1
ĐỀ KIM TRA MÔN TOÁN, HC KÌ I, LP 7
Đề s 1 (Thi gian làm bài: 90 phút)
A. MA TRN (BNG HAI CHIU)
Nhn biết Thông hiu Vn dng
Ch đề TN TL TN TL TN TL Tng
3 2 1
6
S hu t, s thc
0,75 0,5 1,75 3,0
1 2 1 4
Hàm sĐồ th
0,25 0,5 1,75 2,5
2 2 2
6
Đường thng song
song và vuông góc 0,5 0,5 1,5 2,5
1 1 1 2 6
Tam giác
0,25 1,0 0,25 0,5 2,0
8 9 5 22
Tng 2,75 3,5 3,75 10
Ch s phía trên, bên trái mi ô là s lượng câu hi; ch s góc phi dưới
mi ô là trng s đim cho các câu ô đó
B. NI DUNG ĐỀ
I. Trc nghim khách quan (4 đim)
Trong các câu có các la chn A, B, C, D ch khoanh tròn vào mt ch in hoa
đứng trước câu tr li đúng.
Câu 1. Trong các phân s sau, phân s nào biu din s hu t 3
4
?
A. 6
2
B.
8
6
C. 9
12 D.
12
9
Câu 2. S 5
12
không phi là kết qu ca phép tính:
A. 12
3
6
1
+
B. 1 - 12
17
C. 12
17 + 1 D. 1 - 12
17
2
Câu 3. Cách viết nào dưới đây là đúng ?
A. |- 0,55| = 0,55 B. |- 0,55| = -0,55
C. -|- 0,55| = 0,55 D. -|0,55| = 0,55.
Câu 4. Kết qu ca phép tính (-5)2.(-5)3 là:
A. (-5)5 B. (-5)6
C. (25)6 D. (25)5
Câu 5. Nếu x = 9 thì x bng:
A. 9 B. 18
C. 81 D. 3
Câu 6. Biết đại lượng y t l thun vi đại lượng x hai cp giá tr tương ng ca
chúng được cho trong bng sau:
x -3 1
y 1 ?
Giá tr ô trng trong bng là:
A. 3
1 B.
3
1
C. 3 D. 3
Câu 7. Đim nào sau đây thuc đồ th hàm s y = 2x?
A. 12
;
33
⎛⎞
⎜⎟
⎝⎠
B.
12
;
33
⎛⎞
⎜⎟
⎝⎠
C. 21
;
33
⎛⎞
−−
⎜⎟
⎝⎠
D.
12
;
33
⎛⎞
⎜⎟
⎝⎠
Câu 8. Đường thng OA trong hình 1 là đồ th ca hàm
s y = ax. H s a bng:
A. 1
B. 2
C. -1
D. -2
Hình 1
A
O
x
y
-1
-1
-2
3
Câu 9. Cho hai đường thng ab, mt đường thng c ct c hai đường thng ab
(Hình 2). Ni mi dòng ct trái vi mt dòng ct phi để được khng định đúng:
a) Cp góc A2, B4 là cp góc 1) đồng v
b) Cp góc A1, B1 là cp góc 2) so le trong
3) trong cùng phía
Câu 10. Cho các đường thng m, n, d như hình 3.
Hai đường thng mn song song vi nhau vì:
A. chúng cùng ct đường thng d.
B. chúng cùng vuông góc vi đường thng MN .
C. hai đường thng nd ct nhau, trong các góc
to thành có mt góc 0
45 .
D. chúng cùng ct đường thng MN.
Câu 11. Đin s đo độ thích hp vào ch .... câu sau:
Trong hình 3,
n
M
DC
=
….…..
Câu 12. Cách phát biu nào dưới đây din đạt đúng định lý v tính cht góc ngoài
ca tam giác ?
A. Mi góc ngoài ca mt tam giác bng tng ca hai góc trong
B. Mi góc ngoài ca mt tam giác bng bng tng hai góc trong không k vi nó
C. Mi góc ngoài ca mt tam giác bng tng ca ba góc trong
D. Mi góc ngoài ca mt tam giác bng tng ca mt góc trong và góc k vi nó
Câu 13. Tam giác ABC cân ti A,
l
0
136A=. Góc
l
B
bng :
A. 440 B. 320
C. 270 D. 220
Hình 2
c
b
a
A
B
3
4
2
1
1
23
4
m
n
d
M
N
D
Hình 3
0
45
4
Câu 14. Cho tam giác MNPMN = MP; NIPJ ln lượt vuông góc vi hai
cnh MPMN (Hình 4).
a) Kí hiu nào sau đây đúng?
A. NPJ = NPI
B. NPJ = PNI
C. NPJ = INP
D. NPJ = NIP
b) Nếu
m
0
30M= thì
n
OPN bng:
A. 0
37 30' B.
0
75
C. 0
15 D.
0
60
II. T lun (6 đim)
Câu 13. (1,75 đim) Tìm các s a, b, c biết rng a : b : c = 2 : 4 : 5a + b + c = 22.
Câu 14. (1,75 đim) Tính din tích ca mt miếng đất hình ch nht biết chu vi ca
nó là 70,4m và hai cnh t l vi 4; 7.
Câu 15. (2,5 đim) Cho tam giác ABC
l
0
90A=. Đường thng AH vuông góc vi
BC ti H. Trên đường vuông góc vi BC ti B ly đim D không cùng na mt
phng b BC vi đim A sao cho AH = BD.
a) Chng minh AHB = DBH.
b) Hai đường thng ABDH có song song không? Ti sao?
c) Tính
n
A
CB , biết
n
0
35BAH =.
N P
M
JI
O
Hình 4