Ở S  GD&ĐT VĨNH PHÚC Ạ ƯỜ NG THPT YÊN L C 2 TR

­­­­­­­­­­­

Ớ ể ờ

K  THI H C KÌ 1 NĂM H C 2017 ­ 2018  Đ  THI MÔN: TOÁN L P 12 Th i gian làm bài: 90 phút, không k  th i gian  giao đ .ề ồ ề Đ  Thi g m 06 trang. ——————— ệ

Mã đ  thiề 357

3

=

ượ ử ụ c s  d ng tài li u) (Thí sinh không đ

) 3

3

y

x mx

m

x

1=x

- - - ạ ự ạ ại là: ị ủ Câu 1: Giá tr  c a tham s

3>m

( + 2 2 3=m

B.

A.

C.

D.

2

. đ t c c đ i t 3(cid:0)m

A. 0

C. 2

D. 1

x

= ấ ậ ệ  có m y ti m c n ? ố ồ ị Câu 2: Đ  th  hàm s y - ố m  đ  hàm s   ố ể 3

= - -

(

)

ᄀ  là:

Câu 3: Giá tr  c a

2 3 a

̀ ̀ ́ ̉ ́ ị ủ  a đê ham sô đông biên trên a 3

a

4

1< -

- < < A.  1 a 4

B.

C.  a 4>

D.  a

< -

a

1

y > (cid:0) (cid:0) (cid:0)

Câu 4: Đ ng cong trong hình bên là đ  th  c a hàm s  nào trong các hàm s  d

3

4

ồ ị ủ ố ướ ườ ố i đây

=

= -

+ 3

= -

+ 4

A.

B.

C.

D.

y

x

y

x

y

x

+ 28 x

1

+ 23 x

1

+ 28 x

1

3

2

= -

= - - y x + 23 x 1

y

x

2x

x 3

Câu 5: Cho hàm s  ố

4 3

- - - ẳ ị . Kh ng đ nh nào sau đây là đúng?

;

;

A. Hàm s  đã cho ngh ch bi n trên

1 2

� � + � � � �

� � �

- - - ế ố ị

;

B. Hàm s  đã cho đ ng bi n trên

1 2

- (cid:0) ế ồ ố

C. Hàm s  đã cho đ ng bi n trên

1 � � 2 � � � � � �

� � � � -� � 1 � +(cid:0)� ; 2 � ᄀ

- ế ồ ố

D. Hàm s  đã cho ngh ch bi n trên

3

=

+ 2

ế ố ị

4

y

x

2 x

3 x

1 3

- - ấ ủ ị ớ ố Câu 6: Giá tr  l n nh t c a hàm s trên đo n ạ 1;5� �� � là:

A.

B.  4-

C.

D.

10 3

10 3

8 3

x

-

y

ln= x

Trang 1/6 ­ Mã đ  thi 357

ấ ủ ị ố ỏ Câu 7: Giá tr  nh  nh t c a hàm s trên đo n ạ 1;� �� �e  là:

A.

B.  0

C.  e

D. 1

1 e

Câu 8: Hình đa di n nào d

ệ ướ ố ứ i đây không có tâm đ i x ng?

2

x

x

2

ệ ậ ươ ng ề A. Bát di n đ u C. Hình l p ph ề ứ ệ B. T  di n đ u ề ụ ụ D. Lăng tr  l c giác đ u -

3 5

1 - � �= � � 5 � �

A. 0

B. 2

C. 5

ươ ủ ươ ệ ng các nghi m c a ph ng trình b ng:ằ ổ Câu 9: T ng bình ph

D. 3 i  ạ A,  AC=a,   ᄀ

ACB

060=

ABC.A’B’C’  có đáy là tam giác vuông t

ạ ặ ẳ ộ ườ ớ BCC’B’) t o v i m t ph ng ( AA’C’C) m t góc .  030 . Tính thể a

A.

B.

C.

D.

a

3 6

3 6 3

22 x

ụ ứ  đ ng   Câu 10:  Cho lăng tr ặ ủ BC’ c a m t bên ( Đ ng chéo  ủ ụ ố tích c a kh i lăng tr  theo  a 6 6

+ x m = ồ ị (  có đ  th

)C  . Các giá tr  c a

34 a 3 )C  không có ti mệ   ị ủ m đ  ể (

Câu 11: Cho hàm s  ố

32 a 3 3- x m

y -

1=m

0=m

2=m

A.

B.

C.

D.

= =

m m

3

+

(cid:0) (cid:0) ậ ứ c n đ ng là: 0 1 (cid:0)

)1;3A (

x

+ 22 x

Câu 12: Bi 4 -a b  b ngằ :

D. 2.

C. 3.

B. 4.

A. 1.

2

- ế ồ ị ự t đ  th  hàm s ị à ị ủ   . Khi đó giá tr  c a ố = y ể ax b   có đi m c c tr  l

= - -

(

2

B.

A.

y x ̀ log ̣ ̉ ́ ̣ D cua ham sô:

- -

) x 2 3 [ = -D ( = - D

) ; 1

Câu 13: Tâp xac đinh  ( = -D ( = - D

D.

C.

4

2

2

=

+

+

+

là: ]1;3 ( ) + � � � 3; ́ )1;3 [ ] ) + � � � 3; ; 1

y

x

mx m m  có ba đi m c c tr

2

Câu 14: Giá tr  c a c a tham s   là:

A.

B.

C.

D.

rx

0>m ) ( f x

0=m ộ

ị ủ ủ ự ể ể ồ ị ủ ố m đ  đ  th  c a hàm ị

0(cid:0)m ự Câu 15: S  tăng tr

ủ ưở ẩ ượ ức

0 n

ờ ẩ ng vi khu n ban đ u ng c a m t loài vi khu n đ ầ ,  r  là t tăng tr ỷ ệ  l

Ae=  , trong đó.  )0 ,  x  (tính theo gi ) là th i gian ờ ỏ ờ  là 5000 con. H i sao bao lâu t s  vi khu n ban đ u có 1000 con và sau 10 gi

B.

A. 5ln 20  (gi )ờ

D. 5ln10  (gi )ờ

ế ố ẩ ố ượ A   là s  l ưở tăng tr ố ượ thì s  l

5

ầ ẩ ng. Bi ầ ấ ng vi khu n tăng g p 10 l n 10log 10  (gi )ờ 5

Câu 16: Cho hình chóp t

ứ 10log 20  (gi )ờ ị giác đ u không đúng?

C.  ề S.ABCD. Nh n đ nh nào sau đây  ậ ẳ ủ S xu ng m t ph ng đáy là tâm c a đáy. ẳ

ố ế

ộ ạ ớ

ặ ặ ằ .

Trang 2/6 ­ Mã đ  thi 357

ủ A. Hình chi u vuông góc c a  ợ B. Hình chóp có các c nh bên h p v i m t ph ng đáy m t góc. ạ C. Hình chóp S.ABCD có các c nh bên b ng nhau D. Đáy ABCD là hình thoi.

=

21

y

x

x . Khi đó

Câu 17:  G i  ọ M  là  giá tr  l n nh t và   +M m  b ngằ :

- ị ớ ấ ấ ủ ị ỏ m  là giá tr  nh  nh t c a hàm s ố

A. 0 .

B. 2.

D. 1

C.  1-

'

'

. .

)

)

ACC A  t o v i đáy góc

a . Hình chi u vuông góc ế   ' 045 .

Câu 18: Cho lăng tr  ụ ABCA B C  có đáy  ABC  là tam giác đ u c nh  ' ặ ( ABC  là trung đi m c a  ' c a ủ ố 'A  xu ng m t  a  là: ụ ố ể Th  tích kh i lăng tr  này theo

3

ề ạ ( ể ặ ạ ớ ủ AB . M t bên

A.

C.

B.

D.

33 a 16

a 16

32 a 3 ậ

a 3

3 3 3 Câu 19: Đ  th  hàm s  nào sau đây có đúng hai ti m c n ngang:

2

2

+

ồ ị ệ ố

=

=

y

A.

B.

C.

D.

y

+

x x

2 2

4 x

x 1

2

- - - = = y y - + + x x x 2 x x 2 1

Câu 20: Cho hàm s  ố

y

(

- ị đúng?

1= ị

x . Kh ng đ nh nào sau đây là  ế

B. Hàm s  đã cho đ ng bi n trên

ố ố ế ồ

)0;1 (

A. Hàm s  đã cho ngh ch bi n trên  [

)1;0

C. Hàm s  đã cho đ ng bi n trên

D. Hàm s  đã cho ngh ch bi n trên

e

6

=

+

- ế ồ ố ế ố ị ẳ ( )0;1 ]0;1

(

Câu 21: Cho hàm s : ố

) 3

5

y

x

- - ậ ẳ ố ị ị ủ x  g i ọ D là t p xác đ nh c a hàm s , kh ng đ nh nào

)

)

)3;5

( = - +(cid:0) 3;

} { \ 5

( = - +(cid:0) 3;

( -�D

D

D

D.

B.

A.

3;5� �-�� �

2

=

-b

sau đây đúng? D

62a

4

=K

ỏ ng th a

=K

K 202

A.

. Tính  =K

D.  ấ ả

242 ạ

ằ ạ a, t ớ   t c  các c nh bên t o v i

ặ ộ ố

C.

A.

B.

D.

a a

3 6 3

ẳ 3 a 3

C.  5=ba ố ự ươ Câu 22: Cho a, b là các s  th c d =K 226 246 C.  B.  ề S.ABCD có c nh đáy b ng  ạ ứ  giác đ u  Câu 23: Cho hình chóp t 0. Th  tích c a kh i chóp  ủ ể S.ABCD là: m t ph ng đáy m t góc 60 3 3 3 3 a 2 6 Câu 24: Cho hình chóp tam giác đ u ề S.ABC có c nh đáy b ng

ạ ừ ả 2a, kho ng cách t tâm O c aủ

3

3

3

4

2

B.

A.

C.

D.

ườ ạ ế ủ ế ặ ể ố đ ng tròn ngo i ti p c a đáy ộ ABC đ n m t m t bên l à ủ . Th  tích c a kh i nón ỉ đ nh S đáy ằ a 2 là đ ABC b ngằ :

p a 3

p a 9 +

p a 4 27 ng trình

Câu 25: S  nghi m c a ph

3

A. 3

3

+

ạ ế ườ ng tròn ngo i ti p tam giác  p a 3 4 3 + x log = 2) 1 ủ ệ ố là:

Câu 26: Giá tr  c a m đ  ph

23 x

0

0(cid:0)m

- < A.  5

- ươ B. 2 ể ươ ệ t là: - - (cid:0) x log ( 3 C. 1 + = x m 9 (cid:0)m C.  5

D. 0 ệ   có 3 nghi m phân bi ng trình  x

=y

ố ế ặ M là

2=M C ư

B. 3 D.  2 C. 3 f x  có b ng bi n thiên nh  sau. M nh đ  nào d ( )

3=M C ướ i đây

=M C Câu 28: Cho hàm s  ố

Trang 3/6 ­ Mã đ  thi 357

ị ủ 27 ộ Câu 27: Trong m t kh i đa di n l ệ ứ ố ặ s  m t thì h  th c nào sau đây đúng? 5=M C A.  2 ả ế ệ ề đúng ?

;0)

( 2;0) (0; 2)

(

; 2)

A. Hàm s  đ ng bi n trên kho ng  C. Hàm s  ngh ch bi n trên kho ng

( B. Hàm s  đ ng bi n trên kho ng  D. Hàm s  ngh ch bi n trên kho ng

- - (cid:0) ế ả ế ả - (cid:0) - ố ồ ố ế ả ị ố ồ ố ế ả ị

3) c a ủ kh i t

2 3

A.

B.

D.

C.

ố ứ ệ ằ ề ạ  di n đ u c nh b ng cm là: ể Câu 29: Th  tích (cm

3 2 81 2 81 2 3 81

(

=y

'=y f

( f x . Hàm s  ố

) x  có đ  th  nh  hình v : ẽ ồ ị ư

Câu 30: Cho hàm s  ố

2 2 81 )

ẳ ẳ

đúng? ự

ồ ị ể

) ) ) )

ồ ị

4

>

ồ ị ể ị ( f x  có hai đi m c c tr . ị ( f x  có m t đi m c c tr . ị ộ ự ( f x  không có c c trự ị. ( f x  có ba đi m c c tr . ị ự ị Kh ng đ nh nào sau đây là kh ng đ nh  =y ể ố ồ ị A. Đ  th  hàm s   =y ố B. Đ  th  hàm s   =y ố C. Đ  th  hàm s   =y ố D. Đ  th  hàm s

Câu 31: Cho a, b là 2 s  th  d

2 3

log b

log b

5

7 5

4 3

ố ự ươ ỏ ng khác 1 th a mãn: . Khi đó kh ngẳ a  và

A.

B.  0

C.  0

D.

ị đ nh nào sau đây là đúng ? > > > > 1;0 1 1 1; 1 1; 1 a < < b < < a b a b

0

) 1

a

y

2

O

x

1

2

= -

=a

a

2=a

A.

B.

C.

D.

2=a

1 2

1 2 ả

y < < b < (cid:0)a < < a log= ể ồ ị ướ 1;0 x  ( có đ  th  là hình bên d i: ố Câu 32: Tìm a đ  hàm s

Câu 33: B ng bi n thiên sau là b ng bi n thiên c a hàm s  nào sau đây?

Trang 4/6 ­ Mã đ  thi 357

ủ ế ế ả ố

200

3

= -

+ 3

=

= -

+ 3

= -

A.

B.

D.

1

1

2

2

y

x

23 x

y

x

23 x

y

x

23 x

x

y

x

- - - - - -

3 3 x ) =

Câu 34: T ng các nghi m c a ph

A. 3

B. 1

C.  ( log 3.2 2 C. 2

D. 4

=

+ 2

- 2 2 ủ ệ ổ ươ ng trình x  là:

y

3 x mx

m

(4

+ x 3)

2017

ᄀ ?

1 3

D. m = 2.

B. m = 3. ể

- - ấ ể ồ ế  đ ng bi n trên ố ớ Câu 35: Tìm m l n nh t đ  hàm s

A. m = 1. Câu 36: Cho

6

=

=

=

=

A.

B.

C.

D.

log 24 6

log 24 6

log 24 6

log 24 6

+

+

log 27 = a . Hãy bi u di n - - - -

12 9 a

a a

9 a

C. m = 0. log 24  theo  a . 9 3

a 3

9 3

a 3

4

=

- - ễ a a

y

x

+ 22 x

3

- ị ủ ồ ị ự ủ ệ . Di n tích c a tam

A. 2

D. 1

B.  2 2

=

y

x

C.  2 ) + 1

ố Câu 37: G i ọ A, B, C là các đi m c c tr  c a đ  th  hàm s   ể giác ABC b ng:ằ

( log 2 2

=

=

=

=

y

y

'

'

y

y

'

'

A.

B.

C.

D.

(

(

x

x

2 ) + 1 ln 2

2

1 ) + 1 ln 2

2

2 + x

2

1

1

2

ủ ạ . ố Câu 38: Tính đ o hàm c a hàm s

1 + x 2 6= t

3 t   v n t c

Câu 39:  M tộ   ch t đi m chuy n đ ng theo quy lu t   ộ đ ng đ t giá tr  l n nh t t

- ể ậ ủ ể   ậ ố v  (m/s) c a chuy n S ấ ị ớ ấ ạ ộ ể t (s) b ngằ : i th i đi m

C. 2 (s)

D. 6 (s)

ᄀ ?

Câu 40: Hàm s  nào sau đây đ ng bi n trên

4

2

3

=

ạ A. 12 (s)

=

+

B.

A.

C.

D.

x

y

y

x

y

x

1

2

ế + - x

x ươ

tan=y ́ ́ ̃ ́ ̣ ̣ ̣ ̉

ể ờ B. 4 (s) ồ 2= ́ ́ ́ ̀ ̣ ̉ ̉ ̣

3

3

B.

A.

C.

D.

a 4 3 a 8

ư ́ ́ ́ ́ ̀ ́ ươ ươ ̣ ̣ ̉ ̣ ng băng ́ ̀ ̉ ̉ ̣ ố + 3 3 x ̀ ̣   ươ ng gô đê lây khôi tam măt Câu 41: Ng i ta got môt khôi lâp ph ́ ̀ ́ ́ ̀ ́ ́ ́ đêu nôi tiêp no (t c la khôi co cac đinh la cac tâm cua cac măt khôi   a . Hay tinh ̃   ng). Biêt cac canh cua khôi lâp ph lâp ph ́ ́ ́ thê tich cua khôi tam măt đêu đo:

ế ằ ộ ớ ộ

ườ R = 9cm. Ng ầ ấ ễ ằ ắ ạ

a 6 3 a 12 Câu 42: V i m t mi ng tôn hình tròn có bán kính b ng  ạ ủ ộ ph u b ng cách c t đi m t hình qu t c a hình tròn này và g p ph n còn l ớ ẽ ( Nh  hình v ). Hình nón có th  tích l n nh t khi  hình nón b ngằ :

ư ể ấ ộ đ  dài ố i ta mu n làm m t cái i thành hình nón ạ ạ  t o thành ủ  cung tròn c a hình qu t

C.

A. 8

6

B.  2

6

6

D.  6

6

Trang 5/6 ­ Mã đ  thi 357

p p p p cm cm cm cm

4

2

=

+

x

y

mx

+ m   đi qua đi mể

2

1

2

- ấ ả t c  các giá tr  c a ố ị ủ m  đ  đ  th  hàm s   ể ồ ị

A.

B.

C.

D.

Câu 43:  Tìm t ( )2;0 -N 17 6

5 2

17 6

3 2

-

3 2

3

-

>m 0 . Bi u th c  ể

Câu 44: Cho

m

.

1 � � � � � � m

ứ b ng:ằ

2 3 3

C.

A.  m2

D.  m

3

=

- - -

y

x

Câu 45: Hàm s  ố

4

A. 1

m2 3 2 B.  + 23 x x 3 B. 0 = 3

=

- - ị có bao nhiêu c c tr  ?

m 2 ự C. 2 ắ ồ ị

x

x

D. 3 + x

y

x

2

1

2 3

1

- - - ạ ố  c t đ  th  hàm s t ể i hai đi m phân

3=AB

D.

C.

1=AB

2 2

3

=AB ầ ượ

Câu 47: Cho hàm s  ố y ị ủ hàm s  đó. Giá tr  c a

+ 23 ố ồ ị Câu 46: Đ  th  hàm s   y x t ệ A, B. Khi đó đ  dài  AB là bao nhiêu ? bi 2=AB B.  A.  23 2 x b  b ngằ :

= x 22 +a

- - ị ự ạ . G i ọ ,a b  l n l ị ự ể ủ   t là giá tr  c c đ i và giá tr  c c ti u c a

B.  2.

C.  8- .

=

=

ố A.  4.

D.  2- . S.ABCD  có đáy là hình ch  nh t c nh

AB a AD a ,

2

(

Câu  48:  Cho hình chóp t ) ^SA

ứ ậ ạ giác ,

3

B.

A.

D.

C.

36a

3 2a

ABCD  góc gi a ữ SC và đáy b ng ằ 33a

2

x

=

ể ữ 600. Th  tích hình chóp S.ABCD b ng:ằ

- -

(

y

x

e

0;2� �� � là:

A.  2e

a =

ấ ủ ị trên đo n ạ ố ỏ Câu 49: Giá tr  nh  nh t c a hàm s

D.  2- e ầ ủ   ệ . Di n tích toàn ph n c a

B.  1- ng sinh

32a ) 1 x C.  - e ớ a   và h p v i đáy góc

060

2

2

2

2

A.

B.

C.

D.

p a

Câu 50: Hình nón có đ hình nón b ng:ằ 3p a

2p a

4p a

­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

Ế ­­­­­­­­­­­ H T ­­­­­­­­­­

Trang 6/6 ­ Mã đ  thi 357

ợ ườ 2=l