Áp d ng t 2010
Tr ng Đi h c Khoa h c T Nhiênườ
Khoa Hóa
Đ C NG ÔN THI TUY N SINH SAU ĐI H C ƯƠ
MÔN C s :ơ CSLT HÓA H U C (30 ti t) Ơ ế
(Môn c s dành cho chuyên ngành Hóa H u c )ơ ơ
1. Thuy t c u t o hóa h c và hóa h c l p thế
- Thuy t c u t o hóa h cế
- Thuy t carbon t di nế
- Đng phân quang h c
- Đng phân hình h c
- Đng phân quay
2. Các lo i liên k t trong hóa h u c ế ơ
- Liên k t c ng hóa tr và liên k t ionế ế
- Liên k t ph i tríế
- Ph c chuy n d ch đi n tích
3. Thuy t hoá l ng t v c u t o h p ch t h u cế ượ ơ
- Vân đo nguyên t và liên k t c ng hóa tr ế
- Ph ng pháp MO HUCKELươ
- C u t o h p ch t h ng ph ng ươ ươ
4. Các hi u ng trong phân t
- Hi u ng c m ng
- Hi u ng c ng h ng ưở
- Hi u ng siêu ti p cách ế
- Hi u ng không gian
- Ph ng trình Hammet, ph ng trình Taflươ ươ
5. Tính acid - baz c a h p ch t h u c ơ
- Đi c ng v acid - baz ươ
- Tính ch t acid và c u t o h p ch t h u c ơ
- Tính ch t baz và c u t o h p ch t h u c ơ
- Thuy t acid, baz c ng m mế
6. Alcan. Ph n ng th g c t do ế
- S x p l ai theo c c u ế ơ
- Metan , etan, propan, butan. Các alcan cao h nơ
- Danh pháp
- Các nhóm alkil
- Lý tính
- S n xu t alcan trong k ngh
- Đi u ch trong phòng thí nghi m: Hydrogen hóa alcen, kh RX, ghép c p RX v i h p ch t ế
c - kimơ
- Ph n ng c a alcan: Halogen hóa, đt cháy, hóa gi i
- S phân tích alcan
7. Alcen. Ph n ng c ng thân đi n t và c ng g c t do
- C c u c a etilen, propilen, butilen và alcen cao h n. N i đôi carbon - carbonơ ơ
- Danh pháp
- Lý tính
1
Áp d ng t 2010
- S n xu t alcen trong k ngh
- Đi u ch trong phòng thí nghi m: ph n ng kh hidracid halogenur alkil, kh n c alcol, ế ướ
kh halogen dihalogenur k c n, kh alcin. ế
- Ph n ng c a n i đôi carbon - carbon: c ng thân đi n t và c ng g c t do, c ng hydrogen,
hidrogen hóa xúc tác, c ng halogen, c ng hidracid, qui t c MARKOVNIKOV, hi u ng
peroxid, c ng H2SO4, t o thành halohidrin, nh phân hóa, đa phân hóa, alkil hóa, hidrobor - oxid
hóa, hidroxil hóa, t o thành glycol, ozon gi i.
- S phân tích alcen
8. Dien. S ti p cách và c ng h ng ế ưở
- C c u và tính ch t c a n i đôi ti p cách, n i đôi cô l p và n i đôi k c nơ ế ế
- Tính b n và c c u c ng h ng c a dien di n ti p cách ơ ưở ế
- S t o thành d dàng dien di n ti p cách: c ng 1,4- và c ng 1,2- ế
- C ng g c t do c a dien ti p cách. S đnh h ng và đ ph n ng ế ướ
- Đa phân hóa dien cao su. Cao su
- Isopren và qui t c isopren
- Phân tích dien
9. Alcin
- C c u c a acetilen. N i ba carbon-carbonơ
- Alcin cao h n. Danh phápơ
- Lý tính
- S n xu t alcin trong k ngh
- Đi u ch alcin ế : kh hidracid dihalogenur alkil, ph n ng acetilur kim lo i v i RX nh t c p
- Ph n ng: c ng thân đi n t : c ng H 2, X2, HX, H2O, tính acid, t o thành acetilur kim lo i.
- Phân tích alcin
10. Hidrocarbon có vòng
- Ch t có dây h và ch t có vòng
- Danh pháp
- Lý tính
- S n xu t alcen trong k ngh ciclohexan, metilciclohexan, ciclohexanol
- Đi u ch trong phòng thí nghi m: s c ng vòng ế
- Ph n ng c a vòng nh ciclopropan và ciclobutan: Th g c t do v i X ế 2(Cl2-Br2), c ng v i
H2, Cl2-FeCl3, H2SO4
- Phân tích hidrocarbon vòng
11. Benzen: tính th mơ
- Ch t ch ph ng và ch t h ng ph ng ươ ướ ươ
- C c u và tính b n c a benzenơ
- Ph n ng th thân đi n t : Nitro hóa, Sulfon hóa, Halogen hóa, FRIEDEL - CRAFTS: alkil và ế
alcil hóa
12. Ch t th m đa nhân ơ
- Naptalen: Danh pháp c a d n xu t naptalen, c c u c a naptalen, ph n ng: Th thân đi n ơ ế
t : halogen hóa, nitro hóa sulfon hóa, acil hóa; Kh và oxid hóa. Naptol, đnh h ng trong ph n ướ
ng th thân đi n t c a d n xu t naptalen, t ng h p d n xu t c a naptalen: t ng h p ế
HAWORTH
- Antracen và phenantren: danh pháp c a d n xu t c a antracen và phenantren, c c u c a ơ
antracen và phenantren, ph n ng: oxid hóa kh , th thân đi n t , đi u ch d n xu t c a ế ế
antracen và phenantren b i s đóng vòng antraquinon, hidrocarbon sinh ung th . ư
13. Alcol
- C c uơ
- S x p lo i ế
2
Áp d ng t 2010
- Danh pháp
- Lý tính
- S n xu t trong k ngh alcol metil, alcol etil: hidrat hóa alcen, ti n trình Oxo, lên men carbohidrat ế
- Đi u ch alcol ế : Hidrobor-oxid hóa, t ng h p Grignard, th y gi i RX, kh ch t carbonil, hidroxil
hóa alcen, k t h p aldol, kh acid và ester.ế
- Ph n ng hóa h c c a nhóm –OH : Ph n ng do c t đt n i –C OH: Ph n ng v i RX, PX 3,
kh n c ướ ; Ph n ng do c t đt n i O H: ph n ng v i kim lo i ho t đng, ester hóa, oxid
hóa
- T ng h p alcol ph c t p
- Phân tích alcol
14. Eter và epoxid
- Eter: C c u và danh pháp, lý tính, s n xu t trong k ngh eter dietil, đi u ch : T ng h pơ ế
Williamson, ph n ng c a alcen v i trifluoracetat Hg nh , alcol và NaBH 4; Ph n ng: c t đt b i
acid, th thân đi n t c a eter th m; Eter vòng; Eter crownế ơ
- Epoxid: Đi u ch : t halohidrin, peroxid hóa n i đôi carbon-carbon; Ph n ng: c t đt xúc tác ế
acid và baz v i tác ch t Grignard; S đnh h ng c a ph n ng c t đt; Phân tích epoxid ướ
15. Phenol
- C c uơ
- S x p lo i ế
- Danh pháp
- Lý tính
- S n xu t trong k ngh alcol metil, etil: hidrat hóa alcen, ti n trình Oxo, lên men carbohidrat ế
- Đi u ch alcol: th y gi i mu i diazonium, n u sulfonat v i NaOH ế
- Ph n ng c a phenol: Tính acid, t o thành ester, eter; Th trên vòng th m: nitro hóa, sulfon hóa, ế ơ
halogen hóa, alkil và acil hóa Friedel-Crafts, nitroso hóa, ph n ng KOLBE, REIMER-TIEMANN,
ph n ng v i HCHO, ghép c p v i mu i diazonium
16. Aldehid và ceton. S c ng thân h ch
- C c u c a aldehid và cetonơ
- Danh pháp
- Lý tính
- Đi u ch : Đi u ch aldehid: oxid hóa alcol nh t c p và metil benzen, kh clorur acid, ph n ng ế ế
REIMER-TIEMANN; Đi u ch ceton: Oxid hóa alcol nh c p, acid hóa Friedel-Crafts, ph n ng ế
c a clorur acid v i ch t c –Cu, t ng h p ester acetoacetic ơ
- Ph n ng, s c ng thân h ch: C ng v i cianur, d n xu t c a NH 4 alcol, RMgX; Kh và oxid
hóa; ph n ng Cannizzaro; c ng c a carbanion: aldol hóa, ph n ng claisen, Wittig.
- Phân tích aldehid và ceton
17. Ch t carbonil không no t i , . S c ng ti p cách ế
- C c u và lý tínhơ
- Đi u ch : aldol hóa, k t h p Perkin ế ế
- Ph n ng c ng thân đi n t : v i HX, H 2O, alcol
- Ph n ng c ng thân h ch:
- C ng Michael
- Ph n ng Diels-Alder
- Quinon
18. Acid carboxilic
- C c u, Danh pháp, Lý tínhơ
- S n xu t trong k ngh acid acetic, benzoic, ptalic
- Đi u ch : Oxid hóa alcol nh t c p; Carbon hóa tác ch t Grignard; Th y gi i nitril; T ng h p ế
ester malonic
3
Áp d ng t 2010
- Ph n ng: Tính acid; Bi n đi thành d n xu t nh clorur acid, ester, amid, anhidrid acid; Kh ; ế ư
Th t i nhóm alkil hay aril: ph n ng Hell-Volhard-Zelinsky th trên vòng c a acid th m.ế ế ơ
19. D n xu t c a acid carboxilic. S th thân h ch acil ế
- Danh pháp, Lý tính
- Ph n ng th thân h ch acil. ế Vai trò c a nhóm carbonil
- Clorur acid: Đi u ch , ph n ng: bi n đi thành acid và các d n xu t khác c a acid ế ế
- Anhidrid acid: Đi u ch , ph n ng: bi n đi thành acid và các d n xu t khác c a acid, t o thành ế ế
ceton
- Amid: Đi u ch , ph n ng: th y gi i, bi n đi thành imid, gi m c p Hofmann. ế ế
- Ester: Đi u ch ; ph n ng: th y gi i, amoniac gi i, alcol gi i, ph n ng v i tác ch t Grignard, ế
kh thành alcol, k t h p Claisen. ế
20. Amin
- C c u, S x p lo i, Danh pháp, Lý tínhơ ế
- S n xu t trong k ngh anilin, metil, dimetil và trimetilamin
- Đi u ch : Kh nitro, ph n ng RX v i NH ế 3 ho c amin, amin hóa kh , kh nitril, gi m c p
Hofmann
- T ng h p amin nh và tam c p
- Ph n ng: Tính baz, s t o thành mu i; alkil hóa, bi n đi thành amid, th trên vòng c a amin ế ế
th m, kh Hofmann, ph n ng v i acid nitr .ơ ơ
- Mu i diazonium: Đi u ch , ph n ng diazo hóa amin th m; Ph n ng: ế ơ Th nitrogen b iế
Cl2, Br2 và CN-(ph n ng Sandmeyer), th nitrogen b i I ế 2, th nitrogen b i Fế 2, th nitrogen b i ế
OH, th nitrogen b i H, ghép c p, t ng h p h p ch t azo.ế
- T ng h p dùng mu i diazonium
- S phân tích amin
21. ng d ng các ph ng pháp ph nghi m trong vi c nh n danh các nhóm ch c h u c ươ ơ
Tài li u tham kh o:
1. Lê Ng c Th ch, Hóa h c H u c , NXB Đi h c Qu c gia Tp. H Chí Minh, 2002. ơ
2. Nguy n Kim Phi Ph ng, C s lý thuy t hóa h u c 1, NXB Đi h c Qu c gia Tp. H Chí ơ ế ơ
Minh, 2003.
3. Nguy n Kim Phi Ph ng, ph NMR s d ng trong phân tích h u c , NXB Đi h c Qu c gia Tp. ơ
H Chí Minh, 2005.
4