T P ĐOÀN ĐI N L C VI T NAM
H I THI TH GI I 2014
Đ C NG ÔN T P ƯƠ
Ngh : Qu n lý v n hành tr m bi n áp 110 kV ế
Câu 1. Sau khi c t đi n đng dây cao th nhân viên thao tác ph i ti n hành xác minh ườ ế ế
không còn đi n n a cho ng i ph trách công vi c bi t b ng cách: ườ ế
A. Dùng sào th đi n phù h p v i c p đi n áp c n th .
B. Căn c vào các tín hi u đèn, r le, đng h , đ xác minh không còn ơ
đi n.
C. Dùng sào th đi n phù h p v i c p đi n áp c n th , khi th ph i th
n i có đi n tr c r i m i đem th n i c n bàn giao và ph i th c 3ơ ướ ơ
pha.
Câu 2. Đi v i MBA, TU trung th có c u trúc g n, có cách ly hoàn toàn kh i l i ế ướ
đi n phân ph i b ng c u dao cách ly, ch c ch n không có hi n t ng c m ng ượ
xu t hi n trên thi t b , vi c đt ti p đa nh sau: ế ế ư
A. L p m t b ti p đt trung th và m t b ti p đt h th . ế ế ế ế
B. L p m t b ti p đt trung th . ế ế
C. Cho phép không c n ti p đa, nh ng ph i g c u chì c u dao h th . ế ư ế
D. C 3 câu trên đu sai.
Câu 3. Các trang thi t b , d ng c an toàn ph i b o qu n nh sau:ế ư
A. Ph i gi gìn c n th n không đc làm h ng ho c làm gi m tính cách ượ
đi n c a chúng.
B. Ph i đ n i khô ráo, không đc nóng quá m c. ơ ượ
C. Ph i đnh k th nghi m đ ki m tra đ cách đi n.
D. C 3 câu trên đu đúng.
Câu 4. Khi g p s c có th gây nguy hi m cho ng i ho c gây h h i cho thi t b ườ ư ế
thì nhân viên qu n lý v n hành đc phép: ượ
A. C t đi n ngay.
B. Báo cho ng i ph trách bi t đ x lý.ườ ế
C. C t đi n ngay r i báo cho c p trên bi t và ghi vào s nh t ký v n ế
hành.
D. Ch đc c t đi n khi có l nh ho c có phi u thao tác đúng qui đnh. ượ ế
Câu 5. Đi u ki n đ th c hi n trên thi t b đã c t đi n nh ng cho phép không ti p ế ư ế
đt:
A. Thi t b có c u trúc d quan sát toàn b .ế
B. Cách ly đc hoàn toàn ra kh i h th ng c u dao.ượ
C. Ch c ch n không có hi n t ng c m ng xu t hi n trên thi t b đó. ượ ế
D. C 3 đi u ki n trên.
Câu 6. Theo qui ph m KTAT dao cách ly ch đc phép thao tác trong tr ng h p sau: ượ ườ
A. C t và đóng đi m trung tính c a các máy bi n áp và các cu n d p h ế
quang khi trong l i đi n không có ch m đt.ướ
B. C t và đóng dòng đi n dung c a thanh cái và các thi t b đi n t t c ế
các c p đi n áp (tr t bù).
C. Đc phép thao tác đóng và c t b ng c u dao 3 c c ngoài tr i l i cóượ ướ
đi n áp đn 10KV và dòng ph t i không quá 15A. ế
D. C 3 câu trên đu đúng.
Câu 7. Đi u ki n làm vi c an toàn trong phòng accu là:
A. C m l a, c m hút thu c.
B. Mang găng tay cách đi n.
C. Mang m t n chuyên dùng.
D. C 3 đi u ki n trên.
Câu 8. Qui đnh th nghi m đnh k sào cách đi n trung th là: ế
A. 6 tháng 1 l n v i đi n áp xoay chi u 15KV trong th i gian 5 phút.
B. 6 tháng 1 l n v i đi n áp xoay chi u 30KV trong th i gian 5 phút.
C. 1 năm 1 l n v i đi n áp xoay chi u 45KV trong th i gian 5 phút.
D. 1 năm 1 l n v i đi n áp xoay chi u 15KV trong th i gian 5 phút.
Câu 9. Khi làm vi c trên máy c t ph i th c hi n nh ng bi n pháp an toàn gì?
A. Ph i có l nh, phi u công tác cho phép máy c t tách kh i v n hành. ế
B. Ph i g c u chì đi u khi n máy c t và c t các c u dao cách tr c và ướ
sau máy c t.
C. Treo bi n "C m đóng đi n! Có ng i đang làm vi c" vào khóa đi u ườ
khi n máy c t.
D. Ph i th c hi n t t c các m c nói trên.
Câu 10. Tr ng h p c t đi n đ s a ch a, nh t thi t ph i phóng đi n các t đi nườ ế
b ng thanh d n kim lo i đc ghép ch t vào m sào cách đi n. Thanh có ti t ượ ế
di n t i thi u là bao nhiêu?
A. Dây đng 30/10 mm2 tr lên.
B. Dây đng 11mm2 tr lên.
C. Thanh d n kim lo i ti t di n 25mm ế 2 tr lên.
D. Thanh d n kim lo i ti t di n 35mm2 tr lên. ế
Câu 11. Ng i ra l nh thao tác ch ra l nh khi:ườ
A. Đã ki m tra l i trình t thao tác, s đ l i đi n. ơ ướ
B. Đã ký vào ch c danh ghi trong phi u ế
C. Đã d n dò nh ng đi u c n thi t. ế
D. Ph i đ 3 đi u ki n trên.
Câu 12. Đ tránh đóng đi n nh m thi t b khi có ng i đang làm vi c thì: ế ườ
A. B ph n truy n đng c a dao cách ly ph i đc khóa l i. ượ
B. Treo bi n báo an toàn.
C. Ng i c t đi n ho c ng i tr c v n hành gi khóa.ườ ườ
D. T t c các đi u ki n trên.
Câu 13. Tr ng h p nào không đc làm vi c trên thi t b trong tr m:ườ ượ ế
A. Thi t b đang v n hành b m t đi n.ế
B. Thi t b đã c t đi n nh ng ch a ti p đt.ế ư ư ế
C. Thi t b d phòngế
D. C 3 tr ng h p trên. ườ
Câu 14. Trong đi u ki n thao tác bình th ng, ng i giám sát và ng i thao tác ph i: ườ ườ ườ
A. Đc k , ki m tra l i n i dung thao tác. N u có gì không rõ thì h i l i. ế
B. Ký tên vào phi u theo ch c danh.ế
C. Ki m tra l i phi u ng v i th c t t i hi n tr ng n u không có tr ế ế ườ ế
ng i m i đc ti n hành. ượ ế
D. Ph i h i đ các y u t trên. ế
Câu 15. Vi c bàn giao hi n tr ng ph i ti n hành tr c ti p gi a: ườ ế ế
A. Đn v công tác và đn v qu n lý v n hành.ơ ơ
B. Phòng k thu t và đn v qu n lý v n hành. ơ
C. Đn v công tác và phòng k thu t.ơ
D. Các tr ng h p trên đu đúng.ườ
Câu 16. Đi v i DCL đi u khi n tr c ti p thì sau khi c t đi n ta ph i làm: ế
A. Khoá c n đi u khi n l i.
B. Ki m tra l i c u dao đã th t s v trí c t ch a. ư
C. Ti n hành tri n khai th c hi n công tác.ế
D. Làm đúng các trình t t A đn C. ế
Câu 17. Khi c t đi n cao áp t ng ph n trong tr m đ công tác, ph i l u ý nh ng v n ư
đ sau:
A. Ph i có bi n pháp an toàn c th .
B. Đm b o kho ng cách an toàn đi v i thi t b bên c nh đang mang ế
đi n ho c có nh ng rào ch n c n thi t. ế
C. Ph i có đ bi n báo và ti p đt c n thi t. ế ế
D. C 3 câu trên cũng ch a đ đi u ki n. ư
Câu 18. Nhân viên tr c tr m bi n áp đc phép thao tác m t mình không? ế ượ
A. Không đc phép thao tác.ượ
B. Đc phép thao tác theo l nh c a Tr ng ca v n hành l i đi nượ ưở ư
nh ng ph i xác đnh rõ ràng tên ng i ra l nh.ư ườ
C. Đc phép thao tác theo l nh c a Tr ng ca v n hành l i đi n khi đãượ ưở ướ
đc hu n luy n t t v chuyên môn.ượ
Câu 19. Tr ng h p c t đi n đ s a ch a t đi n thì:ườ
A. Ph i phóng đi n các t đi n b ng thanh d n kim lo i có ti t di n t i ế
thi u là 25mm2 và t i đa là 200mm2.
B. Ph i phóng đi n các t đi n b ng thanh d n kim lo i có ti t di n t i ế
thi u là 25mm2 và t i đa là 225mm2.
C. Ph i phóng đi n các t đi n b ng thanh d n kim lo i có ti t di n t i ế
thi u là 25mm2 và t i đa là 250mm2.
Câu 20. Khi th c hi n phi u thao tác nhân viên nh n l nh thao tác ph i làm gì? ế
A. Th c hi n thao tác ngay không đc ch m tr . ượ
B. Ðc k phi u thao tác và ki m tra phi u thao tác ph i phù h p v i ế ế
m c đích thao tác.
C. Vi t phi u thao tác xong là th c hi n thao tácế ế
D. Ðánh d u vào t ng h ng m c đã thao tác xong.
Câu 21. R le 51 là lo i r le:ơ ơ
A. B o v quá dòng đt c t có th i gian.
B. B o v quá dòng đt c t nhanh.
C. B o v quá dòng pha c t có th i gian.
D. B o v quá dòng pha c t nhanh.
Câu 22. R le 50N là lo i r le:ơ ơ
A. B o v quá dòng pha c t có th i gian.
B. B o v quá dòng pha c t nhanh.
C. B o v quá dòng đt c t có th i gian.
D. B o v quá dòng đt c t nhanh.
Câu 23. R le b o v quá dòng đt c t có th i gian là lo i r le:ơ ơ
A. 50.
B. 50N.
C. 51.
D. 51N.
Câu 24. R le b o v quá dòng pha c t nhanh là lo i r le:ơ ơ
A. 50.
B. 50N.
C. 51.
D. 51N.
Câu 25. R le 81 là lo i r le:ơ ơ
A. B o v so l ch.
B. B o v t n s th p.
C. B o v đi n áp th p.
D. B o v đi n áp cao.