Ụ Ạ Ể Ề Ọ Ọ S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O ĐĂK NÔNG ƯỜ ọ NG PT DTNT THCS VÀ THPT Ở TR Ệ ờ ể ề : 45 phút (không k giao đ ). Ỳ Đ KI M TRA H C K II, NĂM H C 20172018 MÔN: Sinh h c 12. Th i gian làm bài HUY N KRÔNG NÔ ____________________
Mã đ 308ề
ọ
ố
H , tên thí sinh:
.................................................................... S báo danh:
.......................
ệ ề ượ ừ ườ ng t môi tr ng vô
ộ
ậ ả i. ụ ậ ậ Câu 1: Trong h sinh thái, nhóm sinh v t nào sau đây có vai trò truy n năng l ầ sinh vào qu n xã sinh v t? ậ A. Sinh v t phân gi ậ C. Sinh v t tiêu th b c hai. ụ ậ ậ B. Sinh v t tiêu th b c m t. ấ ậ ả D. Sinh v t s n xu t.
ỗ ứ ị ố ệ
ậ
ụ ậ ậ ả i.
ng.
ưỡ ự ậ ớ ộ ữ ậ ể ướ i th c ăn bi u th m i quan h gì? Câu 2: Chu i và l ồ ị ộ A. Đ ng v t ăn th t và con m i. ấ ớ ậ ả ữ B. Gi a sinh v t s n xu t v i sinh v t tiêu th và sinh v t phân gi C. Dinh d D. Gi a th c v t v i đ ng v t.
ồ các nhân t ườ ậ
ố nào? ệ ộ ủ t đ c a môi tr ố ậ ng xung quanh sinh v t. ậ v t lí bao quanh sinh v t.
ọ ủ ố ậ v t lí, hóa h c c a môi tr
ộ ẩ ậ ườ ng xung quanh sinh v t. ườ ấ ọ ủ ậ c, không khí, đ m, ánh sáng, các ch t hoá h c c a môi tr ng xung quanh sinh v t. ố Câu 3: Nhân t sinh thái vô sinh bao g m ộ ẩ ướ ấ c, không khí, đ m, ánh sáng, nhi A. Đ t, n ộ ẩ ướ ấ c, không khí, đ m, ánh sáng, các nhân t B. Đ t, n ấ ả C. T t c các nhân t ướ ấ D. Đ t, n
ấ ữ ơ ệ ậ ấ ỷ ơ ả ạ i ườ ậ Câu 4: Trong h sinh thái, nhóm sinh v t đóng vai trò phân hu ch t h u c thành ch t vô c tr l môi tr ộ
ấ ự ậ ị ậ B. Đ ng v t ăn th t. ạ ẩ D. Vi khu n ho i sinh và n m.
ề ủ ể ể ể ầ ấ ể ng là sinh v t nào? ự ậ A. Th c v t. ậ ộ C. Đ ng v t ăn th c v t. ầ ẫ ộ ộ ầ ể ố Câu 5: M t qu n th có 60 cá th AA, 40 cá th Aa, 100 cá th aa. C u trúc di truy n c a qu n th sau m t l n ng u ph i là gì?
B. 0,36 AA : 0,48 Aa : 0,16 aa. D. 0,16 AA : 0,36 Aa : 0,48 aa.
A. 0,16 AA : 0,48 Aa : 0,36 aa. C. 0,48 AA : 0,16 Aa : 0,36 aa. ề ả ủ ế ế ọ Câu 6: K t qu c a ti n hóa ti n sinh h c là gì?
ấ ữ ơ ứ ạ ơ bào s khai. ậ
ư ệ ậ A. Hình thành ch t h u c ph c t p. ế B. Hình thành các t C. Hình thành sinh v t đa bào. ạ D. Hình thành h sinh v t đa d ng phong phú nh ngày nay.
ầ ặ ư
ộ ầ ể Câu 7: Các đ c tr ng c b n c a qu n xã là gì? ự
ầ
ố ả vong.
ầ ầ ầ ể ự ử ậ ộ ổ nhóm tu i, m t đ .
ộ ướ ữ ế ổ ễ ế ạ
ứ
ơ ả ủ ố A. Đ phong phú, s phân b các cá th trong qu n xã. ự B. Thành ph n loài, s phân b các cá th trong qu n xã. ứ C. Thành ph n loài, s c sinh s n và s t ỉ ệ D. Thành ph n loài, t l Câu 8: M t trong nh ng xu h ạ ạ ộ ộ ng bi n đ i trong quá trình di n th nguyên sinh trên c n là gì? i th c ăn ngày càng ph c t p. ả ứ ạ ơ ướ ứ i th c ăn ngày càng đ n gi n.
ủ ủ ủ ả ả ổ ị
ả ố
ủ ố ở ị ể ố ồ ạ ị sinh thái, đó loài có th s ng, t n t ể ổ i và phát tri n n đ nh theo
Ổ ớ ạ ầ ướ A. Đ đa d ng c a qu n xã ngày càng cao, l ầ B. Đ đa d ng c a qu n xã ngày càng gi m, l ầ C. Tính n đ nh c a qu n xã ngày càng gi m. D. Sinh kh i ngày càng gi m. ả Câu 9: Kho ng xác đ nh c a nhân t ọ th i gian g i là gì? .ơ ở sinh thái. i h n sinh thái. ờ A. N i B. Sinh c nh.ả C. D. Gi
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 308
ề ễ ố ớ ễ ủ ộ ố ầ ệ ượ ệ ng r c a chúng n i v i nhau (li n r ). Hi n ể ệ ố ệ Câu 10: M t s cây cùng loài s ng g n nhau có hi n t ượ t
ạ ỗ ợ
ố ng này th hi n m i quan h gì? ỗ ợ A. H tr cùng loài. ộ C. C ng sinh. ế ố ấ ọ ể quan tr ng nh t chi ph i đ n c ch t
ầ ng c a qu n th là gì? ng.
ưở ứ ủ ườ môi tr ể ủ ng c a cá th .
ạ ề
ộ ướ ắ ế ấ ổ B. C nh tranh cùng loài. D. H tr khác loài. ố ế ơ ế ự ề ố ượ ỉ đi u ch nh s l ừ ứ ồ B. Ngu n th c ăn t D. S c tăng tr ấ ứ ế ụ ậ ướ ậ i th c ăn có sâu ăn h t ngô, châu ch u ăn lá ngô, chim chích và ch xanh đ u ăn ậ i th c ăn trên, sinh v t tiêu th b c 2 là sinh v t Câu 11: Y u t ứ ử vong. A. M c t ả ứ C. S c sinh s n. ứ Câu 12: Cho m t l châu ch u và sâu, r n h mang ăn ch xanh. Trong l nào? ế ắ
ắ A. Chim chích và ch xanh. ổ C. R n h mang.
ầ ể Câu 13: Khi nói v s phân b cá th trong qu n th sinh v t, phát bi u nào sau đây ề ự ẫ ổ B. R n h mang và chim chích. ấ D. Châu ch u và sâu. ể ệ ố ể ặ ố ồ ề ườ ậ ng g p khi đi u ki n s ng phân b đ ng đ u trong môi tr không đúng? ng và A. Phân b ng u nhiên th ề ể ầ ể không có s c nh tranh gay g t gi a các cá th trong qu n th . ố ự ạ ố ữ ặ ề ố ồ ườ ố ườ ắ ườ ng g p khi đi u ki n s ng phân b đ ng đ u trong môi tr ự ng, có s B. Phân b theo nhóm th ể ề ầ ả ữ ề ữ ể ầ
ể ể ỗ ợ ạ ấ ố ố
ấ ợ ủ ệ ố ể ạ c nh tranh gay g t gi a các cá th trong qu n th . ể ứ ộ ạ C. Phân b đ ng đ u có ý nghĩa làm gi m m c đ c nh tranh gi a các cá th trong qu n th . ề ổ ế i đi u D. Phân b theo nhóm là ki u phân b ph bi n nh t, giúp các cá th h tr nhau ch ng l ệ
ng. ệ ằ ki n b t l Câu 14: Trong đi u ki n hi n nay, ch t h u c đ ệ ổ
ượ ổ ợ ổ ờ ợ ợ ổ ự ặ ổ ồ nhiên. ắ ố ồ ố ườ i c a môi tr ấ ữ ơ ượ ệ ề ọ A. T ng h p nh công ngh sinh h c. ợ C. Quang t ng h p ho c hoá t ng h p.
ệ ữ ầ ậ ộ i còn loài kia không ể ệ ủ ế c hình thành ch y u b ng cách nào? ố ế ợ B. Đ c t ng h p trong các t bào s ng. ượ ờ D. T ng h p nh ngu n năng l ng t ợ Câu 15: Trong qu n xã sinh v t, ki u quan h gi a hai loài, trong đó m t loài có l có l i cũng không có h i là quan h nào sau đây?
ệ ộ ệ ứ ế ễ ả ủ ậ ệ ộ B. Quan h c ng sinh. ệ ậ D. Quan h v t ch v t kí sinh.
ạ ợ A. Quan h h i sinh. C. Quan h c ch c m nhi m. ư ặ
ố ự ử ng.
ầ ể ể ứ ậ ộ ề ể
ự ộ ấ ưở ể vong, ki u tăng tr ể ứ ả ể ứ ố ổ ự ố ấ ể ả ng. vong, ưở ki u tăng tr ổ ự ể ứ ự ử ấ ấ ả ố i tính, c u trúc tu i, s phân b các th , s c sinh s n, s t vong. ơ ả ủ Câu 16: Các đ c tr ng c b n c a qu n th là gì? ậ ộ ể ể A. S phân b các th , m t đ cá th , s c sinh s n, s t vong, ki u tăng tr ưở ả ự ự ử B. Đ nhi u, s phân b các th , m t đ cá th , s c sinh s n, s t ự ử ậ ộ ớ C. C u trúc gi i tính, c u trúc tu i, s phân b các th , m t đ cá th , s c sinh s n, s t ể ng. ớ D. C u trúc gi
ề ự ủ ể ể ầ ố không Câu 17: Khi nói v s phân b cá th trong không gian c a qu n xã, phát bi u nào sau đây đúng? ự ố
ủ ừ ứ ộ ạ ầ ố ớ ướ ả ể ự ộ ữ ng làm gi m b t m c đ c nh tranh gi a ầ ể A. S phân b cá th trong không gian c a qu n xã tùy thu c vào nhu c u s ng c a t ng loài. B. Nhìn chung, s phân b cá th trong t nhiên có xu h ủ ng. ủ ự ồ ố ề ậ ườ ườ ậ ề ở ng t p trung nhi u ệ ố ề vùng có đi u ki n s ng
i. thu n l ệ ớ ư ố ỉ ặ ở ự ậ ứ ể ề ẳ t đ i, ki u phân b theo chi u th ng đ ng ch g p th c v t ậ
ố ẹ ượ ể ệ c khi b m có ki u gen Aa × aa, trong đó gen a gây b nh ở ố ứ ộ ử ụ các loài và nâng cao m c đ s d ng ngu n s ng c a môi tr ố C. Nhìn chung, sinh v t phân b theo chi u ngang th ậ ợ ừ D. Trong h sinh thái r ng m a nhi đ ng v t. ề ọ ấ ờ ệ ặ ở ộ mà không g p Câu 18: Di truy n h c đã d đoán đ ng ự ị ệ i xác xu t đ i con b b nh s là bao nhiêu?
C. 25%. D. 50%.
ườ A. 100%. ặ ể ề ượ ẽ B. 75%. Câu 19: Đ c đi m nào sau đây là đúng khi nói v dòng năng l ề ậ ệ ng trong h sinh thái? ườ ừ ượ môi tr ng t ng vô sinh vào ọ A. Sinh v t đóng vai trò quan tr ng nh t trong vi c truy n năng l ậ ệ ư ấ ưỡ ả ẩ ấ ng là các sinh v t phân gi i nh n m, vi khu n. chu trình dinh d
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 308
ượ ượ ề ệ ầ ượ ử ụ ng đ c truy n trong h sinh thái theo theo chu trình tu n hoàn và đ ở c s d ng tr B. Năng l i.ạ l ệ ề ề ừ ộ ậ ậ ưỡ c truy n m t chi u t vi sinh v t qua các b c dinh d ng t ớ i C. Trong h sinh thái, năng l ượ ng. ậ ả Ở ỗ ậ ượ ạ ấ ệ ấ ỉ m i b c dinh d ng b tiêu hao qua hô h p, t o nhi ả t, ch t th i, ch có ị ưỡ D. ả ậ ặ c truy n lên b c dinh d
ượ ng đ ườ ấ ồ ở ạ i môi tr sinh v t s n xu t r i tr l ầ ớ ưỡ ng, ph n l n n ng l ề ượ ượ ng đ ủ ẫ ố ể ể ầ ặ
ơ kho ng 10% năng l ng cao h n. ể ườ Câu 20: Ki u phân b ng u nhiên c a các cá th trong qu n th th ự ạ ố ồ ườ ề ữ ắ ng g p khi nào? ể ng, có s c nh tranh gay g t gi a các cá th A. Đi u ki n s ng phân b đ ng đ u trong môi tr
ề ố ồ ườ ự ạ ữ ắ ng, không có s c nh tranh gay g t gi a B. Đi u ki n s ng phân b không đ ng đ u trong môi tr ể các cá th trong qu n th . ố ồ ề ườ ự ạ ữ ắ ng, không có s c nh tranh gay g t gi a các cá ầ ố ồ ề ườ ự ạ ữ ắ ể ng, có s c nh tranh gay g t gi a các cá th C. Đi u ki n s ng phân b đ ng đ u trong môi tr ể D. Đi u ki n s ng phân b đ ng đ u trong môi tr
ử ạ ấ ị ể ỉ i ta d a vào tiêu chí nào sau đây đ chia l ch s trái đ t thành các đ i, các k ? ệ ố ề ể ầ trong qu n th . ệ ố ề ầ ể ệ ố ề ể th trong qu n th . ệ ố ề ể ầ trong qu n th . ườ Câu 21: Ng ế ớ ậ i sinh v t.
ể ủ ả ạ
ấ
ể ủ ấ ổ ớ ờ ữ ế ậ ế ớ ậ i sinh v t. ự A. Quá trình phát tri n c a th gi B. Hóa th ch và khoáng s n. C. Th i gian hình thành và phát tri n c a trái đ t. ề ị D. Nh ng bi n đ i l n v đ a ch t, khí h u và th gi
ệ ậ ữ ệ ậ ủ ậ ố ồ ố ở ặ ể đ c đi m
ố Câu 22: M i quan h v t kí sinh v t ch và m i quan h v t d con m i gi ng nhau nào sau đây? ố ữ
ế ề ề ể ủ
ị ạ ể
ị ạ ị ạ ể
ệ ố A. Đ u là m i quan h đ i kháng gi a hai loài. B. Đ u làm ch t các cá th c a loài b h i. ề ợ ơ ố ượ ng cá th nhi u h n loài có l i. C. Loài b h i luôn có s l ợ ỏ ơ ướ i. c cá th nh h n loài có l D. Loài b h i luôn có kích th ướ ỗ ề Câu 23: Khi nói v chu i và l ấ ả ứ ỗ
ấ ậ ả sinh v t s n xu t. ỗ ộ ứ ỗ
ứ ng ch có m t loài.
ỗ ậ ầ ỉ ấ ướ ứ ổ ị i th c ăn cũng b thay đ i. ứ ể i th c ăn, phát bi u nào sau đây là đúng ? ề ượ ắ ầ ừ c b t đ u t A. T t c các chu i th c ăn đ u đ ỉ ậ ầ ộ B. Trong m t qu n xã, m i loài sinh v t ch tham gia vào m t chu i th c ăn. ưỡ ộ ướ ộ C. Trong m t l i th c ăn, m i b c dinh d ổ ầ D. Khi thành ph n loài trong qu n xã thay đ i thì c u trúc l
ế ọ Câu 24: Trong t bào s ng, prôtêin đóng vai trò quan tr ng trong ho t đ ng nào? ệ ậ t.
ố ả ứ ượ ả ề ả ứ ng cho các ph n ng ạ ộ ệ ơ ể ố B. B o v c th ch ng b nh t ạ ộ D. Đi u hoà ho t đ ng các bào quan.
A. Xúc tác các ph n ng sinh hoá. ấ C. Cung c p năng l ể ướ ầ Câu 25: Nhóm cá th nào d ả ể
n.ườ B. Cây trong v ờ ỏ D. Cây c ven b .
ế ấ ợ
ứ ứ ứ ứ ữ Câu 26: Ti n hóa hóa h c là quá trình t ng h p nh ng ch t nào? ọ ấ ươ ng th c hóa h c. ọ ấ ươ ng th c sinh h c. ọ ươ ng th c hóa h c. ọ ươ ng th c sinh h c. ổ ơ các ch t vô c theo ph ơ các ch t vô c theo ph ấ ữ ơ các ch t h u c theo ph ấ ữ ơ các ch t h u c theo ph
ậ ả ưở ộ ủ ụ ộ ế nào khi tác đ ng đ n sinh v t, nh h ậ ng c a chúng không ph thu c vào m t ầ ể ộ i đây là m t qu n th ? A. Cá chép và cá vàng trong b cá c nh. C. Đàn cá rô trong ao. ọ ấ ữ ơ ừ A. Các ch t h u c t ấ ữ ơ ừ B. Các ch t h u c t ơ ừ ấ C. Các ch t vô c t ơ ừ ấ D. Các ch t vô c t ữ ế ố Câu 27: Nh ng y u t ộ ể ị ộ đ qu n th b tác đ ng? ề ệ
ễ ộ ẩ ướ ế ố ữ ế ố h u sinh. vô sinh. A. Các b nh truy n nhi m. C. N c, không khí, đ m, ánh sáng. B. Y u t D. Y u t
ể ằ ố
ế tr ng thái cân b ng HacđiVanbec có 2 alen D, d, trong đó s cá th dd chi m ố ủ ể ầ ỗ ầ ộ Câu 28: M t qu n th ầ ố ươ ỉ ệ t l 16%. T n s t ể ở ạ ng đ i c a m i alen trong qu n th là bao nhiêu?
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 308
A. D = 0,4, d = 0,6. ầ ố ươ ầ ố B. D = 0,6, d = 0,4. ủ ộ C. D = 0,84, d = 0,16. D. D = 0,16, d = 0,84. ể ỉ ệ ng đ i các alen c a m t qu n th có t l ố ể phân b ki u gen Câu 29: T n s t
B. 0,3 A, 0,7a. C. 0,9A, 0,1a.
ề ự ưở Câu 30: Phát bi u nào sau đây là đúng khi nói v s tăng tr ị ớ ạ ả ủ ứ ủ ể ứ ử ố ng không b gi ầ ố i h n, m c sinh s n c a qu n th là t D. 0,7A, 0,3a. ể ng c a qu n th ? ầ i đa, m c t vong là t i 0,81 AA + 0,18 Aa + 0,01 aa là bao nhiêu? A. 0,4A, 0,6a. ể ườ A. Khi môi tr thi u.ể ị ớ ạ ả ủ ơ
ứ
ườ ườ ườ ứ ử ầ i h n, m c sinh s n c a qu n th luôn l n h n m c t ả ủ ỏ ơ ầ ứ ị ớ ạ ứ ị ớ ạ ả ủ ứ ử ố ng b gi ng không b gi ng b gi ể vong. ứ ử ầ i h n, m c sinh s n c a qu n th luôn nh h n m c t ố ể vong là t ớ ể i đa, m c t i h n, m c sinh s n c a qu n th là t vong. ể i thi u. B. Khi môi tr C. Khi môi tr D. Khi môi tr
ư ế ứ ầ ố ồ ể Câu 31: Hình th c phân b đ ng đ u trong qu n th có ý nghĩa sinh thái nh th nào? ả ứ ộ ạ ầ
ườ ng.
ượ ể ồ ố ế ố ấ ợ ủ i c a môi tr b t l ườ ng. ố i các y u t c ngu n s ng trong môi tr
ề ể ữ A. Làm gi m m c đ c nh tranh gi a các cá th trong qu n th . ắ ể ể ạ B. Các cá th c nh tranh gay g t đ giành ngu n s ng. ạ ể ổ ợ C. Các cá th h tr nhau ch ng l ồ ố ể ậ ụ D. Các cá th t n d ng đ ợ ể ậ ậ ầ ậ Câu 32: T p h p sinh v t nào sau đây là qu n th sinh v t? ồ
ộ ừ ố
ườ ươ ng.
ữ ữ ữ ữ ỏ ố ồ ỏ ố A. Nh ng con cá s ng trong H Tây. ố B. Nh ng con tê giác m t s ng s ng trong V n Qu c gia Cát Tiên. ừ ố C. Nh ng con chim s ng trong r ng Cúc Ph D. Nh ng cây c s ng trên đ ng c Ba Vì.
ộ ể ự ậ ự ụ ấ th ph n có t l ở ế ệ ki u gen ả ế ỉ ệ ể ể ể th h P là 0,45AA : 0,30 Aa : 0,25aa. ki u gen thu ỉ ệ ể ầ Câu 33: M t qu n th th c v t t ả ế t các cá th có ki u gen aa không có kh năng sinh s n. Tính theo lí thuy t, t l Cho bi ượ ở 1 là gì? F c đ
A. 0,360AA : 0,480Aa : 0,160aa. C. 0,700AA : 0,200Aa : 0,100aa. B. 0,525AA : 0,150Aa : 0,325aa. D. 0,360AA : 0,240Aa : 0,400aa.
ấ ị ự ể ể ầ ộ ờ
ậ ị
ầ Câu 34: Qu n xã là gì? ộ ậ ộ ậ ộ ậ ả ả ố ố ố ắ ị A. M t t p h p các qu n th khác loài, cùng s ng trong m t khu v c, vào m t th i đi m nh t đ nh. B. M t t p h p các sinh v t cùng loài, cùng s ng trong m t kho ng không gian xác đ nh. C. M t t p h p các qu n th khác loài, cùng s ng trong m t kho ng không gian xác đ nh, g n bó ớ ườ ớ v i nhau nh m t th th ng nh t, thích nghi v i môi tr ộ ị ộ ộ ộ ố ng s ng. ộ ầ ể ố ầ ể ấ ể ố ả
D. M t t p h p các qu n th khác loài, cùng s ng trong m t kho ng không gian xác đ nh, vào m t ờ ể ợ ợ ợ ư ộ ợ ấ ị
ế ộ ễ ự nhiên t
A. Liên t cụ ộ D. Nguyên sinh. ủ ườ ằ đó t sinh thái c a môi tr ng n m trong
Ổ .ơ ở i h n sinh thái. B. ộ ậ th i đi m nh t đ nh. Câu 35: Quá trình hình thành m t ao cá t B. Phân hu .ỷ Câu 36: M t "không gian sinh thái" mà ồ ạ ớ ạ i h n sinh thái cho phép loài đó t n t gi sinh thái. A. N i
Ở ườ ệ ễ ế D. Sinh c nh.ả ể ớ ắ ị i b nh máu khó đông do đ t bi n gen l n a trên nhi m s c th gi i tính X quy đ nh. ộ ắ ệ
ừ ộ ố m t h bom là di n th ứ C. Th sinh ố ấ ả ở t c các nhân t ọ ể gì? i và phát tri n g i là ớ ạ C. Gi ặ Câu 37: ng ố ẹ ớ ỉ ệ ể 25%? B m có ki u gen nào mà sinh con gái m c b nh v i t l C. XaXa × XaY. A. XAXA × XaY. → → ả ụ ơ D. XAXa × XAY. ỗ ứ cá rô tôm chim bói cá. Trong chu i th c ăn này, cá
B. XAXa × XaY. → ứ ỗ Câu 38: Cho chu i th c ăn: t o l c đ n bào ộ ậ ưỡ rô thu c b c dinh d ng nào? ấ A. C p 4. ấ C. C p 3. ấ D. C p 2.
ế ự ế ứ ứ ằ ằ
ấ B. C p 1. ạ ủ Câu 39: Ý nghĩa c a hóa th ch là gì? ử ử ằ ể ủ ể ủ ị ổ ủ ồ ị ớ ề ị A. B ng ch ng gián ti p v l ch s phát tri n c a sinh gi i. ớ ề ị B. B ng ch ng tr c ti p v l ch s phát tri n c a sinh gi i. ạ ạ C. Xác đ nh tu i c a hóa th ch b ng đ ng v phóng x .
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 308
ổ ủ ổ ủ ả ấ ể ạ ị ị D. Xác đ nh tu i c a hóa th ch có th xác đ nh tu i c a qu đ t.
ấ ẩ ố Câu 40: N m và vi khu n lam trong đ a y có m i quan h gì? ệ ộ ạ ị B. Ký sinh. ộ A. H i sinh. C. C ng sinh. D. C nh tranh.
Ế H T