Ụ
Ả
Ể
Ề
Ữ
Ỳ
ƯỜ
Ọ Ọ
Ố
ờ
Đ KI M TRA GI A H C K I MÔN: TOÁN KH I 10 NĂM H C 20222023 Th i gian làm bài: 60 phút;
Ạ Ở S GIÁO D C & ĐÀO T O QU NG NAM Ễ NG THPT NGUY N THÁI BÌNH TR Ề MÃ Đ : 105
ọ ượ ử ụ ệ (H c sinh không đ c s d ng tài li u)
ọ H , tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
o
o
= -
=o
= -
=o
A. tan160
sin 20
tan 20 ấ
o . ấ
C. cos160 ươ
ệ ệ ề ề Câu 1: Trong các m nh đ sau, m nh đ nào sai?
o . D. sin160 cos 20 ấ
sin 20 ậ
B. cos160 ng trình sau đây, b t ph
o . ấ ng trình b c nh t
ươ ươ ng trình nào là b t ph
x
- > y
> 32 y
3
22 y
1
0
o . Câu 2: Trong các b t ph hai n?ẩ A. 2 x
B.
C.
x
y- <
D. 2
3
- - (cid:0) . . . .
22 x + y
12 0
3 x
5 0
x 4 + - y + >
x
1 0
- (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ủ ệ ấ ề ươ ứ ề ể là mi n ch a đi m nào trong ệ Câu 3: Mi n nghi m c a h b t ph ng trình: (cid:0) (cid:0)
(
)
N
( M -
( Q -
)1;5
)4;3 .
) 1; 3 .
2; 3
A.
B.
C.
D.
- ể các đi m sau? ( P - . .
xOM a =
Câu 4: Trên n a đ SAI.
ử ườ ơ ị ư ệ ng tròn đ n v cho đi m ể M sao cho ᄋ nh hình bên . Tìm m nh đ ề
a > . 0
A. sin
D. cos
.
0>a ệ
B. cot ủ
a < . 0 ệ
a < . 0 là:
�ᄋ
C. tan = 2 x
x
"
: 5
0"
$ - ề ề ủ ị Câu 5: M nh đ ph đ nh c a m nh đ
�ᄋ
x
x
x < 2 x
"
: 5
0"
2
2
2
$ -
-� ᄋ
�
�ᄋ
�
B. .
x
x
x
= x
C. " x
: 5 x
0"
: 5
0"
D. "
A. x "
0" )
" " - $ . . .
1; –1 là nghi m c a b t ph ệ
x
x
ươ
x
x
y
-� ᄋ x x : 5 ặ ố ( Câu 6: C p s + < . y+ 1 0 3
A.
< . D. – – 3 – 1 0
ng trình nào sau đây? y+ ủ ấ y < . 0
ệ
C. ấ
B. – – ệ Câu 7: Trong các h sau h nào
ậ ấ
+ + (cid:0) y
y
ươ - < - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
> . – 3 0 ẩ ? ng trình b c nh t hai n + = y
2
2 0
3
A.
C.
B.
D.
2 0 + >
+ (cid:0)
+ > x y 2 + < 2 y x
y
2 x
x
2
2
3 0
5
5 0
=
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . . . . không ph iả là hệ b t ph x + (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
{
γ ᄋ
x
x
A
+(cid:0)
ử ệ ả ợ .
(cid:0) (cid:0) ể ế ậ ( t t p h p ) ả )
)
x 2 - + = y x 5 0 }0 ]
ử ụ [
( A = -
A =
A =
;0
;0
0;
0;
D.
A.
C.
B.
ạ Câu 8: S d ng các kí hi u đo n, kho ng, n a kho ng đ vi ( +(cid:0) A = - . . . .
Câu 9: Kí hi u nào sau đây dùng đ vi
3 không ph i là s h u t ”.
ể ế ệ ề ố ữ ỉ ả ệ t đúng m nh đ “
ᄋ
ᄋ
ᄋ
ᄋ
.
.
.
.
A. 3
B. 3
C. 3
D. 3
ề
Trang 1/3 Mã đ thi 105
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(
)
O
0;0
Câu 10: Đi m ể - < +
ề ệ ươ không thu c mi n nghi m c a h b t ph
<
x
y
x
x
y
x
6 0
0
6 0
A.
B.
C.
D.
3 + + >
3 + + >
x
y
x
y
x
x
y 3 + + (cid:0) y
2
4 0
2
4 0
2
2
4 0
=
ộ + ủ ệ ấ + ướ ng trình nào d + i đây? - < (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . . . . (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
4 0 ) +
A
x
x
y 3 0 + - < y ( sin 180
x cos .tan
(cid:0) - ứ ể cượ ọ Câu 11: Rút g n bi u th c
=
+
x
A
x
x
tan
sin
cos
0A = .
A.
C.
D.
B. [ A = -
ta đ = . .
A . Tìm A B(cid:0)
(
{
ậ
�
A B =�
A B =�
= . A x 2sin ]2;7 và ( 1; +(cid:0) [ A B = - + 2;
ợ Câu 12: Cho hai t p h p [ . A B =�
]1;7
}1;7
) ) � .
A.
B.
C.
D.
. . .
ệ là m nh đ ề SAI:
" ệ �ᄋ
]1;7 ề Câu 13: M nh đ nào sau đây < + x x
x
1
:
2
$ Σ ᄋ x
x
:
1
γ ᄋ
n
n
n
: 2
x
x
=�ᄋ :
2
B. “
C. “
D. “
A. “ ”.
=
=
=
= BC a AC b AB c p
,
,
,
" $ ”. ”. ”.
S c a tam
Câu 14: Cho tam giác ABC có
+ + a b c 2
=
ệ ủ . Khi đó di n tích
=
)
) (
) (
) (
) (
S
( p p a
p b
S
) p c .
B.
A.
=
- - - - - - .
p b ) (
p c )
S
p b
p c
=S
1 2 ac
sin
B .
C.
D.
=
=
=
,
,
- - - giác ABC là ( p p a ) ( ( p p a .
Câu 15: Cho tam giác ABC . Đ t ặ
2
2
2
ẳ ị sai?
2
2
2
2
a BC b AC c AB . Kh ng đ nh nào sau đây = 2 =
+ +
= =
+ +
- -
A. C.
b b
b c
c b
a a
-
2 2 . .cos . B c a 2 2 . .cos C b a . ệ
2 2 . .cos . B. a A c b c 2. D. a c 5 , 12 , 13 . t là
Câu 16: Tính di n tích tam giác có ba c nh l n l
A. 34 .
ầ ượ ạ
C. 30 . ọ ạ 10 b n h c sinh gi
D. 7 5 . ọ ạ 15 b n h c sinh gi
ỏ
i Toán, ỏ ớ ỏ ạ
B. 60 . ọ i i môn h c nào trong hai môn Toán, Lý. H i l p 10A có bao nhiêu b n ừ
40 h c sinh trong đó có ọ i Lý?
ỏ
C. 2 .
ớ Câu 17: L p 10A có ạ Lý, và 19 b n không gi ọ ừ h c sinh v a gi A. 5 .
D. 7 . ệ
y- >
x
Câu 18: Ph n không tô ( đ tr ng) trình
ỏ ỏ i Toán v a gi B. 4 . ể ắ ở ủ ấ ể ề ươ ễ hình nào sau đây bi u di n mi n nghi m c a b t ph ng ầ 1 ?
ề
Trang 2/3 Mã đ thi 105
A B.
=
C =
BC
cm
30
75
12
AC ?
C. (cid:0) (cid:0) , . Tính c nh ạ D. và c nh ạ
(
(
(
(
A = Câu 19: Cho tam giác ABC có ụ ( Làm tròn đ n hàng ph n ch c). =AC
=AC
=AC
23, 2
25, 7
27=AC
28,1
) cm .
) cm .
) cm .
) cm .
A.
B.
C.
D.
ế ầ
x
0
y
x
0 + (cid:0) y
2
4
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ủ ệ ấ ề ươ là ng trình ệ Câu 20: Mi n nghi m c a h b t ph (cid:0) (cid:0)
B. Mi n ngũ giác
C. Mi n t
D. Mi n tam giác
ặ ề ề ứ ề . giác . . ộ ử A. M t n a m t ph ngẳ .
ề Câu 21: Trong các câu sau, câu nào là m nh đ ?
x + > . 1 2
C.
D. 3 2< .
ạ ẹ ệ B. B n tên gì?.
Ự Ậ
ể
A. Ngôi nhà đ p quá! II. T LU N( 3 đi m)
=
=
}
{
{
}
A a; b;c;d; e , B
Bài 1. (1 đi m)ể Xác đ nh các t p h p
(cid:0)A B . Bi ữ
a;e;i, u ệ
(cid:0)A B và ộ ỉ
ậ ợ ị t ế .
,
,
,
ườ ủ ể ệ
=
=
Đ đo chi u cao c a tháp, ng ằ ổ ủ ề A n m gi a
o và CD chính là chi u cao ủ
ể ủ ủ ớ , ᄋ CAD
ồ ạ Bài 2. (1 đi m) ể Tháp Chiên Đàn là m t trong nh ng ngôi tháp c c a Champa, hi n còn t n t i ả ấ ở xã Tam An, huy n Phú Ninh, t nh Qu ng Nam. i ta l y ữ B và C ; D là ẳ A B C D sao cho ba đi m ể ố ,A B C th ng hàng và , b n đi m ᄋ m= o ề ỉ đ nh c a tháp v i h c a tháp AB 30 CBD 30 45 , ề ẽ ư ị ầ h c a tháp. c n xác đ nh. (Nh hình v ). Tính chi u cao
ạ ả Tháp Chăm Chiên Đàn t i Qu ng Nam
ự ị ế i ta d đ nh dùng hai lo i nguyên li u đ chi t xu t ít nh t
ệ ệ ể ồ ế ệ ạ I giá 4 tri u đ ng, có th chi
ừ ỗ ấ ấ ể ồ ệ
ệ ấ ỗ ỏ
ấ 140 kg ch t ấ A ấ ượ 20 kg c t xu t đ ấ ế ể ạ II giá 3 tri u đ ng có th chi t xu t ạ ể ấ ả ơ ở ể t r ng c s cung c p nguyên li u ch có th cung c p
Ế H T
ề
Trang 3/3 Mã đ thi 105
ệ ệ ấ ệ ạ ườ Bài 3. (1 đi m)ể Ng ừ ỗ ấ và 9 kg ch t ấ B .T m i t n nguyên li u lo i ch t ấ A và 0, 6 kg ch t ấ B . T m i t n nguyên li u lo i ệ c ượ 10 kg ch t ấ A và 1,5 kg ch t ấ B . H i ph i dùng bao nhiêu t n nguyên li u m i lo i đ chi đ ệ phí mua nguyên li u là ít nh t, bi ấ không quá 10 t n nguyên li u lo i ấ ế ằ ấ ạ I và không quá 9 t n nguyên li u lo i ỉ ạ II .