Đ C NG ÔN T P THI TR C NGHI M MÔN AN TOÀN LAO Đ NG (VÀ VSCN) Ề ƯƠ Ộ Ậ Ắ Ệ
Th nào là lao đ ng? ộ ế
ộ ọ ữ ể ệ ổ ứ ch c là m t h th ng phân tích, s p x p, th hi n nh ng ……, t ắ ộ ạ ệ
ộ ệ ể ụ ươ ộ ế ệ ệ ớ c bi u hi n ệ ể ượ ng lao đ ng và ộ ộ i, t o nên m t ...................., đ ườ ườ ạ Khoa h c lao đ ng ộ ệ ố ụ ớ ộ ủ Đi u ki n lao đ ng là m t t p h p t ng th các y u t ợ ổ ộ ậ ề ng ti n lao đ ng, quá trình công ngh , môi tr ộ ệ i c a chúng trong m i quan h v i con ng ố ạ ủ i trong quá trình lao đ ng ộ
ộ
ệ ệ
ộ ế ố ệ ườ ườ ặ ệ i lao đ ng là các y u t ề nguy hi m và có h i đ i v i ng ơ
ộ ạ ố ớ ng x u, nguy hi m, có nguy c gây tai n n ho c b nh ngh nghi p cho ng ạ ộ ề ả ộ ể , xã h i đ ............ phát sinh trong s n xu t, t o nên m t đi u ki n lao ả c c i thi n t ừ ề ộ ộ ệ ấ ạ ạ i lao đ ng, tr c ti p góp ộ ự ế ng s n xu t, tăng năng su t lao đ ng. ấ ả ệ ạ ấ ề ầ ệ Tai n n lao đ ng là ... B nh ngh nghi p ... ề ....... có nh ả Các y u t ể ế ố i lao đ ng ể ộ ấ M c đích c a công tác b o h lao đ ng là thông qua các bi n pháp v khoa h c k ọ ỹ ụ ủ ch c, kinh t ệ t h n, ngăn ng a tai n n lao đ ng và b nh ệ ệ ố ơ ậ ợ ườ ỏ ứ ệ ộ
ộ ả
ấ
ể ệ ậ ị
? c th hi n trong lu t lao đ ng, quy đ nh rõ trách nhi m ệ ộ ậ c th c hi n cho ự
:………. ọ ộ ộ ộ ộ ộ ạ ộ ệ ấ ủ ề ả ả i c a ng ả ả ơ ở ệ
ứ ả ạ i lao đ ng, tìm các bi n pháp c i thi n đi u ki n lao đ ng, phòng ả ể ự ượ B o h lao đ ng có ý nghĩa ộ Công tác b o h lao đ ng không có tính ch t nào sau đây ộ Công tác b o h lao đ ng đ ộ ượ i lao đ ng do v y nó mang ề ợ ủ ườ Công tác b o h lao đ ng đ ượ ộ Công tác b o h lao đ ng mang tính ch t ………. vì m i ho t đ ng c a nó đ u xu t ấ ộ nh ng c s khoa h c và các bi n pháp khoa h c k thu t. ọ V sinh lao đ ng là ........ nghiên c u nh h ưở ệ ả ộ ộ ỏ ề ườ ệ ệ ả ộ
ườ ươ ậ ộ ch c và k ỹ i lao đ ng. ệ ố ủ ể ậ ộ
ề ổ ứ ườ ệ ế ậ ậ
ự ệ ế i s d ng lao đ ng có nghĩa v : Trang b đ y đ …………. và th c hi n các ch i lao đ ng theo quy đ nh c a nhà ị ầ ủ ườ ố ớ ụ ộ ủ ệ ộ ộ ị
i s d ng lao đ ng có quy n: Khi u n i v i c quan Nhà n ướ ề ế ề c có th m quy n ẩ ế ị ạ ớ ơ ệ ộ
ớ ừ ạ ợ và n i làm vi c theo tiêu chu n quy đ nh c a nhà n ủ
Ng ế ị Ng t b , v t t ế ị ậ ư Ng i lao đ ng ph i tuân th các ………., i s d ng lao đ ng có nghĩa v : Xây d ng …………. phù h p v i t ng lo i máy, ự ị ườ ườ ử ụ ủ ườ ử ụ ơ ườ ử ụ c. ướ ả ủ ộ ộ 1. 2. ế và xã h i c a quá trình lao đ ng v i m c đích đ t hi u qu cao ả 3. ế ố thông qua các công c và ph s s p x p, b trí, tác đ ng qua l ố ự ắ đi u ki n nh t đ nh cho con ng ấ ị ườ ề 4. ạ 5. 6. h ưở 7. thu t, t ậ ổ ứ ế i và ngày càng đ đ ng thu n l ượ ả ộ ngh nghi p, h n ch m đau và gi m s c kh e và tính m ng ng ả ế ố ạ ph n b o v và phát tri n l c l 8. 9. 10. và quy n l 11. 12. phát t ừ ữ ậ ọ ỹ ng c a nh ng y u t 13. ả có h i trong s n ệ ữ ủ ế ố xu t đ i v i s c kh e ng ấ ố ớ ứ ệ ệ ề ộ ng a các b nh ngh nghi p và nâng cao kh năng lao đ ng cho ng i lao đ ng. ừ ộ ng ti n v t K thu t an toàn lao đ ng là h th ng các bi n pháp và ph 14. ỹ ệ ệ thu t nh m phòng ng a s tác đ ng c a các y u t nguy hi m ......... đ i v i ng ộ ố ớ ế ố ừ ự ằ 15. H th ng lu t pháp và các lu t khác, pháp l nh có liên quan đ n an toàn v sinh lao ệ ố ệ đ ng bao g m bao nhiêu ph n? ầ ồ ộ 16. Ng ộ ườ ử ụ đ khác v an toàn lao đ ng, v sinh lao đ ng đ i v i ng ề ộ n c.ướ 17. v quy t đ nh c a thanh tra v an toàn lao đ ng, v sinh lao đ ng ………… quy t đ nh đó. ộ ề 18. ụ thi ẩ ề : Bu c ng 19. bi n pháp an toàn lao đ ng, v sinh lao đ ng. ộ ệ i s d ng lao đ ng có quy n ộ ộ ề ộ ệ ộ ệ
Ng i lao đ ng có nghĩa v ị ấ ề ụ : Ch p hành các quy đ nh, n i quy v ………. có liên quan ộ c giao. ụ ượ
i lao đ ng có nghĩa v ả ả ệ ươ ượ c ộ ệ ộ ụ : Ph i ………. các ph ng ti n b o v cá nhân đã đ ệ ng. ấ ả ồ
ị ộ ộ ầ ả ặ ư ỏ ề ộ ấ ệ ệ ệ ườ i s d ng lao đ ng b o đ m……….; trang b ườ ử ụ ả ệ ệ i lao đ ng có quy n: Yêu c u ng ng ti n cá nhân, hu n luy n, th c hi n bi n pháp an toàn lao đ ng, v sinh lao ự
i lao đ ng có quy n: T ch i làm công vi c ho c r i b n i làm vi c khi th y rõ ấ ệ ệ ề ườ ộ ộ ạ ừ ố ạ c kh c ph c. ữ
ặ ờ ỏ ơ ứ ạ ơ ề ặ c có th m quy n khi ng ự ụ ắ i s d ng lao ườ ử ụ c ho c không th c hi n đúng các giao k t v an toàn lao ế ề ộ ợ
ồ ẹ t và v n t c chuy n đ ng c a không khí. ạ t đ , đ m, b c x nhi ể ủ ả ộ ậ ố ậ ệ ộ ộ ẩ
ứ ạ ộ
i nghe đ ầ ố ừ
ọ
ng xuyên làm vi c trong môi tr ng có phát sinh b i v t quá ệ ữ ườ c có t n s t ………. :……… ườ ụ ượ ệ ơ ớ ơ ướ ồ ệ Vi khí h u là tr ng thái lí h c c a ………. trong kho ng không gian thu h p g m các ọ ủ nhi ệ ng đ âm thanh là ………. Đ n v c a c ị ủ ườ ơ Dao đ ng âm mà tai con ng ượ ườ ộ Nh ng dao đ ng âm có t n d i 16Hz thì g i là ộ ầ ướ i lao đ ng th Ng ườ ộ ể ẩ
ư ệ ườ ng ế ng đ n ỏ ế ự ả ễ ạ ườ ẻ ả ạ ạ i.
ng xuyên làm vi c trong môi tr t quá tiêu Ng ng có ti ng n v ế ồ ượ ườ ườ ệ ể ẩ
ướ ệ
i và phía trên là bi n pháp ………. c sóng trong kho ng t ………. ằ ấ ượ ở ử ữ ừ ả Thông gió b ng cách m c a phía d Ánh sáng th y đ ả ướ ng v i các d i màu tím, chàm, lam, l c, vàng, da cam, đ . ỏ c là nh ng b c x photon có b ứ ạ ụ ớ
ườ
ng đ ánh sáng là t không ph thu c vào y u t nào sau đây? ộ ụ ộ
c s d ng trong ngành c khí? t b che ch n nào sau đây đ ắ ơ
Đ n v đo c ơ ị Đi n gi ậ ệ Thi ế ị ụ ………. ế ố ượ ử ụ ể
ệ ầ ị ả
Trang b b o v đ u dùng đ : ể ế Tai n n trong gia công c t g t, tai n n do máy ti n chi m ắ ọ ệ ạ ạ
bao nhiêu? ẽ
ử ụ ầ
Hình v trên mang ý nghĩa gì? Yêu c u nào sau đây áp d ng khi s d ng máy công c ? ụ ụ Nguyên nhân nào sau đây không gây tai n n trong đúc Chi u cao quy chu n c a bàn ngu i đ đ m b o an toàn ạ ộ ể ả ẩ ủ ả
20. ườ đ n công vi c, nhi m v đ ệ ế Ng 21. ườ trang c p, n u làm m t ho c h h ng thì ph i b i th ấ ế 22. Ng ườ đ y đ ph ầ ủ ươ đ ngộ Ng 23. nguy c x y ra tai n n lao đ ng, đe do nghiêm tr ng tính m ng, s c kh e c a mình ỏ ủ ọ ơ ả i làm vi c n i nói trên n u nh ng nguy c đó ch a đ và………., t ch i tr l ế ư ượ ừ ố ở ạ cáo v i c quan nhà n Khi u n i ho c t 24. ẩ ướ ặ ố ạ ế đ ng vi ph m quy đ nh c a nhà n ị ệ ủ ạ ộ đ ng, v sinh lao đ ng trong h p đ ng lao đ ng là ……….. ộ ộ 25. y u t ế ố 26. 27. 28. 29. tiêu chu n cho phép có th ……….. 30. ………. là bi n pháp trao đ i không khí, đ a không khí ô nhi m ra kh i môi tr ổ làm vi c, nh m t o cho môi tr ng s n xu t mát m , trong s ch h n ch s nh h ưở ấ ằ ệ c th con ng ườ ơ ể i lao đ ng th 31. ộ ườ chu n cho phép có th ……….. 32. 33. ứ 34. 35. 36. 37. M c đính nào sau đây không dành cho bi n báo an toàn và phòng ng a ừ 38. 39. t l ỷ ệ 40. 41. 42. 43. ề lao đ ng là: ộ 44. Yêu c u ch t o c a cán búa đ đ m b o an toàn? ế ạ ủ ể ả ầ ả
i bao các kh p n i vì: ố ớ ả ầ ụ ướ
ả ụ ầ ưở ầ
ị ộ ặ ạ ả ộ ơ ể ệ ứ ệ vong ế ử
i ph thu c nhi u vào. ộ ề ụ
ầ ố ề ệ ở ơ ể ườ ộ ng đ dòng đi n nào sau đây c a dòng đi n xoay chi u có t n s 50-60 Hz ng ị ấ
ệ ề ừ ệ ệ ủ t và tim ng ng đâ ọ ấ ệ ượ : H hô h p b tê li ệ ủ ệ Đ ng đi nào c a dòng đi n đi qua tim và h hô h p nhi u nh t ấ
c cho là r t nguy hi m v ấ ể ề ượ ề ệ ủ ườ ệ ỏ ộ ẩ
ấ ấ
:
ệ ệ ộ ự ệ ể ả ẽ ẽ ở ế ả Hình v trên th hi n v n đ nào sau đây? ề ể ệ Hình v trên th hi n v n đ nào sau đây? ề ể ệ Đi n tr ti p đ t c a h th ng c t thu lôi là bao nhiêu ấ ủ ệ ố Đ b o đ m an toàn đi n c n th c hi n bi n pháp nào sau ệ ầ
ng ít x y ra đ i v i thi ế ị ườ ả
Tai n n nào th Kho ng cách an toàn theo ph ố ớ ng n m ngang t máy tr c di chuy n theo ph ể ? t b nâng chuy n ụ ươ ừ ể ằ ươ ng :
nguy hi m nào không ph i là đ c tr ng c a thi ng ray đ n các k t c u xung quanh là ế ấ ả ể ế ị t b ủ ư ặ
ạ ả ế Y u t ế ố ự ? Tác h i c a chì là ạ ủ Xianua, là ch t có g c (CN) có đ c đi m ố ể ặ ấ
ạ S d ng ch t nào sau đây phù h p đ ch a cháy kim lo i ể ữ ử ụ ấ ợ
t đ x y ra quá trình cháy là Các đi u ki n c n thi : ế ể ả ệ ầ ề
i b đi n gi ườ ị ệ ấ ứ
ng nào sau đây không ph i do tai n n đi n ng pháp c p c u ng ươ ệ :……… t ậ : ả ấ ạ
i không đ i trong kho ng ổ
ả :………. ạ ủ ố ệ
i khi đi vào vùng có dòng c là đi n áp c a ………. ng ủ ườ ệ ệ ả
i. ấ ố ớ ơ ể ừ ườ ẽ
t Nam quy đ nh đi n áp an toàn cho n i làm vi c ít nguy ………. s gây ra nguy hi m nh t đ i v i con ng ị ể ơ ệ ệ ệ 45. D ng c c m tay s d ng khí nén c n ph i có l ử ụ 46. Trong x ng đúc c n ph i thông gió vì: ả ầ 47. Khi hàn c n ph i có m t n b o h vì: 48. Khi dòng đi n đi qua c th h ch c năng nào sau đây b tác đ ng là nguyên nhân chính d n đ n t ẫ Đi n tr c th ng 49. ệ Tr s c 50. ị ố ườ d n đ n hi n t ế ẫ 51. 52. M nh đ nào sau đây là đúng? B ng đi n không gây ra: 53. 54. Đ m c a không khí bao nhiêu đ đi n.ệ 55. 56. 57. 58. đây ? 59. 60. đ ườ 61. ch u áp l c ị 62. 63. 64. ki m?ề 65. ………. 66. Ph ươ 67. D ng ch n th ạ t đ c th ng 68. Nhi ệ ộ ơ ể ườ Hình nh trên th hi n bi n pháp phòng ch ng tác h i c a ………. 69. ả ể ệ trong s n xu t. ả ấ Đi n áp b 70. ướ ệ đi n t n trong đ t. ấ 71. ệ 72. ẩ : ………. hi m v đi n là ể Dòng đi n đi qua c th t Tiêu chu n Vi ề ệ
ố ể ệ ạ ủ ả ấ
:………. ả ầ ế ị ả ị
: ấ ề
Hình nh trên th hi n bi n pháp phòng ch ng tác h i c a ………. trong s n xu t. ệ Yêu c u an toàn đ i v i thi t b ch u áp l c là ph i có ự ố ớ Vùng nguy nh t trong máy gia công trên là ấ Tác nhân nào sau đây gây tai n n nhi u nh t trong quá trình đúc. ạ ng gây ra tai n n lao đ ng khi hàn Nguyên nhân nào sau đây th ? ườ ng gây ra tai n n lao đ ng khi gia Nguyên nhân nào sau đây th ườ ạ ạ ộ ộ
t k máy đ phòng C n ph i l u ý đ c đi m nào sau đây khi thi ể ả ư ặ ế ế ể ầ
73. 74. 75. 76. 77. 78. công áp l cự ? 79. x y ra tai n n ả 80. ả ầ
ạ ? Khi làm vi c t ử ệ ạ ị ầ
i thi u bao nhiêu ? ể ố ộ ả ộ ầ i v trí cao h n 2m thì c n ph i: ơ ch đ ử ở ế ộ : ả
ẫ ng khu v c hàn c n ph i có đ c đi m nào sau đây? ầ ặ ự ườ
ả ? ả ệ ả ầ
? ả
ả ế ị ấ ị ị ủ ị
t b ch u áp l c ph i đ ử ế ị ả ượ ủ ị
c phép th c hi n công tác nào sau đây c ………. đ nh kỳ theo quy đ nh c a nhà n c ướ c c ………. theo quy đ nh c a nhà n ướ : ………. ự ệ
t b nâng là ph i có:………. ả ố ớ
ệ
t b thành ng n m ch m t pha đ ế ị ụ ắ ạ ộ ể 81. Khi th máy c n ph i th 82. Khi gia công ngu i, c n ph i có không gian m t phía t 83. H ng d n nào sau đây là đúng ướ 84. Màu t ể 85. Đ đ m b o an toàn khi hàn đi n, c n ph i? ể ả 86. Thao tác nào sau đây không đ m b o an toàn trong hàn khí ả đi u ki n nào? 87. C n ph i b o qu n đ t đèn ầ ệ ở ề ả ả 88. T t c các thi ả ượ ự ấ ả t b nâng sau khi s a ch a ph i đ 89. Các thi ữ 90. Khi v n hành máy nâng không đ ậ ượ 91. Yêu c u an toàn đ i v i thi ế ị ầ 92. Khái ni m nào sau đây là đúng? 93. “M c đích n i dây...........là bi n s ch m v thi ỏ ố b o v làm vi c c t nhanh ch b h h ng” ả ế ự ạ ỗ ị ư ỏ
nào sau đây
ề 94. Đ b o v ch ng sét đánh tr c ti p, thi t b nào đ ệ ắ ệ Đi n vào ch tr ng b ng t ừ ằ ổ ố ệ ố ? ự ế ế ị ượ c
95. V i k t c u c t ch ng sét nh trên, ph m vi an toàn ư ạ ố ể ả s d ng? ử ụ ớ ế ấ ộ
i b đi n gi ườ ị ệ ậ ệ t, c n ph i th c hi n ả ự ầ tính theo chi u r ng là: ề ộ 96. Khi phát hi n ng ệ thao tác nào đ u tiên? ầ
97. Tr c khi hô h p nhân t o tránh th c hi n thao tác nào ự ệ ạ ấ
t b nâng h đ ố ớ ủ ế ị ạ ể 98. C n ph i chú ý gì đ i v i cáp c a thi ? ướ sau đây ? ầ ả b o đ m an toàn ả ả
ồ ệ ồ
t b ch u áp l c ị ự :……….
ệ ộ t b ki m tra và đo l ố ớ ườ ế ị ể c a lao đ ng là: ộ Yêu c u đ i v i thi ầ Các y u t ế ố ủ
nguy hi m gây ch n th Các y u t ng và tai n n lao đ ng là ế ố ươ ể ấ ạ ộ ấ :……… 99. Ngu n đi n nào sau đây không thu c ngu n đi n áp th p 100. ng c a thi ế ị ủ 101. 102.
Các y u t ế ố truy n đ ng và chuy n đ ng gây ch n th ể ề ấ ộ ộ ươ ộ ng và tai n n lao đ ng ạ
Y u t n v t lý gây ch n th ng và tai n n lao đ ng là ế ố ổ ậ ấ ươ ạ ộ
Y u t n hoá h c gây ch n th ng và tai n n lao đ ng là ế ố ổ ấ ọ ươ ạ ộ
có h i đ n s c kho và gây b nh ngh nghi p là ạ ế ứ ệ ề ệ ẻ
Các y u t ế ố Vi khí h u là: ậ
t đ là y u t ệ ộ ệ ượ ng ụ ọ
103. là 104. 105. 106. 107. 108.
t, ng n l a rèn, hàn… Tiêu ộ ọ ử n i làm vi c c a ng Nhi ệ ủ ệ ệ ủ ộ i lao đ ng ườ ị quan tr ng trong s n xu t, ph thu c vào các hi n t ả ấ ế ố t c a quy trình s n xu t nh phát nhi ư : ng n l a nhi ệ ọ ử ấ ả chu n v sinh quy đ nh nhi i đa cho phép t đ t ở ơ ệ ộ ố ẩ vào mùa hè là
n i làm vi c c a ng ị ẩ ở ơ ệ ủ ườ i
109.
ộ
110. ạ ướ i ệ lao đ ng vào mùa hè là B c x nhi ứ ạ ộ i đa cho phép t quá ề ồ ử ạ ứ ạ Tiêu chu n v sinh quy đ nh nhi 30oC và không đ t là nh ng h t năng l ệ d ng dao đ ng sóng bao g m: tia sáng th ạ nhi ệ ạ ồ
111. ạ ướ i t do các v t th đ ậ B c x nhi ứ ạ ộ ử ạ ứ ạ ể ượ t là nh ng h t năng l ệ d ng dao đ ng sóng bao g m: tia sáng th ạ nhi t đ t ệ ộ ố c v ượ ượ ng truy n trong không khí, m t tr i… d ặ ờ ượ ữ ngo i… b c x ng, tia h ng ngo i, tia t ồ ạ ườ c nung nóng phát ra tia h ng ngo i, ượ ữ ồ ườ c nung nóng phát ra tia t ề ồ ngo i, t do các v t th đ ng truy n trong không khí, m t tr i… d ặ ờ ng, tia h ng ngo i, tia t ngo i… b c x ạ ạ ể ượ ử ệ ậ
ng h i n ộ ẩ c bi u th b ng g/m ị ằ ể Đ m là l ươ ứ
3kk ho cặ c có trong không khí đ ơ ướ ượ ơ ả c tính b ng mmHg. Tiêu chu n quy đ nh v đ m n i s n ẩ ằ
ề ộ ẩ ị
112. b ng s c tr ằ xu t trong kho ng ấ
ượ ng h i n ơ ướ ả
V n t c chuy n đ ng c a không khí: đ ộ ậ ố ủ ể ượ ẩ c bi u th b ng m/s, theo tiêu chu n ị ằ ể
Đ duy trì cân b ng thân nhi t trong đi u ki n vi khí h u nóng ằ ệ ệ ề ậ
113. v sinh là ệ ể
Đi u nhi ề ệ t hoá h c ọ
Đi u nhi ề ệ t lý h c ọ
ộ
114. 115. 116. 117. 118. Nhi t đ đ ệ ộ ượ C th con ng ng n c ăn u ng vào và c xem là báo đ ng khi nhi ườ ằ ệ ộ ơ ể i h ng ngày có s cân b ng gi a l ự t đ c th tăng lên ướ ữ ượ ằ ố ả
ơ ể th i ra, ăn u ng vào ố nh h ng c a khí h u nóng ưở Ả ủ ậ
Biên pháp k thu t phòng ch ng tác h i c a vi khí h u nóng ố ạ ủ ậ ậ ỹ
Biên pháp k thu t phòng ch ng tác h i c a vi khí h u l nh ố ậ ạ ạ ủ ậ ỹ
Ti ng n ồ ế
Nh ng âm thanh có t n s l n h n 20.000Hz đ c g i là ầ ố ớ ữ ơ ượ ọ
Các bi n pháp ch ng ti ng n ồ ệ ế ố
Lo i tr ngu n phát sinh ti ng n b ng cách ạ ừ ế ằ ồ ồ
Gi m ti ng n b ng cách ồ ế ả ằ
Các bi n pháp ch ng rung đ ng ệ ố ộ 119. 120. 121. 122. 123. 124. 125. 126. 127.
Các bi n pháp ch ng b i ụ ệ ố
ố
Bi n pháp k thu t ch ng b i ụ ậ Bi n pháp v sinh cá nhân ch ng b i ụ ố ỹ ệ ệ ệ
Thông gió t nhiên là bi n pháp ự ệ
Thông gió nhân t o là bi n pháp ệ ạ
Yêu c u k thu t c a chi u sáng là ậ ủ ế ầ ỹ
Ngu n sáng t nhiên là ồ ự
i ta th Trong s n xu t ng ả ấ ườ ườ ng dùng 2 ngu n sáng đó là ồ
Các ph ng pháp thi t k chi u sáng c b n là ươ ế ế ơ ả ế
Các ph ng pháp tính toán chi u sáng là ươ ế
c sóng t l n đ n nh (760nm-380nm) c a b ứ ự ủ ướ ừ ớ ế ỏ
Đ r i E là ộ ọ Hãy s p theo th t ắ Quang thông là
ườ
c sóng trong kho ng. c là nh ng b c x photon có b ứ ạ ấ ượ ữ ướ ả
C ng đ sáng là ộ Ánh sáng nhìn th y đ M i v t có kh năng phát sáng khi nung nóng đ n ọ ậ ế ả
Các quy t c an toàn khi s p x p v t li u ậ ệ ế ắ ắ
Các quy t c an toàn khi v n chuy n bình khí nén ể ắ ậ
Các quy t c an toàn khi b o qu ả ắ ản bình khí nén
Các y u t ế ố nguy hi m trong kho ch a hóa ch t ấ ứ ể
ớ
Các quy t c an toàn khi ti p xúc v i ch t đ c h i ấ ộ ạ ế t b Các quy t c an toàn đ i v i máy móc thi ế ị ố ớ ắ ắ
Quy t c an toàn khi s d ng d ng c th công ử ụ ụ ủ ụ ắ