ĐỀ S 4
Câu 1. Gi
là góc giữa đường thng
31
:3 2 1
x y z
d++
==
−−
và trc tọa độ
Ox
. Phát biểu nào đúng?
A.
1
cos 14
=
. B.
2
cos 14
=
. C.
3
cos 14
=
. D.
3
cos 14
=−
.
Câu 2. Cho
hình ch nhật. Trong các vectơ sau, vectơ nào không vectơ pháp tuyến ca
mt phng
( )
MNPQ
.
A.
;MQ MP MN

+

. B.
;MN MQ MP

+

.
C.
;MN MQ MP


. D.
;MN MP MQ

+

.
Câu 3. Cho mt phng
( )
: 2 2 1 0P x y z+ =
đường thng
2
: 2 1
1
xt
d y t
z
=
=+
=−
. Mt cu
( )
S
tâm
thuộc đường thng
d
, bán kính bng
3
và tiếp xúc vi mt phng
( )
P
có phương trình
A.
( ) ( )
22
2
2 1 9x y z + + + =
hoc
( )
2
22 19x y z+ + + =
.
B.
( ) ( ) ( )
2 2 2
2 3 1 9x y z+ + + + =
hoc
( ) ( ) ( )
2 2 2
4 3 1 9x y z + + =
.
C.
( ) ( ) ( )
2 2 2
2 3 1 9x y z + + + + =
hoc
( ) ( ) ( )
2 2 2
4 3 1 9x y z + + + + =
.
D.
( ) ( ) ( )
2 2 2
2 3 1 9x y z + + + =
hoc
( ) ( ) ( )
2 2 2
4 3 1 9x y z+ + + + + =
.
Câu 4. Cho
32OM j k=−
,
52ON j i=−
. Tọa độ
MN
A.
( )
0; 5;7
. B.
( )
2; 2;2
. C.
( )
0;5; 7
. D.
( )
2;2;2
.
Câu 5. Cho mt phng
( )
: 4 0P x y z+ + =
hai điểm
( )
3;3;1A
,
( )
4;1;2B
. Hình chiếu vuông góc
của đường thng
AB
lên
( )
P
có phương trình là
A.
3 4 5
1 2 1
x y z
==
. B.
22
1 2 1
x y z−−
==
.
C.
12
1 2 1
x y z−−
==
. D.
2 2 1
1 2 1
x y z+ +
==
.
Câu 6. Cho các điểm
( )
2;3;1A
,
( )
1;1;0B
. Đặt
2P MA MB=−
, trong đó
M
một điểm chy trên
mt phng
( )
Oxy
. Tìm tung độ ca
M
khi
P
đạt giá tr nh nht?
A.
1
. B.
1
. C. 0. D. 2.
Câu 7. Cho ba vectơ
( )
1;2;1a=
,
( )
1;1;2b=−
( )
1;3 3; 3c x x x= + + +
. Để ba vectơ
a
,
b
,
c
đồng
phng thì
x
bng
A.
1
. B.
1
. C.
2
. D.
2
.
Câu 8. Cho bốn điểm
( )
1;1;0A
,
( )
3;1;2B
,
( )
3;4;2C
,
( )
1;4;2D
. Viết phương trình mặt cầu đi
qua
4
điểm
A
,
B
,
C
,
D
.
A.
( )
2 2 2
: 2 5 2 1 0S x y z x y z+ + + =
. B.
( )
2 2 2
: 5 4 4 0S x y z x y z+ + + + =
.
C.
( )
2 2 2
: 10 11 26 3 0S x y z x y z+ + + + =
. D.
( )
2 2 2
: 8 5 10 5 0S x y z x y z+ + + =
.
Câu 9. V trí tương đối của hai đường thng
( )
11 1 1
:1 2 3
x y z
d + +
==
( )
22 3 2
:2 2 1
x y z
d+ + +
==
A. Ct nhau. B. Chéo nhau. C. Vuông góc. D. Song song.
Câu 10. Vi các vec
a
,
b
,
c
tùy ý khác vectơ không, cho các phát biểu sau:
( )
( )
1 : 2 . . 2 .a b c ac bc+ = +
( )
( )
2 : 2 . 2 . .a b c ac bc =
( )
( ) ( )
3 : . . . .ab c a bc=
( )
( )
.
4 :cos , .
ab
ab ab
=
.
S phát biểu đúng là
A. 4. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 11. Cho hai điểm
( )
2; 1; 4A−−
( )
0;1;2B
. Viết phương trình đường thng
d
đi qua hai điểm
A
B
.
A.
2 1 4
:1 1 3
x y z
d+
==
. B.
2 1 4
:1 1 3
x y z
d+
==
.
C.
2 1 4
:1 1 3
x y z
d + +
==
. D.
2 1 4
:1 1 3
x y z
d + +
==
.
Câu 12. Cho đường thng
2 2 1
:2 3 1
x y z
d+
==
mt phng
( )
: 1 0P x y z =
. Viết phương trình
đường thng
đi qua
( )
1; 2;1A
, song song vi mt phng
( )
P
vuông góc với đường
thng
d
.
A.
31
2 2 4
x y z++
= =
. B.
1 2 1
4 2 5
x y z +
= =
−−
.
C.
1 2 1
5 3 1
x y z +
= =
−−
. D.
3 5 6
2 3 5
xyz +
= =
.
Câu 13. Cho
1;1; 3A
đường thng
8 1 1
:1 3 1
x y z
d
. Tìm tọa đ đim K đối xng vi A
qua d.
A.
9;4;0K
B.
19;7;3K
. C.
7; 2; 2K
. D.
15; 5; 1K
.
Câu 14. Cho mt cu
S
phương trình
x y z x y z
2 2 2 4 2 6 11 0
mt phng
phương trình
x y z2 2 17 0
. Viết phương trình mặt phng song song vi giao
tuyến là đường tròn có chu vi bng
p6
.
A.
x y z2 2 5 0
. B.
x y z2 2 7 0
.
C.
x y z2 2 7 0
. D.
x y z2 2 5 0
.
Câu 15. Cho hai vectơ
( )
2;0; 2a=
( )
2; 2;0b=−
. Góc giữa hai vectơ đã cho bằng bao
nhiêu?
A.
60
. B.
120
. C.
30
. D.
90
.
Câu 16. Cho điểm
( )
2;1;4M
và mt phng
( )
:2 2 3 0P x y z+ =
. Hình chiếu vuông góc của điểm
M
trên mt phng
( )
P
có tọa độ
A.
( )
0;3;3
. B.
( )
1;1;3
. C.
( )
2;5;2
. D.
( )
0;0; 3
.
Câu 17. Cho phương trình:
( ) ( ) ( )
2 2 2 2
2 1 4 1 2 1 5 10 14 0x y z m x m y m z m m+ + + + + + =
. Tìm
tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình đó là phương trình một mt cu.
A.
42m
. B.
4m−
hoc
2m
.
C.
4m−
hoc
2m
. D.
42m
.
Câu 18. Cho mt cu
( )
S
phương trình
2 2 2 4 6 3 0x y z x y+ + + =
. Tính to độ tâm
I
, bán kính
R
ca
( )
S
.
A.
( )
2;3;0I
,
16R=
. B.
( )
2;3;0I
,
4R=
.
C.
( )
2; 3;0I−−
,
16R=
. D.
( )
2; 3;0I
,
4R=
.
Câu 19. Cho điểm
( )
2;1;3A
đường thng
d
phương trình
2 1 3
1 2 1
x y z + +
==
. Viết phương
trình mt cu tâm
A
, tiếp xúc vi
d
.
A.
( ) ( ) ( )
2 2 2
2 1 3 75x y z+ + + =
. B.
( ) ( ) ( )
2 2 2
2 1 3 35x y z+ + + =
.
C.
( ) ( ) ( )
2 2 2
2 1 3 50x y z+ + + =
. D.
( ) ( ) ( )
2 2 2
2 1 3 25x y z+ + + =
.
Câu 20. Cho điểm
( )
1;2;3A
đường thng
21
:1 3 1
x y z−−
= =
. Gi
d
đường thẳng đi qua
A
song song vi
. Phương trình đường thẳng nào sau đây không phi phương trình đường
thng
d
?
A.
13
2
xt
yt
zt
=
= +
=+
. B.
1
23
3
xt
yt
zt
=+
=+
=+
. C.
2
53
4
xt
yt
zt
=−
=−
=−
. D.
1
43
2
xt
yt
zt
= +
= +
=+
.
Câu 21. Viết phương trình mặt phng
( )
P
đi qua hai điểm
( )
3;2;1A
,
( )
1;1; 2B
song song vi
đường thng
21
:2 1 2
++
==
x y z
d
A.
( )
:5 2 4 23 0+ + =P x y z
. B.
( )
: 4 10 0+ =P x y z
.
C.
( )
: 10 4 19 0+ =P x y z
. D.
( )
:2 5 3 13 0+ =P x y z
.
Câu 22. Cho đường thng
33
:2 1 3
x y z
d−−
==
, mt phng
( )
: 3 0P x y z + + + =
điểm
( )
1;1;2A
.
Phương trình đường thng qua
A
, ct
d
và song song vi
( )
P
A.
1 1 2
1 1 2
+
==
−−
x y z
. B.
1 1 2
1 1 2
+
==
−−
x y z
.
C.
1 1 2
2 1 1
+
==
x y z
. D.
1 1 2
1 1 2
+
==
x y z
.
Câu 23. Cho điểm
1;2;3A
và đường thng
d
có phương trình
11
2 1 3
x y z−−
==
. Lập phương trình mt
phng
P
đi qua
A
và vuông góc với đường thng
d
?
A.
( )
: 2 3 13 0P x y z+ + =
. B.
( )
:2 3 13 0P x y z+ + =
.
C.
( )
:2 7 0P x y z+ + =
. D.
( )
: 2 3 13 0P x y z+ + + =
.
Câu 24. Cho điểm
3;0;0A
hai đường thng
2
:4 2 3
x y z
d+
==
,
1 1 2
:2 1 1
x y z
= =
. Gi
P
mt phng cha
d
song song vi . Khi đó khoảng cách t điểm
A
đến mt phng
P
bng
A.
3
5
. B.
2
5
. C.
4
5
. D.
6
5
.
Câu 25. Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho vectơ
32u i j mk= +
32v mi j k= + +
. Biết
.4uv=
khi đó giá trị ca
m
bng
A.
4m=
. B.
2m=
. C.
3m=−
. D.
3m=
.
LI GII CHI TIT
Câu 1. Gi
là góc gia đường thng
31
:3 2 1
x y z
d++
==
−−
và trc tọa độ
Ox
. Phát biu nào đúng?
A.
1
cos 14
=
. B.
2
cos 14
=
. C.
3
cos 14
=
. D.
3
cos 14
=−
.
Li gii
Chn C
Vectơ chỉ phương của đường thng
d
( )
3; 2;1v=
. Vectơ chỉ phương của trc
Ox
( )
1;0;0i=
. Ta có:
.3
cos 14
.
vi
vi
==
.
Câu 2. Cho
hình ch nht. Trong các vec sau, vecnào không vecpháp tuyến ca
mt phng
( )
MNPQ
.
A.
;MQ MP MN

+

. B.
;MN MQ MP

+

.
C.
;MN MQ MP


. D.
;MN MP MQ

+

.
Li gii
Chn B
Do
MNPQ
là hình ch nht nên
MN MQ MP+=
. Vy
; ; 0MN MQ MP MP MP
+ = =
.
Câu 3. Cho mt phng
( )
: 2 2 1 0P x y z+ =
đường thng
2
: 2 1
1
xt
d y t
z
=
=+
=−
. Mt cu
( )
S
tâm
thuộc đường thng
d
, bán kính bng
3
và tiếp xúc vi mt phng
( )
P
có phương trình
A.
( ) ( )
22
2
2 1 9x y z + + + =
hoc
( )
2
22 19x y z+ + + =
.
B.
( ) ( ) ( )
2 2 2
2 3 1 9x y z+ + + + =
hoc
( ) ( ) ( )
2 2 2
4 3 1 9x y z + + =
.
C.
( ) ( ) ( )
2 2 2
2 3 1 9x y z + + + + =
hoc
( ) ( ) ( )
2 2 2
4 3 1 9x y z + + + + =
.
D.
( ) ( ) ( )
2 2 2
2 3 1 9x y z + + + =
hoc
( ) ( ) ( )
2 2 2
4 3 1 9x y z+ + + + + =
.
Li gii
Chn D
Gi tâm ca mt cu
( )
S
( )
2 ;2 1; 1I t t d+
.
Gi
( )
( )
,IP
d
là khong cách t tâm
I
đến mt phng
( )
P
. Do
( )
S
tiếp xúc vi mt phng
( )
P
nên theo đề bài ta có
( )
( )
,
1
63
33
2
3
IP
t
t
dt
=
+
= = =−
.
Vi
( )
1 2;3; 1tI=
suy ra
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 2 3 1 9S x y z + + + =
.
Vi
( )
2 4; 3; 1tI=
suy ra
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 4 3 1 9S x y z+ + + + + =
.
Vậy phương trình mặt cu
( )
S
( ) ( ) ( )
2 2 2
2 3 1 9x y z + + + =
hoc
( ) ( ) ( )
2 2 2
4 3 1 9x y z+ + + + + =
.
Câu 4. Cho
32OM j k=−
,
52ON j i=−
. Tọa độ
MN
A.
( )
0; 5;7
. B.
( )
2; 2;2
. C.
( )
0;5; 7
. D.
( )
2;2;2
.
Li gii
Chn D
Ta có
( )
( )
5 2 3 2 2 2 2 2;2;2MN ON OM j i j k i j k MN= = = + + =
.
Câu 5. Cho mt phng
( )
: 4 0P x y z+ + =
hai điểm
( )
3;3;1A
,
( )
4;1;2B
. Hình chiếu vuông góc
của đường thng
AB
lên
( )
P
có phương trình là
A.
3 4 5
1 2 1
x y z
==
. B.
22
1 2 1
x y z−−
==
.
C.
12
1 2 1
x y z−−
==
. D.
2 2 1
1 2 1
x y z+ +
==
.
Li gii
Chn B
Gi
d
là hình chiếu vuông góc của đường thng
AB
lên
( )
P
.
Đưng thng
AB
nhn
( )
1; 2;1AB =−
làm VTCP .
Mt phng
( )
P
nhn
( )
1;1;1
P
n=
làm VTPT.
( )
0
P
n AB
AP
=
nên
( )
//AB P
. Do đó
//AB d
. Suy ra,
( )
1; 2;1
d
u=−
.
Gi
H
là hình chiếu vuông góc của điểm
A
lên
( )
P
. Suy ra,
Hd
.
Đưng thng
AH
nhn
( )
1;1;1
P
n=
làm VTCP và đi qua điểm
( )
3;3;1A
có phương trình là
( )
3
3,
1
xt
y t t
zt
=+
= +
=+
.
Ta có,
( )
AH P H=
nên tọa độ điểm
H
tha mãn
3
3
1
40
xt
yt
zt
x y z
=+
=+
=+
+ + =
.
Suy ra,
( )
2;2;0H
.
Vậy phương trình đường thng
d
22
1 2 1
x y z−−
==
.
Câu 6. Cho các điểm
( )
2;3;1A
,
( )
1;1;0B
. Đặt
2P MA MB=−
, trong đó
M
một điểm chy trên
mt phng
( )
Oxy
. Tìm tung độ ca
M
khi
P
đạt giá tr nh nht?