Ụ Ả Ể Ề Ọ Ữ Ỳ ƯỜ Ố Ọ

ượ ử ụ

(H c sinh không đ

c s  d ng tài li u)

H , tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................

ờ Đ  KI M TRA GI A H C K  I MÔN: TOÁN KH I 10, NĂM H C 2022­2023 Th i gian làm bài: 60 phút; Ạ Ở S  GIÁO D C & ĐÀO T O QU NG NAM Ễ NG THPT NGUY N THÁI BÌNH TR Ề MÃ Đ : 106

Ắ Ệ ể I. TR C NGHI M( 7 đi m)

( = -

A

( = -

[

[

{ = -�A B

- (cid:0) . . Tìm  A B(cid:0) ợ Câu 1: Cho hai t p h p

�A B

=�A B

];1 ]1;7

]2;1

)1;7

và ( )2;7 A B =� ậ }2;1 . . . . A. B. C. D.

(cid:0) (cid:0) x 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) y ủ ệ ấ ề ươ là ng trình ệ Câu 2: Mi n nghi m c a h  b t ph (cid:0) (cid:0) 0 + (cid:0) y x 2

ộ ử ặ ề ề ứ giác . A. M t n a m t ph ng . C. Mi n ngũ giác D. Mi n t

- <

>

ệ ẳ . B. Mi n tam giác ề . ề Câu 3: Trong các câu sau, câu nào là m nh đ ?

x

2023

2

ạ . D. B n làm gì đó?.

0"

2

" ờ ắ A. Tr i n ng quá! ệ B.  ủ ệ

�ᄀ

�ᄀ

�ᄀ

x

x

x

x " - = 2 x

-� ᄀ x x : . C.  x

x

x

x

- = 2 x

x

0"

"

"

:

:

0"

"

0"

"

:

0"

2 1 ề ủ ị ề Câu 4: M nh đ  ph  đ nh c a m nh đ   - < 2 x (

)

O

0;0

$ " $ $ . . B. A. . D. C.  2022  là -� ᄀ x :

ộ ủ ệ ấ ề ệ ươ ướ ng trình nào d i đây? Câu 5: Đi m ể không thu c mi n nghi m c a h  b t ph

+ - > + - < + + - < (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y x y x x 6 0 5 0 6 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . . . . A. B. C. D. 3 + + > 3 + + > (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y x y x y 0 3 + - < y x y 3 + + (cid:0) y 2 4 0 2 4 0 2 4 0 2 4 0

ủ ấ ễ ậ ẽ ể ệ ươ trong hình v  sau bi u di n t p nghi m c a b t ph ấ   ng trình nào trong các b t ươ ầ Câu 6: Ph n không tô ng trình sau? ph

+ > . A.  x y 1

- > D.  x y 1

. .

+ < . B.  x y 1 ạ

- < C.  x y 1 5 ,  6 ,  3 .

ầ ượ ệ t là Câu 7: Tính di n tích tam giác có ba c nh l n l

C.  56 . B.  2 7 . A.  14 .

Trang 1/3 ­ Mã đ  thi 106

D.  2 14 . ệ ử ườ ơ ị ư ề ng tròn đ n v  cho đi m ể M  sao cho  ᄀ nh  hình bên . Tìm m nh đ  đúng. Câu 8: Trên n a đ xOM a =

0>a

0>a

0>a

. . . . A.  cot B.  sin

0>a ng trình b c nh t hai  n?

ệ ệ ệ ấ C.  cos ươ D.  tan ẩ ậ ấ Câu 9: Trong các h  sau h  nào không ph iả  là h  b t ph

+ + < - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y x y 4 8 0 2 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . . . . C. A. B. D. x + 2 0 + > + (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 x y + = y + = y x + (cid:0) y x + < y 2 x x 5 3 0 2 3 1 0 2 5 0

3 2

ể ế ệ ề ệ t đúng m nh đ  “ ố ữ ỉ  là s  h u t ”. Câu 10: Kí hi u nào sau đây dùng đ  vi

.

.

.

.

3 2

3 2

3 2

3 2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) C. D. A. B.

o

o

o

o

ệ ề ệ

= -

= -

= -

o .

o .

cot 20

tan 20

cos 20

sin 20

o . =

ề = - Câu 11: Trong các m nh đ  sau, m nh đ  nào sai? o . A.  tan160 B.  cot160 C.  cos160

{

A

x

+(cid:0)

+(cid:0)

ử ụ ử ệ ả ạ ả ợ .

(cid:0) (cid:0)

)

t t p h p  )

(

)

D.  sin160 }0 <�ᄀ x [

]

A =

ể ế ậ Câu 12: S  d ng các kí hi u đo n, kho ng, n a kho ng đ  vi ( A = -

( A = -

A =

0;

;0

;0

0;

. . . . D. A. C. B.

40  h c sinh trong đó có

ạ ọ ỏ ỏ i Toán, ọ 15  b n h c sinh gi ọ 10  b n h c sinh gi ọ ỏ ớ i Lý và i môn nào trong hai ạ ớ Câu 13: L p 10A có  ỏ ỏ ả ạ 8  b n gi i c  hai môn Toán và Lý. H i l p 10A có bao nhiêu h c sinh không gi môn Toán và Lý?

A.  23 . B.  25 . C. 17 . D.  20 .

2

ệ ệ là m nh đ Câu 14: M nh đ  nào sau đây ề SAI:

$ Σ ᄀ x

x

:

1

�ᄀ

x

γ ᄀn

n ”.

:

3

n : 3

x

x

=�ᄀ :

3

" " $ ”. ”. ề < + x x A. “ ”. B. “ C. “ D. “

ươ ấ ươ ấ ươ ấ ấ ng trình sau đây, b t ph ng trình nào là b t ph ậ ng trình b c nh t hai

Câu 15: Trong các b t ph n?ẩ

- > y

x

22 x

0

> 32 y

3

22 y

1

x

y

7

0

=

=

=

,

,

- (cid:0) - - (cid:0) . . . . B. D. A.

2

2

2

2

2

+

ị C.  2 x a BC b AC c AB . Kh ng đ nh nào sau đây sai? Câu 16: Cho tam giác  ABC . Đ t ặ

2

2

2

2

+ +

= =

-

c a

b c

A =

C

30

45=

b A c b 2 . .cos . 2 2 . .cos . B c a a cm . Tính c nh ạ

AC ?

(

(

(

=AC

=AC

=AC

20, 5

19, 3

5, 2=AC

) cm .

) cm .

) cm .

- - A.  C. (cid:0) (cid:0) ẳ = + a c = + b c 10=BC B.  D.   và c nh ạ , ế ầ

C. D. A. B.

) cm . )1;1

x

x

y

x

x

y+ 3

2 2 . .cos C b a a . 2 2 . .cos . A c b b Câu 17: Cho tam giác ABC có  ụ ( Làm tròn đ n hàng ph n ch c). ( 13, 7 ặ ố ( Câu 18: C p s   > . y+ – 3 0

- ươ ệ ủ ấ

+ < . 1 0

ng trình nào sau đây? y < . 0 A. C.  – – D.

x

180

x sin .cot

cosx .

x .

=A

x .

0A = .

= A cos 2=A

2sin

cot

(cid:0) - là nghi m c a b t ph < . B.  – – 3 – 1 0 ) ( + ứ ể cượ ọ Câu 19: Rút g n bi u th c

A. B. D.

12 0

3 x

5 0

x  ta đ = -A C.  + y x 4 + + (cid:0) y + <

y

1 0

- (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ủ ệ ấ ề ệ ươ ứ ề ng trình: ể là mi n ch a đi m nào trong các Câu 20: Mi n nghi m c a h  b t ph (cid:0) (cid:0)

(

( M -

( -Q

N

( P -

) 1; 3 .

)2;3

)4;3 .

)1;5

ể đi m sau?

=

=

=

. . C. D. A. B.

= BC a AC b AB c p

,

,

,

S  c a tam giác

+ + a b c 2

ABC  là

=

ệ ủ . Khi đó di n tích Câu 21: Cho tam giác  ABC  có

) (

) (

S

=S

ab

sin

C .

=

- - - B. A.

( p p a ) (

p b ) (

) p c . )

S

1 2 ( p p a

p b

p c

=S

1 2 bc

A .

sin

Trang 2/3 ­ Mã đ  thi 106

- - - . D. C.

­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

=

=

{

}

{

}

II. PH N T  LU N ( 3 đi m)

A a; b;c;d;e , B

(cid:0)A B . Bi

Ầ Ự Ậ ị ậ t ế . ể ợ Bài 1 ( 1 đi m)ể  Xác đ nh các t p h p

(cid:0)A B  và  ộ ả

,

=

ữ i ổ ủ ủ ể ấ ủ ỉ ề ằ A  n m gi a

b;d;f , k           Bài 2 ( 1 đi m)ể  Tháp Chiên Đàn là m t trong nh ng ngôi tháp c  c a Champa, hi n còn t n t ệ ồ ạ ở    xã ể   ố ườ i ta l y b n đi m ớ   ữ B  và  C ;  D  là đ nh c a tháp v i h  c a tháp c n xác đ nh. (Nh  hình

ủ ư ề ầ ị và  CD  chính là chi u cao

ᄀ o o CBD 60 , 45 ủ h  c a tháp.

ỉ ệ Tam An, huy n Phú Ninh, t nh Qu ng Nam. Đ  đo chi u cao c a tháp, ng ,A B C  th ng hàng và  A B C D  sao cho ba đi m ể , , , ẳ m ,  ᄀ 17=AB = CAD ề ẽ v ). Tính chi u cao

ạ ả Tháp Chăm Chiên Đàn t ự ị ạ i ta d  đ nh dùng hai lo i nguyên li u đ  chi

ệ ệ

ế t xu t ít nh t   ể t xu t đ ế ệ ồ

ấ ạ I  giá  4  tri u đ ng, có th  chi ế ể ạ ể i Qu ng Nam ệ ể ồ ệ ạ II  giá  3  tri u đ ng có th  chi ệ ệ ả ấ ỗ ế ằ ệ ể ấ ấ ỉ ệ t r ng c  s  cung c p nguyên li u ch  có th  cung c p không quá ấ ệ ấ 140 kg ch t ấ A  và  Bài 3  (1 đi m)ể   Ng ườ ấ ượ 20 kg  ch t ấ A 9 kg ch t ấ B . T  m i t n nguyên li u lo i  ừ ỗ ấ c  ấ ượ 10 kg ch tấ   và  6 kg ch t ấ B . T  m i t n nguyên li u lo i  ừ ỗ ấ c  t xu t đ A  và 15 kg  ch t ấ B . H i ph i dùng bao nhiêu t n nguyên li u m i lo i đ  chi phí mua nguyên li u là ỏ   ơ ở ạ   ấ ít nh t, bi 10  t n nguyên li u lo i ấ I  và không quá  9  t n nguyên li u lo i ạ II .

Trang 3/3 ­ Mã đ  thi 106

Ế   ­­­­­­­­­­­ H T ­­­­­­­­­­