
ĐỀ SỐ 9
Câu 1. Hình chóp tứ giác đều cạnh đáy bằng
a
, góc giữa cạnh bên và đáy bằng
60
. Thể tích của hình
nón ngoại tiếp hình chóp là
A.
3
3
12a
. B.
3
6
12a
. C.
3
2
12a
. D.
3
12
12 a
.
Câu 2. Cho hình chóp tứ giác đều
.S ABCD
có cạnh đáy bằng
2a
, góc tạo bởi mặt bên và mặt đáy
bằng
30
. Thể tích khối nón có đỉnh
S
và đường tròn đáy ngoại tiếp hình vuông
ABCD
bằng
A.
3
23
9a
. B.
3
22
9a
. C.
3
3
9a
. D.
3
2
9a
.
Câu 3. Cho hình chóp tam giác đều
.S ABC
có cạnh đáy bằng
a
, cạnh bên bằng
5
2
a
. Tính thể tích
của hình nón đỉnh
S
, có đáy là hình tròn ngoại tiếp tam giác
ABC
bằng
A.
331
54
a
. B.
334
54
a
. C.
335
54
a
. D.
333
54
a
.
Câu 4. Cho tam giác
ABC
vuông tại
A
, biết
3AB a=
,
4AC a=
. Cho hình tam giác
ABC
quay
quanh cạnh
BC
ta được khối tròn xoay có thể tích là
A.
3
144
15a
. B.
3
145
15a
. C.
3
143
15a
. D.
3
141
15a
.
Câu 5. Cho hình nón tròn xoay có chiều cao
( )
20 cmh=
, bán kính đáy
( )
25 cmr=
. Một thiết diện đi
qua đỉnh của hình nón có khoảng cách từ tâm đáy đến mặt phẳng chứa thiết diện là
( )
12 cm
. Tính diện
tích của thiết diện đó.
A.
( )
2
500 cm .S=
B.
( )
2
400 cm .S=
C.
( )
2
300 cm .S=
D.
( )
2
406 cm .S=
Câu 6. Cho hình lập phương có cạnh bằng . Diện tích xung quanh của hình trụ có
đáy là hai hình tròn ngoại tiếp hai hình vuông và
A. . B. . C. . D. .
Câu 7. Cho hình lăng trụ đứng tam giác trong đó tất cả cạnh đều bằng . Thể tích của
hình trụ có đáy là hai hình tròn nội tiếp hai tam giác và
A. . B. . C. . D. .
Câu 8. Cho hình trụ có hai đáy là hai hình tròn
( )
;OR
và
( )
;OR
, chiều cao
3R
. Một hình nón có
đỉnh là
O
và đáy là hình tròn
( )
;OR
. Tỷ số diện tích xung quanh của hình trụ và hình nón bằng
A.
2
. B.
3
. C.
3
. D.
2
.
Câu 9. Cho hình trụ có hai đáy là hai hình tròn
( )
;OR
và
( )
;OR
.
AB
là một dây cung của đường
tròn
( )
;OR
sao cho tam giác
O AB
là tam giác đều và mặt phẳng
( )
OAB
tạo với mặt phẳng chứa đường
tròn
( )
;OR
một góc
60
. Tính theo
R
thể tích
V
của khối trụ đã cho.
A.
3
7
7R
V
=
. B.
3
35
5R
V
=
. C.
3
5
5R
V
=
. D.
3
37
7R
V
=
.
.ABCD ABC D
a
ABCD
ABC D
2
2a
2
2a
2
a
2
22a
.ABC A B C
a
ABC
ABC
3
2a
3
4a
3
6a
3
12 a