
Đ C NG ÔN T P THI TR C NGHI M MÔN AN TOÀN LAO Đ NG (VÀ VSCN)Ề ƯƠ Ậ Ắ Ệ Ộ
1. Th nào là lao đ ng?ế ộ
2. Khoa h c lao đ ng ọ ộ là m t h th ng phân tích, s p x p, th hi n nh ng ……, t ch cộ ệ ố ắ ế ể ệ ữ ổ ứ
và xã h i c a quá trình lao đ ng v i m c đích đ t hi u qu caoộ ủ ộ ớ ụ ạ ệ ả
3. Đi u ki n lao đ ng là m t t p h p t ng th các y u t ...................., đ c bi u hi nề ệ ộ ộ ậ ợ ổ ể ế ố ượ ể ệ
thông qua các công c và ph ng ti n lao đ ng, quá trình công ngh , môi tr ng lao đ ng vàụ ươ ệ ộ ệ ườ ộ
s s p x p, b trí, tác đ ng qua l i c a chúng trong m i quan h v i con ng i, t o nên m tự ắ ế ố ộ ạ ủ ố ệ ớ ườ ạ ộ
đi u ki n nh t đ nh cho con ng i trong quá trình lao đ ngề ệ ấ ị ườ ộ
4. Tai n n lao đ ng là ...ạ ộ
5. B nh ngh nghi p ...ệ ề ệ
6. Các y u t nguy hi m và có h i đ i v i ng i lao đ ng là các y u t ....... có nhế ố ể ạ ố ớ ườ ộ ế ố ả
h ng x u, nguy hi m, có nguy c gây tai n n ho c b nh ngh nghi p cho ng i lao đ ngưở ấ ể ơ ạ ặ ệ ề ệ ườ ộ
7. M c đích c a công tác b o h lao đ ng là thông qua các bi n pháp v khoa h c kụ ủ ả ộ ộ ệ ề ọ ỹ
thu t, t ch c, kinh t , xã h i đ ............ phát sinh trong s n xu t, t o nên m t đi u ki n laoậ ổ ứ ế ộ ể ả ấ ạ ộ ề ệ
đ ng thu n l i và ngày càng đ c c i thi n t t h n, ngăn ng a tai n n lao đ ng và b nhộ ậ ợ ượ ả ệ ố ơ ừ ạ ộ ệ
ngh nghi p, h n ch m đau và gi m s c kh e và tính m ng ng i lao đ ng, tr c ti p gópề ệ ạ ế ố ả ứ ỏ ạ ườ ộ ự ế
ph n b o v và phát tri n l c l ng s n xu t, tăng năng su t lao đ ng.ầ ả ệ ể ự ượ ả ấ ấ ộ
8. B o h lao đ ng có ý nghĩaả ộ ộ
9. Công tác b o h lao đ ng không có tính ch t nào sau đâyả ộ ộ ấ ?
10. Công tác b o h lao đ ng đ c th hi n trong lu t lao đ ng, quy đ nh rõ trách nhi mả ộ ộ ượ ể ệ ậ ộ ị ệ
và quy n l i c a ng i lao đ ng do v y nó mangề ợ ủ ườ ộ ậ
11. Công tác b o h lao đ ng đ c th c hi n choả ộ ộ ượ ự ệ :……….
12. Công tác b o h lao đ ng mang tính ch t ………. vì m i ho t đ ng c a nó đ u xu tả ộ ộ ấ ọ ạ ộ ủ ề ấ
phát t nh ng c s khoa h c và các bi n pháp khoa h c k thu t.ừ ữ ơ ở ọ ệ ọ ỹ ậ
13. V sinh lao đ ng là ........ nghiên c u nh h ng c a nh ng y u t có h i trong s nệ ộ ứ ả ưở ủ ữ ế ố ạ ả
xu t đ i v i s c kh e ng i lao đ ng, tìm các bi n pháp c i thi n đi u ki n lao đ ng, phòngấ ố ớ ứ ỏ ườ ộ ệ ả ệ ề ệ ộ
ng a các b nh ngh nghi p và nâng cao kh năng lao đ ng cho ng i lao đ ng.ừ ệ ề ệ ả ộ ườ ộ
14. K thu t an toàn lao đ ng là h th ng các bi n pháp và ph ng ti n v t ch c và kỹ ậ ộ ệ ố ệ ươ ệ ề ổ ứ ỹ
thu t nh m phòng ng a s tác đ ng c a các y u t nguy hi m ......... đ i v i ng i lao đ ng.ậ ằ ừ ự ộ ủ ế ố ể ố ớ ườ ộ
15. H th ng lu t pháp và các lu t khác, pháp l nh có liên quan đ n an toàn v sinh laoệ ố ậ ậ ệ ế ệ
đ ng bao g m bao nhiêu ph n?ộ ồ ầ
16. Ng i s d ng lao đ ng có nghĩa v : Trang b đ y đ …………. và th c hi n các chườ ử ụ ộ ụ ị ầ ủ ự ệ ế
đ khác v an toàn lao đ ng, v sinh lao đ ng đ i v i ng i lao đ ng theo quy đ nh c a nhàộ ề ộ ệ ộ ố ớ ườ ộ ị ủ
n c.ướ
17. Ng i s d ng lao đ ng có quy n: Khi u n i v i c quan Nhà n c có th m quy nườ ử ụ ộ ề ế ạ ớ ơ ướ ẩ ề
v quy t đ nh c a thanh tra v an toàn lao đ ng, v sinh lao đ ng ………… quy t đ nh đó.ề ế ị ủ ề ộ ệ ộ ế ị
18. Ng i s d ng lao đ ng có nghĩa v : Xây d ng …………. phù h p v i t ng lo i máy,ườ ử ụ ộ ụ ự ợ ớ ừ ạ
thi t b , v t t và n i làm vi c theo tiêu chu n quy đ nh c a nhà n c.ế ị ậ ư ơ ệ ẩ ị ủ ướ
19. Ng i s d ng lao đ ng có quy nườ ử ụ ộ ề : Bu c ng i lao đ ng ph i tuân th các ……….,ộ ườ ộ ả ủ
bi n pháp an toàn lao đ ng, v sinh lao đ ng.ệ ộ ệ ộ

20. Ng i lao đ ng có nghĩa vườ ộ ụ : Ch p hành các quy đ nh, n i quy v ………. có liên quanấ ị ộ ề
đ n công vi c, nhi m v đ c giao.ế ệ ệ ụ ượ
21. Ng i lao đ ng có nghĩa vườ ộ ụ : Ph i ………. các ph ng ti n b o v cá nhân đã đ cả ươ ệ ả ệ ượ
trang c p, n u làm m t ho c h h ng thì ph i b i th ng.ấ ế ấ ặ ư ỏ ả ồ ườ
22. Ng i lao đ ng có quy n: Yêu c u ng i s d ng lao đ ng b o đ m……….; trang bườ ộ ề ầ ườ ử ụ ộ ả ả ị
đ y đ ph ng ti n cá nhân, hu n luy n, th c hi n bi n pháp an toàn lao đ ng, v sinh laoầ ủ ươ ệ ấ ệ ự ệ ệ ộ ệ
đ ngộ
23. Ng i lao đ ng có quy n: T ch i làm công vi c ho c r i b n i làm vi c khi th y rõườ ộ ề ừ ố ệ ặ ờ ỏ ơ ệ ấ
nguy c x y ra tai n n lao đ ng, đe do nghiêm tr ng tính m ng, s c kh e c a mìnhơ ả ạ ộ ạ ọ ạ ứ ỏ ủ
và………., t ch i tr l i làm vi c n i nói trên n u nh ng nguy c đó ch a đ c kh c ph c.ừ ố ở ạ ệ ơ ế ữ ơ ư ượ ắ ụ
24. Khi u n i ho c t cáo v i c quan nhà n c có th m quy n khi ng i s d ng laoế ạ ặ ố ớ ơ ướ ẩ ề ườ ử ụ
đ ng vi ph m quy đ nh c a nhà n c ho c không th c hi n đúng các giao k t v an toàn laoộ ạ ị ủ ướ ặ ự ệ ế ề
đ ng, v sinh lao đ ng trong h p đ ng lao đ ng là ………..ộ ệ ộ ợ ồ ộ
25. Vi khí h u là tr ng thái lí h c c a ………. trong kho ng không gian thu h p g m cácậ ạ ọ ủ ả ẹ ồ
y u t nhi t đ , đ m, b c x nhi t và v n t c chuy n đ ng c a không khí.ế ố ệ ộ ộ ẩ ứ ạ ệ ậ ố ể ộ ủ
26. Đ n v c a c ng đ âm thanh là ……….ơ ị ủ ườ ộ
27. Dao đ ng âm mà tai con ng i nghe đ c có t n s t ……….ộ ườ ượ ầ ố ừ
28. Nh ng dao đ ng âm có t n d i 16Hz thì g i làữ ộ ầ ướ ọ :………
29. Ng i lao đ ng th ng xuyên làm vi c trong môi tr ng có phát sinh b i v t quáườ ộ ườ ệ ườ ụ ượ
tiêu chu n cho phép có th ………..ẩ ể
30. ………. là bi n pháp trao đ i không khí, đ a không khí ô nhi m ra kh i môi tr ngệ ổ ư ễ ỏ ườ
làm vi c, nh m t o cho môi tr ng s n xu t mát m , trong s ch h n ch s nh h ng đ nệ ằ ạ ườ ả ấ ẻ ạ ạ ế ự ả ưở ế
c th con ng i.ơ ể ườ
31. Ng i lao đ ng th ng xuyên làm vi c trong môi tr ng có ti ng n v t quá tiêuườ ộ ườ ệ ườ ế ồ ượ
chu n cho phép có th ………..ẩ ể
32. Thông gió b ng cách m c a phía d i và phía trên là bi n pháp ……….ằ ở ử ướ ệ
33. Ánh sáng th y đ c là nh ng b c x photon có b c sóng trong kho ng t ……….ấ ượ ữ ứ ạ ướ ả ừ
ng v i các d i màu tím, chàm, lam, l c, vàng, da cam, đ .ứ ớ ả ụ ỏ
34. Đ n v đo c ng đ ánh sáng là ơ ị ườ ộ ……….
35. Đi n gi t không ph thu c vào y u t nào sau đây?ệ ậ ụ ộ ế ố
36. Thi t b che ch n nào sau đây đ c s d ng trong ngành c khí?ế ị ắ ượ ử ụ ơ
37. M c đính nào sau đây không dành cho bi n báo an toàn và phòng ng aụ ể ừ
38. Trang b b o v đ u dùng đ :ị ả ệ ầ ể
39. Tai n n trong gia công c t g t, tai n n do máy ti n chi mạ ắ ọ ạ ệ ế
t l bao nhiêu?ỷ ệ
40. Hình v trên mang ý nghĩa gì? ẽ
41. Yêu c u nào sau đây áp d ng khi s d ng máy công c ?ầ ụ ử ụ ụ
42. Nguyên nhân nào sau đây không gây tai n n trong đúcạ
43. Chi u cao quy chu n c a bàn ngu i đ đ m b o an toànề ẩ ủ ộ ể ả ả
lao đ ng là:ộ
44. Yêu c u ch t o c a cán búa đ đ m b o an toàn?ầ ế ạ ủ ể ả ả

45. D ng c c m tay s d ng khí nén c n ph i có l i bao các kh p n i vì:ụ ụ ầ ử ụ ầ ả ướ ớ ố
46. Trong x ng đúc c n ph i thông gió vì:ưở ầ ả
47. Khi hàn c n ph i có m t n b o h vì:ầ ả ặ ạ ả ộ
48. Khi dòng đi n đi qua c th h ch c năng nào sau đây b tác đ ng là nguyên nhânệ ơ ể ệ ứ ị ộ
chính d n đ n t vongẫ ế ử
49. Đi n tr c th ng i ph thu c nhi u vào.ệ ở ơ ể ườ ụ ộ ề
50. Tr s c ng đ dòng đi n nào sau đây c a dòng đi n xoay chi u có t n s 50-60 Hzị ố ườ ộ ệ ủ ệ ề ầ ố
d n đ n hi n t ngẫ ế ệ ượ : H hô h p b tê li t và tim ng ng đâệ ấ ị ệ ừ ọ
51. Đ ng đi nào c a dòng đi n đi qua tim và h hô h p nhi u nh tườ ủ ệ ệ ấ ề ấ
52. M nh đ nào sau đây là đúng?ệ ề
53. B ng đi n không gây ra:ỏ ệ
54. Đ m c a không khí bao nhiêu đ c cho là r t nguy hi m vộ ẩ ủ ượ ấ ể ề
đi n.ệ
55. Hình v trên th hi n v n đ nào sau đây? ẽ ể ệ ấ ề
56. Hình v trên th hi n v n đ nào sau đây? ẽ ể ệ ấ ề
57. Đi n tr ti p đ t c a h th ng c t thu lôi là bao nhiêuệ ở ế ấ ủ ệ ố ộ :
58. Đ b o đ m an toàn đi n c n th c hi n bi n pháp nào sauể ả ả ệ ầ ự ệ ệ
đây ?
59. Tai n n nào th ng ít x y ra đ i v i thi t b nâng chuy nạ ườ ả ố ớ ế ị ể ?
60. Kho ng cách an toàn theo ph ng n m ngang t máy tr c di chuy n theo ph ngả ươ ằ ừ ụ ể ươ
đ ng ray đ n các k t c u xung quanh làườ ế ế ấ :
61. Y u t nguy hi m nào không ph i là đ c tr ng c a thi t bế ố ể ả ặ ư ủ ế ị
ch u áp l cị ự ?
62. Tác h i c a chì làạ ủ
63. Xianua, là ch t có g c (CN) có đ c đi mấ ố ặ ể
64. S d ng ch t nào sau đây phù h p đ ch a cháy kim lo iử ụ ấ ợ ể ữ ạ
ki m?ề
65. Các đi u ki n c n thi t đ x y ra quá trình cháy làề ệ ầ ế ể ả :
……….
66. Ph ng pháp c p c u ng i b đi n gi tươ ấ ứ ườ ị ệ ậ :
67. D ng ch n th ng nào sau đây không ph i do tai n n đi nạ ấ ươ ả ạ ệ :………
68. Nhi t đ c th ng i không đ i trong kho ngệ ộ ơ ể ườ ổ ả :……….
69. Hình nh trên th hi n bi n pháp phòng ch ng tác h i c a ……….ả ể ệ ệ ố ạ ủ
trong s n xu t. ả ấ
70. Đi n áp b c là đi n áp c a ………. ng i khi đi vào vùng có dòngệ ướ ệ ủ ườ
đi n t n trong đ t.ệ ả ấ
71. Dòng đi n đi qua c th t ………. s gây ra nguy hi m nh t đ i v i con ng i.ệ ơ ể ừ ẽ ể ấ ố ớ ườ
72. Tiêu chu n Vi t Nam quy đ nh đi n áp an toàn cho n i làm vi c ít nguyẩ ệ ị ệ ơ ệ
hi m v đi n làể ề ệ : ……….

73. Hình nh trên th hi n bi n pháp phòng ch ng tác h i c a ………. trong s n xu t. ả ể ệ ệ ố ạ ủ ả ấ
74. Yêu c u an toàn đ i v i thi t b ch u áp l c là ph i cóầ ố ớ ế ị ị ự ả :……….
75. Vùng nguy nh t trong máy gia công trên làấ :
76. Tác nhân nào sau đây gây tai n n nhi u nh t trong quá trình đúc.ạ ề ấ
77. Nguyên nhân nào sau đây th ng gây ra tai n n lao đ ng khi hànườ ạ ộ ?
78. Nguyên nhân nào sau đây th ng gây ra tai n n lao đ ng khi giaườ ạ ộ
công áp l cự ?
79. C n ph i l u ý đ c đi m nào sau đây khi thi t k máy đ phòngầ ả ư ặ ể ế ế ể
x y ra tai n nả ạ ?
80. Khi làm vi c t i v trí cao h n 2m thì c n ph i:ệ ạ ị ơ ầ ả
81. Khi th máy c n ph i th ch đử ầ ả ử ở ế ộ :
82. Khi gia công ngu i, c n ph i có không gian m t phía t i thi u bao nhiêuộ ầ ả ộ ố ể ?
83. H ng d n nào sau đây là đúngướ ẫ ?
84. Màu t ng khu v c hàn c n ph i có đ c đi m nào sau đây?ườ ự ầ ả ặ ể
85. Đ đ m b o an toàn khi hàn đi n, c n ph i?ể ả ả ệ ầ ả
86. Thao tác nào sau đây không đ m b o an toàn trong hàn khíả ả ?
87. C n ph i b o qu n đ t đèn đi u ki n nào?ầ ả ả ả ấ ở ề ệ
88. T t c các thi t b ch u áp l c ph i đ c ………. đ nh kỳ theo quy đ nh c a nhà n cấ ả ế ị ị ự ả ượ ị ị ủ ướ
89. Các thi t b nâng sau khi s a ch a ph i đ c ………. theo quy đ nh c a nhà n cế ị ử ữ ả ượ ị ủ ướ
90. Khi v n hành máy nâng không đ c phép th c hi n công tác nào sau đâyậ ượ ự ệ : ……….
91. Yêu c u an toàn đ i v i thi t b nâng là ph i có:……….ầ ố ớ ế ị ả
92. Khái ni m nào sau đây là đúng?ệ
93. “M c đích n i dây...........là bi n s ch m v thi t b thành ng n m ch m t pha đụ ố ế ự ạ ỏ ế ị ắ ạ ộ ể
b o v làm vi c c t nhanh ch b h h ng”ả ệ ệ ắ ỗ ị ư ỏ
Đi n vào ch tr ng b ng t nào sau đâyề ổ ố ằ ừ ?
94. Đ b o v ch ng sét đánh tr c ti p, thi t b nào đ cể ả ệ ố ự ế ế ị ượ
s d ng?ử ụ
95. V i k t c u c t ch ng sét nh trên, ph m vi an toànớ ế ấ ộ ố ư ạ
tính theo chi u r ng là: ề ộ
96. Khi phát hi n ng i b đi n gi t, c n ph i th c hi nệ ườ ị ệ ậ ầ ả ự ệ
thao tác nào đ u tiên?ầ
97. Tr c khi hô h p nhân t o tránh th c hi n thao tác nàoướ ấ ạ ự ệ
sau đây ?
98. C n ph i chú ý gì đ i v i cáp c a thi t b nâng h đầ ả ố ớ ủ ế ị ạ ể
b o đ m an toànả ả ?
99. Ngu n đi n nào sau đây không thu c ngu n đi n áp th pồ ệ ộ ồ ệ ấ :………
100. Yêu c u đ i v i thi t b ki m tra và đo l ng c a thi t b ch u áp l cầ ố ớ ế ị ể ườ ủ ế ị ị ự :……….
101. Các y u t c a lao đ ng là:ế ố ủ ộ
102. Các y u t nguy hi m gây ch n th ng và tai n n lao đ ng làế ố ể ấ ươ ạ ộ

103. Các y u t truy n đ ng và chuy n đ ng gây ch n th ng và tai n n lao đ ngế ố ề ộ ể ộ ấ ươ ạ ộ
là
104. Y u t n v t lý gây ch n th ng và tai n n lao đ ng làế ố ổ ậ ấ ươ ạ ộ
105. Y u t n hoá h c gây ch n th ng và tai n n lao đ ng làế ố ổ ọ ấ ươ ạ ộ
106. Các y u t có h i đ n s c kho và gây b nh ngh nghi p làế ố ạ ế ứ ẻ ệ ề ệ
107. Vi khí h u là:ậ
108. Nhi t đ là y u t quan tr ng trong s n xu t, ph thu c vào các hi n t ngệ ộ ế ố ọ ả ấ ụ ộ ệ ượ
phát nhi t c a quy trình s n xu t nhệ ủ ả ấ ư : ng n l a nhi t, ng n l a rèn, hàn… Tiêuọ ử ệ ọ ử
chu n v sinh quy đ nh nhi t đ t i đa cho phép n i làm vi c c a ng i lao đ ngẩ ệ ị ệ ộ ố ở ơ ệ ủ ườ ộ
vào mùa hè là
109. Tiêu chu n v sinh quy đ nh nhi t đ t i đa cho phép n i làm vi c c a ng iẩ ệ ị ệ ộ ố ở ơ ệ ủ ườ
lao đ ng vào mùa hè làộ 30oC và không đ c v t quáượ ượ
110. B c x nhi t là nh ng h t năng l ng truy n trong không khí, m t tr i… d iứ ạ ệ ữ ạ ượ ề ặ ờ ướ
d ng dao đ ng sóng bao g m: tia sáng th ng, tia h ng ngo i, tia t ngo i… b c xạ ộ ồ ườ ồ ạ ử ạ ứ ạ
nhi t do các v t th đ c nung nóng phát ra tia h ng ngo i,ệ ậ ể ượ ồ ạ
111. B c x nhi t là nh ng h t năng l ng truy n trong không khí, m t tr i… d iứ ạ ệ ữ ạ ượ ề ặ ờ ướ
d ng dao đ ng sóng bao g m: tia sáng th ng, tia h ng ngo i, tia t ngo i… b c xạ ộ ồ ườ ồ ạ ử ạ ứ ạ
nhi t do các v t th đ c nung nóng phát ra tia t ngo i,ệ ậ ể ượ ử ạ
112. Đ m là l ng h i n c có trong không khí đ c bi u th b ng g/mộ ẩ ượ ơ ướ ượ ể ị ằ 3kk ho cặ
b ng s c tr ng h i n c tính b ng mmHg. Tiêu chu n quy đ nh v đ m n i s nằ ứ ươ ơ ướ ằ ẩ ị ề ộ ẩ ơ ả
xu t trong kho ngấ ả
113. V n t c chuy n đ ng c a không khí: đ c bi u th b ng m/s, theo tiêu chu nậ ố ể ộ ủ ượ ể ị ằ ẩ
v sinh làệ
114. Đ duy trì cân b ng thân nhi t trong đi u ki n vi khí h u nóng ể ằ ệ ề ệ ậ
115. Đi u nhi t hoá h cề ệ ọ
116. Đi u nhi t lý h cề ệ ọ
117. Nhi t đ đ c xem là báo đ ng khi nhi t đ c th tăng lênệ ộ ượ ộ ệ ộ ơ ể
118. C th con ng i h ng ngày có s cân b ng gi a l ng n c ăn u ng vào vàơ ể ườ ằ ự ằ ữ ượ ướ ố
th i ra, ăn u ng vàoả ố
119. nh h ng c a khí h u nóngẢ ưở ủ ậ
120. Biên pháp k thu t phòng ch ng tác h i c a vi khí h u nóngỹ ậ ố ạ ủ ậ
121. Biên pháp k thu t phòng ch ng tác h i c a vi khí h u l nhỹ ậ ố ạ ủ ậ ạ
122. Ti ng nế ồ
123. Nh ng âm thanh có t n s l n h n 20.000Hz đ c g i làữ ầ ố ớ ơ ượ ọ
124. Các bi n pháp ch ng ti ng nệ ố ế ồ
125. Lo i tr ngu n phát sinh ti ng n b ng cáchạ ừ ồ ế ồ ằ
126. Gi m ti ng n b ng cáchả ế ồ ằ
127. Các bi n pháp ch ng rung đ ngệ ố ộ