
S GD&ĐT VĨNH PHÚCỞ
TR NG THPT TAM D NGƯỜ ƯƠ
--------------------
Đ KH O SÁT CHUYÊN Đ L N 1 NĂM 2017-2018 Ề Ả Ề Ầ
MÔN: ĐA LÍ 12Ị
Th i gian làm bài:50 phút; ờ
(40 câu tr c nghi m)ắ ệ
Mã đ thi 357ề
(Thi sinh đc s d ng Át lát Đa Lí Vi t Namượ ử ụ ị ệ )
H , tên thí sinh:..................................................................... L p: .......................................ọ ớ
Câu 1: Thiên tai b t th ng, khó phòng tránh, th ng xuyên h ng năm đe d a, gây h u qu n ng nấ ườ ườ ằ ọ ậ ả ặ ề
cho vùng đng b ng ven bi n n c ta làồ ằ ể ướ
A. s t l b bi n.ạ ở ờ ể B. cát bay, cát ch y.ảC. h n hán.ạD. bão.
Câu 2: Cu c cách m ng khoa h c và công ngh hi n đi có đc tr ng làộ ạ ọ ệ ệ ạ ặ ư
A. ch tác đng đn lĩnh v c công nghi p và d ch v .ỉ ộ ế ự ệ ị ụ
B. công ngh có hàm l ng tri th c cao.ệ ượ ứ
C. công ngh d a vào thành t u khoa h c m i nh t.ệ ự ự ọ ớ ấ
D. xu t hi n và phát tri n nhanh chóng công ngh cao.ấ ệ ể ệ
Câu 3: Đc đi m nào sau đây ặ ể không đúng v i gió mùa Đông B c n c ta?ớ ắ ở ướ
A. Ch ho t đng mi n B c.ỉ ạ ộ ở ề ắ
B. Tth i liên t c su t mùa đông.ổ ụ ố
C. H u nh k t thúc b i b c ch n dãy B ch Mã.ầ ư ế ở ứ ắ ạ
D. T o nên mùa đông có 2 – 3 tháng l nh mi n B c.ạ ạ ở ề ắ
Câu 4: D ng đa hình có ý nghĩa l n trong vi c b o toàn tính ch t nhi t đi m gió mùa c a thiênạ ị ớ ệ ả ấ ệ ớ ẩ ủ
nhiên n c ta làướ
A. đng b ng.ồ ằ B. núi trung bình. C. núi cao. D. đi núi th p.ồ ấ
Câu 5: D a vào Át lát Vi t Nam hãy cho bi t vùng bi n n c ta có các đo đông dân làự ệ ế ể ướ ả
A. Cái B u, Cát Bà, ầLý S n, Phú Quý, Phúơ Qu c.ố
B. B ch Long Vĩ, Cát Bà, Phú Quý, Phú Qu c, ạ ố Lý S n.ơ
C. C n C , Phú Qu c, Cát Bà, Cái B u, ồ ỏ ố ầ Lý S n.ơ
D. Côn S n, Cát Bà, ơLý S n, Cái B u, Phúơ ầ Qu c.ố
Câu 6: Thành t u to l n c a n c ta trong công cu c h i nh p qu c t và khu v c làự ớ ủ ướ ộ ộ ậ ố ế ự
A. đã thu hút m nh các ngu n v n đu t n c ngoài (ODA, FDI).ạ ồ ố ầ ư ướ
B. t l tăng tr ng GDP khá cao.ỉ ệ ưở
C. t tr ng công nghi p và xây d ng tăng nhanh nh t trong c c u kinh t .ỉ ọ ệ ự ấ ơ ấ ế
D. tình tr ng kh ng ho ng kinh t - xã h i đc đy lùi.ạ ủ ả ế ộ ượ ẩ
Câu 7: Đc đi m nào sau đây ặ ể không đúng v i đng b ng sông H ng?ớ ồ ằ ồ
A. Do phù sa c a h th ng sông H ng và sông Thái Bình b i t .ủ ệ ố ồ ồ ụ
B. R ng kho ng 15 nghìn kmộ ả 2, cao rìa tây và tây b c, th p d n ra bi n.ở ắ ấ ầ ể
C. Ch u tác đng m nh c a th y tri u.ị ộ ạ ủ ủ ề
D. Vùng trong đê không đc phù sa b i t , g m các b c ru ng cao b c màu và các ô trũng ng p ượ ồ ụ ồ ậ ộ ạ ậ
n c.ướ
Câu 8: Các c ng n c sâu: Cái Lân, Vũng Áng, Dung Qu t l n l t thu c các t nhả ướ ấ ầ ượ ộ ỉ
A. Qu ng Ngãi, Qu ng Ninh, Pĩà Tĩnh.ả ả B. Qu ng Ninh, Qu ng Ngãi, Hà Tĩnh.ả ả
C. Hà Tĩnh, Qu ng Ninh, Qu ng Ngãi.ả ả D. Qu ng Ninh, Hà Tĩnh, Qu ng Ngãi. .ả ả
Câu 9: Nguyên nhân gây ra hi u ng nhà kính là doệ ứ
A. tăng l ng khí CO2 trong khí quy nượ ể
B. s d ng nhi u thu c tr sâu trong nông nghi pử ụ ề ố ừ ệ
Trang 1/5 - Mã đ thi 357ề

C. khai thác quá m c các lo i tài nguyên khoáng s nứ ạ ả
D. trình đ công ngh trong s n xu t l c h uộ ệ ả ấ ạ ậ
Câu 10: Nh ti p giáp bi n và có các kh i khí di chuy n qua bi n vào n c ta nên n c ta cóờ ế ể ố ể ể ướ ướ
A. khí h u có hai ậmùa rõ r t.ệB. n n nhi t đ cao, nhi u ánhề ệ ộ ề n ng.ắ
C. thiên nhiên xanh t t, giàu s cố ứ s ng.ốD. nhi u tài nguyên khoáng ềs n ảvà sinh v t.ậ
Câu 11: Do n c ta n m hoàn toàn trong vùng nhi t đi bán c u B c, nênướ ằ ệ ớ ở ầ ắ
A. có s phân hóa t nhiên rõự ự r t.ệ
B. có nhi u tài nguyên sinh v t quýề ậ giá.
C. khí h u có hai ậmùa rõ r t: ệmùa đông và mùa h .ạ
D. n n nhi t đ cao, các cân ề ệ ộ b c ứx quanh nămạ d ng.ươ
Câu 12: Tính ch t nhi t đi c a khí h u n c ta đc bi u hi n ấ ệ ớ ủ ậ ướ ượ ể ệ ở
A. trong năm, M t Tr i qua thiên đnh hai l n.ặ ờ ỉ ầ
B. hàng năm, n c ta nh n đc l ng nhi t M t Tr i l n.ướ ậ ượ ượ ệ ặ ờ ớ
C. t ng b c x l n, cân b ng b c x d ng quanh năm.ổ ứ ạ ớ ằ ứ ạ ươ
D. trong năm, M t Tr i luôn đng cao trên đng chân tr iặ ờ ứ ườ ờ
Câu 13: D a vào Át lát Vi t Nam hãy cho bi t c u trúc đa hình n c ta g m 2 h ng chính làự ệ ế ấ ị ướ ồ ướ
A. Tây B c – Đông Nam và vòng cung.ắB. Tây - Đông và vòng cung.
C. vòng cung và Đông B c - Tây Nam.ắD. B c – Nam và Tây B c – Đông Nam.ắ ắ
Câu 14: Nguyên nhân ch y u ô nhi m ngu n n c ng t hi n nay làủ ế ễ ồ ướ ọ ệ
A. các s c đm tàu, r a tàu, tràn d u.ự ố ắ ử ầ
B. dân s tăng nhanh.ố
C. ch t phá r ng b a bãi.ặ ừ ừ
D. ch t th i công nghi p và ch t th i sinh ho t ch a đc x lý đ ra sông, h .ấ ả ệ ấ ả ạ ư ượ ử ổ ồ
Câu 15: Theo h ng t bi n vào, đng b ng ven bi n mi n Trung th ng đc phân chia thành 3 d iướ ừ ể ồ ằ ể ề ườ ượ ả
A. vùng đã đc b i t thành đng b ng; vùng th p trũng; c n cát, đm phá.ượ ồ ụ ồ ằ ấ ồ ầ
B. vùng th p trũng; vùng đã đc b i t thành đng b ng; c n cát, đm phá.ấ ượ ồ ụ ồ ằ ồ ầ
C. c n cát, đm phá; vùng th p trũng; vùng đã đc b i t thành đng b ng.ồ ầ ấ ượ ồ ụ ồ ằ
D. c n cát, đm phá; vùng đã đc b i t thành đng b ng; vùng th p trũng.ồ ầ ượ ồ ụ ồ ằ ấ
Câu 16: D a vào Át lát Vi t Nam hãy cho bi t cự ệ ế ác cao nguyên đá vôi c a n c ta phân b ch y u ủ ướ ố ủ ế ở
vùng
A. Trung du và mi n núi B c B .ề ắ ộ B. B c Trung B .ắ ộ
C. Tây Nguyên. D. Đông Nam B .ộ
Câu 17: N i dung nào sau đây không ph i là xu th đi m i n n kinh t - xã h i n c ta?ộ ả ế ổ ớ ề ế ộ ở ướ
A. Dân ch hóa đi s ng kinh t - xã h i.ủ ờ ố ế ộ
B. Th c hi n chi n l c toàn di n v tăng tr ng và xóa đói gi m nghèo.ự ệ ế ượ ệ ề ưở ả
C. Phát tri n n n kinh t - th tr ng theo đnh h ng xã h i ch nghĩa.ể ề ế ị ườ ị ướ ộ ủ
D. Tăng c ng giao l u và h p tác v i các n c trên th gi i.ườ ư ợ ớ ướ ế ớ
Câu 18: Đc đi m c a thiên nhiên nhi t đi m gió mùa c a n c ta là doặ ể ủ ệ ớ ẩ ủ ướ
A. n c ta n m hoàn toàn trong vùng nhi t đi bán c u B c.ướ ằ ệ ớ ở ầ ắ
B. v trí đa lí ị ị và hình dáng lãnh th quyổ đnh.ị
C. s phân hóa ph c t p c a đa hình vùng núi, trung du ự ứ ạ ủ ị và đng b ng venồ ằ bi nể
D. nh h ng c a Bi n Đông cùng v i các b c ch n đaả ưở ủ ể ớ ứ ắ ị hình.
Câu 19: Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 9, hãy cho bi t khu v c nào n c ta ch u tác đngứ ị ệ ế ự ở ướ ị ộ
c a bão v i t n su t l n nh t?ủ ớ ầ ấ ớ ấ
A. Ven bi n Nam Trung B .ể ộ B. Ven bi n các t nh Thanh Hóa, Ngh An.ể ỉ ệ
C. Ven bi n B c B .ể ắ ộ D. Ven bi n các t nh Hà Tĩnh, Qu ng Bình.ể ỉ ả
Câu 20: Đng đt n c ta x y ra m nh nh t vùngộ ấ ở ướ ả ạ ấ ở
Trang 2/5 - Mã đ thi 357ề

A. Nam Trung B .ộB. B c Trung B .ắ ộ C. Tây B c.ắD. Đông B c.ắ
Câu 21: Nh ng thiên tai th ng x y ra vùng đng b ng làữ ườ ả ở ồ ằ
A. lũ ngu n, lũ quét.ồB. bão, lũ l t, h n hán.ụ ạ
C. s ng mu i, rét đm, rét h i.ươ ố ậ ạ D. xói mòn, tr t l đt.ượ ở ấ
Câu 22: Trong các khái ni m sau, ch n khái ni m chính xác nh t v nhóm n c Công nghi p m iệ ọ ệ ấ ề ướ ệ ớ
(NICs)?
A. Là các n c đang phát tri n đã hoàn thành xong quá trình công nghi p hóa và đt đc trình đ ướ ể ệ ạ ượ ộ
phát tri n nh t đnh v công nghi p.ể ấ ị ề ệ
B. Là các n c phát tri n đã hoàn thành xong quá trình công nghi p hóa và đt đc trình đ phát ướ ể ệ ạ ượ ộ
tri n nh t đnh v công nghi p.ể ấ ị ề ệ
C. Là các n c phát tri n đã hoàn thành xong quá trình công nghi p hóa và phát tri n r t m nh v ướ ể ệ ể ấ ạ ề
công nghi p.ệ
D. Là các n c đang phát tri n ch a hoàn thành quá trình công nghi p hóa nh ng đã đt đc ướ ể ư ệ ư ạ ượ
nh ng thành t u nh t đnh v công nghi p.ữ ự ấ ị ề ệ
Câu 23: Gió th nh hành trong mùa đông t vĩ tuy n 16ị ừ ế 0B tr vào làở
A. gió Tây Nam th i t cao áp n Đ D ng.ổ ừ ở Ấ ộ ươ
B. gió mùa Đông B c th i t cao áp c n c c.ắ ổ ừ ậ ự
C. gió Tây Nam th i t cao áp c n chí tuy n n a c u Nam.ổ ừ ậ ế ử ầ
D. gió Tín Phong n a c u B c th i theo h ng đông b c.ử ầ ắ ổ ướ ắ
Câu 24: D a vào b ng s li u sau:ự ả ố ệ
T NG N N C NGOÀI C A NHÓM N C ĐANG PHÁT TRI NỔ Ợ ƯỚ Ủ ƯỚ Ể
(Đn v : T USD)ơ ị ỉ
Năm 1990 1998 2000 2004
T ng nổ ợ 1310 2465 2498 2774
(SGK Đa lí 11, trang 9 – BCB – NXB Giáo d c)ị ụ
Nh n xét nào sau đây đúng v i b ng s li u trên?ậ ớ ả ố ệ
A. T ng n c a nhóm n c đang phát tri n tăng 1500 t USD giai đo n 1990-2004.ổ ợ ủ ướ ể ỉ ạ
B. T ng n c a nhóm n c đang phát tri n tăng 2.1 l n giai đo n 1990-2004.ổ ợ ủ ướ ể ầ ạ
C. T ng n c a nhóm n c đang phát tri n gi m 1464 t USD giai đo n 1990-2004.ổ ợ ủ ướ ể ả ỉ ạ
D. T ng n c a nhóm n c đang phát tri n tăng 2.5 l n giai đo n 1990-2004ổ ợ ủ ướ ể ầ ạ
Câu 25: Đi u gì sau đây th hi n n c ta đi núi chi m ph n l n di n tích?ề ể ệ ở ướ ồ ế ầ ớ ệ
A. Đi núi chi m ¾ di n tích, đng b ng chi m ¼ di n tích.ồ ế ệ ồ ằ ế ệ
B. Đ cao d i 1000m chi m 85% di n tích.ộ ướ ế ệ
C. Núi cao trên 2000m chi m 1% di n tích.ế ệ
D. Đa hình th p d n t Tây B c xu ng Đông Nam.ị ấ ầ ừ ắ ố
Câu 26: V n đ quan tr ng trong chi n l c khai thác t ng h p và phát tri n kinh t bi n c a n c taấ ề ọ ế ượ ổ ợ ể ế ể ủ ướ
là
A. tăng c ng vi c nuôi tr ng th y s n, gi m vi c đánh b t h y di t.ườ ệ ồ ủ ả ả ệ ắ ủ ệ
B. s d ng h p lí ngu n l i bi n, phòng ch ng ô nhi m, thiên tai.ử ụ ợ ồ ợ ể ố ễ
C. có chi n l c khai thác th y h i s n ngoài kh i, tăng c ng đi tàu hi n đi.ế ượ ủ ả ả ơ ườ ộ ệ ạ
D. s d ng ph ng ti n hi n đi trong khai thác th y s n.ử ụ ươ ệ ệ ạ ủ ả
Câu 27: Đi m gi ng nhau ch y u nh t gi a đa hình bán bình nguyên và đi làể ố ủ ế ấ ữ ị ồ
A. đc hình thành do tác đng c a dòng ch y chia c t các th m phù sa c .ượ ộ ủ ả ắ ề ổ
B. có c đt phù sa c l n đt badan.ả ấ ổ ẫ ấ
C. đc nâng lên y u trong v n đng Tân ượ ế ậ ộ ki n ết oạ.
D. n m chuy n ti p gi a mi n núi và Đng b ngằ ể ế ữ ề ồ ằ .
Trang 3/5 - Mã đ thi 357ề

Câu 28: Các n c đang phát tri n hi n nay chi m kho ngướ ể ệ ế ả
A. 70% dân s và 80% s dân tăng hàng năm c a th gi iố ố ủ ế ớ
B. 80% dân s và 90% s dân tăng hàng năm c a th gi iố ố ủ ế ớ
C. 80% dân s và 95% s dân tăng hàng năm c a th gi iố ố ủ ế ớ
D. 75% dân s và 85% s dân tăng hàng năm c a th gi iố ố ủ ế ớ
Câu 29: Trong lĩnh v c đu t tr c ti p trên th gi i các công ty xuyên qu c gia chi mự ầ ư ự ế ế ớ ố ế
A. h n 75%ơB. h n 48%ơC. h n 65%ơD. h n 90%ơ
Câu 30: D a vào Át lát Vi t Nam hãy cho bi t đự ệ ế c đi m chung c a vùng núi Tr ng S n B c làặ ể ủ ườ ơ ắ
A. có các cánh cung l n m r ng phía B c và phía Đông.ớ ở ộ ở ắ
B. g m các kh i núi và cao nguyên x p t ng đt đ badan.ồ ố ế ầ ấ ỏ
C. g m các dãy núi song song, so le theo h ng Tây B c – Đông Nam.ồ ướ ắ
D. đa hình cao nh t n c ta v i các dãy núi h ng Tây B c – Đông Nam.ị ấ ướ ớ ướ ắ
Câu 31: Tr ng i c a Vi t Nam khi phát tri n n n kinh t tri th c?ở ạ ủ ệ ể ề ế ứ
A. C s v t ch t kĩ thu t ngày càng l n m nhơ ở ậ ấ ậ ớ ạ
B. Đi ngũ công nhân tri th c còn ít c v s l ng và ch t l ngộ ứ ả ề ố ượ ấ ượ
C. Ti m năng v trí tu con ng i Vi t Nam r t l n.ề ề ệ ườ ệ ấ ớ
D. Ngu n lao đng r , d i dào, năng đng, sáng t o.ồ ộ ẻ ồ ộ ạ
Câu 32: D a vào Át lát Vi t Nam hãy cho bi t đự ệ ế c đi m nào sau đây không đúng v i đa hình vùng núiặ ể ớ ị
Tây B c?ắ
A. Đa hình b t đi x ng gi a hai s n Đông - Tây.ị ấ ố ứ ữ ườ
B. Có các cao nguyên và s n nguyên đá vôi xen gi a.ơ ữ
C. Đa hình cao và đ s nh t n c ta.ị ồ ộ ấ ướ
D. H ng núi Tây B c – Đông Nam chi m u th .ướ ắ ế ư ế
Câu 33: Đng b ng châu th sông H ng có nhi u chân ru ng cao b c màu và các ô trũng là doỞ ồ ằ ổ ồ ề ộ ạ
A. th ng xuyên b lũ l t.ườ ị ụ B. có đa hình t ng đi cao và b chia c t.ị ươ ố ị ắ
C. có h th ng đê ngăn lũ hai bên các sông.ệ ố D. có h th ng sông ngòi kênh r ch ch ng ch t.ệ ố ạ ằ ị
Câu 34: Đng l c thúc đy s tăng tr ng và phát tri n kinh t gi a các n c c a các t ch c liênộ ự ẩ ự ưở ể ế ữ ướ ủ ổ ứ
k t kinh t khu v c là doế ế ự
A. s t do hoá th ng m i gi a các n c thành viên.ự ự ươ ạ ữ ướ
B. s t do hoá đu t d ch v trong ph m vi khu v c.ự ự ầ ư ị ụ ạ ự
C. s h p tác, c nh tranh gi a các n c thành viên.ự ợ ạ ữ ướ
D. t o l p th tr ng chung r ng l n.ạ ậ ị ườ ộ ớ
Câu 35: Tác đng tiêu c c c a đa hình mi n núi đi v i đng b ng c a n c ta làộ ự ủ ị ề ố ớ ồ ằ ủ ướ
A. mang v tậ li uệ b iồ đpắ đngồ b ng,ằ c aử sông.
B. th ngườ xuyên ch uị nhả h ngưở c aủ lũ l t.ụ
C. chia c tắ đngồ b ngằ thành các châu thổ nh .ỏ
D. ngăn c nả nhả h ngưở c aủ gió mùa tây nam gây khô nóng.
Câu 36: D a vào Át lat đa lý Vi t Nam, hãy cho bi t vùng có tài nguyên khoáng s n giàu có b c nh tự ị ệ ế ả ậ ấ
n c ta là vùng nào sau đây?ướ
A. Tây Nguyên. B. B c Trung B .ắ ộ
C. Đông Nam B .ộD. Trung du và mi n núi B c B .ề ắ ộ
Câu 37: Ý nghĩa kinh t c a v trí đa lí n c ta làế ủ ị ị ướ
A. quy đnh đc đi m c b n c a thiên nhiên n c ta mang tính ch t nhi t đi m gió mùa.ị ặ ể ơ ả ủ ướ ấ ệ ớ ẩ
B. t o đi u ki n th c hi n chính sách ạ ề ệ ự ệ m ởc a, h i nh p v i các n c trên th gi i, thu hút v n ử ộ ậ ớ ướ ế ớ ố đuầ
t n cư ướ ngoài.
C. t o đi u ki n thu n l i cho n c ta chung s ng hòa bình, h p tác h u ngh ạ ề ệ ậ ợ ướ ố ợ ữ ị và cùng phát tri n ể
v i cácớ n c.ướ
Trang 4/5 - Mã đ thi 357ề

D. có v ịtrí đa lí đc bi t quan tr ng vùng Đông ị ặ ệ ọ ở Nam Á, khu v c nh y c m ự ạ ả v i ớnh ng bi n đng ữ ế ộ
chính tr thị ế gi i.ớ
Câu 38: D a vào Át lát Vi t Nam hãy cho bi t cự ệ ế ác cánh cung vùng núi Đông B c theo th t t Tâyở ắ ứ ự ừ
sang Đông là
A. Đông Tri u, B c S n, Ngân S n, Sông Gâm.ề ắ ơ ơ B. Sông Gâm, Ngân S n, B c S n, Đông Tri u.ơ ắ ơ ề
C. Đông Tri u, Ngân S n, Sông Gâm, B c S n.ề ơ ắ ơ D. Sông Gâm, B c S n, Đông Tri u, Ngân S n.ắ ơ ề ơ
Câu 39: Toàn c u hóa kinh t hình thành là do nhân t nào?ầ ế ố
A. Th ng m i qu c t phát tri n m nh.ươ ạ ố ế ể ạ
B. Tác đng m nh m c a cách m ng khoa h c và công ngh hi n đi.ộ ạ ẽ ủ ạ ọ ệ ệ ạ
C. M r ng phân công lao đng qu c t .ở ộ ộ ố ế
D. Đu t n c ngoài tăng nhanh.ầ ư ướ
Câu 40: Ch đ lũ sông ngòi Đng b ng sông C u Long có đc đi mế ộ ở ồ ằ ử ặ ể
A. lên ch m, rút ch m.ậ ậ B. lên nhanh, rút nhanh.
C. lên nhanh, rút ch m.ậD. lên ch m, rút nhanh.ậ
----------- H T ----------Ế
Trang 5/5 - Mã đ thi 357ề