ườ
Tr
ng THCS PHÚ AN
Ề ƯƠ Ậ Ọ Đ C NG ÔN T P H C KÌ II TOÁN 6
A. Lý thuy t:ế
ế ố ằ
ố ơ ả ủ ọ ế ế ố ố ố ả i gi n?
ề ẫ ắ ồ
ế ẫ ố ố
ắ ộ
ộ ụ 1. Th nào là hai phân s b ng nhau ? Cho ví d . ố 2. Tính chât c b n c a phân s . 3. Mu n rút g n phân s ta làm th nào? Th nào là phân s t ố 4. Qui t c qui đ ng m u nhi u phân s . 5. Mu n so sánh hai phân s không cùng m u ta làm th nào? ố ừ 6. Quy t c c ng, tr , nhân, chia phân s ố ấ ơ ả ủ 7. Nêu tính ch t c b n c a phép c ng và phép nhân phân s .
ị ế ố ả ủ ế ố ố ủ , vi 8. Vi (a,b (cid:0) ố t s đ i c a phân s ố t s ngh ch đ o c a phân s Z, a ≠ 0, b≠ 0)
a b c ta làm th nào?
ị ộ ố ế
a b ướ ố ủ ố ủ t giá tr m t phân s c a nó ta làm th nào?
ộ ố ế ị ộ ế
ử ử ẳ ờ ố
ᄋ
=
+ xOy yOz ộ ủ
ặ ọ ẳ ề ụ ề
ố 9. Mu n tìm giá tr phân s c a m t s cho tr ố 10. Mu n tìm m t s bi * Hình h c :ọ ặ 1. N a m t ph ng b a Hai n a m t ph ng đ i nhau. ẹ 2. Góc (nh n, vuông, tù, b t) – Hai góc k nhau, ph nhau, bù nhau , k bù. 3. Khi nào thì ᄋ ᄋ xOz ? 4. Tia phân giác c a m t góc
ố
B. Bài t p:ậ I. S nguyên: ợ Bài 1. Tính h p lý:
a) (– 37) + 14 + 26 + 37 b) (– 24) + 6 + 10 + 24 c) 15 + 23 + (– 25) + (– 23) d) 60 + 33 + (– 50) + (– 33) e) (– 16) + (– 209) + (– 14) + 209 g) (– 12) + (– 13) + 36 + (– 11) h) – 16 + 24 + 16 – 34 i) 25 + 37 – 48 – 25 – 37 k) 2575 + 37 – 2576 – 29 m) 34 + 35 + 36 + 37 – 14 – 15 – 16 – 17
ặ ồ ỏ ấ Bài 2. B d u ngo c r i tính
a) – 7264 + (1543 + 7264) b) (144 – 97) – 144 c) (– 145) – (18 – 145) d) 111 + (– 11 + 27) e) (27 + 514) – (486 – 73) g) (36 + 79) + (145 – 79 – 36) h) 10 – [12 – (– 9 – 1)] i) (38 – 29 + 43) – (43 + 38) k) 271 – [(– 43) + 271 – (– 17)] m) – 144 – [29 – (+144) – (+144)]
Bài 4. Tính nhanh
a) (– 27).( – 28) + (– 27).128 b) (– 32).( – 56) + 32.44 c) (– 59).(– 43) – 59.53 d) (– 2)3.(– 8) + 24.
ộ ộ
ư
ọ
L u hành n i b năm h c 2019 – 2020
Trang 1
ệ ổ ấ ả ố ỏ t kê và tính t ng t t c các s nguyên x th a mãn: Bài 7. Li
ườ
Tr
ng THCS PHÚ AN
- (cid:0) (cid:0) a) –8 < x < 8 b) –6 (cid:0) x < 4 c) 20 x 21
8.17 8.12 24
17.29.6 3.63 119 2929 101 1919 404 .2
8.27 64 + 8.35 24
- (cid:0) C = A = E = (cid:0) - (cid:0) D = B = F = (cid:0)
.
:
21 20
ệ (cid:0) (cid:0) - - f) k)
+
:
: 5
1 7 3 2
3 4 5 1 �� � �� � 6 9 �� �
� � �
- - b) g)
+
2
:
: 5
19 :
15 :
1 5 7 36 . . 27 14 3 7 -� 2 3 10 7 �� + . l) �� � 22 11 2 4 �� � 5 7 3 � �� + � �� 7 14 10 � ��
� � �
8 5
5 7
- - - c) h) m) II. Phân số Bài 1: Rút g nọ 3.21 14.15 4.7 9.32 ự Bài 2: Th c hi n phép tính: 5 a) 7 + 9 12 -� 3 1 + � 4 6 � 6 7
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - - (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(
)
5:
0, 25 : 10,3 9,8
4 9
5 9
13 9
3 4
3 16 7 4 9 5 3 7 � �- .1 � � 4 8 � � 5 7 8 12 1 4
1 4 1 7 4 12 1 4
+
+
+
(cid:0) (cid:0) 20 9 2: d) i) n) (cid:0) (cid:0)
: 5
45 : 2
50% 1, 25
2 1 + 3
6 7
5 7
8 9
4 7
� : � �
- - e) j) p)
+
4 9
5 7
5 7
7 12 � 1 : � � � ợ
- - - -
+
3
3
8 13
11 25
5 2
- - - - a) f) k)
+
+
4
b
)
7
3 � 3 4 3 8
- - - - -
+
+
+
5
5 7
5 7 5 3 5 9 . . . 9 13 9 13 9 13 4 7 4 . 9 13 9 5 5 9 � 7 11 7
5 21
1 2
5 2 g) 3 8 8 � 11 � �
1 +� 6 4 5 � + 2 � 11 � 2 �+ 2 � 7 �
- - - - c) h) m)
-
(
+
+
+
50% . 1
0, 75
5
.
� � � 1 7 7 � � � 10 35
1 3
- - d) i) n)
+
+
2
10
1
-� 4 5 � 3 9 6 � 2 - � � � 2 . � � � 3 � �� � ằ Bài 3: Tính b ng cách h p lý 7 5 10 + + 17 13 17 2 3 + + 4 7 27 23 4 7 � 7 13 4 2 + � 7 9
5 7 16 + 21 4 3 � 7 13 4 7
8 2 3 3 5 8
19 � �� � 92
13 7 5 . 14 12 12 5 9 � 7 11
- - - - e) j) p) l) 4 6 . 9 13 5 2 � 7 11 13 14 5 2 � 7 11
)13 14 5 7
2
7x.
5,1
3 7
1 x - = 2
2
7x.
5,1
x -
2
1 4 1 4
1 3 1 3
3 14 1 - = 8
3 4
Bài 4: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) f) k) (cid:0) (cid:0) Tìm x bi 1 3 x + =� 5 5 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) b) g) l) (cid:0) (cid:0)
3
= x
11 14
1 3 + + 5 4 4 + 23 4 9 � 7 13 4 7 + . 7 9 tế 1 6 7 3 15 5 19 30
x 5
3 = 10 5 = + 6
2 3 .x 7 1 1 2 2
2 3
4 7
ộ ộ
ư
ọ
L u hành n i b năm h c 2019 – 2020
Trang 2
- - c) h) m) (4,5 – 2x).1 =
ườ
Tr
ng THCS PHÚ AN
+ = -
x
:
x -
x -
(
= )
(
) 3
3 1 4 4
2 3
1 2
5 6
5 = 6
- d) i) n)
= -
= -
+ x
= x
1 2 ) : ( 4 x+
(0,3
).2
:
7
x
3 4
2 3 5 8
5 6
1 4
2 5
+
+
+
+ + ...
+ + ...
- - e) j) p)
1 25.27
1 27.29
1 29.31
1 73.75
1 99.100
1 1.2 7
7
+
+
+ + ...
A= ; B=
1 2 + 3 3 ổ Bài 5 : Tính t ng: 1 1 + 2.3 3.4 7 10.11 11.12 12.13
7 69.70
C=
ạ ọ ự ế ạ ớ ọ ố ồ ỏ ả ế Bài 6: L p 6A có 40 h c sinh. K t qu x p lo i h c l c cu i năm g m ba lo i gi
2 5
ố ọ ế ố ọ ả ớ ằ và trung bình. S h c sinh trung bình chi m ố ọ s h c sinh c l p. S h c sinh khá b ng i, khá 7 8
ố ọ s h c sinh trung bình.
ỗ
ạ ủ ớ ỏ ả ớ
ố ọ ỉ ố ọ ộ ớ i so v i s h c sinh c l p. ạ ế ọ ớ ố ọ ỏ i, khá, trung bình, không có h c sinh y u a) Tính s h c sinh m i lo i c a l p 6A? ủ ố ọ b) Tìm t s % c a s h c sinh gi ọ Bài 7: M t l p h c có 48 h c sinh x p lo i gi
4 7
ố ọ ế ố ọ ả ớ ằ kém. S h c sinh trung bình chi m ố ọ s h c sinh c l p. S h c sinh khá b ng ố ọ s h c ế 5 12
sinh còn l i.ạ
ố ọ ỗ
ớ ọ ố ọ ả ớ ầ ạ ủ ớ a) Tính s h c sinh m i lo i c a l p. ạ ạ ỗ b) Tính xem s h c sinh m i lo i đ t bào nhiêu ph n trăm so v i h c sinh c l p.
ố ọ ớ ọ ỏ ố ọ ế i chi m ế , s h c sinh khá chi m Bài 8: L p 6B có 48 h c sinh. Trong đó s h c sinh gi
1 6 7 8
ớ ổ ố ọ ố ọ ả ớ ế ố ọ ỏ so v i t ng s h c sinh c l p. S h c sinh trung bình chi m s h c sinh khá gi i.
1 3 Còn l
ọ ế
ạ i là h c sinh y u kém. ạ ủ ớ ỗ ố ọ a) Tính s h c sinh m i lo i c a l p. ỏ ạ ố ọ b) Tính xem s h c sinh khá, gi ọ ọ ớ ố ạ ọ ự ả ớ ớ ố ọ ầ i đ t bao nhiêu ph n trăm so v i s h c sinh c l p ứ ộ ượ ế c x p lo i h c l c có 3 m c đ : Bài 9: L p 6A có 44 h c sinh. Cu i năm h c, các em đ
1 4
ỏ ế ố ọ ỏ ằ ố ọ ả ớ Gi i, khá, trung bình. Bi t s h c sinh gi i b ng ố ọ s h c sinh c l p; s h c sinh khá
5 15 ố ọ ố ọ
ố ọ b ng ằ s h c sinh còn l ạ Tính: i.
ủ ớ ế ầ bao nhiêu ph n trăm h c sinh c l p
ớ ọ ọ ả ớ ạ ọ ự ọ ứ ộ ượ ế c x p lo i h c l c có 3 m c đ : a) S h c sinh trung bình c a l p 6A ? ỉ ệ b) S h c sinh trung bình chi m t l ố Bài 10: L p 6A có 40 h c sinh. Cu i năm h c, các em đ
1 4
ỏ ế ố ọ ỏ ằ ố ọ ả ớ Gi i, khá, trung bình. Bi t s h c sinh gi i b ng ố ọ s h c sinh c l p; s h c sinh khá
i. Tính:
ạ ủ ớ ố ọ
ộ ộ
ư
ọ
L u hành n i b năm h c 2019 – 2020
Trang 3
ớ ố ỏ ủ ớ ố ọ ằ b ng 60% s h c sinh còn l a) S h c sinh trung bình c a l p 6A ? ỉ ố ố b) Tính t s s HS gi i so v i s HS trung bình c a l p 6A.
ườ
Tr
ng THCS PHÚ AN
ỏ ả ớ ế ổ ố ố ớ ằ i chi m 20% t ng s HS c l p, HS khá b ng : L p 6A có 45 HS, trong đó s HS gi
ỏ ạ
i, còn l ỗ
ố ọ ọ ọ ỏ ế ả ớ
ố ọ ố ọ ả ớ ằ ố ọ ằ ọ h c sinh trung bình b ng s h c sinh c l p. S h c sinh khá b ng s h c sinh trung ố ố ọ i chi m 20% s h c sinh c l p. S 2 3
i là h c sinh y u . ỗ
ớ ọ ế ầ
ạ ố ọ ỉ ố ộ ả ớ ườ ứ ấ ự ầ ấ ố i ta l y đi 20% s xăng Bài 11 ố i là HS trung bình. s HS gi ạ ố a. Tính s HS m i lo i. ỉ ố ủ b. Tính t s c a HS trung bình và HS khá. ộ ớ Bài 12: M t l p h c có 45 h c sinh. S h c sinh gi 2 5 ọ ế bình . Còn l ạ ủ ớ a) Tính s h c sinh m i lo i c a l p ; ủ ố ọ b) Tính t s ph m trăm c a s h c sinh y u so v i h c sinh c l p . Bài 13: M t thùng đ ng xăng có 45 lít xăng. L n th nh t, ng
2 3
ứ ầ ườ ố ạ ỏ ố đó. L n th hai, ng ế ụ ấ i ta ti p t c l y đi s xăng còn l i. H i cu i cùng thùng xăng còn
ớ ủ ộ ế ả ồ
ề ề ộ ở ồ tháng t : Ti n đi n c a m t gia đình
ư là 180 000 đ ng, nh ng tháng năm thì ti n ả ệ ủ ấ ệ ủ ệ ấ ạ i bao nhiêu lít xăng? l ộ ộ Bài 14: M t h p bút bi có giá là 60 000 đ ng. N u gi m 10% thì giá bán m i c a h p bút bi là bao nhiêu? ư Bài 15 ố ề đi n c a gia đình y tăng 12%. Hãy tính s ti n đi n gia đình y tr trong tháng năm?
3 5
ệ ượ ự ộ ữ ế ạ ả ả ẩ c ế k ho ch và còn ph i làm ti p 600 s n ph m n a Bài 16: M t nhà máy th c hi n đ
ố ả ế ạ ẩ ớ ượ ế ạ m i hoàn thành k ho ch. Tính s s n ph m nhà máy đ c giao theo k ho ch.
1 3
2 5
ắ ấ ả ồ ắ ấ ấ ấ ả ả ỏ t m v i, r i c t l y ả t m v i thì còn m nh c i dài 16m. H i Bài 17: Sau khi c t l y
ả ấ t m v i dài bào nhiêu mét.
1 5
ạ ầ ọ ố ọ ứ ố s trang sách. Ngày th Bài 18: B n Nga đ c cu n sách trong 3 ngày. Ngày đ u Nga đ c
2 3
ạ ọ ố ứ ể ỏ hai Nga đ c ọ ố s trang sách còn l i. Ngày th 3 đ c n t 200 trang. H i quy n sách có bao
ả ộ ủ ể ố ộ ườ ạ ố ỏ ng có s bài lo i gi i nhiêu trang? ế Bài 19: K t qu m t bài ki m tra môn Toán kh i 6 c a m t tr
ế ổ ố ạ ố ố ổ ạ t ng s bài, s bài lo i khá chi m 50% t ng s bài và còn l i 12 bài trung bình. chi m ế
ọ ố H i tr
2 5 ỏ ườ ng có bao nhiêu h c sinh kh i 6. 5 8
7 12
ủ ạ ố ạ ủ ố ỏ s bi c a b n Hùng là 30 viên. Hùng cho H nh s bi c a mình. H i Hùng Bài 20:
còn bao nhiêu viên bi.
1 3
ứ ấ ọ ể ọ ộ ứ ố s trang, ngày th hai Bài 21: An đ c m t quy n sách trong 3 ngày. Ngày th nh t đ c
5 8
ộ ộ
ư
ọ
L u hành n i b năm h c 2019 – 2020
Trang 4
ố ạ ọ ố ủ ứ ể ố đ c ọ s trang còn l i, ngày th ba đ c n t 90 trang. Tính s trang c a quy n sách đó.
ườ
Tr
ng THCS PHÚ AN
ứ ấ ọ ể ạ ọ ộ ố s trang. Ngày Bài 22: B n An đ c m t quy n sách trong 3 ngày. Ngày th nh t đ c
ọ ố ọ ố ứ ủ ể ạ 1 3 ố i. Ngày th ba đ c n t 100 trang. Tính s trang c a quy n
ố ọ ố ọ ả ớ ế ọ ớ ứ th hai đ c 40% s trang còn l sách. Bài 23: L p 6A có 18 h c sinh nam, s h c sinh n chi m 60% s h c sinh c l p.
ố ọ ả ớ ữ ữ ố ọ b) Tìm s h c sinh n a) Tìm s h c sinh c l p
3 4
ộ ườ ữ ậ ề ộ ằ n hình ch nh t có chi u r ng là 60m và b ng ề chi u dài. Bài 24: M t khu v
ệ ấ a) Tính di n tích đám đ t đó.
b) Ng
7 12
ườ ệ ệ ấ ả ấ ồ ạ ể i ta đ di n tích đám đ t đó tr ng cây ăn qu . 30% di n tích đ t còn l i
ệ ả ấ ể đ đào ao th cá. Tính di n tích đ t đào ao.
4 3
1 3
ữ ậ ề ằ ộ ế ề ộ ề ộ chi u r ng. Bi t chi u r ng là 24m. Bài 25: M t sân hình ch nh t có chi u dài b ng
0
ủ ệ Tính chu vi và di n tích c a sân.
ᄋ xOy 55=
0
ờ ứ ặ ẳ ẽ . V 2 tia Oy và Oz sao cho ,
0
. VI: Hình h c:ọ Bài 1: Trên cùng m t nộ ửa m t ph ng b ch a tia Ox ᄋ = xOz 110
ᄋ = xOy 110
ᄋyOz . ố a) Tính s đo góc b) So sánh ᄋxOy và ᄋyOz c) Tia Oy có là tia phân giác c a ủ ᄋxOz không? vì sao ? ẽ ờ ứ 2 : Trên cùng m t nộ ửa m t ph ng b ch a tia Ox v 2 tia Oy và Oz sao cho ặ
0
ẳ ,
Bài ᄋ xOz 55=
ᄋyOz .
ố
ủ
ẽ ố ủ
ᄋ xAy =
050
0
ộ ử . a) Tính s đo b) Tia Oz có là tia phân giác c a góc xOy không ? vì sao ? c) V tia Ot là tia đ i c a tia Oy. Tính s đo góc tOz . ẽ ặ ẳ và
Bài 3 ᄋ xAz =
ả ủ ᄋxAz không ? Vì sao ?
ᄋzAt ?
ọ
0
=
=
ố ờ ứ : Trên cùng m t n a m t ph ng b ch a tia Ax, v hai tia Ay, Az sao cho 100 a) Tính ᄋyAz ? b) Tia Ay có ph i là tia phân giác c a ố ố ủ c) G i At là tia đ i c a tia Ax. Tính s đo ờ ứ ẽ ặ ẳ
ᄋ xOz
80
Bài 4: Trên cùng m t n a m t ph ng b ch a tia Ox, v hai tia Oz, Oy sao cho ᄋ xOy ộ ữ .
0 40 , a) Trong 3 tia Ox, Oy, Oz tia nào n m gi a hai tia còn l b) So sánh ᄋxOy và ᄋyOz . c) Tia Oy có là tia phân giác c a ủ ᄋxOz ? Vì sao?
ộ ộ
ư
ọ
L u hành n i b năm h c 2019 – 2020
Trang 5
ữ ằ ạ i? Vì sao?
ườ
Tr
ng THCS PHÚ AN
0
=
=
AOB
ᄋ BOC
0 40 ,
20
ề ế ᄋ t Bài 5: Cho hai góc k AOB và BOC, bi
ủ ẽ
ᄋ xOz =
ᄋBOC BOC. Tính ᄋAOM 070
0
ẽ a) Tính góc AOC. b) V tia phân giác OM c a góc Bài 6: Cho góc b t xOy. V tia Oz sao cho
ᄋ xOt =
140
ỏ ứ ẽ ặ ẳ ờ ứ . Ch ng t tia ẹ a) Tính ᄋyOz ữ b) Trên n a m t ph ng b Ox ch a tia Oz, v tia Ot sao cho
Oz là tia phân giác c a ủ ᄋxOt ?
c) V tia Om là tia đ i c a tia Oz. Tính
ẽ
xOy =
ᄋyOm . . 060
ẽ ố ủ ề ế ᄋ t Bài 7: V hai góc xOy và yOz k bù. Bi
ᄋxOm .
ố
ᄋyOz . a) Tính s đo ủ ᄋyOz . Tính s đo ố b) V tia Om là tia phân giác c a ᄋzOn . ố ủ ố c) V tia On là tia đ i c a tia Oy. Tính s đo ẳ ặ ộ ử
ẽ ẽ
0
=
ờ ứ ằ ế t
.
: Cho hai tia Oy, Oz cùng n m trên m t n a m t ph ng có b ch a tia Ox. Bi Bài 8 ᄋ ᄋ = 0 xOy xOz 130 40 , a) Tính ᄋyOz . ẽ b) V tia phân giác Om c a
ᄋyOz . Tính ᄋmOn . ẽ ẳ ng th ng xy, v hai tia
0
=
=
ᄋ yOt
37
ủ ᄋxOy , tia phân giác On c a góc ườ ặ ộ ử ủ ờ ẳ ẹ
: Cho góc b t xOy. Trên cùng m t n a m t ph ng b là đ
0 53 , ᄋzOt
Bài 9 Oz, Ot sao cho ᄋ xOz ố
ề
ụ
, Az là tia phân giác c a ủ ᄋxAy .
0
ố ủ
tAm =
100
ặ ẳ ườ ẳ ẽ ᄋ ứ ng th ng zt ch a tia Ay, v .
a) Tính s đo ặ b) Tìm các c p góc k bù. ỏ ứ c) Ch ng t hai góc xOy và yOt ph nhau. Bài 10: V ẽ ᄋ xAy = 060 a) Tính ᄋyAz ᄋyAt ẽ b) V tia At là tia đ i c a tia Az. Tính ờ c) Trên cùng m t n a m t ph ng có b là đ d) Tia Ay có ph i là tia phân giác c a
ộ ử ả ủ ᄋzAm không ? Vì sao ?
ộ ạ ể Cho bi tế Bài 11: Cho (cid:0) ABC có BC = 5cm. Đi m D thu c c nh BC sao cho DC = 2cm.
ᄋ ADB
.
ᄋ CDx
050=
ứ ẽ ặ
070= ộ a) Tính đ dài BD. ữ b) Trên n a m t ph ng ch a A có b BC, v tia Dx sao cho c) G i M là giao đi m c a Dx và c nh AC, tìm các tam giác có trong hình v .
. Tính ᄋADx . ẽ ờ ạ ẳ ể ủ ọ
Bài 12: Cho đo n th ng AB = 5cm.
ẽ ẽ ẳ ắ ắ ạ ạ
i M. i N. ẳ ạ ộ
ộ ộ
ư
ọ
L u hành n i b năm h c 2019 – 2020
Trang 6
ủ ể ả ẳ ạ ạ a) V (A; 4cm) c t AB t b) V (B; 2cm) c t AB t c) Tính đ dài các đo n th ng sau: AM, BN, AN, BM, MN. ể d) Đi m M có ph i là trung đi m c a đo n th ng BN không?
ườ
Tr
ng THCS PHÚ AN
ạ ẳ ạ ạ i D và
ắ ng tròn (A; 3cm) c t đo n th ng AB t ạ ạ ẳ ạ ộ ẽ ườ ắ ng tròn (B; 2cm) c t đo n th ng AB t i C. Tính đ dài các đo n th ng AC, BD.
ẽ ẳ Bài 13: Cho đo n th ng AB = 4cm. V đ ẳ ẽ ườ v đ ẽ Bài 14: V tam giác ABC có AB = 5cm, BC = 3cm, AC = 4cm. Nêu cách v .
Ả Ề Đ KHAM KH O
ự ệ Đ 1: Ề Bài 1. Th c hi n phép tính:
+ a) 10 + 12 b) 3 4 1 7 : 5 10
+ - 22 . 50% 1,25 c) d) Tìm c a 40ủ 2 5
1 7 2 9 Bài 2 . Tìm x, bi t:ế
x
.x
1 5
1 = - 20
1 4
1 1 + = 3 12 ồ
- a) 20 + x = 5 b) c)
ấ ả ố ấ t c 54 viên bi g m ba màu là xanh, cam, tím. Trong đó, s viên bi xanh
ế ố ố ạ ấ ổ ố t ng s viên bi, s viên bi cam chi m s viên bi còn l i. Tính xem Tu n có chi m ế Bài 3. Tu n có t 2 9 1 3
bao nhiêu viên bi màu tím ?
0
=
=
ờ ẳ ặ ườ ẳ ứ ẽ ng th ng ch a tia Ox, v hai tia OA và OB
ộ ử Bài 4. Trên cùng m t n a m t ph ng b là đ ᄋ0 sao cho ᄋ xOA 70 ;xOB 140
ữ ằ ạ i? Vì sao?
ố
BOˆx
. a) Trong ba tia OA, OB, Ox tia nào n m gi a hai tia còn l ᄋAOB ? b) Tính s đo c) Tia OA có là tia phân giác c a ủ không? Vì sao?
ự ệ
+
2
11 21
3 5 . 7 11
3 6 . 7 11
3 7
4 �+ : � 7 �
3 5
- - - ủ a/ (–17) – 53 b/ c/ d/Tìm c a 12,5 Đ 2:Ề Câu 1. Th c hi n phép tính: -� 2 � 9 �
x
2 = 5
9 22
5 = 14
4 21
� x � �
3 �- : 4 � 10 �
ộ ộ
ư
ọ
L u hành n i b năm h c 2019 – 2020
Trang 7
- - - ế t: a/ 18 + x = 5 b/ c/ Câu 2. Tìm x, bi
ườ
Tr
ng THCS PHÚ AN
2 9
ố ọ ớ ọ ỏ ố ọ ổ ế i chi m ả ớ t ng s h c sinh c l p, Câu 3. L p 6B có 36 h c sinh, trong đó s h c sinh gi
5 12
3 5
ằ ố ọ ả ớ ằ ọ h c sinh khá b ng ọ s h c sinh c l p, h c sinh trung bình b ng ố ọ s h c sinh khá, còn
ọ ạ ế ạ ủ ớ
ᄋ xOy =
025
ố ọ i là h c sinh y u. Tính s h c sinh m i lo i c a l p 6B. ẽ ặ ỗ ờ ứ ộ ử ẳ
050
l Câu4. Trên cùng m t n a m t ph ng b ch a tia Ox, v hai tia Oy và Oz sao cho và ᄋ .
xOz = a) Trong ba tia Ox, Oy, Oz, tia nào n m gi a hai tia còn l b) Tính ᄋyOz . c) Tia Oy có là tia phân giác c a ủ ᄋxOz không? Vì sao?
ữ ằ ạ i? Vì sao?
+
ự Đ 3:Ề ệ Bài 1: Th c hi n phép tính:
1 1 . 5 3
+
+
- a) (12) + (16) b)
0, 75
7 12
1 4
-� 5 � 24 �
1 4 . 3 5 c a ủ 2 5
+
- c) kg
.x 0,125=
�� � : 2 �� � �� � t: a) 12 x = 27 b)
9 8
1 2 . 3 5 d) Tìm 1 4 2 x- 21
= ế c) Bài 2: Tìm x, bi
4 9 ị ổ
ủ ố ộ ườ ế ổ ộ ố 20 7 ọ ng có t ng c ng 90 h c sinh. Trong d p t ng k t cu i năm Bài 3: Kh i 6 c a m t tr
1 6
ố ượ ố ọ ỏ ằ ố ọ ằ ả th ng kê đ c: S h c sinh gi i b ng ố ố ọ s h c sinh c kh i, s h c sinh khá b ng 40%
1 3
ả ằ ố ố ọ ả ố ạ ố ọ ố ọ s h c sinh c kh i. S h c sinh trung bình b ng s h c sinh c kh i, còn l ọ i là h c
ế
0 và góc xOy = 800.
ờ ứ ộ ử ỗ ặ ẽ
ạ ố ọ sinh y u. Tính s h c sinh m i lo i. ẳ Bài 4: Trên cùng m t n a m t ph ng b ch a tia Ox v góc xOt = 40 a. Trong 3 tia Ox, Oy, Ot, tia nào nằm giữa 2 tia còn lại? Vì sao? b. Tính góc yOt? c. Tia Ot có là tia phân giác c a góc xOy không? Vì sao?
ủ
Đ 4:Ề
+�
1
5 2 +� 7 11
5 9 7 11
5 7
ự ệ Bài 1: Th c hi n phép tính: - - a) (23) + 29 b)
0,75
2,5.
:
43 80
3 4
� � �
-� 4 + � 5 � t:ế
- ủ c) d) Tìm 20% c a 150
ộ ộ
ư
ọ
L u hành n i b năm h c 2019 – 2020
Trang 8
Bài 2: Tìm x bi
ườ
Tr
ng THCS PHÚ AN
x- =
x
d
2 5
1 2
(cid:0) - (cid:0) (cid:0) - c)
5 4 ố
3 ) x 4 ạ ọ ự
11 15 ượ
7 = 12 ứ c x p lo i h c l c có 3 m c
ọ ớ ế ọ
ế ố ọ ỏ ằ ố ọ ỏ ộ đ : Gi ả ớ ố ọ s h c sinh c l p; s h c sinh i, khá, trung bình. Bi t s h c sinh gi i b ng
ủ ớ ố ọ ằ ạ
a) x + 20 = 19 c) 2 3 Bài 3: L p 6A có 40 h c sinh. Cu i năm h c, các em đ 1 4 i. Tính s h c sinh trung bình c a l p 6A? ẳ ố ọ ờ ứ ộ ữ ẽ ặ =
khá b ng 60% s h c sinh còn l Bài 4: Trên cùng m t n a m t ph ng b ch a tia Oy, v hai tia Ox, Oz sao cho 50o và = 100o.
a) Trong 3 tia Ox, Oy, Oz, tia nào nằm giữa 2 tia còn lại?Vì sao?
?
ủ ả b) Tính c) Tia Ox có ph i là tia phân giác c a
không ? Vì sao ?
+
2
50% 1
� � � � 20
0, 75
5 9
5 9
2 3
1 12
17 30
7 12
1 3
7 35
� : 1 � �
� � �
ự - - - - - a) (15) (7) b) c) d) - Đ 5:Ề ệ Bài 1: Th c hi n phép tính sau: 11 + 15
t: ế
= -
1
1
c)2,5x
1,5
1 2
1 20
1 20
�- x .1 � �
4 + = - 7 ứ ấ
- d)
� 3 � � ấ
1 = - 4 i ta l y đi 20% s xăng đó.
ự ầ ộ ố ườ Bài 2: Tìm x, bi a) x (12) = 27 b) x + 7 15 Bài 3: M t thùng đ ng xăng có 45 lít xăng. L n th nh t, ng
2 3
ầ ườ ố ạ ỏ ố ạ ứ L n th hai, ng ế ụ ấ i ta ti p t c l y đi s xăng còn l i. H i cu i cùng thùng xăng còn l i
ờ ứ ẽ ặ ộ ử = 30o, =60o. bao nhiêu lít xăng? Bài 4: Trên cùng m t n a m t ph ng b ch a tia Ox, v tia Ot, Oy sao cho
ữ ạ i ? Vì sao?
và ?
ủ ẳ a) Trong ba tia Ox , Oy, Ot tia nào năm gi a hai tia còn l b) So sánh c) Tia Ot có là tia phân giác c a góc xOy không? Vì sao?
ự
+
b
)
c
)
ủ a) 10 + 19 c a 300 - -
1 2 . 3 5
1 4 . 3 5
1 1 . 5 3
d) Tìm 3 4 Đ 6:Ề ệ Câu 1: Th c hi n phép tính: - � � 8 5 3 + � � 7 13 13 � �
c) x
1
d
1x
6 - = 9
3 2
4 ) x 5
8 - = 5
1 2
t:ế Câu 2: Tìm x bi - (cid:0) (cid:0) a) 17 + x = 23 b)
1 2 1 5
ạ ớ ồ ỏ ố ỏ i, khá và trung bình. S HS gi ế i chi m s ố Câu 3: L p 6C có 40 HS bao g m ba lo i: gi
3 8
ộ ộ
ư
ọ
L u hành n i b năm h c 2019 – 2020
Trang 9
ả ớ ằ ố ố ạ ạ ủ ớ ố HS c l p, s HS trung bình b ng s HS còn l ỗ i. Tính s HS m i lo i c a l p?
ườ
Tr
ng THCS PHÚ AN
ờ ứ ộ ử ẽ ẳ ặ =
Câu 4: Trên cùng m t n a m t ph ng b ch a tia Ox, v hai tia Oy, Oz sao cho: 70o, = 140o.
ữ ạ i? Vì sao?
ố
ằ a) Tia nào n m gi a hai tia còn l b) Tính s đo góc yOz? c) Tia Oy có là tia phân giác góc xOy không? Vì sao?
Đ 7:Ề
2
ự ệ
+
b
)
c
)
1 8
-� 3 -� 4 �
3 �� � : �� � �� � 2
3 8 3 7 3 12 . . . 16 11 16 11 16 11
ủ c a 150 - - Câu 1: Th c hi n phép tính: a - )( 5) 18 d) Tìm 1 3
=
b
c
d
/
+ = x
/
x 6
1 10
1 + = 2
4 3
2 3 ể
t:ế Câu 2: Tìm x bi - - a/ x 23 = 9
9 20 ồ
ộ ậ ạ ỏ i, khá và trung Câu 3: Có m t t p bài ki m tra g m 45 bài đ
ể ạ ỏ ằ ể ể ạ ố ố ổ ố bình. Trong đó s bài đ t đi m gi t ng s bài ki m tra. S bài đ t đi m i b ng
ằ ạ ạ ỗ
2 / x 3 ượ ế c x p thành ba lo i: Gi 1 3 ể i. Tính s bài ki m tra m i lo i. ườ ng th ng ch a tia Ox, v hai tia OA và
khá b ng 90% s bài còn l ặ ố ờ ứ ẽ ẳ ẳ
ố ộ ử Câu 4: Trên cùng m t n a m t ph ng b là đ OB sao cho góc xOA = 680, góc xOB =1360.
ữ ằ ạ i? Vì sao?
ố
ủ a) Trong ba tia Ox, OA, OB tia nào n m gi a hai tia còn l b) Tính s đo góc AOB. c) Tia OA có là tia phân giác c a góc xOB không? Vì sao?
2
ự ệ Đ 8:Ề Bài 1: Th c hi n phép tính
+
+
: 5
a)
5 7
5 7
4 9
4 9
5 9
13 9
- � � � 2 . � � � 3 � �� �
� 1 : � � �
- - - - - - b) -
11 25
8 13 t: ế
- - - d) Tìm c a 27ủ c) 7 3
a
= : x 13
x
= - c/x 0,3x
1,3
3 2
1 2
7 5 10 + + 17 13 17 Bài 2: Tìm x, bi 4 � �+ / 5 � � 7 � � ớ
(cid:0) - (cid:0) (cid:0) b/
5 12 ạ
ỏ
d/ x + (12) = 6 ố i, khá và trung bình. S HS khá b ng 60% s
ồ ằ ố
ỏ ằ ố ố ạ ố ả ớ ọ h c sinh c l p, s HS gi i b ng s HS còn l ủ ớ i. Tính s HS trung bình c a l p Bài 3: L p 6A có 40 HS bao g m ba lo i gi 3 4
ộ ộ
ư
ọ
L u hành n i b năm h c 2019 – 2020
Trang 10
6A?
ườ
Tr
ng THCS PHÚ AN
ờ ứ ộ ữ ằ ẳ ặ
AOM = 1600 .
Bài 4: Cho hai tia OM và ON n m trên cùng m t n a m t ph ng có b ch a tia OA sao cho AON = 800 và ᄋ ᄋ
ữ ằ ạ i? Vì sao?
ố
ᄋ AOM không ? vì sao ?
ủ a)Trong ba tia OM, ON, OA thì tia nào n m gi a hai tia còn l ᄋ NOM ? b) Tính s đo c) Tia ON có là phân giác c a góc
.
1
.
5 7
9 11
5 7
5 7
ự ệ ể ế Đ 9:Ề Câu 1: Th c hi n phép tính (tính nhanh n u có th ): (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) 17 26 b)
11
2(
5
)
3 13
4 7
3 13
2 11 5 6
(cid:0) (cid:0) ủ ồ c) d) Tìm c a 48000 đ ng
12
a x + - =- ( 7) )
b
- = x
c
)
)
9 4
2 x - = 5
1 2
1 5
- Câu 2: Tìm x:
3 8
2 3 Câu 3: Một lớp có 40 học sinh gồm 3 loại: Giỏi, khá và trung bình. Số học sinh giỏi chi mế 1 5 mỗi loại của lớp Câu 4: Trên cùng một nửa mặt phẳng bờ chứa tia Ox, vẽ tia Oy và Ot sao cho: xOy = 300; xOt = 700.
số học sinh cả lớp. Số học sinh trung bình bằng số học sinh còn lại. Tính số học sinh
a) Trong 3 tia Ox, Oy, Ot, tia nào nằm giữa 2 tia còn lại? b) Tính góc yOt. c) Tia Oy có phải là phân giác của góc xOt không? Vì sao?
ự ệ
- - + b) c) d) Tìm +�
)32 +
18 2 c a ủ 75 Đ 10Ề : Câu 1. Th c hi n phép tính 3 5 a) ( 5 9 7 4 1 3 5 4 3 9 5 5 +� � 3 9 4 5 tế Câu 2. Tìm x, bi
a) c) 4 x+ = x - = - 45 19 4 3 3 �- = x : � 4 �
ớ ọ ạ ọ ự 1 � b) 5 1 � 2 6 � ỏ ượ ế i, khá và trung bình. Trong đó, s c x p lo i h c l c gi ố Câu 3. L p 6A có 45 h c sinh đ
ỏ ằ ố ọ ố ọ ả ớ ằ ố ọ ỏ ọ h c sinh gi i b ng s h c sinh c l p, s h c sinh khá b ng s h c sinh gi i, còn 4 15 7 6
ộ ộ
ư
ọ
L u hành n i b năm h c 2019 – 2020
Trang 11
ạ ố ọ ọ ỏ ủ ớ l i là h c sinh trung bình. Tính s h c sinh gi i, khá, trung bình c a l p 6A.
ườ
Tr
ng THCS PHÚ AN
xOy =
104
052
ứ ặ ẳ ờ ẽ Ox , v hai tia Ot và Oy sao cho ộ ử 0 ; ᄋ . Câu 4. Trên cùng m t n a m t ph ng b ch a tia ᄋ xOt =
ữ ằ ạ i? Vì sao?
a) Trong ba tia Ox , Oy , Ot thì tia nào n m gi a hai tia còn l b) So sánh ᄋxOt và ᄋtOy ? c) Tia Ot có là tia phân giác c a ủ ᄋxOy không? Vì sao?
ự ệ Đ 11:Ề Câu 1: Th c hi n phép tính
+
0, 25 : 2
3 4
3 7
1 5 . 4 8
3 5 . 4 8
2 5
� 1 � �
� � �
=
x +
- a/ (13) + 113 b/ c/ d/ Tìm c a ủ 120
b/
2 2 . 3
26 3
10 3
5 3
1 x+ = c/ 6
ế t: a/ 19 + x =81 Câu 2: Tìm x, bi
ẹ ạ ử ế ệ ở ử ạ ồ t ki m ngân hàng. Ba An g i 20000000 đ ng kì h n 12 Câu 3: Ba và M b n An g i ti
ử ẹ ấ ạ ớ ớ ồ ấ tháng v i lãi su t 0,72% còn M An g i 20 000 000 đ ng kì h n 6 tháng v i lãi su t
0,48%. H i.ỏ
ấ ả ố ẫ ượ a) Sau 12 tháng Ba An l y c v n l n lãi đ c bao nhiêu?
ấ ả ố ẫ ẹ ượ b) Sau 6 tháng M An l y c v n l n lãi đ c bao nhiêu?
ặ ẳ ờ ườ ứ ẽ ẳ ng th ng ch a tia Ox, v hai tia OA và OB
ộ ử Câu 4: Trên cùng m t n a m t ph ng b là đ sao cho góc xOA = 600; góc xOB = 1200.
ữ ằ ạ a) Trong ba tia Ox, OA, OB tia nào n m gi a hai tia còn l i? Vì sao?
ố b) Tính s đo góc AOB
ủ c) Tia OA có là tia phân giác c a góc xOB không? Vì sao?
+
4 5
ự ệ Đ 12:Ề Bài 1: Th c hi n phép tính - - - a) ( 32) 5 b)
( 3, 2).
4 15
23 24
1 3 . 3 7 2 3
� 0,8 2 � �
� :1 � �
15 + 64 Bài 2: Tìm x
- - - c) d) Tìm cu 8,7ả
+
=
x
x
0, 2
:
1
3 + = 5
11 10
1 2
1 2
ộ ộ
ư
ọ
L u hành n i b năm h c 2019 – 2020
Trang 12
- a) (5)+x=15 b) c)
ườ
Tr
ng THCS PHÚ AN
ộ ớ ạ ồ ỏ ố ọ i, Khá, Trung bình. S h c sinh
2 7
ố ọ ố ọ ả ớ ằ ả ớ s h c sinh c l p. S h c sinh Khá b ng ố ọ s h c sinh c l p. Tính ọ ọ Bài 3: M t l p h c có 42 h c sinh bao g m ba lo i: Gi Trung bình chi m ế 3 7
0
i ?
?0 ặ ỏ ử = = xOy xOZ 60 ; 120
ờ ứ ạ ữ i ? Vì sao ?
ố ọ s h c sinh gi ẽ ? ẳ Bài 4: Trên n a m t ph ng b ch a tia Ox v ằ a. Tia nào n m gi a hai tia còn l b. Tính ?yOz ? c. Tia Oy có là tia phân giác c a ủ ?xOz không ? vì sao ?
Ề ƯỚ Ọ C
Đ THI CÁC NĂM H C TR Ọ Ỳ Ọ Ể
KI M TRA H C K II NĂM H C 20132014 Môn: TOÁN 6
4
5
.
.
5
1 3
1 3
13 14
7 12
5 12
13 14
13 14
ệ ự Bài 1 (1,5 đ) Th c hi n phép tính: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) b) (cid:0) (cid:0)
5 6 Bài 2 (1đ) So sánh hai s :ố 6.5 25.9
4.18 18 9.79.8
(cid:0) và b = a = (cid:0)
(cid:0)x
1,1
.9
40
1 5
tế Bài 3 (1,5 đ) Tìm x, bi (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) 33 (x+125) = 92 b) (cid:0) %
ế ả ớ ồ
Bài 4 (3 đ): ể ộ a) M t quy n sách có giá bìa là 27500 đ ng. N u gi m giá 20% thì giá bán m i là bao nhiêu?
1 4
ố ướ ầ ộ ế ằ ứ ấ ầ ườ b) Tính s lít n c ban đ u trong m t thùng? Bi t r ng, l n th nh t, ng ấ i ta l y ra s ố
2 3
ướ ứ ườ ầ ấ ướ n ầ c trong thùng; l n th hai, ng ấ i ta l y ra ố ướ s n c trong thùng; sau hai l n l y n c
ạ ướ ượ ng n i 5 lít. c trong thùng còn l
ủ
ắ ố ủ ng tròn tâm A, bán kính 3cm, c t các tia Ax, At, Ay và tia đ i c a tia Ax l n l ầ ượ t
ố ẽ ườ ể ộ ố ẳ ạ ra thì l Bài 5 (3 đ): Cho góc xAy = 1200, v tia At là tia phân giác c a góc xAy ẽ a) Tính s đo góc yAt? b) V đ ạ t i các đi m B, C, D và E. Tính s đo góc EAC và đ dài đo n th ng EB
Ọ Ỳ Ể
Ọ KI M TRA H C K II NĂM H C 20142015 Môn: TOÁN 6
ộ ộ
ư
ọ
L u hành n i b năm h c 2019 – 2020
Trang 13
ự ệ Bài 1 (2đ) Th c hi n phép tính:
ườ
Tr
ng THCS PHÚ AN
+
+
6
4
5
2 3
4 7 . 5 12
4 5 . 5 12
4 5
15.12 15 12 27
3 � � 4 �
� � �
2 3 Bài 2 (1đ)
- - - b) c) a) -
2 5
(
)
a) Có bao nhiêu phút trong gi ?ờ
m ; b = 30 (m)
3 5
x -
2,8
32 :
90
ỉ ố ủ ố ế b) Tìm t s c a hai s a và b bi t a =
t ế ( Bài 3 (1đ) Tìm x, bi
) 2 = - 3
Bài 4 (3đ) ề ộ ở ồ tháng t
ư là 270 000 đ ng, nh ng tháng năm thì ti n ả ệ ủ a) Ti n đi n c a m t gia đình ấ ệ ủ ệ ấ ề ư ố ề đi n c a gia đình y tăng 10%. Hãy tính s ti n đi n gia đình y tr trong tháng năm?
1 2
ườ ọ ứ ấ ọ ể ộ ộ b) M t ng i đ c m t quy n sách trong 3 ngày. Ngày th nh t đ c ố ổ t ng s trang.
1 3 có bao nhiêu trang. Bài 5 (3đ)
ọ ố ứ ể ế ấ ố ổ ỏ ọ t ng s trang. Ngày th ba đ c n t 20 trang thì h t. H i quy n sách y ứ Ngày th hai đ c
ố ủ ẽ a) Cho ᄋxMy = 800, v tia Mt là tia phân giác c a ủ ᄋxMy . V tia Mq là tia đ i c a tia Mt.
ẽ ố ố
Tính s đo góc xMt và s đo góc xMq? ẳ ạ ủ b) Cho đo n th ng AB = 5(cm), I là trung đi m c a AB. V đ
ườ ắ ể ng tròn tâm B, bán kính BI. Hai đ ể ẽ ườ ng tròn này c t nhau t ng tròn tâm A, bán kính ạ i 2 đi m C, D. Tính
ườ ạ 3cm và đ ẳ ộ đ dài đo n th ng AD và BC?
Ể Ọ Ọ Ỳ
KI M TRA H C K II NĂM H C 20152016 Môn: TOÁN 6
+
+
+
ự ệ
: 3 1
.
10 + 13 13 7
3 5
1 2
4 5
1 1.2
1 1 + 2.3 3.4
1 1 + 4.5 5.6
=
=
x
x
:
- - b) a) c) Bài 1: (1,5 đi m)ể Th c hi n phép tính. 5 3 10 5 . 7 13
7 x - = - 9
8 11
11 3
1 2
1 x+ 3
1 4
a) b) c) Bài 2(1,5 đi m)ể Tìm x 5 6
3 1 < - 4 3
a 6
1 + < 4 ủ
- Bài 3: (1,5 đi m)ể a) Tìm a (cid:0) Z, bi t ế
2 3 b) Tìm t s ph n trăm c a 30cm và 0,6m.
ỉ ố ầ
;0
3 4
1 ;1 ; 2; 2
2 3
- - ứ ự ế ắ ố ầ c) S p x p các s sau theo th t tăng d n:
ộ ộ
ư
ọ
L u hành n i b năm h c 2019 – 2020
Trang 14
Bài 4: (2,5 đi m) ể
ườ
Tr
ng THCS PHÚ AN
ố ọ ớ ọ ượ ế ạ ỏ ố ọ Cu i h c kì I l p 6A có 36 h c sinh đ c x p thành 3 lo i gi i, khá và trung bình. S h c
1 2
2 3
ế ạ ố ọ ả ớ ạ ằ ố ọ sinh lo i trung bình chi m c l p, s h c sinh lo i khá b ng s h c sinh trung bình,
ạ
ọ ố ọ ỏ i. ỗ ạ còn l i là h c sinh gi a) Tính s h c sinh m i lo i.
2 17 ặ
ế ằ ố ọ ằ ớ ủ ả ố ỏ ố ọ b) Bi t r ng s h c sinh l p 6A b ng c a c kh i 6. H i kh i 6 có bao nhiêu h c sinh?
0
xOy =
ộ ử ị ẳ
xOz =
110
ờ Trên cùng m t n a m t ph ng có b là tia Ox xác đ nh hai tia Oy và Oz , ᄋ
ᄋyOz .
ằ ạ ố i? Vì sao? Tính s đo
ẽ
Bài 5(3,0 đi m) ể sao cho ᄋ . 040 ữ a) Trong ba tia Ox, Oy, Oz tia nào n m gi a hai tia còn l ᄋzOt . ố ố ủ b) V Ot là tia đ i c a tia Ox. Tính s đo ả c) Tia Oz có ph i là tia phân giác c a
Ể
ờ ủ ᄋyOt không? Vì sao? Ọ KI M TRA H C KÌ II MÔN TOÁN 6 NH (20162017) Th i gian làm bài : 90 phút.
ự ệ
4
4
5 + 11
3 8
� 2 � �
� � �
5 7
5 8 + . 7 13 7 13 3
3
+
+
+
.....
- - Bài 1: (2,5 đi m)ể Th c hi n phép tính a) 5 5 . b) 3 8 8
3 24.27
3 123.126
c)
+ 18.21 21.24 Bài 2: (1,0 đi m)ể ủ ỉ ố a) Tìm t s ph n trăm c a hai s 0,3 (t ) và 50 (kg)
ầ ố
=
60
ỉ ố ủ ố ế b) Tìm t s c a hai s a và b bi (m); b = 160 (cm) t a =
t: ế ( Bài 3: (1,0 đi m)ể Tìm x bi ạ 5 8 ) 2 + 1,5x 25 : 3
ớ ủ ể ể ả ộ ồ Bài 4: (3,0 đi m)ể a) M t quy n sách giá 12 000 đ ng. Tìm giá m i c a quy n sách đó sau khi gi m 15%
2 7
ả ộ ộ ườ ủ ể ế ố ạ ố ỏ b) K t qu m t bài ki m tra môn Toán kh i 6 c a m t tr ng có s bài lo i gi ế i chi m
0
ố ố ế ạ ổ ố ỏ i 12 bài trung bình. H i
yOˆx
zOˆx
050
(cid:0) (cid:0) .
nOˆm .
ữ ằ không? Vì sao? ố ủ ố ủ ẽ ạ ổ t ng s bài, s bài lo i khá chi m 40% t ng s bài và còn l ố ọ ườ ng có bao nhiêu h c sinh kh i 6. tr ẽ Bài 5: (2,5 đi m)ể V ẽ , v tia Oz n m gi a hai tia Ox và Oy sao cho 100 yOˆx a) Tia Oz có là tia phân giác c a ủ b) V tia Om là tia đ i c a tia Ox, tia On là tia đ i c a tia Oy. Tính
Ể
ộ ộ
ư
ọ
L u hành n i b năm h c 2019 – 2020
Trang 15
ờ Ọ KI M TRA H C KÌ II MÔN TOÁN 6 NH (20172018) Th i gian làm bài : 90 phút.
ườ
Tr
ng THCS PHÚ AN
3
+
+
: 5
( 2)
7 8
7 11 � 11 19
7 8 � 11 19
4 11
ệ ự - - - - - a) b) Bài 1: (1,5 đi m) Th c hi n phép tính: 3 - � 16
x
= x
2 = 3
5 8
2 3
3 2
1 6
ế t - - a) b) ể 5 8 ể Bài 2: (1,5 đi m) Tìm x bi 1 � �- x : � � 4 � �
ộ ố (n là m t s nguyên) ể Bài 3: (1 đi m) Cho A =
1 2 n- ả ị ủ
ố ệ
ộ ố ể ị
ữ ậ ề ộ ườ ằ n hình ch nh t có chi u r ng 10m b ng ề chi u dài. ộ Bài 4: M t khu v ố ề a) S nguyên n ph i có đi u ki n gì đ A là phân s ? ể b) Tìm các giá tr c a n đ A có giá tr là m t s nguyên. 2 3
ườ ề n.
ề ộ ề ườ ệ ữ ậ n có m t ao cá cũng hình ch nh t có chi u dài 8m, chi u r ng
ẳ b ng 75% chi u dài. Tính chi u r ng và di n tích ao cá.
ạ ủ ườ ỉ ố ủ ầ a) Tính chi u dài và di n tích khu v b) Bên trong khu v ề c) Di n tích còn l ộ ề ộ i c a khu v n đ tr ng cây ăn trái. Tính t s ph n trăm c a
ệ ồ ệ n.
0
=
ệ ể ồ ườ ẳ ờ ườ ứ ẽ Trên cùng m t n a m t ph ng b là đ
xOy
120
0 40 ;
ẽ ủ ệ ộ ữ ᄋ = xOz ặ ẳ ng th ng ch a tia Ox, v hai . V Om là tia phân giác c a góc xOy, On là phân
ố
ủ ả
ố ủ ố ủ ọ
Ể
ờ di n tích tr ng trây ăn trái và di n tích khu v Bài 5: (3 đi m)ể tia Oy và Oz sao cho ᄋ ủ giác c a xOz. a) Tính s đo các góc: xOm, xOn, mOn. b) Tia Oy có ph i là tia phân giác c a mOn không? Vì sao? c) G i Ot là tia đ i c a tia Ox, tia Ot’ là tia đ i c a tia Oz. So sánh tOn và t’On Ọ KI M TRA H C KÌ II MÔN TOÁN 6 NH (20182019) Th i gian làm bài : 90 phút.
ự ệ - - - - - 8 + + - 7 11 . . b/ a) c) Bài 1: (1,5 đi m)ể Th c hi n phép tính: 11 5 12 18 32 2 2 : 7 35 7 9 7 + 11 19 19 11 4 11
- = x : 2 x - = - 1 a) b) c) Bài 2: (1,5 đi m)ể Tìm x: 7 x + = - 9 21 20 1 7 5 6 2 3
5 6 Bài 3: (1,0 đi m) ể
ộ ả ố ớ ườ ươ a) Đ ng b t
ộ ộ
ư
ọ
L u hành n i b năm h c 2019 – 2020
Trang 16
ả ộ ừ ồ đ , kho ng cách đó dài 10,4 cm. Tìm t l Thành ph m i Bình D ng đi Vũng Tàu dài 104 km. Trên m t b n ồ ủ ả xích c a b n đ . - - ố ế b) Tìm s nguyên x, bi t: ỉ ệ x < < 9 1 3 1 6
ườ
Tr
ng THCS PHÚ AN
ạ ọ ớ ồ ỏ ố ọ L p 6A có 40 h c sinh g m 3 lo i: gi i, khá và trung bình. S h c sinh Bài 4: (2,5 đi m) ể
ố ọ ả ớ ế ằ ố ọ trung bình chi m 45% c l p. S h c sinh trung bình b ng s h c sinh khá. 3 2 ỗ ạ
0
ố ọ ỉ ố i so v i c l p.
ớ ả ớ ẽ ủ ố ọ ẳ ặ Trên m t ph ng b ch a tia Ox, v hai tia Oy và Oz sao cho ; ᄋ xOy = 120
a) Tính s h c sinh m i lo i. ỏ ầ b) Tính t s ph n trăm c a s h c sinh gi Bài 5: (3,5 đi m)ể ờ ứ ᄋ xOz = . 060 ố a) Tính s đo ᄋyOz .
ỏ Oz là tia phân giác c a ủ ᄋxOy .
ứ b) Ch ng t ẽ ố c) V Ot là tia phân giác c a ủ ᄋxOz và Ox' là tia đ i c a tia Ox. Tính s đo ố ủ ᄋ 'x Ot .
ả ố ắ ạ ế ọ ố ậ
ượ ườ ế * L u ýư : (Mu n thi đ t k t qu cao các em ph i c g ng h c bài và làm bài t p, c l ả không đ i bi ng) .
ộ ộ
ư
ọ
L u hành n i b năm h c 2019 – 2020
Trang 17
Ả Ạ Ế CHÚC CÁC EM THI Đ T K T QU CAO!