ĐỀ S 5
Câu 1. Tính din tích
S
ca hình phẳng được gii hn bởi đồ th hàm s
221y x x= +
đường
thng
23yx=+
.
A.
32
3
S=
. B.
49
3
S=
. C.
22
3
S=
. D.
11
3
S=
.
Câu 2. Cho hình phng
gii hn bởi đồ th
2
( ): 3P y x x=−
trc
Ox
. Tính th tích khi tròn
xoay sinh ra khi cho hình
D
quay quanh trc
Ox
.
A.
64
15
V
=
. B.
92
V
=
. C.
81
4
V
=
. D.
81
10
V
=
.
Câu 3. Cho s phc
z
thõa
z.z 1=
z 1 2−=
. Tính tng phn thc và phn o ca
z
.
A.
2
. B.
1
. C.
1
. D.
0
.
Câu 4. Tính
2
e
1
1 lnx
I dx
x
+
=
A.
3 2 2
I2
+
=
. B.
4 2 2
I2
=
. C.
3 3 2
I3
+
=
. D.
6 3 2
I3
=
.
Câu 5. Cho s phc
z
tha mãn
3 4 2zi + =
. Tìm giá tr nh nht ca
z
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
5
.
Câu 6. Cho tích phân
2
0
sin 6 cosI x xdx
=+
, đặt
6 costx=+
ta có
A.
6
7
I tdt=
. B.
7
6
I tdt=
. C.
7
6
2.I tdt=
. D.
7
6
I tdt=
.
Câu 7. Cho
4
1
41
ln dx
ea
e
xx b
+
=
, vi
,ab
là các s nguyên. Khi đó đẳng thức nào đúng?
A.
30ab+=
. B.
ab=
. C.
120ab =
. D.
10ab−=
.
Câu 8. Cho
4
0
cos2 dxx x b
a
=+
, trong đó
a
,
b
. Tìm khẳng định đúng?
A.
1
2
ab =
. B.
2ab =−
. C.
1
2
ab =−
. D.
2ab =
.
Câu 9. Cho
3ln5lnd
12
2ln
0
bax
ee
Ix
x=
+
=
vi
,ab
. Tìm khẳng định Đúng.
A.
ba 0
. B.
10 a
. C.
1
22 =+ba
. D.
02 ba
.
Câu 10. Trong các s phc
z
tha mãn
iziz = 23
. Tìm phn thc ca s phc
z
sao cho
z
nh
nht.
A.
5
1
. B.
5
2
. C.
5
1
. D.
5
2
.
Câu 11. Tính din tích hình phng gii hn bởi các đường
lnyx
, trục hoành và đường thng
2
xe
.
A.
2
23Se
. B.
3Se
. C.
21Se
. D.
32Se
.
Câu 12. Cho s phc
z
thỏa mãn điều kin
3 12 4z z i
. Tính mô đun của s phc
z
.
A.
5
. B.
13
. C.
11
. D.
7
.
Câu 13. Cho s phc
z
thỏa mãn điều kin
( )
1 2 1 0i z i + =
. Tính tng phn thc phn o ca s
phc
z
.
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
0
.
Câu 14. Cho hình phng
( )
H
gii hn bởi các đường
3
yx=
,
2yx=
trc
Ox
. Tính th tích
V
ca khi tròn xoay to thành khi quay hình
( )
H
quanh trc
Ox
.
A.
10
V= 21
. B.
1864
V= 105
. C.
V=2
. D.
3
V= 4
.
Câu 15. Tính tích phân
( )
( )
12017
2
0
2 1 1 dI x x x x= + + +
.
A.
2018
31
2018
I+
=
. B.
2017
31
2017
I+
=
. C.
2017
31
2017
I
=
. D.
2018
31
2018
I
=
.
Câu 16. Trên mt phng tọa đ
Oxy
, tp hợp điểm biu din s phc
z
thỏa mãn điu kin
4 3 2z i z i + = +
là đường thẳng có phương trình:
A.
3 2 0xy + =
. B.
20xy+ + =
. C.
3 2 0xy−+=
. D.
20xy+ =
.
Câu 17. Gi
12
,zz
hai nghim phc của phương trình
26 25 0zz+ + =
trong đó
1
z
nghim phc
phn o âm. Tìm tọa độ điểm
M
biu din s phc
12
w.zz=+
A.
(8; 6).M
B.
( 8, 6).M−−
C.
( 6;8).M
D.
( 6; 8).M−−
Câu 18. Tính
62
0
sin .I xdx
=
A.
3
12 4
I
=−
. B.
3
12 4
I
=+
. C.
3
12 8
I
=+
. D.
3
12 8
I
=−
.
Câu 19. Cho hình thang cong
()H
gii hn bởi các đường
2
.x
y x e=
,
0y=
,
1x=
,
2.x=
Tính th tích
khi tròn xoay sinh ra khi cho hình
()H
quay quanh trc Ox.
A.
e
. B.
2
e
. C.
2e
. D.
3e
.
Câu 20. Cho s phc
2(4 3 )zi=−
. Trong các khẳng định dưới đây, khẳng định nào sai?
A. S phc
z
có phn thc bng
8
, phn o bng
6i
.
B. S phc
z
có phn thc bng
8
, phn o bng
6
.
C. S liên hp ca
z
86zi=+
.
D. Môđun của
z
bng
10
.
Câu 21. Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
( )
3
1
d5f x x =
;
( )
7
1
d2f x x =
Tính tích phân
( )
7
3
df x x
.
A.
( )
7
3
d7f x x =−
. B.
( )
7
3
d7f x x =
. C.
( )
7
3
d3f x x =
. D.
( )
7
3
d3f x x =−
.
Câu 22. Cho hàm s
( )
fx
( )
fx
liên tc trên
( )
1f
=
;
( )
1
d5f x x
=
. Tính
( )
1f
.
A.
( )
15f=
. B.
( )
16f=
. C.
( )
14f=−
. D.
( )
14f=
.
Câu 23. Cho hai s phc
1
z
,
2
z
tha mãn
123zz==
,
12
3zz−=
. Tính
12
zz+
A.
4
. B.
2
. C.
3
. D.
3
.
Câu 24. Cho tích phân:
5
2
4
12
d ln
12 7 a
x
x x b
=
+−
, trong đó
a
,
b
các s nguyên dương
a
b
phân
s ti gin. Khẳng định nào sau đây là SAI.
A.
11ab−=
. B.
2
43
ab
+=
. C.
10ab+
. D.
4ab+
.
Câu 25. Có bao nhiêu s phc
z
tha mãn
2 1 2z + =
3zi+−
là s thc.
A.
3
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
………….Hết ………….
ĐÁP ÁN CHI TIẾT
Câu 1. Tính din tích
S
ca hình phẳng được gii hn bởi đồ th hàm s
221y x x= +
đường
thng
23yx=+
.
A.
32
3
S=
. B.
49
3
S=
. C.
22
3
S=
. D.
11
3
S=
.
Li gii
Chn A
Xét phương trình hoành độ giao điểm của đồ th hàm s
221y x x= +
đường thng
23yx=+
là:
22
2
2 1 2 3 4 0 2
x
x x x x x
=
+ = + = =−
Khi đó
( )
22 3
22
22
216 16 32
4 4 4 2
3 3 3 3
x
S x dx x dx x
−−

= = = = =



Câu 2. Cho hình phng
D
gii hn bởi đồ th
2
( ): 3P y x x=−
trc
Ox
. Tính th tích khi tròn
xoay sinh ra khi cho hình
D
quay quanh trc
Ox
.
A.
64
15
V
=
. B.
92
V
=
. C.
81
4
V
=
. D.
81
10
V
=
.
Li gii
Chn D
Xét phương trình
20
303
x
xx x
=
= =
Khi đó th tích khi tròn xoay sinh ra khi cho hình
D
quay quanh trc
Ox
là:
( ) ( )
33
2
2 2 3 4
00
3 9 6V x x dx x x x dx

= = +

5
34 3
3 81
30
2 5 10
x
xx

= + =


Câu 3. Cho s phc
z
thõa
z.z 1=
z 1 2−=
. Tính tng phn thc và phn o ca
z
.
A.
2
. B.
1
. C.
1
. D.
0
.
Li gii
Chn C
Gi
z x yi, (x,y R).= +
Ta có
z.z 1
z 1 2
=
−=
22
22
x y 1
(x 1) y 4
+=
+ =
x1
y0
=−
=
Vy
x y 1.+ =
Câu 4. Tính
2
e
1
1 lnx
I dx
x
+
=
A.
3 2 2
I2
+
=
. B.
4 2 2
I2
=
. C.
3 3 2
I3
+
=
. D.
6 3 2
I3
=
.
Li gii
Chn D
Đặt
t 1 lnx=+
nên
21
t 1 lnx 2tdt dx.
x
= + + =
Đổi cn:
2
x 1 t 1; x e t 3.= = = =
Khi đó
2
e
1
1 lnx
I dx
x
+
=
( )
3
323
1
1
2 2 6 3 2
2t .dx t 3 3 1 .
3 3 3
= = = =
Câu 5. Cho s phc
z
tha mãn
3 4 2zi + =
. Tìm giá tr nh nht ca
z
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
5
.
Li gii
Chn C
Đặt
z x yi=+
( )
;xy
.
Ta có
( )
3 4 2 4 3 2z i x y i + = + + =
( ) ( )
22
4 3 4xy + + =
Do đó tập hợp điểm
( )
;M x y
biu din s phc
z
nằm trên đường tròn tâm
( )
4;3I
bán kình
2R=
.
T hình v suy ra
( )
22
1
min 4 3 2 3z OM OI R= = = + =
Câu 6. Cho tích phân
2
0
sin 6 cosI x xdx
=+
, đặt
6 costx=+
ta có
A.
6
7
I tdt=
. B.
7
6
I tdt=
. C.
7
6
2.I tdt=
. D.
7
6
I tdt=
.
Li gii
Chn C
Đặt
6 costx=+
i cn:
:0 :7 6
2
xt
)
sindt xdx=−