Đề s 6
Câu 1. Cho s phc
z
thỏa mãn điều kin
2 6 3z z i+ =
. Tính môđun của s phc
z
.
A.
5
. B.
11
. C.
13
. D.
7
.
Câu 2. Cho hàm s
liên tc trên
( ) ( )
2
00
d 15, d 10f x x f x x==

. Tính
( )
2df x x
.
A.
( )
2d5f x x =
. B.
( )
2d 25f x x =
. C.
( )
2d5f x x =−
. D.
( )
2d 25f x x =−
.
Câu 3 . Tính tích phân
( )
( )
22017
2
1
2 1 1I x x x dx= +
.
A.
2017
31
2017
I
=
. B.
2018
31
2018
I+
=
. C.
2018
31
2018
I
=
. D.
2017
31
2017
I+
=
.
Câu 4. Cho tích phân
6
0
1
.cos3I x xdx ab
= = +
trong đó
,ab
các s nguyên . Tìm khẳng định ĐÚNG?
A.
9ab−=
. B.
9ab+=
. C.
2ab=
. D.
3 27ab+=
.
Câu 5. Cho s phc
z
tha mãn
2 1 0.iz i+ =
Tìm tng phn thc và phn o ca s phc
z
.
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
0
Câu 6. Trên mt phng tọa độ
Oxy
, tp hợp điểm biu din các s phc
z
thỏa mãn điều kin
3 1 2z i z i+ = +
là đường thẳng có phương trình:
A.
8 2 5 0xy+ + =
. B.
2 4 5 0xy+ + =
. C.
4 2 5 0xy+ + =
. D.
2 8 5 0xy+ + =
Câu 7. Cho s phc
z
tha mãn
4 3 4zi+ + =
. Tìm giá tr ln nht ca
z
.
A.
9
. B.
10
. C.
4
. D.
5
.
Câu 8. Cho hình phng
( )
D
gii hn bởi đồ th
( )
2
:4P y x x=−
trc
Ox
. Tính th tích khi tròn
xoay khi cho hình
( )
D
quay quanh trc
Ox
.
A.
1024
9
. B.
32
3
. C.
512
15
. D.
401
15
.
Câu 9. Tính tích phân
62
0
cosI xdx
=
.
A.
3
12 4
I
=+
. B.
3
12 8
I
=−
. C.
3
12 8
I
=+
. D.
3
12 4
I
=−
.
Câu 10. Cho tích phân
2
0
cos . 3 sin .I x x dx
=+
, đặt
3 sintx=+
ta có:
A.
4
3
I tdt=
. B.
2
3
2I tdt=
. C.
4
3
I tdt=
. D.
2
3
I tdt=
.
Câu 11. Gi
12
;zz
hai nghim phc của phương trình
24z 20 0z+ + =
trong đó
1
z
nghim phc
phn o âm. Tìm tọa độ điểm
M
biu din s phc
12
wzz=+
.
A.
( )
8; 4M
. B.
( )
8; 4M−−
. C.
( )
4;8M
. D.
( )
4; 8M−−
.
Câu 12. Cho hình thang cong
( )
H
gii hn bởi các đường
2
. , 0, 1, 3
x
y x e y x x= = = =
. Tính th tích
khi tròn xoay sinh ra khi cho hình
( )
H
quay quanh trc
Ox
.
A.
2.e
. B.
2
3.e
. C.
3.e
. D.
3
2.e
.
Câu 13. Tính tích phân
e
1
1 ln d
x
Ix
x
+
=
A.
3 3 2
3
I+
=
. B.
4 2 2
3
I
=
. C.
6 3 2
3
I
=
. D.
3 2 2
3
I+
=
.
Câu 14. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
ln ,yx=
trc hoành và đường thẳng
3
xe=
.
A.
3
3Se=
. B.
3
23Se=−
. C.
32Se=+
. D.
3
21Se=+
.
Câu15. Trong các s phc
z
tha mãn
32iz z i =
, tìm phn o ca s phc
z
sao cho
z
nh
nht
A.
2
5
. B.
1
5
. C.
1
5
. D.
2
5
.
Câu 16. Cho hàm s
đạo hàm
( )
fx
liên tc trên
( )
25f
=
;
( )
2
3
d7f x x
=
. Tính
( )
3f
A.
( )
3 12f=−
. B.
( )
32f=−
. C.
( )
3 12f=
. D.
( )
32f=
.
Câu 17. Cho
5
1
5e 1
ln d
ea
x x x b
+
=
. Khi đó giá trị ca
a
b
thỏa mãn đẳng thc nào?
A.
120ab =
. B.
30ab+=
. C.
2ba=
. D.
30ab =
.
Câu 18. Cho
7
2
6
11
d ln
20 9 a
x
x x b
=
−−
, trong đó giá trị ca
a
,
b
là các s nguyên dương và
a
b
là phân s
ti gin. Khẳng định nào sau đây là SAI.
A.
22
100ab+
. B.
3
20 11
ab
+=
. C.
5ab+
. D.
20ab−
.
Câu 19. Cho tích phân
ln3
0
d ln5 ln2
31
x
x
e
I x a b
e
= = +
+
, vi
a
,
b
là s hu t. Tìm khẳng định đúng.
A.
10b
. B.
22
1ab−=
. C.
20ab+
. D.
10a
.
Câu 20. Tính din tích
S
ca hình phng gii hn bởi đồ th hàm s
221y x x=
đường thng
21yx=−
A.
11
3
S=
. B.
22
3
S=
. C.
49
3
S=
. D.
32
3
S=
.
Câu 21. Cho s phc
z
tha mãn
.1zz=
12z−=
. Tìm môđun của s phc
z
.
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 22. Cho s phc
( )
2 3 4zi=−
. Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào sai?
A. S phc
z
có phn thc bng
8
, phn o bng
6
.
B. S phc
z
có phn thc bng
8
, phn o bng
6i
.
C. S phc liên hp ca
z
86zi=
.
D. Mô đun của
z
bng
10
.
Câu 23. Cho hai số thực
12
,zz
thỏa mãn
1 2 1 2
2, 2z z z z= = =
. Tính
12
zz+
.
A.
2
. B.
2
. C.
1
. D.
4
.
Câu 24. Cho hình phẳng
( )
H
giới hạn bởi các đường
3
yx=
,
2yx=−
và trục
Ox
. Tính thể tích
V
của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình
( )
H
quanh trục
Ox
?
A.
1864
105
. B.
2
. C.
34
. D.
10
21
.
Câu 25. Có bao nhiêu s phc
z
tha mãn
22zi + =
zi
là s thc?
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
3
.
………….Hết ………….
Câu 1. Cho s phc
z
thỏa mãn điều kin
2 6 3z z i+ =
. Tính môđun của s phc
z
.
A.
5
. B.
11
. C.
13
. D.
7
.
Li gii
Chn C
Đặt
z a bi=+
(
, ab
)
2 6 3z z i+ =
( )
2 6 3a bi a bi i + + =
3 6 3a bi i =
2
3
a
b
=
=
.
Do đó
2 3 13z i z= + =
.
Câu 2. Cho hàm s
liên tc trên
( ) ( )
2
00
d 15, d 10f x x f x x==

. Tính
( )
2df x x
.
A.
( )
2d5f x x =
. B.
( )
2d 25f x x =
. C.
( )
2d5f x x =−
. D.
( )
2d 25f x x =−
.
Li gii
Chn C
( ) ( ) ( )
22
00
d d df x x f x x f x x=+
( ) ( ) ( )
22
00
d d d 5f x x f x x f x x = =
.
Câu 3 . Tính tích phân
( )
( )
22017
2
1
2 1 1I x x x dx= +
.
A.
2017
31
2017
I
=
. B.
2018
31
2018
I+
=
. C.
2018
31
2018
I
=
. D.
2017
31
2017
I+
=
.
Li gii
Chn C
Đặt
( )
21 2 1t x x dt x dx= + =
.
Đổi cn:
Vi
23xt= =
Vi
11xt= =
Khi đó :
3
32018 2018
2017
11
31
2018 2018
t
I t dt
= = =
.
Câu 4. Cho tích phân
6
0
1
.cos3I x xdx ab
= = +
trong đó
,ab
các s nguyên . Tìm khẳng định ĐÚNG?
A.
9ab−=
. B.
9ab+=
. C.
2ab=
. D.
3 27ab+=
.
Li gii
Chn B
Đặt:
u x du dx= =
1
cos3 sin3
3
dv xdx v x= =
Khi đó:
6
66
00
0
1 1 1 1
.sin3 sin3 sin cos3
3 3 3 6 2 9
11
cos cos0
18 9 2 18 9
I x x xdx x

= = +



= + =


18 , 9ab = =
.
Câu 5. Cho s phc
z
tha mãn
2 1 0.iz i+ =
Tìm tng phn thc và phn o ca s phc
z
.
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
0
Li gii
Chn A
Ta có:
12
2 1 0 1 2 2
i
iz i iz i z z i
i
+ = = = =
. Tng phn thc và phn o ca s
phc
z
là:
( ) ( )
2 1 3 + =
Câu 6. Trên mt phng tọa độ
Oxy
, tp hợp đim biu din các s phc
z
thỏa mãn điu kin
3 1 2z i z i+ = +
là đường thẳng có phương trình:
A.
8 2 5 0xy+ + =
. B.
2 4 5 0xy+ + =
. C.
4 2 5 0xy+ + =
. D.
2 8 5 0xy+ + =
Li gii
Chn D
Gi s
( )
,z x yi x y= +
.
Ta có:
( ) ( )
3 1 2 1 3 2 1z i z i x y i x y i+ = + + + = +
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2 2
1 3 2 1 2 1 6 9 4 4 1 2 2 8 5 0x y x y x y x y x y + + = + + + + = + + + + =
Câu 7. Cho s phc
z
tha mãn
4 3 4zi+ + =
. Tìm giá tr ln nht ca
z
.
A.
9
. B.
10
. C.
4
. D.
5
.
Li gii
Chn A
Gi
( )
,,z x yi x y= +
.
4 3 4zi+ + =
( ) ( )
22
3 4 4xy + + + =
( ) ( )
22
3 4 16xy + + + =
Suy ra tp hợp điểm biu din s phc
z
là đường tròn
( )
C
tâm
( )
3; 4I−−
bán kính
4R=