Ể
Ọ
Ọ
Ụ Ở Ạ Ắ
ƯỜ TR
ờ Ấ Ệ S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Đ K NÔNG NG PTDTNT THCS VÀ THPT HUY N ĐĂK R’L P
ể ờ
KI M TRA H C KÌ II – NĂM H C 20162017 ị Môn: Đ a lý 12 Th i gian làm bài: 50 phút ề (Không k th i gian phát đ )
Ứ Ề Đ CHÍNH TH C
Mã đ thiề 362
ọ
ọ H tên h c sinh:
………………………………………. L p: ớ ………
ộ ộ ư ệ ị ệ ủ ng chuy n d ch trong n i b ngành nông nghi p lâm ng nghi p c a
ồ
ọ ồ ủ ủ ả
ọ ọ ồ ồ ủ ủ ủ ả ủ ả
ồ ỉ ọ ủ ủ ỉ ọ ỉ ọ ỉ ọ ả
ậ ệ ở ọ ề ủ ủ Tây Nguyên là A. Gi m t tr ng ngành tr ng tr t và chăn nuôi, tăng t tr ng c a ngành th y s n. B. Gi m t tr ng c a ngành tr ng tr t, tăng t tr ng c a ngành chăn nuôi và th y s n. ả C. Tăng t tr ng c a ngành tr ng tr t, gi m t tr ng c a ngành chăn nuôi và th y s n. ủ ả D. Tăng t tr ng ngành tr ng tr t và th y s n, gi m t tr ng c a ngành chăn nuôi. ủ không đúng v ý nghĩa c a các công trình th y đi n Câu 2: Nh n đ nh
ề
ệ ể
ậ ệ ủ ồ ướ ướ ề ọ i ngu n n
i quan tr ng cho vùng trong mùa khô. ể ặ ướ ể ủ ả ị
ử ầ Đ ng b ng sông C u Long là Ệ (7.0 đi m)ể Ắ Ầ I. PH N TR C NGHI M ị ể ướ Câu 1: Đ nh h ằ ồ vùng Đ ng b ng sông H ng là: ỉ ọ ả ỉ ọ ả ỉ ọ ỉ ọ ị A. giúp đi u hòa khí h u. B. giúp công nghi p c a vùng có đi u ki n phát tri n. ạ C. đem l c t ạ ả D. t o c nh quan đ phát tri n du l ch và m t n ấ Câu 3: V n đ quan tr ng hàng đ u trong c i t o t
ở ồ ể ế .
ả
ể ọ ề ọ ề ướ ấ A. v n đ n c ng t. ề ấ C. v n đ duy trì và b o v v n r ng. ề ệ ố ừ ộ ề ệ ả i đ xây d ng các c ng n ướ c
ả ủ ế ồ c đ nuôi tr ng th y s n. ả ạ ự ằ nhiên ề ấ ổ ơ ấ B. v n đ chuy n đ i c c u kinh t ớ ề ố ấ D. v n đ s ng chung v i lũ. ự ậ ợ ể Câu 4: Duyên h i Nam Trung b có nhi u đi u ki n thu n l sâu, trong đó ch y u là do
ị ề
ả
ầ ậ ả ớ ề ờ ể ế i l n. phát tri n nhanh nên nhu c u v n t
ị ề
ố ệ ờ ể ồ A. b bi n có nhi u vũng v nh, th m l c đ a sâu, ít phù sa b i. ườ B. có đ ề C. có n n kinh t D. có nhi u vũng, v nh r ng. ướ c ta có s huy n đ o là
A. 11 ả C. 12
ệ ể ồ D. 10 ủ ả ở ướ i cho vi c phát tri n nuôi tr ng th y s n n c ta là ề Câu 6: Đi u ki n t
ủ ụ ị ờ ng b bi n dài, ít đ o ven b . ể ộ ế Câu 5: Tính đ n năm 2006, n B. 9 ậ ợ nhiên thu n l ệ i, th y đi n.
ạ
ố ồ
ờ ể ề ồ ợ ả ả i h i s n phong phú.
ớ ể ặ ố ậ ệ ồ ệ t trong vi c phát tri n cây công nghi p có ngu n g c c n nhi t và
ắ ộ
ớ ở ấ ớ
ệ ự ồ ủ ơ ề A. có nhi u h th l ồ ố ề B. có nhi u sông su i, kênh r ch, ao h . ề ầ ị ề C. nhi u sông su i, ao h , bãi tri u, đ m phá, vũng v nh. ư ườ ườ ng b bi n dài, nhi u ng tr ng l n, ngu n l D. đ ệ ệ ế ạ Câu 7: Th m nh đ c bi ề Trung du và mi n núi B c B là do ôn đ i ế ồ ệ ớ ế ệ t và ôn đ i.
ả ậ i đ m b o quanh năm.
ố ồ ướ ướ ả c t ệ ớ ẩ ạ t đ i m gió mùa, có mùa đông l nh.
A. đ t feralit trên đá phi n, đá vôi chi m di n tích l n. ề B. có nhi u gi ng cây tr ng c n nhi C. ngu n n D. khí h u nhi ị ề ặ ố không đúng v đ c đi m phân b dân c ư ở ướ n c ta? ậ ậ Câu 8: Nh n đ nh nào
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 362
ữ ư ố ể ị ề A. Phân b dân c không đ u gi a thành th và nông thôn.
ở ị thành th . ố c ta s ng
ở
nông thôn. ữ ồ ề ư ướ ư ố ư ầ ớ ầ ớ ố ề ằ B. Ph n l n dân c n C. Ph n l n dân c s ng D. Phân b dân c không đ u gi a đ ng b ng và mi n núi.
ệ ủ ớ ổ ệ ấ ỡ ồ ỉ ệ ấ ằ đ t phù sa màu m so v i t ng di n tích đ t nông nghi p c a vùng Đ ng b ng
B. 75,8% C. 51,2%
ể ổ D. 70,2% ề ổ ng đ ph c v khai thác lãnh th th theo chi u sâu Đông Nam
ả ướ ượ ế i quy t theo h ụ ụ ng nào sau đây?
Câu 9: T l ồ sông H ng là: A. 25,8% ấ ề Câu 10: V n đ năng l cượ gi B ộ không đ ệ ủ
ử ụ ệ ướ ườ ố ng dây siêu cao áp 500KV .
ệ ố ủ
ằ ồ
A. Mua đi n c a Campuchia. i qu c gia qua đ B. S d ng đi n l ủ ự ệ C. Xây đ ng các nhà mày th y đi n trên các h th ng sông c a vùng. ầ ệ ệ ự t đi n ch y b ng khí đ ng hành và d u. D. Xây d ng các nhà máy nhi ể ặ ạ ệ ủ ả ộ Câu 11: Đ c đi m sinh thái nông nghi p c a vùng Duyên h i Nam Trung B là
ề ậ
ấ ồ ề ạ ố ậ ư ậ
ấ ồ ướ ậ ạ
ồ ồ ồ ồ ừ ồ ể ấ ướ ớ c, sông ngòi nhi u, khí h u có mùa đông l nh. A. Đ ng b ng l n, đ t tr ng lúa n ặ ấ ớ B. Đ ng b ng l n, nhi u đ t phèn đ t m n, khí h u có hai mùa m a, khô đ i l p. ẹ C. Đ ng b ng h p, vùng đ i tr ẹ D. Đ ng b ng h p, đ t khá màu m , có nhi u vùng bi n đ nuôi tr ng thu s n.
c núi, khí h u có mùa đông l nh v a. ỡ ớ ằ ằ ằ ằ ướ ỷ ả ế ơ ấ ể ị ị ề ể ướ ng chuy n d ch c c u kinh t theo ngành ở
ể Câu 12: H ng chuy n d ch đúng v i xu h ướ n
ị
ự ự ệ ệ ả
ụ ả ụ ụ ề ề ự ị ị ệ ả c ta là ỉ ọ ỉ ọ ỉ ọ A. t tr ng Nông lâm ng nghi p, công nghi p và xây d ng đ u tăng, d ch v gi m. B. t tr ng Nông lâm ng nghi p, công nghi p và xây d ng đ u gi m, d ch v tăng. ế C. t tr ng Nông lâm ng nghi p gi m, công nghi p và xây d ng tăng, d ch v chi m
ị
ệ ệ ệ ư ỉ ọ t tr ng khá cao nh ng ch a n đ nh. ệ ư ư ư ư ổ ư ụ ả ự ệ ả ị
D. t tr ng Nông lâm ng nghi p gi m, công nghi p và xây d ng tăng, d ch v gi m ạ ỉ ọ ỉ ọ
ế ị ị ệ t Nam trang 25, hãy cho bi t các trung tâm du l ch
ố
ả
m nh t tr ng. ự Câu 13: Câu10. D a vào Atlat Đ a lí Vi có ý nghĩa qu c gia? ế ế ế ế ẵ ẵ ẵ ẵ ồ ồ ồ ồ A. Hu , Đà N ng , TP H Chí Minh, H i Phòng B. Hu , Đà N ng , TP H Chí Minh, Vũng Tàu ộ C. Hu , Đà N ng , TP H Chí Minh, Hà N i D. Hu , Đà N ng , TP H Chí Minh, Nha Trang
ề ự ể ằ ả ạ ồ ế ạ ạ ồ nhiên t o cho Đ ng b ng sông H ng có kh năng phát tri n m nh
ụ
Câu 14: Th m nh v t cây v đông là ấ ạ
ỡ A. đ t đai màu m . C. ít thiên tai.
ộ ồ ướ ế ị B. có m t mùa đông l nh kéo dài. D. ngu n n t Nam trang 30, hãy cho bi c phong phú. ổ ộ t tài nguyên thiên nhiên n i tr i
ế ọ ệ tr ng đi m phía Nam là
A. Bôxit D. Đá vôi
ố C. Cao lanh ớ ơ ấ ấ ậ ả i hành khách và c ơ
ự Câu 15: D a vào Atlat Đ a lí Vi ể ầ ủ hàng đ u c a kinh t ầ ế i chi m t tr ng l n nh t trong c c u v n t ở ướ n ỏ B. D u m và khí đ t ỉ ọ ệ c ta hi n nay là
ắ
ậ ả ạ Câu 16: Lo i hình v n t ể ấ c u v n chuy n hàng hóa ậ ả ườ i đ ậ ả ườ i đ ể ng bi n. ộ ng b . ậ A. v n t C. v n t
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 362
ng s t. ng hàng không. ệ ậ ả ườ i đ B. v n t ậ ả ườ i đ D. v n t ấ ủ ọ ế nào? Câu 17: Cà phê là cây công nghi p lâu năm quan tr ng nh t c a vùng kinh t
ề ắ ắ ộ ộ
A. Trung du và mi n núi B c B C. Đông Nam Bộ ặ ệ ể ọ B. B c Trung B D. Tây Nguyên không ph iả c a ngành công nghi p tr ng đi m? ể Câu 18: Đ c đi m nào sau đây
ế ủ khác.
ủ ế
ầ ư ướ ế ả ố ệ c ngoài là ch y u. cao.
ộ ế A. Có tác đ ng đ n các ngành kinh t ồ B. Có ngu n v n đ u t n ạ i hi u qu kinh t C. Đem l ế ạ D. Có th m nh lâu dài.
ẫ ặ ậ ạ ễ ế ở ồ Đ ng
ử
ấ ạ c ng t cho s n xu t và sinh ho t.
ặ ả ể
ể
ổ tháng 12 đ n tháng 4 năm sau. ả ổ ế ộ ế ủ Câu 20: M t s bãi bi n n i ti ng c a vùng Duyên h i Nam Trung b là
Câu 19: Nguyên nhân chính d n đ n tình tr ng xâm nh p m n di n ra hàng năm ằ b ng Sông C u Long là ọ ế ướ A. thi u n ậ ừ B. phá r ng ng p m n đ nuôi tôm. ề ử C. có nhi u c a sông đ ta bi n. ừ D. mùa khô kéo dài t ể ộ ố ỳ ỳ ỳ
ỹ ỹ ỹ ử ỹ ỳ
ơ ơ ấ ệ ở ắ ự ư ộ B c Trung B là do
ơ A. M Khê, Sa Hu nh, Quy Nh n, Nha Trang, Cà Ná, Mũi Né. ơ B. M Khê, Sa Hu nh, Quy Nh n, Nha Trang , Lăng Cô, Mũi Né. C. M Khê, Sa Hu nh, Vũng Tàu, Nha Trang , Cà Ná, Mũi Né. D. C a Lò, M Khê, Sa Hu nh, Quy Nh n, Nha Trang , Cà Ná ể Câu 21: S hình thành và phát tri n c c u nông lâm ng nghi p ề ạ ự s đa d ng v ?
c.ướ A. Tài nguyên n B. Khí h u.ậ ị C. Đ a hình. D. Tài nguyên r ng.ừ
ố ệ Câu 22: Cho b ng s li u ị ả ố ơ ấ
C c u dân s thành th và nông thôn Đ n v %
1990
Năm Nông thôn ơ ị 1995 79,2 2000 75,8 2003 74,2 2005 73,1 2007 72,6
Thành thị 80,5 19,5 20,8 24,2 25,8 26,9 27,4
ậ ổ ỉ ọ ề ự ố b ng trên , nh n xét nào sau đây đúng v s thay đ i t tr ng dân s thành
th
ỉ ọ ờ ị
ế ố ộ ớ ẫ ậ
ư ố ộ ố ố
ỉ ọ ỉ ọ ỉ ọ ỉ ọ ị ị ị ầ ừ ố ệ ở ả T s li u ị ở ướ c ta? n A. T tr ng dân thành th tăng nhanh theo th i gian, chi m t tr ng l n. ờ B. T tr ng dân s thành th tăng theo th i gian nh ng t c đ tăng v n còn ch m. ờ C. T tr ng dân s thành th tăng theo th i gian, t c đ tăng nhanh. ư D. T tr ng dân thành th h u nh không tăng
ơ ấ ả ụ ẩ ự ệ ở ướ n c ta có s phân hóa t ừ ắ B c
ơ ấ Câu 23: C c u mùa v và c c u s n ph m nông nghi p vào Nam là do
ậ ề ắ
ộ
ự ị
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 362
ề ắ ậ ự A. sinh v t có s phân hóa theo chi u B c Nam. ủ ấ B. s phân hóa c a đ t đai theo đ cao. ự C. đ a hình có s phân hóa. ự D. khí h u có s phân hóa theo chi u B c Nam.
ế ử ẩ ị ự ệ t Nam trang 27, 28 hãy cho bi t c a kh u nào sau đây
ắ ộ
A. Lao B oả ệ C. L Thanh ắ ậ D. N m C n
Câu 24: D a vào Atlat Đ a lí Vi ộ không thu c vùng B c Trung B ? ầ B. C u Treo ấ ủ ệ ề ắ ớ ộ
ể Câu 25: Khó khăn l n nh t c a vùng Trung du và mi n núi B c B trong vi c phát tri n chăn nuôi gia súc l n làớ
ị
ậ ạ ể ư i ch a phát tri n. ể ả ụ ậ ậ ả ị ẩ ồ ớ ạ ế ụ i vùng tiêu th còn h n ch . ệ A. kinh nghi m chăn nuôi. ở ể B. đ a hình hi m tr và khí h u l nh. C. ngành giao thông v n t ứ D. ngu n th c ăn và d ch v v n chuy n s n ph m t
ố ệ ủ ế ả ồ Câu 26: Câu16 . Cho b ng s li u: C c u kinh t
ồ theo ngành c a Đ ng b ng sông H ng ơ ị ằ ơ ấ (Đ n v %)
1986 1990 1995 2000 2005 Năm Khu v cự
49,5 45,6 32,6 23,4 16,8
21,5 22,7 25,4 32,7 39,3
xây
ụ 31,7 42,0 43,9
Nông Lâm ệ ư Ng nghi p Công ệ nghi p d ngự ị D ch v ể ể ệ ự 29,0 ị 43,9 ồ ơ ấ ế ở ể ằ ồ theo ngành Đ ng b ng sông H ng bi u đ ồ
ể ể ể ồ ườ ng. ể Đ th hi n s chuy n d ch c c u kinh t ấ B. Bi u đ tròn. ồ ộ C. Bi u đ c t. ể D. Bi u đ đ
ự ể ầ ở ồ ậ ợ nhiên thu n l i hàng đ u đ Tây Nguyên tr thành vùng chuyên canh
ợ nào sau đây thích h p nh t? ề ồ A. Bi u đ mi n. ệ ề Câu 27: Đi u ki n t cây công nghi p làệ
ậ ậ
ưỡ ạ ậ ậ ng và khí h u c n xích đ o.
ư ớ ượ
ấ ấ ấ ố
ế ỉ ệ ơ ả ệ ẫ ở ướ ạ A. khí h u c n xích đ o, khô nóng quanh năm. B. đ t badan giàu dinh d ầ ng m a l n. C. đ t badan có t ng phong hóa sâu, l ế ầ D. đ t Feralit phân b trên các cao nguyên x p t ng. ế ộ lao đ ng thi u vi c làm nông thôn n c ta
Câu 28: Nguyên nhân c b n d n đ n t l còn khá cao là do
ụ ủ ả ề ụ ư ể ệ
ể
ấ ị ậ ủ ậ ủ ấ ượ ấ ượ ộ ố ộ ố ườ ườ ư ư ấ ấ ng cu c s ng ch a cao. ng cu c s ng ch a cao. i nông dân th p, ch t l i nông dân th p, ch t l ấ A. tính ch t mùa v c a s n xu t nông nghi p, ngh ph ch a phát tri n. ụ B. ngành d ch v kém phát tri n. C. thu nh p c a ng D. thu nh p c a ng
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 362
ố ệ Ự Ậ (3.0 đi m)ể II. T LU N ả Cho b ng s li u:
ị ể Tình hình phát tri n du l ch Vi
ỉ ồ t)
ệ ị Khách du l ch (nghìn l 1250 6858 13430 19577 ạ t Nam giai đo n 1990 2005 ượ Doanh thu (t đ ng) 65 8000 17400 30000 Năm 1990 1995 2000 2005
ồ ể ệ ẽ ể ể ạ a. V bi u đ th hi n tình hình phát tri n du l ch ị ở ướ n c ta giai đo n 1990 – 2005.
ậ ả b. Nh n xét và gi i thích nguyên nhân.
Ế H T
ượ ử ụ
ị
ệ
ụ
ệ
ừ
Thí sinh đ
c s d ng Atlat Đ a lí Vi
t Nam do Nhà xu t b n Giáo d c Vi
t Nam phát hành t
năm
ế
ấ ả 2009 đ n năm 2016
ề
Trang 5/5 Mã đ thi 362