
S GD&ĐT ĐĂK NÔNGỞ
TR NG THPT KRÔNGƯỜ
NÔ
----------------
(Đ thi có 04 trang)ề
Đ KI M TRA CH T L NG H C KÌ I Ề Ể Ấ ƯỢ Ọ
NĂM H C 2012 - 2013Ọ
MÔN H C: HÓA H C 11Ọ Ọ
Th i gian làm bài: 60 phút; ờ
Mã đ thi 485ề
(L u ý: H c sinh không đ c s d ng b ng tu n hoàn các nguyên t hóa h c)ư ọ ượ ử ụ ả ầ ố ọ
Cho bi t nguyên t kh i c a các nguyên t : H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; ế ử ố ủ ố
S = 32; Cl = 35,5; K = 39; Ca = 40; Cr = 52; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Ag = 108; Ba = 137.
H , tên thí sinh:..........................................................................ọ
S báo danh:...............................................................................ố
I. PH N CHUNG CHO T T C THÍ SINH (30 câu, t câu 1 đ n câu 30)Ầ Ấ Ả ừ ế
Câu 1: Dung d ch X có 0,4 mol Naị+; a mol Ca2+; a mol Cl-; 0,5 mol NO3- . Cô c n X ta đ c l ngạ ượ ượ
mu i khan là :ố
A. 48,20g B. 43,52g C. 39,40g D. 47,75g
Câu 2: Dung d ch A g m KOH 0,005M và NaOH 0.005 M có:ị ồ
A. pH =11. B. t t c đ u sai.ấ ả ề C. pH =12. D. pH <11.
Câu 3: Phát bi uể không đúng là?
A. Trong đi u ềkiện thường, NH3 là khí không màu, mùi khai.
B. Khí NH3 nặng hơn không khí.
C. Liên k tế gi a Nữ và 3 nguyên t Hử là liên k tế cộng hoá trị có c cự
D. Khí NH3 d ễhoá lỏng, tan nhiều trong nước.
Câu 4: Tính oxi hóa c a cacbon th hi n ph n ng nào sau đây?ủ ể ệ ở ả ứ
A. C + H2O →CO + H2B. C + O2 → CO2
C. C + CuO → Cu + CO2D. 3C + 4Al → Al4C3
Câu 5: M t dung d ch có [Hộ ị +] = 0,5.10-10M. Môi tr ng c a dung d ch là:ườ ủ ị
A. ki mềB. trung tính C. không xác đ nhịD. axit
Câu 6: K t lu n nào sau đây đúng theo thuy t A-rê-ni-ut?ế ậ ế
A. M t h p ch t trong thành ph n phân t có nhóm OH là bazo.ộ ợ ấ ầ ử
B. M t bazo không nh t thi t ph i có nhóm OH trong thành ph n phân tộ ấ ế ả ầ ử
C. M t h p ch t trong thành ph n phân t có hidro là axit.ộ ợ ấ ầ ử
D. M t h p ch t trong thành ph n phân t có hidro và phân li ra Hộ ợ ấ ầ ử + trong n c là axit.ướ
Câu 7: Công th c hóa h c c a supephotphat kép là:ứ ọ ủ
A. CaHPO4B. Ca3(PO4)2
C. Ca(H2PO4)2 và CaSO4D. Ca(H2PO4)2
Câu 8: Khí nào gây nên hi u ng nhà kính:ệ ứ
A. O3B. CO C. CO2D. H2
Câu 9: Khi nhi t phân hoàn toàn mu i Fe(NOệ ố 3)3 s thu đ c các s n ph m là?ẽ ượ ả ẩ
A. FeO, NO2, O2. B. Fe2O3, NO2 C. Fe2O3, NO2, O2.D. Fe, NO2, O2
Câu 10: Đ dinh d ng c a phân lân đ c đánh giá b ng hàm l ng % c a ch t nào sau đây? ộ ưỡ ủ ượ ằ ượ ủ ấ
A. P2O5B. Ca3(PO4)2C. PD. PO43-
Câu 11: Cho các dung d ch mu i: NaCl, NaNOị ố 3, Na3PO4 đ ngự trong các l riêng bi t b m t nhãn.ọ ệ ị ấ
Dùng thu c th nào sau đây đ phân bi t các dung d ch trên?ố ử ể ệ ị
A. Ba(OH)2.B. BaCl2.C. AgNO3.D. NaOH.
Câu 12: Cho các c p ch t sau, c p ch t nào không x y ra ph n ng?ặ ấ ặ ấ ả ả ứ
A. Na2CO3 và HCl B. FeSO4 và NaOH C. BaCl2 và KNO3D. CaCl2 và Na2CO3
Câu 13: Nhóm ion nào d i đây có th cùng t n t i trong m t dd?ướ ể ồ ạ ộ
A. Cu2+, Al3+, OH-, NO3-B. NH4+, Mg2+, Cl-, NO3- -
Trang 1/4 - Mã đ thi 485ề

C. Ag+, Ba2+, Br-, PO43D. Ca2+, NH4+, Cl-, OH-
Câu 14: Ch n phát bi u đúng nh t v Al(OH)ọ ể ấ ề 3?
A. hidroxit l ng tínhưỡ B. hidroxit kim lo iạ
C. bazo tan D. bazo không tan
Câu 15: Đ a tàn đóm vào bình đ ng KNOư ự 3 nhi t đ cao thì có hi n t ng gì?ở ệ ộ ệ ượ
A. tàn đóm cháy sáng B. Tàn đóm t t ngayắ
C. có ti ng nế ổ D. Không có hi n t ng gìệ ượ
Câu 16: S c khí NHụ3 vào n c có pha vài gi t quỳ tím thì dung d ch có màu gì?ướ ọ ị
A. Không màu. B. Xanh. C. Đ .ỏD. Tím.
Câu 17: Xét cân b ng sau trong m t bình kín:ằ ộ
N2 + 3H2 2NH3 ; ∆H= -92kJ
Đ cân b ng trên chuy n d ch theo chi u thu n ta có th làm cách nào sau đây?ể ằ ể ị ề ậ ể
A. Tăng nhi t đ và tăng áp su t.ệ ộ ấ B. Gi m nhi t đ và gi m áp su t.ả ệ ộ ả ấ
C. Gi m nhi t đ và tăng áp su t.ả ệ ộ ấ D. Tăng nhi t đ và gi m áp su t.ệ ộ ả ấ
Câu 18: Thêm 250 ml dung d ch NaOH 2M vào 200 ml dung d ch Hị ị 3PO4 1,5M. Mu i t o thành vàố ạ
kh i l ng t ng ng làố ượ ươ ứ
A. 14,2 gam Na2HPO4; 32,8 gam Na3PO4.B. 12 gam NaH2PO4; 28,4 gam Na2HPO4.
C. 28,4 gam Na2HPO4 ; 16,4 gam Na3PO4.D. 12 gam Na2HPO4; 28,4 gam Na3PO4.
Câu 19: Thu tinh l ng là:ỷ ỏ
A. Dung d ch bão hoà c a axit silisicị ủ B. Silic dioxit nóng ch yả
C. Dung d ch đ c c a Naị ặ ủ 2SiO3 và K2SiO3D. th ch anh nóng ch yạ ả
Câu 20: Hòa tan hoàn toàn m g Al vào dung d ch HNOị3 loãng, d thu đ c 672 ml Nư ượ 2 (s n ph mả ẩ
kh duy nh t đktc). Giá tr c a m là:ử ấ ở ị ủ
A. 0,27g B. 0,81g C. 0,54g D. 2,7g
Câu 21: Mu i đ c s d ng làm b t n cho bánh quy x p là?ố ượ ử ụ ộ ở ố
A. ( NH4)2CO3B. NH4HCO3C. Na2CO3D. NaHCO3
Câu 22: Ch t nào sau đây là ch t không đi n liấ ấ ệ
A. NaOH B. HCl C. C2H5OH D. Na2CO3
Câu 23: Khi cho d khí COư2 vào dung d ch ch a k t t a canxi cacbonat thì k t t a tan. T ng cácị ứ ế ủ ế ủ ổ
h s t l ng trong ph ng trình hóa h c c a ph n ng là:ệ ố ỉ ượ ươ ọ ủ ả ứ
A. 7 B. 5C. 6D. 4
Câu 24: nhi t đ th ng khí nit khá tr v m t hoá h c là doỞ ệ ộ ườ ơ ơ ề ặ ọ
A. Nguyên t N có bán kính nhử ỏ
B. Phân t Nử2 có liên k t ba b n v ngế ề ữ
C. L p ngoài cùng c a nguyên t N đ t tr ng thái bão hoàớ ủ ử ạ ạ
D. Nito có đ âm đi n nhộ ệ ỏ
Câu 25: Khi b nhi t phân, dãy mu i nitrat nào sau đây cho s n ph m r n là kim lo i:ị ệ ố ả ẩ ắ ạ
A. Ca(NO3)2, Cu(NO3)2B. AgNO3, LiNO3
C. Cu(NO3)2, AgNO3D. Hg(NO3)2, AgNO3
Câu 26: Th tích Nể2 (đktc) c n dùng đ đi u ch 17 gam NHầ ể ề ế 3 (Xem toàn b quá trình đi u ch cóộ ề ế
hi u su t 80%) là:ệ ấ
A. 14,0 lit B. 8,96 lit C. 11,2 lit D. 15,0 lit
Câu 27: Dãy các mu i nào sau đây đ u là mu i axit?ố ề ố
A. NaHSO3, Na3PO4B. NaHSO3, NaHCO3C. CaCl2, NaHCO3D. CuSO4, NaHSO3
Câu 28: Kim lo i M ph n ng dd HCl, dd Cu(NOạ ả ứ 3)2, dd HNO3 đ c ngu i. Kim lo i M là:ặ ộ ạ
A. Zn B. Fe
C. Al D. Ag
Câu 29: Ph n ng nào d i đây ch ng minh NHả ứ ướ ứ 3 có tính baz ?ơ
A. 2NH3 → N2 + 3H2B. NH3 + HCl → NH4Cl
C. 2NH3 + 3Cl2 → 6HCl + N2D. 4NH3 + 3O2 → 2N2 + 6H2O
Trang 2/4 - Mã đ thi 485ề

Câu 30: Cho các dung d ch sau: KCl, ịNa2CO3, CuSO4, CH3COONa, NH4Cl, NaBr, K2S. Các dung
d ch có pH < 7 là:ị
A. NH4Cl, NaBr , K2SB. Na2CO3, CH3COONa, NH4Cl
C. CuSO4, NH4Cl D. KCl , Na2CO3 , CuSO4
II. PH N RIÊNG (10 câu) Ầ
Thí sinh ch đ c làm m t trong hai ph n riêng (ph n A ho c ph n B) ỉ ượ ộ ầ ầ ặ ầ
A. Theo ch ng trình Chu n ươ ẩ (10 câu, t câu 31 đ n câu 40)ừ ế
Câu 31: Dãy nào sau đây g m các ch t đ u là axit?ồ ấ ề
A. HCl ; HNO3 ; CaCO3B. ZnSO4 ; HNO3 ; H2SO4
C. H3PO4 ; HNO3 ; H2CO3D. HCl ; HNO3 ; NaOH
Câu 32: Theo Arenius thì nh n xét nào sau đây là ậkhông đúng?
A. Nh ng ch t trong thành ph n phân t có H là axitữ ấ ầ ử
B. Hydroxit l ng tính là nh ng ch t v a đi n li ra ion Hưỡ ữ ấ ừ ệ + v a đi n li ra ion OHừ ệ -
C. Al(OH)3, Zn(OH)2, Sn(OH)2 , Cr(OH)3 là nh ng hydroxit l ng tínhữ ưỡ
D. Baz là nh ng ch t khi tan trong n c phân li ra ion OHơ ữ ấ ướ -
Câu 33: Kim c ng và than chì là các d ng:ươ ạ
A. Đ ng phân c a cacbonồ ủ B. Đ ng hình c a cacbonồ ủ
C. Thù hình c a cacbonủD. Đ ng v c a cacbonồ ị ủ
Câu 34: Đ i v i dung d ch axit m nh HNOố ớ ị ạ 3 0,010 M , n u b qua s đi n li c a n c thì đánhế ỏ ự ệ ủ ướ
giá nào v n ng đ mol ion sau đây là đúng?ề ồ ộ
A. [ H+] = 0,010 M B. [ H+]
0,010 M C. [ H+] < 0,010 M D. [ H+] > 0,010 M
Câu 35: Cho các ch t sau: CHấ3-CH2-OH (1), CH3-CH2-CH2-OH (2), CH3-CH2-CHO (3), CH3-O-CH3
(4). Nh ng ch t nào sau đây là đ ng đ ng c a nhau:ữ ấ ồ ẳ ủ
A. (1) và (4), (2) và (3) B. (1), (2) và (3)
C. (1) và (2) D. (1) và (4)
Câu 36: Cho m t h p ch t h u c có 54,6%C, 9,1%H, 36,3%O. Công th c đ n gi n nh t c a h pộ ợ ấ ữ ơ ứ ơ ả ấ ủ ợ
ch t h u c là:ấ ữ ơ
A. C3H8OB. C4H8OC. C4H9OD. C2H4O.
Câu 37: Ch n phát bi u đúng?ọ ể
A. CO là oxit trung tính B. CO là oxit axit
C. CO là oxit bazơD. CO là oxit l ng tínhưỡ
Câu 38: Nung m t kh i l ng Cu(NOộ ố ượ 3)2, sau m t th i gian d ng l i, làm ngu i, r i cân th y kh iộ ờ ừ ạ ộ ồ ấ ố
l ng gi m 0,54 gam. Kh i l ng Cu(NOượ ả ố ượ 3)2 đã b nhi t phân làị ệ
A. 0,47 gam. B. 0,74 gam. C. 0,94 gam. D. 0,54 gam.
Câu 39: Axit nitric tinh khi t, không màu đ ngoài ánh sáng lâu ngày s chuy n thành:ế ể ẽ ể
A. Màu đen s mẫB. Không chuy n màuểC. Màu vàng D. Màu tr ng đ cắ ụ
Câu 40: Ch t nào sau đây không t o ra khi cho HNOấ ạ 3 tác d ng v i kim lo i (tr Au, Pt)?ụ ớ ạ ừ
A. H2B. N2C. NH4NO3D. N2O
B. Theo ch ng trình Nâng cao ươ (10 câu, t câu 41 đ n câu 50)ừ ế
Câu 41: Ph n ng hoá h c nào sau đây ả ứ ọ không đúng?
A. 2Cu(NO3)2
o
t
2CuO + 4NO2 + O2
B. 2NO2 + 2KOH
KNO3 + KNO2 + H2O
C. 2KOH + 2NaHCO3
K2CO3 + Na2CO3 + 2H2O
D. NH4NO3
o
t
NH3 + HNO3
Câu 42: Cho các dd có cùng n ng đ mol: HNOồ ộ 3; CH3COOH; NH3; NaCl; NaOH. Dãy g m cácồ
ch t trên đ c s p x p theo th th tăng d n đ pH là?ấ ượ ắ ế ứ ự ầ ộ
A. HNO3; CH3COOH; NH3; NaCl; NaOH. B. CH3COOH; HNO3; NaCl; NH3; NaOH.
C. HNO3, CH3COOH; NaCl; NH3; NaOH. D. HNO3; NH3; CH3COOH; NaCl; NaOH.
Câu 43: Dung d ch NHị3 có th hòa tan Zn(OH)ể2 là do?
A. Zn(OH)2 có kh năng t o t o thành ph c tan v i NHả ạ ạ ứ ớ 3
B. Zn(OH)2 là hiđroxit l ng tínhưỡ
Trang 3/4 - Mã đ thi 485ề

C. Zn(OH)2 là baz it tanơ
D. NH3 là h p ch t baz y u.ợ ấ ơ ế
Câu 44: H p ấ th ụ hoàn toàn 2,688 lít khí CO
2
(đktc) vào 2,5 lít dung dịch Ba(OH)
2
nồng độ
0,04 mol/lít, thu đ c m gamượ k tế t a.Gủiá trị c a mủ là:
A. 15,76 B. 157,6
C.
25. D. 24,5.
Câu 45: Cho các ch t sau: CuSOấ4, ZnCl2, FeSO4, AlCl3. S ch t tác d ng v i l ng d dung d chố ấ ụ ớ ượ ư ị
NH3 t o ra k t t a là:ạ ế ủ
A. 1 B. 2 C.3 D. 4
Câu 46: Ph ng trình đi n li t ng c ng c a Hươ ệ ổ ộ ủ 3PO4 trong dung d ch là:ị
H3PO4 3H+ + PO43-
Khi thêm HCl vào dung d chị
A. Cân b ng không chuy n d chằ ể ị B. Cân b ng chuy n d ch theo chi u ngh chằ ể ị ề ị
C. N ng đ POồ ộ 43- tăng lên D. Cân b ng chuy n d ch theo chi u thu n.ằ ể ị ề ậ
Câu 47: Hòa tan hoàn toàn 1,2 gam kim lo i X vào dung d ch HNOạ ị 3 d thu đ c 0,224 lít khí Nư ượ 2
(s n ph m kh duy nh t đktc). X là:ả ẩ ử ấ ở
A. Al. B. Zn. C. Cu. D. Mg.
Câu 48: Đ phân bi t COể ệ 2 và SO2 có th dùng:ể
A. dd Br2B. dd NaOH C. dd Ca(OH)2D. dd KNO3
Câu 49: Theo Bronsted, ion nào sau đây là ion l ng tính ?ưỡ
A. HPO32-.B. HCO3-.C. CO32- .D. PO43-.
Câu 50: Ph n ng nào sau đây không x y ra?ả ứ ả
A.
0
t
3 2 3 2 2
2NaHCO Na CO CO H O
+ +
B.
0
t
3 2
MgCO MgO CO
+
C.
0
t
2 3 2 2
Na CO Na O CO +
D.
0
t
3 2
CaCO CaO CO +
-----------------------------------------------
----------- H T ----------Ế
Trang 4/4 - Mã đ thi 485ề