ạ ọ
ệ
ả
ị
Đ i h c Công ngh GTVT Qu n tr DN
2016
Ề ƯƠ
Ậ
Đ C
NG ÔN T P
Ả
Ệ
Ị
QU N TR TÀI CHÍNH DOANH NGHI P
A. LÝ THUY TẾ
ả ị ủ 1. Phân tích vai trò c a qu n tr tài chính
ả ố ị ệ ệ ạ 2. Khái ni m và phân lo i tài s n c đ nh trong doanh nghi p
ệ ệ ạ ố ư ộ 3. Khái ni m, phân lo i v n l u đ ng trong doanh nghi p
ủ ụ ủ ệ ệ ạ ả ấ 4. Khái ni m, phân lo i chi phí s n xu t kinh doanh c a doanh nghi p, tác d ng c a các cách phân lo iạ
ệ ạ 5. Giá thành là gì? Phân lo i giá thành trong doanh nghi p
ệ ả ẩ ộ 6. Trình bày n i dung giá thành s n ph m trong doanh nghi p
ủ ệ ộ 7. Khái ni m, ý nghĩa và n i dung c a doanh thu
ủ ệ ỉ ợ ậ ế ệ ầ ợ i nhu n? cho bi t các bi n pháp góp ph n gia tăng l ậ i nhu n cho 8. Khái ni m, ý nghĩa c a ch tiêu l doanh nghi p ệ
ế ố ả ệ ạ ưở ầ ư ế dài h n trong doanh nghi p? Phân tích các y u t nh h ng đ n đ u t ạ dài h n ầ ư ệ 9. Khái ni m đ u t trong doanh nghi p ệ
ế ợ ấ ợ ế ằ ộ ố i th và b t l i khi huy đ ng v n b ng phát ữ t nh ng l ế ế ư ườ ổ ổ ệ ổ 10. Phân bi t c phi u và trái phi u, cho bi ế hành c phi u th ế ế ng, c phi u u đãi và trái phi u
ủ ệ ạ ộ ế 11. Phân tích ý nghĩa và n i dung k ho ch tài chính c a doanh nghi p
ả ị ệ ạ ế ứ ể ị ệ 12. T i sao ph i đ nh giá doanh nghi p? Cho bi t căn c đ đ nh giá doanh nghi p
ươ ệ ị ị 13. Trình bày ph ng pháp xác đ nh giá tr doanh nghi p
ệ ạ ả ả ệ i pháp tài chính khi doanh nghi p lâm vào tình ạ ả ế 14. Th nào là tình tr ng phá s n doanh nghi p? Các gi tr ng phá s n
ế ệ ả ả ệ ả 15. Th nào là phá s n doanh nghi p? Các gi i pháp tài chính khi doanh nghi p phá s n
B. Bài t pậ
ả ố ị ằ ươ ế ệ ậ ạ ị ấ ng pháp. L p k ho ch kh u hao, xác đ nh hi u qu s ả ử ấ ả ố ị ố ố ị ụ Tính kh u hao tài s n c đ nh b ng các ph d ng tài s n c đ nh và v n c đ nh.
ố ư ộ ố ư ộ ả ử ụ ệ ầ ị Xác đ nh nhu c u v n l u đ ng, tính hi u qu s d ng v n l u đ ng.
ế ế ế ạ ạ ạ ị ợ ậ ủ i nhu n c a doanh ậ L p k ho ch chi phí, k ho ch giá thành, k ho ch doanh thu và xác đ nh l nghi p.ệ
ầ ư ự ự ủ ệ ạ ằ ợ ự ậ ầ dài h n c a doanh nghi p b ng l i nhu n thu n d án, NPV, ọ ồ ờ Tính toán và l a ch n d án đ u t IRR và th i gian thu h i VĐT.
ử ụ ệ ẩ ố ị ệ ố Xác đ nh chi phí s d ng v n, h th ng đòn b y trong doanh nghi p.
ự ằ ố ươ ệ ố ư ằ ặ ầ D đoán nhu c u v n b ng ph ng pháp t ỷ ệ l % trên doanh thu, b ng h s tài chính đ c tr ng
ộ ố ạ ậ ụ ể C.M t s d ng bài t p c th
1
ạ ọ
ệ
ả
ị
Đ i h c Công ngh GTVT Qu n tr DN
ể ộ ố ứ ấ ế ị ả ạ ệ ử ấ ử ạ ắ
2016 t b s n xu t có giá Bài 1. Đ đáp ng nhu c u s n xu t kinh doanh, doanh nghi p M mua m t s thi ặ ặ ậ mua 540 trđ chi phí v n chuy n 15trđ, chi phí l p đ t ch y th 14 trđ. Sau khi l p đ t, ch y th , doanh ệ ự ế ử ụ nghi p d ki n s d ng thi
ầ ả ể ắ ế ị t b này trong 6 năm
ứ ế ị ể ạ ờ ố ị t b này t ẽ ồ ị ố ư ả ươ ườ ầ ấ i th i đi m cu i các năm ươ ng ng pháp đ ấ ạ ủ ầ i c a thi Yêu c u: Tính m c kh u hao hàng năm và giá tr còn l ỉ ề ẳ ng th ng, s d gi m d n có đi u ch nh? V đ th kh u hao theo các ph theo ph pháp này trên cùng 1 đò th .ị
ể ứ ộ ố ấ ế ị ả ạ ệ ử ấ ử ạ ắ t b s n xu t có giá Bài 2. Đ đáp ng nhu c u s n xu t kinh doanh, doanh nghi p M mua m t s thi ặ ặ ậ mua 540 trđ chi phí v n chuy n 30trđ, chi phí l p đ t ch y th 20 trđ. Sau khi l p đ t, ch y th , doanh ệ ự ế ử ụ nghi p d ki n s d ng thi ầ ả ắ ể ế ị t b này trong 8 năm
ế ị ể ạ ờ ố ị t b này t ẽ ồ ị ố ư ả ươ ườ ầ i th i đi m cu i các năm ươ ấ ng ứ ng pháp đ Yêu c u:ầ Tính m c kh u hao hàng năm và giá tr còn l ấ ạ ủ i c a thi ỉ ề ẳ ng th ng, s d gi m d n có đi u ch nh? V đ th kh u hao theo các ph theo ph pháp này trên cùng 1 đò th .ị
ư ủ ệ ề ệ Bài 3.có tài li u v tình hình TSCĐ c a 1 doanh nghi p nh sau:
ự ữ ạ ị ố ượ ế ấ ệ ả ư ấ ố ổ Tài li u năm k ho ch: t ng nguyên giá cu i năm là 15.600 trđ, trong đó giá tr TSCĐ d tr là 800 trđ. S ph i tính kh u hao và t c chia thành các nhóm nh sau: kh u hao đ ỷ ệ l
ỷ ệ T l ấ kh u ạ Lo i TSCĐ Nguyên giá
hao 14 1.500
ậ 1. PTVT 2. Nhà c a, v t ki n ế ử 6 2.500
18 5.600
10 600 trúc 3. MMTB 4. TSCĐ khác
ự ế ư ệ ế ạ ả Tài li u năm k ho ch tăng gi m TSCĐ d ki n nh sau:
ử ụ ư ệ ưở ự ầ ố ng s 7 m i đ ớ ượ ầ ư ị c đ u t ố , tr giá d đoán l n cu i Tháng 3: Hoàn thi n và đ a vào s d ng phân x là 3.600 trđ
ổ ố ế ạ ử ụ ự ố Tháng 5: Thanh lý 1 s MMTB h t h n s d ng, t ng nguyên giá là 900 trđ, thu thanh lý s TSCĐ này là 300 trđ, chi phí cho thanh lý d tính là 100 trđ
ử ế ạ ệ phí tr ướ ạ c h là Tháng 6: Mua 2 oto, có giá mua 1 chi c là 342 trđ, chi phí chi phí y th là 3 trđ/xe, l 15 trđ/xe
ử ụ ư ớ Tháng 7: Đ a 1 TSCĐ trong kho ra s d ng v i nguyên giá là 300 trđ
ư ậ ố ỳ ị ị ế ị ỹ Tháng 11: Đ a đi giám đ nh k thu t và SCL đ nh k 1 s thi t b có nguyên giá 1.500 trđ
ậ ưở ấ ố ả ị Tháng 12: Nh n bàn giao phân x ng s n xu t s 8 tr giá 4.000 trđ
ủ ế ậ ạ ệ ấ Yêu c uầ : 1. L p k ho ch kh u hao TSCĐ c a doanh nghi p
ả ử ụ ố ị ủ ệ ệ ế ố ế ế ấ t kh u hao lũy k đ n năm k ế ế ậ ạ ợ ho ch là 6.000 trđ, doanh thu năm k ho ch 32.500 trđ, l 2. Tính hi u qu s d ng v n c đ nh c a doanh nghi p bi ầ ạ i nhu n thu n 4.375 trđ
ư ủ ệ ề ệ Bài 4. Có tài li u v tình hình TSCĐ c a 1 doanh nghi p nh sau:
ệ ị ố ạ ố ự ữ là ư ấ ố ổ ấ ế ả Tài li u năm k ho ch: t ng nguyên giá cu i năm là 22.400 trđ, trong đó giá tr s TSCĐ d tr 1.800 trđ. S ph i tính kh u hao và t kh u hao chia thành các nhóm nh sau: ỷ ệ l
2
ạ ọ
ệ
ả
ị
Đ i h c Công ngh GTVT Qu n tr DN
2016
ỷ ệ T l ấ kh u ạ Lo i TSCĐ NG
1. PTVT hao 15 3.200
ử ế ậ 2. Nhà c a, v t ki n trúc 4 4.500
3. MMTB 17 12.100
4. TSCĐ khác 10 800
ự ế ư ệ ế ạ ả Tài li u năm k ho ch tăng gi m TSCĐ d ki n nh sau:
ử ụ ư ệ ưở ự ầ ố ng s 7 m i đ ớ ượ ầ ư ị c đ u t ố , tr giá d đoán l n cu i Tháng 1: Hoàn thi n và đ a vào s d ng phân x là 5.000 trđ
ố ổ ố ế ạ ử ụ ự Tháng 3: Thanh lý 1 s MMTB h t h n s d ng, t ng nguyên giá là 2.400 trđ, thu thanh lý s TSCĐ này là 300 trđ, chi phí cho thanh lý d tính là 120 trđ
ử ế ạ ệ phí tr ướ ạ c h là Tháng 4: Mua 2 oto, có giá mua 1 chi c là 900 trđ, chi phí chi phí y th là 5 trđ/xe, l 45 trđ/xe
ử ụ ư ớ Tháng 5: Đ a 1 TSCĐ trong kho ra s d ng v i nguyên giá là 1.200 trđ
ố ỳ ị ế ị ữ ớ ử ờ t b có nguyên giá 1.500 trđ và th i gian s a ch a l n d ự ế ữ ớ ử Tháng 10: S a ch a l n đ nh k 1 s thi ki n là 3 tháng.
ậ ưở ấ ố ả ị Tháng 12: Nh n bàn giao phân x ng s n xu t s 8 tr giá 3.000 trđ
ủ ế ậ ạ ấ Yêu c uầ ệ : 1. L p k ho ch kh u hao TSCĐ c a doanh nghi p
ả ử ụ ủ ệ ế ế ấ 2. Tính hi u qu s d ng v n c đ nh c a doanh nghi p bi ố ế ố ị ạ t kh u hao lũy k đ n năm k ế ướ ệ ế ợ i doanh thu tr ế ế ấ c thu 3%, thu su t ạ ế ho ch là 12.000 trđ, doanh thu năm k ho ch 142.00 trđ, doanh l thu TNDN 20%.
ư ủ ệ ề ệ Bài 5. Có tài li u v tình hình TSCĐ c a 1 doanh nghi p nh sau:
ế ệ ổ ố ượ ừ ấ ệ ừ ổ ạ ạ ạ c hình thành t ị ố i do doanh nghi p t NSNN c p là ự ữ b sung. giá tr s TSCĐ d tr là 1.800 ồ Tài li u năm k ho ch: t ng nguyên giá cu i năm là 22.400 trđ đ 12.000 trđ, vay dài h n 8.000 trđ còn l ấ ố trđ có ngu n g c do NSNN c p
ự ế ư ệ ế ạ ả Tài li u năm k ho ch tăng gi m TSCĐ d ki n nh sau:
ử ụ ư ệ ưở ự ớ ố ị ầ ầ ng m i, tr giá d đoán l n cu i là 5.000 trđ, đ u Tháng 1: Hoàn thi n và đ a vào s d ng phân x ư ằ t ố b ng v n vay
ế ạ ử ụ ấ ố ổ ự ố Tháng 3: Thanh lý 1 s MMTB do NSNN c p, h t h n s d ng, t ng nguyên giá là 2.400 trđ, thu thanh lý s TSCĐ này là 300 trđ, chi phí cho thanh lý d tính là 120 trđ
ố ổ ả ị Tháng 4: Dùng v n b sung mua 1 oto t i tr giá 1.200 trđ
ử ụ ư ớ Tháng 5: Đ a 1 TSCĐ trong kho ra s d ng v i nguyên giá là 1.200 trđ
ử ố ỳ ị ế ị ầ ư ằ ố ự t b đ u t b ng v n t ờ có có nguyên giá 600 trđ và th i ử ữ ớ Tháng 10: S a ch a l n đ nh k 1 s thi ữ ớ ự ế gian s a ch a l n d ki n là 3 tháng.
ậ ưở ố ự ả ị Tháng 12: Nh n bàn giao phân x ng s n xu t đ ấ ượ ầ ư ằ c đ u t b ng v n t có tr giá 3.000 trđ
ỷ ệ ấ ạ T l ế kh u hao năm k ho ch là 12%
3
ạ ọ
ệ
ả
ị
Đ i h c Công ngh GTVT Qu n tr DN
ố ử ụ ự ế ủ ế ệ ậ ạ ấ ấ
2016 ố ề Yêu c uầ : 1. L p k ho ch kh u hao TSCĐ c a doanh nghi p. d ki n phân ph i s d ng s ti n kh u hao
ả ử ụ ủ ệ ệ ấ ầ ố ố ị ạ ướ ạ ế ế ế c thu 5%, thu ế ế t kh u hao lũy k đ n đ u năm 2. Tính hi u qu s d ng v n c đ nh c a doanh nghi p bi ế ế ợ ế k ho ch là 14.000 trđ, doanh thu năm k ho ch 200.000 trđ, doanh l i doanh thu tr ấ su t thu TNDN 20%.
ư ủ ệ ệ ề Bài 6. Có tài li u v tình hình TSCĐ c a 1 doanh nghi p nh sau:
ệ I. Tài li u năm báo cáo N:
ổ ấ ấ ả ượ ế ấ ế ả 1. T ng nguyên giá TSCĐ dùng trong s n xu t kinh doanh đ n 31/12/N là27.900 trđ. Kh u hao lũy ầ c chia thành các ư ế k TSCĐ tính đ n 31/12 năm báo cáo là 3.000 trđ. Ph n TSCĐ ph i tính kh u hao đ nhóm nh sau:
ỷ ệ T l ạ Lo i TSCĐ NG (trđ) ấ kh u hao (%)
4 ử 1. Nhà c a, VKT 4.520
15 2. MMTB 14.620
ươ ậ ệ ng ti n v n 13 4.750 3. Ph iả t
ế ị 18 4. Thi t b văn phòng 2.290
Toàn DN 26.180
ệ ế ạ II. Tài li u năm k ho ch
ự ế ế ộ 1. D ki n tình hình bi n đ ng TSCĐ:
ự ế ư ố ỡ ắ ặ ạ 440 trđ, chi phí l p đ t, b c d , ch y th ử ử ụ Tháng 2: Mua và đ a vào s d ng 1 TSCĐ, giá mua th c t 10 trđ.
ấ Tháng 3: Thanh lý TSCĐ có nguyên giá là 720 trđ, đã kh u hao 90%.
ử ụ ả ử ụ ể ư ế i, giá mua và các chi phí đ đ a 1 chi c vào s d ng là 300 ư Tháng 5: Mua và đ a vào s d ng 2 oto t trđ.
ượ ậ ả ấ Tháng 9: Nh ng bán 1 oto v n t i nguyên giá 220 trđ, đã kh u hao 45%.
ỷ ọ ầ ư ả ố ế ạ ố ố hình thành TSCĐ ph i tính kh u hao cu i năm k ho ch: V n NSNN ồ ố ự ổ ạ ố 2. T tr ng ngu n v n đ u t ấ c p 30%, V n t ấ b sung 25%,V n vay dài h n ngân hàng 45%.
ả ấ ự ế ấ ả ấ ả ự ế ả ả ả ấ ủ ố ế ấ ụ ế ủ 3. D ki n s n xu t 25.000 SP A và 16.000 SP B, 2.000 SP C; giá thành s n xu t SP A tăng 25%, c a SP B gi m 2%, giá thành s n xu t SP C là 500 ngđ/ SP; chi phí bán hàng, qu n lý d ki n 20% giá thành s n xu t c a s SP tiêu th . Thu su t thu TNDN 22%.
ự ế ỷ ệ ế ư ố ủ ủ l k t d cu i năm c a SP A là 8%, c a SP C là 10% và d ki n tiêu th 90% SP C. giá ụ ự ế ắ ấ ướ ụ ướ ệ ậ 4. D ki n t bán 360 ngđ/SP A, 580 ngđ/SP B, 700 ngđ/SP C. Vi c tiêu th theo nguyên t c nh p tr c xu t tr c.
ế ạ ấ ợ ỷ ệ l ổ kh u hao bình quân t ng h p năm k ho ch. Yêu c u: ầ 1. Tính t
ố ử ụ ố ề ố ề ế ấ ấ ị 1. Xác đ nh s ti n kh u hao TSCĐ năm k ho ch và phân ph i s d ng s ti n kh u hao theo ạ ồ ợ ngu n hình thành cho phù h p.
4
ạ ọ
ệ
ả
ị
Đ i h c Công ngh GTVT Qu n tr DN
2016
ấ ử ụ ử ụ ế ệ ố 2. Tính các ch tiêu sau c a năm k ho ch: hi u suât s d ng TSCĐ, hi u su t s d ng v n c ệ ố ố ố ị ủ ậ ỉ ỷ ấ ợ su t l ạ i nhu n v n c đ nh ị đ nh và t
ệ ệ Bài 7. Doanh nghi p B có tài li u sau:
ệ Tài li u năm báo cáo:
ả ộ ế ụ ả ẩ ộ ả ụ ẩ Doanh thu tiêu th s n ph m trong năm là 24.000 trđ; thu gián thu ph i n p trong năm là 600 trđ; giá thành toàn b s n ph m tiêu th trong năm là 19.700 trđ.
ư ể ạ ộ ờ ố ố i các th i đi m nh sau: đ u năm: 2.200 trđ, cu i quý 1: 2.400 trđ, cu i quý 2: ố ư ố ư ố ố ầ S d v n l u đ ng t 2.120 trđ, cu i quý 3: 2.130 trđ, cu i quý 4: 2.340 trđ.
ổ ố ề ế ấ ấ ả ế T ng nguyên giá TSCĐ dùng cho s n xu t kinh doanh đ n 31/12 là 6.900 trđ, s ti n kh u hao lũy k : 3.200 trđ.
ệ ế ạ Tài li u năm k ho ch:
ự ế ả ộ ế ự ế ự ế ự ế ớ ớ ụ ụ ể ắ ậ ợ ỳ ớ Doanh thu tiêu th sp d ki n tăng 20% so v i năm báo cáo; thu gián thu ph i n p d ki n:650 trđ; L i nhu n tiêu th sp d ki n tăng 20% so v i báo cáo, d ki n rút ng n k luân chuy n VLĐ 10 ngày so v i báo cáo.
ử ụ ư ế ạ ử ụ ố ề ộ ố ử ụ ẽ ớ ư ấ ạ Tình hình s d ng TSCĐ trong năm nh sau: trong quý 1 s thanh lý TSCĐ h t h n s d ng, nguyên giá 240 trđ. Trong quý 2 đ a vào s d ng m t s TSCĐ m i nguyên giá là 1.500 trđ, s ti n kh u hao ế trích trong năm k ho ch là 850 trđ.
ị ố ả ố ư ạ ậ ầ ộ ế ố ư ả ử ụ ế ạ ộ ố ố ư ộ ớ ượ ố ầ ể ể ố ỉ ấ Yêu c uầ : Xác đ nh nhu c u v n l u đ ng trong năm k ho ch? Tính t i nhu n v n s n xu t ệ bình quân năm k ho ch so sánh hi u qu s d ng v n l u đ ng năm k ho ch v i báo cáo qua các ố ỳ ch tiêu (s l n luân chuy n v n, k luân chuy n v n, s v n l u đ ng ti ỷ ấ ợ su t l ạ ế ệ ế t ki m đ c)?
ệ ề Bài 8: có tài li u sau v 1 công ty:
Năm báo cáo:
ự ế ả ộ ế ụ ả ẩ ộ ả ụ ẩ Doanh thu tiêu th s n ph m trong năm là 200.000 trđ, thu gián thu ph i n p d ki n là 300 trđ; giá thành toàn b s n ph m tiêu th trong năm là 18.700 trđ.
ộ ố ư ư ộ ố i các quý nh sau: 2.420 trđ, 2.480 trđ, 2.720 trđ, 2.180 trđ. V n l u đ ng cu i ố ư ố ư ự ế ạ S d v n l u đ ng t năm d ki n: 2.380 trđ
ố ề ế ế ấ ổ T ng nguyên giá TSCĐ dùng cho SXKD đ n 31/12 là 4.230 trđ, s ti n kh u hao lũy k : 1.390 trđ.
ệ ế ạ Tài li u năm k ho ch:
ế ự ế ự ế ự ế ể ả ộ ộ ự ế ớ ớ ậ ợ ố ụ Doanh thu tiêu th sp d ki n tăng 15% so v i năm báo cáo; thu gián thu ph i n p d ki n:350 trđ; ụ L i nhu n tiêu th sp d ki n tăng 20% so v i báo cáo, d ki n rút tăng t c đ luân chuy n VLĐ 0,5 ớ vòng so v i báo cáo.
ử ụ ử ụ ư ố ớ ư ế ạ ử ụ ố ề ấ ế ạ Tình hình s d ng TSCĐ trong năm nh sau: trong quý 1đ a vào s d ng 1 s TSCĐ m i nguyên giá 1.800 trđ. Trong quý 2 thanh lý TSCĐ h t h n s d ng, nguyên giá là 500 trđ, s ti n kh u hao trích trong năm k ho ch là 850 trđ.
ố ư ế ệ ạ ầ ộ ị ả ử ụ ể ể ố ố ỳ ỉ ớ ượ Yêu c uầ :1. Xác đ nh nhu c u v n l u đ ng trong năm k ho ch? so sánh hi u qu s d ng v n l u ố ư ố ố ố ầ ộ đ ng năm k ho ch v i báo cáo qua các ch tiêu (s l n luân chuy n v n, k luân chuy n v n, s v n ư ộ l u đ ng ti ạ ế ệ ế t ki m đ c)?
5
ạ ọ
ệ
ả
ị
Đ i h c Công ngh GTVT Qu n tr DN
ự ổ ế ệ ố ợ ự ế ầ i v n CSH bi t h s n năm báo cáo bình quân 0,45; D ki n đ u năm
2016 ợ ố 2. Tính s thay đ i doanh l ố KH là 0,5 và cu i năm KH là 0,6.
ệ ạ ả ả ẩ ấ ậ ư ẩ ư ế ứ ị ả ử ẩ ả ấ ộ ơ ị ự ế ả Bài 9. Doanh nghi p M d ki n năm k ho ch s n xu t 20.000 s n ph m A, 35.000 s n ph m B và ẩ ả s n xu t th 8.000 s n ph m C. Đ nh m c chi phí v t t , lao đ ng cho 1 đ n v s n ph m nh sau:
ứ ả ẩ ị ụ Đ nh m c tiêu th cho s n ph m ơ ụ ả Kho n m c ĐVT Đ n giá (1000 đ) C B A
NVL chính Kg 35 6 9 12
ậ ệ ụ V t li u ph Kg 24 2 3 5
Nhiên li uệ Lít 20 2 2 3
ề ươ ờ Ti n l ng Gi công 22 20 32 40
ề ươ ằ BHXH, BHYT, KPCĐ trích b ng 24% ti n l ng.
ự ệ ả ả ấ ự ế ả ấ ả ệ ả ổ ả ờ công th c t ấ ả ụ ằ ẩ ả ấ D toán chi phí s n xu t chung: 6.300 trđ, chi phí qu n lý doanh nghi p 4.500trđ; chi phí s n xu t ẩ chung và chi phí qu n lý doanh nghi p phân b theo gi s n xu t s n ph m. Chi phí tiêu th b ng 15% giá thành s n xu t s n ph m.
Yêu c uầ :
ạ ả ừ ẩ ậ ơ ạ 1. Tính và l p b ng k ho ch giá thành đ n v cho t ng lo i s n ph m, giá thành toàn b s n ộ ả ị ế ụ ẩ ả ả ph m theo kho n m c chi phí?
ủ ả ế ế ấ ạ 2. L p k ho ch h giá thành bi ạ ẩ ẩ ủ ả ả ụ ả ẩ ẩ ả ậ ạ ế t giá thành s n xu t năm k ho ch c a s n ph m A tăng 2% và ả ủ ả c a s n ph m B gi m 4%; giá thành tiêu th s n ph m A tăng 1,8% và c a s n ph m B gi m 3,5%.
ệ ạ ả ẩ ế ứ ả ẩ ẩ ư ị ả ử ả ấ ơ ộ ị ấ ự ế ả Bài 10. Doanh nghi p M d ki n năm k ho ch s n xu t 50.000 s n ph m A, 30.000 s n ph m B và ậ ư ẩ ả s n xu t th 12.000 s n ph m C. Đ nh m c chi phí v t t , lao đ ng cho 1 đ n v s n ph m nh sau:
ứ ả ẩ ị Đ nh m c tiêu hao cho 1 s n ph m ơ Đ n giá ụ ả Kho n m c ĐVT (1000 đ) C B A
NVL chính Kg 35 3,0 3,2 4,5
ậ ệ ụ V t li u ph Kg 24 1,5 1,2 1,3
Nhiên li uệ Lít 20 0,1 0,1 0,2
ề ươ ờ Ti n l ng Gi công 22 5,0 4,0 4,8
ề ươ ằ BHXH, BHYT, KPCĐ trích b ng 24% ti n l ng.
ệ ổ ờ ả công th c t ự D toán chi phí sx chung: 5.000 trđ, chi phí qu n lý doanh nghi p 4.000trđ; chi phí sx chung và chi phí ả ụ ằ ự ế ệ ả qu n lý doanh nghi p phân b theo gi sx sp. Chi phí tiêu th b ng 20% giá thành s n ph m.ẩ
Yêu c u: ầ
6
ạ ọ
ệ
ả
ị
Đ i h c Công ngh GTVT Qu n tr DN
2016
ạ ả ừ ẩ ạ ậ ơ 1. Tính và l p b ng k ho ch giá thành đ n v cho t ng lo i s n ph m, giá thành toàn b s n ộ ả ị ế ụ ẩ ả ả ph m theo kho n m c chi phí?
ạ ậ ủ ả ế ả ạ ả 2. L p k ho ch h giá thành bi ế ủ ả ẩ ủ ả ấ ụ ả ế ẩ ả ả ẩ ẩ ả ạ t giá thành s n xu t năm k ho ch c a s n ph m A gi m 3% và c a s n ph m B gi m 2%; giá thành tiêu th s n ph m A gi m 2% và c a s n ph m B gi m 2,5%.
ẩ ả ạ ả ệ ả ẩ ư ị ả ế ứ ử ẩ ấ ộ ơ ị ự ế ả Bài 11. Doanh nghi p M d ki n năm k ho ch s n xu t 25.000 s n ph m A, 30.000 s n ph m B và ẩ ả s n xu t th 3.000 s n ph m C. Đ nh m c chi phí v t t ấ ậ ư , lao đ ng cho 1 đ n v s n ph m nh sau:
ứ ẩ ả ị Đ nh m c tiêu hao cho 1 s n ph m ơ Đ n giá ụ ả Kho n m c ĐVT (1000 đ) A B C
NVL chính Kg 25 3 2 2
ậ ệ ụ V t li u ph Kg 10 0,5 0,3 0,25
Nhiên li uệ Lít 20 0,55 0,42 0,40
ề ươ ờ Ti n l ng Gi công 28 12 15 10
ề ươ ằ BHXH, BHYT, KPCĐ trích b ng 24% ti n l ng.
ự ệ ả ấ ả ỷ ỷ ự ế ả ệ ẩ ả ổ ờ ả ấ D toán chi phí s n xu t chung: 2,7 t đ, chi phí qu n lý doanh nghi p 1,8 t đ; chi phí s n xu t chung và chi phí qu n lý doanh nghi p phân b theo gi ấ ả s n xu t s n ph m. công th c t
ấ ả ụ ằ ẩ ả Chi phí tiêu th b ng 18% giá thành s n xu t s n ph m.
ạ ả ừ ẩ ả ạ ị ậ ụ ẩ Yêu c uầ : Tính và l p b ng k ho ch giá thành đ n v cho t ng lo i s n ph m, giá thành toàn b s n ộ ả ơ ế ả ph m theo kho n m c chi phí?
ệ Bài 12. Công ty X có các tài li u sau:
I. ệ ả ạ ả ụ ẩ ấ ả Năm báo cáo doanh nghi p s n xu t và tiêu th 2 lo i s n ph m A và B theo b ng sau:
ả ượ ấ ố ự ế ụ S n l ng s n xu t quý ẩ ả ế ư ự ế S n ph m ĐVT K t d th c t ngày 30/9 S d ki n tiêu th quý 4 ả 4
12.000 11.000 A Cái 5.000
15.000 12.000 B Cái 4.000
ấ ả ẩ ả ả ẩ Giá thành s n xu t s n ph m A: 80 ngđ/s n ph m;
ố ư ộ ử ụ V n l u đ ng bình quân s d ng trong năm: 2.500 trđ
ủ ả ủ ả ư ế ẩ ẩ Giá bán (ch a có thu GTGT) c a s n ph m A là 120 ngđ/sp, c a s n ph m B là 150 ngđ/sp
ố ề ế ế ế ấ Nguyên giá TSCĐ tính đ n 31/12 là 8.500 trđ, s ti n kh u hao lũy k tính đ n 31/12 là 3.600 trđ
ả ượ ụ ả ẩ ẩ S n l ả ng tiêu th trong năm: 38.000 s n ph m A và 45.000 s n ph m B
ế ạ II. Năm k ho ch
7
ạ ọ
ệ
ả
ị
Đ i h c Công ngh GTVT Qu n tr DN
ự ế ả ử ả ẩ ả ấ ả ẩ ấ ả ẩ
2016 D ki n s n xu t 42.000 s n ph m A; 50.000 s n ph m B, s n xu t th 5.000 s n ph m C
ụ ượ ỷ ệ ế ư ố ủ ế ạ sp k t d cu i năm k ho ch c a sp A là 10%, sp B là 8%, sp C d ki n tiêu th đ c 90% s ố ế ư ầ ế ạ ố ượ ụ ế T l sp sx trong năm. S sp k t d đ u năm k ho ch đ ự ế c tiêu th h t trong năm.
ủ ủ ạ ả ớ ớ ủ Giá thành sx c a sp A gi m 5% so v i báo cáo, c a sp B là 92 ngđ/sp, h 6% so v i báo cáo, c a sp C là 200 ngđ/sp.
ủ ả ủ ẩ ớ ư ư ế ế ạ ả ẩ ẩ ủ ả Giá bán (ch a có thu GTGT) c a sp A h 4%, c a s n ph m B tăng 3% so v i năm báo cáo, c a s n ph m C (ch a có thu GTGT) là 250 ngđ/s n ph m
ủ ố ự ụ ằ ả ế Chi phí bán hàng và chi phí qu n lý DN d tính b ng 15% giá thành SX c a s sp tiêu th năm k ho ch ạ
ế ấ ự ế ế ố ớ ộ ớ S vòng quay VLĐ d ki n tăng 0,5vòng so v i báo cáo; DN n p thu TNDN v i thu su t 20%
ế ủ ế ẩ ạ ụ ả ậ ỉ ố ậ i nhu n giá thành,t ỷ ấ su t ố ố i nhu n ròng v n kinh doanh); Tính s v n ị ậ ố ộ ể ế ể ế Yêu c uầ : L p k ho ch tiêu th s n ph m c a công ty; Xác đ nh các ch tiêu năm k ho ch (t ợ ậ l ư ộ l u đ ng có th ti ỷ ấ ợ i nhu n doanh thu, t su t l ạ c trong năm k ho ch do tăng t c đ luân chuy n? ạ ỷ ấ ợ su t l ượ ệ t ki m đ
ệ Bài 13. Công ty X có các tài li u sau:
I. ệ ả ạ ả ụ ấ ẩ ả Năm báo cáo doanh nghi p s n xu t và tiêu th 2 lo i s n ph m A và B theo b ng sau:
ả ượ ấ ố ự ế ụ S n l ng s n xu t quý ả ẩ ế ư ự ế S n ph m ĐVT K t d th c t ngày 30/9 S d ki n tiêu th quý 4 ả 4
10.000 9.000 A Cái 5.200
12.800 12.000 B Cái 4.500
ấ ả ả ẩ ả ẩ Giá thành s n xu t s n ph m A: 120 ngđ/s n ph m;
ố ư ộ ử ụ V n l u đ ng bình quân s d ng trong năm: 4.000 trđ
ủ ư ủ ế Giá bán (ch a có thu GTGT) c a sp A là 1.680 ngđ/sp, c a sp B là 255 ngđ/sp
ố ề ế ế ế ấ Nguyên giá TSCĐ tính đ n 31/12 là 12.450 trđ, s ti n kh u hao lũy k tính đ n 31/12 là 5.450 trđ
ả ượ ụ ẩ ả ẩ S n l ả ng tiêu th trong năm: 42.000 s n ph m A và 40.000 s n ph m B
ế ạ II. Năm k ho ch
ự ế ử ấ ả D ki n sx 50.000 sp A; 44.000 sp B, s n xu t th 12.000 sp C
ụ ượ ỷ ệ ế ư ố ủ ạ sp k t d cu i năm k ho ch c a sp A là 7%, sp B là 6%, sp C d ki n tiêu th đ c 95% s ố ế ế ư ầ ế ạ ố ượ ụ ế T l sp sx trong năm. S sp k t d đ u năm k ho ch đ ự ế c tiêu th h t trong năm.
ủ ả ẩ ả ả ẩ ẩ ạ ấ ủ ả ủ ả ả ẩ ẩ ớ ớ Giá thành s n xu t c a s n ph m A tăng 5% so v i báo cáo, c a s n ph m B là 92 ngđ/s n ph m, h 2% so v i báo cáo, c a s n ph m C là 240 ngđ/s n ph m.
ư ế ẩ ẩ ớ ủ ả ẩ ủ ả ế ủ ả ư ả ẩ Giá bán (ch a có thu GTGT) c a s n ph m A tăng 4%, c a s n ph m B tăng 2% so v i năm báo cáo, c a s n ph m C (ch a có thu GTGT) là 320 ngđ/s n ph m
ự ằ ả ả ụ ế ẩ ạ ấ ủ ố ả ệ Chi phí bán hàng và chi phí qu n lý doanh nghi p d tính b ng 20% giá thành s n xu t c a s s n ph m tiêu th năm k ho ch
8
ạ ọ
ệ
ả
ị
Đ i h c Công ngh GTVT Qu n tr DN
ố ư ộ ự ế ệ ế ớ ộ
2016 ớ ố S vòng quay v n l u đ ng d ki n tăng 0,5vòng so v i báo cáo; Doanh nghi p n p thu TNDN v i ế ấ thu su t 20%
ế ủ ế ẩ ạ ụ ả ậ ỉ ố ậ i nhu n giá thành,t ỷ ấ su t ố ố i nhu n ròng v n kinh doanh); Tính s v n ị ậ ố ộ ể ế ể ế Yêu c uầ : L p k ho ch tiêu th s n ph m c a công ty; Xác đ nh các ch tiêu năm k ho ch (t ợ ậ l ư ộ l u đ ng có th ti ỷ ấ ợ i nhu n doanh thu, t su t l ạ c trong năm k ho ch do tăng t c đ luân chuy n? ạ ỷ ấ ợ su t l ượ ệ t ki m đ
ệ Bài 14. Công ty X có các tài li u sau:
ệ ả ố ả ẩ ấ ụ ố ạ ả ợ ả ả ế ự ố ụ I. Năm báo cáo doanh nghi p s n xu t và tiêu th 2 lo i s n ph m A và B. S s n ph m k t d cu i ượ ậ ấ quý 3, tình hình s n xu t và tiêu th cu i quý 4 đ ẩ c t p h p trong b ng sau:
ả ẩ ế ư ự ế ự ế ả ấ ự ế ụ S n ph m ĐVT K t d th c t ngày 30/9 D ki n s n xu t quý 4 D ki n tiêu th quý 4
A Cái 2.500 8.000 7.500
B Cái 1.000 6.000 5.000
ấ ả ả ẩ Giá thành s n xu t s n ph m A: 185.000đ/cái;
ủ ả ủ ả ư ế ẩ ẩ Giá bán (ch a có thu GTGT) c a s n ph m A là 230.000đ/cái, c a s n ph m B là 200.000đ/cái
ố ư ộ ử ụ V n l u đ ng bình quân s d ng trong năm: 1.800 trđ
ố ề ế ế ế ấ Nguyên giá TSCĐ tính đ n 31/12 là 6.400 trđ, s ti n kh u hao lũy k tính đ n 31/12 là 1.600 trđ
ầ ẩ ụ ả Doanh thu thu n tiêu th s n ph m A và B là 9.540 trđ
ế ạ II. Năm k ho ch
ự ế ả ử ả ẩ ả ẩ ả ấ ấ ả ẩ D ki n s n xu t 45.000 s n ph m A; 30.000 s n ph m B, s n ph m C s n xu t th 6.000 cái
ế ư ố ạ ẩ ả ẩ ỷ ệ ả ẩ ế ư ầ ẩ ụ ượ ủ ả ấ ế ẩ ả ẩ ố ả ố ả ế ả s n ph m k t d cu i năm k ho ch c a s n ph m A là 10%, s n ph m B là 8%, s n ph m C ạ c 80% s s n ph m s n xu t trong năm. S s n ph m k t d đ u năm k ho ch ụ ế T l ự ế d ki n tiêu th đ ượ đ c tiêu th h t trong năm.
ấ ủ ả ủ ả ẩ ả ẩ ớ ả ủ ả ẩ ạ ớ Giá thành s n xu t c a s n ph m A gi m 5% so v i báo cáo. Giá thành c a s n ph m B là 161.280 đ/cái, h 4% so v i báo cáo. Giá thành c a s n ph m C là 105.000 đ/cái.
ủ ả ế ẩ ẩ ạ ớ ủ ả ế ư ủ ả ư ẩ ạ Giá bán (ch a có thu GTGT) c a s n ph m A h 4%, c a s n ph m B h 3% so v i năm báo cáo. Giá bán c a s n ph m C (ch a có thu GTGT) là 135.000 đ/cái
ự ằ ả ả ụ ế ẩ ạ ấ ủ ố ả ệ Chi phí bán hàng và chi phí qu n lý doanh nghi p d tính b ng 20% giá thành s n xu t c a s s n ph m tiêu th năm k ho ch
ố ư ộ ố ớ ự ế S vòng quay v n l u đ ng d ki n tăng 1/2 vòng so v i báo cáo
ố ề ế ế ế ấ Nguyên giá TSCĐ tính đ n 31/12 là 7.500 trđ, s ti n kh u hao lũy k tính đ n 31/12 là 1.800 trđ
ế ấ ệ ế ộ ớ Doanh nghi p n p thu TNDN v i thu su t 28%.
ế ủ ế ẩ ạ ụ ả ậ ỉ ố ậ i nhu n giá thành,t ỷ ấ su t ố ố i nhu n ròng v n kinh doanh); Tính s v n ị ậ ố ộ ể ế ể ế Yêu c uầ : L p k ho ch tiêu th s n ph m c a công ty; Xác đ nh các ch tiêu năm k ho ch (t ợ ậ l ư ộ l u đ ng có th ti ỷ ấ ợ i nhu n doanh thu, t su t l ạ c trong năm k ho ch do tăng t c đ luân chuy n? ạ ỷ ấ ợ su t l ượ ệ t ki m đ
ư ệ ề Bài 15. Có tài li u v 1 công ty nh sau:
9
ạ ọ
ệ
ả
ị
Đ i h c Công ngh GTVT Qu n tr DN
2016 I.
ấ ẩ ượ ậ ệ ả ả ố ả ả ấ ợ ế ạ ả ụ Năm báo cáo doanh nghi p s n xu t và tiêu th 2 lo i s n ph m A và B. S s n ph m k t ụ ố ự ố d cu i quý 3, tình hình s n xu t và tiêu th cu i quý 4 đ ẩ c t p h p trong b ng sau:
ả ẩ ế ư ự ế ự ế ả ấ ự ế ụ S n ph m ĐVT K t d th c t ngày 30/9 D ki n s n xu t quý 4 D ki n tiêu th quý 4
A Cái 3.200 8.700 8.500
B Cái 1.300 6.500 6.000
ấ ả ẩ ả Giá thành s n xu t s n ph m A: 320.000đ/cái;
ủ ả ủ ả ư ế ẩ ẩ Giá bán (ch a có thu GTGT) c a s n ph m A là 395.000đ/cái, c a s n ph m B là 250.000đ/cái
ố ư ộ ử ụ V n l u đ ng bình quân s d ng trong năm: 1.800 trđ
ố ề ế ế ế ấ Nguyên giá TSCĐ tính đ n 31/12 là 7.750 trđ, s ti n kh u hao lũy k tính đ n 31/12 là 2.500 trđ
ụ ả ẩ ầ Doanh thu thu n tiêu th s n ph m A và B là 22.050 trđ
ế ạ II. Năm k ho ch
ự ế ả ử ẩ ả ấ ả ẩ ả ẩ ả ấ D ki n s n xu t 38.000 s n ph m A; 35.000 s n ph m B, s n ph m C s n xu t th 5.000 cái
ế ư ố ẩ ả ẩ ỷ ệ ả ẩ ế ư ầ ẩ ụ ượ ủ ả ấ ả ẩ ạ ả ố ả ố ả ế ẩ ế s n ph m k t d cu i năm k ho ch c a s n ph m A là 8%, s n ph m B là 9%, s n ph m C ạ c 90% s s n ph m s n xu t trong năm. S s n ph m k t d đ u năm k ho ch ụ ế T l ự ế d ki n tiêu th đ ượ đ c tiêu th h t trong năm.
ấ ủ ả ủ ả ẩ ả ẩ ớ ả ủ ả ẩ ạ ớ Giá thành s n xu t c a s n ph m A gi m 5% so v i báo cáo. Giá thành c a s n ph m B là 220.900 đ/cái, h 6% so v i báo cáo. Giá thành c a s n ph m C là 200.000 đ/cái.
ủ ả ế ẩ ẩ ạ ớ ủ ả ế ư ủ ả ư ẩ ạ Giá bán (ch a có thu GTGT) c a s n ph m A h 4%, c a s n ph m B h 3% so v i năm báo cáo. Giá bán c a s n ph m C (ch a có thu GTGT) là 235.000 đ/cái
ủ ố ự ằ ả ụ ạ ệ Chi phí bán hàng và chi phí qu n lý doanh nghi p d tính b ng 18% giá thành sx c a s SP tiêu th ế năm k ho ch.
ố ư ộ ự ế ớ ố S vòng quay v n l u đ ng d ki n tăng 1 vòng so v i báo cáo
ố ề ế ế ế ấ Nguyên giá TSCĐ tính đ n 31/12 là 9.500 trđ, s ti n kh u hao lũy k tính đ n 31/12 là 3.200 trđ
ế ấ ệ ế ộ ớ Doanh nghi p n p thu TNDN v i thu su t 28%.
ế ủ ế ẩ ạ ụ ả ậ ỉ ố ậ i nhu n giá thành,t ỷ ấ su t ố ố i nhu n ròng v n kinh doanh); Tính s v n ị ậ ố ộ ể ế ể ế Yêu c uầ : L p k ho ch tiêu th s n ph m c a công ty; Xác đ nh các ch tiêu năm k ho ch (t ợ ậ l ư ộ l u đ ng có th ti ỷ ấ ợ i nhu n doanh thu, t su t l ạ c trong năm k ho ch do tăng t c đ luân chuy n? ạ ỷ ấ ợ su t l ượ ệ t ki m đ
ệ Bài 16.Công ty X có các tài li u sau:
ụ ả ẩ ấ ả 1. Tình hình s n xu t và tiêu th s n ph m A:
ố ượ ẩ ả ầ ồ S l ỳ ng sp t n đ u k : 3.000 s n ph m
ố ượ ẩ ả ỳ S l ng sp sx trong k : 42.500 s n ph m
ư ậ ả ơ ớ ơ ị ị ướ Giá thành sx đ n v sp: 270.000đ, nh v y gi m 10% so v i giá thành sx đ n v sp năm tr c.
ị ả ư ả ẩ ớ ơ ướ ế Giá bán đ n v s n ph m (Ch a có thu GTGT): 320.000đ, gi m 7%so v i năm tr c.
10
ạ ọ
ệ
ả
ị
Đ i h c Công ngh GTVT Qu n tr DN
ố ả ầ ẩ ồ ỳ ượ ụ ế c tiêu th h t trong ấ ướ ướ
2016 ẩ ả S n ph m A t n k ho ch cu i k : 3.500sp, s s n ph m A t n kho đ u k đ ỳ k theo nguyên t c
ạ ế ồ ậ ắ nh p tr ố ỳ c xu t tr c.
ấ ủ ố ả ệ ả ằ ả ẩ ụ Chi phí bán hàng và chi phí qu n lý doanh nghi p b ng 15% giá thành s n xu t c a s s n ph m A ỳ tiêu th trong k .
ụ ẩ ả 2. Doanh thu tiêu th các s n ph m khác: 420.500.000đ
ộ ố ả ẩ 3. Giá thành toàn b s s n ph m này: 350.750.000đ
ừ ạ ộ ạ ộ 4. Doanh thu t ho t đ ng tài chính:320.500.000đ, chi phí ho t đ ng tài chính: 18.040.000đ.
ấ ườ ạ ộ ấ ườ 5. Doanh thu b t th ng: 110.000.000đ, chi phí ho t đ ng b t th ng: 85.000.000đ
ế ấ ế ộ ớ 5. Công ty n p thu TNDN v i thu su t 28%.
Yêu c uầ :
ổ ợ ỳ ủ ậ 1. Tính t ng doanh thu và l i nhu n ròng trong k c a công ty.
ợ ậ ớ ướ ả ả ấ ả ậ ả i nhu n so v i năm tr c gi m giá thành s n xu t và gi m giá bán 2. Nh n xét m c tăng, gi m l ứ ẩ ả s n ph m A.
ố ố ầ ư ầ ư ầ ư cùng có s v n đ u t là 200 trđ (trong đó 180 trđ đ u t vào Bài 17. Công ty Y có 2 d án đ u t ầ ư TSCĐ, 20 trđ đ u t ự vào TSLĐ).
1. D án A: ự
Năm 1 2 3 4 5 6 7 8 9
ầ ư ố V n đ u t (trđ) 80 120
ậ ợ L i nhu n ròng (trđ) 11 14 17 11 17 29 20
2. D án B: ự
Năm 1 2 3 4 5 6 7 8 9
ầ ư ố V n đ u t (trđ) 100 100
ậ ợ L i nhu n ròng (trđ) 12 13 16 11 15 38 18
ố ư ụ ấ ộ ố ộ ng pháp kh u hao bình quân. V n l u đ ng thu h i toàn b vào năm cu i cùng ồ ạ ừ ươ ử ụ ự ố Công ty áp d ng ph ủ ự c a d án. Chi phí s d ng v n bình quân 12%. A và B là 2 d án lo i tr nhau.
ọ ự ầ ư ằ ự ươ b ng các ph ng pháp sau: Yêu c uầ : L a chi phí n d án đ u t
ỷ ấ ợ ầ ư ậ ố ị ệ ạ ầ 1. T su t l i nhu n bình quân v n đ u t 2. Giá tr hi n t i thu n (NPV)
3. ỷ ấ ợ ộ ộ ầ ư ồ ờ IRR (t su t doanh l i n i b ) 4. Th i gian thu h i vón đ u t .
ố ố ầ ư ầ ư ầ ư cùng có s v n đ u t là 200 trđ (trong đó 180 trđ đ u t vào Bài 18. Công ty Y có 2 d án đ u t ầ ư TSCĐ, 20 trđ đ u t ự vào TSLĐ).
ự 1. D án A:
Năm 1 2 3 4 5 6 7 8
11
ạ ọ
ệ
ả
ị
Đ i h c Công ngh GTVT Qu n tr DN
2016
ầ ư ố V n đ u t (trđ) 80 120
ậ ợ L i nhu n ròng (trđ) 11 14 17 20 25 20
ự 2. D án B:
Năm 1 3 4 5 6 7 8 9 2
ầ ư ố V n đ u t (trđ) 100 100
ậ ợ L i nhu n ròng (trđ) 12 13 16 11 15 38 20
ố ư ụ ấ ộ ố ộ ng pháp kh u hao bình quân. V n l u đ ng thu h i toàn b vào năm cu i cùng ồ ạ ừ ươ ử ụ ự ố Công ty áp d ng ph ủ ự c a d án. Chi phí s d ng v n bình quân 10%. A và B là 2 d án lo i tr nhau.
ọ ự ầ ư ằ ự ươ b ng các ph ng pháp sau: Yêu c u:ầ L a ch n d án đ u t
ỷ ấ ợ ầ ư ậ ố ị ệ ạ ầ 1. T su t l i nhu n bình quân v n đ u t 2. Giá tr hi n t i thu n (NPV)
ỷ ấ ợ ộ ộ ầ ư ờ ồ 3. IRR (t su t doanh l i n i b ) 4. Th i gian thu h i vón đ u t .
ế ố ư ố ế ủ ả ả ư ả t s d bình quân các kho n trên b ng cân đ i k toán năm N c a công ty A nh b ng Bài 19. Cho bi sau:
ồ ệ (ĐVT: tri u đ ng)
Tài s nả ố ề S ti n ố ồ Ngu n v n ố ề S ti n
ả ư ộ ả ả 835 1.325 A. Tài s n l u đ ng A. N ph i tr ợ
I. ạ ợ 125 1.175 1. Ti nề ắ N ng n h n
ả 150 755 2. Các kho n ph i thu ả 1. Vay ngân hàng
ậ ư ả ả 360 250 3. V t t , hàng hóa 2. Ph i tr nhà cung c p ấ
ả ộ 200 80 4. TSLĐ khác 3. Ph i n p ngân sách
ị ạ ủ ả 1.500 90 B. Giá tr còn l i c a TSCĐ 4. Ph i thanh toán cho CBV
II. 150 Vay dài h nạ
ồ 1.010 B. Ngu n v n ch s h u ủ ở ữ ố
ồ 855 1. Ngu n v n kinh doanh ố
155 2. Lãi ch a phân ph i ố ư
2.335 C ngộ 2.335 C ngộ
ế ụ ả ủ ạ ẩ Cho bi t doanh thu tiêu th s n ph m năm N c a công ty đ t: 8.500 trđ
Yêu c u:ầ
ị ầ ố ươ ệ ng pháp tyr l % trên doanh thu, d ự ủ ế a, Xác đ nh nhu c u v n kinh doanh tăng thêm năm N+1 theo ph ki n doanh thu năm N+1 c a là 9.400 trđ
12
ạ ọ
ệ
ả
ị
Đ i h c Công ngh GTVT Qu n tr DN
ự ế ầ ả ố ớ ồ ỉ
2016 b, Tìm ngu n trang tr i cho nhu c u v n tăng thêm năm N+1 v i các ch tiêu d ki n:
ợ ạ 1. Doanh l i tính trên doanh thu đ t 4%.
ợ ế ể ả ợ ứ ổ ầ ậ 2. Công ty dành 70% l i nhu n sau thu đ tr l i t c c ph n.
ế ấ ế 3. Thu su t thu TNDN là 28%.
ế ố ư ố ế ủ ả ả ư ả t s d bình quân các kho n trên b ng cân đ i k toán năm N c a công ty A nh b ng Bài 20. Cho bi sau:
ồ ệ (ĐVT: tri u đ ng)
ố ề S ti n ố ồ Ngu n v n ố ề S ti n Tài s nả ĐN CN ĐN CN
A. ả ư ộ ả ả ợ 2.007 2.793 2.400 3.438 A. Tài s n l u đ ng N ph i tr
I. ạ ợ 25 35 2.250 2.588 1. Ti nề ắ N ng n h n
ả 780 1.040 1.455 1.523 2. Các kho n ph i thu ả 1. Vay ngân hàng
2. ậ ư ả ả ấ 950 1.450 586 834 3. V t t , hàng hóa Ph i tr nhà cung c p
3. ả ộ 252 268 84 96 4. TSLĐ khác Ph i n p ngân sách
4. ị ạ ủ ả 2.400 2.800 125 135 B. Giá tr còn l i c a TSCĐ Ph i thanh toán cho CBV
150 850 II. Vay dài h nạ
ồ 2.007 2.155 III. Ngu n v n ch s h u ủ ở ữ ố
ồ ố Ngu n v n kinh 1.691 1.791 1. doanh
ư ố 2. Lãi ch a phân ph i 316 364
C ngộ 4.407 5.593 C ngộ 4.407 5.593
ế ụ ả ủ ạ ẩ Cho bi t doanh thu tiêu th s n ph m năm N c a công ty đ t: 15.600 trđ
Yêu c uầ :
ị ầ ươ ng pháp t ỷ ệ l % trên doanh thu, d ự ủ ế ố a, Xác đ nh nhu c u v n kinh doanh tăng thêm năm N+1 theo ph ki n doanh thu năm N+1 c a công ty tăng 15%
ự ế ầ ả ồ ố ớ ỉ b, Tìm ngu n trang tr i cho nhu c u v n tăng thêm năm N+1 v i các ch tiêu d ki n:
ợ ạ 1. Doanh l i tính trên doanh thu đ t 5%.
ợ ế ể ả ợ ứ ổ ầ ậ 2. Công ty dành 70% l i nhu n sau thu đ tr l i t c c ph n.
ế ấ ế 3. Thu su t thu TNDN là 28%.
ế ố ư ố ế ủ ả ả ư ả t s d bình quân các kho n trên b ng cân đ i k toán năm N c a công ty A nh b ng Bài 21. Cho bi sau:
ồ ệ (ĐVT: tri u đ ng)
13
ạ ọ
ệ
ả
ị
Đ i h c Công ngh GTVT Qu n tr DN
2016
Tài s nả ố ề S ti n ố ồ Ngu n v n ố ề S ti n
A. ả ư ộ ả ả ợ 1.700 2.300 A. Tài s n l u đ ng N ph i tr
I. ạ ợ 32 1.850 1. Ti nề ắ N ng n h n
ả 562 865 2. Các kho n ph i thu ả 1. Vay ngân hàng
ậ ư ả ả 860 686 3. V t t , hàng hóa 2. Ph i tr nhà cung c p ấ
ả ộ 246 95 4. TSLĐ khác 3. Ph i n p ngân sách
ị Giá tr còn l ạ ủ i c a ả 2.400 4. Ph i thanh toán cho CBV 204 B. TSCĐ
II. 450 Vay dài h nạ
ồ 1.800 B. Ngu n v n ch s h u ủ ở ữ ố
ồ 1.584 1. Ngu n v n kinh doanh ố
216 2. Lãi ch a phân ph i ố ư
4.100 C ngộ 4.100 C ngộ
ế ụ ả ủ ạ ẩ Cho bi t doanh thu tiêu th s n ph m năm N c a công ty đ t: 16.000 trđ
Yêu c uầ :
ị ầ ươ ệ ng pháp tyr l % trên doanh thu, d ự ủ ế ố a, Xác đ nh nhu c u v n kinh doanh tăng thêm năm N+1 theo ph ki n doanh thu năm N+1 c a công ty tăng 20%.
ự ế ầ ả ớ ố ồ ỉ b, Tìm ngu n trang tr i cho nhu c u v n tăng thêm năm N+1 v i các ch tiêu d ki n:
ợ ạ 1. Doanh l i tính trên doanh thu đ t 4%.
ợ ế ể ả ợ ứ ổ ầ ậ 2. Công ty dành 60% l i nhu n sau thu đ tr l i t c c ph n.
ế ấ ế 3. Thu su t thu TNDN là 28%.
ư ệ Bài 22. Công ty X có các tài li u nh sau:
ố ế ả 1. B ng cân đ i k toán năm N:
ồ ệ (ĐVT: tri u đ ng)
Đ.năm C.kỳ ố ồ Ngu n v n Đ.năm C.kỳ Tài s nả
ầ ư ắ ạ ả ả ợ A. TSLĐ và đ u t ng n h n 1.917 2.313 A.N ph i tr 2.570 3.256
ạ ắ 1. Ti nề 220 ợ 380 I. N ng n h n 1.250 1.736
ầ ư ắ ạ 2. Đ u t ng n h n 100 120 1. Vay ngân hàng 434 754
ả ả ả ườ ả 3. Các kho n ph i thu 340 270 2. Ph i tr ng i bán 526 652
ế ạ ả ả ồ 4. Hàng hóa t n k ho ch 1.087 1.293 3. Ph i tr CNV 160 170
14
ạ ọ
ệ
ả
ị
Đ i h c Công ngh GTVT Qu n tr DN
2016
5. TSLĐ khác 170 ả ộ 250 4. Ph i n p ngân sách 130 160
ầ ư ạ ạ ợ B. TSCĐ và đ u t dài h n 3.200 3.850 II. N dài h n 1.320 1.520
ố ồ Nguyên giá TSCĐ 5.500 ủ ở ữ 6.540 B. Ngu n v n ch s h u 2.547 2.907
ấ ế Kh u hao lũy k 2300 2.690
C ngộ 5.117 6.163 C ngộ 5.117 6.163
ạ 2. Doanh thu đ t: 9.000 trđ
ợ ướ ế ế 3. Doanh l i doanh thu tr c thu TNDN: 6%. Thu TNDN: 28%
ậ ả ợ ứ ổ ế ậ ầ i nhu n sau thu TNDN tr l ầ i t c c ph n, ph n còn l ạ ổ i b ợ i nhu n: 60% l ủ ầ ố ợ 4. chính sách phân ph i l ố sung cho nhu c u tăng v n kinh doanh c a công ty.
ự ế ợ ướ ế i doanh thu tr c thu TNDN và chính sách phân ố ợ ư ậ 5. D ki n năm N+1 doanh thu tăng 25%. Doanh l ph i l i nhu n nh năm N.
Yêu c uầ :
ự ả ầ ồ ố 1. D đoán nhu c u v n tăng thêm năm N+1 và tìm ngu n trang tr i.
ỉ ạ ẽ ầ ợ ố ậ ườ ng h p doanh thu năm N+1 ch đ t 10.000 trđ, nhu c u v n tăng thêm năm N+1 s là bao nhiêu? 2. Tr ế t ý nghĩa nh n xét. Cho bi
ự ế ạ ạ ỉ ự ế ư ế ạ Bài 23. Công ty A d ki n năm k ho ch đ t doanh thu 12.000 trđ và xây d ng các ch tiêu tài chính cho năm k ho ch nh sau:
ợ ụ ả ế 1. Doanh l ẩ i doanh thu tiêu th s n ph m (sau thu TNDN): 6%
ợ ổ 2. Doanh l ố i t ng v n: 8%
ệ ố ợ 3. H s n : 60%
ấ ử ụ ố ố ị ệ 4. Hi u su t s d ng v n c đ nh: 2
ệ ố ạ ờ 5. H s thanh toán t m th i: 3
ệ ố 6. H s thanh toán nhanh: 0,5
ề ỳ 7. k thu ti n trung bình: 30
ố ế ứ ệ ế ẫ ạ ậ ả Căn c vào các tài li u trên, hãy l p b ng cân đ i k toán m u cho công ty năm k ho ch.
ự ế ạ ạ ỉ ự ế ư ế ạ Bài 24. Công ty A d ki n năm k ho ch đ t doanh thu 12.000 trđ và xây d ng các ch tiêu tài chính cho năm k ho ch nh sau:
ợ ụ ả ế 1. Doanh l ẩ i doanh thu tiêu th s n ph m (sau thu TNDN): 5%
ợ ổ 2. Doanh l ố i t ng v n: 10%
ệ ố ợ 3. H s n : 50%
ợ ố ố ị 4. Doanh l i v n c đ nh: 0,25
ệ ố ạ ờ 5. H s thanh toán t m th i: 3
15
ạ ọ
ệ
ả
ị
Đ i h c Công ngh GTVT Qu n tr DN
ệ ố ả
2016 6. H s kh năng thanh toán nhanh: 0,25
ả ả 7. Vòng quay các kho n ph i thu: 20
ố ế ứ ệ ế ẫ ạ ậ ả Căn c vào các tài li u trên, hãy l p b ng cân đ i k toán m u cho công ty năm k ho ch.
ự ế ạ ạ ỉ ự ế ư ế ạ Bài 25. Công ty A d ki n năm k ho ch đ t doanh thu 12.000 trđ và xây d ng các ch tiêu tài chính cho năm k ho ch nh sau:
ợ ụ ả ế 1. Doanh l ẩ i doanh thu tiêu th s n ph m (sau thu TNDN): 4%
ậ ư ố ố 2. S vòng quay v n v t t hàng hóa (tính theo doanh thu):12
ề ỳ 3. K thu ti n trung bình: 21 ngày
ấ ử ụ ố ố ị ệ 4. Hi u su t s d ng v n c đ nh: 3
ệ ố ả ạ ờ 5. H s kh năng thanh toán t m th i: 2,5
ợ ố 6. Doanh l ủ ỏ ữ i v n ch s h u: 12%
ợ ổ 7. Doanh l ố i t ng v n: 8%
ố ế ứ ệ ế ẫ ạ ậ ả Căn c vào các tài li u trên, hãy l p b ng cân đ i k toán m u cho công ty năm k ho ch.
ự ị ầ ư ử ụ ắ ộ ờ ư ậ ạ i cho công ty 1 kho n l ố ứ ự ấ ỗ mua s m m t TSCĐ có giá là 720 trđ, th i gian s d ng 5 năm, m i i nhu n ròng nh sau: Năm 1: 30 trđ, năm 2:40trđ, năm 3: 46 trđ, ử ươ ổ ng pháp t ng s th t năm s Bài 26. Công ty M d đ nh đ u t ả ợ năm mang l năm 4: 34 trđ, năm 5: 30trđ. Công ty tính kh u hao TSCĐ theo ph d ng.ụ
ồ ố ầ ư ủ ự ị ủ ố ể ế ờ ờ ị 1. Xác đ nh th i gian thu h i v n đ u t c a d án trên không k đ n giá tr c a v n theo th i gian.
ồ ố ầ ư ủ ự ị ủ ố ế ế ờ ờ ị ế 2. Xác đ nh th i gian thu h i v n đ u t c a d án trên n u xét đ n giá tr c a v n theo th i gian, bi t
r =10%/năm
ư ệ ế ề ệ ạ Bài 27. Có tài li u k ho ch v 1 doanh nghi p nh sau:
ừ ế ượ ả ố tháng 5 năm nay đ n tháng 1 năm sau (đvt: trđ) là 300; 320; 420; 450; 540; 520; 500; ả c khách hàng tr ngay trong tháng mua là 30%; tr ng đ ả 1. Doanh thu t ườ 430; 400. Theo th ng kê thì doanh thu th sau 1 tháng là 50% và tr sau 2 tháng là 20%.
ấ ế ỳ ỉ ệ ả ạ ả ả i sau 1 tháng khi mua tr n t. Doanh nghi p ph i mua NVL, CCDC,… tr ể ệ ả ả ậ 2. Chi phí v t ch t (NVL, CCDC,…) ch tiêu m kho ng 60% doanh thu trong k . Chnayf ph i tr ngay ướ ả ố trong tháng là 40%, còn l c khi có doanh thu 1 tháng. có nghĩa đ có doanh thu vào tháng i thì doanh nghi p ph i mua NVL,CCDC vào tháng (i1)
ả ố ở tháng sau, ề ươ ộ ề ươ ả ộ ế 3. Chi phí ti n l ươ ả các kho n trích n p theo l ả ng chi m 12% doanh thu. Tr ngay trong tháng là 60% và tr n t 40% ng và ph i n p. ng là 19% ti n l
ự ế ề ế ằ 4. Chi phí khác b ng ti n d ki n trong các tháng 5 năm nay đ n tháng 1 năm sau là 30,35, 45, 52, 51, 48, 40, 40, 38 (đvt: trđ)
ả ợ ề ế ạ ắ ế ị ả ả ợ ệ ố ỗ t b thì vào cu i m i quý, doanh nghi p ph i tr n cho ngân 5. Theo k ho ch tr n v mua s m thi hàng 250 trđ.
ậ ự ệ ằ ố ố ề Yêu c uầ : L p d trù thu chi v n b ng ti n 6 tháng cu i năm cho doanh nghi p.
16
ạ ọ
ệ
ả
ị
Đ i h c Công ngh GTVT Qu n tr DN
ư ố ố ầ ư ạ ỷ ỷ ồ ầ ư dài h n cùng có s v n đ u t là 10 t đ (trong đó t đ ng đ u t vào ng án đàu t ầ ư ư
2016 Bài 28. Có 2 ph ỷ ồ TSCĐ, 1 t
ươ đ ng đ u t vào TSLĐ) nh sau:
VĐT Ph ngươ VĐT Ph ngươ ờ PA Th i gian án A (trđ) án B (trđ)
I. Thi công
4.000 5.000 Năm th 1ứ
3.000 5.000 Năm th 2ứ
3.000 Năm th 3ứ
ự ọ ươ ầ ư ằ Yêu c u: ầ Hãy l a ch n ph ng án đ u t b ng:
ươ ả ủ ố ệ ố ầ ư ệ ồ a. Ph ng pháp h s bình quân hi u qu c a v n đ u t c. Tg thu h i VĐT
ế ệ ố ế ấ ế ệ ố ế t h s chi t kh u là 12%/năm d. IRR bi t h s chi ấ t kh u là b. NPV bi 15%/năm
ự ế ỷ ồ ự ư ặ ỉ đ ng và xây d ng các ch tiêu đ c tr ng tài ệ ư Bài 29. Doanh nghi p X có doanh thu d ki n là 240 t chính cho năm N nh sau:
ắ ạ ợ ổ ệ ố ợ ế N ng n h n chi m 20% trong t ng s ố H s n : 60% nợ
ộ ố ầ ề ỳ Vòng quay toàn b v n: 2,5 l n K thu ti n trung bình là 16 ngày
ệ ố ạ ờ ệ ố ầ H s thanh toán t m th i: 4,5 l n ầ H s thanh toán nhanh: 1,5 l n
ẫ ả ậ ố ế Yêu c u:ầ hãy l p b ng cân đ i k toán m u cho công ty năm N.
ổ ầ ủ ớ Bài 30. Hãy hoàn thành các báo cáo tài chính c a công ty c ph n A v i các thông tin sau: (Đvt: trđ)
ế ả a. Báo cáo k t qu kinh doanh năm 200X
1. Doanh thu 50.000
ố 2. Giá v n hàng bán 75% doanh thu
3.Lãi g pộ ?
4. Chi phí bán hàng và qu n lýả ?
ả 5. Chi phí tr lãi (lãi vay) 2.200
ậ ợ ướ ế 6. L i nhu n tr c thu ?
ế 7. Thu TNDN (20%) ?
ợ ế ậ 8. L i nhu n sau thu ?
ố ế ả b. B ng cân đ i k toán ngày 31/12/200X
Tài s nả ố ề S ti n ố ồ Ngu n v n ố ề S ti n
17
ạ ọ
ệ
ả
ị
Đ i h c Công ngh GTVT Qu n tr DN
2016
ầ ư ắ ạ ả ả ợ A. TSLĐ và đ u t ng n h n A.N ph i tr ? ?
ạ ắ ợ 1. Ti nề 500 1. N ng n h n ?
ả ả ả ả ườ 2. kho n ph i thu Ph i tr ng i bán 520 ?
ế ạ ồ 3. hàng t n k ho ch ả ộ Ph i n p ? ?
ồ ắ 4. Hàng hóa t n kho ạ Vay ng n h n ngân hàng 700 ?
ạ ạ ợ ả B. Tài s n dài h n 2. N dài h n ? ?
ố ủ ở ữ B. V n ch s h u ?
ầ ố 1. TSCĐ (GTCL) 1. V n góp ban đ u 8.000 ?
ư ậ ợ ố 2. L i nhu n ch a phân ph i 750
Ả ổ ổ ồ ? ? T ng TÀI S N ố T ng ngu n v n
ế ố ệ Cho bi t thêm các s li u sau:
ề ầ ắ ợ ỳ năng thanh toán ng n h n: 3,2 l n; k thu ti n bình quân: 45 ngày; Doanh l i doanh ế ạ ầ ồ ả ỷ ố T s kh ỷ ố ợ thu: 8%; t ạ s n VCSH 3 l n; vòng quay hàng t n k ho ch: 3 vòng/năm.
ự ế ỷ ồ ư ự ặ ỉ đ ng và xây d ng các ch tiêu đ c tr ng tài ệ ư Bài 31. Doanh nghi p X có doanh thu d ki n là 200 t chính cho năm N nh sau:
ắ ạ ợ ổ ệ ố ợ ế N ng n h n chi m 20% trong t ng s ố H s n : 60% nợ
ộ ố ầ ề ỳ Vòng quay toàn b v n: 2,5 l n K thu ti n trung bình là 16 ngày
ệ ố ạ ờ ệ ố ầ H s thanh toán t m th i: 4,5 l n ầ H s thanh toán nhanh: 1,5 l n
ố ế ệ ẫ ả ầ ậ Yêu c u: hãy l p b ng cân đ i k toán m u cho doanh nghi p năm N.
ự ế ỷ ồ ự ư ặ ỉ đ ng và xây d ng các ch tiêu đ c tr ng tài ệ ư Bài 32. Doanh nghi p Y có doanh thu d ki n là 300 t chính cho năm N nh sau:
ạ ắ ợ ổ ệ ố ợ ế N ng n h n chi m 30% trong t ng s ố H s n : 50% nợ
ỷ ấ ợ ề ỳ T su t doanh l ầ i doanh thu: 0,6 l n K thu ti n trung bình là 24 ngày
ệ ố ầ ạ ờ ệ ố ầ H s thanh toán t m th i: 3 l n H s thanh toán nhanh: 1 l n
ỷ ấ ợ ổ T su t doanh l ầ ố i t ng v n: 1,5 l n
ố ế ệ ẫ ầ ậ ả Yêu c u: hãy l p b ng cân đ i k toán m u cho doanh nghi p năm N.
ự ế ỷ ồ ự ư ặ ỉ đ ng và xây d ng các ch tiêu đ c tr ng tài ệ ư Bài 33. Doanh nghi p Y có doanh thu d ki n là 900 t chính cho năm N nh sau:
ạ ắ ợ ổ ệ ố ợ ế N ng n h n chi m 30% trong t ng s ố H s n : 60% nợ
ỷ ấ ợ ề ỳ T su t doanh l ầ i doanh thu: 0,2 l n K thu ti n trung bình là 24 ngày
18
ạ ọ
ệ
ả
ị
Đ i h c Công ngh GTVT Qu n tr DN
ệ ố ệ ố ạ ầ ờ ầ H s thanh toán nhanh: 0,5 l n
2016 H s thanh toán t m th i: 2 l n
ỷ ấ ợ ổ T su t doanh l ầ ố i t ng v n: 0,8 l n
ố ế ệ ẫ ầ ậ ả Yêu c u: hãy l p b ng cân đ i k toán m u cho doanh nghi p năm N.
ệ ệ Bài 34. Doanh nghi p B có tài li u sau:
ệ Tài li u năm báo cáo:
ự ế ả ộ ế ụ ả ẩ ộ ả ụ ẩ Doanh thu tiêu th s n ph m trong năm là 425 trđ, thu gián thu ph i n p d ki n là 28,25 trđ; giá thành toàn b s n ph m tiêu th trong năm là 343 trđ.
ể ạ ộ ờ ầ ố ố i các th i đi m nh sau: đ u năm: 118 trđ, cu i quý 1: 123 trđ, cu i quý 2: 129 ố ư ố ư ố ố ư S d v n l u đ ng t trđ, cu i quý 3: 135 trđ, cu i quý 4: 144 trđ.
ổ ố ề ế ấ ấ ả ế T ng nguyên giá TSCĐ dùng cho s n xu t kinh doanh đ n 31/12 là 432,2 trđ, s ti n kh u hao lũy k : 100,2 trđ.
ệ ế ạ Tài li u năm k ho ch:
ự ế ả ộ ụ ả ế ẩ ự ế ố ư ộ ớ ể ớ ớ ỳ ự ế Doanh thu tiêu th s n ph m d ki n tăng 35% so v i năm báo cáo; thu gián thu ph i n p d ki n tăng 20% so v i báo cáo, d ki n rút tăng k luân chuy n v n l u đ ng 21 ngày so v i báo cáo.
ử ụ ư ế ạ ử ụ ố ề ộ ố ử ụ ẽ ớ ư ấ ạ Tình hình s d ng TSCĐ trong năm nh sau: trong quý 1 s thanh lý TSCĐ h t h n s d ng, nguyên giá 24 trđ. Trong quý 2 đ a vào s d ng m t s TSCĐ m i nguyên giá là 162 trđ, s ti n kh u hao ế trích trong năm k ho ch là 32 trđ.
ị ố ả ố ư ạ ậ ầ ộ ế ố ư ả ử ụ ế ạ ộ ố ố ư ộ ớ ượ ố ầ ể ể ố ỉ ấ Yêu c uầ : Xác đ nh nhu c u v n l u đ ng trong năm k ho ch? Tính t i nhu n v n s n xu t ệ bình quân năm k ho ch so sánh hi u qu s d ng v n l u đ ng năm k ho ch v i báo cáo qua các ố ỳ ch tiêu (s l n luân chuy n v n, k luân chuy n v n, s v n l u đ ng ti ỷ ấ ợ su t l ạ ế ệ ế t ki m đ c)?
ự ế ỷ ồ ự ư ặ ỉ đ ng và xây d ng các ch tiêu đ c tr ng tài ệ ư Bài 35. Doanh nghi p Y có doanh thu d ki n là 125 t chính cho năm N nh sau:
ắ ạ ợ ổ ệ ố ợ ế N ng n h n chi m 30% trong t ng s ố H s n : 50% nợ
ỷ ấ ợ ề ỳ T su t doanh l ầ i doanh thu: 0,5 l n K thu ti n trung bình là 28 ngày
ệ ố ạ ầ ờ ệ ố H s thanh toán t m th i: 4 l n ầ H s thanh toán nhanh: 1,5 l n
ỷ ấ ợ ổ T su t doanh l ầ ố i t ng v n: 1,5 l n
ố ế ệ ẫ ậ ả Yêu c uầ : hãy l p b ng cân đ i k toán m u cho doanh nghi p năm N.
ạ ả ẩ ả ệ ả ẩ ư ị ả ế ứ ử ẩ ấ ộ ơ ị ự ế ả Bài 36. Doanh nghi p M d ki n năm k ho ch s n xu t 20.000 s n ph m A, 15.000 s n ph m B và ẩ ả s n xu t th 2.000 s n ph m C. Đ nh m c chi phí v t t ấ ậ ư , lao đ ng cho 1 đ n v s n ph m nh sau:
ứ ả ẩ ị ụ Đ nh m c tiêu th cho s n ph m ơ ụ ả Kho n m c ĐVT Đ n giá (1000 đ) A B C
NVL chính Kg 50 1 1.2 1
ậ ệ ụ V t li u ph Kg 25 0.5 0.6 0.4
19
ạ ọ
ệ
ả
ị
Đ i h c Công ngh GTVT Qu n tr DN
2016
Nhiên li uệ Lít 18 3 4 2
ề ươ ờ Ti n l ng Gi công 60 2 2.5 3
ề ươ ằ BHXH, BHYT, KPCĐ trích b ng 23% ti n l ng.
ự ệ ả ấ ả D toán chi phí s n xu t chung và chi phí qu n lý doanh nghi p (đvt: 1.000đ)
ệ ả ả ấ Chi phí s n xu t chung: 600trđ; chi phí qu n lý doanh nghi p: 500trđ
ả ệ ấ ả ổ ờ ự ế ả công th c t ấ ả s n xu t s n Chi phí s n xu t chung và chi phí qu n lý doanh nghi p phân b theo gi ph m. ẩ
ấ ả ụ ằ ẩ ả Chi phí tiêu th b ng 12% giá thành s n xu t s n ph m.
ủ ệ ẩ ả ẩ ế t giá thành toàn b năm báo cáo c a doanh nghi p là 320 ngđ/s n ph m A và 395,2 ngđ/ s n ph m ớ ả ượ ấ ươ ứ ả Bi B v i s n l ả ng ng là 15.000 SPA và 15.500 SPB ộ ng s n xu t t
ạ ả ừ ế ạ ả ẩ ậ ả ạ ơ ị ủ ả ẩ ế Yêu c uầ : Tính và l p b ng k ho ch giá thành đ n v cho t ng lo i s n ph m, B ng k ho ch h giá ượ thành c a s n ph m so sánh đ ạ c.
ầ ư ự ầ ư là 200 trđ (trong đó 180 trđ đ u t vào ả ấ ầ ư Bài 37. Công ty Y có 2 d án đ u t ờ ầ ư TSCĐ, 20 trđ đ u t ố ố cùng có s v n đ u t ề vào TSLĐ). Th i gian thi công đ u là 2 năm, s n xu t 6 năm
1. D án A: ự
Năm 1 2 3 4 5 6 7 8
ầ ư ố V n đ u t (trđ) 80 120
ậ ợ L i nhu n ròng (trđ) 11 14 17 11 17 29
2. D án B: ự
Năm 1 2 3 4 5 6 7 8
ầ ư ố V n đ u t (trđ) 100 100
ậ ợ L i nhu n ròng (trđ) 12 13 16 11 15 38
ố ư ụ ấ ồ ộ ố ộ ng pháp kh u hao bình quân. V n l u đ ng thu h i toàn b vào năm cu i cùng ươ ử ụ ạ ừ ự ố Công ty áp d ng ph ủ ự c a d án. Chi phí s d ng v n bình quân 5%. A và B là 2 d án lo i tr nhau.
ọ ự ầ ư ằ ự ươ b ng các ph ng pháp sau: Yêu c uầ : L a chi phí n d án đ u t
ỷ ấ ợ ầ ư ậ ố ị ệ ạ ầ 1. T su t l i nhu n bình quân v n đ u t 2. Giá tr hi n t i thu n (NPV)
ệ ệ Bài 38. Doanh nghi p B có tài li u sau:
ệ Tài li u năm báo cáo:
ự ế ả ộ ế ụ ả ẩ ộ ả ụ ẩ Doanh thu tiêu th s n ph m trong năm là 425 trđ, thu gián thu ph i n p d ki n là 28,25 trđ; giá thành toàn b s n ph m tiêu th trong năm là 343 trđ.
ể ạ ộ ờ ầ ố ố i các th i đi m nh sau: đ u năm: 118 trđ, cu i quý 1: 123 trđ, cu i quý 2: 129 ố ư ố ư ố ố ư S d v n l u đ ng t trđ, cu i quý 3: 135 trđ, cu i quý 4: 144 trđ.
20
ạ ọ
ệ
ả
ị
Đ i h c Công ngh GTVT Qu n tr DN
ố ề ế ấ ấ ả
2016 ế ổ T ng nguyên giá TSCĐ dùng cho s n xu t kinh doanh đ n 31/12 là 432,2 trđ, s ti n kh u hao lũy k : 100,2 trđ.
ệ ế ạ Tài li u năm k ho ch:
ả ộ ế ớ ự ế ẩ ẩ ụ ả ự ế ự ế ớ ụ ả ợ ậ ố ư ộ ớ ự ế Doanh thu tiêu th s n ph m d ki n tăng 35% so v i năm báo cáo; thu gián thu ph i n p d ki n: ỳ 59,25trđ, l i nhu n tiêu th s n ph m d ki n tăng 20% so v i báo cáo, d ki n rút tăng k luân ể chuy n v n l u đ ng 21 ngày so v i báo cáo.
ử ụ ư ế ạ ử ụ ố ề ộ ố ử ụ ẽ ớ ư ấ ạ Tình hình s d ng TSCĐ trong năm nh sau: trong quý 1 s thanh lý TSCĐ h t h n s d ng, nguyên giá 24 trđ. Trong quý 2 đ a vào s d ng m t s TSCĐ m i nguyên giá là 162 trđ, s ti n kh u hao ế trích trong năm k ho ch là 32 trđ.
ị ầ ố ả ố ư ạ ậ ầ ộ ế ố ư ả ử ụ ế ạ ộ ố ố ư ộ ớ ượ ố ầ ể ể ố ỉ ấ Yêu c u: Xác đ nh nhu c u v n l u đ ng trong năm k ho ch? Tính t i nhu n v n s n xu t ệ bình quân năm k ho ch so sánh hi u qu s d ng v n l u đ ng năm k ho ch v i báo cáo qua các ố ỳ ch tiêu (s l n luân chuy n v n, k luân chuy n v n, s v n l u đ ng ti ỷ ấ ợ su t l ạ ế ệ ế t ki m đ c)?
ự ế ỷ ồ ự ư ặ ỉ đ ng và xây d ng các ch tiêu đ c tr ng tài ệ ư Bài 39. Doanh nghi p X có doanh thu d ki n là 12,5 t chính cho năm N nh sau:
ắ ạ ợ ổ ệ ố ợ ế N ng n h n chi m 20% trong t ng s ố H s n : 50% nợ
ộ ố ầ ề ỳ Vòng quay toàn b v n: 2,5 l n K thu ti n trung bình là 16 ngày
ệ ố ạ ờ ệ ố ầ H s thanh toán t m th i: 4,5 l n ầ H s thanh toán nhanh: 1,5 l n
ố ế ệ ẫ ầ ậ ả Yêu c u: hãy l p b ng cân đ i k toán m u cho doanh nghi p năm N.
ầ ư ự ầ ư là 200 trđ (trong đó 180 trđ đ u t vào ả ấ ầ ư Bài 40. Công ty Y có 2 d án đ u t ờ ầ ư TSCĐ, 20 trđ đ u t ố ố cùng có s v n đ u t ề vào TSLĐ). Th i gian thi công đ u là 2 năm, s n xu t 6 năm
1. D án A: ự
Năm 1 2 3 4 5 6 7 8
ầ ư ố V n đ u t (trđ) 80 120
ậ ợ L i nhu n ròng (trđ) 11 14 17 11 17 29
2. D án B: ự
Năm 1 2 3 4 5 6 7 8
ầ ư ố V n đ u t (trđ) 100 100
ậ ợ L i nhu n ròng (trđ) 12 13 16 11 15 38
ố ư ụ ấ ồ ộ ố ộ ng pháp kh u hao bình quân. V n l u đ ng thu h i toàn b vào năm cu i cùng ươ ử ụ ạ ừ ự ố Công ty áp d ng ph ủ ự c a d án. Chi phí s d ng v n bình quân 5%. A và B là 2 d án lo i tr nhau.
ọ ự ầ ư ằ ự ươ b ng các ph ng pháp sau: Yêu c uầ : L a ch n d án đ u t
ỷ ấ ợ ầ ư ậ ố ị ệ ạ ầ 2. T su t l i nhu n bình quân v n đ u t 2. Giá tr hi n t i thu n (NPV)
ư ệ Câu 3. công ty X Có tài li u nh sau:
21
ạ ọ
ệ
ả
ị
Đ i h c Công ngh GTVT Qu n tr DN
2016 I.
ệ ả ạ ả ụ ả ấ ẩ Năm báo cáo: doanh nghi p s n xu t và tiêu th 2 lo i s n ph m A và B theo b ng sau:
ẩ ả ế ư ự ế ự ế ả ấ ự ế ụ S n ph m ĐVT K t d th c t ngày 30/9 D ki n s n xu t quý 4 D ki n tiêu th quý 4
A Cái 3.200 8.700 8.500
B Cái 1.300 6.500 6.000
ấ ả ả ẩ Giá thành s n xu t s n ph m A: 320.000đ/cái;
ủ ả ủ ả ư ế ẩ ẩ Giá bán (ch a có thu GTGT) c a s n ph m A là 395.000đ/cái, c a s n ph m B là 250.000đ/cái
ố ư ộ ử ụ V n l u đ ng bình quân s d ng trong năm: 1.800 trđ
ố ề ế ế ế ấ Nguyên giá TSCĐ tính đ n 31/12 là 7.750 trđ, s ti n kh u hao lũy k tính đ n 31/12 là 2.500 trđ
ụ ả ẩ ầ Doanh thu thu n tiêu th s n ph m A và B là 22.050 trđ
ế ạ II. Năm k ho ch
ự ế ả ử ả ẩ ả ấ ẩ ả ấ ả ẩ D ki n s n xu t 38.000 s n ph m A; 35.000 s n ph m B, s n ph m C s n xu t th 5.000 cái
ế ư ố ả ẩ ẩ ỷ ệ ả ẩ ế ư ầ ẩ ụ ượ ủ ả ấ ả ẩ ạ ả ố ả ố ả ế ẩ ế s n ph m k t d cu i năm k ho ch c a s n ph m A là 8%, s n ph m B là 9%, s n ph m C ạ c 90% s s n ph m s n xu t trong năm. S s n ph m k t d đ u năm k ho ch ụ ế T l ự ế d ki n tiêu th đ ượ đ c tiêu th h t trong năm.
ấ ủ ả ủ ả ẩ ả ẩ ớ ả ủ ả ẩ ạ ớ Giá thành s n xu t c a s n ph m A gi m 5% so v i báo cáo. Giá thành c a s n ph m B là 220.900 đ/cái, h 6% so v i báo cáo. Giá thành c a s n ph m C là 200.000 đ/cái.
ủ ả ế ạ ẩ ẩ ớ ủ ả ế ư ủ ả ư ẩ ạ Giá bán (ch a có thu GTGT) c a s n ph m A h 4%, c a s n ph m B h 3% so v i năm báo cáo. Giá bán c a s n ph m C (ch a có thu GTGT) là 235.000 đ/cái
ự ằ ả ả ụ ế ẩ ạ ấ ủ ố ả ệ Chi phí bán hàng và chi phí qu n lý doanh nghi p d tính b ng 18% giá thành s n xu t c a s s n ph m tiêu th năm k ho ch
ố ư ộ ự ế ố ớ S vòng quay v n l u đ ng d ki n tăng 1 vòng so v i báo cáo
ế ấ ệ ế ớ ộ Doanh nghi p n p thu TNDN v i thu su t 28%.
ế ủ ế ẩ ạ ụ ả ậ ỉ ố ậ i nhu n giá thành,t ỷ ấ su t ố ố i nhu n ròng v n kinh doanh); Tính s v n ị ậ ố ộ ể ế ể ế Yêu c u:ầ L p k ho ch tiêu th s n ph m c a công ty; Xác đ nh các ch tiêu năm k ho ch (t ợ ậ l ư ộ l u đ ng có th ti ỷ ấ ợ i nhu n doanh thu, t su t l ạ c trong năm k ho ch do tăng t c đ luân chuy n? ạ ỷ ấ ợ su t l ượ ệ t ki m đ
22