Ụ
Ạ
Ắ
Ể
Ọ
S GIÁO D C & ĐÀO T O Đ K NÔNG
ƯỜ
Ở TR
Ấ
Ệ
NG PTDTNT THCS VÀ THPT Ắ HUY N Đ K R’L P
ờ
KI M TRA H C KÌ II NĂM 2016 2017 Ậ MÔN: V T LÍ 11 Th i gian làm bài: 45 phút; ệ
ự ậ
ắ
(28 câu tr c nghi m, 2 câu t
lu n)
ọ
H , tên thí sinh:.....................................................................
Mã đ thiề 132
ượ ử ụ
ệ
(Thí sinh không đ
c s d ng tài li u)
Ắ
ề ế ể t thì có tiêu đi m
Ệ (7.0 đi m)ể I. TR C NGHI M ị ắ ậ Câu 1: M t c n th khi không đi u ti ỏ ơ ắ ướ
ạ A. cách m t nh h n 20cm. ằ C. n m tr ố c võng m c. ộ ạ B. n m trên võng m c. ạ D. n m sau võng m c. ả ứ ộ ằ ằ ấ ệ ộ ấ ệ ộ Câu 2: Mu n cho trong m t khung dây kín xu t hi n m t su t đi n đ ng c m ng thì m t trong các cách đó là ủ ệ ư ề ừ ườ tr ụ ố ứ A. làm thay đ i di n tích c a khung dây. C. làm cho t ng đ u. B. đ a khung dây kín vào trong t ủ D. quay khung dây quanh tr c đ i x ng c a nó. ơ ổ ế ừ thông qua khung dây bi n thiên. ệ c m là Câu 3: Trong h SI đ n v c a h s t A. Fara (F). C. Tesla (T). D. Henri (H). ủ ặ ấ ỉ ướ ị ị ủ ệ ố ự ả B. Vêbe (Wb). ặ ụ ủ Câu 4: Kim nam cham c a la bàn đ t trên m t đ t ch h ấ ng B c Nam đ a lí vì ị ướ ắ ng c a Trái Đ t tác d ng lên kim nam châm, đ nh h ng cho nó.
ị ị ướ ướ ng cho nó. ng cho nó. ấ ấ ư ừ ườ tr
5 T. Đi m M cách dây
ộ i đó m t kim nam châm. ộ ợ i đó m t s i dây t ơ . ừ ườ A. T tr ự ụ ệ ủ B. L c đi n c a Trái Đ t tác d ng lên kim nam châm, đ nh h ụ ẫ ự ấ C. L c h p d n Trái Đ t tác d ng lên kim nam châm, đ nh h ộ ế D. Vì m t lí do khác ch a bi t. ị ể ặ ạ A. Đ t t ặ ạ C. Đ t t ng hay không, ta ặ ạ B. Đ t t ặ ạ D. Đ t t ể Câu 5: Đ xác đ nh 1 đi m trong không gian có t ệ ộ i đó m t đi n tích. ẫ ộ ợ i đó m t s i dây d n. Câu 6: Trong kính thiên văn thì ự ắ ự ị ự ự ắ ự ị ậ ậ ậ ậ ấ ấ ấ ấ ị ị ị ị , v t kính có tiêu c ng n, th kính có tiêu c dài. có tiêu c dài. , v t kính có tiêu c dài, th kính có tiêu c ng n. có tiêu c ng n. ẳ ộ ụ ậ ộ ụ ộ ụ ậ ộ ụ ạ ự ắ ẫ ả ứ ặ ộ ề A. v t kính và th kính đ u là th u kính h i t ề B. v t kính và th kính đ u là th u kính h i t ề C. v t kính và th kính đ u là th u kính h i t ề D. v t kính và th kính đ u là th u kính h i t ệ ườ ng đ I = 5 A ch y trong dây d n th ng, dài đ t trong không khí. C m ng t ừ ạ t i ị Câu 7: M t dòng đi n c đi m M có giá tr B = 4.10 C. 5 cm. ộ ụ ấ D. 10 cm. ự ộ ấ ủ ể A. 1 cm. ậ ộ có tiêu c f và cách th u kính m t
ả ả ơ ơ ả ậ ậ ằ C. nh th t b ng v t. ậ ậ ớ D. nh th t l n h n v t. ậ ả ớ ậ B. nh o l n h n v t.
ộ ẵ ặ ạ ớ ằ i n m trong cùng m t m t ph ng. ờ cũng khác 0. ạ ấ ầ ớ ớ ớ ộ ể B. 2,5 cm. ậ ặ ớ ụ Câu 8: V t th t đ t vuông góc v i tr c chính c a m t th u kính h i t ủ ả ả kho ng 2f thì nh c a nó là ỏ ơ ả ậ A. nh th t nh h n v t. ậ ị Câu 9: Theo đ nh lu t khúc x thì ạ A. tia khúc x và tia t ạ B. góc khúc x bao gi C. góc t D. góc t ệ ượ ự ệ ề ng ụ ệ ầ i tăng bao nhiêu l n thì góc khúc x tăng b y nhiêu l n. ạ ơ i luôn luôn l n h n góc khúc x . ạ ộ Câu 10: Máy phát đi n xoay chi u ho t đ ng d a vào hi n t ẫ ụ ườ ạ ạ ng tác d ng lên h t mang đi n.
ụ ệ ể ạ ộ t đ c ử tr
ừ ơ ặ ườ ộ ạ A. Đ m nh y u c a t ủ ướ B. H ng c a véc t ộ ớ C. Đ l n và h ạ D. D ng đ ạ ự ừ tác d ng lên đo n dây d n mang dòng đi n. A. l c t ệ ự ệ ệ B. l c đi n do đi n tr ệ ừ ả ứ . C. c m ng đi n t ơ ự D. l c Lorenx tác d ng lên h t mang đi n chuy n đ ng. ể ế ượ Câu 11:. Dùng nam châm th ta có th bi ế ủ ừ ườ ơ ặ ử ng n i đ t nam châm th . ơ ả ứ ử ừ ơ ặ c m ng t n i đ t nam châm th . ủ ơ ả ứ ướ ử n i đ t nam châm th . ng c a véc t c m ng t ừ ơ ặ ử cứ t ng s n i đ t nam châm th . ệ ượ ng khúc x Câu 12: Trong hi n t ể ớ ạ ặ ằ ỏ ơ ớ i. ơ A. góc khúc x có th l n h n, nh h n ho c b ng góc t ề Trang 1/3 Mã đ thi 132
ơ ớ ớ ờ cũng l n h n góc t i.
ớ ạ ạ ạ ờ ể ằ ỏ ơ cũng nh h n góc t i. ậ ặ ở ể i đa khi quan sát v t đ t ễ ự ậ ể B. góc khúc x bao gi C. góc khúc x không th b ng 0. D. góc khúc x bao gi ị ề ắ ậ Câu 13: M t c n th đi u ti A. Đi m các m t 25cm. C. Đi m c c c n. D. vô c c.ự ế ố t t ự B. Đi m c c vi n. ỏ ủ i c a nam châm có th dùng là ắ ể ộ Câu 14: Trong m t nam châm đi n, l ệ B. Đ ng.ồ ể C. Nhôm. ắ D. S t non. A. K m.ẻ
0 thì góc khúc x rạ
ừ ủ ế ế ấ ớ không khí vào th y tinh có chi t su t n = 1,5. N u góc t i i = 6 ế Câu 15: Chi u ánh sáng t là A. 30. C. 70. ố D. 90. ầ ố ầ ộ ự ả Ố ệ ề Câu 16: ng dây đi n hình tr có s vòng dây tăng b n l n và chi u dài tăng hai l n thì đ t ố ầ ả c m ấ ầ B. 40. ụ B. tăng b n l n. A. tăng tám l n.ầ D. gi m b n l n. ừ ườ ủ Câu 17: T tr ả ng c a m t thanh nam châm th ng gi ng v i t ẫ ệ ạ ộ ố ộ ố ộ ộ ệ ệ ạ ạ ộ ẳ ộ A. M t ng dây có dòng đi n ch y qua. C. M t vòng dây có dòng đi n ch y qua. ầ C. gi m hai l n. ớ ừ ườ ạ ở ng t o b i t ẳ B. M t dây d n th ng có dòng đi n ch y qua. ể D. M t chùm electron chuy n đ ng song song v i nhau. ệ ạ ộ ộ ừ thông qua vòng dây là 5.10 ớ 2 Wb. Đ tộ ự ạ Câu 18: Cho dòng đi n 10 A ch y qua m t vòng dây t o ra m t t ả c m c a vòng dây là B. 50 mH. C. 500 mH. D. 5 H. ủ A. 5 mH. ự ậ ắ đi m c c c n thì ắ Câu 19: Khi m t nhìn r m t v t đ t ề ỏ ộ ậ ặ ở ể ắ ế ậ ấ ầ t vì v t r t g n m t. ớ ể ỷ ể ấ ớ ể ế ạ ấ ỏ thu tinh th đ n võng m c là nh nh t. ệ ả ứ i dây có th t o ra dòng đi n c m ng? A. m t không đi u ti ấ ự ủ B. tiêu c c a thu tinh th là l n nh t. ỷ ộ ụ ủ c a thu tinh th là l n nh t. C. đ t ỷ ừ ả D. kho ng cách t ướ Câu 20: Cách làm nào d ầ ẫ ể ạ ộ ầ ự ủ ự ủ ẫ ừ ố ố ư ư ẫ ẫ ộ ộ ngoài vào trong m t cu n dây d n kín. ngoài vào trong cu n dây d n kín. A. N i hai c c c a pin vào hai đ u cu n dây d n. B. N i hai c c c a nam châm vào hai đ u cu n dây d n. ộ C. Đ a m t nam châm t ộ ự ủ ắ D. Đ a m t c c c a c qui t ề ừ ộ ộ ấ ớ ườ ế ỏ ơ ấ ng chi ng có chi t su t nh h n thì ừ môi tr ả ế t su t l n sang môi tr ầ ườ ạ ng ph n x toàn ph n. ả ả ả ớ ớ ấ i l n nh t. ầ ạ ng ph n x toàn ph n. ầ ng ph n x toàn ph n x y ra khi góc t ả ầ ợ ườ ươ ừ ng h p nào là t ng tác t Câu 22: Trong các tr Câu 21: Khi ánh sáng truy n t ệ ượ ể A. không th có hi n t ệ ượ B. luôn luôn x y ra hi n t ả ạ ệ ượ C. hi n t ạ ệ ượ ể ả ng ph n x toàn ph n. D. có th x y ra hi n t ợ ng h p sau đây tr ặ ầ ệ ả ầ ấ ượ ữ ọ ấ ụ ẫ c nh a sau khi c xát v i d có th hút nh ng m y gi y v n. ể ặ ầ ớ ạ ạ ườ A. Hai qu c u tích đi n đ t g n nhau. ặ B. Trái Đ t hút M t Trăng. ự C. L ệ ẫ D. Hai dây d n có dòng đi n ch y qua đ t g n nhau. ộ ệ ả ứ ấ ệ ế ờ ồ ạ ộ ệ ượ ặ ệ ượ ặ ạ Câu 23: Trong m t m ch kín dòng đi n c m ng xu t hi n khi ừ thông qua m ch đi n bi n thiên theo th i gian. ề ạ ng đ u. ạ ạ c đ t trong m t t ệ ệ B. trong m ch có m t ngu n đi n. ộ ừ ườ tr c đ t trong m t t ộ ừ ườ tr ng không A. t C. m ch đi n đ D. m ch đi n đ
ặ ầ ệ ề ẫ ẳ ạ ớ đ u.ề Câu 24: Khi hai dây d n th ng, đ t g n nhau, song song v i nhau và có hai dòng đi n cùng chi u ch y qua thì ự ươ ẩ ể ng tác không đáng k .
A. L c t C. Có lúc hút, có lúc đ y.ẩ B. Chúng đ y nhau. D. Chúng hút nhau. ấ ấ ấ ộ ậ ấ ớ ụ ấ ự ủ ầ ặ ộ ả ả ớ A. 30 cm. C. 20 cm. D. 30 cm. ậ ả ậ ơ ị Câu 26: Đ nh lu t Lenx là h qu c a đ nh lu t b o toàn ượ ng. ỏ ủ Câu 25: Đ t m t v t sáng nh vuông góc v i tr c chính c a th u kính, cách th u kính 15 cm. Th u kính cho ậ m t nh o l n g p hai l n v t. Tiêu c c a th u kính đó là B. 20 cm. ả ủ ị ệ ộ B. đ ng năng. ệ A. đi n tích. ộ C. đ ng l ấ ng. ả D. năng l ề ớ ầ ủ ậ ượ ượ ấ c chi u l n g p 3 l n AB và ự ủ ấ ớ ụ Câu 27: V t sáng AB vuông góc v i tr c chính c a th u kính cho nh ng cách nó 80 cm. Tiêu c c a th u kính là
ề Trang 2/3 Mã đ thi 132
0 chi
B. 15 cm. C. 20 cm. D. 10 cm. A. 25 cm. Câu 28: M t b t ể ả ạ c võng m c. ắ t m t. ể ậ ở xa, ắ ơ ườ ườ ầ ợ i bình th ng. ị ễ ắ ị ậ t vi n th ở ướ tr A. có tiêu đi m nh F’ ế ề ậ ở B. nhìn v t ả C. ph i đeo th u kính phân kì thích h p đ nhìn các v t ể D. đi m c c c n g n m t h n ng ả xa ph i đi u ti ấ ự ậ Ự Ậ (3.0 đi m)ể ế ế ấ ặ t su t n = 1,41, đ t trong không khí. Chi u tia sáng ặ ớ i góc t i m t lăng kính d ệ
ẳ ẫ ạ II. T LU N ế Câu 1: (1.5đ) Lăng kính có góc chi t quang A = 60 0 ướ ớ t i i = 45 ủ Tính góc l ch c a tia sáng qua lăng kính. Câu 2:(1.5đ) Bài 7 trang 133 ộ Hai dòng đi n iệ 1 = 3A, i2 = 2A ch y trong hai dây d n th ng dài, song song cách nhau 50 cm theo cùng m t (cid:0) (cid:0) ữ ề ể ị ạ chi u. xác đ nh nh ng đi m t i đó
0 .
B =
Câu 2 Ế H T
ề Trang 3/3 Mã đ thi 132