ĐỀ S 4
Câu 1: S phc liên hp ca s phc
21zi=−
A.
2i
. B.
12i+
. C.
12i−−
. D.
12i−+
.
Câu 2: Cho s phc
z a bi=+
trong đó
,ab
là các s thc. Mệnh đề nào sau đây là sai?
A.
là s thun o
0
0
a
b
=
=
.
B.
là s thun o
0a=
.
C.
là s thc
0b=
.
D.
là s thun o
z
là s thun o.
Câu 3: Cho s phc
4 505zi=−
. Tích phn thc và phn o ca s phc
z
là s nào sau đây?
A.
2020i
. B.
2020i
. C.
2020
D.
2020
.
Câu 4: Tìm s phc liên hp ca s phc
( )
32z i i= +
?
A.
2.z=
B.
2 2.z=
C.
2 2 .zi=−
D.
2 2 .zi= +
Câu 5: Cho các s phc
123zi
,
214zi
. Tìm s phc liên hp vi s phc
12
zz
.
A.
14 5i
. B.
14 5i
. C.
14 5i
. D.
14 5i
.
Câu 6: S phc nghịch đảo
1
z
ca s phc
z 1 3i=+
A.
13
.i
10 10
+
. B.
13
.i
10 10
. C.
13
.i
10 10
. D.
1 3i
.
Câu 7: Cho số phức
12zi=
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A.
12
z
zz
=
. B.
112zi
=+
. C.
1
.0zz
=
. D.
112
55
zi
= +
.
Câu 8: Gọi A điểm biểu diễn của số phức
32zi=+
B điểm biểu diễn của số phức
32zi
=−
.
Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A. Hai điểm AB đối xứng nhau qua trục tung.
B. Hai điểm AB đối xứng nhau qua đường thẳng
yx=
.
C. Hai điểm AB đối xứng nhau qua gốc tọa độ O.
D. Hai điểm AB đối xứng nhau qua trục hoành.
Câu 9: Đim nào trong hình v bên là điểm biu din ca s phc
2zi=−
?
A.
N
. B.
P
. C.
M
. D.
Q
.
Câu 10: Gi
M
,
N
lần lượt điểm biu din hình hc ca các s phc
2zi=−
45wi=+
. Tọa độ
trung điểm
I
của đoạn thng
MN
A.
( )
2;3I
. B.
( )
4;6I
. C.
( )
3;2I
. D.
( )
6 ;4I
.
Câu 11: Gi
1
z
,
2
z
là hai nghim phc của phương trình
23 5 0zz+ + =
. Tính
12
zz+
A.
3
. B.
3
2
. C.
5
. D.
3
.
Câu 12: Tìm phần ảo của số phức
z
, biết
( )
13i z i+ =
.
A.
2
. B.
2
. C.
1
. D.
1
.
Câu 13: Gi
,ab
hai nghim phc của phương trình
22 5 0zz + =
. Giá tr ca biu thc
22
ab+
bng
A. 14. B. -9. C. -6. D. 7.
Câu 14: Điểm biểu diễn của số phức
z
( )
1;2M
. Tọa độ của điểm biểu diễn cho số phức
2w z z=−
A.
( )
2; 3
. B.
( )
2;1
. C.
( )
1;6
. D.
( )
2;3
.
Câu 15: Phn thc và phn o ca s phc
( )
12ii+
lần lượt là
A.
1
2
. B.
1
2
. C.
2
1
. D.
2
1
.
Câu 16: S nào trong các s sau là s thun o.
A.
( )( )
2 3 2 3ii+−
. B.
( )
2
22i+
.
C.
( ) ( )
2 3 2 3ii+ +
. D.
( ) ( )
33ii+ +
.
Câu 17: Trong mặt phẳng tọa đ
Oxy
, gọi
M
,
N
,
P
lần lượt các điểm biểu diễn các s phức
11zi=+
,
28zi=+
,
313zi=−
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Tam giác
MNP
cân. B. Tam giác
MNP
đều.
C. Tam giác
MNP
vuông. D. Tam giác
MNP
vuông cân.
Câu 18: Cho s phc
z
tha mãn
( )
( )
3 2 3 7 16z i i z i + =
. Môđun của s phc
z
bng.
A.
5
. B.
3
. C.
5
. D.
3
.
Câu 19: Cho s phc
z a bi=+
tha mãn
(2 ) 2 4 2 + = z i z i
. Giá tr ca
2ab
bng
A.
3
. B.
7
. C.
9
. D.
11
.
Câu 20: Cho s phc
z
tha mãn
( )
3 1 2+ = +i z i
. Tìm s phc liên hp ca s phc
3 2.wz=−
A.
2wi=
. B.
13 7
55
wi=−
. C.
2wi=+
. D.
14 6
55
wi=−
.
Câu 21: Xét các s phc
z
tha mãn
( )
( )
2z z i−+
s thun o. Tp hp tt c các điểm biu din
ca
z
trong mt phng tọa độ
A. Đưng tròn có tâm
1
1; 2
I


, bán kính
5
2
R=
.
B. Đưng tròn có tâm
1
1; 2
I


, bán kính
5
2
R=
nhưng bỏ đi hai điểm
( )
2;0A
,
( )
0;1B
.
C. Đưng tròn có tâm
1
1; 2
I
−−


, bán kính
5
2
R=
.
D. Đưng tròn có tâm
( )
2;1I
, bán kính
5R=
.
Câu 22: Cho s phc
z
thay đổi tha mãn
1 2.z−=
Biết rng tp hp các s phc
( )
1 3 2w i z= + +
là đường tròn có bán kính bng
.R
Tính
.R
A.
8R=
. B.
2R=
. C.
16R=
. D.
4R=
.
Câu 23: Tính mô đun của s phc
z
biết
( )
2
1 2 3 4i z i+ = +
.
A.
5z=
. B.
45z=
. C.
25z=
. D.
5z=
.
Câu 24: Gi
1
z
,
2
z
là hai nghim phc của phương trình
2
2 3 4 0zz + =
. Tính
12
12
11
w iz z
zz
= + +
.
A.
32
4
wi=+
. B.
32
2
wi=+
. C.
3
22
wi=+
. D.
32
4
wi= +
.
Câu 25: Phương trình
( )
20 ,z az b a b+ + =
có nghim phc là
23i
. Giá tr ca
ab+
bng
A.
1
. B.
9
. C.
17
. D.
9
.
Câu 26: Nghim phc có phn ảo dương của phương trình
240zz + =
A.
1 15
22
i
. B.
1 15
22
i−+
. C.
1 15
22
i+
. D.
1 15
22
i−−
.
Câu 27: Tìm qu tích điểm
M
biu dins phc
z
, biết
z
thỏa mãn điều kin
2 1 2 4zi + =
.
A. Đưng tròn tâm
1;1
2
I


, bán kính bng 2.
B. Đưng tròn tâm
1;1
2
I
−−


, bán kính bng 2.
C. Đưng tròn tâm
1;1
2
I


, bán kính bng 2.
D. Đưng tròn tâm
( )
1; 2I
, bán kính bng 4
Câu 28: Tìm modun ln nht modun nh nht ca các s phc
z
, biết
z
thỏa mãn điu kin
1 2 6zi + =
.
A.
26
max
z=
,
min 65z=−
. B.
56
max
z=+
,
min 65z=−
.
C.
2 6 5
max
z=+
,
min 65z=−
. D.
56
max
z=+
,
min 56z=−
.
Câu 29: Tìm các s thc
,xy
tha mãn
( )( ) ( ) ( )( )
3 2 4 1 2 = + +i x yi i i x yi
A.
3, 1= = xy
. B.
3, 1= = xy
C.
1, 3= =xy
. D.
3, 1==xy
.
Câu 30: Trên mt phng tọa độ
Oxy
, lấy điểm
M
điểm biu din s phc
2 3 1z i i
gi
là góc to bi chiều dương trục hoành và vectơ
OM
. Tính
sin2
?
A.
5
12
. B.
5
13
. C.
5
13
. D.
5
12
.
Câu 31: Cho s phc
z
tha mãn
67
1 3 5
zi
zi
. Tìm phn thc ca s phc
2019
z
.
A.
1009
2
. B.
1009
2
. C.
504
2
. D.
2019
2
.
Câu 32: Cho s phc
z
tha mãn
225z m m= + +
vi
m
s thc. Biết rng tp hợp đim ca s
phc
( )
3 4 2w i z i= +
là đường tròn. Tìm bán kính
R
nh nht của đường tròn đó.
A.
5R=
. B.
10R=
. C.
15R=
. D.
20R=
.
Câu 33: Cho 3 s phc
1 2 3
,,z z z
phân bit tha mãn
1 2 3 3z z z= = =
1 2 3
1 1 1
z z z
+=
. Biết
1 2 3
,,z z z
ln
ợt được biu din bởi các điểm
,,A B C
trong mt phng phc. Tính góc
ACB
.
A.
0
45
. B.
0
60
. C.
0
120
. D.
0
90
.
Câu 34: bao nhiêu giá tr thc
m
để phương trình
22
5 17 0z z m m+ + =
nghim phc
0
z
tha
03z=
.
A.
2
. B.
4
. C.
6
. D.
8
.
Câu 35: Biết tp hợp các điểm
M
biu din hình hc ca s phc
( )
,z a bi a b= +
đường tròn
( )
C
tâm
( )
1;2I
bán kính
4R=
. Tìm GTLN ca biu thc
3 4 5P a b= + +
.
A.
20
. B.
25
.
C.
35
. D.
36
.
Câu 36: Cho s phc
z
tha mãn
( )( )
22 5 1 2 1 3z z z i z i + = + +
. Tìm tp hợp các điểm biu din
s phc
22w z i= +
.
A. Đưng thng
2 1 0y+=
và điểm
( )
1; 2A−−
.
B. Đưng thng
2 3 0y−=
và điểm
( )
1;0A
.
C. Đưng thng
2 1 0y+=
và điểm
( )
1;0A
.
D. Đưng thng
2 3 0y−=
.
Câu 37: Trong mặt phẳng phức, cho
3
điểm
,,A B C
lần lượt là điểm biểu diễn của các số phức
1 2 3
1 , 1 3 , zz i z i= + = +
. Biết tam giác
ABC
vuông cân tại
A
3
z
có phần thực dương.
Khi đó, tọa độ điểm
C
là:
A.
( )
2; 2
. B.
( )
3; 3
. C.
( )
8 1;1
. D.
( )
1; 1
.
Câu 38: Gi
S
tp hp c giá tr thc ca
a
thỏa mãn phương trình
z az+ + =
42
10
bn nghim
, , ,z z z z
1 2 3 4
( )( )( )( )
zzzz++++=
2222
1 2 3 4
4 4 4 4 441
. Tng các phn t ca
S
bng.
A.
8
. B.
19
2
. C.
17
2
. D.
9
.
Câu 39: Cho các s phc
z
,
1
z
,
2
z
thay đổi thỏa mãn các điu kin sau:
( )
3 10 5 10iz+ + =
; phn
thc ca
1
z
bng
5
; phn o ca
2
z
bng
5
. Tìm giá tr nh nht ca biu thc
22
12
T z z z z= +
.
A.
36
. B.
9
. C.
16
. D.
25
.
Câu 40: Cho các s phc
z1
,
z2
,
z
tha mãn
z i z = =
12
4 5 1 1
z i z i+ = +4 8 4
.
Tính
zz
12
khi biu thc
P z z z z= +
12
đạt giá tr nh nht.
A.
25
. B.
41
. C.
8
. D.
6
.