ĐỀ S 6
Câu 1. Cho mt phng
( )
:2 5 0P x z + =
. Véctơ nào trong các véctơ sau một véctơ pháp tuyến ca
mt phng
( )
P
?
A.
( )
2; 1;5n=−
. B.
( )
2;1;5n=
.
C.
( )
2;0; 1n=−
. D.
( )
2; 1;0n=−
.
Câu 2. Cho mt cu
()S
tâm
(1;2;3)I
mt phng
. Biết
()P
ct mt cu
()S
theo giao tuyến là một đường tròn có bán kính bng
3
. Phương trình mặt cu
()S
:
A.
2 2 2
( 1) ( 2) ( 3) 4x y z+ + + + + =
. B.
2 2 2
( 1) ( 2) ( 3) 2x y z + + =
.
C.
2 2 2
( 1) ( 2) ( 3) 2x y z+ + + + + =
. D.
2 2 2 28
( 1) ( 2) ( 3) 9
x y z + + =
.
Câu 3. Cho mt cu
( )
2 2 2
: 2 4 6 11 0S x y z x y z+ + + =
. Tìm tọa độ tâm
I
bán kính
R
ca
( )
S
.
A. Tâm
( )
1; 2;3I
và bán kính
25R=
. B. Tâm
( )
1; 2;3I
và bán kính
5R=
.
C. Tâm
( )
1;2; 3I−−
và bán kính
5R=
. D. Tâm
( )
1;2; 3I−−
và bán kính
5R=
Câu 4. Mt cu
( )
S
tâm
( )
1;2;1I
tiếp xúc vi mt phng
( )
: 2 2 2 0P x y z =
phương
trình là :
A.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 2 1 3x y z+ + + =
. B.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 2 1 9x y z+ + + =
.
C.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 2 1 3x y z+ + + + =
. D.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 2 1 9x y z + + + + =
.
Câu 5. Mt phẳng đi qua đim
( )
2;4;3A
song song vi mt phng
2 3 6 19 0x y z + + =
có phương
trình là
A.
2 3 6 0x y z + =
. B.
2 3 6 19 0x y z+ + + =
.
C.
2 3 6 2 0x y z + =
. D.
2 3 6 1 0x y z + + =
.
Câu 6. Cho 2 điểm
)4;3;1( A
)2;2;1(B
. Phương trình mặt phng trung trc của đoạn
BA
là:
A.
0171224 =+ zyx
B.
0171224 =++ zyx
C.
0171224 = zyx
D.
0171224 =++ zyx
Câu 7. Phương trình mặt phng
( )
P
cha trc
Oy
và đi qua điểm
( )
1; 1;1M
A.
0xz−=
. B.
0xz+=
. C.
0xy−=
. D.
0xy+=
.
Câu 8. Đưng thẳng đi qua hai điểm
( )
1; 2;1A
( )
2;1;3B
có phương trình là
A.
1 2 1
1 3 2
x y z +
==
. B.
1 2 1
1 2 1
x y z +
==
.
C.
1 2 1
1 3 2
x y z+ +
==
. D.
2 1 3
1 3 2
x y z+ + +
==
.
Câu 9. Cho điểm
( )
4; 2;3A
đường thng
23
:4
1
xt
y
zt
=+
=
=−
, đường thng
d
đi qua
A
ct vuông
góc vi
có véctơ chỉ phương là:
A.
( )
2; 15;6−−
. B.
( )
3;0; 1−−
. C.
( )
2;15; 6−−
. D.
( )
3;0; 1
.
Câu 10. Viết phương trình đường thẳng đi qua gốc tọa độ
O
vuông góc vi mt phng
( )
:2 3 0x y z
=
A.
24
12
12
xt
yt
zt
= +
=−
=−
. B.
2xt
yt
zt
=
=
=
. C.
22
1
xt
yt
zt
= +
=−
=−
. D.
2xt
yt
zt
=−
=
=−
.
Câu 11. Cho 2 vecto
a
b
tho mãn
2, 5, , 60a b a b
. Độ dài ca
,ab
bng
A.
10
. B.
5
. C.
8
. D.
53
.
Câu 12. Đưng thẳng đi qua điểm
( )
1;2;3M
và song song vi trc
Oy
có phương trình là:
A.
1
:2
3
xt
dy
z
=+
=
=
. B.
1
:2
3
x
d y t
z
=
=+
=
. C.
1
:2
3
x
dy
zt
=
=
=+
. D.
1
:2
3
xt
d y t
zt
=−
=+
=−
.
Câu 34. Tam giác
ABC
( )
2;1; 3A
,
( )
4;2;1B
,
( )
3;0;5C
( )
;;G a b c
trng tâm ca tam giác.
Tính tích
P abc=
.
A.
3
. B.
4
. C.
5
. D.
0
.
Câu 14. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
( )
1;2;3A
và đường thng
22
:2
3
xt
d y t
zt
=+
=
=+
. Tìm tọa độ hình
chiếu vuông góc ca
A
lên
d
.
A.
( )
0; 1;2
. B.
( )
0;1;2
. C.
( )
1;1;1
. D.
( )
3;1;4
.
Câu 15. Cho ba vecto
( 1;2;1)u=−
,
( 3;1;0)v=−
,
w ( 1;5;2)=−
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
u
cùng phương với
v
. B.
u
,
v
,
w
không đồng phng.
C.
u
,
v
,
w
đồng phng D.
u
vuông góc
v
.
Câu 16. Cho 2 mt phng
( ):x y 4z 2 0P + =
(Q):2x 2z 7 0 + =
. Góc gia 2 mt phng
()P
()Q
là:
A.
0
60
. B.
0
45
. C.
0
30
. D.
0
90
Câu 17. Trong không gian Oxyz, cho hai đim
( ) ( )
1;2;2 , 5;4;4AB
mt phng
( )
:2 6 0P x y z+ + =
. Tìm tọa độ điểm
M
nm trên
( )
P
sao cho
22
MA MB+
nh nht là
A.
( )
3;3;3M
. B.
( )
2;1;9M
. C.
( )
1;1;5M
. D.
( )
1; 1;7M
.
Câu 18. Cho hai điểm
1;2;3 , 3;0;5AB
. Phương trình mặt cầu đường kính
AB
A.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 1 4 26x y z + + + =
. B.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 1 4 6x y z+ + + =
.
C.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 1 4 6x y z + + + + =
. D.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 1 4 24x y z+ + + =
.
Câu 19. Cho mt cu
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 1 4 3 18S x y z + + + =
. Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai:
A.
( )
S
có tâm
( )
1; 4;3I
. B.
( )
S
có bán kính
32R=
.
C.
( )
S
đi qua điểm
( )
1;0;3A
. D.
( )
S
đi qua điểm
( )
4; 4;0B
.
Câu 20. Cho
11
:2 1 1
x y z
d−+
==
131
:1 2 1
x y z
d−+
==
. Xét v trí tương đối gia
d
1
d
.
A. Song song B. Trùng nhau C. Chéo nhau D. Ct nhau
Câu 21. Cho mt phng
( )
:2 3 1 0P x y z+ + + =
đường thng
( )
3
: 2 2
1
xt
d y t t
z
= +
=
=
. Trong các mnh
đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
( )
dP
. B.
( )
//dP
.
C.
( )
dP
. D.
d
ct
( )
P
nhưng không vuông góc.
Câu 22. Cho mt phng
( ) : 4 x 2y 3x 1 0 + + =
mt cu
2 2 2
(S) : x y z 2x 4y 6z 0+ + + + =
. Khi đó mệnh
đề nào sau đây là mệnh đề sai
A.
()
ct (S) theo một đường tròn . B.
()
có điểm chung vi (S).
C.
()
tiếp xúc vi (S). D.
()
đi qua tâm của (S)
Câu 23. Tính khong cách gia 2 mt phng
P
:
7 5 11 3 0x y z
Q
:
7 5 11 5 0x y z
.
A.
12
195
. B.
2
195
. C.
21
195
. D.
32
195
.
Câu 24. Cho mt phng
( )
:
2 1 0x y z + + =
đường thng
:
1
1 2 1
==
x y z
. Góc giữa đường thng
và mt phng
( )
.
A.
30
. B.
60
. C.
150
. D.
120
.
Câu 25. Cho điểm
( )
1;2;2H
. Mt phng
( )
đi qua
H
, ct
,,Ox Oy Oz
ti
,,A B C
sao cho
H
trc
tâm ca tam giác
ABC
. Phương trình của mt phng
( )
là:
A.
2 2 9 0x y z+ + =
. B.
2 2 1 0x y z+ =
. C.
2 2 1 0x y z + =
. D.
50x y z+ + =
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1.C
2.D
3.B
4.B
5.C
6.A
7.A
8.A
9.C
10.A
11.D
12.B
34.A
14.A
15.B
16.A
17.C
18.B
19.C
20.D
21.A
22.D
23.B
24.A
25.A
LI GII CHI TIT
Câu 1. Cho mt phng
( )
:2 5 0P x z + =
. Véctơ nào trong các véctơ sau một véctơ pháp tuyến ca
mt phng
( )
P
?
A.
( )
2; 1;5n=−
. B.
( )
2;1;5n=
.
C.
( )
2;0; 1n=−
. D.
( )
2; 1;0n=−
.
Li gii
Chn C
Câu 2. Cho mt cu
()S
tâm
(1;2;3)I
mt phng
( ):2 2 2 0P x y z + =
. Biết
()P
ct mt cu
()S
theo giao tuyến là một đường tròn có bán kính bng
3
. Phương trình mặt cu
()S
:
A.
2 2 2
( 1) ( 2) ( 3) 4x y z+ + + + + =
. B.
2 2 2
( 1) ( 2) ( 3) 2x y z + + =
.
C.
2 2 2
( 1) ( 2) ( 3) 2x y z+ + + + + =
. D.
2 2 2 28
( 1) ( 2) ( 3) 9
x y z + + =
.
Li gii
Chn D
Ta có
( ) ( )
2
22
2.1 2.2 3 2 1
;3
2 2 1
d I P +
==

 + +
.
Suy ra
( )
2227
,( ) .
3
R d I P r= + =
Mt cu cần tìm có phương trình
2 2 2 28
( 1) ( 2) ( 3) .
9
x y z + + =
Câu 3. Cho mt cu
( )
2 2 2
: 2 4 6 11 0S x y z x y z+ + + =
. Tìm tọa độ tâm
I
bán kính
R
ca
( )
S
.
A. Tâm
( )
1; 2;3I
và bán kính
25R=
. B. Tâm
( )
1; 2;3I
và bán kính
5R=
.
C. Tâm
( )
1;2; 3I−−
và bán kính
5R=
. D. Tâm
( )
1;2; 3I−−
và bán kính
5R=
.
Li gii
Chn B
Câu 4. Mt cu
( )
S
tâm
( )
1;2;1I
tiếp xúc vi mt phng
( )
: 2 2 2 0P x y z =
phương
trình là :
A.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 2 1 3x y z+ + + =
. B.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 2 1 9x y z+ + + =
.
C.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 2 1 3x y z+ + + + =
. D.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 2 1 9x y z + + + + =
.
Li gii
Chn B
Mt cu
( )
S
xác định
( )
( )
( )
1; 2;1
; 3
Tâm
Bán kính R d I P
I
==
Vậy phương trình mặt cu
( )
S
là :
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 2 1 9x y z+ + + =
.
Câu 5. Mt phẳng đi qua điểm
( )
2;4;3A
song song vi mt phng
2 3 6 19 0x y z + + =
có phương
trình là
A.
2 3 6 0x y z + =
. B.
2 3 6 19 0x y z+ + + =
.
C.
2 3 6 2 0x y z + =
. D.
2 3 6 1 0x y z + + =
.
Li gii
Chn C
Mt phng cn tìm
( )
P
song song vi mt phng
2 3 6 19 0x y z + + =
nên có phương trình là
2 3 6 0x y z d + + =
.
Ta có
( ) ( )
2. 2 3.4 6.3 0 2.A P d d + + = =
Vậy phương trình mặt phng cn tìm là
2 3 6 2 0x y z + =
.
Câu 6. Cho 2 điểm
)4;3;1( A
)2;2;1(B
. Phương trình mặt phng trung trc của đoạn
BA
là:
A.
0171224 =+ zyx
B.
0171224 =++ zyx
C.
0171224 = zyx
D.
0171224 =++ zyx
Li gii
Chn A
Gi
)(P
là mt phng trung trc ca
AB
Gọi I là trung điểm đoạn
AB
)1;
2
5
;0( I
Khi đó:
)6;1;2()(
)1;
2
5
;0()(
BAvtptP
IquaP
Do đó, phương trình của
)(P
là:
01712240)1(6
2
5
2=+=++ zyxzyx
Câu 7. Phương trình mặt phng
( )
P
cha trc
Oy
và đi qua điểm
( )
1; 1;1M
A.
0xz−=
. B.
0xz+=
. C.
0xy−=
. D.
0xy+=
.
Li gii
Chn A
Một vectơ chỉ phương của trc
Oy
( )
0;1;0j=
.
Ly
( )
0;0;0O Oy
. Khi đó
( )
1; 1;1OM =−
.
Ta có: mt phng
( )
P
đi qua
( )
0;0;0O
và nhận vectơ pháp tuyến là
( )
, 1;0; 1
P
n j OM
= =

nên có phương trình là
0xz−=
.
Câu 8. Đưng thẳng đi qua hai điểm
( )
1; 2;1A
( )
2;1;3B
có phương trình là
A.
1 2 1
1 3 2
x y z +
==
. B.
1 2 1
1 2 1
x y z +
==
.