Ề ƯƠ Ọ Đ C NG HKII SINH H C 7
Ọ NĂM H C 20192020
Ồ Ế BÀI 35: CH Đ NG
ấ ạ ớ ờ ủ ế ữ ể ặ Câu 1/ Nêu nh ng đ c đi m c u t o ngoài c a ch thích nghi v i đ i
ố ở ướ s ng n c?
ẹ ề ầ ọ ớ ớ ố ọ ướ Đ u d p, nh n, kh p v i thân thành 1 kh i thuôn nh n v phía tr c →
ứ ả ủ ướ ả ơ gi m s c c n c a n c khi b i.
→ ủ ấ ễ ấ ẩ ầ ướ ầ Da tr n ph ch t nh y và m d th m khí ấ giúp hô h p trong n c.
→ ữ ơ ạ Các chi sau có màng b i căng gi a các ngón ơ ể ẩ t o thành chân b i đ đ y
n c.ướ
ấ ạ ớ ờ ủ ế ữ ể ặ Câu 2/ Nêu nh ng đ c đi m c u t o ngoài c a ch thích nghi v i đ i
ố ở ạ s ng c n?
ỗ ở ị ế ệ ầ ớ ắ M t và l mũi v trí cao trên đ u (mũi ch thông v i khoang mi ng và
→ ễ ổ ừ ể ử ừ ể ở ph i v a đ ng i v a đ th ) d quan sát.
→ ắ ế ệ ế ắ ả M t có mi gi ữ ướ n c m t do tuy n l ti t ra, tai có màng nhĩ ệ ắ b o v m t,
ữ ắ ỏ ị ậ ế ạ gi m t kh i b khô, nh n bi t âm thanh trên c n.
→ ầ ạ ố ậ ợ ệ ể Chi 5 ph n có ngón chia đ t linh ho t thu n l i cho vi c di chuy n.
ả ế ườ Câu 3/ Hãy gi i thích vì sao ch th ng s ng ố ở ơ ẩ ướ ầ ờ t, g n b n i m
ướ n ắ ồ ề c và b t m i v đêm?
ơ ể ấ ướ ế ủ ế ế ế ấ ằ Vì ch còn hô h p b ng da là ch y u, n u da khô c th m t n ẽ c ch s
ch tế
Ớ Ạ Ặ Ể BÀI 44: ĐA D NG VÀ Đ C ĐI M CHUNG L P CHIM
ủ ặ ể Câu 1/ Nêu đ c đi m chung c a chim?
ậ ươ ố ớ ự ố ượ ộ Chim là đ ng v t có x ng s ng thích nghi cao đ i v i s bay l ớ n và v i
ữ ề ệ ố nh ng đi u ki n s ng khác nhau:
Mình có lông vũ bao phủ
ướ ế ổ Chi tr c bi n đ i thành cánh
ỏ ừ Có m s ng
ạ ấ ổ ố Ph i có m ng ng khí, có túi khí tham gia vào hô h p.
ỏ ươ ơ ể Tim 4 ngăn, máu đ t i đi nuôi c th
ứ ỏ ượ ấ ệ ủ ố ẹ Tr ng có v đá vôi, đ ờ c p nh thân nhi t c a chim b m
ậ ằ ộ Là đ ng v t h ng nhi ệ t
ủ ự ố ớ ườ Câu 2/ Nêu vai trò c a chim trong t nhiên và đ i v i con ng i?
ợ L i ích:
ậ ặ ấ ọ ộ + Ăn sâu b và đ ng v t g m nh m
ự ấ ẩ + Cung c p th c ph m
ệ ả ồ + Làm chăn, đ m, đ trang trí, làm c nh
ụ ụ ệ ể ấ ồ ị + Hu n luy n đ săn m i, ph c v du l ch
ụ ấ ừ ồ + Giúp phát tán cây r ng và th ph n cây tr ng...
Tác h i:ạ
ả ạ + Ăn h t, qu , cá…
ề ệ ậ ộ + Là đ ng v t trung gian truy n b nh.
BÀI 46: THỎ
ớ ờ ố ấ ạ ủ ỏ ể ặ Câu 1/ Hãy nêu đ c đi m c u t o ngoài c a th thích nghi v i đ i s ng
ố ẻ ẩ ậ và t p tính l n tr n k thù?
ấ ạ ể ặ ớ ờ ố ự Đ c đi m c u t o ngoài S thích nghi v i đ i s ng và ộ ậ B ph n
c thơ ể ố ẻ ẫ ậ t p tính l n tr n k thù
ộ ố ữ ệ ệ ỏ ụ ậ ả ộ B lông mao dày x p Gi nhi ẩ t, b o v th khi n trong b i r m B lông
ướ ắ Chi tr c ng n Đào hang Chi
ậ ả ạ ố Chi sau dài, kh eỏ B t nh y xa > ch y tr n nhanh (có vu t)ố
ứ ẻ Giác quan Mũi tinh, có lông xúc giác Thăm dò th c ăn và k thù
ớ ị ướ ệ ớ ẻ ử Tai dài, có vành l n, c Đ nh h ng âm thanh, phát hi n s m k thù
ượ ộ đ ng đ c
ử ộ ắ ữ ắ ỏ ố ệ ả ị M t có mí, c đ ng đ ượ Gi c m t không b khô, b o v khi th tr n
ụ ậ trong b i gai r m.
ỏ ạ ứ ằ ạ ị ộ ố Câu 2/ T i sao th ch y không dai s c b ng thú ăn th t song trong m t s
ườ ợ ẫ ố ủ ỏ ị tr ng h p v n thóat kh i nanh vu t c a thú ăn th t?
ỏ ạ ị ỡ ớ ạ ị ướ ữ Vì th ch y hình ch Z làm thú ăn th t b l tr n l c sang h ng khác, lúc đó
ụ ậ ỏ ẩ ặ ấ th n mình vào trong các b i r m ho c các hang đ t
ớ ẻ ứ ủ ự ư ể Câu 3/ Nêu u đi m c a s thai sinh so v i đ tr ng và noãn thai sinh?
ụ ể ẹ Phôi phát tri n trong b ng m nên an toàn.
ể ẹ ấ ồ ưỡ ề ề ệ ụ Phôi phát tri n trong b ng m ngu n ch t dinh d ng nhi u, đi u ki n
ậ ợ ố s ng thu n l ể i cho phát tri n
ượ ị ệ ẹ ằ ộ ự Con non đ ữ c nuôi b ng s a m không b l ứ thu c vào th c ăn ngoài t
nhiên.
Ả
Ế
Ề
BÀI 55: TI N HÓA V SINH S N
ả ữ ự ế ứ Câu 1/ S ti n hóa các hình th c sinh s n h u tính:
ể ệ ự ứ ầ ả ỉ S hoàn ch nh d n các hình th c sinh s n th hi n:
ừ ụ ụ T th tinh ngoài > th tinh trong.
ứ ứ ẻ ẻ ề ẻ Đ nhi u tr ng > đ ít tr ng > đ con.
ự ể ế ể ế Phôi phát tri n có bi n thái > phát tri n tr c ti p không có nhau thai >
ự ế ể phát tri n tr c ti p có nhau thai.
ượ ưỡ ượ ưỡ ẹ ằ Con non không đ c nuôi d ng > đ c nuôi d ữ ng b ng s a m >
ượ ọ ậ ộ ố ớ đ c h c t p thích nghi v i cu c s ng.
Bài 59
Ọ Ấ Ệ BI N PHÁP Đ U TRANH SINH H C
ệ ấ ọ Câu 1/ Bi n pháp đ u tranh sinh h c
ặ ả ử ụ ủ ệ ấ ậ ẩ ọ Đ u tranh sinh h c là bi n pháp s d ng sinh v t ho c s n ph m c a chúng
ặ ả ằ ớ ệ ạ ậ ạ ặ nh m ngăn ch n ho c làm gi m b t thi t h i do các sinh v t có h i gây ra.
ữ ệ ấ ọ Câu 2/ Nh ng bi n pháp đ u tranh sinh h c
ử ụ ị 1. S d ng thiên đ ch
ử ụ ị ệ a. S d ng thiên đ ch tiêu di ạ ậ t sinh v t gây h i
Vd: Mèo ăn chu tộ
ẻ ứ ử ụ ứ ạ ị b. S d ng thiên đ ch đ tr ng kí sinh vào sâu h i hay tr ng sâu xám .
ắ ỏ ứ Vd: Ong m t đ ăn tr ng sâu xám
ử ụ ề ễ ệ ẩ ậ ạ 2. S d ng vi khu n gây b nh truy n nhi m cho sinh v t gây h i
ể ệ ẩ ẩ ỏ Vd: Vi khu n myoma và vi khu n calixi đ di t th
ệ ộ 3. Gây vô sinh di ạ ậ t đ ng v t gây h i
ệ ả ồ ự ồ ự ể ả Vd: làm tri t s n ru i đ c, làm ru i đ c không th s n sinh ra tinh trùng nên
ệ ượ ự ụ ố ự không th c hi n đ c s th tinh khi giao ph i.
ữ ư ệ ể ạ ấ ọ ế ủ Câu 3/ Nh ng u đi m và h n ch c a bi n pháp đ u tranh sinh h c
Ư ể u đi m:
ề ậ + Tiêu di ệ ượ t đ ạ c nhi u sinh v t gây h i
ễ ườ ệ ượ ố + Tránh ô nhi m môi tr ng và không gây hi n t ng quen thu c
ượ Nh ể c đi m:
ả ở ơ ậ ổ ệ ấ ỉ ị ọ + Đ u tranh sinh h c ch có hi u qu n i có khí h u n đ nh
ị ệ ể + Thiên đ ch không tiêu di ệ ượ t đ c tri ạ ậ t đ sinh v t gây h i
ự ệ ạ ạ ạ ề ệ ậ + S tiêu di ậ t loài sinh v t có h i này l i t o đi u ki n cho loài sinh v t có
ể ạ h i kia phát ti n
ừ ộ ị ợ ừ + M t loài thiên đ ch v a có l ạ i v a có h i
Ế H T