Ạ
Ệ UBND HUY N YÊN L C TRUNG TÂM GDNNGDTX KI MỂ TRA HỌC KỲ II CHƯ NGƠ TRÌNH GDTX C PẤ THPT NĂM H CỌ 20162017
Ọ MÔN: SINH H C; L P ờ ề Ớ 11 ể ờ Th i gian làm bài: 45 phút, không k th i gian giao đ
ề Mã đ thi 134
ọ ố H , tên thí sinh:..........................................................................S báo danh:.........................................
Ệ Ầ Ắ ể
ở ự ậ ấ ầ th c v t có hoa có m y l n phân bào?
ầ ầ ả ả ầ ầ ầ ầ ả ả ầ ầ PH N I: TR C NGHI M (5 đi m). Câu 1: Trong quá trình hình thành túi phôi A. 1 l n gi m phân, 1 l n nguyên phân. C. 1 l n gi m phân, 3 l n nguyên phân.
B. 1 l n gi m phân, 2 l n nguyên phân. D. 1 l n gi m phân, 4 l n nguyên phân. ễ ự ử ự ở đ c Câu 2: S hình thành giao t
ử ạ
ư ế ử M i ti u bào t ỗ ể ả ế ộ ầ ạ ế ẹ ả ả bào sinh s n và 1 t ấ T bào sinh s n nguyên phân m t l n t o 2 giao t ấ ầ nguyên phân 1 l n cho 1 h t ph n ử cây có hoa di n ra nh th nào? ế ể A. T bào m gi m phân cho 4 ti u bào t ố ế ứ ch a 1 t bào ng ph n đ c.ự
ử ể
ử 1 ti u bào t ể ả ầ ầ ạ ế ố ế ạ nguyên phân 1 l n cho 1 h t ấ T bào sinh s n nguyên phân1 l n t o 2 giao bào ng ph n ầ ẹ ế bào sinh s n và 1 t
ấ ầ nguyên phân 1 l n cho 1 h t ph n
ế ử ự ả ạ ố ế
ạ đ c. ạ ử 1 ti u bào t ể ả ử 1 ti u bào t ể
ầ ạ ẹ ả ả bào sinh s n và 1 t ẹ ả ả ế ế ử ấ T bào sinh s n gi m phân t o 4 giao t ấ ầ ử nguyên phân 1 l n cho 2 h t ph n ử ả ấ T bào sinh s n nguyen phân 1 l n t o 2 giao t bào sinh s n và 1 t
ễ ở ộ ư ế trong quá trình th tinh c a th c v t có hoa nh th nào?
ự ậ ủ ủ ủ
ể ủ ủ ủ ủ ủ ử ử ử ử ứ ứ ứ ứ ự ự ự ự ủ ụ ủ ủ ợ ử ủ n, c a nhân c c 2n, c a tr ng là n, c a h p t ủ ợ ử ủ n, c a nhân c c 2n, c a tr ng là n, c a h p t ủ ợ ử ủ n, c a nhân c c n, c a tr ng là n, c a h p t ủ ợ ử ủ n, c a nhân c c 2n, c a tr ng là n, c a h p t 2n, c a nôi nhũ 2n. 2n, c a nôi nhũ 4n. 2n, c a nôi nhũ 3n. 2n, c a nôi nhũ 3n.
ế B. T bào m nguyên phân hai l n cho 4 ti u bào t ấ ả ứ ph n ch a 1 t ử ự đ c. t ể ế C. T bào m gi m phân cho 4 ti u bào t ế ứ bào ng ph n ch a 1 t ể ế D. T bào m gi m phân cho 4 ti u bào t ố ế ứ ch a 1 t bào ng ph n đ c.ự ắ Câu 3: B nhi m s c th c a các nhân ủ A. Nhân c a giao t ủ B. Nhân c a giao t ủ C. Nhân c a giao t ủ D. Nhân c a giao t ữ ộ ự ưở ng là:
A. Auxin, gibêrelin. C. Auxin, xitôkinin.
ở ộ ể ặ ả Câu 5: Đ c đi m nào không đúng v i sinh s n vô tính ớ ơ ẻ ẫ ộ ậ ể
ả v n sinh s n bình th ề ề ặ
ả ự ổ ố ợ ả ạ ị ớ ắ ờ
ổ ủ ườ ệ ả ng ự ậ Câu 4: Nh ng hoocmôn môn th c v t thu c nhóm kìm hãm s sinh tr B. Gibêrelin, êtylen. D. Etylen, Axit absixic. ậ đ ng v t? ườ ể ố A. Cá th có th s ng đ c l p, đ n l ng. ế ệ ơ ể B. Đ m b o s n đ nh v m t di truy n qua các th h c th . C. T o ra s lu ng l n con cháu trong th i gian ng n. ề ớ ự D. Có kh năng thích nghi cao v i s thay đ i c a đi u ki n môi tr
ụ
Câu 6: Khi n ng đ testôstêron trong máu cao có tác d ng: ế ướ ồ ộ ượ ồ ế ậ ế c lên tuy n yên và vùng d ộ i đ i làm làm hai b ph n này không ti t GnRH, A. c ch ng Ứ FSH và LH. ướ ồ ế ế i đ i làm gi m ti t GnRH, FSH và LH.
c lên tuy n yên và vùng d ế c lên tuy n yên và vùng d ả i đ i làm tăng ti t GnRH, FSH và LH.
ướ ồ ướ ồ ế i đ i làm tăng ti ế t GnRH, FSH và LH. Ứ ế ượ B. c ch ng ế ượ ứ C. Gây c ch ng ế D. Kích thích tuy n yên và vùng d
ở sinh tr ơ ấ ng s c p?
ể Câu 7: Đ c đi m nào không có ủ ầ ủ ạ ộ ạ ộ ặ ễ ễ ỉ ưở ầ A. Di n ra ho t đ ng c a t ng sinh b n. B. Di n ra ho t đ ng c a mô phân sinh đ nh
ề
Trang 1/3 Mã đ thi 134
ầ ầ ả ở cây m t lá m m và cây hai lá m m.
ủ ề ướ ộ c chi u dài c a cây.
ễ C. Di n ra c D. Làm tăng kích th ậ ữ ộ ưở ể ế
ỏ ỗ
ọ ự ng và phát tri n qua bi n thái hoàn toàn là: ấ ế B. Châu ch u, ch, mu i. D. B ng a, cào cào, tôm, cuA.
ỉ ở ị ủ v trí nào c a cây?
Ở ồ Ở Ở ồ ỉ Ở ỉ Câu 8: Nh ng đ ng v t sinh tr ỉ A. Cá chép, gà, th , kh . ồ ướ ọ C. Cánh cam, b rùa, b m, ru i. Câu 9: Mô phân sinh đ nh không có thân. ch i nách. ch i đ nh ễ đ nh r . A. B. C. D.
ể ở ự ậ th c v t là:
Câu 10: Phát tri n ữ ố ổ ộ ễ ể ể ba quá trình liên A. Toàn b nh ng bi n đ i di n ra trong chu kì s ng c a cá th bi u hi n ớ ự ạ quan v i nhau là sinh tr ữ ủ ố ủ ủ ơ ể ng, s phân hoá và phát sinh hình thái t o nên các c quan c a c th . ba quá trình không ớ ệ ở ơ ệ ở B. Toàn b nh ng bi n đ i di n ra trong chu kì s ng c a cá th bi u hi n ơ ưở ể ể ạ ể ể ễ ự ễ ữ ố C. Toàn b nh ng bi n đ i di n ra trong chu kì s ng c a cá th bi u hi n qua hai quá trình liên ạ ớ quan v i nhau: sinh tr ể ể ữ ễ ộ ố D. Toàn b nh ng bi n đ i di n ra trong chu kì s ng c a cá th bi u hi n qua hai quá trình liên ổ ủ ơ ể ng, s phân hoá và phát sinh hình thái t o nên các c quan c a c th . ổ ự ổ ự ớ
ệ ơ ệ ơ ể ể ủ ộ ạ ế ưở ể ậ ế ưở ế ộ liên quan v i nhau: sinh tr ế ủ ộ ủ ơ ể ưở ng, s phân hoá và phát sinh hình thái t o nên các c quan c a c th . ủ ế ủ ơ ể ưở ng, s phân hoá và phát sinh hình thái t o nên các c quan c a c th . ng và phát tri n c a đ ng v t không qua bi n thái là ki u phát tri n mà con non
quan v i nhau: sinh tr Câu 11: Sinh tr có: ưở
ầ ự ớ ưở ề ng t ớ ng thành. ư ng thành nh ng khác v sinh lý.
ố v i con tr ớ ớ ặ ặ ặ ặ ể ể ể ể ưở ưở ng thành. ng thành. ấ ạ A. đ c đi m hình thái, c u t o và sinh lý g n gi ng v i con tr ấ ạ ươ B. đ c đi m hình thái, c u t o t ấ ạ C. đ c đi m hình thái, c u t o và sinh lý khác v i con tr ấ ạ D. đ c đi m hình thái, c u t o và sinh lý khác v i con tr
ướ ề Câu 12: H ng ti n hoá v sinh s n c a đ ng v t là:
ế ế ữ ế ế ữ ế ữ ừ ừ ữ ừ ừ ừ ụ ừ ụ ừ ụ ừ ụ ụ ụ ụ ụ ừ ẻ ứ ừ ẻ ứ ừ ẻ ứ ừ ẻ ẻ ẻ ẻ ẻ ứ ậ ả ủ ộ ế th tinh ngoài đ n th tinh trong, t ế th tinh ngoài đ n th tinh trong, t ế th tinh trong đ n th tinh ngoài, t ế th tinh trong đ n th tinh ngoài, t ế đ tr ng đ n đ con. ế đ tr ng đ n đ con. ế đ tr ng đ n đ con. ế đ con đ n đ tr ng.
ị ớ ườ i? A. T vô tính đ n h u tính, t B. T h u tính đ n vô tính, t C. T vô tính đ n h u tính, t D. T vô tính đ n h u tính, t Câu 13: T i sao c m xác đ nh gi i tính ủ
ố
ổ ỷ ệ l trai và gái.
thai nhi ng ẹ ườ i m . ế ướ c con trai hay con gái. t tr ữ ẫ ế ể ủ ế ự ưở ở ấ ạ ế ưở ợ ả ng đ n tâm lí c a ng A. Vì s nh h ườ ủ i thân mu n bi B. Vì tâm lí c a ng ị ọ ế C. Vì đ nh ki n tr ng nam khinh n , d n đ n hành vi làm thay đ i t ợ ả ng đ n s phát tri n c a thai nhi. D. Vì s nh h
ụ
ế ướ t xác c a sâu b m, kích thích sâu bi n thành nh ng và b m.
ướ ứ ế
ướ ế ướ ộ ế ướ t xác c a sâu b m, kìm hãm sâu bi n thành nh ng và b m.
ơ Câu 14: Ecđix n có tác d ng: ủ ướ ủ ướ ế ự ộ ủ ế ự ộ ủ ộ t xác c a sâu b m, c ch sâu bi n thành nh ng và b m. ộ ướ ế ộ t xác c a sâu b m, kích thích sâu bi n thành nh ng và b m. ứ A. Gây c ch s l ộ B. Gây l ứ C. Gây c ch s l ộ D. Gây l
ể ươ ấ
Câu 15: Ý nào không đúng v i u đi m c a ph ớ ố ượ ng pháp nuôi c y mô? ạ
ặ ằ ụ ấ ả
ế ố ữ ạ ố
ề ặ ấ ễ ạ ề ế ề ọ ố ị ủ ớ ư ố ớ ệ A. Nhân nhanh v i s l ng l n cây gi ng và s ch b nh. ờ ả ạ B. Ph c ch gi ng cây quý, h giá thành cây con nh gi m m t b ng s n xu t. ề C. Duy trì nh ng tính tr ng mong mu n v m t di truy n. D. D t o ra nhi u bi n d di truy n cung c p cho ch n gi ng.
Ầ ể
ự ậ ự ậ ữ ể ặ Ự Ậ PH N II: T LU N (5 đi m). Câu 1: Hoocmon th c v t là gì? Hoocmon th c v t có nh ng đ c đi m nào?
ề
Trang 2/3 Mã đ thi 134
ể ế ể ế ề ớ ệ ệ t phát tri n không qua bi n thái v i phát tri n qua bi n thái hoàn toàn v khái ni m,
ể ờ ỗ
ể ? ạ đ i di n và l y ví d v vòng đ i cho m i ki u phát tri n ệ ẻ ụ ề ả ạ ẻ ả ả ế
ấ ườ ạ ở ườ ể ự ế ạ ệ ế Câu 2: Phân bi ệ Câu 3: Vì sao ho ch ở ng ng ữ i ph i sinh đ có k ho ch? Có nh ng bi n pháp nào đ m b o sinh đ có k ố i đ th c hi n k ho ch hóa dân s ?
Ế H T