c t các th h nh sau: P: 0,50AA + 0,30Aa + 0,20aa = 1. F2: 0,40AA + 0,20Aa + 0,40aa = 1. F3: 0,30AA + 0,15Aa + 0,55aa = 1. F4: 0,15AA + 0,10Aa + 0,75aa = 1. ọ ọ ự ậ Nh n xét nào sau đây là đúng v tác đ ng c a ch n l c t ữ ạ l A. CLTN đang lo i b các ki u gen đ ng h p và gi ị ọ ọ ự nhiên lo i b d n. B. Các cá th mang ki u hình tr i đang b ch n l c t ị ọ ọ ự nhiên lo i b d n. C. Các cá th mang ki u hình l n đang b ch n l c t
ị ợ
D. Ch n l c t
ỉ
ộ
ể
ệ ọ
ồ ộ ộ
ạ ỏ ữ ữ
ả
ế
ề
ủ
ườ ượ
i ta c (tính
ỉ
ớ
ư
ứ ỉ ệ
ể ọ ọ ự nhiên đang lo i b nh ng ki u gen d h p và đ ng h p l n. ưở ườ ố ị ứ ộ ố ườ ố
ố
ế
ng (b Kh ), ng i. K t qu thu đ ỉ i) nh sau: kh Rhesut: 91,1%; tinh tinh: 97,6%; kh ị
ữ
ể ậ ự đúng là:
ả ng nói trên theo tr t t
ứ ưở ỉ
i và các loài thu c b Linh tr ượ
ỉ
ỉ
ượ
ỉ
ỉ
ộ ộ ỉ n Gibbon kh Capuchin kh Rhesut. ỉ ỉ n Gibbon kh Rhesut kh Vervet kh Capuchin. ỉ n Gibbon kh Capuchin kh Vervet. ỉ n Gibbon kh Vervet kh Rhesut kh Capuchin.
ư
ố ế
ị
ể
ủ
ị
ồ
ế
ầ ấ
ể ầ
ng xác đ nh.; ị ơ ấ
ti n hoá nh sau: ầ ề ủ
ợ
ỏ
ộ
ể
ể ạ ỏ
ể
ể
ủ
i. ầ
ổ ầ ố
ậ
ầ
ầ
ầ ổ ủ
ầ ể ấ
ủ ộ B. (1) và (4).
ộ
ắ
ậ
C. (3) và (4). ằ
D. (2) và (5). ườ
ị
ng quy đ nh. Ki u gen
ể
ổ ầ ố ề A. (1) và (3). ộ m t loài đ ng v t, màu s c lông do m t gen có hai alen n m trên NST th ị
ể
ắ
ị
ườ
Ở ộ ị ợ ng h p sau:
ứ ố
ứ ố
ể
ể
ả
ả
ả
ườ
ả
ng.
ứ ố
ứ ố
ể
ể
ả
ả
ả
ườ
ả
ứ ố
ứ ố
ể
ể
ả
ả
ng.
ng. ắ ườ ắ
ư
ể
ể
ả
ả
ườ
ả
ng.
ứ ố ộ
ể
ầ
ọ ọ ự
ể ả ử ộ ẽ
ườ
ợ ng h p:
ể ầ s m t qu n th thu c loài này có thành ph n ki u gen là 0,25AA + 0,5Aa + 0,25aa = 1. Ch n l c t ủ ể ầ C. (2), (4). ế ế ệ
D. (1), (2). ư
Ở ộ
ể ấ
ề ủ m t qu n th , c u trúc di truy n c a 4 th h liên ti p nh sau:
F1 : 0,12AA;0,56Aa; 0,32aa F4 : 0,28AA;0,24Aa; 0,48aa ể
F3 : 0,24AA;0,32Aa; 0,44aa ư
ứ ố
ế
ả
ả
ả
ầ
t các ki u gen khác nhau có s c s ng và kh năng sinh s n nh nhau. Qu n th có kh năng đang
ộ
ố
ế ố
ẫ
ố
D. Giao ph i ng u nhiên.
ng u nhiên.
ề ọ ọ ự
ể
ổ ầ ố ể
ể
ế
ế
ổ ầ ố
ọ ọ
ủ
ế
ể
ạ
ơ
ớ
ố
ầ i alen tr i làm bi n đ i t n s alen c a qu n th nhanh h n so v i ch n l c ch ng
ủ
ệ
ấ
ầ
ọ ọ ự ọ ọ ự
ổ ầ ố ộ
ớ ổ ầ ố
ể
ế
ộ
ộ
ể nhiên làm xu t hi n các alen m i và làm thay đ i t n s alen c a qu n th . ộ ướ nhiên có th làm bi n đ i t n s alen m t cách đ t ng t không theo m t h
ng xác
ợ ặ i và các loài thu c b Linh tr 11. Đ xác đ nh m i quan h h hàng gi a ng ủ ớ nghiên c u m c đ gi ng nhau v ADN c a các loài này so v i ADN c a ng ườ ủ theo t l % gi ng nhau so v i ADN c a ng ượ ỉ Capuchin: 84,2%; v n Gibbon: 94,7%; kh Vervet: 90,5%. Căn c vào k t qu này, có th xác đ nh m i ườ ầ ệ ọ quan h h hàng xa d n gi a ng ỉ ườ i tinh tinh kh Vervet v A. Ng ượ ườ i tinh tinh v B. Ng ỉ ườ i tinh tinh kh Rhesut v C. Ng ượ ườ i tinh tinh v D. Ng ề 12. Cho các thông tin v nhân t ổ ầ ố ướ (1) Làm thay đ i t n s alen và thành ph n ki u gen c a qu n th theo h ế ể ế (2) Làm phát sinh các bi n d di truy n c a qu n th , cung c p ngu n bi n d s c p cho quá trình ti n hóa.; (3) Có th lo i b hoàn toàn m t alen nào đó kh i qu n th cho dù alen đó là có l ư (4) Không làm thay đ i t n s alen nh ng làm thay đ i thành ph n ki u gen c a qu n th ; ể (5) Làm thay đ i t n s alen và thành ph n ki u gen c a qu n th r t ch m. ế Các thông tin nói v vai trò c a đ t bi n gen là P ể 13. AA quy đ nh lông xám, ki u gen Aa quy đ nh lông vàng và ki u gen aa quy đ nh lông tr ng. Cho các tr (1) Các cá th lông xám có s c s ng và kh năng sinh s n kém, các cá th khác có s c s ng và kh năng sinh s n bình th (2) Các cá th lông vàng có s c s ng và kh năng sinh s n kém, các cá th khác có s c s ng và kh năng sinh s n bình th ả (3) Các cá th lông tr ng có s c s ng và kh năng sinh s n kém, các cá th khác có s c s ng và kh ả năng sinh s n bình th ứ ố ề (4) Các cá th lông tr ng và các cá th lông xám đ u có s c s ng và kh năng sinh s n kém nh nhau, ả các cá th lông vàng có s c s ng và kh năng sinh s n bình th Gi ổ ầ ố nhiên s nhanh chóng làm thay đ i t n s alen c a qu n th trong các tr A. (1), (3). B. (3), (4). ầ 14. F2 : 0,18AA;0,44Aa; 0,38aa ể Cho bi ủ ị nào sau đây? ch u tác đ ng c a nhân t ẫ ế ộ ẫ ố A. Giao ph i không ng u nhiên. B. Đ t bi n gen. C. Các y u t ệ ế ế ạ nhiên (CLTN)? 15. Theo thuy t ti n hóa hi n đ i, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng v ch n l c t ự ế ộ ế (1) CLTN tác đ ng tr c ti p lên ki u hình và gián ti p làm bi n đ i t n s ki u gen, qua đó làm bi n ể ầ ủ ổ ầ ố đ i t n s alen c a qu n th . ộ ố (2) CLTN ch ng l ặ ạ i alen l n. l (3) Ch n l c t (4) Ch n l c t ị đ nh.
A. 1.
C. 3.
D. 4.
B. 2. ệ
ế ế
ề
ạ
ớ
ự ị
ự ị
ể ả
ặ
ớ
ể 16. Theo thuy t ti n hóa hi n đ i, trong các phát bi u sau v quá trình hình thành loài m i, có bao nhiêu ể phát bi u đúng? (1) Hình thành loài m i có th x y ra trong cùng khu v c đ a lí ho c khác khu v c đ a lí.
Ữ
ƯƠ
Ế
Ọ
Ế
NG NG C QUY N 2021
Ề ƯƠ Đ C ế ộ
ạ
ộ
ớ
ộ
ể ắ ế ố
ể ị ự
ủ
ẫ
Ầ NG ÔN GI A KÌ II PH N TI N HÓA – THPT L ể ớ ầ ạ ả (2) Đ t bi n đ o đo n có th góp ph n t o nên loài m i. ị ộ ễ ể ạ (3) Lai xa và đa b i hóa có th t o ra loài m i có b nhi m s c th song nh b i. ng u nhiên. (4) Quá trình hình thành loài có th ch u s tác đ ng c a các y u t
ộ C. 2.
D. 1.
B. 4.
ủ
ướ
Ồ Ề Ữ ề
ị
ầ
ầ
ể
ể
ủ
ẫ
ế
ạ
ế
ể
ề
ể
ườ
ng
ố ượ ả
ể
ể
ả
B. Th c v t và đ ng v t có kh năng di chuy n xa D. Th c v t và đ ng v t ít có kh năng di chuy n
ệ
ượ
A. 3. Ổ B SUNG NGU N Đ GI A KÌ II Bài 29 30. QUÁ TRÌNH HÌNH THÀNH LOÀI ấ ị ể 1. Phát bi u nào d i đây nói v vai trò c a cách li đ a trong quá trình hình thành loài là đúng nh t? ườ ng đ a lí khác nhau là nguyên nhân chính làm phân hoá thành ph n ki u gen c a qu n th A. Môi tr ị ả B. Cách li đ a lí luôn luôn d n đ n cách li sinh s n ớ ế ị ể ẫ C. Cách li đ a lí có th d n đ n hình thành loài m i qua nhi u giai đo n trung gian chuy n ti p ị ớ D. Không có cách li đ a lí thì không th hình thành loài m i ặ ở ữ ớ ằ nh ng đ i t ng g p 2. Hình thành loài m i b ng cách li sinh thái th ậ ộ ự ậ ộ ậ ự ậ ơ ở c hình thành trên c s
ả ủ
ả ủ ự
ữ ộ
ế
đa b i 2n thành 4n c a loài lúa mì
ầ ả ạ ươ
ặ ư
ồ ạ
ữ
ế ả ủ ng hay t n t i nh ng loài đ c tr ng không có
ỹ B. k t qu c a quá trình lai xa khác loài ộ ề ầ D. k t qu c a quá trình lai xa và đa b i hoá nhi u l n ở ơ n i nào khác trên
ư
ễ
ặ
ờ
ườ ng đ c tr ng c a đ o qua th i gian dài ệ
ọ ọ ự ồ ố ừ
ả
ữ
ể
ả
ệ ự
ươ
ề
nhau
ượ
ế
ố
c gi
ả i
ằ
2n
ườ
ấ
ư ng cho cá th 3n
ng cho giao
ử
ể
ấ
ự ậ A. Th c v t ậ ộ C. Đ ng v t ồ 3. Loài lúa mì tr ng hi n nay đ ị ự A. s cách li đ a lí gi a lúa mì châu Âu và lúa mì châu M ủ ế C. k t qu c a t ả ạ 4. T i sao trên các đ o và qu n đ o đ i d trái đ t?ấ ủ ả ị nhiên di n ra trong môi tr A. Do cách li đ a lí và ch n l c t ơ ề trên đ o và không có đi u ki n phát tán đi n i khác B. Do các loài này có ngu n g c t ặ ư ỗ ả ả ừ ầ C. Do cách li sinh s n gi a các qu n th trên t ng đ o nên m i đ o hình thành loài đ c tr ng ự ướ ễ ọ ọ ự ng t ng t nhiên di n ra theo h nhiên,ch n l c t D. Do trong cùng đi u ki n t ố ừ ố ơ ế ố ừ ồ ằ 5. N u cho r ng chu i nhà 3n có ngu n g c t chu i r ng 2n thì c ch hình thành chu i nhà đ ụ ự ệ ử ử ữ ổ n và giao t thích b ng chu i các s ki n nh sau. 1. Th tinh gi a giao t ả ơ ể ể ườ ấ 3. C th 3n gi m phân b t th 2. TB 2n nguyên phân b t th ử t 2n 4. H p t
2n
4
ợ ử A. 5
ư ng cho giao t ờ → → 3 D. 1
4
ơ ể ả 5. C th 2n gi m phân b t th → → 4 1 C. 3 ố ớ ả
ng x y ra đ i v i loài
ự ậ
ậ ậ
ậ
ả
ể B. 4 ườ ườ B. đ ng v t C. th c v t
D. có kh năng phát tán
ặ ở ữ
ườ
ng g p
nh ng loài.
ộ 3n phát tri n thành th tam b i → → → → 1 1 3 ị ằ ng đ a lí th 6. Hình thành loài b ng con đ ộ ộ A. đ ng v t b c cao m nhạ ằ 7. Hình thành loài b ng cách li sinh thái th
ể
ề
ả
ể
A. đ ng v t ít di chuy n C. th c v t và đ ng v t ít di chuy n
ự ậ B. th c v t ậ ộ D. đ ng v t có kh năng di chuy n nhi u ấ
ể ậ ươ
ả
ng th c nào x y ra nhanh nh t?
ộ
ị
ậ
D. Lai xa và đa b i hoá
ộ ậ ự ậ ộ ằ 8. Hình thành loài b ng ph A. Cách li đ a lí ằ
ả
ườ
9. Hình thành loài b ng lai xa và đa b i hoá th
ố ớ ng x y ra đ i v i ậ ậ
ấ
ậ ậ
ộ
C. đ ng v t b c th p
D. đ ng v t b c cao
ệ
ậ ộ A. đ ng v t ủ
ộ ự
ứ
ị
ộ
C. cách li đ a lí
ằ D. lai xa và đa b i hoá
ạ
ớ
ứ B. Cách li sinh thái C. cách li t p tính ộ ự ậ B. th c v t ấ ồ 10. Thí nghi m c a Dodd trên ru i gi m ch ng minh s hình thành loài b ng ậ B. cách li t p tính i là do
11. S đa d ng loài trong sinh gi ế
ế C. bi n d t
B. CLTN
ị ổ ợ h p
ể
A. cách li sinh thái ự ộ A. đ t bi n ự D. s tích lu d n các đ c đi m thích nghi trong quá trình hình thành các loài ề ạ
ỹ ầ ầ
ể
ế
ị
ướ
t đ các nhóm cá th đã phân hóa tích lũy bi n d di truy n theo h
ng khác
ề
ị
ặ ế ể 12. D ng cách li c n thi ể ầ nhau, làm cho thành ph n ki u gen sai khác nhau ngày càng nhi u là ướ ợ ử c h p t
B. cách li sau h p tợ ử
D. cách li đ a lí
A. cách li tr ệ ượ
ớ
ị
C. cách li di truy nề ầ ự ng nào nhanh chóng hình thành loài m i mà không c n s cách li đ a lí?
13. Hi n t
D. ĐB NST
ng
ộ
ậ
ằ ể
ự ậ
ng g p ậ
ự ộ B. T đa b i ị ườ ng đ a lí th ự ậ
D.
C. đ ng, th c v t
ộ ị C. D đa b i ặ ở ố ượ ườ đ i t ể ộ B. th c v t và đ ng v t ít di chuy n
ằ
ế
ự
ể
ế ộ ạ
ườ ớ ượ
ủ lí, n u có s tham gia c a bi n đ ng DT thì ộ
ể ể
ớ ẽ ễ ớ ẽ ễ
ề
ự
ủ
ố
ộ ừ
Triticuma estivum đ
ộ
ạ ạ
ộ
ạ
ộ ộ ộ
ạ
ộ ộ ộ ộ
ồ
ằ
ậ
ườ
ở ộ
ặ ở ộ
ặ ở ự ậ
đ ng
ng g p
đ ng v t vì
th c v t, ít g p
ề
ộ ộ ữ ng gây nh ng r i lo n v
ớ
ấ ấ
ạ ữ ữ
ớ
ườ ơ ế ơ ế ơ ế ơ ế
ấ ấ
ả ủ ả ủ ằ
ồ ạ ủ
i c a loài do
ộ ồ ạ
ồ ằ
i ch y u b ng sinh s n vô tính
ộ ng b i; t n t
các giao t
ả ữ
i ch y u b ng sinh s n h u tính
ồ ạ
ặ
ộ
ng b i ho c trong nguyên phân, NST nhân đôi mà không phân li; t n t
i ch
ủ
ồ ạ
ặ
ộ
ng b i ho c trong nguyên phân, NST nhân đôi mà không phân li; t n t
các giao t ả ữ các giao t
i
ế ấ
ạ
ạ
ả ạ ặ
ấ ả
ể ể
ớ
ứ
ạ
ướ B. hình d ng và kích th ồ
ng đ ng D. s l
ươ ể
ườ
ể
ầ
ộ
ạ c NST t o nên s không t ạ ượ i ta t o đ
ớ
ể
t v i qu n th cây 2n v s NST ủ
ầ ớ
ầ
ầ
ấ ơ
ể ơ
ưỡ
ủ
ầ
ề ố ể ụ c v i các cây c a qu n th cây 2n cho ra cây lai b t th . ẳ c các c quan sinh d
Ự
ể Ấ
A. Lai xa khác loài 14. Hình thành loài b ng con đ ộ A. đ ng v t ít di chuy n ự ậ th c v t ạ 15.Trong hình thành loài b ng con đ ng đi ề ả ự ế ộ c do s bi n đ ng làm gi m đ đa d ng di truy n A. không th hình thành loài m i đ ễ ự ậ ơ ậ B. hình thành loài m i s di n ra ch m h n do s phân hóa ki u gen di n ra ch m ễ ự ơ C. hình thành loài m i s di n ra nhanh h n do s phân hóa ki u gen di n ra nhanh ế ố ẫ ớ ẽ ộ ng u nhiên D. cùng m t lúc s hình thành nhi u loài m i do s tác đ ng c a các y u t ượ ạ 16. Gi ng lúa mì c t o nên t ỏ ạ ề A. m t loài lúa mì hoang d i và m t loài c d i đ u có 2n = 14 NST nên có b NST 4n = 28 ỏ ạ ề B. m t loài lúa mì hoang d i và hai loài c d i đ u có 2n = 14 NST nên có b NST 6n = 42 ỏ ạ C. m t loài lúa mì d i có 2n=14 và m t loài c d i có 2n = 28 NST nên có b NST 4n = 42 ỏ ạ ề D. hai loài lúa mì hoang d i và m t loài c d i đ u có 2n = 14 NST nên có b NST 6n = 42 17. Hình thành loài b ng đa b i hóa khác ngu n th ố ộ ậ v t đa b i hóa th ứ ạ ả i tính và c ch cách li sinh s n gi a các loài r t ph c t p A. gi ứ ạ ả B. phân bào và c ch cách li sinh s n gi a các loài r t ph c t p ứ ạ i tính và c ch sinh s n c a các loài r t ph c t p C. gi ứ ạ D. phân bào và c ch sinh s n c a các loài r t ph c t p ứ 18. Cách th c hình thành loài b ng đa b i hóa cùng ngu n và t n t ả ủ ế ử ưỡ ừ ụ A. th tinh t l ủ ế ằ ồ ạ B. nguyên phân, NST nhân đôi mà không phân li; t n t ử ưỡ ừ ụ C. th tinh t l ằ ế y u b ng sinh s n h u tính ụ ử ưỡ ừ D. th tinh t l ủ ế ả ằ ch y u b ng sinh s n vô tính ớ ẫ ườ ữ ng d n đ n hình thành loài m i 19. Nh ng ĐB NST th ạ ạ B. M t đo n, đ o đo n A. M t đo n, chuy n đo n ạ ề ầ ạ ể ạ D. Chuy n đo n, l p đo n nhi u l n C. Đ o đo n, chuy n đo n ổ ế ẫ ấ * 20 ĐB c u trúc NST d n đ n hình thành loài m i là do ĐB làm thay đ i ứ c và ch c năng NST A. ch c năng NST ạ ự ố ượ ướ ng NST C. hình d ng và kích th ừ ầ ể ầ ể 21. T qu n th cây 2n, ng c qu n th cây 4n, có th xem qu n th cây 4n là m t loài ể ầ m i vì qu n th cây 4n ệ ớ ự A. có s khác bi ấ ể B. không th giao ph n v i cây c a qu n th 2n. ủ ố ượ ớ C. giao ph i đ ứơ ể ặ D. có đ c đi m hình thái. kích th ươ Ch
ng 2. S PHÁT SINH VÀ PHÁT TRI N S S NG TRÊN TRÁI Đ T
Ố Ự Ố
Ồ
ể
không đúng v s ki n x y ra trong giai đo n ti n hoá hoá h c là
ớ ng l n h n h n cây c a qu n th 2n. Ể Ự Ố Bài 32 . NGU N G C S S NG ạ ế ấ
ự
ữ
ấ
ợ
ơ
ừ
ọ các ch t vô c hình thành nên nh ng h p ch t
nhiên mà t
ế
ồ ứ ạ ấ ữ ơ ừ
ấ
ơ
các ch t vô c theo ph
ọ ng th c hoá h c
ả ợ ể
ư
ươ ấ ọ
ườ
ỉ
ả
ư ượ
ế
ặ ng hoá h c m i ch là gi
thuy t ch a đ
ứ c ch ng
ự
ệ
ằ
ề ự ệ ả 1. Phát bi u nào sau đây ượ ủ ụ A. do tác d ng c a các ngu n năng l ng t ư ữ ơ ơ h u c đ n gi n đ n ph c t p nh aa, nu ứ ự ổ B. có s t ng h p các ch t h u c t ấ ỷ ủ C. trong khí quy n nguyên thu c a trái đ t ch a có ho c có r t ít oxi ớ ấ ữ ơ ằ D. quá trình hình thành các ch t h u c b ng con đ minh b ng th c nghi m
Ế
Ế
Ữ
Ọ
ƯƠ
Ề ƯƠ
NG NG C QUY N 2021
ổ
Đ C ế
ấ ấ
ứ ứ ứ ứ
ọ ọ ọ ọ
ươ ươ ươ ươ
ng th c hóa h c. ng th c sinh h c. ng th c sinh h c. ng th c hóa h c.
ế
ư
ơ các ch t vô c theo ph ơ các ch t vô c theo ph ấ ữ ơ các ch t h u c theo ph ấ ữ ơ các ch t h u c theo ph ọ ề ấ ữ ơ ứ ạ B. hình thành ch t h u c ph c t p. ạ ệ D. hình thành h SV đa d ng phong phú nh ngày nay.
ự
ứ ỷ
ủ ệ
ử ữ ơ ơ
ả
h u c đ n gi n thành các
ườ
ỷ
ấ
ệ
ể
ượ ạ
ừ
ấ
ọ
ơ
các ch t vô c theo con đ
ng hoá
c t o thành t
ự
ừ
ơ
ố
ử ữ ơ h u c . ấ
ệ
ề
ỷ
ạ các đ i phân t c hình thành trong đi u ki n trái đ t nguyên thu
ạ ủ ế
ế
ề
ọ ế
ọ ọ
ề
ọ
ế
ề
ế
ượ các giai đo n c a ti n hoá. ế ế ọ ế
ọ
ặ
ấ
ỷ
ể A. H2
D. NH3
B. O2
ơ
ề
ấ
ụ
vũ tr
ừ ấ
ố ừ ơ
ồ và Urây ch ng minh đi u gì? A. S s ng trên trái đ t có ngu n g c t ch t vô c
ự ố ấ ữ ơ C. Ch t h u c hình thành t
ứ các nu các nguyên t
c hình thành t c hình thành t
ủ ượ ơ ượ ệ
ứ
ạ
ấ ề ặ ố có trên b m t trái đ t ể ự ắ ơ l p ghép thành nh ng đo n ARN
ằ ế ự
ủ
ắ
ể ơ ể ố
Ầ NG ÔN GI A KÌ II PH N TI N HÓA – THPT L ợ ọ 2. Ti n hóa hóa h c là quá trình t ng h p ấ ữ ơ ừ A. các ch t h u c t ấ ữ ơ ừ B. các ch t h u c t ơ ừ ấ C. các ch t vô c t ơ ừ ấ D. các ch t vô c t ả ủ ế 3. K t qu c a ti n hoá ti n sinh h c là ơ A. hình thành các TB s khai. C. hình thành SV đa bào. ộ ệ 4. Thí nghi m c a Fox và c ng s đã ch ng minh ề ự ể A. trong đi u ki n khí quy n nguyên thu đã có s trùng phân các phân t ử ữ ơ ứ ạ ạ đ i phân t h u c ph c t p. ề B. trong đi u ki n khí quy n nguyên thu , ch t hoá h c đã đ h c.ọ C. có s hình thành các TB s ng s khai t ậ ầ D. sinh v t đ u tiên đã đ ự 5. Trình t ọ ế A. Ti n hoá hoá h c ti n hoá ti n sinh h c ti n hoá sinh h c ế ọ B. Ti n hoá hoá h c ti n hoá sinh h c ti n hoá ti n sinh h c ọ ế ọ C. Ti n hoá ti n sinh h c ti n hoá hoá h c ti n hoá sinh h c ọ ề ế D. Ti n hoá hoá h c ti n hoá ti n sinh h c ấ 6. Khí quy n nguyên thu không có (ho c có r t ít) ch t C. N2 , ệ 7. Thí nghi m c a Mil ừ B. Axitnuclêic đ ừ ấ D. Ch t vô c đ ữ ề 8. Nhi u thí nghi m đã ch ng minh r ng các đ n phân nu có th t ầ ng n, có th nhân đôi mà không c n đ n s xúc tác c a enzim. Điêù này có ý nghĩa gì? ừ ự ươ s t ng tác gi a prôtêin và axitnuclêic ấ
ợ
ấ
ữ ướ ế ệ c ADN và prôtêin ầ ơ ế ị ể ự ổ t ng h p mà không c n c ch phiên mã và d ch mã ệ ự ố ả ư
ọ
9. Th c ch t c a ti n hoá ti n sinh h c là hình thành
ơ
ừ
B. axitnuclêic và prôtêin t
ấ ữ ơ các ch t h u c
ợ
ầ
ề vô c ừ
ơ
các h p ch t h u c ố
các nguyên t
ấ ữ ơ ấ trên b m t trái đ t nh ngu n NL t
nhiên
ề ặ ử ữ ơ
ợ ượ
ự
ượ
ồ ự ố ọ ng hoá h c
nhiên
D. Năng l
ọ ng sinh h c
A. C th s ng hình thành t B. Trong quá trình ti n hoá,ARN xu t hi n tr C. Prôtêin có th t ự ấ ệ D. S xu t hi n các prôtêin và axitnuclêic ch a ph i là xu t hi n s s ng ấ ủ ế ự ấ ữ ơ ừ A. các ch t h u c t ầ ố C. m m s ng đ u tiên t ữ ơ ừ D. vô c và h u c t ể ổ 10. Ngu n NL dùng đ t ng h p nên các phân t B. Năng l ở ậ
ỉ
ự ờ h u c hình thành s s ng là. C. Năng l ở ớ gi
v t th s ng mà không có
ượ ng t ể ố ơ i vô c ? ử ữ ơ h u c là prôtêin và axitnuclêic
ị
ườ
ớ
ả ổ ng luôn thay đ i
ổ ể ưở
ậ
ng,c m ng,v n đ ng
bi n đ i đ thích nghi v i môi tr ộ ả ứ ấ ữ ơ ượ
ự ế ng tăng tr ệ
ệ
ề
ượ
ổ
ủ ế c hình thành ch y u b ng cách nào? ợ ợ nhiên B. Quang t ng h p ho c hoá t ng h p ợ
ổ ệ
ằ ặ ọ D. T ng h p nh công ngh sinh h c
ờ ổ A. Pôlisaccarit và prôtêin
c hình thành t
ừ .
ỗ
thành
ị
ồ A. ATP ể ặ 11. Đ c đi m nào ch có ạ ở ấ ạ A. Có c u t o b i các đ i phân t ổ ả ồ ấ B. Trao đ i ch t thông qua quá trình đ ng hoá ,d hoá và có kh năng sinh s n ả C. Có kh năng t ệ ượ D. Có hi n t 12. Trong đi u ki n hi n nay,ch t h u c đ ổ ợ ự ồ ờ ng t A. T ng h p nh ngu n năng l ố ợ ượ ổ C. Đ c t ng h p trong các TB s ng ượ 13 Côaxecva đ ợ ị B. H n h p 2 dung d ch keo khác nhau đông t ử ữ ơ ạ C. Các đ i phân t
ụ ướ ạ c t o thành dung d ch keo
h u c hoà tan trong n
ấ
ử
ệ ơ
ủ ự ố
ạ ộ
ổ
ậ
ế
ể ạ
ấ i các ch t
xâm nh p
ậ t các v t th l
ộ ố ạ có d u hi u s khai c a s s ng D. M t s đ i phân t ọ ơ ể ố 14. Trong c th s ng, axitnuclêic đóng vai trò quan tr ng trong ho t đ ng nào? ả ề A. Sinh s n và di truy n ả ợ C. T ng h p và phân gi ố
B. Nhân đôi NST và phân chia TB ậ D. Nh n bi ạ ộ
ậ
ề
ọ ả
t
ả ứ
ả ứ
ệ ượ
ng cho các ph n ng
15. Trong TB s ng, prôtêin đóng vai trò quan tr ng trong ho t đ ng nào? ệ ơ ể ố B. B o v c th ch ng b nh t ấ D. Cung c p năng l
ạ
ẫ
ế
ữ
ự ố
ng tác gi a các đ i phân t
nào d n đ n hình thành s s ng?
ọ
ấ ữ ơ ơ
D. Prôtêinsaccaritaxitnuclêic ờ
ứ ạ ượ
ự
ả ự ứ ạ
ợ
nhiên.
c hình thành nh ấ ữ ơ B. s ph c t p hóa các h p ch t h u c .
ự
ụ
ủ
ổ
ợ
D. các enzim t ng h p.
ng nguyên th y.
ạ
ạ ộ A. Đi u hoà ho t đ ng các bào quan C. Xúc tác các ph n ng sinh hoá ử ự ươ 16. S t A. PrôtêinPrôtêin ạ 17. Trong giai đo n ti n hóa hóa h c, các h p ch t h u c đ n gi n và ph c t p đ ồ A. các ngu n năng l C. s đông t ự ế 18. Trong giai đo n ti n hóa hóa h c đã có s
ứ
ợ
ọ
ng th c hóa h c.
ấ ữ ơ ừ ấ ươ
ổ ạ
ươ
ứ
ọ
ố
ng th c hóa h c.
ươ
ệ
ấ
ọ
ầ
ươ ơ ch t vô c theo ph ọ ứ ng th c hóa h c . ơ ể ầ ứ ng th c hóa h c. ườ ng
ấ ề
ệ B. khí quy n nguyên th y.
C. trong lòng đ t.ấ
D. trên đ t li n.
ướ ạ ươ c đ i d ế
ủ ể
ạ
ấ
ấ ng ủ ự ố ề
ế
ế
ế
ọ
ọ B. ti n hoá hoá h c, ti n hoá sinh h c. ọ ọ
ế ế
ế
ề
ế
ế
ề
ọ
ọ
ứ
ế
ể
ặ
ề
ả
ỉ
ạ
B. Prôtêinaxitnuclêic C. Prôtêinsaccarit ế ợ ượ ng t ạ ươ ấ các ch t tan trong đ i d ọ A. t ng h p các ch t h u c t B. t o thành các coaxecva theo ph ữ ầ C. hình thành m m m mg nh ng c th đ u tiên theo ph D. xu t hi n các enzim theo ph ự ố 19. S s ng đ u tiên xu t hi n trong môi tr ể A. trong n 20. Quá trình ti n hoá c a s s ng trên Trái đ t có th chia thành các giai đo n ọ A. ti n hoá hoá h c, ti n hoá ti n sinh h c. ế C. ti n hoá ti n sinh hoc, ti n hoá sinh h c. D. ti n hoá hoá h c, ti n hoá ti n sinh h c, ti n hoá sinh h c.ọ ằ 21. Đ c đi m nào sau đây là minh ch ng r ng trong ti n hóa thì ARN là ti n thân c a axitnuclêic mà ạ không ph i là ADN? A. ARN ch có 1 m ch
Uaxin ượ c
C. ARN nhân đôi mà không c n đ n enzim
ủ ơ ơ B. ARN có lo i baz nit D. ARN có kh năng sao mã ng Ớ
ả Ị
Ấ
Ủ
Ự
Ạ I QUA CÁC Đ I Đ A CH T
ử
ạ
ấ
ị
ự
ế Ể ấ
ườ
ậ
i ta chia l ch s trái đ t thành các đ i
ạ
ạ
ạ ổ ạ
ạ ạ ạ ạ
ạ ổ
ỉ ớ
ự
ế
ầ Bài 33 . S PHÁT TRI N C A SINH GI ữ ế ậ ổ ề ị 1. D a vào nh ng bi n đ i v đ a ch t, khí h u,sinh v t. Ng ừ ướ ờ theo th i gian t c đên nay là tr ạ ổ ạ ạ ổ A. đ i thái c , đ i nguyên sinh, đ i c sinh, đ i trung sinh, đ i tân sinh. ạ ổ ạ ổ B. đ i thái c , đ i c sinh, đ i trung sinh đ i nguyên sinh, đ i tân sinh. ạ ổ ạ ạ C. đ i c sinh, đ i nguyên sinh, đ i thái c , đ i trung sinh, đ i tân sinh. ạ ổ ạ ổ ạ ạ D. đ i thái c , đ i nguyên sinh, đ i trung sinh, đ i c sinh, đ i tân sinh. ộ các k s m đ n mu n trong đ i c sinh là 2. Trình t
A. cambri => silua => đêvôn => pecmi => cacbon => ocđôvic B. cambri => silua => cacbon => đêvôn => pecmi => ocđôvic C. cambri => silua => pecmi => cacbon => đêvôn => ocđôvic D. cambri => ocđôvic => silua => đêvôn => cacbon => pecmi ặ
ở ỉ
k Krêta?
không có
ệ
ấ
B. xu t hi n th c v t có hoa
ế
ậ
ự ậ ộ D. ti n hoá đ ng v t có vú
ậ ể ả ậ
ề ể ủ
ậ ầ
ử
ể
ạ
ẫ
ộ
B. nguyên sinh
C. trung sinh
D. tân sinh
ể 3. Đ c đi m nào sau đây ấ ọ ệ A. sâu b xu t hi n ổ ệ ệ ố ỉ t nhi u sinh v t k c bò sát c C. cu i k tuy t di ấ ị 4. Trong l ch s phát tri n c a sinh v t trên trái đ t, cây có m ch d n và đ ng v t đ u tiên chuy n lên ạ ạ ố s ng trên c n vào đ i ổ A. c sinh ườ 5. Loài ng
ỉ i hình thành vào k
A. đ tamệ
B. đ tệ ứ
C. jura
D. tam đi pệ
ế ở ỉ
ủ ạ
k nào c a đ i trung sinh?
ắ
ỉ
ế ư 6. Bò sát chi m u th ấ A. k ph n tr ng
ỉ B. k jura
C. tam đi pệ
D. đêvôn
Ế
ƯƠ
Ọ
Ế
Ề ƯƠ
Ầ NG ÔN GI A KÌ II PH N TI N HÓA – THPT L
NG NG C QUY N 2021
Đ C
Ữ ạ ủ 7. Ý nghĩa c a hoá th ch là ự ế ế
ằ ằ
ớ ớ
ử ử
ứ ứ
ể
i. i. ả ấ
ể ủ ể ủ ị
ị
ồ
ổ ủ ổ ủ
ệ ượ
ớ
ự
ể ộ
ề ị A. b ng ch ng tr c ti p v l ch s phát tri n c a sinh gi ề ị B. b ng ch ng gián ti p v l ch s phát tri n c a sinh gi ổ ủ ạ C. xác đ nh tu i c a hoá th ch có th xác đ nh tu i c a qu đ t. ạ ằ ạ D. xác đ nh tu i c a hoá th ch b ng đ ng v phóng x . ng ế ạ
i.
ế ủ ủ
ẽ ề
ậ
ậ
ạ
ế ự ế c bi
ế ụ ị ụ ị ạ ụ ị ẫ ạ ậ
ổ ượ ơ ổ ơ ấ
ạ
ậ
ủ ộ
.
ề
ể
ự ậ ậ D. th c v t phát tri n, khí quy n có nhi u oxi. ạ
ị ử ế ớ
ổ ớ
ế
ậ
ự ậ ấ i sinh v t.
ể ậ ậ
ể ủ
ạ
ả
ấ D. Hóa th ch và khoáng s n. ỉ
ủ
ấ
ị ị ạ ụ ị 8. Trôi d t l c đ a là hi n t ủ ể ủ ả . A. di chuy n c a các phi n ki n t o do s chuy n đ ng c a các l p dung nham nóng ch y ế ạ ể ủ B. di chuy n c a các l c đ a, lúc tách ra lúc thì liên k t l ụ ị C. liên k t c a các l c đ a t o thành siêu l c đ a Pangaea. ổ D. tách ra c a các l c đ a d n đ n s bi n đ i m nh m v khí h u và sinh v t. ậ ế ế 9. Sinh v t trong đ i thái c đ t đ n là ạ A. hoá th ch sinh v t nhân s c s nh t. B. hoá th ch c a đ ng v t, th c v t b c cao ể ệ ả ấ C. xu t hi n t o. ỉ ự ườ 10. Ng i ta d a vào tiêu chí nào sau đây đ chia l ch s trái đ t thành các đ i, các k ? ấ ề ị ữ A. Nh ng bi n đ i l n v đ a ch t, khí h u và th gi ế ớ B. Quá trình phát tri n c a th gi C. Th i gian hình thành và phát tri n c a trái đ t. 11. Đ i đ a ch t nào đôi khi còn đ
c g i là k nguyên c a bò sát?
ạ
C. Đ i trung sinh
D. Đ i tân sinh.
ạ ạ ổ
ị
ậ B. s phát tri n c c th nh c a bò sát
ờ ạ ị ố ạ A. Đ i thái c ọ ể ự ậ ỹ ư ủ
ậ ừ ướ ướ
ự ậ
ự ự
ộ
i sinh v t. ể ủ ượ ọ ạ ổ B. Đ i c sinh ể ủ ự 12. Đi m quan tr ng trong s phát tri n c a sinh v t trong đ i C sinh là ộ ủ ậ A. phát sinh th c v t và các ngành đ ng v t ể C. s tích lu ôxi trong khí quy n, sinh v t phát tri n đa d ng, phong phú . D. s di c c a th c v t và đ ng v t t
ể ự ự ạ ể ạ c lên c n.
ề
ề ạ
ậ d i n không đúng? ở ạ
ạ
ấ
ượ
ườ
ỉ ệ ứ
đ i này. i xu t hi n vào k đ t
ạ ầ
ể ư
ớ
ở ỉ ệ
k đ tam, bò sát và cây h t tr n phát tri n u
ệ D.
ợ
ả
ườ
ng h p nào sau đây không ph i là hóa th ch?
ỉ
ạ ấ
ng x
B. D u chân kh ng long trên than bùn ơ D. Xác côn trùng trong h phách hàng nghìn năm
ự
ươ ồ ộ
ự ậ ở ạ
ạ
ệ
ể
ủ ổ là do ư
ỉ ệ ứ c n vào k đ t ự ề
ể ồ ạ ủ ị ừ
ệ
ồ
ể
ể
c bi n rút xu ng
ự ệ ấ ệ ứ
ự ậ ạ ấ ạ ụ ể ủ
ớ
ấ
ị
ự ướ ố ờ ố i thành các m c th i gian đ a ch t? ị ể ặ
ậ
ấ B. Đ c đi m khí h u, đ a ch t
ậ ể D. Đ c đi m sinh v t
ặ ế ớ
ị ế ạ
ậ ế
ụ ị
ấ
ộ
t c các phi n ki n t o liên k t v i nhau thành m t siêu l c đ a duy nh t trên trái
ệ
ệ C. 50 tri u năm
D. 250 tri u năm
ệ B. 20 tri u năm ạ ộ
ậ
ỉ
B. Đêvôn
C. Silua
D. Pecmi
ể
ặ
ữ ấ ạ ấ ạ
ấ ạ ấ ạ
ả ả
ơ ơ
ả ự ưỡ ả ự ưỡ
B. C u t o đ n gi nt D. C u t o đ n gi nt
d d
ế nghi u khí ế ngy m khí
13. Khi nói v đ i Tân sinh, đi u nào sau đây ạ ể A. cây h t kín, chim, thú và côn trùng phát tri n m nh ỉ B. đ c chia thành 2 k , trong đó loaì ng C. phân hoá các l p chim, thú, côn trùng. th .ế 14. Tr ế A. Than đá có v t lá d ồ ố C. Mũi tên đ ng,tr ng đ ng Đông s n ư ủ 15. S di c c a các đ ng ,th c v t ậ A. khí h u khô,băng tan,bi n rút t o đi u ki n cho s di c ị t c a th c v t h t kín và thú ăn th t B. S phát tri n ỏ ẹ C. Di n tích r ng b thu h p làm xu t hi n các đ ng c ầ ố ữ D. Xu t hi n các c u n i gi a các đ i l c do băng hà phát tri n,m c n ử ị 16. Căn c phân chia l ch s phát tri n c a sinh gi A. Hoá th chạ ấ ể ặ ạ C. Hoá th ch và các đ c đi m khí h u, đ a ch t ấ ả 17. Cách đây bao lâu t đ t?ấ ệ A. 12 tri u năm ạ 18. Cây có m ch và đ ng v t lên c n vào k nào? A. Cacbon ơ ể ố 19. Nh ng c th s ng đ u tiên có nh ng đ c đi m nào? ơ A. C u t o đ n gi nd d ơ C. C u t o đ n gi nd d 20. Chu kì bán rã c a ủ
ữ ầ ế ị ưỡ ngy m khí ế ị ưỡ nghi u khí 14C và 238U là.
ệ
A. 5.730 năm và 4,5 t nămỉ C. 570 năm và 4,5 tri u năm
ể
ề ệ ượ
ng trôi d t l c đ a?
không đúng khi nói v hi n t
ệ B. 5.730 năm và 4,5 tri u năm D. 570 năm và 4,5 t nămỉ ạ ụ ị ướ
ả
ộ
ể i chuy n đ ng
ế
ự
ệ
ể ủ ụ ị
ạ
ổ
ạ ụ ạ ươ
ng
ệ
ạ ữ
ơ ổ
tiên có cách đây
D. 3,5 t nămỉ
C. 1,7 t nămỉ
ấ ề
ự ố
c lên đ t li n?
ạ ừ ướ n
C. Trung sinh
D. Tân sinh
B. 1,5 t nămỉ ư ổ B. C sinh ạ
ấ
ng dùng.
ươ
21. Phát bi u nào ạ ụ ị ớ A. Trôi d t l c đ a là do các l p dung nham nóng ch y bên d ạ ụ ị ế ạ B. Trôi d t l c đ a là do s di chuy n c a các phi n ki n t o ề ầ ả C. Cách đây kho ng 180 tri u năm l c đ a đã trôi d t nhi u l n và làm thay đ i các đ i l c,đ i d ụ ị D. Hi n nay các l c đ a không còn trôi d t n a 22. TB nhân s t ệ A. 670 tri u năm ạ ạ 23. Đ i nào là đ i mà s s ng di c hàng lo t t A. Nguyên sinh ộ ổ ủ ị ể 24. Đ xác đ nh đ tu i c a các hóa th ch hay đ t đá còn non, ng A. Cacbon 12 B. Cacbon 14
ườ ươ ng pháp đ a t ng
C. Urani 238 D. Ph
i ta th ị ầ ƯỜ I
ườ
ề ự
Bài 34 . S PHÁT SINH LOÀI NG không đúng?
ấ
ườ
i xu t hi n vào đ u k đ t
Ự ề ỉ ệ ứ ở ạ ủ
ườ
ầ tiên c a loài ng
ườ
n ng
ườ . i
ừ ượ v
i thành ng
ộ
i, đi u nào sau đây đ i tân sinh. ườ i. ạ ế ườ i.
ấ
ặ
ệ
ự ế ể
ệ
D. 300 tri u năm
ệ B. 30 tri u năm
C. 130 tri u năm
ạ
ấ ủ
c phát hi n
ườ H.sapiens đ
ầ
ượ
ườ
ườ
n ng
nượ
D. Châu Mỹ ấ i nh t? D. v
ố
ặ
ề
ượ
ườ
ườ
n ng
i
nượ
ấ i nh t là D. v
i?
ặ
ườ ươ i i ạ ườ ươ i ơ ề
ề ư
ụ
ướ
i
mép vành tai
ạ
ế
D. Quá trình bi n d t
ị ổ ợ h p
ạ
ổ
Homo là. B. Homo habilis và Homo erectus
D. Homo habilis và Homo sapiens ườ
ơ ở
ệ
ả
ả
ở
ồ
ế ề thuy t v loài ng
ạ i hi n đ i sinh ra
châu Phi r i phát
ứ
ề
ể
ạ
ằ
ở ở
ằ Châu Phi” cho r ng i H. erectus i H. erectus
.
ừ
ế i H. habilis.
ụ ườ loài ng ấ ạ ủ ượ
i là
ướ ủ ộ
ng.
ườ ườ ớ i v i ng n ng ấ ạ ủ ộ B. c u t o c a b răng. ấ ạ ủ ộ ươ D. c u t o c a b x ể
ỏ ế
ứ
1. Khi nói v s phát sinh loài ng ệ A. Loài ng ổ ượ i ngày nay là t B. V n ng ọ C. CLTN đóng vai trò quan tr ng trong giai đo n ti n hóa t D. Có s ti n hóa văn hóa trong xã h i loài ng 2. Đ c đi m bàn tay năm ngón đã xu t hi n cách đây . ệ ệ A. 3 tri u năm ệ ở ượ ổ i đâu? 3 Hoá th ch c nh t c a ng C. Đông nam châu Á B. Châu Á A. Châu Phi ệ ọ ớ ạ i nào sau đây có quan h h hàng g n gũi v i ng 4. D ng v C. gôrilia B. đ A. tinh tinh ể ệ ạ i hi n đ i có nhi u đ c đi m gi ng ng 5. D ng v C. gôrila A. tinh tinh B. đ ở ườ ể ặ ng 6 Đ c đi m nào sau đây là c quan thoái hoá ự ẹ ồ ườ B. L ng ng c h p theo chi u l ng b ng A. Ng i có đuôi ho c có nhi u đôi vú ơ ắ ấ ồ ở D. Chi tr c ng n h n chi sau C. M u l ớ ẫ ượ ọ . ứ ạ c g i là 7. Quá trình làm cho ADN ngày càng ph c t p và đa d ng so v i nguyên m u đ ề ổ ế ề ỹ B. Quá trình bi n đ i thông tin di truy n A. Quá trình tích lu thông tin di truy n C. Quá trình ĐB trong sinh s nả ấ ệ ấ 8. Loài c nh t và hi n đ i nh t trong chi A. Homo erectus và Homo sapiens C. Homo neandectan và Homo sapiens ứ 9. Nghiên c u nào không ph i là c s cho gi ụ tán sang các châu l c khác? A. Các nhóm máu B. ADN ty th C. NST Y D. Nhi u b ng ch ng hoá th ch ộ ừ ế ủ ế ủ 10. N i dung ch y u c a thuy t “ ra đi t ườ ườ ừ loài ng i H. sapiens hình thành t A. ng châu Phi. ườ ụ ườ ừ các châu l c khác nhau. loài ng i H. sapiens hình thành t B. ng ườ ư ừ i H. erectus t châu phi di c sang các châu l c khác sau đó ti n hóa thành H. sapiens C. ng ườ ượ D. ng c hình thành t i H. erectus đ ể ơ ả 11. Đi m khác nhau c b n trong c u t o c a v ấ ạ A. c u t o tay và chân. ấ ạ C. c u t o và kích th ặ ọ ườ 12. S ng
c c a b não. ể i có đ c đi m gì ch ng t
ti ng nói phát tri n?
Ữ
Ề ƯƠ
ƯƠ
Ọ
Ế
NG NG C QUY N 2021
C. x
ườ ổ ạ
ề
ừ ổ t
Ế ng hàm nh ượ n ng
Ầ NG ÔN GI A KÌ II PH N TI N HÓA – THPT L ươ B. không có c mằ tiên chung, nhánh v
ỏ D. không có răng nanh. i c đ i đã phân hoá thành nhi u loài khác nhau,
ộ ầ
ệ
C. Homo erectus
D. Homo neanderthalensis.
ượ
ườ
ấ
B. Homo sapiens ổ ạ i hóa th ch c nh t là. B. Ôxtralôpitec
C. Pitêcantrôp D. Nêanđectan
Đ C A. có c m.ằ 13. Sau khi tách ra t ố ế trong s đó có m t nhánh ti n hoá hình thành chi Homo. ấ Loài xu t hi n đ u tiên trong chi Homo là A. Homo habilis ạ n ng 14. D ng v A. Đriôpitec ườ ứ
ầ
ẳ
i đ ng th ng đ u tiên là.
15. Ng
D. Homo habilis
ấ
ệ ừ ườ
i.
16. Ti ng nói b t đ u xu t hi n t
ng B. Xinantrôp C. Nêanđectan D. Crômanhôn
i bi
D. Homo habilis
ế
D. Crômanhôn
ặ
C. Crômanhôn ầ ộ ụ t ch t o công c lao đ ng đ u tiên là. C. Nêanđectan ườ
i ngày nay?
n ng
B. Có đuôi
ạ
ố ố ồ ồ
tình c m. vui, bu n, gi n d i ngày nay bao g m nh ng d ng nào?
ườ ươ i
ỉ ộ
ượ B. V n, đ i, Gôrila, tinh tinh. ượ D. V n, Gôrila, kh đ t, Tinh tinh.
ố n hoá th ch s ng cách đây
ệ
ệ
ơ
B.H n 5 tri u năm D.5 đ n 20 v n năm ườ
ể
ữ ố
ứ ượ
ườ ế
ướ
i ch ng minh n ng
i ti n hoá theo 2 h
ng khác nhau.
ườ i và v ố
ườ
ồ i không có quan h ngu n g c.
ạ ượ n ng ườ 1 ngu n g c chung nh ng ng ồ ủ
ườ ượ
ổ
ườ
ế i và v ư ệ tiên c a loài ng
i.
ườ
ượ
ữ
ứ
n ng
i ch ng minh
ườ
n ng ố
ượ
ướ
n ng
ố ậ ươ ng s ng ủ ườ tiên c a loài ng i ng khác nhau
ườ ể
ườ
ế
ữ
ẻ
ằ
B.Có tuy n vú , đ con và nuôi con b ng s a
ử
ộ
ả
ớ
ế
ệ
ơ
ạ
ở ộ
ớ
ơ i đ u thích nghi
ng
ớ ở
D.C 3 ý trên ạ ệ không đúng v i quan ni m ti n hoá hi n đ i? ế ứ ạ ả các d ng đ n bào đ n gi n đ n đa bào ph c t p ứ ộ ấ ị m t m c đ nh t đ nh v i môi tr ế các nhánh ti n hoá khác nhau là không nh nhau
ế
ẳ
ạ
ệ
A. Ôxtralôpitec B. Nêanđectan C. Homo erectus ế ắ ầ A. Homo erectus ử ầ ế ườ t dùng l a đ u tiên là 17. Ng A. Xinantrôp B. Nêanđectan ế ạ ườ ạ 18. D ng ng i bi A. Homo erectus B. Homo habilis ố ớ ượ ể không đúng đ i v i v 19. Đ c đi m nào là ư ườ A. Có 4 nhóm máu A, B, AB và O nh ng i ế ộ ồ C. B răng g m 32 chi c, 56 đ t s ng cùng ậ ữ ả ể ộ ế t bi u l D. Bi ườ ữ ượ 20. V n ng ỉ ườ ươ ượ A. V n, đ i, kh . i ỉ ườ ươ i, Kh Pan, Gôrila. C. Đ i ạ ườ ượ ạ 21. D ng ng i v ạ ế A.80 v n đ n 1 tri u năm ệ ả C.Kho ng 30 tri u năm ữ 22. Nh ng đi m khác nhau gi a ng ừ A. tuy phát sinh t ượ i và v B. ng n ng ườ ả n ng i ngày nay không ph i là t C. v ườ ệ ầ ượ i và v n ng i có quan h g n gũi. D. ng ườ ữ ố ể ườ i và v 23. Nh ng đi m gi ng nhau gi a ng ộ ệ ấ ượ ườ A. ng i có quan h r t thân thu c i và v ồ ệ ườ ớ ộ ữ i v i đ ng v t có x B. quan h ngu n g c gi a ng ả ổ ườ i ngày nay không ph i t C. v n ng ượ ườ ế D. ng i và v i ti n hoá theo 2 h ữ ố ặ 24. Đ c đi m gi ng nhau gi a ng i và thú là A. Có lông mao C.B răng phân hoá thành răng c a, răng nanh, răng hàm ể 25. Phát bi u nào sau đây là ế ừ ớ A. Sinh gi i đã ti n hoá t ỗ ồ ạ ề B. M i loài đang t n t ố ộ ế C. T c đ ti n hoá hình thành loài m i ệ ườ D. Loài ng
ớ i
ườ ư ấ Ả
Ậ Ọ Ồ Ả
i hi n đ i là loài ti n hoá siêu đ ng,thích nghi và hoàn thi n nh t trong sinh gi Ầ NGU N ÔN T P H C KÌ 2 PH N SINH THÁI 2021 GI M T I
ƯỜ Ố NG VÀ CÁC NHÂN T SINH THÁI
ƯỜ
Ọ
Ể
Ế
ÔN T P BÀI 3540 KI M TRA TH
NG XUYÊN; KI M TRA H C KÌ 50% TI N HÓA, 50% SINH THÁI
BÀI 35 MÔI TR Ậ Ể ớ ạ i h n sinh thái là. 1. Gi
ị ị ố ộ ả ậ ả ể ủ ể ồ ạ
ố ằ ủ ủ ườ ộ ố ớ ạ ớ ạ i h n ng. N m ngoài gi sinh thái c a môi tr i h n ch u đ ng c a sinh v t đ i v i m t s nhân t ể ồ ạ ượ i đ ố ằ ề ủ ủ ườ ớ ạ ớ ạ ng. N m ngoài gi sinh thái c a môi tr i h n sinh ậ i h n ch u đ ng c a sinh v t đ i v i nhi u nhân t i đ ố ị ự ậ ố ớ c. ậ ố ớ c. ậ ố ớ ớ ạ ườ ủ ằ sinh thái c a môi tr ng. N m ngoài gi i h n sinh thái,
ể ồ ạ ượ ủ ớ ạ i h n ch u đ ng c a sinh v t đ i v i nhân t ậ ẫ ồ ạ ượ c.
ỗ ậ ợ ị ủ ự ả ậ ả ả ố ố i (kho ng c c thu n) là kho ng giá tr c a nhân t sinh thái thì kho ng thu n l sinh
ố ớ ở
ứ ố ứ ố ấ ả B. có s c s ng trung bình. C. có s c s ng gi m d n. D. ch t hàng lo t.
ớ ạ ề ầ ệ ộ ầ ượ t đ l n l i h n trên v nhi ế t là 5,6 ạ 0C và i và gi
ớ ạ ế ả ố ị c g i là C. kho ng ch ng ch u. B. kho ng thu n l i h n sinh thái. D. gi
ả ố ớ ố ị ớ ạ ướ t Nam có các giá tr gi i h n d 0C đ 0C đ n 42 ế ệ ộ ừ ượ ọ t đ t 5,6 ậ ợ ả i. sinh thái, các loài khác nhau
ố i h n sinh thái khác nhau. B. có gi ớ ạ i h n sinh thái gi ng nhau. ố i h n sinh thái khác nhau, lúc thì có gi ớ ạ i h n sinh thái gi ng nhau. ổ
ế ờ A. kho ng giá tr xác đ nh c a m t nhân t sinh thái mà trong kho ng đó sinh v t có th t n t i và phát tri n theo th i gian. ị ự B. gi ậ sinh thái, sinh v t không th t n t ị ự C. gi thái, sinh v t không th t n t D. gi sinh v t v n t n t i đ 2. Đ i v i m i nhân t ậ đó sinh v t thái mà ậ ợ ể i nh t. A. phát tri n thu n l ệ ở Vi 3. Cá rô phi nuôi 420C. Kho ng giá tr nhi ị ả A. kho ng gây ch t. ỗ 4. Đ i v i m i nhân t ớ ạ A. có gi ớ ạ C. lúc thì có gi ư ả ứ D. Có ph n ng nh nhau khi nhân t ị ạ ệ t Nam ch u l nh đ n 5,6 t đ này cá
0C, trên nhi ệ ộ 0C đ ượ ọ c g i là. ệ ộ ố t đ . nhi
ể i nhi t nh t t ế sinh thái bi n đ i. ệ ộ ướ 20
ế t đ này cá ch t, ch u nóng đ n 42 0C đ n 42ế ề ớ ạ ớ ạ ể ể ị ế 0C. T 5,6ừ ấ ừ 0C đ n 35ế i h n ch u đ ng v nhân t i h n trên. ị ự B. gi ế D. đi m gây ch t gi i.
ứ ố i c a loài. ớ ạ ướ i h n d i là.
ợ m c đ phù h p cho kh năng t sinh thái (NTST) ợ ở ứ ộ
ở ứ ộ ả ả ậ . ự ệ ủ v c a sinh v t ậ m c đ phù h p cho kh năng sinh s n c a sinh v t. ệ ự ố ả
ả ả ủ ậ m c đ phù h p, đ m b o cho sinh v t th c hi n các ch c năng s ng t ả ứ ậ ẽ
0C đ n 44ế
0C. Cá rô phi có gi ậ ị ế
ả ng ng là. +2 ả ố i h n ch u đ ng đ i v i nhi
ệ ộ ươ ứ ự ớ ạ ệ ộ ươ ứ ợ ấ t nh t. ấ t nh t cho m t loài, ngoài kho ng này sinh v t s không ch u đ ng đ ố ớ 0C đ n +42 ế ộ t đ t 0C. D a vào các s li u trên, hãy cho bi ố ệ ố ượ ị ự c. ị ự ớ ạ i h n ch u đ ng t nh n đ nh nào sau đây ị ự ng ng là. +5,6 t đ t ố ủ
ớ ạ ệ ộ ơ t r ng h n. ấ
ơ ơ ơ ơ ơ ị i h n ch u nhi ơ i th p h n. ơ i cao h n. ệ ẹ t h p h n.
ể i h n sinh thái, phát bi u nào sau đây sai?
ề ớ ạ ị ế ạ ộ ủ ậ
i đ ậ ợ ệ ố i, sinh v t th c hi n các ch c năng s ng t ấ t nh t.
ậ xung quanh sinh v t. ở ữ ấ ả ấ ả ố ữ ố ồ ồ ậ ậ ố ả ứ ủ sinh thái gây c ch cho các ho t đ ng sinh lí c a sinh v t. ề ệ ộ ủ ố t đ c a các loài đ u gi ng nhau. ể ồ ạ ượ ậ ẽ ớ ạ c. i h n sinh thái, sinh v t s không th t n t ố ứ ự ậ ả ng nào sau đây là đúng? ủ ng là n i sinh s ng c a sinh v t bao g m t ủ ng là n i sinh s ng c a sinh v t bao g m t ở h u sinh vô sinh và h u sinh t c các nhân t t c các nhân t xung quanh ậ i. ố ố ườ con ng ố ậ ồ ố vô sinh xung quanh sinh v t. ự ế ặ ậ ậ ế ớ i sinh v t; ữ ể ủ ậ
ườ ườ ướ ườ ậ ố 0C, d 5. Cá rô phi Vi ẽ ế ệ ố cũng s ch t, các ch c năng s ng bi u hi n t ả ậ ợ ủ A. kho ng thu n l ế C. đi m gây ch t gi ả ậ ợ 6. Kho ng thu n l ố ả A. kho ng nhân t ả B. kho ng NTST ả ở ứ ộ C. kho ng các NTST ả D. kho ng các NTST đ m b o t 7. Cá chép có gi ố ớ đ i v i nhi ề ự v s phân b c a hai loài cá trên là đúng? ố ộ A. Cá chép có vùng phân b r ng h n cá rô phi vì có gi ớ ạ ướ ố ộ i h n d B. Cá chép có vùng phân b r ng h n vì có gi ớ ạ ướ ố ộ i h n d C. Cá rô phi có vùng phân b r ng h n vì có gi ị ớ ạ ố ộ D. Cá rô phi có vùng phân b r ng h n vì có gi i h n ch u nhi 8. Khi nói v gi ả ố A. Kho ng ch ng ch u là kho ng c a các nhân t ề ớ ạ B. Gi i h n sinh thái v nhi C. Ngoài gi D. Trong kho ng thu n l ườ ệ 9. Khái ni m môi tr ơ ườ A. Môi tr ơ ườ B. Môi tr ố ừ sinh v t, tr nhân t ườ ủ ơ ng là n i sinh s ng c a sinh v t bao g m t C. Môi tr ấ ả ồ ườ ng g m t D. Môi tr ế ự ồ ạ ưở ả ng đ n s t n t làm nh h ườ ạ 10. Có các lo i môi tr ấ A. môi tr ng đ t, môi tr ấ ả t c các nhân t ộ ậ ố t c các nhân t xung quanh sinh v t, có tác đ ng tr c ti p ho c gián ti p t ạ ộ ưở i, sinh tr ng, phát tri n và nh ng ho t đ ng khác c a sinh v t. ổ ế ng ph bi n là. ườ ng n ạ ng trên c n, môi tr ng sinh v t. c, môi tr
Ế
Ữ
Ọ
Đ C
ườ ườ ạ ườ ướ ướ ướ ườ ườ ườ
NG NG C QUY N 2021 ng bên trong. ng ngoài. ườ
ng trên c n. ng n ng n ng n ng đ t, môi tr ng đ t, môi tr ng đ t, môi tr
ƯƠ ườ ườ c m n và môi tr
Ầ Ế NG ÔN GI A KÌ II PH N TI N HÓA – THPT L ườ ạ ng trên c n, môi tr c, môi tr ạ ườ ng trên c n, môi tr c, môi tr ặ ướ ọ ườ ng n c ng t, môi tr
ạ ố ố ố ữ ấ ấ ấ sinh thái nào. ố ữ con ng ườ i. ố vô sinh, nhân t ố h u sinh, nhân t ố ữ h u sinh, nhân t ố ữ D. nhân t h u sinh. vô sinh, nhân t vô sinh, nhân t ố h u sinh, nhân t ậ sinh v t. B. nhân t ạ ả ngo i c nh.
0C, d ể
0C g i là. ọ
0C, trên nhi ượ ọ
0C, d ể
ặ ế ớ ự ế c a môi tr ng tác đ ng tr c ti p ho c gián ti p t ố ộ ộ ậ ố ớ ườ ủ ơ ể ậ i sinh v t. ấ ị sinh thái nh t đ nh. ả ố ớ ạ ậ i h n ch u đ ng c a c th sinh v t đ i v i m t nhân t ế ố ế ố ủ ị ự sinh thái. ố ố ố ữ sinh thái đ c chia thành 2 nhóm là nhóm nhân t ướ ế t đ này cá ch t, ch u nóng đ n 42 h u sinh. 0C, trên nhi ệ ộ t đ ế ố vô sinh và nhóm nhân t ị 0C. M c 5,6 ấ ừ 0C đ n 35 ứ ệ ộ t nh t t ế ế ớ ạ i h n trên. i. ể ể i h n ch u đ ng. 20 ế B. đi m gây ch t gi ị ự D. gi ướ ệ ộ t đ ế ố ế ế t đ này cá ch t, ch u nóng đ n 42 0C đ c g i là.
ớ ạ ể i h n trên. i.
0C, d ệ ố
ị ạ t Nam ch u l nh đ n 5,6 ố ế ể ứ t đ này cá 0C đ cượ
ả ớ ạ ể i. ệ ố ể ố ấ i. ớ ạ ướ i h n d oC, các ch c năng s ng bi u hi n t ứ 5,6 t nh t
ậ ợ ế i. ậ ợ B. kho ng thu n l ế ể D. đi m gây ch t gi oC đ n 42 ừ ớ ạ ế i h n sinh thái t oC g i là kho ng oC đ n 20 ả ọ ế ị C. gây ch t trên. ệ ộ ừ t đ t ố B. ch ng ch u. D. thu n l
ủ
Ề ƯƠ B. môi tr C. môi tr D. môi tr ố 11. Có các lo i nhân t ố A. nhân t vô sinh, nhân t ố C. nhân t 12. Ch n ọ sai trong các sau. ấ ả t c các y u t sinh thái là t A. Nhân t ớ ạ i h n sinh thái là gi B. Gi C. Sinh v t không ph i là y u t ượ D. Các nhân t ị ạ ệ i nhi t Nam ch u l nh đ n 5,6 13. Cá rô phi Vi ệ ố ứ ẽ ế này cá cũng s ch t, các ch c năng s ng bi u hi n t ể ớ ạ ướ ế A. đi m gây ch t gi i h n d ớ ạ ậ ợ i. C. đi m thu n l ị ế ệ ộ ị ạ ệ 14. Cá rô phi Vi i nhi t Nam ch u l nh đ n 5,6 0C. M c 42ứ ấ ừ 0C đ n 35 ệ ố ứ ẽ ế 20 t nh t t này cá cũng s ch t, các ch c năng s ng bi u hi n t ậ ợ ể ị ự B. đi m thu n l i. i h n ch u đ ng . A. gi ớ ạ ướ ế ể ế ớ ạ i h n d D. đi m gây ch t gi C. đi m gây ch t gi 0C, trên nhi ế ị ế ệ ộ ướ ệ ệ ộ i nhi 15. Cá rô phi Vi t đ này cá ch t, ch u nóng đ n 42 ệ ộ ừ 0C đ n 35ế 0C. Kho ng nhi ấ ừ 0C đ n 35ế ả ẽ ế cũng s ch t, các ch c năng s ng bi u hi n t 20 t đ t 20 t nh t t ọ g i là. ị ự i h n ch u đ ng . A. gi ớ ạ ế i h n trên. C. đi m gây ch t gi ở ướ c ta có gi n 16. Cá rô phi nuôi oC. Nhi 20ừ oC đ n 35 ế t 5,6 ế ướ i. A. gây ch t d ơ ở ủ c a các loài là. 17. N i ể ị ể ị
ị ị ủ ủ ư A. đ a đi m c trú c a chúng. C. đ a đi m thích nghi c a chúng. ng c a chúng. ố ạ ế
ổ ư sinh thái nh ng khác n i ơ ở . sinh thái trùng nhau. ả ủ ể B. đ a đi m sinh s n c a chúng. ưỡ ể D. đ a đi m dinh d ậ ộ B. Hai loài có cùng ộ ổ
ơ sinh thái khác nhau. ạ sinh thái l n h n loài chim ăn h t.
ủ ố ố ườ ủ ố ng s ng c a
ườ ạ B. Môi tr c. ướ D. Môi tr ấ ng đ t.
C. Môi tr ạ ườ ế ợ ể ề ắ ng trên c n. ỏ ắ ng n ắ ườ i ta có th nuôi k t h p nhi u lo i cá. mè tr ng, mè hoa, tr m c , tr m đen, trôi,
ậ ổ ứ c ngu n th c ăn là các loài đ ng v t n i và t o ả ậ ụ ượ ạ ệ ồ ậ ộ C.t n d ng ngu n th c ăn là các loài đ ng v t đáy ộ ổ 18. Hai loài chim sâu và chim ăn h t cùng s ng trên m t tán cây. K t lu n nào sau đây đúng? ơ ở ổ và A. Hai loài có cùng n i ơ ở ư nh ng thu c hai C.Hai loài có cùng n i ớ ổ D. Loài chim sâu có ầ ử ố 19. Cây t m g i s ng trên cây bàng, sán lá gan s ng trong ng tiêu hoá c a chó, mèo. Môi tr ử ầ cây t m g i và sán lá gan là gì? ậ ườ ng sinh v t. A. Môi tr ườ ộ 20. Trong m t ao, ng chép,....vì. ộ ồ ậ ụ A.t n d ng đ ạ ự B.t o s đa d ng loài trong h sinh thái ao ẽ ả ỗ D.m i loài có m t sinh thái riêng nên s gi m m c đ c nh tranh gay g t v i nhau Ầ ứ ắ ớ Ể Ể Ể ứ ộ ạ Ệ Ữ BÀI 36 QU N TH VÀ M I QUAN H GI A CÁC CÁ TH TRONG QU N TH
ể ể Ố ầ ộ i đây là m t qu n th ?
ờ B. Đàn cá rô trong ao. ể ả D. Cây trong v nườ
ậ ả ể
ộ ừ ạ ở ọ ở ả ồ
ậ ậ ọ trên qu đ i Phú Th . ở ồ ố H Tây.
ộ ồ ướ ậ ậ ậ ậ ợ ợ ợ ợ ể ộ ợ B. T p h p cây c ợ D. T p h p cá chép sinh s ng ố i đây đ ầ c xem là m t qu n th giao ph i ? Ầ ướ 1. Nhóm cá th nào d ỏ A. Cây c ven b C. Cá chép và cá vàng trong b cá c nh ầ 2. T p h p sinh v t nào sau đây không ph i là qu n th A. T p h p cây thông trong m t r ng thông Đà L t. ỏ ỏ C. T p h p cây c trên m t đ ng c . ượ ậ 3. T p h p sinh v t nào d
ợ ấ n hoa. ợ ố ố ữ ữ ộ ổ ố ở m t góc ch . ậ ở ộ ườ m i ộ ồ B. Nh ng con cá s ng trong cùng m t cái h . ố ở ộ chân đê. D. Nh ng con gà tr ng và gà mái nh t
ợ ậ ầ ậ ể ể ữ
ồ ồ ữ ỏ ố ố B. Nh ng con cá s ng trong H Tây. ố ộ ừ
ố ừ ữ ữ ữ
ồ ườ ả ậ ợ ậ ậ ậ ệ ớ ư ậ ồ ộ ố ố ợ ỏ ạ D. T p h p c d i trên m t cánh đ ng. ợ ợ ợ ệ ỗ ợ ừ ể ầ ạ ộ ố ể ể ậ ậ ố ỗ ợ ẫ nhau trong các ho t đ ng s ng. ạ ộ ư ể ệ ệ ữ ệ ữ ệ ữ ệ ữ ỗ ợ ẫ ạ ộ ố ệ ượ ệ ượ ố ớ ể ố ễ ủ ầ ng r c a chúng n i v i nhau. Hi n t ể ng này th ố ố ố ố ộ ố ệ ở ố ệ m i quan h . ỗ ợ ỗ ợ ộ D. h tr cùng loài.
C. c ng sinh. ng nào sau đây là bi u hi n c a m i quan h h tr cùng loài? ộ ệ ỗ ợ ứ ố ư ở B. Đ ng v t cùng loài ăn th t l n nhau. ị ẫ ễ ố ề D. Các cây thông m c g n nhau, có r n i li n nhau. nhiên ữ ề ễ ư ế ỉ ự ữ A. Nh ng con ong th l y m t m t v ữ ố ố C. Nh ng con m i s ng trong m t t ầ 4. T p h p nh ng qu n th nào sau đây là qu n th sinh v t? ỏ A. Nh ng cây c s ng trên đ ng c Ba Vì. ườ C. Nh ng con tê giác m t s ng s ng trong V n Qu c Gia Cát Tiên. ươ ố D. Nh ng con chim s ng trong r ng Cúc Ph ng. ể ầ ọ ậ 5. T p h p sinh v t nào sau đây g i là qu n th ? ố B. T p h p cá Cóc s ng trong V n Qu c Gia Tam Đ o. A. T p h p cá s ng trong H Tây. t đ i. C. T p h p cây thân leo trong r ng m a nhi 6. Quan h h tr trong qu n th là. ộ A. m i quan h gi a các cá th sinh v t trong m t vùng h tr l n nhau trong các ho t đ ng s ng. B. m i quan h gi a các cá th sinh v t giúp ổ . ỗ ợ C. m i quan h gi a các cá th cùng loài h tr nhau trong vi c di c do mùa thay đ i D. m i quan h gi a các cá th cùng loài h tr l n nhau trong các ho t đ ng s ng. 7. M t s loài cây cùng loài s ng g n nhau có hi n t hi n ạ B. h tr khác loài. A. c nh tranh cùng loài. ệ ủ ể ệ ượ 8. Hi n t ậ ứ ớ ở ử ụ ậ A. Cá m p con khi m i n , s d ng tr ng ch a n làm th c ăn. ọ ầ ở ự ậ ư ự C. T a th a t th c v t. ự ề ễ ớ 9. S khác nhau gi a cây thông nh a li n r v i cây không li n r nh th nào? ạ ố ơ ị ặ ả ị ưở ng ch m h n nh ng có kh năng ch u h n t t h n và khi b ch t ọ ẽ ả ơ ư ậ ề ễ A. Các cây li n r tuy sinh tr ề ễ ố ơ ớ ớ t h n cây không li n r . ư ưở ề ễ ả ị ặ ạ ơ ị ọ ẽ ng nhanh h n nh ng kh năng ch u h n kém h n và khi b ch t ng n s ả ớ ớ ố ơ n y ch i m i s m và t ơ ề ễ t h n cây không li n r . ơ ưở ạ ố ơ ị ặ ư ả ọ ị ng nhanh h n và có kh năng ch u h n t t h n, nh ng khi b ch t ng n ớ ồ ưở ị ạ ố ơ ọ ẽ ả ả ơ ng nhanh h n, có kh năng ch u h n t ị ặ t h n và khi b ch t ng n s n y ồ ự ố ớ ộ
ồ ng n s n y ch i m i s m và t B. Các cây li n r sinh tr ồ ề ễ C. Các cây li n r sinh tr ề ễ ơ ộ ẽ ả s n y ch i m i mu n h n cây không li n r . ề ễ D. Các cây li n r sinh tr ề ễ ố ơ ớ ớ t h n cây không li n r . ch i m i s m và t ậ ố 10. Ý nào không đúng đ i v i đ ng v t s ng thành b y đàn trong t ệ ứ ễ ợ ườ ơ t h n. D. Th nhiên? ế i trong vi c tìm ki m th c ăn. ự ạ ng xuyên di n ra s c nh tranh.
ơ ở
ặ ơ ở ủ ể ầ c a qu n th . ầ ầ ầ ầ ộ ồ ố ồ ố ể ồ ố ứ ố ể ậ
ể ể ả ữ ữ ố
ứ ố ầ ầ i m c t ầ ầ ể ể ả ứ ể i thi u. ở ệ ộ ớ ư ở ng cá m p con khi m i n ăn các tr ng ch a n và phôi n sau thu c m i quan h nào? 13. Hi n t ế i đa thì. ể A. s c nh tranh gi a các cá th trong qu n th tăng lên. ể B. s c nh tranh gi a các cá th trong qu n th gi m xu ng. ể C. s h tr gi a các cá th trong qu n th tăng lên. ể D. s xu t c c a các cá th trong qu n th gi m t ớ ở ệ ượ ạ ố ạ B. C nh tranh khác loài. C. Kí sinh cùng loài. D. C nh tranh cùng loài. ng cá th tách ra kh i nhóm. 14. Hi n t ữ ể ạ ả ế ự ạ ể ạ ứ ả ồ ữ C. làm gi m nh c nh tranh gi a các cá th , h n ch s c n ki ứ ộ B. làm tăng m c đ sinh s n. ệ t ngu n th c ăn trong vùng. ứ ệ ạ ầ ẻ ệ A. Phát hi n k thù nhanh h n. B. Có l ự ệ ố ơ C. T v t ệ ạ 11. Quan h c nh tranh là. ặ ạ ể ể ạ A. các cá th trong qu n th c nh tranh nhau giành ngu n s ng ho c c nh tranh nhau con cái. ư ứ ể ể ạ B. các cá th trong qu n th c nh tranh nhau giành ngu n s ng nh th c ăn, n i , ánh sáng. ể ố ể ạ C. các cá th trong qu n th c nh tranh giành nhau con cái đ giao ph i. ể ạ ể D. các cá th trong qu n th c nh tranh nhau giành ngu n s ng ho c n i ậ ộ ủ ầ 12. N u m t đ c a m t qu n th sinh v t tăng quá m c t ự ạ ự ạ ự ỗ ợ ữ ự ấ ư ủ ậ ệ ỗ ợ A. Quan h h tr . ể ệ ượ ỏ ả A. làm tăng kh năng c nh tranh gi a các cá th . ẹ ạ ồ D. làm cho ngu n th c ăn c n ki t nhanh chóng. ự ạ ẽ ữ ố ượ ể ể ủ ể ầ ườ ệ ả 15. S c nh tranh gi a các cá th cùng loài s làm. ng cá th c a qu n th , tăng c A. tăng s l ng hi u qu nhóm.
Ế
Ữ
ƯƠ
Đ C
ớ ả
Ọ ầ
ố ượ
NG NG C QUY N 2021 ể ủ
Ế ể ươ ứ ng ng v i
ng cá th c a qu n th t
Ề ƯƠ ả B. gi m s l
ả ể ả ng. ệ ẫ ầ t l n nhau. ồ ố ườ ủ ng. ủ
ồ ố ườ ầ ng. ủ ả ủ ư ả t a th a.
Ầ NG ÔN GI A KÌ II PH N TI N HÓA – THPT L ể ủ ố ượ ầ ng cá th c a qu n th đ m b o cho s l ủ ườ ồ ố ấ kh năng cung c p ngu n s ng c a môi tr ể ể ầ C. suy thoái qu n th do các cá th cùng loài tiêu di ố ể ể ủ ậ ộ i đa ngu n s ng c a môi tr D. tăng m t đ cá th c a qu n th , khai thác t ệ ỗ ợ không đúng v i vai trò c a quan h h tr ? ố ư ị i u ngu n s ng c a môi tr B. Khai thác t i n đ nh. ự ỉ ố ể D. Làm tăng kh năng s ng sót và sinh s n c a các cá th . ủ không đúng v i vai trò c a quan h c nh tranh?
ớ ể ng không ng ng c a qu n th . ệ ạ ầ ể ở ứ ộ ủ ầ ợ ừ ng c a các cá th trong qu n th duy trì m c đ phù h p. ầ ể ể ể ủ i và phát tri n c a qu n th . ầ ể ố ủ ở ứ ộ ể ợ ề ớ 16. Đi u nào sau đây ể ồ ạ ổ ả ả A. Đ m b o cho qu n th t n t ệ ượ C. Hi n t ng t ề 17. Đi u nào sau đây ố ượ ả ự A. Đ m b o s tăng s l ả ố ượ ủ B. Đ m b o s l ả ự ồ ạ C. Đ m b o s t n t ả ự D. Đ m b o s phân b c a các cá th trong qu n th duy trì m c đ phù h p.
ượ ố ẹ c b m chăm sóc. ể ả ả ả ả ạ ả ị ồ 18. Ăn th t đ ng lo i x y ra do. ủ ậ A. t p tính c a loài. ậ ộ ủ ầ C. m t đ c a qu n th tăng. ữ D. quá thi u th c ăn. i. ể ố ướ ầ ể ớ ứ ố ậ ể i thi u. ầ c qu n th t i m c t i đa. ợ ướ ể ướ c qu n th xu ng d ng cá th trong qu n th ể ầ ứ ố i m c t ể ở ứ ộ m c đ phù h p. ể ầ ể ị ệ ể ữ ầ ể ầ t vong.
B. con non không đ ế ứ ể ẫ ớ ự ạ 19. S c nh tranh gi a các cá th trong qu n th sinh v t có th d n t ả A. gi m kích th B. tăng kích th ố ượ C. duy trì s l ệ ẫ t l n nhau gi a các cá th trong qu n th , làm cho qu n th b di D. tiêu di hệ gi aữ các cá thể trong qu nầ thể sinh vật, phát bi u nể ề ào sau đây sai? 20. Khi nói v quan ể ự bố c aủ các cá th duy trì ở m cứ độ phùhợp, đ mả A. Quan hệ c nhạ tranh làm cho số lượng và s phân b o ả sự tồn tại và phát tri n.ể ả iố u nư gu n s ng ồ ố c aủ môi trường, làm tăng kh năng B. Quan h hệ ỗ trợ giúp quần thể khai thác t s ngố sót và sinh sản c aủ các cá th .ể ẫ ế quần thể bị diệt vong. tranh x yả ra khi m tậ độ cá th ể c a qủ u n ầ th ể tăng lên quá cao d n đ n tranh cùng loài góp ph n ầ nâng cao kh năng C. C nh ạ D. C nh ạ ả Ư Ủ BÀI 3738 CÁC Đ C TR NG C B N C A QU N TH Ể Ố Ậ Ộ Ể T L GI Ỷ Ệ Ớ ư Ặ Ầ ặ ố ỉ ệ ể ổ ả ậ s ngố sót và thích nghi c a ủ qu n ầ th .ể Ầ Ơ Ả Ổ I TÍNH, THÀNH PH N NHÓM TU I, KI U PHÂN B , M T Đ CÁ TH ầ ủ ỉ ệ C. T l Ể ể ớ gi các nhóm tu i. D. T l i tính.
ở 1. Đ c tr ng nào sau đây không ph i là đ c tr ng c a qu n th giao ph i? ạ A. Đ đa d ng v loài. 2. T l i là 40/60 (hay 2/3) vì. ề ệ ộ ư ộ B. M t đ cá th . ị ạ i không đ u. đ c. cái ỉ ệ ử t ậ ể ự 3. T l ớ ườ ng. t đ môi tr B. do nhi ể ố D. phân hoá ki u sinh s ng. ể ượ ọ c g i là. ặ ấ i tính) ho c c u trúc gi ầ m t qu n th đ ỉ ệ ớ gi i tính. ể ng cá th đ c và cá th cái ỉ ệ ự B. t l i tính. D. phân b gi ườ ủ ể ậ 4. T l D. 1.3. ạ ầ ng t ng lo i tu i cá th 5. S l ỉ ệ ặ ấ ổ ổ ở ộ đ c.cái (t l ố ớ i tính. ỉ ấ ng x p x là. C. 2.3 ả ể m i qu n th ph n ánh. ỉ ệ i tính. C. t l ể ở ỗ ỉ ệ ớ gi B. t l phân hoá. D. t l nhóm tu i ho c c u trúc tu i. ổ
ể ạ ớ ủ ầ ộ ầ ể i c a m t cá th trong qu n th . ủ ể ổ ờ ể ả ặ ề ộ ỗ ỉ ệ ự ng ng và v t l ớ A. t l vong 2 gi C. do t p tính đa thê. ỉ ệ ữ ố ượ gi a s l ớ A. phân hoá gi ỉ ệ C. t l phân hoá. ầ ộ ỉ ệ ự đ c.cái c a m t qu n th sinh v t th B. 2.1. A. 1.1. ừ ố ượ ổ ể ọ ổ ầ A. tu i th qu n th . 6. Tu i sinh lí là. ờ ố A.th i gian s ng có th đ t t ự ế ủ ố ờ C.th i gian s ng th c t ể c a cá th . ể B.tu i bình quân c a qu n th . ể D.th i đi m có th sinh s n. ổ
ầ ổ ổ ườ ể ượ ể ộ ế
ổ i c a m t cá th tính t ổ ầ ổ ể ầ ủ B.tu i bình qu n c a qu n th . ọ ế ị D.tu i th do môi tr ng quy t đ nh. ừ lúc cá th đ ổ C. tu i trung bình. B. tu i sinh lí. ế c sinh ra cho đ n khi nó ch t ể D. tu i qu n th . ể
7. Tu i sinh thái là. ủ ọ ố ổ i đa c a loài. A.tu i th t ờ ự ế ủ ố ể C.th i gian s ng th c t c a cá th . ể ạ ớ ủ ố ờ ả 8. Kho ng th i gian s ng có th đ t t ượ ọ c g i là. do già đ A. tu i sinh thái. ầ ổ 9. Tu i qu n th là. ổ ủ ọ ủ ể ầ ổ ể A. tu i th trung bình c a cá th . ể B. tu i bình quân c a các cá th trong qu n th .
ờ ờ ố ả ầ ể ồ ạ ở i sinh c nh. D. th i gian qu n th t n t
ệ t. ể c a cá th . ề c nhi u con non thì nên. ẻ tr ng thái tr . ế ế ụ ạ ổ ị ế ừ B. d ng ngay, n u không s c n ki D. tăng c ườ ể ự ế ủ ượ ể ở ạ ể ẽ ể ẽ ạ ể ng đánh vì qu n th đang n đ nh. 11. Ý nghĩa sinh thái c a ki u phân b đ ng đ u c a các cá th trong qu n th là. ả ầ ườ ề ủ ể ể A. làm gi m m c đ c nh tranh gi a các cá th . C. duy trì m t đ h p lí c a qu n th . ể ướ B. làm tăng kh năng ch ng ch u c a các cá th tr ầ ầ ể ậ ộ ợ i c a mtr ủ ng. ạ ự ố ồ ệ ấ ợ ủ c các đki n b t l ầ ể vong c a qu n th . ặ ng g p khi. C. th i gian s ng th c t ắ 10. Khi đánh b t cá càng đ ầ A. ti p t c, vì qu n th ầ C. h n ch , vì qu n th s suy thoái. ủ ứ ộ ạ ố ả ủ ề ỉ ệ ằ D. t o s cân b ng v t l ể ườ ữ ề 12. Phân b đ ng đ u gi a các cá th trong qu n th th ề ỉ ệ ử t ầ ố ồ ự ạ ữ ề ắ ố ồ ữ ị ủ ả sinh s n và t l ể ườ ng phân b đ ng đ u và không có s c nh tranh gay g t gi a các cá th ể
ề ể ầ ắ ữ ắ ữ ự ạ ự ạ ề ề ề ầ ồ ể. ố ố ộ ể ố ể ấ ầ ầ ồ ơ ồ ố nh ng n i có ngu n s ng d i dào nh t.
ệ ố A. đi u ki n s ng trong môi tr ể ầ trong qu n th . ệ ố ể B. đi u ki n s ng phân b không đ u và không có s c nh tranh gay g t gi a các cá th trong qu n th . ệ ố C. đi u ki n s ng phân b m t cách đ ng đ u và có s c nh tranh gay g t gi a các cá th trong qu n th ể ủ ở ữ D. các cá th c a qu n th s ng thành b y đàn ố 13. Ki u phân b ng u nhiên có ý nghĩa sinh thái là. ẫ ồ ố ậ ợ ệ ể ậ ụ ả ạ ỗ ợ A. t n d ng ngu n s ng thu n l C. gi m c nh tranh cùng loài. i. ả ỗ ợ B. phát huy hi u qu h tr cùng loài. ả D. h tr cùng loài và gi m c nh tranh cùng loài. ầ ể
ị ị ủ c xác đ nh trong m t kho ng th i gian xác đ nh nào đó. ị ầ ể ờ ị ệ ả ộ ơ . ể ng cá th trung bình c a qu n th đ ể ng cá th cao nh t ị ậ ầ ể ủ ị ể ố ượ ể ủ ớ ả ể ượ ầ ộ ủ ể ờ m t th i đi m xác đ nh nào đó trong m t đ n v di n tích nào đó c a qu n t ộ ơ ể ờ ấ ở ộ m t th i đi m xác đ nh trong m t đ n v th tích c a qu n th . ể ầ ng cá th có trên m t đ n v di n tích hay th tích c a qu n th . ưở ấ ở ộ ấ ng sinh v t th p nh t ộ ơ ể i. ng t ạ ậ ộ ủ 14. M t đ c a qu n th là. ố ượ A. s l ố ượ B. s l C. kh i l ị ệ ố ượ D. s l 15. M t đ cá th c a qu n th có nh h ầ ườ ầ ồ ố ể ể ủ ng ngu n s ng trong môi tr ả ầ ủ ố ượ ứ ộ ử ụ ứ ố ậ ầ ể ầ ư ủ ể ầ ặ
ể ủ ủ ố ồ ườ ư ặ ng, nh ng ít g p trong th c t ự ế. ệ ố ở ơ ề ầ ượ ố ố ườ ả ả ấ ậ ố ặ ể ủ ng không đ nh ng sinh v t có l ồ ủ ể ườ ệ ạ ả ầ ấ ả ng xu t hi n sau giai đo nsinh s n. ệ ở ữ ầ ắ ữ ể
ự ạ ề ầ ầ ồ ố ấ nh ng n i có ngu n s ng d i dào nh t ắ ể ể ề ầ ồ ồ ữ ắ ự ạ ữ ề ể ồ ề ề ề ố ồ ể ữ ự ạ ườ ề ắ
ậ ộ ố ủ ể A. kh i l ng phân b c a qu n th . ả ể ử ồ ố B. m c đ s d ng ngu n s ng, kh năng sinh s n và t vong c a qu n th . ể ủ ồ ố C. hình th c khai thác ngu n s ng c a qu n th . ể ứ D. t p tính s ng b y đàn và hình th c di c c a các cá th trong qu n th . ể ầ 16. Phân b theo nhóm các cá th c a qu n th trong không gian có đ c đi m là. ườ ề ườ ệ ố ng phân b đ ng đ u trong môi tr ng g p khi đi u ki n s ng c a môi tr A.th ấ . ố ề ừ ể ậ t nh t n i có đi u ki n s ng t B. các cá th c a qu n th t p trung theo t ng nhóm ả ậ ầ ể c bi u hi n C.th i s ng b y, đàn; có h u qu làm gi m kh năng đ u ể ể tranh sinh t n c a các cá th trong qu n th . ể D.x y ra khi có s c nh tranh gay g t gi a các cá th trong qu n th , th ố ồ ầ ặ ể ườ ữ ng g p khi. 17. Phân b đ ng đ u gi a các cá th trong qu n th th ể ủ ể ố ơ ở ữ A.các cá th c a qu n th s ng thành b y đàn ệ ố ự ạ ố ộ B.đi u ki n s ng phân b m t cách đ ng đ u và có s c nh tranh gay g t gi a các cá th trong qu n th ầ ệ ố ố C.đi u ki n s ng phân b không đ ng đ u và không có s c nh tranh gay g t gi a các cá th trong qu n th ể ệ ố D.đi u ki n s ng trong môi tr ng phân b đ ng đ u và không có s c nh tranh gay g t gi a các cá th trong qu n thầ ể ầ ộ 18. M t qu n th nh th nào là qu n th không sinh tr ề ưở ả ả ể ng nhanh? c sinh s n h n cá th sinh s n. ể ạ ứ ể ầ ầ ứ ố i đa. ể ở ổ ề ầ ể ầ ể ư ế ể ở ổ ướ ầ ể A.Trong qu n th có nhi u cá th tu i tr ầ ố ậ ể B.Trong qu n th có ki u phân b t p trung. ể D.Qu n th có nhi u cá th ả Ể ơ C.Qu n th g n đ t s c ch a t ể ơ tu i sau sinh s n h n cá th sinh s n. Ầ ƯỚ C QU N TH ả KÍCH TH
ầ ặ ặ ậ ể ủ ầ ỹ ướ ủ ng cá th ho c kh i l ể ng tích lu trong các cá th c a qu n th . ể ả ầ
ệ
ầ ị ố ộ ươ ể ả ưở ủ ầ ể ậ c c a qu n th sinh v t là. 1. Kích th ố ượ ố ượ ượ A.s l ng sinh v t ho c năng l ể ộ ớ ủ ố B.đ l n c a kho ng không gian mà qu n th đó phân b . ể ể ầ ể ề ủ ấ C.thành ph n các ki u gen bi u hi n thành c u trúc di truy n c a qu n th . ớ ỉ ệ ỉ ệ ữ ỉ ệ ử gi a t l sinh s n bi u th t c đ sinh tr vong v i t l t ng quan t l D.t ể ng c a qu n th .
Ế
Ế
Ữ
Ọ
ƯƠ
NG NG C QUY N 2021
Đ C
ộ ầ
Ầ NG ÔN GI A KÌ II PH N TI N HÓA – THPT L ả
c c a m t qu n th ể không ph i là. ể ủ ố ủ
c n i nó s ng.
ữ ộ ừ ị ố ị ố ể giá tr t ể t đ qu n th t n t i đa và s dao đ ng này khác nhau gi a các loài ầ ầ i và phát tri n. ể ạ ượ ả ợ ớ c, phù h p v i kh năng ấ ng. ấ ầ ể ể ầ ầ i đa là gi ủ i thi u là s l
c qu n th sinh v t, phát bi u nào sau đây sai?
ầ ể ể i di t vong. ẫ ớ ệ ể ể ễ ơ ữ ể ả ầ
ộ ự ừ ướ ị ố ạ i thi u, qu n th d r i vào tr ng thái suy gi m d n t i đa thì c nh tranh gi a các cá th trong qu n th tăng cao. ữ i thi u t i đa và s dao đ ng này là khác nhau gi a ạ ể ớ i giá tr t ể ậ ướ ứ ố i m c t ứ ố t quá m c t ị ố giá tr t
ể ầ ể c c a cá th trong qu n th .
ầ ướ ủ sai là.
ướ ướ
ướ ể ồ ố i thi u. 2. Kích th ướ ố c t i đa.
ố ượ ướ ậ ớ ỉ ệ ể c qu n th (tính theo s l thu n v i kích th ng cá th ) luôn t l ướ ề ướ ơ ể ể c qu n th và kích th c c th , thì ể ớ ầ ỏ ườ c qu n th l n. ng có kích th ỏ ể ầ ườ c qu n th nh . ng có kích th ầ ớ ậ ể ướ ủ thu n v i kích th c c a qu n th . ầ ớ ể ủ c qu n th c a loài phù h p v i ngu n s ng. ể c qu n th là gì? 1. Kích th ả Ph ướ ừ ợ ướ ố c t ươ ng án đúng là. c v a ph i.
C. 2, 3, 4. ể D. 3, 4. ợ ể ở ứ ố ượ ể ủ ầ ấ ể ầ ồ ố ả ng cá th c a qu n th ọ m c cao nh t đ qu n th có kh năng duy trì phù h p ngu n s ng thì g i
ướ ấ ổ ướ i đa. C. kích th B. kích th D. kích th c b t n. c phát tán.
ướ ố c t ậ ể ầ
ổ ị
ể ộ ể
ứ ử
ả ế ể ể ồ ạ ầ ầ ầ ầ ể ả ườ ng. ệ t vong. i di ể ầ vong c a qu n th . i và phát tri n. t đ qu n th t n t
ầ ạ
ứ D. m c cân b ng
ướ ủ c c a nó đ t. ứ ố i đa. C. m c t ầ ể ứ ố ầ ướ i m c t ế ể ầ ể i thi u. ướ ủ c c a qu n th sinh v t, phát bi u nào sau đây là đúng? ủ ể ề ệ ố c qu n th luôn n đ nh, không ph thu c vào đi u ki n s ng c a môi tr ướ ố ể ả ể ễ ẫ ớ ầ i thi u thì qu n th d d n t c qu n th gi m xu ng d ể ủ ộ ụ c qu n th không ph thu c vào m c sinh s n và m c t ể c qu n th là kho ng không gian c n thi ả ể i thi u. ướ ủ c c a qu n th xu ng d i m c t ằ ể i thi u. ễ ị ệ ể ẽ i thi u thì qu n th s suy thoái và d b di t vong vì
ứ ủ ế ạ ả
ấ ầ ườ t m c t
ả ệ ể ữ ả B. gi m t l ệ D. không ki m đ ăn. ả ng x y ra là. ạ D. tăng c nh tranh.
ể ờ ỏ ệ ượ ể
ể ớ ố ể ầ qu n th khác chuy n t
ể ặ B. m t hi u qu nhóm. C. gen l n có h i bi u hi n. ướ ượ ứ ố ng th i đa, thì xu h ố ự do. C. tăng giao ph i t sinh. ượ ọ ầ c g i là. ự ấ ư C. s xu t c . i s ng trong qu n th g i là. ự ấ ư C.s xu t c . ự ậ ư D. s nh p c . ể ọ ự ậ ư D.s nh p c .
nào?
vong. ầ vong. ể ị ớ ạ ở ế ố i h n b i y u t ầ ồ ố ể ứ ủ ứ ể ể ầ ầ sinh c a qu n th . B.T l ỉ ệ ử ủ t ủ c a qu n th . C.Ngu n s ng c a qu n th . D. S c ch a c a môi
ể ễ ơ ứ ố ướ ầ ầ ạ ố ẫ ớ ả ể c qu n th xu ng d i thi u, qu n th d r i vào tr ng thái suy gi m d n t i
ệ
Ề ƯƠ ướ ủ 2. Kích th ố ổ ổ A.t ng s cá th c a nó. B.t ng sinh kh i c a nó. ỹ ượ ướ ơ ố ng tích lu trong nó. C.năng l D.kích th ể ề ầ ướ ủ ậ không đúng? c c a qu n th sinh v t, phát bi u nào sau đây 3. Khi nói v kích th ộ ự ể ớ ể ướ i giá tr t c qu n th dao đ ng t A. Kích th i thi u t ả ể ồ ạ ướ ế ể ầ ể c qu n th là kho ng không gian c n thi B. Kích th ớ ạ ớ ể ấ ề ố ượ ướ ố c t C. Kích th ng mà qu n th có th đ t đ i h n l n nh t v s l ườ ồ ố cung c p ngu n s ng c a môi tr ể ể ầ ố ượ ướ ố ng cá th ít nh t mà qu n th c n có đ duy trì và phát tri n. c t D. Kích th ướ ầ ể ề 4. Khi nói v kích th ầ ướ ế ể ố c qu n th xu ng d A. N u kích th ể ượ ầ ướ ế c qu n th v B. N u kích th ộ ể ầ C. Kích th c qu n th dao đ ng t các loài. ể ầ D. Kích th ệ ữ 5. Khi nói v quan h gi a kích th ướ ơ ể c c th nh th A. loài có kích th ướ ơ ể ớ c c th l n th B. loài có kích th ỉ ệ ướ ơ ể ủ c c th c a loài t l C. kích th ướ ướ ơ ể c c th và kích th D. kích th ự ầ ị ủ 6. Các c c tr c a kích th ướ c trung bình. 4. Kích th 3.Kích th A. 1, 2, 3. B. 1, 2. 7. Khi s l là. ướ ố c t A. kích th ề 8. Khi nói v kích th ướ ụ A. Kích th ướ ứ ố i m c t B. Kích th ướ ứ C. Kích th ướ ầ D. Kích th ể ễ 9. Qu n th d có kh năng suy vong khi kích th ứ ố ứ ố B. m c t A. d ướ ố 10. N u kích th nguyên nhân chính là. ả ả A. s c sinh s n gi m. ướ ủ c c a qu n th h u tính v 11. Khi kích th ỉ ệ ệ ả A. gi m hi u qu nhóm. ể ầ ng cá th r i b qu n th này sang qu n th khác đ 12. Hi n t ả ứ ử ứ B. m c t A. m c sinh s n. ở ể ệ ượ ng các cá th cùng loài 13. Hi n t ứ ử ả ứ A.m c sinh s n. B.m c t ầ ủ ướ ố c t 14. Kích th i đa c a qu n th b gi ủ ỉ ệ A.T l ườ ng. tr ế 15. N u kích th ả t vong. Gi di
ướ i thích nào sau đây là ể i m c t không phù h pợ ?
ả ấ ầ ể ủ ườ ồ ố ể ủ ể i thi u c a các cá th trong qu n th . ng gi m, không đ cung c p cho nhu c u t ả ủ ể ầ ố ọ ự ồ ạ ủ ng cá th quá ít nên s giao ph i g n th ả ữ ọ ớ ố ượ ự ỗ ợ ữ ể ầ i c a qu n th . ổ ủ ng x y ra, đe d a s t n t ố ườ . ng ể ự ớ ầ ơ ộ ặ
ầ ể
ẫ ớ ể ự ể i thi u thì ủ ỉ i làm tăng t ủ ứ ố i m c t ng cá th trong qu n th ít, c h i g p nhau c a các cá th đ c và cái tăng lên d n t ể ể ủ
ầ ố ượ
ể ễ ể ủ
ố ầ ể ữ ổ ủ ự ạ ọ ớ ố ướ ơ ộ ặ ầ ể ng cá th c a qu n th tăng lên nhanh chóng. ể ủ ể ả gi a các cá th gi m nên s l ầ ể ể ng cá th c a qu n th tăng lên nhanh chóng. ố ệ ơ t h n. ủ ườ ng c a ầ
ầ ứ ứ ộ ử ể vong c a qu n th . ỏ ặ ấ ư ủ
ố
ầ
ổ ế ự ệ ầ c c a qu n th là.
D. I, II, III và IV. ng đ n s thay đ i kích th B. I, II và III.
ả ậ ề ứ
ầ ứ ử ố ị
ứ ử ả ủ ổ ề ứ ề ầ ỉ ể ế không đúng? vong c a qu n th , k t lu n nào sau đây ờ ơ ộ ể ượ c sinh ra trong m t đ n v th i gian. ể ủ ố ượ ơ ế ủ ế ng cá th c a qu n ướ ủ C. I, II và IV. ầ ủ ể ủ ầ vong là c ch ch y u đi u ch nh s l
ố ế ờ ị
ứ ử ứ ứ ử ộ ị ườ ụ ề ả ổ ể ủ ơ vong c a qu n th có tính n đ nh, không ph thu c vào đi u ki n môi tr
vong là s cá th c a qu n th b ch t trong m t đ n v th i gian. ộ ể ả ắ ườ ữ ặ ạ ng. ể ng cá th
ể ị ệ ầ ố ượ i săn b t ho c khai thác quá m c, làm gi m m nh s l ợ ủ
ề ế ầ ố ộ i quá ít thì d x y ra bi n đ ng di truy n, làm nghèo v n gen ế
ậ ị ệ ể ủ ấ ể ủ ể ễ ả ầ ố ể ầ ầ ộ ng cá th c a qu n th còn l i quá ít thì đ t bi n trong qu n th d x y ra, làm tăng t n s alen đ t ế
ể ả ể ủ ự ẽ ề ầ ạ ậ ả ạ ả ng cá th c a qu n th gi m m nh thì s làm gi m di nh p gen, làm gi m s đa d ng di truy n
ễ ả ẽ ẫ ể ế ầ ạ ẫ ố i quá ít thì d x y ra giao ph i không ng u nhiên s d n đ n làm ng cá th c a qu n th còn l
ẫ ớ ệ ể ố ướ ế ể ầ ả i thi u, qu n th d r i vào tr ng thái suy gi m d n t c qu n th xu ng d ướ ứ ố i m c t t vong. i di
ể ễ ơ iố thiểu tới giá trị tối đa. ừ giá trị t t
ể ể ậ
ầ
ứ ầ ả
ườ ỗ ợ ng h tr nhau. ủ ế ể ườ ể i đa thì các cá th trong qu n th th ệ ộ ể ủ ứ ử ầ ề A. Ngu n s ng c a môi tr ự ố ầ ườ B. S l ể ị ả ể C. S h tr gi a các cá th b gi m, qu n th không có kh năng ch ng ch i v i nh ng thay đ i c a môi tr ả ả ả D. Kh năng sinh s n suy gi m do c h i g p nhau c a cá th đ c v i cá th cái ít. ể ả ướ ế c qu n th gi m xu ng d 16. N u kích th ầ ể ố ượ A. s l ố ượ ả ệ l sinh s n, làm s l ự ạ ề ơ ở ữ B. s c nh tranh v n i ộ ậ C. m t đ cá th c a qu n th tăng lên nhanh chóng, làm cho s c nh tranh cùng loài di n ra kh c li ự ỗ ợ ữ ả D. s h tr gi a các cá th trong qu n th và kh năng ch ng ch i v i nh ng thay đ i c a môi tr ể ả qu n th gi m. ế ố sau đây. 17. Xét các y u t ủ ả I. S c sinh s n và m c đ t ể ậ ư ứ ộ ể ầ II. M c đ nh p c và xu t c c a các cá th và ho c ra kh i qu n th . ườ ủ ộ ứ ượ ng. sinh thái và l III. Tác đ ng c a các nhân t ng th c ăn trong môi tr ả ể ậ ứ ộ ể ủ ẻ ượ ự ng cá th c a k thù, m c đ phát sinh b nh t IV. S tăng gi m l t trong qu n th . ể ưở ế ố ả ữ Nh ng y u t nh h A. I và II. 18. Khi nói v m c sinh s n và m c t ứ ể A. M c sinh s n c a qu n th là s cá th c a qu n th đ ả ự B. S thay đ i v m c sinh s n và m c t th . ể ầ C. M c t ủ D. M c sinh s n và m c t ứ 19. Có nh ng loài sinh v t b con ng ơ ị ả ẽ i thích nào sau đây là h p lí? thì s có nguy c b tuy t ch ng, cách gi ố ượ ễ ả ạ ể ng cá th c a qu n th còn l A. Khi s l ể ầ ợ ủ ề ư i c a qu n th . cũng nh làm bi n m t nhi u alen có l ộ ế ạ ố ượ B. Khi s l ạ bi n có h i. ố ượ C. Khi s l ể ầ ủ c a qu n th . ể ủ ố ượ D. Khi s l ạ ầ ố tăng t n s alen có h i. 20. Khi nói về kích thước c aủ quần th sể inh vật, phát biểu nào sau đây sai? ạ ầ A. N u kích th B. Kích thước quần thể thường dao đ ng ộ C. Nếu kích thước quần thể vượt quá mức tối đa thì cạnh tranh gi aữ các cá thể trong quần th ể tăng cao. D. Các quần th ể cùng loài luôn có kích thước quần th ể giống nhau. ầ 21. Khi nói v kích th A. Kích th B. Kích th ế C. N u kích th D. Kích th c c a qu n th luôn n đ nh, không ph thu c vào đi u ki n môi tr
Ủ Ể NG C A QU N TH ể KI U TĂNG TR ng s l ẩ Ầ ớ ố ượ ng g n v i hàm mũ? ồ B. ch nhái ven h . ồ D. Khu n lam trong h . A. Rái cá trong h .ồ ụ ƯỞ ầ C. Ba ba ven sông. ưở ể ở ạ ủ ế ầ ướ ủ ề c c a qu n th sinh v t, phát bi u nào sau đây đúng? ể ả ể ầ ướ ủ ố c c a qu n th là kho ng không gian mà các cá th c a qu n th sinh s ng. ả ầ ể ưở ể ướ c qu n th có nh h vong c a qu n th . ng đ n m c sinh s n và m c t ứ ố ầ ể ạ ướ ng tăng c c qu n th đ t m c t ổ ườ ị ể ầ ướ ủ ng. Ể ưở 22. Loài nào sau đây có ki u tăng tr Ế ồ ị ị ớ ạ i h n, đ th tăng tr ng c a qu n th d ng. ồ ố 23. N u ngu n s ng không b gi
ƯƠ
Ế
Ầ NG ÔN GI A KÌ II PH N TI N HÓA – THPT L
NG NG C QUY N 2021 ả
Ọ ề
ầ ườ ữ D. gi m d n đ u.
Ữ ng cong ch J.
C. đ
Đ C ầ ầ ớ
ữ ự ể ng theo d ng.
Ề ƯƠ ề A. tăng d n đ u. B. đ 24. Ph n l n qu n th sinh v t trong t
ề ả ầ
Ế ườ nhiên tăng tr ữ
ầ ề ườ ườ ng cong ch S. D.gi m d n đ u. ậ ng cong ch J. ầ A.tăng d n đ u. C.đ B.đ
ể ế ở ng cong ch S. ạ ưở ữ 25. Đường cong tăng trưởng c a ủ m tộ qu n ầ th ể sinh v tậ được bi uể di nễ hình 3. Phân tích hình 3, hãy cho bi t phát bi u nào
iạ đi mể E cao hơn t c ố
sau đây đúng? A. Đây là đường cong tăng trưởng theo ti mề năng sinh h c ọ của qu n ầ th .ể B. Trong các đi mể trên đồ thị, tại đi mể C qu n ầ th cóể t c đố ộ tăng trưởng cao nhất. C. Tốc độ tăng trưởng c aủ qu n ầ thể t đ ộ tăng trưởng c aủ qu nầ thể tại đi mể D. D. S ự tăng trưởng c aủ quần th ể này không bị giới h nạ bởi các đi u ề ki n ệ môi trường.
Ầ Ể Ể Ủ NG CÁ TH C A QU N TH
c g i là Ố ƯỢ ầ c qu n th đ 1. Thay đ i làm tăng hay gi m kích th ộ ế Ế Ộ BÀI 39 BI N Đ NG S L ướ ộ ố ượ ế ấ ộ ng. D.bi n đ ng c u trúc. ở ậ ế t là
D. không khí. ầ ị
ữ ể ượ ọ ế ề B.bi n đ ng di truy n. C.bi n đ ng s l ệ ng sinh v t bi n nhi ộ ẩ B. ánh sáng. C. đ m. ể ủ ậ ộ C.H u sinh. D.Nhi ố ượ ộ ệ ộ t đ . ế ộ 2. Bi n đ ng theo chu kì.
ố ở B.N c.ướ ng? 1. Bi n đ ng không theo chu kì. ế ế ườ ự ố ộ
ụ ộ ng) 4. Bi n đ ng theo mùa v . C.2, 3. B.1, 3, 4. ả ổ ộ ướ ế c. A.bi n đ ng kích th ố ượ ố ễ d gây ĐB s l 2. Nhân t ệ ộ t đ . A. nhi ố ể sinh thái nào b chi ph i b i m t đ cá th c a qu n th ? 3. Nhân t A.Ánh sáng. ế ạ ộ ế ươ ng án đúng là. A.1, 2. ự ế ộ ề ặ ố ượ ỏ ừ ủ ừ ả ệ ượ ầ D.2, 3, 4. ể ng c a th r ng và mèo r ng tăng gi m đ u đ n 10 năm 1 l n. Hi n t ng này bi u
ộ 4. Các d ng bi n đ ng s l ộ 5. Bi n đ ng đ t ng t (do s c môi tr Ph 6. S bi n đ ng s l hi n.ệ
ộ ộ ế ế B. bi n đ ng theo chu kì mùa. D. bi n đ ng theo chu kì tu n trăng. ợ ể ẳ ộ ế ế ộ ả ấ A. bi n đ ng theo chu kì ngày đêm. C. bi n đ ng theo chu kì nhi u năm. ở ệ Vi ệ . ỏ ế t Nam, rau và hoa qu m t mùa, c ch t và ch nhái ít h n là bi u hi n ầ ế ộ ố ơ ế ự ề ế ộ ế ố ỉ đi u ch nh s l ề ạ 7. Trong đ t rét h i tháng 12/2008 A. bi n đ ng tu n trăng. B. bi n đ ng theo mùa C. bi n đ ng nhi u năm. D. bi n đ ng không theo chu kì 8 Y u t ầ ụ ế ộ ố ượ B.các y u t ừ ứ quan trong nh t chi ph i c ch t ứ ứ ủ ể ầ ầ ế ế ộ ể . ng cá th c a qu n th là ộ môi tr ế ố D.ngu n th c ăn t ấ ả A.s c sinh s n ưở C.s c tăng tr ng c a qu n th ề ể ủ ậ ộ không ph thu c m t đ ườ ồ ng Ậ Ầ BÀI 40 QU N XÃ SINH V T
ậ ầ
ị ố ộ ợ
ậ ố
ộ ố ậ ợ ể ắ ể ậ ớ ậ ề ệ ậ ề ộ t, g n bó v i nhau ộ ị
ậ ộ ố ị
ố ậ ắ ế ộ t, g n bó v i nhau ầ ể ệ ậ ầ ộ ậ ớ ộ ờ ố ộ ợ
ấ
ệ ợ ậ ớ ư ộ ầ ệ t các qu n xã đ
ể ố ượ ọ c g i là. ầ ủ ủ ư ủ ầ ấ ầ ặ B. đ c tr ng c a qu n xã C. c u trúc c a qu n xã D. thành ấ ị ậ ặ ầ ủ
ủ ề ầ
ề ố ượ ố ượ ầ ỗ ng loài trong qu n xã và s l ể ủ ng cá th c a m i loài 1. Qu n xã sinh v t là ầ A.t p h p nhi u qu n th sinh v t thu c cùng loài, cùng s ng trong m t không gian xác đ nh và chúng có ế m i quan h m t thi ầ B. t p h p nhi u qu n th sinh v t thu c các loài khác nhau, cùng s ng trong m t không gian xác đ nh và chúng ít ệ ớ quan h v i nhau ề ợ C. t p h p nhi u qu n th sinh v t thu c hai loài khác nhau, cùng s ng trong m t không gian xác đ nh và chúng có m i quan h m t thi ể D. m t t p h p các qu n th sinh v t thu c các loài khác nhau, cùng s ng trong m t không gian và th i gian ệ ắ ố nh t đ nh, có m i quan h g n bó v i nhau nh m t th th ng nh t. ể ấ 2.T p h p các d u hi u đ phân bi ể A. đ c đi m c a qu n xã ầ ph n c a qu n xã ạ 3. Tính đa d ng v loài c a qu n xã là. ứ ộ A.m c đ phong phú v s l ậ ộ ể ủ ừ ầ B.m t đ cá th c a t ng loài trong qu n xã
ố ị ể ể ố ị ắ ặ ộ % s đ a đi m b t g p m t loài trong t ng s đ a đi m quan sát ầ ọ
ổ ị
ố ượ ố ượ ỏ ể ủ ườ ố ượ ể ủ ấ ỏ B.s l ng loài nh và s l ng cá th c a ổ ỉ ệ C.t l ố D.s loài đóng vai trò quan tr ng trong qu n xã ầ ng có ng loài nh và s l ng cá th c a loài th p
ố ượ ố ượ ể ủ ấ D.s l ớ ng loài l n và s l ng cá th c a loài th p
ớ ng loài l n và s l ệ ớ ố ượ Ở ừ ố ượ ả ư r ng nhi ể ủ ng cá th c a loài cao ặ t đ i Tam Đ o, thì loài đ c tr ng là ộ 4. M t qu n xã n đ nh th ố ượ A.s l loài cao C.s l 5.
C.cây sim ọ D.b que A.cá cóc
B.cây cọ ư ặ ầ ừ
D.b láọ
B.cây tràm ọ C.cây mua ầ
ạ
7. Vì sao loài u th đóng vai trò quan tr ng trong qu n xã? ể ể ề ề ạ
ự ạ ạ ộ ạ ố ượ ỏ
ố ớ ng cá th nhi u, sinh kh i l n, có s c nh tranh m nh ố ớ ng cá th nhi u, sinh kh i l n, ho t đ ng m nh. ư ng cá th nh , nh ng ho t đ ng m nh. ạ ộ ố ạ ộ ạ 6. Qu n xã r ng U Minh có loài đ c tr ng là. ướ ợ c l A.tôm n ế ư ố ượ A.Vì có s l ố ượ B. Vì có s l C. Vì tuy có s l D. Vì tuy có sinh kh i nh nh ng ho t đ ng m nh.
ổ ậ ầ ấ ừ
ể ỏ ư ng có c u trúc n i b t là ầ ố ồ ề ườ ứ ẫ ẳ D. phân b đ ng đ u
ề ể ề ẳ ầ ướ ng
8. Qu n xã r ng th ầ A.phân t ng th ng đ ng B.phân t ng theo chi u ngang C.phân b ng u nhiên ố 9. Trong qu n xã sinh v t, ki u phân b cá th theo chi u th ng đ ng có xu h ả ử ụ ể ộ ạ ậ ứ ả
ệ ố ứ ệ ả ử ụ
ả ả ử ụ ả ả
ộ ạ ộ ạ ộ ạ ữ ữ ữ ữ ứ ứ ứ ệ ả ử ụ ồ ố A. làm gi m m c đ c nh tranh gi a các loài, nâng cao hi u qu s d ng ngu n s ng. ồ ố B. làm tăng m c đ c nh tranh gi a các loài, gi m hi u qu s d ng ngu n s ng. ồ ố C. làm gi m m c đ c nh tranh gi a các loài, gi m kh năng s d ng ngu n s ng. D. làm tăng m c đ c nh tranh gi a các loài, tăng hi u qu s d ng ngu n s ng.
ủ
ớ ả ứ ộ ạ ồ ố ầ ể ướ ng làm gi m b t m c đ c nh tranh gia các loài và ườ ể ể ồ ố ề ự ự ứ ộ ử ụ nhiên có xu h ng. ộ ố ự ự ủ ủ
ậ ườ ể ậ ủ ừ ề ậ ợ . i ệ ệ ừ ề ớ ố ư ề ở ẳ ứ ể ệ ố th c v t mà không
đ ng v t. ng t p trung nhi u ề ố t đ i, ki u phân b theo chi u th ng đ ng ch g p C. 3 ầ ố vùng có đi u ki n s ng thu n l ỉ ặ ở ự ậ D. 4
ể ầ
ố 10. Khi nói v s phân b cá th trong không gian c a qu n xã, có bao nhiêu phát bi u đúng? ố 1. Nhìn chung, s phân b cá th trong t nâng cao m c đ s d ng ngu n s ng c a môi tr ầ 2. S phân b cá th trong không gian c a qu n xã tùy thu c vào nhu c u s ng c a t ng loài. 3. Nhìn chung, sinh v t phân b theo chi u ngang th 4. Trong h sinh thái r ng m a nhi ặ ở ộ g p 11. Khi nói v s phân b cá th trong không gian c a qu n xã, có bao nhiêu phát bi u đúng? ỉ A. 1 B. 2 ể ư ự ậ ệ ớ ủ ự ủ ự ầ ầ t đ i, ch có s phân t ng c a các loài th c v t, không có s phân t ng ộ
ệ ố ề ở ề ậ ậ ợ ng t p trung nhi u vùng có đi u ki n s ng thu n l ư i nh vùng ườ ồ ề ợ ứ ấ
ỡ ộ ẩ ể ủ ừ ố
ầ ố ứ ộ ạ ộ ả ự ữ ớ
ng làm gi m b t m c đ c nh tranh gi a các loài và nâng ườ ậ ố ề ự ừ ệ 1. Trong h sinh thái r ng m a nhi ậ ủ c a các loài đ ng v t. ậ ố 2. Sinh v t phân b theo chi u ngang th đ t màu m , đ m thích h p, th c ăn d i dào. ầ ủ 3. Phân b cá th trong không gian c a qu n xã tùy thu c vào nhu c u s ng c a t ng loài. ố ướ ể nhiên có xu h 4. S phân b cá th trong t ủ ả ử ụ cao hi u qu s d ng ngu n s ng c a môi tr ng.
C. 3 D. 4 ự ồ ố B. 2
ườ ứ ề ẳ ặ ố ạ ng phân b khác nhau trong không gian, t o nên theo chi u th ng đ ng ho c theo
ề ệ A. 1 ạ 12. T i sao các loài th chi u ngang?
ữ ạ ồ ưỡ ầ ố B. Do nhu c u s ng khác nhau ế ề D.Do h n ch v ngu n dinh d ng
ệ ỗ ợ ữ A.Do m i quan h h tr gi a các loài. ệ ạ C.Do m i quan h c nh tranh gi a các loài ầ ệ ở .
ố ố ệ ỗ ợ ộ ầ ụ ầ ệ ả thành b y hay c m và hi u qu nhóm ế ả ễ ụ B. qu n t ộ ộ D. c ng sinh, h i sinh, kí sinh
ệ ợ ợ ứ 14. Ví d nào sau đây ph n ánh quan h h p tác gi a các loài? ố ầ ễ ậ ả ố ẩ ư ừ ậ ể 13. Quan h h tr trong qu n xã bi u hi n ộ A. c ng sinh, h i sinh, h p tác C. kí sinh, ăn loài khác, c ch c m nhi m ụ ữ A.Vi khu n lam s ng trong n t s n r đ u B.Chim sáo đ u trên l ng trâu r ng
Ế
ƯƠ
Ọ
Đ C
Ầ NG ÔN GI A KÌ II PH N TI N HÓA – THPT L
NG NG C QUY N 2021
ầ ỗ
Ề ƯƠ Ữ C.Cây phong lan bám trên thân cây gỗ
Ế ử ố D.Cây t m g i s ng trên thân cây g ệ
ỉ ấ ệ ể ệ ng cá s u há to mi ng cho m t loài chim “x a răng” h là bi u hi n quan h .
D.kí sinh
ơ ể ớ ả ộ ộ B.h i sinh ị
ễ ế ả D.úc ch c m nhi m ệ ượ 15. Hi n t ộ A.c ng sinh ệ ữ ấ ộ A.h i sinh
ạ ặ ệ i ích ho c ít nh t không có h i cho các loài tham gia?
ở ể ườ ộ ng. ố ộ ố ầ
ố
ơ ồ ờ ừ ạ ỏ ỏ ồ
ộ ợ C.h p tác ệ ệ 16. Quan h gi a n m v i t o đ n bào trong đ a y là bi u hi n quan h . ộ C.kí sinh B.c ng sinh ấ ạ ợ i l ố ừ D. Dây t ượ ỏ ề ậ ố ệ ữ ể ậ
ệ ậ
ậ
ậ ệ ộ ệ ộ
ệ ữ ậ ệ ữ ệ ữ ệ ữ ệ ạ
ậ ả ụ ữ 17. M i quan h nào sau đây đem l ả A. M t s loài t o bi n n hoa và các loài tôm, cá s ng trong cùng m t môi tr ỗ ớ ử ố B. Cây t m g i s ng trên thân các cây g l n trong r ng. ớ ố h ng s ng trên tán các cây trong r ng. C. Loài cá ép s ng bám trên các loài cá l n. ậ ố ỏ 18. Trên đ ng c , các con bò đang ăn c . Bò tiêu hóa đ c c nh các vi sinh v t s ng trong d c . Các con chim sáo đang tìm ăn các con r n s ng trên da bò. Khi nói v quan h gi a các sinh v t trên, phát bi u nào sau đây đúng? A. Quan h gi a r n và bò là quan h sinh v t này ăn sinh v t khác. B. Quan h gi a chim sáo và r n là quan h h i sinh ậ C. Quan h gi a bò và vi sinh v t là quan h c ng sinh. ậ D. Quan h gi a vi sinh v t và r n là quan h c nh tranh. 19. Ví d nào sau đây ph n ánh quan h c ng sinh gi a các loài. ư ừ ệ ộ ố ầ ễ ậ ẩ
ậ ử ố ầ B.chim sáo đ u trên l ng trâu r ng ỗ D.cây t m g i s ng trên thân cây g .
ữ 20. Ví d nào sau đây ph n ánh quan h h i sinh gi a các loài. ư ừ ậ ẩ
ỗ D. cây t m g i s ng trên thân cây g .
ế B. chim sáo đ u trên l ng trâu r ng ầ ể ử ố ờ ậ ợ ớ Ở ể ườ ặ ng bám ch t vào thân cá l n đ “đi nh ”, thu n l ủ i cho phát tán và ki m ăn c a
ệ ủ
ố ạ ể ự ấ ợ D.kí sinh C. h p tác c y trùng roi Trichomonas. Trùng roi có enzim phân
ế ơ ở ỗ ệ 22. Con m i m i n “li m” h u môn đ ng lo i đ t gi ả ượ i đ g mà m i ăn. Quan h này gi a m i và trùng roi là.
ộ B. h i sinh ậ ồ ố ộ B.h i sinh
ố A.vi khu n lam s ng trong n t s n r đ u C.cây phong lan bám trên thân cây gỗ ệ ộ ả ụ ố ầ ễ ậ ố A.vi khu n lam s ng trong n t s n r đ u C.cây phong lan bám trên thân cây gỗ 21. bi n có loài cá ép th ể loài. Đây là bi u hi n c a. ộ A.c ng sinh ớ ở c xelulôz ộ A.c ng sinh ệ ữ ộ ậ D.kí sinh ợ ặ ạ ộ ố i, còn m t loài không có l i ho c có h i là m i
ệ ợ ệ ộ ệ ứ ế ễ ả B.Quan h h i sinh C.Quan h h p tác D.Quan h c ch c m nhi m.
ệ ợ
ườ ả ố ộ ỷ ng ề ố
ộ ạ ứ ạ ệ ớ ặ ố ệ ị t là đ a y ẽ ế ể ẩ ậ ườ ư ắ
ố ữ ợ C.h p tác ợ 23. Quan h gi a hai loài sinh v t, trong đó m t loài có l ệ quan h nào? ệ ộ A.Quan h c ng sinh ụ ề ố 24.Ví d v m i quan h h p tác là. ố ậ ộ A.đ ng v t nguyên sinh s ng trong ru t m i có kh năng phân hu xelulozo thành đ ỗ ủ B.nhi u loài phong lan s ng bám thân cây g c a loài khác. ặ ấ C.n m và vi khu n lam quan h v i nhau ch t ch đ n m c t o nên m t d ng s ng đ c bi ấ ậ D.sáo th ữ ng đ u trên l ng trâu, bò b t “ch y r n” đ ăn ả ộ ố ỳ ể ệ ệ ể ố ữ ng m t s loài cua bi n mang trên thân nh ng con h i qu th hi n m i quan h nào gi a các
ệ ượ 25. Hi n t loài sinh v t?ậ ậ ủ
ệ ậ A.Quan h sinh v t kí sinh – sinh v t ch ệ ộ C.Quan h h i sinh
ệ ộ B. Quan h c ng sinh ệ ợ D.Quan h h p tác ố ể ệ ủ ố ầ ủ ạ ố
ộ ủ ộ ệ 26. Vi khu n c đ nh đ m s ng trong n t s n c a cây h Đ u là bi u hi n c a m i quan h D. kí sinh v t chậ ọ ậ ợ C. h p tác
ấ ệ ị 27. N m và vi khu n lam trong đ a y có m i quan h ạ ộ C. c nh tranh. D. c ng sinh.
ẩ ố ị A. c ng sinh ẩ A. ký sinh. ố ệ ữ
ị ạ i còn loài hoa b hai. B. loài ong có l i cũng không b h i gì. ợ ề ả ả ợ i còn loài hoa không có l ề ị ạ ợ B. h i sinh ố ộ B. h i sinh. ộ 28. Trong m i quan h gi a m t loài hoa và loài ong hút m t hoa đó thì ị A. loài ong có l C. c hai loài đ u có l ậ ợ D. c hai loài đ u không có l i. ợ i cũng không b h i.
ệ ữ ộ ề
ệ ộ ử ố ỏ ạ
ầ ấ ỗ ạ ẩ ị B. T m g i và cây thân g . D. N m và vi khu n lam t o thành đ a y.
ầ ể ệ ở .
ệ ả ộ ụ ầ thành b y hay c m và hi u qu nhóm B. qu n t ầ ụ ộ ế ả ộ
ộ ồ ỏ ạ ố B. các loài c d i và lúa cùng s ng trên ru ng đ ng ề ậ ớ ộ
ừ ỏ
ữ ệ
29. M i quan h gi a hai loài nào sau đây thu c v quan h c ng sinh? A. C d i và lúa. C. Giun đũa và l n. ợ ệ ố 30. Quan h đ i kháng trong qu n xã bi u hi n ợ ộ A. c ng sinh, h i sinh, h p tác ứ ạ ễ C. kí sinh, ăn loài khác, c ch c m nhi m, c nh tranh. D. c ng sinh, h i sinh, kí sinh ệ ạ ụ ề ố 31. Ví d v m i quan h c nh tranh là. ơ ể ợ ố A. giun sán s ng trong c th l n ố ườ ẩ C. khu n lam th ng s ng cùng v i nhi u loài đ ng v t xung quanh ố D. th và chó sói s ng trong r ng. ụ ả ẩ ố ầ ễ ậ ư ố ừ
ố ố ậ B. Chim sáo đ u trên l ng trâu r ng ỗ D. Cây t m g i s ng trên thân cây g .
ể ủ ệ ậ ữ ầ ồ ố
ộ ố ề ệ ậ ế ậ ể ủ i. ơ ề ị ạ ố ượ ị ạ ợ ể ệ ố ữ ở ặ đ c đi m nào sau đây ợ ỏ ơ c cá th nh h n loài có l i. D. Đ u là m i quan h đ i kháng gi a hai
ể ậ ầ
ệ ữ ệ ự ế ướ ủ ậ ệ ậ ủ ậ ồ ng c a quan h con m i v t ăn th t. ố ữ ứ ả ộ
ố ế ự ồ ề ầ sinh thái c a mình. ể ng h ự ủ ườ ộ c xem là m t trong nh ng đ ng l c c a quá trình ti n hoá .
ế ệ ạ ể ế ệ ưở ạ ả ở ớ ị ộ ề ổ ướ ng đ n s phân li v ữ ộ ố ậ i các sinh v t khác s ng xung quanh. Hi n ng t
32. Ví d nào sau đây ph n ánh quan h kí sinh gi a các loài? ậ A.Vi khu n lam s ng trong n t s n r đ u ử ố ộ C. Đ ng v t nguyên sinh s ng trong ru t m i. ố 33. M i quan h v t kí sinh v t ch và m i quan h v t d con m i gi ng nhau ướ ị ạ A. Đ u làm ch t các cá th c a loài b h i. B. Loài b h i luôn có kích th ố ề ể C. Loài b h i luôn có s l ng cá th nhi u h n loài có l loài. ề ố 34. Phát bi u nào sau đây không đúng khi nói v m i quan h gi a các loài trong qu n xã sinh v t? A. M i quan h v t ch v t kí sinh là s bi n t ử ụ B. Nh ng loài cùng s d ng m t ngu n th c ăn không th chung s ng trong cùng m t sinh c nh. ủ ố ồ C. Trong ti n hoá, các loài g n nhau v ngu n g c th ượ ầ ữ D. Quan h c nh tranh gi a các loài trong qu n xã đ ỷ ề ỏ ả 35. T o bi n khi n hoa gây ra n n “thu tri u đ ” nh h ượ t ệ ng này g i là quan h . ứ ễ ả C. c ch c m nhi m
ạ D.c nh tranh ị ậ ợ B.h p tác ủ ậ ế ố ệ ệ ậ ồ
ọ ộ A.h i sinh ể ề ố 36. Khi nói v m i quan h sinh v t ch sinh v t kí sinh và m i quan h con m i sinh v t ăn th t, phát bi u nào sau đây đúng? ị ậ ơ ờ ể
ệ ượ ế ọ ố ố ố ượ cũng có s l ậ ấ ng kh ng ch sinh h c. ủ
ố ượ ể ờ ồ ề ng cá th nhi u h n con m i Sinh v t ăn th t bao gi ố ủ ậ ệ duy nh t gây ra hi n t M i quan h sinh v t ch sinh v t kí sinh là nhân t ậ ỏ ơ Sinh v t kí sinh có kích th c c th nh h n sinh v t ch ủ ơ ng cá th ít h n sinh v t ch . Sinh v t kí sinh bao gi
ệ ạ
ậ ậ ụ ả ọ ộ ộ ở ố ộ ợ ng.
ộ ướ ơ ể ậ cũng có s l ố 37. Ví d nào sau đây minh h a m i quan h c nh tranh khác loài? ườ A. T o giáp n hoa gây đ c cho tôm, cá trong cùng m t môi tr C. Cây lúa và c d i s ng trong m t ru ng lúa.
ỏ ạ ố ườ ộ ộ ế ợ ề ể ắ ạ B. Giun đũa s ng trong ru t l n. D. Bò ăn c .ỏ ắ ỏ ắ i ta có th nuôi k t h p nhi u lo i cá. mè tr ng, mè hoa, tr m c , tr m đen, trôi,
38. Trong m t ao, ng chép,....vì. ộ ồ ứ ậ ổ ả c ngu n th c ăn là các loài đ ng v t n i và t o ượ ạ ệ
ộ
ồ ộ ổ ắ ớ
ứ ộ ạ ầ ậ ẽ ả ề ồ ạ ề ộ ồ ồ ố ự ố i nhi u loài g n nhau v ngu n g c và có chung ngu n s ng thì s
ậ ụ A. t n d ng đ ạ ự B. t o s đa d ng loài trong h sinh thái ao ậ ụ ứ C. t n d ng ngu n th c ăn là các loài đ ng v t đáy ỗ D. m i loài có m t sinh thái riêng nên s gi m m c đ c nh tranh gay g t v i nhau ả 39. Khi trong m t sinh c nh cùng t n t ữ ạ c nh tranh gi a các loài s ả ướ ổ sinh thái ố ượ ỗ ề ệ ẽ ồ ố A. Làm tăng thêm ngu n s ng trong sinh c nh ng cá th c a m i loài C. Làm gia tăng s l t
B. Làm chúng có xu h D. Làm cho các loài trên đ u b tiêu di ươ ộ ng phân li ị ấ ắ ỏ ả ọ ườ ụ ể ệ ể ủ i ta th ong m t đ vào ru ng lúa. Đó là ph ng pháp đ u tranh sinh h c t sâu đ c thân lúa, ng
ế ằ ọ ố ằ ầ ể 40. Đ di ự d a vào. ạ A.c nh tranh cùng loài ọ B.kh ng ch sinh h c C.cân b ng sinh h c D.cân b ng qu n th
Ề ƯƠ
ƯƠ
Ữ
Ế
Ế
Đ C ệ ượ
Ầ NG ÔN GI A KÌ II PH N TI N HÓA – THPT L ấ ị ố ượ
NG NG C QUY N 2021 ở
ở ứ ể ủ ể ị ầ ng s l ầ ng cá th c a qu n th b kìm hãm
Ọ ệ m c nh t đ nh b i quan h sinh thái trong qu n
ể ế ằ ầ ọ ố ớ ạ 41. Hi n t ọ xã g i là. ọ ằ A.cân b ng sinh h c B.cân b ng qu n th C.kh ng ch sinh h c. D.gi i h n sinh thái
Ệ H SINH THÁI
1. H sinh thái là gì?
ậ ậ ậ ữ ầ ầ ầ ườ ườ ườ
ồ ồ ồ ồ ậ ủ
ầ ầ ầ ầ ế ị ạ ủ ữ ả quy t đ nh m c đ đa d ng c a m t th m th c v t
ướ không khí. ầ ự ậ ở ạ c n là C. ánh sáng. D. n c. ệ A.bao g m qu n xã sinh v t và môi tr ể B.bao g m qu n th sinh v t và môi tr C.bao g m qu n xã sinh v t và môi tr ể D.bao g m qu n th sinh v t và môi tr ứ ộ ế ố 2. Y u t A.
ố ệ
ố
ạ ộ ậ ớ ườ i gi a các sinh v t v i môi tr ng ậ ữ ớ
ủ ng vô sinh c a qu n xã ủ ng vô sinh c a qu n xã ủ ng h u sinh c a qu n xã ườ ng h u sinh c a qu n xã ộ B. gió. ệ ậ ớ ậ ớ ậ ậ ớ ộ ệ ệ ệ ạ ậ ớ ữ i gi a các sinh v t v i nhau và tác đ ng qua l i gi a các sinh v t cùng loài và sinh v t khác loài v i nhau i gi a các sinh v t cùng loài v i nhau và tác đ ng qua l i gi a các sinh v t v i môi
ữ 3. Trong h sinh thái có nh ng m i quan h sinh thái nào? ệ ữ A.Ch có m i quan h gi a các sinh v t v i nhau ữ ạ B.M i quan h qua l ữ ạ C.M i quan h qua l ữ ạ D.M i quan h qua l tr ỉ ố ố ố ngườ
ồ ủ 4. Thành ph n h u sinh c a m t h sinh thái bao g m. ậ ả i ả ậ
ụ ự ậ ộ ậ ậ ả i ầ ữ ậ ả ậ ả ậ ậ ả ấ ấ ự ậ ấ ậ ậ ậ ộ ệ ậ A.sinh v t s n xu t, sinh v t tiêu th , sinh v t phân gi ậ B.sinh v t s n xu t, sinh v t ăn th c v t, sinh v t phân gi i ậ C.sinh v t ăn th c v t, sinh v t ăn đ ng v t, sinh v t phân gi ả i D.sinh v t s n xu t, sinh v t ăn đ ng v t, sinh v t phân gi
ữ ậ
ữ ả ấ ơ ả ạ ườ i cho môi tr ng ế ộ i v t ch t (xác ch t, ch t th i) thành nh ng ch t vô c tr l ộ
ấ ữ ơ ể ự ả ố nuôi s ng b n thân ổ ả ộ ấ ậ ả 5. Sinh v t s n xu t là nh ng sinh v t. ấ ấ ả ậ A.phân gi ậ ậ ự ậ ậ ộ B.đ ng v t ăn th c v t và đ ng v t ăn đ ng v t ợ ự ổ ả C.có kh năng t t ng h p nên các ch t h u c đ t ợ ỉ ồ D.ch g m các sinh v t có kh năng hóa t ng h p
ế ậ ề ủ ệ 6. Khi nói v thành ph n c u trúc c a h sinh thái, k t lu n nào sau đây không đúng? ộ
ự ậ ượ ế ậ ề ượ ế ậ ậ
ấ ữ ơ ấ i các ch t h u c thành ch t vô c . ụ c x p vào nhóm sinh v t tiêu th . ả i. c x p vào nhóm sinh v t phân gi ơ ả ượ ế ậ ả ấ c x p vào nhóm sinh v t s n xu t.
ề ể
ậ ầ ấ ậ A. Các loài đ ng v t ăn th c v t đ ấ ả B. T t c các loài vi sinh v t đ u đ ả ậ i có vai trò phân gi C. Sinh v t phân gi ợ ự ậ D. Các loài th c v t quang h p đ ủ ệ ậ ề ả ả i, chúng có vai trò phân gi ấ
ụ ồ ẩ ậ ộ ộ
ấ ữ ơ ả ậ ộ
ả ợ ơ ầ ữ không đúng? 7. Khi nói v thành ph n h u sinh c a h sinh thái, có bao nhiêu phát bi u sau đây là ữ ơ ấ ẩ ấ ả i các ch t h u c thành các 1. T t c các loài vi khu n đ u là sinh v t phân gi ơ ch t vô c ậ ự ậ ậ 2. Sinh v t tiêu th g m các đ ng v t ăn th c v t, đ ng v t ăn đ ng v t và các vi khu n. ả ấ ơ 3. N m là m t nhóm sinh v t có kh năng phân gi ấ ch t vô c . 4. Th c v t là nhóm sinh v t duy nh t có kh năng t ng h p ch t h u c t
ộ ậ i các ch t h u c thành các ch t vô c . ấ ữ ơ ừ ấ ổ D. 4. C. 3.
ể ấ ự ậ A. 1 ề 8. Khi nói v thành ph n h u sinh c a h sinh thái, có bao nhiêu phát bi u sau đây là
ậ B. 2. ầ ữ ộ ủ ệ ố ấ ữ ơ ả ạ ấ ậ ả không đúng? i ch t h u c thành các
ơ ch t vô c .
ộ ậ ụ ậ ưỡ
ả i.
ấ ng c p 1. ậ c coi là sinh v t phân gi ấ ả ậ ậ ậ ả ẩ ồ
1. N m ho i sinh là m t trong s các nhóm sinh v t có kh năng phân gi ấ 2. Sinh v t tiêu th b c 1 thu c b c dinh d ạ 3. Sinh v t kí sinh và ho i sinh đ u đ ấ 4. Sinh v t s n xu t bao g m th c v t, t o và t B. 2. t c các loài vi khu n. D. 4. ề ượ ự ậ ả C. 3.
ấ ượ ệ ố ồ ồ A. 1 ể c phân chia theo ngu n g c bao g m. 9. Các ki u h sinh thái trên Trái Đ t đ
ệ ệ ệ ệ ệ ệ ướ ướ i n ướ ệ ặ ạ ự nhiên và h sinh thái nhân t o c B.h sinh thái t ạ ướ ọ D.h sinh thái n c m n và h sinh thái trên c n c ng t ả ể ự ệ ệ nhiên ệ ượ ọ ướ ệ ặ c m n và h sinh thái n ượ ọ c g i là. ạ A.h sinh thái nhân t o nhiên đ ướ ứ ướ ự ệ ọ B.h sinh thái “khép kín” C.h sinh thái vi mô D.h sinh thái t c g i đúng là. B.h sinh thái n ự A.h sinh thái n c đ ng c ch y ướ ệ c ng t C.h sinh thái n ằ ủ ạ ộ ệ ả D.h sinh thái t nhiên ủ i nh m duy trì tr ng thái n đ nh c a nó. ạ 12. Đ i v i các h sinh thái nhân t o, tác đ ng nào sau đây c a con ng ổ ị ệ ượ ệ ậ ộ ệ ượ c tác đ ng vào các h sinh thái B.b sung v t ch t và năng l ậ ng cho các h sinh thái ệ ổ ổ ệ ấ ng cho các h sinh thái ạ A.h sinh thái trên c n và h sinh thái d C.h sinh thái n 10. B cá c nh đ ệ ồ 11. Ao, h trong t ệ ườ ố ớ ấ A.không đ ượ ổ C.b sung v t ch t cho các h sinh thái D.b sung năng l ố ệ ố ạ ộ ậ ớ ườ i gi a các sinh v t v i môi tr ng ệ ậ ớ ậ ớ ậ ậ ệ ệ ệ ậ ộ ậ ớ i gi a các sinh v t v i môi ữ 13. Trong h sinh thái có nh ng m i quan h sinh thái nào? ệ ữ A.Ch có m i quan h gi a các sinh v t v i nhau ữ ữ ạ B.M i quan h qua l i gi a các sinh v t v i nhau và tác đ ng qua l ớ ữ ạ C.M i quan h qua l i gi a các sinh v t cùng loài và sinh v t khác loài v i nhau ạ ữ ớ ạ ữ D.M i quan h qua l i gi a các sinh v t cùng loài v i nhau và tác đ ng qua l tr ỉ ố ố ố ngườ ể ố ệ nhiên và h sinh thái nhân t o là. 14. Đi m gi ng nhau gi a h sinh thái t ề ng vô sinh ặ ặ ệ ườ ủ ệ ổ ự ầ ấ ầ ặ ể ể ế ượ ượ ờ ổ ị ệ ờ ng M t Tr i thành năng l ạ ệ C.đi u ki n môi tr D.tính n đ nh c a h sinh thái ọ ng hóa h c trong h sinh thái nh vào nhóm sinh ữ ệ ề A.có đ c đi m chung v thành ph n c u trúc ề B.có đ c đi m chung v thành ph n loài trong h sinh thái 15. Quá trình bi n đ i năng l ậ v t nào? ụ ậ ậ ấ ậ ả D.Sinh v t s n xu t ườ ng đ i môi tr 16. Năng l ậ ậ ộ ộ ậ B.Sinhv t tiêu th b c 1 C.Sinh v t tiêu th b c 2 ậ ủ ng do ho t đ ng c a nhóm sinh v t. ự ậ ộ ậ ả B.sinh v t s n xu t C.đ ng v t ăn th c v t ậ D.đ ng v t ăn đ ng v t ồ ừ ữ ậ A.Sinh v t phân gi ượ ượ ậ A.sinh v t phân gi ộ 17. Đ ng ru ng, h n ồ ệ ệ ệ nhiên ạ D.h sinh thái nhân t o B.h sinh thái n ầ ệ t c d i. ự ệ ỏ ạ ạ ệ ệ ồ ồ ỏ Ổ Ậ Ệ ụ ậ ả i ạ ộ ả ạ c tr l ấ ả i ụ ề ố ồ ướ c, r ng tr ng, thành ph , … là nh ng ví d v . ọ ệ ướ ạ c ng t C.h sinh thái t A.h sinh thái trên c n ướ ướ i n 18. H sinh thái nào sau đây c n bón thêm phân, t c và di ệ ệ ệ A.h sinh thái nông nghi p B.h sinh thái ao h C.h sinh thái trên c n D.h sinh thái savan đ ng c Ấ TRAO Đ I V T CH T TRONG H SINH THÁI
1. Cho chuỗi th cứ ăn: Cây ngô → Sâu ăn lá ngô → Nhái → Rắn hổ mang → Diều hâu. Trong chuỗi thức ăn này, loài nào thu c bộ ậc dinh dưỡng cấp cao nhất?
B. Nhái. A. Cây ngô. D. Sâu ăn lá ngô.
ướ
ứ
ổ C. Diều hâu. i th c ăn, phát bi u nào sau đây là đúng? ấ ầ ừ ỉ ng ch có m t loài. ứ ấ i th c ăn cũng b thay đ i. ỗ ỗ ứ ể c b t đ u t ưỡ ổ ỉ
ạ ấ ề ấ
ế ứ ướ ụ ậ ế i th c ăn trên, sinh v t tiêu th b c 2 là ộ ướ ầ ầ i th c ăn có sâu ăn h t ngô, châu ch u ăn lá ngô, chim chích và ch xanh đ u ăn châu ch u và ậ ế ắ ổ D. R n h mang và chim chích
ượ ự c xây d ng nh m.
ằ ầ
ầ ậ
ể
i th c ăn và b c dinh d ưỡ ưỡ ưỡ ưỡ ậ ệ quan h dinh d ệ quan h dinh d ệ quan h dinh d ệ quan h dinh d
ậ ầ ỗ ầ i th c ăn trong qu n xã sinh v t?
ướ ộ ấ ứ ấ
ứ ừ i th c ăn càng ph c t p khi đi t ể ấ ị ộ ỗ ỗ ộ ỉ
ầ ơ ở ữ gi a các loài trong qu n xã ứ ề ế ứ ạ vĩ đ th p đ n vĩ đ cao. ứ ộ ầ ứ ạ ướ ứ ạ ậ ầ
i th c ăn trong qu n xã càng ph c t p. ỗ ề ậ ở ầ ấ ả ậ ự ượ ứ ầ ỉ ạ t c các qu n xã sinh v t trên c n, ch có lo i chu i th c ăn đ ằ c kh i đ u b ng sinh v t t
ứ ỗ ề 2. Khi nói v chu i và l ậ ả ượ ắ ề ứ ỗ ấ ả sinh v t s n xu t. A. T t c các chu i th c ăn đ u đ ộ ỗ ậ B. Trong m t l i th c ăn, m i b c dinh d ướ ị ầ C. Khi thành ph n loài trong qu n xã thay đ i thì c u trúc l ộ ậ ộ D. Trong m t qu n xã, m i loài sinh v t ch tham gia vào m t chu i th c ăn. ứ ộ ướ 3. Cho m t l ổ ắ sâu, r n h mang ăn ch xanh. Trong l ấ ổ ắ A. Châu ch u và sâu B. R n h mang C. Chim chích và ch xanh ứ ướ ưỡ ng đ 4. L ữ ả A.mô t ng gi a các loài trong qu n xã ữ ả B.mô t ng gi a các sinh v t cùng loài trong qu n xã ữ ả C.mô t ng gi a các loài trong qu n th ả D.mô t ng và n i ể 5. Phát bi u nào sau đây là đúng khi nói v chu i th c ăn và l ủ ướ A. C u trúc c a l ậ ầ B. Trong m t qu n xã sinh v t, m i loài ch có th tham gia vào m t chu i th c ăn nh t đ nh. ầ C. Qu n xã sinh v t càng đa d ng v thành ph n loài thì l ạ D. Trong t ưỡ ng. d
Ữ
Ọ
Ế
→
NG NG C QUY N 2021 → ứ
ề ắ ỗ Sâu ăn lá ngô
ắ
ƯƠ ổ R n h mang ừ
Di u hâu. Trong chu i th c ăn ắ ồ ừ ứ ủ ứ
ướ ữ c là: ổ
ề ắ ổ B. cây ngô, sâu ăn lá ngô, nhái. D. cây ngô, sâu ăn lá ngô, di u hâu.
ỗ ể
Ế Ầ Ề ƯƠ NG ÔN GI A KÌ II PH N TI N HÓA – THPT L Đ C → → ứ ỗ 6. Cho chu i th c ăn: Cây ngô Nhái ắ ồ này, nh ng m t xích v a là ngu n th c ăn c a m t xích phía sau, v a có ngu n th c ăn là m t xích phía tr A. sâu ăn lá ngô, nhái, r n h mang. C. nhái, r n h mang, di u hâu. ề 7. Khi nói v chu i và l
ộ ể ỗ ắ ề ướ ỗ
ề ầ ả ơ
ứ ứ ạ ứ ấ ị ứ ỗ
ộ ướ ướ ỗ ữ ỉ ố ả i th c ăn, phát bi u nào sau đây là đúng? ộ ắ A. Trong m t chu i th c ăn, m i loài có th thu c nhi u m t xích khác nhau. ướ ầ B. Qu n xã càng đa d ng v thành ph n loài thì l i th c ăn càng đ n gi n. i th c ăn, m i loài ch tham gia vào m t chu i th c ăn nh t đ nh. C. Trong m t l ầ ỗ D. Chu i và l i th c ăn ph n ánh m i quan h dinh d ng gi a các loài trong qu n xã.
ầ ứ ậ 8. Khi nói v qu n xã sinh v t, phát bi u nào sau đây
ầ ạ ớ ẫ ộ ề ứ ộ ưỡ ệ không đúng? ồ ờ ng
ề ậ ố i v i môi tr ủ ừ ể ầ
ướ
ầ ứ ộ ề ầ ỗ
ể ườ ộ A. Sinh v t trong qu n xã luôn tác đ ng l n nhau đ ng th i tác đ ng qua l ầ ố ộ ủ B. Phân b cá th trong không gian c a qu n xã tùy thu c vào nhu c u s ng c a t ng loài ả ứ ầ ơ C. Qu n xã càng đa d ng v thành ph n loài thì l i th c ăn càng đ n gi n ố ượ ố ượ ạ D. M c đ đa d ng c a qu n xã đ ng các loài và s l c th hi n qua s l ồ ạ ủ ệ ữ ể ệ ị ượ ậ ề ố ầ ộ ể ủ ng cá th c a m i loài ể ậ
ộ ứ ậ ng. ơ ố ượ ố ượ ỗ ể ị
ồ ẽ ầ ị
ầ ỉ ử ụ ậ ạ ậ ỗ ộ ồ ị
9. Khi nói v m i quan h gi a sinh v t ăn th t và con m i trong m t qu n xã sinh v t, phát bi u nào sau đây đúng? ưỡ ộ ậ ồ ị A. Trong m t chu i th c ăn, sinh v t ăn th t và con m i không cùng m t b c dinh d ể ậ ồ ề ờ ng cá th con m i. cũng nhi u h n s l ng cá th sinh v t ăn th t bao gi B. S l ệ ị ờ t hoàn toàn. C. Theo th i gian con m i s d n d n b sinh v t ăn th t tiêu di ứ ấ ị D. M i loài sinh v t ăn th t ch s d ng m t lo i con m i nh t đ nh làm th c ăn. 10. Khi nói về chu iỗ th cứ ăn và lưới th cứ ăn, phát biểu nào sau đây sai?
ứ ạ ơ ướ ứ ướ ứ ủ ừ ư ủ ầ ả ng ph c t p h n l ệ ớ ườ t đ i th i th c ăn c a qu n xã th o
A. Quần xã sinh vật có độ đa dạng càng cao thì lưới th cứ ăn trong quần xã càng phức tạp. B. Trong lưới th cứ ăn, một loài sinh vật có thể là mắt xích của nhiều chu iỗ th cứ ăn. C. L i th c ăn c a qu n xã r ng m a nhi ầ nguyên. D. Trong chu iỗ thức ăn, bậc dinh dưỡng cao nhất luôn có sinh khối lớn nhất.
ộ ầ ậ ạ
ủ ủ ầ ộ
ứ ạ ả
ườ ướ ậ 12. Qu n xã sinh v t nào sau đây th
ướ ứ i th c ăn c a qu n xã càng ph ct p. B. l ầ ố ượ ng loài trong qu n xã càng gi m. D. s l ấ ứ ạ i th c ăn ph c t p nh t? ụ ừ ư ầ
ầ ầ ầ ắ ng B c ộ 11. M t qu n xã sinh v t có đ đa d ng càng cao thì ỗ ổ sinh thái c a m i loài càng r ng. A. ớ ỗ ể ủ ố ượ ngcá th c a m i loài càng l n. C. s l ứ ầ ng có l ớ ệ ớ B. Qu n xã r ng r ng lá ôn đ i. t đ i. ớ ồ ươ .D. Qu n xã đ ng rêu hàn đ i. ừ A. Qu n xã r ng m a nhi ừ C. Qu n xã r ng lá kim ph
Ị CHU TRÌNH SINH Đ A HÓA
1. Trong chu trình sinh đ a hóa có hi n t ụ
ổ ổ ổ ổ ệ ượ ị ng nào sau đây? ườ ữ ấ ậ A.Trao đ i các ch t liên t c gi a môi tr ng và sinh v t ữ ấ ạ ườ ờ ậ ng và sinh v t B.Trao đ i các ch t t m th i gi a môi tr ậ ấ ậ ữ ụ C.Trao đ i các ch t liên t c gi a sinh v t và sinh v t ậ ườ ữ ừ ấ ng và sinh v t D.Trao đ i các ch t theo t ng th i kì gi a môi tr
ờ ị 2. Chu trình sinh đ a hóa có ý nghĩa là. ự ể ậ ầ
ự ự ấ ấ ằ ằ ầ ể B. duy trì s cân b ng v t ch t trong qu n th ằ ự ệ ằ ậ ấ ấ D. duy trì s cân b ng v t ch t trong h sinh
ậ A. duy trì s cân b ng v t ch t trong sinh quy n ậ C. duy trì s cân b ng v t ch t trong qu n xã thái
ề
ể ủ ượ ầ ậ ụ ầ ổ 3. Khi nói v chu trình cac bon, phát bi u nào sau đây không đúng? A. Không ph i t ng cacbon c a qu n xã sinh v t đ ả ấ ả ượ t c l c trao đ i liên t c theo vòng tu n hoàn kín.
ầ ượ ướ
ấ ườ i và l ộ i th c ăn. ậ ứ ỗ c trao đ i thông qua chu ấ ủ ng hoàn toàn do ho t đ ng hô h p c a đ ng v t. ợ i môi tr ườ ừ ợ
ườ ầ i CO ủ ế ng ngoài vào qu n xã sinh v t ch y u thông qua quá trình quang h p. ng. ổ ạ ộ ậ 2 vào môi tr
ấ ủ ộ ắ ấ ọ B. l ng đ ng v t ch t ậ ệ ả ấ ậ ử ụ ệ ạ B. Trong qu n xã, h p ch t cacbon đ ở ạ C. Khí CO2 tr l D. Cacbon t môi tr ả ạ 4. Quá trình nào sau đây không tr l ự ậ A. hô h p c a đ ng v t, th c v t C. s n xu t công nghi p, giao thông v n t D. s d ng nhiên li u hóa th ch
ướ ề
ậ ả i i đây là không đúng. i d ng cacbonđiôxit
ộ ứ ấ ậ ộ
ướ ạ ự ậ ấ ự ậ ọ ả
ể ộ ồ 6. H u qu c a vi c gia tăng n ng đ khí CO ụ ệ t trên Trái đ t d dàng thoát ra ngoài vũ tr ấ ễ ệ
ợ ủ
ề ấ 5. Trong chu trình cacbon, đi u nào d A. cacbon đi vào chu trình d ấ ữ ơ ợ ể ạ 2 đ t o ra ch t h u c B. thông qua quang h p, th c v t l y CO ỏ ử ụ ị ợ ể ứ ậ C. đ ng v t ăn c s d ng th c v t làm th c ăn chuy n các h p ch t ch a cacbon cho đ ng v t ăn th t ượ ắ ầ ớ c l ng đ ng, không hoàn tr vào chu trình D. ph n l n CO 2 đ ệ ả ủ ậ 2 trong khí quy n là. ứ ạ A. làm cho b c x nhi ườ ng chu trình cacbon trong h sinh thái B. tăng c ấ ậ ả C. kích thích quá trình quang h p c a sinh v t s n xu t D. làm cho Trái đ t nóng lên, gây thêm nhi u thiên tai
ề ể ị
ưỡ ể ầ ớ chu trình dinh d ng đ đi vào các l p tr m tích. 7. Khi nói v chu trình sinh đ a hóa cacbon, phát bi u nào sau đây là đúng? ừ ỗ ậ ộ ự ậ ưỡ ủ ậ ụ ấ ộ ỏ A. M t ph n nh cacbon tách ra t ể B. S v n chuy n cacbon qua m i b c dinh d ầ ệ ng không ph thu c vào hi u su t sinh thái c a b c dinh
2 tăng cao do nguyên nhân nào sau đây.
ưỡ d ng đó. ướ ạ i d ng cacbon monooxit (CO). ộ ượ ưỡ ượ ở ạ ườ ng cacbon sau khi đi qua chu trình dinh d ng đ c tr l i môi tr ng không khí.
8. L ừ ệ ả ồ ườ B.tr ng r ng và b o v môi tr ng ể ệ ậ ả i ư ồ ớ ề C. Cacbon đi vào chu trình d D. Toàn b l ượ ng khí CO ệ ứ A.hi u ng “nhà kính” ự C.s phát tri n công nghi p và giao thông v n t ệ ử ụ D.s d ng các ngu n nguyên li u m i nh . gió, th y tri u,…
2 trong khí quy n.ể
ượ ủ ng khí CO 9. Nguyên nhân nào sau đây không làm gia tăng hàm l ố ừ ạ ệ B. đ t nhiên li u hóa th ch ấ ậ ả i
ủ ể ậ ấ ầ ờ ề A. phá r ng ngày càng nhi u ể ủ ả C. phát tri n c a s n xu t công nghi p và giao thông v n t D. s tăng nhi ử ượ ơ đ 10. Nit ả
ấ trong đ t
ự ậ ượ ự nhiên đ ự phân t ẩ A. vi khu n nitrat hóa ẩ C. vi khu n nitrit hóa ấ 11. Ngu n nitrat cung c p cho th c v t trong t
ườ ườ ồ A.con đ C.con đ
ậ ng v t lí ọ ng sinh h c ậ B.con đ D.con đ ổ ố ệ ể ệ ộ ủ ầ t đ c a b u khí quy n ạ ộ ướ ả ạ c và b u khí quy n nh ho t đ ng c a nhóm sinh v t nào. i cho đ t, n c tr l ẩ B.vi khu n ph n nitrat hóa ẩ ố ị ơ D.vi khu n c đ nh nit ủ ế c hình thành ch y u theo. ọ ng hóa h c ng quang hóa ơ . 12. Nhóm vi sinh v t nào sau đây không tham gia vào quá trình t ng h p mu i nit
ố ầ ấ ộ ố ướ ự ễ ườ ườ ợ ộ ố ọ ậ A.VK c ng sinh trong n t s n cây h đ u c do trong đ t và n C.VK s ng t B.VK c ng sinh trong cây bèo hoa dâu ọ ậ D.VK s ng kí sinh trên r cây h đ u
ơ
ẩ +
+
ế ả ổ ố
4
3
ơ ở ạ d ng NH ấ
ơ B. Vi khu n c đ nh nit ả ẩ ố ị ẩ trong đ t. D. Vi khu n ph n nitrat hoá. d
ng. ẩ ủ ộ , vi khu n nitrat hoá có vai trò 13. Trong chu trình nit thành NO3 thành NO3 ể ể B. Chuy n hoá NO A. Chuy n hoá NO 2 2 thành NH4 + thành NO3 ể ể D. Chuy n hoá NH C. Chuy n hoá NO 4 3 ậ ậ ị 14. Trong chu trình sinh đ a hoá, nhóm sinh v t nào trong s các nhóm sinh v t sau đây có kh năng bi n đ i − thành nit ơ ở ạ d ng NO nit ộ ậ A. Đ ng v t đa bào. ự ậ ự ưỡ C. Th c v t t 15. Tác đ ng c a vi khu n nitrát hóa là.
Ế
Ế
Ữ
Ọ
ƯƠ
NG NG C QUY N 2021
ạ
Ầ NG ÔN GI A KÌ II PH N TI N HÓA – THPT L ơ ơ
) 3
2
) ạ ấ 3 ạ ướ c thành d ng đ m nitrát (NO ) thành nitrát (NO3 ) ạ ể
ơ
ạ ấ ệ ọ i ta s d ng bi n pháp sinh h c nào?
ồ ồ ổ ọ
Ề ƯƠ Đ C ố ị ạ trong đ t thành d ng đ m nitrát (NO A.c đ nh nit ố ị trong n B.c đ nh nit ế ổ C.bi n đ i nitrit (NO ế ổ D.bi n đ i nit ấ ể ả ạ ồ ồ ữ
ố ự ậ ấ ễ ấ ạ ạ ụ c đa s th c v t h p th nhi u và d nh t là
17. Nh ng d ng nit ố ố ơ
) trong khí quy n thành d ng đ m nitrát (NO 3 ử ụ ườ 16. Đ c i t o đ t nghèo đ m, nâng cao năng su t cây tr ng ng B.tr ng các cây lâu năm D.b sung phân đ m hóa h c. ề ố B.nitrat và mu i nitrit ơ ữ ơ h u c và nit D.nit ứ i ta s d ng phân bón vi sinh ch a các vi sinh v t có kh năng. ố ị
ườ ể ấ ả
ử ụ ạ ừ ấ ữ ạ ạ ọ ậ A.tr ng các cây h Đ u ộ C.tr ng các cây m t năm ơ ượ đ A.mu i amôn và nitrát ố C.mu i amôn và mu i nitrit ầ ả ạ 18. Đ góp ph n c i t o đ t, ng ơ ừ t không khí thành các d ng đ m B. c đ nh cacbon t ơ vô c ậ không khí thành ch t h u
ấ ấ ữ ơ ố ị A. c đ nh nit cơ C. c đ nh cacbon trong đ t thành các d ng đ m
ạ ượ ử ụ 19. Bi n pháp nào sau đây không đ ệ ừ ạ D. c đ nh nit ố ị ệ ể ả c s d ng đ b o v ngu n n ừ ễ
ố ị ệ ả ả ạ không khí thành ch t h u c c trên Trái đ t. ồ ướ ạ ế t ki m ngu n n
ạ ƯỢ Ệ ồ A.b o v r ng và tr ng cây gây r ng ạ C.c i t o các vùng hoang m c khô h n DÒNG NĂNG L ơ ừ t ồ ướ ấ ả ệ ố B.b o v ngu n n c s ch, ch ng ô nhi m ệ ồ ướ ử ụ D.s d ng ti c Ấ Ệ NG TRONG H SINH THÁI – HI U SU T SINH THÁI
ng cung c p cho các h sinh thái trên Trái đ t là.
ượ ệ ượ D.năng l ặ ờ ng m t tr i C.năng l ệ ng đi n ồ 1. Ngu n năng l ượ A.năng l
ể ố ớ
ượ ậ ợ ủ ượ ng gió ề ấ
ồ ở ộ
ệ ự ậ ậ đ ng v t ự ậ ể ng đ n hình thái th c v t ậ
ượ
ườ ườ ng ng → → → ở ạ ượ ượ ượ ổ ế ườ ng ph bi n là → ậ ị ưỡ ng năng l sinh v t d d → ấ ậ ả năng l sinh v t s n xu t → ự ậ ậ sinh v t ăn th c v t ượ ượ năng l ở ạ ng tr l ở ạ ng tr l ượ ng tr l i môi tr i môi tr i môi ề ng ng ng ạ ế ủ ế ạ ng trong các h sinh thái đ sinh v t t sinh v t t sinh v t t ả ưở ế ệ ưở ấ i m sinh v t t s ượ ệ c truy n theo con đ → ậ ự ưỡ ặ ờ d ng ánh sáng m t tr i → ậ ự ưỡ ặ ờ d ng ánh sáng m t tr i → ậ ự ưỡ ặ ờ d ng ánh sáng m t tr i
→ → → ậ ộ ượ ở ạ ượ ặ ờ ậ sinh v t ăn đ ng v t năng l ng tr l i môi sinh v t t ng ánh sáng m t tr i ậ ự ưỡ d ng
ề ừ ậ ả ượ ấ ộ ậ ưỡ ớ ườ c truy n theo m t chi u t sinh v t s n xu t qua các b c dinh d ng t i môi tr ng và
ề ừ ậ ả ấ ộ ậ ưỡ ớ ườ c truy n theo m t chi u t sinh v t s n xu t qua các b c dinh d ng t i môi tr ng và
ề ừ ậ ả ề ộ ấ ậ ưỡ ớ ng đ c truy n theo m t chi u t sinh v t s n xu t qua các b c dinh d ng t i môi
ề ừ ề ộ ậ ả ậ ấ ưỡ ớ sinh v t s n xu t qua các b c dinh d ng t i môi ng đ ậ ả ử ụ
ượ ầ ấ ổ ng và chu trình trao đ i các ch t trong t ự
ộ ộ ậ ả ậ
ườ ng ậ ộ ậ ậ ộ ả ậ ấ ộ B.đ ng v t ăn đ ng v t, sinh v t s n xu t ậ D.sinh v t phân gi ấ ậ ả i, sinh v t s n xu t
ượ ượ ệ c th c hi n qua. ấ ấ ệ B.năng l t ng nhi ủ 2. Phát bi u đúng v vai trò c a ánh sáng đ i v i sinh v t là : A. Ánh sáng nhìn th y tham gia vào quá trình quang h p c a th c v t ự B. Tia h ng ngo i tham gia vào s chuy n hoá vitamin ề C. Đi u ki n chi u sáng không nh h ạ ử ngo i ch y u t o nhi D. tia t 3. Dòng năng l A.năng l B.năng l C.năng l ngườ tr D.năng l ngườ tr ộ ệ 4. Trong m t h sinh thái, ề ượ ng đ A. năng l cượ đ ử ụ ấ ậ ả sinh v t s n xu t tái s d ng. ượ ề ượ ng đ B. năng l ử ụ ượ c tái s d ng. không đ ượ ượ ậ ấ C. v t ch t và năng l ử ụ ượ ườ c tái s d ng. ng và không đ tr ượ ượ ấ ậ c truy n theo m t chi u t D. v t ch t và năng l ấ ượ ườ c sinh v t s n xu t tái s d ng. tr ng và đ ặ ậ 5. Nhóm sinh v t nào không có m t trong qu n xã thì dòng năng l ễ ẫ nhiên v n di n ra bình th ậ ậ ả ấ A.sinh v t s n xu t, sinh v t ăn đ ng v t ự ậ ộ ậ C.đ ng v t ăn th c v t, đ ng v t ăn đ ng v t ự ệ ng trong h sinh thái đ 6. Dòng năng l
ỗ ứ
ưỡ ưỡ ưỡ ưỡ ầ
ủ ậ ng c a các sinh v t trong chu i th c ăn ữ ầ ậ ng gi a các sinh v t cùng loài trong qu n xã ậ ủ ng c a các sinh v t cùng loài và khác loài ng và n i ượ ậ c a các sinh v t trong qu n xã ọ ặ ượ ờ ệ ờ ơ ở ủ ng M t Tr i thành năng l ng hóa h c trong h sinh thái nh vào nhóm sinh
ệ A.quan h dinh d ệ B.quan h dinh d ệ C.quan h dinh d ệ D.quan h dinh d ổ ế 7. Quá trình bi n đ i năng l ậ v t nào? ậ ụ ậ ụ ậ ậ ả ấ C.Sinh v t tiêu th b c 2 D.Sinh v t s n xu t B.Sinhv t tiêu th b c 1
ườ i môi tr ủ ng do ho t đ ng c a nhóm sinh v t. ậ A.Sinh v t phân gi ng đ
ộ ậ ậ ậ D.đ ng v t ăn đ ng v t ậ ậ ự ậ C.đ ng v t ăn th c v t
ộ ậ ứ ộ ổ ạ ộ ấ ậ ả B.sinh v t s n xu t ủ ệ ộ ố ớ
ậ ụ ậ ụ ậ ấ ậ
ượ ứ ệ ớ
ụ ậ ấ ị ậ ả ậ ấ ậ
ộ ậ ệ
ụ ấ ủ
ấ ấ D. sinh v t phân h y. ậ ấ ậ Ở ỗ ậ ỗ ả i ả ạ ượ ượ 8. Năng l c tr l ả ậ i A.sinh v t phân gi ạ ỗ 9. Trong m t chu i th c ăn c a h sinh thái trên c n, nhóm sinh v t nào sau đây có t ng sinh kh i l n nh t? ấ ậ ả ậ A. Sinh v t tiêu th b c 3. B. Sinh v t tiêu th b c 1. C. Sinh v t s n xu t. D. Sinh v t tiêu th b c 2. ậ 10. Nhóm sinh v t có m c năng l ng l n nh t trong h sinh thái là ộ ậ ỷ A. sinh v t phân hu B. đ ng v t ăn th t C. đ ng v t ăn th c v t D. sinh v t s n xu t ư ừ Câu 3:Trong h sinh thái r ng m a nhi ụ ấ A. sinh v t tiêu th c p I. m i b c dinh d 11. ợ
ệ ớ t đ i, nhóm sinh v t có sinh kh i l n nh t là ậ ứ ưỡ ng c a chu i th c ăn, năng l ả ấ ế t các ch t th i. A. quá trình bài ti ấ C. ho t đ ng hô h p. ưỡ ệ ượ ạ ơ ưỡ ậ ạ ộ ể ừ ậ b c dinh d ng có hi n t ng là. 12. Khi chuy n t
ự ậ ố ớ ậ ả C. sinh v t s n xu t. B. sinh v t tiêu th c p II. ượ ề ị ủ ng b tiêu hao nhi u nh t qua ấ ổ B. quá trình sinh t ng h p các ch t. ợ ộ D. ho t đ ng quang h p. ượ ấ ng th p lên b c dinh d ng cao h n thì dòng năng l B.càng tăng ưỡ ộ ậ D.tăng ho c gi m tùy thu c b c dinh d ng
A.càng gi mả C.không thay đ iổ ặ ể ượ ặ 13. Đ c đi m nào sau đây là đúng khi nói v dòng năng l ả ệ ng trong h sinh thái? ượ ề ừ ườ ậ ệ ng vô sinh vào chu trình môi tr ng t ậ ưỡ dinh d ậ ưỡ ớ ề ấ ư ượ ậ ệ ề ừ ấ ộ ẩ i nh vi khu n, n m. ề vi sinh v t qua các b c dinh d ng t i sinh c truy n m t chi u t ậ ả ọ A. Sinh v t đóng vai trò quan tr ng nh t trong vi c truy n năng l ả ng là các sinh v t phân gi ượ ng đ ườ ng. ệ i. ượ ử ụ c s d ng tr l ấ ệ ỉ ấ B. Trong h sinh thái, năng l ấ ồ ở ạ i môi tr v t s n xu t r i tr l ề ượ c truy n trong h sinh thái theo chu trình tu n hoàn và đ ng đ ạ ở ạ ả t, ch t th i, … ch có ơ ậ ầ ng b tiêu hao qua hô h p, t o nhi ưỡ
ỗ ậ ưỡ ượ ấ ớ ng r t l n qua m i b c dinh d ng? ị m i b c dinh d ượ ng cao h n. i đây không h p lí v s th t thoát năng l 14. Gi ố
ướ
ượ ầ ớ ưỡ ng, ph n l n năng l ề ng truy n lên b c dinh d ề ự ấ ợ ượ c tích vào sinh kh i. ấ ấ t...). ượ ượ ượ ượ ệ ị ng đ ả ấ ng m t qua ch t th i (phân, n ầ ơ ụ ng m t qua các ph n r i r ng (lá r ng, xác l ạ ấ ng b tiêu hao qua hô h p, t o nhi ể c ti u...). ộ ụ ơ ể t cho c th .
ượ
ượ ủ ấ ờ ụ ủ ỏ ơ cũng nh h n năng l ậ ng c a sinh v t tiêu th nó ấ ậ
ấ ớ ấ ỗ
ụ ừ ệ ượ C. Năng l Ở ỗ ậ D. ả kho ng 10% năng l ướ ả i thích nào d ầ ớ A. Ph n l n năng l ộ ầ B. M t ph n năng l ầ ộ C. M t ph n năng l ầ ớ D. Ph n l n năng l ộ ệ 15. Trong m t h sinh thái ễ ổ ự ế A. s bi n đ i năng l ng di n ra theo chu trình ậ ả ượ ng c a sinh v t s n xu t bao gi B. năng l ể ễ ự C. s chuy n hoá v t ch t di n ra không theo chu trình ỗ ậ ượ D. năng l ng th t thoát qua m i b c dinh d 16. Bi n pháp nào sau đây không có tác d ng b o v tài nguyên r ng ứ ưỡ ng c a chu i th c ăn là r t l n. ả ự ừ ừ ệ ạ ặ
ệ
ự ệ ố ồ ự ộ ư
ừ ố ạ ặ
ậ ố ệ ọ
ạ 17. B o v đa d ng sinh h c là ề ệ ự ơ ố ủ ả ủ ệ ồ A.ngăn ch n th c hi n n n phá r ng, tích c c tr ng r ng ả B.xây d ng h th ng các khu b o v thiên nhiên ị ị ộ ố C.v n đ ng đ ng bào dân t c s ng trong r ng đ nh canh, đ nh c ấ ậ D.ch ng xói mòn, khô h n, ng p úng và ch ng m n cho đ t ả ồ A.b o v s phong phú v ngu n gen và n i s ng c a các loài
Ế
Ọ
ƯƠ
NG NG C QUY N 2021
Ầ NG ÔN GI A KÌ II PH N TI N HÓA – THPT L
ề
ố ệ
ả ướ ưỡ ượ ượ
Ữ Ế ồ ề B.b o v s phong phú v ngu n gen và v loài ồ ề C.b o v s phong phú v ngu n gen, v loài và các h sinh thái ồ ề ậ
ng tr ng sau t c nó kho ng bao nhiêu %? ệ ệ ữ b c dinh d
ừ ậ D.90%
ỗ ấ ủ ử ụ
→ ệ ậ ụ ậ ớ ụ ậ ụ ậ ậ ậ 4 calo)
→ 2 calo) ể B.50% ể ứ 6 calo) ấ sinh v t tiêu th b c 3 (0,5.10
ỗ ể ử ụ D.45,5% ậ ớ
4 calo)
ụ ậ → ụ ậ ủ ụ ậ ậ ụ ậ ậ → ụ ậ B.0,92% ứ ậ ả ậ ị 6 calo) ấ ụ ậ sinh v t tiêu th b c 3 (0,5.10
B.0,92%
ử ụ ể ậ ỗ ớ
4 calo)
ụ ậ → D.45,5% ủ ụ ậ ậ ụ ậ ụ ậ ậ → ứ ậ ả ậ C.0,0052% ệ ấ → sinh v t tiêu th b c 1 (1,2.10 2 calo) C.0,0052% ệ ấ → sinh v t tiêu th b c 1 (1,2.10 2 calo) ị 6 calo) ấ ụ ậ sinh v t tiêu th b c 3 (0,5.10
C.0,0052%
ử ụ ể ấ ậ ỗ ớ
4 calo)
ụ ậ → D.45,5% ủ ụ ậ ậ ụ ậ ụ ậ ậ → B.0,92% ứ ậ ả ậ ị 6 calo) ấ ụ ậ sinh v t tiêu th b c 3 (0,5.10
D.45,5%
ệ → sinh v t tiêu th b c 1 (1,2.10 2 calo) C.0,42% ể ể
ệ ự ạ
ủ ộ ạ ọ
ề ữ ố ng s ng. ả ồ ạ ế t đ tài nguyên tái sinh, h n ch khai thác tài nguyên không tái sinh. B.0,92% ả ề ả ả ế ả ả ự ườ ầ ườ ườ ầ ườ ố ử ớ ự ể ể ứ ổ
Ề ƯƠ Đ C ệ ự ả ệ ự ả ề ệ ự ả D.b o v s phong phú v ngu n gen, các m i quan h gi a các loài trong h sinh thái ưỡ c chuy n cho b c dinh d 18. Năng l ng đ C.70% A.10% ậ ả ị 19. S d ng chu i th c ăn sau đ xác đ nh hi u su t sinh thái c a sinh v t tiêu th b c 1 so v i sinh v t s n 2 ậ ả ấ xu t. Sinh v t s n xu t (2,1.10 sinh v t tiêu th b c 2 (1,1.10 sinh v t tiêu th b c 1 (1,2.10 → ậ calo) A.0,57% 20. S d ng chu i th c ăn sau đ xác đ nh hi u su t sinh thái c a sinh v t tiêu th b c 2 so v i sinh v t tiêu ậ th b c 1 là. Sinh v t s n xu t (2,1.10 sinh v t tiêu th b c 2 (1,1.102 calo) A.0,57% 21. S d ng chu i th c ăn sau đ xác đ nh hi u su t sinh thái c a sinh v t tiêu th b c 3 so v i sinh v t tiêu ậ sinh v t tiêu th b c 2 th b c 2 là. Sinh v t s n xu t (2,1.10 (1,1.102 calo) A.0,57% 22. S d ng chu i th c ăn sau đ xác đ nh hi u su t sinh thái c a sinh v t tiêu th b c 3 so v i sinh v t tiêu ậ th b c 1 là. Sinh v t s n xu t (2,1.10 sinh v t tiêu th b c 2 (1,1.102 calo) A.0,57% 23. Khi nói v v n đ qu n lí tài nguyên cho phát tri n b n v ng, phát bi u nào sau đây không đúng? A. Con ng B. Con ng C. Con ng D. Con ng
ề ấ ườ i c n ph i b o v s trong s ch c a môi tr ợ ả i ph i bi t khai thác tài nguyên m t cách h p lí, b o t n đa d ng sinh h c. ệ i c n ph i khai thác tri ậ i ph i t t, thay đ i hành vi đ i x v i thiên nhiên. nâng cao nh n th c và s hi u bi
ế M C 3 Ứ
ề ữ
(2) L yấ đ tấ r ngừ làm
ử ụ hợp lí tài nguyên tái sinh.
ề ả v ệ môi trường.
1. Nh ngữ bi nệ pháp nào sau đây góp ph nầ phát tri nể b n v ng tài nguyên thiên nhiên? (1) Duy trì đa d ngạ sinh học. nương rẫy. (3) Khai thác và s d ng (4) Ki mể soát s ự gia tăng dân s ,ố tăng cường công tác giáo d cụ v b o (5) Tăng cường sử d ngụ các loại phân bón hoá h cọ trong sản xu tấ nông nghi p.ệ
A. (1), (2), (5). B. (2), (3), (5). C. (1), (3), (4). D. (2), (4), (5).
ạ óa th ch có thể làm cho khí h uậ Trái Đất nóng lên. ầ kín. ẩ ẩ ố định đạm, vi khu n nẩ itrit hóa và vi khu n ph ản nitrat hóa luôn làm giàu ngu n dồ inh dưỡng ấ cây.
2. Khi nói v cề ác chu trình sinh địa hóa, có bao nhiêu phát bi u ể sau đây đúng? (1) Vi cệ sử d ngụ quá nhi uề nhiên li u hệ (2) T tấ c ả lượng cacbon của qu n ầ xã được trao đổi liên t cụ theo vòng tu n hoàn (3) Vi khu n c khoáng nitơ cung c p cho (4) Nước trên Trái Đất luôn luân chuy n ể theo vòng tuần hoàn. A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
ề ể
ự
ấ i d ng cacbon điôxit (CO ơ ướ ạ NH4 i d ng
nhiên. 2). + và NO3 ị ổ ướ ạ ụ ọ ị 3. Khi nói v chu trình sinh đ a hoá, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ị I. Chu trình sinh đ a hoá là chu trình trao đ i các ch t trong t II. Cacbon đi vào chu trình cacbon d ự ậ ấ ơ , th c v t h p th nit III. Trong chu trình nit d ấ ắ ậ ệ ượ ng v t ch t l ng đ ng trong chu trình sinh đ a hóa. IV. Không có hi n t
A. 3. B. 1. C. 4. D. 2.
ể
ố ề ộ ẩ sinh thái, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ể ả ộ
ỗ Ổ ớ ơ ở ủ
ứ ướ ộ c a chúng. ỗ ủ sinh thái c a m i loài khác v i n i ứ ắ ồ ạ ổ sinh thái v dinh d ng. ố ề ể ẫ ổ ộ ề ổ 4. Khi nói v ổ I. Các loài có II. III. Kích th IV. Các loài cùng s ng trong m t sinh c nh v n có th có ề ưỡ ệ ộ t đ khác nhau.
sinh thái v nhi D. 3. A. 1. B. 4.
ạ ộ ủ ầ ắ ụ i, có bao nhiêu ho t đ ng góp ph n kh c ph c suy thoái
ừ ặ ấ
ầ ẫ sinh thái v đ m trùng nhau m t ph n v n có th cùng s ng trong m t sinh c nh. ủ c th c ăn, hình th c b t m i,… c a m i loài t o nên các ả C. 2. ạ ộ 5. Trong các ho t đ ng sau đây c a con ng ệ ả môi tr ệ ừ ệ ậ ể ượ ồ ướ ạ ệ ứ ố ả ả ồ t ki m ngu n n c s ch. (4) Gi m thi u l ng khí th i gây hi u ng nhà kính.
ườ ườ ng và b o v tài nguyên thiên nhiên? ả (1) B o v r ng và tr ng cây gây r ng. (2) Ch ng xâm nh p m n cho đ t. ế (3) Ti A. 2. B. 4. C. 3. D. 1.
ạ ẫ ớ ả ướ ng qu n th sinh v t d r i vào tr ng thái suy gi m d n t i di t vong khi kích th ầ c qu n th ể
ướ
ệ ượ 6. Hi n t ố gi m xu ng d ả ổ ủ ả ng gi m. ể ớ ầ
ữ ể ầ
ầ ể ứ ố i m c t ố ự ỗ ợ ữ ệ ượ ơ ộ ặ ng giao ph i g n gi a các cá th trong qu n th tăng. ể ả ể ầ ố ỡ
ệ ậ ễ ơ ể ả ể i thi u có th là do bao nhiêu nguyên nhân sau đây? ườ ữ ọ ủ (1) Kh năng ch ng ch i c a các cá th v i nh ng thay đ i c a môi tr ể ả ể (2) S h tr gi a các cá th trong qu n th gi m. ể ố ầ (3) Hi n t ữ (4) C h i g p g và giao ph i gi a các cá th trong qu n th gi m. A. 2. B. 3. C. 1. D. 4.
ể ứ ườ sinh thái vào bao nhiêu ho t đ ng sau đây? i đã ng d ng nh ng hi u bi
7. Con ng ồ
ậ ế ề ổ t v ư ể ữ ư ở ộ ổ ượ ạ ộ ườ ộ n. ấ c năng su t càng cao. ạ ồ
ướ ở ộ
c khác nhau trong m t ao nuôi. C. 2. D. 4.
ụ ạ (1) Tr ng xen các lo i cây a bóng và cây a sáng trong cùng m t khu v (2) Khai thác v t nuôi đ tu i càng cao đ thu đ ờ ụ (3) Tr ng các lo i cây đúng th i v . ầ các t ng n (4) Nuôi ghép các loài cá A. 3. B. 1. ả ử ộ ồ ự ứ
ượ ả ả
ề ủ c 1152.10 ượ ươ Cá m ng tích lũy đ ng th p li n k v i nó. ng 10% năng l ượ ng đ ượ c 12.10 ử ụ ượ ươ ng đ ươ ng năng l 8 kcal. Hi u su t sinh thái gi a b c dinh d
ng t ữ ậ C. 10%. B. 15%.
ệ ế ệ ử ụ (2) S d ng ti c. ể ả ể ừ ầ ạ
ồ ướ t ki m ngu n n ệ ể ấ ậ ấ ấ ủ ỏ ự ệ
ườ ệ ườ ố ể ụ ụ ế ầ ỏ ặ . ố ứ ử ụ ề ữ ứ
ồ ươ ứ nhiên, t o là th c ăn c a giáp xác; cá m ng s d ng giáp xác làm th c ăn đ ng s trong m t h t 8. Gi 3 kcal, t ở ậ ươ ả ồ ờ ạ b c i làm m i cho cá qu . Cá qu tích lũy đ ng tích lũy th i l ộ ượ ề ớ ấ ươ ớ ưỡ ng v i 8% năng c m t l dinh d ượ ở ấ ưỡ ấ ệ ả ng c p 2 và ng tích lũy giáp xác. T o tích lũy đ l ấ ưỡ ậ ng c p 1 là A. 6%. b c dinh d D. 12%. ứ ử ụ 9. Các hình th c s d ng tài nguyên thiên nhiên: ượ ử ụ (1) S d ng năng l ng gió đ s n xu t đi n. ồ ng tr ng r ng đ cung c p đ nhu c u cho sinh ho t và phát tri n công nghi p. (3) Tăng c ố ấ (4) Th c hi n các bi n pháp: tránh b hoang đ t, ch ng xói mòn và ch ng ng p m n cho đ t. (5) Tăng c ng khai thác than đá, d u m , khí đ t ph c v cho phát tri n kinh t Trong các hình th c trên, có bao nhiêu hình th c s d ng b n v ng tài nguyên thiên nhiên? B. 3. D. 5.
ử ụ ệ ậ ạ ớ ệ ệ ừ ọ ể C. 4. ố t sinh v t gây h i, bi n pháp s d ng
ị
ườ ấ ườ i. ụ ng x u đ n s c kh e c a con ng ệ
ễ ườ
ng. D. (3) và (4).
ườ ụ ệ ễ ạ ắ ỏ ủ t. (4) Không gây ô nhi m môi tr C. (1) và (4). ầ ậ ệ ng hi n nay, c n t p trung vào các bi n pháp nào sau đây?
ự ế
ẽ ả ng
ử ấ ừ ễ ồ ườ ầ ặ ng khai thác r ng đ u ngu n và r ng nguyên sinh A. 2. ử ụ 10. So v i bi n pháp s d ng thu c tr sâu hóa h c đ tiêu di ể ữ ư loài thiên đ ch có nh ng u đi m nào sau đây? ế ứ ưở ả ng không gây nh h (1) Th ờ ế ậ ề ộ (2) Không ph thu c vào đi u ki n khí h u, th i ti ệ ạ ị ậ ắ ấ ả (3) Nhanh chóng d p t t c các lo i d ch b nh. t t A. (2) và (3). B. (1) và (2). ể 11. Đ kh c ph c tình tr ng ô nhi m môi tr ả (a.1) Xây d ng các nhà máy x lý và tái ch rác th i ườ (a.2) Qu n lí ch t ch các ch t gây ô nhi m môi tr ừ (a.3) Tăng c
Ữ
Ề ƯƠ
Ế
Ọ
Ế
ườ ệ ọ
ƯƠ NG NG C QUY N 2021 ườ i
ụ ể ườ ả ng khai thác ngu n tài nguyên khoáng s n
Đ C (a.4) Giáo d c đ nâng cao ý th c b o v môi tr (a.5) Tăng c
Ầ NG ÔN GI A KÌ II PH N TI N HÓA – THPT L ứ ả ng cho m i ng ồ B. (3), (4), (5)
C. (2), (3), (5) A. (1), (3), (5)
ườ ệ ử ụ ạ ộ D. (1), (2), (4) ầ ủ ề i, có bao nhiêu ho t đ ng góp ph n vào vi c s d ng b n
ạ ộ ữ 12. Trong nh ng ho t đ ng sau đây c a con ng ữ v ng tài nguyên thiên nhiên?
ệ t ki m ngu n n
ế ng khai thác các ngu n tài nguyên tái sinh và không tái sinh
ồ ướ c ồ ả ồ
ậ ệ ố ồ ộ ố ố ừ ư ẫ ng r y
ươ D. 3 ứ ượ ủ ử ụ (1) S d ng ti ườ (2) Tăng c ự (3) Xây d ng h th ng các khu b o t n thiên nhiên. ị ộ (4) V n đ ng đ ng bào dân t c s ng đ nh canh, đ nh c , tránh đ t r ng, làm n A. 1 13. Gi
s năng l ậ ậ ỗ ng trong m t chu i th c ăn nh sau: ậ ậ ả ử Sinh v t tiêu th b c 1: 1 500 000 Kcal. Sinh v t tiêu th b c 3: 18 000 Kcal. ị C. 2 B. 4 ậ ị ưỡ ồ ng đ ng hoá c a các sinh v t d d ụ ậ ụ ậ ữ ậ ư ộ ụ ậ Sinh v t tiêu th b c 2: 180 000 Kcal. ụ ậ Sinh v t tiêu th b c 4: 1 620 Kcal. ấ ữ ậ ưỡ ấ ưỡ ấ ớ ng c p 2 và gi a b c dinh d ng c p 3 v i b c dinh d ng c p 4 v i ưỡ ệ ậ ớ ậ ầ ượ t là: ấ Hi u su t sinh thái gi a b c dinh d ấ b c dinh d
ả ườ ả ử ụ D. 10% và 12%. ệ i pháp nâng cao hi u qu s d ng h sinh thái?
ệ c, di ưỡ ứ ỗ ng c p 3 trong chu i th c ăn trên l n l C. 9% và 10%. B. 12% và 10%. ệ ủ i là gi ệ ệ ỏ ạ ố ớ t c d i đ i v i các h sinh thái nông nghi p. ồ
ữ ệ ộ ồ
ệ ị
ộ ọ ể ệ ử ụ ợ ệ ấ ng s d ng các ch t hoá h c đ tiêu di t các loài sâu h i.
ng án đúng là: A. (1), (2), (3), (4). (5) B o v các loài thiên đ ch. ạ C. (2), (4), (5), (6). D. (1), (3), (4), (5).
ạ ộ ườ ủ ầ ụ ắ B. (2), (3), (4), (6). i, có bao nhiêu ho t đ ng góp ph n kh c ph c suy thoái môi
ạ ộ ệ ườ
ừ ấ ặ
ả ệ ừ ệ ồ ướ ạ ệ ứ ả A. 10% và 9%. ạ ộ ữ 14. Nh ng ho t đ ng nào sau đây c a con ng ướ ướ i n (1) Bón phân, t ệ ể (2) Khai thác tri t đ các ngu n tài nguyên không tái sinh. ạ ỏ ả (3) Lo i b các loài t o đ c, cá d trong các h sinh thái ao h nuôi tôm, cá. ự ả ạ (4) Xây d ng các h sinh thái nhân t o m t cách h p lí. ườ (6) Tăng c ươ Ph 15. Trong các ho t đ ng sau đây c a con ng ng và b o v tài nguyên thiên nhiên? tr ả ồ (1) B o v r ng và tr ng cây gây r ng. ế t ki m ngu n n (3) Ti c s ch. ậ ố (2) Ch ng xâm nh p m n cho đ t. ể ượ ả (4) Gi m thi u l ng khí th i gây hi u ng nhà kính.
A. 1. B. 2. C. 4. D. 3.
16. Cho chu iỗ thức ăn: Tảo l cụ đơn bào → Tôm → Cá rô → Chim bói cá. Khi nói v ề chuỗi thức ăn này, có bao nhiêu phát biểu sau đây đúng?
1. Quan hệ sinh thái giữa tất cả các loài trong chu iỗ th cứ ăn này đều là quan hệ cạnh tranh. 2. Quan hệ dinh dưỡng giữa cá rô và chim bói cá dẫn đến hiện tượng khống chế sinh học. 3. Tôm, cá rô và chim bói cá thu cộ các bậc dinh dưỡng khác nhau. 4. Sự tăng, giảm số lượng tôm sẽ ảnh hưởng đến sự tăng, giảm số lượng cá rô.
A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
ườ ạ ộ
ườ ừ ệ ậ ả ơ ủ i: ng khai thác r ng nguyên sinh. ệ 2. B o v các loài sinh v t có nguy c tuy t
ướ ệ ấ ư ườ c khi đ a ra môi tr ng. ự 4. Xây d ng các khu
17. Cho các ho t đ ng sau c a con ng 1. Tăng c ch ng.ủ ả ử 3. X lí ch t th i công nghi p tr ả ồ b o t n thiên nhiên. ạ ộ ạ ộ ạ
Trong các ho t đ ng trên, có bao nhiêu ho t đ ng góp ph n duy trì đa d ng sinh h c? A. 2. ầ C. 4. ọ D. 1.
ể ơ ượ ả ư ả ử ộ B. 3. ở ộ ệ m t h sinh thái vùng bi n kh i đ c mô t nh sau:
ự ậ ỗ ứ ộ
ỗ ứ ể
ề ưỡ ứ ỗ ỉ ậ ậ ộ ng. 2. Ch có đ ng v t phù du và cá trích là sinh v t tiêu
18. Gi s m t chu i th c ăn ừ ậ Th c v t phù du > Đ ng v t phù du > Cá trích > Cá ng . Có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng v chu i th c ăn này? ậ 1. Chu i th c ăn này có 4 b c dinh d th .ụ
ừ ấ ng c p 3.
ể ầ ầ ế ệ ữ ả ộ ậ ệ ữ ả ị ậ ưở ng đ n kích th
ồ ướ ủ ừ c c a qu n th cá ng . D. 4. C. 3.
ề ữ
ị ể ấ ự nhiên.
và NO2
ướ ạ ơ ướ ạ ụ
ổ ậ 2 thông qua quá trình quang h p.ợ + 4 ọ i d ng CO i d ng NH ấ ắ ệ ượ
ng v t ch t l ng đ ng trong chu trình sinh đ a hóa cacbon. B. II và IV. C. I và III.
ị D. III và IV. ạ ổ ụ ề ậ ố
ể ề ọ
ớ ừ ứ ạ
ưỡ ề ổ ng trùng nhau hoàn toàn. ố ượ ằ sinh thái v dinh d ng cá th c a các loài chim này luôn b ng nhau. ậ ế ướ ỏ ỏ ng m nh , nh n và dài.
ưỡ 3. Cá ng thu c b c dinh d ố ừ 4. M i quan h gi a cá ng và cá trích là quan h gi a sinh v t ăn th t và con m i. ướ ủ ể ự 4. S tăng, gi m kích th c c a qu n th cá trích có nh h A. 1. B. 2. ị 19. Khi nói v chu trình sinh đ a hoá, nh ng phát bi u nào sau đây sai? I. Chu trình sinh đ a hoá là chu trình trao đ i v t ch t trong t II. Cacbon đi vào chu trình d ự ậ ấ d III. Th c v t h p th nit ậ IV. Không có hi n t A. I và II. ộ 20. Trên m t cây c th có nhi u loài chim cùng sinh s ng, có loài ăn h t, có loài hút m t hoa, có loài ăn sâu b . Khi nói v các loài chim này, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ế I. Các loài chim này ti n hóa thích nghi v i t ng lo i th c ăn. II. Các loài chim này có ể ủ III. S l IV. Loài chim hút m t ti n hóa theo h C. 3. B. 2. A. 1.
ả ủ ứ ộ ơ ọ D. 4. M C 4 Ứ ư i th c ăn đ n gi nc a m t ao nuôi cá nh sau: ả ử ướ s l 1. Gi
ể ạ ệ ả ế ệ ủ ố ượ . Bi n pháp tác t r ng cá mè hoa là đ i t ượ c ch ao ch n khai thác đ t o ra hi u qu kinh t ả ng đ ệ
ả ạ
ỏ ự ậ ươ c a ao nuôi này? ả ạ ỏ B. Th thêm cá qu vào ao. D. Lo i b hoàn toàn giáp xác ra kh i ao.
Ổ ể ế ằ Bi ộ đ ng nào sau đây s làm tăng hi u qu kinh t A. H n ch s l C. Làm tăng s l sinh thái dinh d
ộ ậ ộ
ố ượ ưỡ ằ ọ ế ủ ẽ ế ố ượ ng th c v t phù du có trong ao. ố ượ ng cá m ng trong ao. ộ ố ầ ưỡ ng c a b n qu n th M, N, P, Q thu c b n ườ ng và thu c cùng m t b c dinh hình bên. Phân tích hình ng đ ủ ố ộ c kí hi u b ng các vòng tròn ể
ể ạ ầ ng. ề ưở ể ả ự ể ưỡ ng đ n kích th c qu n th M có th nh h ướ c ầ
ể ể ưỡ ể ng không trùng nhau. ổ sinh thái dinh d ể ầ ể ưỡ 2. loài thú s ng trong cùng m t môi tr ở ệ d này, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ầ ể 1. Qu n th M và qu n th Q không c nh tranh v dinh d ế ầ ướ ổ 2. S thay đ i kích th qu n th N. 3. Q/th M và q/th P có 4. Qu n th N và qu n th P có sinh thái dinh d ng trùng nhau hoàn toàn.
C. 2.
ổ B. 3. ộ D. 4. ệ ủ ứ ầ
ậ ồ ấ
ạ ỏ ụ ứ ứ ấ ỏ ỉ c kí hi u là: A, B, C, D, E, F, G ướ i i th c ăn nào sau ớ ầ A. 1. ậ ượ ả ử ướ s l 3. Gi i th c ăn c a m t qu n xã sinh v t g m các loài sinh v t đ ậ ả ậ ạ ề ế i đ u là sinh v t tiêu th . Trong l t loài A và loài C là sinh v t s n xu t, các loài còn l và H. Cho bi ơ ồ ướ ầ ế th c ăn này, n u lo i b loài C ra kh i qu n xã thì ch loài D và loài F m t đi. S đ l đây đúng v i các thông tin đã cho?
ơ ồ ơ ồ ơ ồ A. S đ III. B. S đ I. C. S đ IV. ơ ồ D. S đ II.
ƯƠ
Ọ
Ế
Ế
NG NG C QUY N 2021
Đ C
Ầ NG ÔN GI A KÌ II PH N TI N HÓA – THPT L ộ ệ
ứ ậ ồ
Ữ i th c ăn trong m t h sinh thái g m các loài sinh v t: A, B, C, D, E, F, H. Cho các
ứ ứ ơ ồ ậ ướ ỗ i đa 5 chu i th c ăn.
ề ơ
ứ ứ ầ ẽ ấ
ố ượ ả ng loài C gi m thì s l ể ủ ng cá th c a loài F
ộ ậ ưỡ ấ ng c p 5. ươ ng án đúng là:
Ề ƯƠ ọ ướ 4. S đ bên minh h a l ứ ế ề ướ i th c ăn này: k t lu n sau v l ố (1) L i th c ăn này có t ỗ (2) Loài D tham gia vào 3 chu i th c ăn khác nhau. ỗ (3) E tham gia vào nhi u chu i th c ăn h n loài F. ế ỏ ạ ỏ (4) N u lo i b loài B ra kh i qu n xã thì loài D s m t đi. ế ố ượ (5) N u s l gi m.ả (6) Có 3 loài thu c b c dinh d Ph A. (1) đúng, (2) sai, (3) sai, (4) đúng, (5) sai, (6) đúng. B. (1) đúng, (2) sai, (3) đúng, (4) sai, (5) đúng, (6) sai. C. (1) sai, (2) đúng, (3) đúng, (4) sai, (5) đúng, (6) sai. D. (1) sai, (2) đúng, (3) sai, (4) đúng, (5) đúng, (6) sai.
ơ ự ả ộ ố ể trong t ạ ủ m t s giai đo n c a chu trình nit nhiên. Trong các phát bi u sau, có bao
ả ự
ề ệ ẩ
ẽ ả ế ả ơ ệ ự ng nit cung c p cho cây s gi m. ấ ệ ự ạ ạ
ả s ử lưới thức ăn sau đây gồm các loài sinh vật được kí hiệu: A, B, C, D, E, F, G, H, I. Cho biết loài
ơ ồ Câu 8. S đ bên mô t ể nhiêu phát bi u đúng? ạ ẩ (1) Giai đo n (a) do vi khu n ph n nitrat hóa th c hi n. ạ (2) Giai đo n (b) và (c) đ u do vi khu n nitrit hóa th c hi n. ượ ạ (3) N u giai đo n (d) x y ra thì l ẩ ố ị (4) Giai đo n (e) do vi khu n c đ nh đ m th c hi n. A. 4. B. 1. C. 2. D. 3. 9. Gi A là sinh vật sản xuất và loài E là sinh vật tiêu thụ bậc cao nhất. Có bao nhiêu phát biểu sau đây đúng?
I. Lưới thức ăn này có tối đa 5 chu iỗ th cứ ăn. II. Có 2 loài tham gia vào tất cả các chuỗi thức ăn. III. Loài D có th ể thu cộ bậc dinh dưỡng cấp 3 hoặc cấp 4. IV. Loài F tham gia vào nhiều chuỗi thức ăn hơn loài G.
A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
hình bên:
ứ ứ i th c ăn ưỡ ề ơ ồ ướ ố
ướ ạ ể 10. Cho các phát bi u sau v s đ l i th c ăn này có t ố
ố ậ i đa 3 loài sinh v t thu c b c dinh d ế ế ố ượ ề ng cá th c a nhi u loài khác. ấ ng c p 3. ng xén tóc. ể ể
ở ậ ng. i đa 4 b c dinh d I. L ể ủ ế ố ượ II. Đ i bàng là loài kh ng ch s l ộ ậ ưỡ III. Có t ố ấ IV. Chim gõ ki n là loài duy nh t kh ng ch s l Trong các phát bi u trên, có bao nhiêu phát bi u đúng? A. 1. C. 3. B. 4. D. 2.
ứ ậ ượ ả
ế ồ ậ ả ạ ề c mô t ụ hình bên. Cho bi ộ ệ i th c ăn trong m t h sinh thái g m các loài sinh v t G, H, I, K, L, M, N, O, P đ t loài G là sinh v t s n xu t và các loài còn l ậ i đ u là sinh v t tiêu th . Phân
ấ i th c ăn này, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ộ ậ
ưỡ ỗ
ể ấ ng c p 2. ứ ụ ậ ưỡ ể ộ ề ả ử ướ s l 11. Gi ơ ồ ở ằ b ng s đ ứ ướ tích l 1. Loài H thu c b c dinh d 2. Loài L tham gia vào 4 chu i th c ăn khác nhau. ặ ậ ậ 3. Loài I có th là sinh v t tiêu th b c 3 ho c b c 4. ậ ng khác nhau. 4. Loài P thu c nhi u b c dinh d
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
ề ữ
ế ệ ồ ấ ể ả ệ ượ ầ ử ụ ệ t ki m ngu n ng gió đ s n xu t đi n.
ặ ậ
ấ ỏ ụ ụ ườ ế ể ng khai thác than đá, d u m ph c v cho phát tri n kinh t .
D. 4.
12. Có bao nhiêu bi n pháp sau đây góp ph n s d ng b n v ng tài nguyên thiên nhiên? ử ụ ử ụ 2. S d ng ti 1. S d ng năng l ướ ạ c s ch. n ố ố 3. Ch ng xói mòn và ch ng ng p m n cho đ t. 4. Tăng c A. 1. ướ ộ ủ ả ư ủ ậ
ầ B. 2. ầ ạ C. 3. ạ ượ c mô t ỏ ứ ạ ộ ố ộ
ả ứ ậ ứ ứ ả ụ ạ
ứ ứ ễ ậ ộ ị ỡ ớ Phân tích l
ứ ụ 13. L i th c ăn c a m t qu n xã sinh v t trên c n đ nh sau: Các loài cây là th c ăn c a sâu đ c ễ thân, sâu h i qu , chim ăn h t, côn trùng cánh c ng ăn v cây và m t s loài đ ng v t ăn r cây. Chim sâu ăn ị ỡ ủ ạ ề côn trùng cánh c ng, sâu đ c thân và sâu h i qu . Chim sâu và chim ăn h t đ u là th c ăn c a chim ăn th t c ướ ị ủ ắ ớ l n. Đ ng v t ăn r cây là th c ăn c a r n, thú ăn th t và chim ăn th t c l n. i th c ăn trên cho th y:ấ
ỗ ứ ướ ố i th c ăn này có t ắ i đa 4 m t xích
ấ ậ ứ ị ả ị ỡ ớ ữ ạ ắ
A. Chu i th c ăn dài nh t trong l ễ B. N u s l
ế ố ượ ắ ơ ị
g t h n so v i s c nh tranh gi a r n và thú ăn th t. ể ữ ắ ậ ể ậ ấ
ưỡ ng c p 2, cũng có th là b c dinh d ậ ấ ng c p 3 ổ ị ỡ ớ ụ ả ộ ứ ễ ạ sinh thái trùng nhau
ự ạ ộ ng đ ng v t ăn r cây b gi m m nh thì s c nh tranh gi a chim ăn th t c l n và r n gay ớ ự ạ ưỡ C. Chim ăn th t c l n có th là b c dinh d D. Các loài sâu đ c thân, sâu h i qu , đ ng v t ăn r cây và côn trùng cánh c ng có hoàn toàn.