
Ti t :7 KI M TRA 1 TI T – V T LÍ 8ế Ể Ế Ậ
I/ M C ĐÍCH : Ụ
1) Ki n th cế ứ
-Ch1 : Nêu đ c d u hi u đ nh n bi t chuy n đ ng c . Nêu đ c ví d v chuy n đ ng c .ượ ấ ệ ể ậ ế ể ộ ơ ượ ụ ề ể ộ ơ
-Ch2 : Nêu đ c ví d tính t ng đ i c a chuy n đ ng c .ượ ụ ươ ố ủ ể ộ ơ
-Ch3 : Nêu đ c ý nghĩa c a t c đ là đ c tr ng cho s nhanh , ch m c a chuy n đ ng và nêuượ ủ ố ộ ặ ư ự ậ ủ ể ộ
đ c ví d đo v n t c .ượ ụ ậ ố
-Ch4 : Nêu đ c v n t c trung bình là gì và cách xác đ nh v n t c trung bình .ượ ậ ố ị ậ ố
-Ch5 : Phân bi t chuy n đ ng đ u , chuy n đ ng không đ u .ệ ể ộ ề ể ộ ề
-Ch6 : Nêu đ c ví d v tác d ng c a l c làm thay đ i t c đ và h ng chuy n đ ng c a v tượ ụ ề ụ ủ ự ổ ố ộ ướ ể ộ ủ ậ
.
-Ch7 : Nêu đ c l c là đ i l ng vec t .ượ ự ạ ượ ơ
-Ch8 : Nêu đ c ví d tác d ng c a hai l c cân b ng .ượ ụ ụ ủ ự ằ
-Ch9 : Nêu đ c quán tính c a m t v t là gì .ượ ủ ộ ậ
-Ch10 :Nêu đ c ví d v l c ma sát nh , tr t , lăn .ượ ụ ề ự ỉ ượ
2) Kĩ năng :
-Ch11 :V n d ng đ c công th c V = ậ ụ ượ ứ
S
t
-Ch12 :Tính đ c v n t c trung bình c a chuy n đ ng đ u .ượ ậ ố ủ ể ộ ề
-Ch13 : Bi u di n đ c l c b ng vec t .ể ễ ượ ự ằ ơ
-Ch14 : Gi i thích đ c m t s hi n t ng th ng g p liên quan t i quán tính .ả ượ ộ ố ệ ượ ườ ặ ớ
-Ch15 : Đ ra đ c cách làm tăng ma sát có l i và gi m ma sát có h i trong m t s tr ng h p ề ượ ợ ả ạ ộ ố ườ ợ
c th c a đ i s ng và kĩ thu t .ụ ể ủ ờ ố ậ
II/ MA TR N Đ KI M TRAẬ Ề Ể ( T ti t 1 đ n ti t 6 )ừ ế ế ế
Tên ch đủ ề Nh n bi tậ ế Thông hi uểV n d ngậ ụ C ngộ
TNKQ TL TNKQ TL
C p đ th p ấ ộ ấ C p đ caoấ ộ
TNKQ TL TNKQ TL
1.Chuy nể
đ ng cộ ơ Ch1,Ch8,
Ch10
Ch8 Ch1,Ch3
Ch7,Ch9,Ch10
Ch7 Ch11
Ch13
Ch11
Ch12
Ch11 Ch11
Ch12
S câuố4 3 1 2 1 1 12
S đi m ố ể 1đ 0,75đ 1,75đ 0,5đ 0.75đ 0,25đ 5 đ
(50%)
2. L c cự ơ
S câuố3 1 4 3 1 12
S đi m ố ể 0.75đ 1,75đ 1đ 0,75đ 0.75đ 5
đ(50%)
T ng s câuổ ố
h i ỏ8 8 6 2 24
T ng đi mổ ể
(%)
3,5đ (35%) 3,5đ(35%) 2đ(20%) 1đ(10%) 10đ
(100%)
* Tr ng s n i dung ki m tra theo phân ph i ch ng trình ọ ố ộ ể ố ươ
N i dung ch độ ủ ề T ngổ
số
ti tế
Lý
thuy tếT l th c d yỉ ệ ự ạ Tr ng sọ ố
C p đ 1,2ấ ộ
(LT)
C pđ 3,4ấ ộ
(VD)
C p đ 1,2ấ ộ
(LT)
C p đ 3,4ấ ộ
(VD)
Chuy n đ ng cể ộ ơ 3 3 2,1 0.9 35,0 15,0
L c cự ơ 3 3 2,1 0,9 35,0 15,0
T ngổ6 6 4,2 1,8 70,0 30,0

* S câu h i cho các ch đ ố ỏ ủ ề
C p đấ ộ N i dungộ
ch đủ ề Tr ng sọ ố S l ng câu h i c n ki m traố ượ ỏ ầ ể Đi m sể ố
T ng s ổ ố TNKQ TL
C p đ 1,2ấ ộ
(LT)
Chuy nể
đ ng cộ ơ 35,0 8 7(1,75đ) 1(1,75đ) 3,5đ
L c cự ơ 35,0 8 7(1,75đ) 1(1,75đ) 3,5đ
C p đ 3,4ấ ộ
(VD)
Chuy nể
đ ng cộ ơ 15,0 4 3(0,75) 1(0,75) 1,5đ
L c cự ơ 15,0 4 3(0,75) 1(0,75) 1,5đ
T ng ổ100 24 20(5đ) 4(5đ) 10đ
A/ TR C NGHI M (5đẮ Ệ )
.I . Khoanh tròn ch cái đ ng tr c câu hoăc m nh đ mà em ch n (4đ)ữ ứ ướ ệ ề ọ
C âu 1 : Ng i lái đò đang ng i yên trên chi c thuy n th trôi trên dòng n c . Trong các câu mô t sauườ ồ ế ề ả ướ ả
đây câu nào đúng?
A- Ng i lái đò đ ng yên so v i dòng n c B- Ng i lái đò đ ng yên so v i b sôngườ ứ ớ ướ ườ ứ ớ ờ
C- Ng i lái đò chuy n đ ng so v i dòng n c D- Ng i lái đò chuy n đ ng so v i chi cườ ể ộ ớ ướ ườ ể ộ ớ ế
thuy n.ề
C âu 2. V n t c c a m t ô tô là 36km/h. Đi u đó cho bi t gì? ậ ố ủ ộ ề ế
A. Ô tô chuy n đ ng đ c 36km. B. Ô tô chuy n đ ng trong m t giể ộ ượ ể ộ ộ ờ
C. Trong m i gi ,ø ô tô đi đ c 36km. D. Ô tô đi 1km trong 36 gi . ỗ ơ ượ ờ
C âu 3 . Đ l n c a v n t c bi u th tính ch t nào c a chuy n đ ng? ộ ớ ủ ậ ố ể ị ấ ủ ể ộ
A. Quãng đ ng chuy n đ ng dài hay ng n.ườ ể ộ ắ
B. T c đ chuy n đ ng nhanh hay ch m.ố ộ ể ộ ậ
C. Th i gian chuy n đ ng dài hay ng n.ờ ể ộ ắ
D. Cho bi t c quãng đ ng, th i gian và s nhanh hay ch m c a chuy n đ ng.ế ả ườ ờ ự ậ ủ ể ộ
C âu 4 .Làm th nào đ bi t ai ch y nhanh, ai ch y ch m? ế ể ế ạ ạ ậ
A. Căn c vào quãng đ ng chuy n đ ng.ứ ườ ể ộ
B. Căn c vào th i gian chuy n đ ng.ứ ờ ể ộ
C. Căn c vào quãng đ ng và th i gian chuy n đ ngứ ườ ờ ể ộ
D. Căn c vào quãng đ ng m i ng i ch y đ c trong m t kho ng th i gian nh t đ nh.ứ ườ ỗ ườ ạ ượ ộ ả ờ ấ ị
C âu 5 :Trong các cách sau đây , cách nào làm gi mả đ c l c ma sátượ ự
A- Tăng đ nhám c a m t ti p xúc B- Tăng l c ép lên m t ti p xúcộ ủ ặ ế ự ặ ế
C- Tăng đ nh n gi a các m t ti p xúc D- Tăng di n tích b m t ti p xúcộ ẵ ữ ặ ế ệ ề ặ ế
C âu 6 : Trong các câu nói v l c ma sát sau đây , câu nào là ề ự đúng?
A- l c ma sát cùng h ng v i h ng chuy n đ ng c a v t ự ướ ớ ướ ể ộ ủ ậ
B- Khi v t chuy n đ ng nhanh d n lên , ch ng t l c ma sát bi n m tậ ể ộ ầ ứ ỏ ự ế ấ
C- L c ma sát tr t c n tr chuy n đ ng tr t c a v t này lên v t kiaự ượ ả ở ể ộ ượ ủ ậ ậ
D- Khi v t chuy n đ ng ch m d n , ch ng t l c ma sát tăng d nậ ể ộ ậ ầ ứ ỏ ự ầ
C âu 7 : V t s nh th nào khi ch ch u tác d ng c a hai l c cân b ng? Hãy ch n câu tr l i ậ ẽ ư ế ỉ ị ụ ủ ự ằ ọ ả ờ đúng.
A- V t đang đ ng yên s chuy n đ ng nhanh d n ậ ứ ẽ ể ộ ầ
B- V t đang đ ng yên s đ ng yên mãi, ho c v t chuy n đ ng s chuy n đ ng th ng đ u mãiậ ứ ẽ ứ ặ ậ ể ộ ẽ ể ộ ẳ ề
C- V t đang chuy n đ ng s d ng l i ậ ể ộ ẽ ừ ạ
D- V t đang chuy n đ ng đ u s không chuy n đ ng đ u n aậ ể ộ ề ẽ ể ộ ề ữ
C âu 8 : 72km/h t ng ng v i bao nhiêu m/s? Ch n k t qu đúng.ươ ứ ớ ọ ế ả
A. 15m/s B. 20m/s C. 25m/s D. 30m/s
C âu 9 . Có m t ôtô đang ch y trên đ ng. Câu mô t nào sau đây là ộ ạ ườ ả không đúng ?
A. Ôtô chuyên đ ng so v i m t đ ng ộ ớ ặ ườ B. Ôtô đ ng yên so v i ng i lái xeứ ớ ườ
C. Ôâtô chuy n đ ng so v i ng i lái xe ể ộ ớ ườ D. Ôtô chuy n đ ng so v i cây bên đ ngể ộ ớ ườ

C âu 10 Hành khách ng i trên xe ôtô đang chuy n đ ng b ng th y mình b nghiêng ng i sang trái, ch ngồ ể ộ ỗ ấ ị ườ ứ
t xe:ỏ
A. đ t ng t gi m v n t c. ộ ộ ả ậ ố B. Đ t ng t tăng v n t c.ộ ộ ậ ố
C. Đ t ng t r sang trái. ộ ộ ẽ D. Đ t ng t r sang ph i.ộ ộ ẽ ả
C âu11. Trong các câu nói v l c ma sát sau đây, câu nào là đúng?ề ự
A. L c ma sát cùng h ng v i h ng chuy n đ ng c a v t.ự ướ ớ ướ ể ộ ủ ậ
B. Khi v t chuy n đ ng nhanh d n lên, l c ma sát l n h n l c đ y.ậ ể ộ ầ ự ớ ơ ự ẩ
C. Khi m t v t chuy n đ ng ch m d n, l c ma sát nh h n l c đ y.ộ ậ ể ộ ậ ầ ự ỏ ơ ự ẩ
D. L c ma sát ng c h ng v i h ng chuy n đ ng c a v t.ự ượ ướ ớ ướ ể ộ ủ ậ
C âu 12 :L c là đ i l ng vect vì :ự ạ ượ ơ
A. L c làm v t bi n d ng . ự ậ ế ạ B. L c có đ l n , ph ng và chi u .ự ộ ớ ươ ề
C. L c làm v t thay đ i t c đ . ự ậ ổ ố ộ D. L c làm cho v t chuy n đ ng .ự ậ ể ộ
C âu 13: Trong các phép đ i đ n v v n t c sau nay, phép đ i nào là sai?ổ ơ ị ậ ố ổ
A. 12m/s = 43,2km/h B. 48km/h = 23,33m/s
C. 150cm/s = 5,4km/h D. 62km/h = 17.2m/s
C âu 14 : V n t c c a m t ô tô là 36km/h, c a ng i đi xe máy là 18000m/h và c a tàu ho là 14m/s.ậ ố ủ ộ ủ ườ ủ ả
Trong 3 chuy n đ ng trên, chuy n đ ng nào nhanh nh t, ch m nh t? Th t s p x p nào sau đây làể ộ ể ộ ấ ậ ấ ứ ự ắ ế
đúng?
A. Ô tô – Tàu ho – Xe máy. B. Tàu ho – Ô tô – Xe máy ả ả
C. Xe máy – Ô tô – Tàu ho . D. Ô tô – Xe máy – Tàu ho .ả ả
C âu 15 : Chuy n đ ng c a phân t hiđrô 0ể ộ ủ ử ở °C có v n t c kho ng 1700m/s, c a v tinh nhân t o c a Tráiậ ố ả ủ ệ ạ ủ
Đ t có v n t c 28800km/h. H i chuy n đ ng nào nhanh h n? Ch n câu tr l i đúng.ấ ậ ố ỏ ể ộ ơ ọ ả ờ
A. Chuy n đ ng c a v tinh nhân t o nhanh h n. ể ộ ủ ệ ạ ơ
B. Chuy n đ ng c a phân t hiđrô nhanh h n.ể ộ ủ ử ơ
C. Không có chuy n đ ng nào nhanh h n( hai chuy n đ ng nh nhau)ể ộ ơ ể ộ ư
D. Không có c s đ so sánh.ơ ở ể
C âu 16: Khi ch có 1 l c tác d ng lên v t thì v n t c c a v t s nh th nào ? Hãy chon câu tr l i đúngỉ ự ụ ậ ậ ố ủ ậ ẽ ư ế ả ờ
nh t .ấ
A.V n t c không thay đ i . ậ ố ổ B.V n t c tăng d n ậ ố ầ
C.V n t c gi m d n .ậ ố ả ầ D.Có th tăng d n cũng có th gi mể ầ ể ả
d n .ầ
II . Tìm t thích h p đi n vào ch tr ng cho h p nghĩa ( 1 đi m )ừ ợ ề ỗ ố ợ ể
C âu 1 : Ôtô đ t ng t r vòng sang . . . . . , thì hành khách b ngã sang trái do ng i đó có. . . . . . . . . . . . ộ ộ ẽ ị ườ
C âu 2 : Đoàn v n đ ng viên di u hành qua l đài chuy n đ ng th ng đ u . Các quan khách ng i trên lậ ộ ễ ễ ể ộ ẳ ề ồ ễ
đài là chuy n đ ng so v i . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . và đ ng yên so v i . . . . . . . . . . . . . .. . . . ể ộ ớ ứ ớ
C âu 3: Khi th v t r i , do s c …………………………………………….v n t c c a v tả ậ ơ ứ ậ ố ủ ậ
……………………………………………………….
C âu 4: Khi qu bóng lăn vào bãi cát , do……………………………………c a cát nên v n t c c a bóng bả ủ ậ ố ủ ị
…………………….
B/ T LU N (5đ) Ự Ậ
C âu 1 : Th nào là hai l c cân b ng ? V t ch u tác d ng c a hai l c cân b ng s nh th nào ?ế ự ằ ậ ị ụ ủ ự ằ ẽ ư ế
C âu 2 : Bi u di n vect tr ng l c c a m t v t , bi t c ng đ c a tr ng l c là 1500N , t xích tùy ch n .ể ễ ơ ọ ự ủ ộ ậ ế ườ ộ ủ ọ ự ỉ ọ
C âu 3 : (3đ) M t ng i đi xe máy ch y trên quãng đ ng Tam Quan – B ng S n dài 15km m t 0,25 gi vàộ ườ ạ ườ ồ ơ ấ ờ
trên quãng đ ng B ng S n - Phù M dài 30km m t 0,75 gi . Tính v n t c trung bình c a ng i đi xeườ ồ ơ ỹ ấ ờ ậ ố ủ ườ
máy trên c đo n đ ng t Tam Quan- Phù M .ả ạ ườ ừ ỹ
C âu 4 :(1đ) M t xe máy đi t B ng S n đ n Quy Nh n v i v n t c trung bình 50 km/h . Bi t n a quãngộ ừ ồ ơ ế ơ ớ ậ ố ế ữ
đ ng đ u đi v i v n t c 65km/h . Tính v n t c c a xe n a quãng đ ng còn l i . ườ ầ ớ ậ ố ậ ố ủ ở ữ ườ ạ
III/ ĐÁP ÁN
A/ TR C NGHI M (5đ)Ắ Ệ
I . Khoanh tròn ch cái đ ng tr c câu hoăc m nh đ mà em ch nữ ứ ướ ệ ề ọ (4đ)
( M i câu đúng đ c 0,25 đ)ỗ ượ
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
Đáp A C B D C C B B C D D B B B A D

án
II . Tìm t thích h p đi n vào ch tr ng cho h p nghĩa (1đ)ừ ợ ề ỗ ố ợ
(M i câu đúng đ c 0,25đ)ỗ ượ
Câu 1 :…….Ph i ……………………………………………quán tính ả
Câu 2 : ..Đoàn v n đ ng viên ……..L đài .ậ ộ ễ
Câu 3 :.....hút c a tr ng l c…….tăng d nủ ọ ự ầ
Câu 4 :……..L c c n …………….gi m d n ự ả ả ầ
B/ T LU N (5đ) Ự Ậ
C âu 1 : Hai l c cân b ng là hai l c cùng đ t lên m t v t, có c ng đ b ng nhau, ph ng n m trên cùngự ằ ự ặ ộ ậ ườ ộ ằ ươ ằ
m t đ ng th ng, chi u ng c nhau.(1đ)ộ ườ ẳ ề ượ
D i tác d ng c a các l c cân b ng, m t v t đang đ ng yên s ti p t c đ ng yên, đang chuy n đ ngướ ụ ủ ự ằ ộ ậ ứ ẽ ế ụ ứ ể ộ
s ti p t c chuy n đ ng th ng đ u.Chuy n đ ng này đ c g i là chuy n đ ng theo quán tính.(0,75đ)ẽ ế ụ ể ộ ẳ ề ể ộ ượ ọ ể ộ
Câu 2 :(1,75đ) 500N
P
C âu3 ( 0,75đ)
V n t c trung ậ ố bình c a ng i đi xe máy trên c đo n đ ng t Ch G m đ n Quy nh n .ủ ườ ả ạ ườ ừ ợ ồ ế ơ
hkm
tt
ss
vtb /45
75,025,0
3015
21
21 =
+
+
=
+
+
=
C âu 4 : (0,75đ)
V n t c c a xe n a quãng đ ng còn l i :ậ ố ủ ở ữ ườ ạ
=
+
=
+
=
+
=
21
21
21
21
2
1
22 vv
vv
v
S
v
S
S
tt
S
vtb
21
21
2
vv
vv
+
⇔
2121 2)( vvvvvtb =+
112 )2( vvvvv tbtb =−⇔
hkm
vv
vv
v
tb
tb /6,40
5065.2
65.50
21
1
2≈
−
=
−
=⇒
III/ TH NG KÊ K T QU : Ố Ế Ả
IV/ RÚT KINH NGHI M B SUNGỆ Ổ
......................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................