Ể Ọ
Ở S GD&ĐT ĐĂK NÔNG ƯỜ Ọ TR
Ọ
Ứ
Ề
NG THPT GIA NGHĨA Đ CHÍNH TH C
ờ Ỳ Ề Đ KI M TRA H C K II NĂM H C 2016 2017 MÔN: HÓA H C 11_HKII Th i gian làm bài: 45 phút;
ề Mã đ thi 328
ắ ầ ệ ể
ả ứ ạ Ph n I. Tr c nghi m (8,0 đi m) Câu 1: Các ankan không tham gia lo i ph n ng nào
? ả ứ ế ộ ả ứ A. ph n ng th ả ứ B. ph n ng tách C. ph n ng c ng ả ứ D. ph n ng cháy
ụ ớ Câu 2: Dãy các ch t đ u tác d ng v i axit axetic là
B. Cu, Cu(OH)2, C2H5OH D. Na, NaOH, CH3OH
ả
3/NH3?
ể ộ ả ứ ả ứ ớ ấ ề A. Ag, NaOH, Na2CO3 C. Na, Br2,CaCO3 ấ ữ ơ ộ ớ ả ứ 0), ph n ng v i AgNO
C. etan.
Câu 3: Ch t h u c nào sau đây có th tham gia c 4 ph n ng: ph n ng cháy trong oxi, ph n ng c ng v i brom, ph n ng c ng v i hiđro (Ni, t B. etin. ợ ộ ỗ ẳ ề
2 thì CTPT t
ươ ươ ố ơ ế Câu 4: Đ t cháy m t h n h p g m nhi u hidrocacbon trong cùng m t dãy đ ng đ ng n u ta thu đ ả ứ ớ D. propan. ồ ộ ủ ng c a dãy :
ồ ớ 2O l n h n s mol CO B. CnH2n, n ≥ 2 ng đ C. CnH2n 2 , n ≥ 2 D. CnH2n6, n≥ 6
2 (đktc). Cho A tác
ượ ộ ả ứ A. eten. ố ượ ố c s mol H A. CnH2n+2, n ≥1 ố
ộ ả ẩ ớ ị Câu 5: Đ t cháy hoàn toàn 0,05 mol m t anken A thu đ ỉ ụ d ng v i dung d ch HBr ch cho m t s n ph m duy nh t. c 4,48 lít CO ủ ấ CTCT c a A là
A. CH3CH=CHCH3. C. CH2=CH2. B. CH2=C(CH3)2. D. (CH3)2C=C(CH3)2.
Câu 6: 3metyl butanal có công th c làứ
B. CH3CH2CH2CH2CHO D. CH3CH2CH(CH3)CHO
A. CH3CH(CH3)CH2CHO C. CH3CH2CH2CHO ủ ọ Câu 7: Tên g i axit c a phenol là
C. Axit benzic D. axit phenic B. Axit phenyl
A. Axit phenol ấ ợ Câu 8: H p ch t sau có tên là gì?
`
CH 3
─
─
CH
C
CH = CH
3
─ CH 2
2
CH 3
B. 4,4 đimetyl pent – 1 – en D. 4 – đimetyl pent – 1 – en
A. 2,2 – đimetyl pent – 4 – en C. 2 – đi Metyl pent – 4 – en ầ ủ ấ Câu 9: Thành ph n chính c a gi m ăn là axit
A. CH3CH2COOH C. HCOOH B. CH3COOH D. CH3CH2CH2COOH
ứ ổ Câu 10: Công th c t ng quát c a ankađien là
A. CnH2n. C. CnH2n2 (n≥3). D. CnH2n6.
ủ B. CnH2n2 (n≥2). ả ả ứ Câu 11: Ph n ng nào sau đây không x y ra:
ề
Trang 1/3 Mã đ thi 328
A. C2H5OH + O2 C. C2H5OH + HCl B. C2H5OH + Na D. C2H5OH + NaOH
3 thu đ
c k t t a có màu ụ Câu 12: Phenol tác d ng dung d ch HNO
ị B. Tr ngắ
2 (đkc) và
ượ ế ủ C. Xanh ồ D. Đen ượ ỗ ợ A. Vàng ố c 5,6 lít CO
ị ủ Câu 13: Đ t cháy hoàn toàn m gam h n h p X g m hai ankan thu đ 6,3 gam H2O. Giá tr c a m là:
A. 5,6 g. C. 3,7 g. D. 7,4 g.
ứ B. 3,35 g. ử ủ c a buta1,3đien (đivinyl) và isopren (2metylbuta1,3đien)
Câu 14: Công th c phân t ầ ượ l n l t là:
C. C4H6 và C5H10.
4, C2H6, C2H4, C3H4 thu đ
A. C4H8 và C5H10. ố ợ ồ D. C4H4 và C5H8. ượ c 5,6 lít
B. C4H6 và C5H8. ỗ ị ủ Câu 15: Đ t cháy hoàn toàn m gam h n h p g m CH CO2 (đkc) và 6,72 lít H2O (đkc). Giá tr c a m là
A. 3,6 C. 4,8
D. 5,4 ớ
ượ ư ỗ B. 7,2 ỗ ợ 2 đktc. Kh i l c 1,12 lít H ả ụ 2H5OH và CH3CHO tác d ng v i Na d , sau ph n ợ ầ ủ 2H5OH và CH3CHO trong h n h p l n ng c a C
B. 0,56 g ; 5,68 g D. 4,6 g ; 1,66 g
ượ ớ c v i AgNO không tác d ng đ
ồ Câu 16: Cho 6,26 gam h n h p X g m: C ứ ố ượ ng thu đ ượ t là: l A. 0,46 g ; 5,8 g ấ Câu 17: Ch t nào A. Axetilen ụ B. Pent – 1 – in C. 3,13 g ; 3,13 g 3 trong NH3 C. Pent – 2 – in
2 2M. CTPT X
ể ấ ộ ố D. Propin ị i đa 100 ml dung d ch Br
Câu 18: 4 gam m t ankin X có th làm m t màu t là
A. C5H8 . B. C3H4. C. C4H6 D. C2H2.
ầ ượ t tác
2. S ch t tác d ng đ
ố ấ ượ ụ ớ ị ấ Câu 19: Cho các ch t sau: Etilen, Propan, stiren, ben zen, axetilen, butadien l n l ụ d ng v i dung d ch Br
A. 3
B. 2 ả ứ ướ ữ ơ ả ượ c là: C. 4 c butan1ol c là
ự A. Propen
ả ớ ượ D. 5 0C. S n ph m h u c thu đ ẩ D. eten ọ c có tên g i là: ệ Câu 20: Th c hi n ph n ng tách n B. But1en ụ Câu 21: Cho propen tác d ng v i HBr, s n ph m chính thu đ
ở 170 C. But2en ẩ B. Etyl metyl bromua D. 2 brom propan A. 1 brom propan C. n propyl bromua
̀ ̣
ng H̀ươ ́ ́ ̃ ́ ̉ ư ư ợ ̣ ̣ ̣
2SO4 3COOH trong môi tr 3COOCH3. Khi hiêu suât đat 90% 3OH:
ầ ̃ ợ Câu 22: Cho môt hôn h p gôm 1 mol CH ́ ượ đăc. Sau phan ng thu đ ế n u ban đ u có 1 mol CH ̀ 3OH va 1 mol CH c hôn h p co ch a 2/3 mol CH 3COOH thì c n bao nhiêu mol CH
ầ A. 2,925 C. 3,2 D. 1
3/NH3
ố ế B. 1,35 ậ ể t anđehit axetic và etanol là ử Câu 23: Thu c th dùng đ nh n bi
A. H2 C. NaOH B. O2 ị D. Dung d ch AgNO
ấ Câu 24: Cho ch t sau:
CH = CH
2
ọ
ề
Trang 2/3 Mã đ thi 328
Có tên g i là: A. Benzylic B. Toluen C. Stiren D. Phênol
ể ợ ứ ế ẳ ơ ở ộ ồ
ượ ạ 2 (đkc) và 19,712 lít H2O (đkc)
ủ
ế ậ ị ầ ự ậ Ph n II: T lu n (2,0 đi m) ố ỗ Đ t cháy hoàn toàn h n h p 2 ancol no, đ n ch c m ch h thu c dãy đ ng đ ng liên ti p c 14,112 lít CO thu đ ị a. Xác đ nh CTPT c a 2 ancol đó ọ b. Vi t CTCT, g i tên và xác đ nh b c ancol
ế
ố
kh i c a các nguyên t
t nguyên t
Cho bi
:
ượ ử ụ
ệ ố
ố
ọ
ọ
ầ
ả
ế H t ử ố ủ H = 1; Li = 7; Be = 9; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; S = 32; Cl = 35,5; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Rb = 85; Sr = 88; Ag=108; Cs = 133; Ba = 137. L u ýư : H c sinh không đ
c s d ng b ng h th ng tu n hoàn các nguyên t
hóa h c!
ề
Trang 3/3 Mã đ thi 328