Ắ
Ắ
Ỳ
Ố Ọ
SỞ GD&ĐT Đ K L K
ƯỜ
Ự
Ọ
TR
NG THPT NGÔ GIA T
ờ
ề
(Đ thi có 04 trang
)
ể ờ
Ể KI M TRA CU I H C K 2 NĂM H C 2017 2018 ố ớ MÔN SINH H CỌ – Kh i l p 11 Th i gian làm bài : 45 phút ề (không k th i gian phát đ )
ọ
ọ
ố
H và tên h c sinh :..................................................... S báo danh : ...................
Mã đ 013ề
ở ự ậ ự ế ợ ủ th c v t có hoa là s k t h p c a ụ Câu 65. Th tinh kép
ử ứ ạ ợ ử ưỡ cái (tr ng) trong túi phôi t o thành h p t đ c và giao t ộ có b NST l ộ ng b i ạ ợ ử ứ ứ ự ủ ộ trong túi phôi ử ự ợ ử cái (tr ng) trong túi phôi t o thành h p t ạ đ c v i nhân c a tr ng và nhân c c trong túi phôi t o thành h p t và nhân n i nhũ ử ớ ứ ở A. Hai tinh t v i tr ng ộ ủ ơ ộ B. Hai b NST đ n b i c a giao t ử ử ự đ c và giao t C. Nhân 2 giao t ử ự ớ D. Hai nhân giao t
ể ặ Câu 66. Xét các đ c đi m sau:
ể ố ơ ẻ ẫ ậ ầ ợ i trong tr ộ ườ ậ ộ ể ợ ầ ế ể ị ể ấ ng h p m t đ qu n th th p ng s ng n đ nh, ít bi n đ ng, nh v y qu n th phát tri n nhanh ộ ậ ể ể ớ v n có th t o ra con cháu. Vì v y, có l ố ổ ố ớ ể ẹ ề ườ ờ ậ ề ể ố ạ ạ ạ ố ượ ờ ộ ả ệ ấ ả ố ử ề ặ ế ệ ề ố ệ ạ ng cho vi c t o giao t ề ế ệ ố ượ ụ và th tinh ổ i th khi đi u ki n s ng thay đ i ạ ả ữ ể ặ ể ạ (1) Cá th s ng đ c l p, đ n l t v i môi tr (2) T o ra các cá th thích nghi t ặ ố (3) T o ra các cá th m i gi ng nhau và gi ng cá th m v các đ c đi m di truy n ắ ố (4) T o ra s l ng con cháu gi ng nhau trong m t th i gian ng n (5) Cho phép tăng hi u su t sinh s n vì không ph i tiêu t n năng l ợ (6) T o ra th h con cháu gi ng nhau v m t di truy n nên có l Sinh s n vô tính có nh ng đ c đi m nào?
A. (1), (2), (3), (4) và (5) C. (1), (2), (3), (4) và (6) B. (3) và (5) D. (1) và (2)
ưở ủ ơ ể ộ ậ ng c a c th đ ng v t là quá trình tăng kích th ướ ủ c c a Câu 67. Sinh tr
ơ ể ố ượ ế ơ ơ ể c và s l ng t bào ướ ơ ể ệ ơ A. C th do tăng kích th C. Các h c quan trong c th B. Các c quan trong c th D. Các mô trong c thơ ể
ả ố ớ ẻ ế ậ Câu 68. H u qu đ i v i tr em khi thi u tirôxin là
ổ ồ
ụ ụ ữ ể ể ể ỏ ặ i nh bé ho c kh ng l ể ụ ở ỏ bé trai đ c đi m sinh d c ph nam kém phát tri n i nh bé, ụ ở ỏ i nh bé, bé gái đ c đi m sinh d c ph n kém phát tri n ặ ườ ườ ườ ậ ặ ặ ớ ừ ệ ớ A. Ng B. Ng C. Ng D. Ch m l n ho c ng ng l n, trí tu kém
ụ ụ ế ơ Câu 69. Th tinh trong ti n hóa h n th tinh ngoài là vì
ệ ế ướ c ng n ưở ườ ng ạ ố ng ấ ụ A. Cho hi u su t th tinh cao ấ ả ầ ườ t ph i c n môi tr B. Không nh t thi ủ ị ả ng c a các tác nhân môi tr C. Không ch u nh h ượ ế D. H n ch tiêu t n năng l
ể ặ ả ộ Câu 70. Đ c đi m không thu c sinh s n vô tính là
ể ớ ấ ề ể ặ ố ượ ớ ộ ờ ườ ể ố ị ắ ng l n con cháu trong m t th i gian ng n ổ ng s ng n đ nh ơ ể ẹ ố ố ớ t v i môi tr ố ạ ạ ạ ơ ể ạ A. T o ra cá th m i r t đa d ng v các đ c đi m thích nghi B. T o ra s l C. T o ra các cá th thích nghi t ầ D. C th con sinh ra hoàn toàn gi ng nhau và gi ng c th m ban đ u
ự ụ ấ ự Câu 71. T th ph n là s
ụ ấ ủ ạ ụ ấ ủ ạ ụ ủ ộ ấ ủ ớ A. Th ph n c a h t ph n c a cây này v i cây khác loài ớ ấ B. Th ph n c a h t ph n v i nh y c a cùng m t hoa hay khác hoa cùng m t cây
ề
ộ 1/5 Mã đ 013
ử ủ ớ ứ c a cây này v i tr ng c a cây khác ớ ủ ụ ủ ấ ủ ế ợ ủ C. K t h p c a tinh t ụ ấ ủ ạ D. Th ph n c a h t ph n c a cây này v i nh y c a cây khác cùng loài
ể ủ ơ ể ộ ậ ồ ự ậ ế ớ t v i nhau là Câu 72. S phát tri n c a c th đ ng v t g m các quá trình liên quan m t thi
ế ơ ể ơ bào và phát sinh hình thái các c quan và c th ơ ể ơ ế bào ng, phân hóa t ng và phát sinh hình thái các c quan và c th ng và phân hóa t ế ơ ơ ể bào và phát sinh hình thái các c quan và c th ưở A. Sinh tr ưở B. Sinh tr ưở C. Sinh tr D. Phân hóa t
Ở ự ậ ả th c v t có hoa, quá trình hình thành túi phôi tr i qua Câu 73.
ầ ầ ả ả ầ ầ ầ ầ ả ả ầ ầ A. 1 l n gi m phân, 4 l n nguyên phân C. 1 l n gi m phân, 3 l n nguyên phân B. 1 l n gi m phân, 2 l n nguyên phân D. 1 l n gi m phân, 1 l n nguyên phân
Câu 74. Cho các thông tin sau:
ơ ủ ướ ủ
ở ạ ể ạ ưở t xác tr thành con tr ớ ng thành ưở ng thành ự ấ ỏ t xác là r t nh ữ ủ ấ ế ơ ế ế bào c a phôi phân hóa t o thành các c quan c a sâu b m (1) Các t ề ầ ợ ử phân chia nhi u l n đ t o phôi (2) H p t Ấ ề ầ ộ ả (3) u trùng tr i qua nhi u l n l ấ ấ ạ Ấ (4) u trùng có hình thái, c u t o và sinh lý r t khác v i con tr ấ ạ ủ ấ ầ ộ ệ ề t v hình thái và c u t o c a u trùng gi a các l n l (5) S khác bi ủ ạ (6) Các t bào c a phôi phân hóa t o thành các c quan c a u trùng ề ế Thông tin đúng v bi n thái hoàn toàn và bi n thái không hoàn toàn là
ế ế ế ế ế A. Bi n thái hoàn toàn: (1), (5), (6) ; Bi n thái không hoàn toàn: (1), (2), (3), (5) ế B. Bi n thái hoàn toàn: (2), (4), (5) ; Bi n thái không hoàn toàn: (1), (3), (4), (6) ế C. Bi n thái hoàn toàn: (1), (2), (4) ; Bi n thái không hoàn toàn: (2), (3), (5), (6) ế D. Bi n thái hoàn toàn: (1), (3), (4) ; Bi n thái không hoàn toàn: (1), (2), (5), (6)
ế ố sau: Câu 75. Xét các y u t
ầ ưỡ ng ạ ố ổ ấ ủ ơ ể ợ ệ ượ ệ u, nghi n ma túy ố ộ ệ ộ ả ng tăng gi m đ t ng t ứ ề t đ môi tr ế ố ườ ố ả ạ ả ẳ (1) Căng th ng th n kinh (stress) ế (2) Thi u ăn, suy dinh d ợ ế ộ (3) Ch đ ăn không h p lý gây r i lo n trao đ i ch t c a c th (4) S hãi, lo âu ồ (5) Bu n phi n kéo dài và nghi n thu c lá, nghi n r ệ ộ (6) Nhi ữ Nh ng y u t gây r i lo n quá trình sinh tr ng và làm gi m kh năng sinh tinh trùng là
A. (2), (4) và (5) C. (1), (2), (3), (4) và (5) B. (1), (2), (5) và (6) D. (3), (4) và (5)
ự ậ Câu 76. Xét các ngành th c v t sau:
(2) Rêu (3) Quy tế ạ (4) H t kín ử ở ạ ầ (1) H t tr n ằ ả Sinh s n b ng bao t có
A. (1) và (2) B. (1) và (4) C. (2) và (3) D. (3) và (4)
ơ ế ề ứ Câu 77. Trong c ch đi u hòa sinh tr ng, LH kích thích
ẩ ạ ợ ử ổ làm t ế ể ị t ra hoocmôn ứ ạ ộ ủ ứ ể A. D con phát tri n chu n b cho h p t ế B. Tuy n yên ti ể C. Phát tri n nang tr ng ụ ứ D. Nang tr ng chín và r ng tr ng, hình thành và duy trì ho t đ ng c a th vàng
ể Câu 78. Xét các phát bi u sau:
ứ ả ả ậ đ ng v t là: phân đôi, n y ch i, phân m nh, trinh sinh ả ệ ượ ồ ộ ể ng các tr ng không qua th tinh phát tri n thành các c th m i có b NST đ n b i ể ơ ể ớ ạ ộ ề ặ ộ ể ớ ấ ủ ộ ổ ứ ể ạ ậ ặ ệ ở ộ (1) Các hình th c sinh s n vô tính ơ ụ ứ (2) Trinh sinh là hi n t ủ ề ữ ư (3) M t trong nh ng u đi m c a sinh s n vô tính là t o ra các cá th m i r t đa d ng v m t di truy n ượ t (4) Chúng ta không th t o ra đ ạ bào ho c mô c a đ ng v t có t ả ể ớ ừ ế c cá th m i t ch c cao vì do tính bi t hóa
ề
2/5 Mã đ 013
ộ ủ ế ch c cao ườ ổ ứ ả ậ ứ ặ ở ng g p ố loài chân đ t ố cao c a t bào đ ng v t có t (5) Trinh sinh là hình th c sinh s n th ể S phát bi u đúng là:
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
ả ữ ế ệ ế ả ự ơ Câu 79. Sinh s n h u tính ti n hóa h n sinh s n vô tính là vì th h sau có s
ề ạ ạ ướ ự ề ồ ồ ấ ổ ủ ề ệ ấ ệ ự ổ ủ ớ ự ườ c s thay đ i c a đi u ki n môi tr ề ặ ng ề ặ ề ả ề ề ệ ề ấ ạ C. T h p v t ch t di truy n có ngu n g c khác nhau t o ra s đa d ng v m t di truy n, làm xu t hi n nhi u ổ ủ ợ ng ề ặ ề ệ ề ạ ấ ạ D. T h p v t ch t di truy n có ngu n g c khác nhau t o ra s đa d ng v m t di chuy n, làm xu t hi n nhi u ự ườ ự ớ ự ổ ủ ườ ườ ả ấ ề ặ A. Đ ng nh t v m t di truy n t o ra kh năng thích nghi đ ng lo t tr ng ậ ề ạ ạ ố B. T h p v t ch t di truy n có ngu n g c khác nhau t o ra s đa d ng v m t di truy n, làm xu t hi n nhi u ị ổ ợ h p và có kh năng thích nghi v i s thay đ i c a môi tr ạ ố ấ ậ ị ổ ợ i thích nghi v i s thay đ i c a môi tr h p có l ố ậ ấ ả ạ ị ổ ợ h p có h i và tăng c ồ ớ ự ồ ng kh năng thích nghi v i s thay đ i c a môi tr ồ ổ ợ ế bi n d t ổ ợ ế bi n d t ổ ợ ế bi n d t ề ườ ng
ả ở ộ ậ ừ ộ ể đ ng v t là t m t cá th Câu 80. Sinh s n vô tính
ề ể ố ự ế ợ ữ ứ ể ố ữ ứ ộ ự ế ợ ữ ự ế ợ ể ố ứ ề ỉ ộ ề ự ế ợ ể ố ữ ộ A. Luôn sinh ra nhi u cá th gi ng mình, không có s k t h p gi a tinh trùng và tr ng ặ B. Sinh ra m t hay nhi u cá th gi ng ho c khác mình, không có s k t h p gi a tinh trùng và tr ng C. Luôn sinh ra ch m t cá th gi ng mình, không có s k t h p gi a tinh trùng và tr ng ứ D. Sinh ra m t hay nhi u cá th gi ng mình, không có s k t h p gi a tinh trùng và tr ng
ấ ở ộ ứ ậ ả ơ đ ng v t là ả Câu 81. Hình th c sinh s n vô tính đ n gi n nh t
A. Phân đôi B. Phân m nh ả C. Trinh sinh ồ ả D. N y ch i
ề ướ ề ả ủ ộ ế ề ậ ng ti n hóa v sinh s n c a đ ng v t? Câu 82. Đi u nào sau đây nói v h
ế ừ ẻ ụ ế ế
ả ữ ả ả ữ ả ữ ả ả ữ ả ả ừ ừ ừ ừ ụ ụ ụ ế đ con đ n đ tr ng ừ ẻ ứ ự ẻ ứ ừ ẻ ứ ế ế ụ ừ ụ ế th tinh ngoài đ n th tinh trong, t ừ ụ ế th tinh trong đ n th tinh ngoài, t ế ừ ụ th tinh ngoài đ n th tinh trong, t ẻ ứ ẻ ế đ tr ng đ n đ con ẻ ế đ tr ng đ n đ con ẻ ế đ tr ng đ n đ con A. T sinh s n vô tính đ n sinh s n h u tính, th tinh trong đ n th tinh ngoài, t B. T sinh s n h u tính đ n sinh s n vô tính, t C. T sinh s n vô tính đ n sinh s n h u tính, t D. T sinh s n vô tính đ n sinh s n h u tính, t
ố ế ị ự ọ ưở ể ủ ộ ậ quan tr ng quy t đ nh s sinh tr ng và phát tri n c a đ ng v t là Câu 83. Nhân t
ề di truy n t đ và ánh sáng
ế ố A. Y u t ứ C. Th c ăn ệ ộ B. Nhi D. Hoocmôn
Ở ộ ậ ẻ ứ ự ưở ể ủ ậ ự ạ đ ng v t đ tr ng, s sinh tr ng và phát tri n c a giai đo n phôi theo tr t t Câu 84.
→ ơ → → ơ → h p t ơ ơ mô và các c quan → h p t → ợ ử mô và các c quan ợ ử → ợ ử → ợ ử phôi mô và các c quan mô và các c quan phôi A. Phôi C. Phôi B. H p t D. H p t
ụ Câu 85. Tirôxin có tác d ng kích thích
ậ ườ ướ ế c t bào, vì v y làm tăng c ng A. Quá trình sinh t ng h p protein, do đó kích quá trình phân bào và tăng kích th
ợ ổ ủ ơ ể ể ể ể ể ụ ở ụ ở ụ ụ ưở ườ ủ ơ ể ng c a c th ặ ng và phát tri n các đ c đi m sinh d c ph ặ ng và phát tri n các đ c đi m sinh d c ph ở ế t bào, kích thích quá trình sinh tr con cái ự con đ c ể ng và phát tri n bình th ng c a c th ưở ự s sinh tr ưở ự B. S sinh tr ưở ự C. S sinh tr ể D. Chuy n hóa
Câu 86. Juvenin gây
Ứ ế ự ộ Ứ ế ự ộ ướ ướ ế ế ướ t xác c a sâu b m, kích thích sâu bi n thành nh ng và b m ướ t xác c a sâu b m, kìm hãm sđu bi n thành nh ng và b m ộ ộ ướ ế ộ ộ Ứ ế ướ ế ộ ủ A. c ch s l ủ B. c ch s l ướ ủ C. L t xác c a sâu b m, kích thích sâu bi n thành nh ng và b m D. c ch sâu bi n thành nh ng và b m
ả ữ ở ộ ậ ự ế ợ đ ng v t là s k t h p Câu 87. Sinh s n h u tính
ể ợ đ c và m t giao t ạ ạ ợ ử ủ ề ể ử ự ộ đ c v i m t giao t ộ ử ử cái t o nên h p t ơ ể ớ cái t o nên h p tác phát tri n thành c th m i ơ ể ớ phát tri n thành c th m i ọ ọ ủ A. Có ch n l c c a hai giao t ử ự ớ B. C a nhi u giao t
ề
3/5 Mã đ 013
ể ộ ạ đ c và m t t o nên h p t ơ ể ớ phát tri n thành c th m i ẫ ợ ử ử ể ử ử ự ề ớ cái v i nhi u giao t ạ ử ự cái t o nên h p t đ c và giao t ợ ử ơ ể ớ phát tri n thành c th m i ọ ọ ủ C. Có ch n l c c a giao t ủ D. Ng u nhiên c a giao t
ưở ng có vai trò Câu 88. Hoocmôn sinh tr
ự ể ụ ể ể ưở ủ ơ ể bào và sinh tr ự ụ ể ể ụ ở ặ ng và phát tri n các đ c đi m sinh d c ph ườ ở ế ể ng, phát tri n bình th t ụ ở ặ ng và phát tri n các đ c đi m sinh d c ph con cái ng c a c th ự con đ c ng quá trình sinh t ng h p protein, do đó kích thích quá trình phân bào và tăng kích th ướ ế c t bào, vì ườ ự ủ ơ ể ưở ưở A. Kích thích s sinh tr B. Kích thích chuy n hóa ưở C. Kích thích s sinh tr ườ D. Tăng c ậ v y làm tăng c ổ ng s sinh tr ợ ng c a c th
ế ố sau: Câu 89. Cho các y u t
ơ ể bên trong c th ơ ể bên ngoài c th ố (2) Các nhân t ệ ộ ế t (4) H n i ti ữ (5) H đ mệ ệ ứ ề ấ ọ ệ ầ (1) H th n kinh (3) Các nhân t ế ố Nh ng y u t ố đóng vai trò quan tr ng nh t trong quá trình đi u hòa sinh tinh và sinh tr ng là:
A. (1) B. (4) C. (1) và (2) D. (1) và (4)
ưở ể ủ ộ ế ậ ườ ợ ấ ể ng và phát tri n c a đ ng v t qua bi n thái không hoàn toàn là tr ng h p u trùng phát tri n Câu 90. Sinh tr
ư ế ấ ng thành ề ầ ệ ế t xác u trùng bi n thành con tr ổ ấ ưở ế t xác u trùng bi n thành con tr ấ ổ ấ ng thành ưở ư ư ế ế ng thành ưở ề ầ ộ ệ A. ch a hoàn thi n, qua nhi u l n l ế ng thành B. hoàn thi n, qua nhi u l n bi n đ i u trùng bi n thành con tr ưở ộ ầ ộ ệ C. ch a hoàn thi n, qua m t l n l ề ầ ệ D. ch a hoàn thi n, qua nhi u l n bi n đ i u trùng bi n thành con tr
ố ợ ự ủ ữ ạ ạ ầ ạ ồ Câu 91. S ph i h p c a nh ng lo i hoocmôn làm cho niêm m c d con dày và ph ng lên, tích đ y máu trong
ự ạ ẩ ổ ủ ị m ch chu n b cho s làm t ạ c a phôi trong d con là hoocmôn
ể ơ ứ ạ ể A. t o th vàng và strogen C. th vàng và progesteron B. kích thích nang tr ng, progesteron ơ D. Progesteron và strogen
ể ặ Câu 92. Xét các đ c đi m sau:
ế ề ệ ế ọ ố c nhi u bi n d t ữ ị ề t v m t di chuy n ườ ề ố ề ặ ệ ả ổ ế ng bi n đ i
ố ị ổ ng s ng n đ nh ế ủ ư ả ữ ở ộ ữ ả ặ ớ ậ ị ổ ợ ượ ạ h p làm nguyên li u cho quá trình ti n hóa và ch n gi ng (1) T o ra đ ạ ổ (2) Duy trì n đ nh nh ng tính tr ng t ữ ớ (3) Có kh năng thích nghi v i nh ng đi u ki n môi tr ổ ế ứ ả (4) Là hình th c sinh s n ph bi n ườ ố ớ t v i môi tr (5) Thích nghi t ả ể Nh ng đ c đi m không ph i là u th c a sinh s n h u tính so v i sinh s n vô tính đ ng v t là
A. (1) và (5) B. (2) và (5) C. (4) và (5) D. (2) và (3)
ể ả ố ườ ườ ế i ta th ng chi t cành vì Câu 93. Đ nhân gi ng cây ăn qu lâu năm ng
ễ ồ ủ ạ ớ ế ướ ặ ủ ả c đ c tính c a qu t tr ệ ươ ươ ươ ượ ố ề ưở ờ ắ ng c a cây, s m thu ho ch và bi ng pháp này giúp rút ng n th i gian sinh tr ạ ng pháp này giúp tránh đ c sâu b nh gây h i ng pháp này giúp nhân gi ng nhanh và nhi u A. Cây con d tr ng và ít công chăm sóc B. Ph C. Ph D. Ph
ể Câu 94. Cho các phát bi u sau:
ứ ẹ ả ả ằ (1) Giun d p sinh s n b ng hình th c phân đôi và phân m nh
ứ ả ủ ứ ả ả ằ ồ (2) Th y t c sinh s n b ng hình th c n y ch i và phân m nh
ứ ả ể ả ả ằ ọ ồ (3) B t bi n sinh s n b ng hình th c n y ch i và phân m nh
ế ả ằ (4) Trùng bi n hình sinh s n b ng phân đôi
ế ả ằ (5) Ki n sinh s n b ng phân đôi và trinh sinh
ứ ả ưỡ ằ (6) Ong sinh s n b ng hình th c sinh d ng
ể ị Xác đ nh câu đúng (Đ)/sai (S) trong các phát bi u trên là:
ề
4/5 Mã đ 013
A. 1S, 2S, 3Đ, 4Đ, 5S, 6Đ C. 1Đ, 2S, 3S, 4Đ, 5Đ, 6Đ B. 1Đ, 2Đ, 3Đ, 4S, 5S, 6Đ D. 1Đ, 2S, 3Đ, 4Đ, 5S, 6S
ạ Câu 95. Cho các lo i hoocmôn sau:
strogen (3) Ecđix nơ (6) FSH ủ ế ả ạ ưở ế ưở (1) Testosterone (4) Juvenin Lo i hoocmôn ch y u nh h Ơ (2) (5) GH ng đ n sinh tr ể ủ ng và phát tri n c a côn trùng là
B. (3), (4), (5) và (6) D. (3) và (4) A. ( 3) C. (1), (2) và (4)
ế ế ề ả ặ ưở ở ẽ ẫ ẻ ế ạ ng ậ giai đo n tr em s d n đ n h u Câu 96. N u tuy n yên s n sinh ra quá ít ho c quá nhi u hoocmôn sinh tr
quả
ỏ ổ ồ ặ ườ i bé nh ho c kh ng l ặ ể ệ ặ ậ ớ ớ ụ ữ ể ặ A. Ng ể ụ B. Các đ c đi m sinh d c nam kém phát tri n ừ C. Ch m l n ho c ng ng l n, trí tu kém ể ụ D. Các đ c đi m sinh d c ph n kém phát tri n
Ế H T