Đề s 8
Câu 1. Đim
M
biu din s phc
5
34
zi
=+
có tọa độ
A.
34
;
55



. B.
34
;
55



. C.
34
;
55



. D.
( )
3; 4
.
Câu 2. Cho
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
. Khi đó hiệu s
( ) ( )
35FF
bng
A.
( )
5
3
df x x
. B.
( )
( )
5
3
df x x
. C.
( )
( )
5
3
dF x x
. D.
( )
( )
3
5
dF x x
.
Câu 3. Biết
2
1
1d 1 4ln
3
xa
x
xb
=+
+
vi
,ab
a
b
là phân s ti gin thì
2ab+
bng
A.
0
. B.
13
. C.
14
. D.
20
.
Câu 4. Cho
( )
1
0
d8f x x =
. Tính
( )
8
0
sin4 .cos4 dI f x x x
=
.
A.
5I=
. B.
9I=
. C.
3I=
. D.
2I=
.
Câu 5. Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
( )
( )
22
0
3 d 10f x x x+=
. Tính
( )
2
0
dI f x x=
.
A.
9
. B.
2
. C.
2
. D.
9
.
Câu 6. Cho s phc
z a bi=+
(
a
,
b
là các s thc) tha mãn
2z i z+ + =
. Tính
4S a b=−
.
A.
4S=
. B.
2S=
. C.
2S=−
. D.
4S=−
.
Câu 7. Tinh din tích hình phng gii hn bởi đồ th hàm s
32
3y x x x= +
đồ th hàm s
2
2y x x=+
.
A.
81
12
. B.
13
. C.
37
12
. D.
9
4
.
Câu 8. Th tích vt th tròn xoay khi quay hình phng gii hn bởi các đường
1
22
x
y x e=
,
1x=
,
2x=
,
0y=
quanh trc
Ox
A.
( )
2
ee
+
. B.
( )
2
ee
. C.
e
. D.
2
e
.
Câu 9. Có bao nhiêu s phc
z
tha mãn
2 2 2zi+ =
( )
2
1z
là s thun o.
A.
0
. B.
2
. C.
4
. D.
3
.
Câu 10. Cho s phc
z
5z=
. Tp hợp các điểm
M
trong mt phng tọa độ
Oxy
biu din s phc
2w z i=+
là một đường tròn. Tính bán kính đường tròn đó.
A.
5
. B.
5
2
. C.
2
. D.
52
.
Câu 11. Cho
5 12zi= +
. Một căn bậc hai ca
z
là:
A.
23i−+
. B.
23i−−
. C.
43i+
. D.
32i+
.
Câu 12. Cho
z a bi=+
trong đó
,ab
, tha mãn
( )
1 4 7 7i z z i + =
. Tính
b
a
?
A.
1
2
b
a=
. B.
1
2
b
a=−
. C.
2
b
a=
. D.
2
b
a=−
.
Câu 13. Cho s phc
z
tho điều kin
( )
293z z z i+ = +
. Giá tr nh nht ca
2zi+
bng
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
4
.
Câu 14. Cho s phc
z
bt kì. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A.
2
2
zz=
. B.
2
.z z z=
. C.
zz=
. D.
2
2
zz=
.
Câu 15. Cho hai s phc
1
z
,
2
z
tha mãn
1 2 1 2
4, 1, 3z z z z+ = = =
. Tính
1 2 1 2
..P z z z z=+
.
A.
2
. B.
0
. C.
8
. D.
6
.
Câu 16. Cho hai s phc
11zi=+
223zi=−
. Tính môđun của s phc
12
zz+
.
A.
12 13zz+=
. B.
12 15zz+=
.
C.
12 2 13zz+ = +
. D.
12 13 2zz+ =
.
Câu 17. Cho
ln
0ln 3
3
x
k
x
e dx
e=
+
. Khi đó giá trị ca
k
A.
1
3
k=
. B.
3k=
. C.
9k=
. D.
4k=
.
Câu 18. Cho tích phân
4
0
12
ln 3
3 2 1
dx a b
x=+
++
, vi
a
,
b
là các s nguyên. Mệnh đề nào đúng?
A.
3ab+=
. B.
1ab =
.
C.
5ab−=
. D.
7ab+=
.
Câu 19. Cho , , . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 20. Gi s hàm s đạo hàm liên tục trên đoạn thỏa mãn điều kin ,
. Khi đó bng
A. . B. . C. . D. .
Câu 21. Cho
1d5
b
a
x
x=
, trong đó
,ab
là các hng s dương. Tính tích phân
e
e
1d
ln
b
a
Ix
xx
=
.
A.
ln5I=
. B.
5I=
. C.
1
ln5
I=
. D.
1
5
I=
.
Câu 22. Một ô đang chạy vi vn tc
19m/s
thì người lái hãm phanh, ô chuyển động chm dn
đều vi vn tc
( )
38 19(m/s)v t t= +
, trong đó
t
là khong thi gian tính bng giây k t lúc
bắt đầu hãm phanh. Hi t lúc hãm phanh đến khi dng hn, ô tô còn di chuyn bao nhiêu mét?
A.
4,75m
. B.
4,5m
. C.
4,25m
. D.
5m
.
Câu 23. Tính th tích
V
ca vt th nm gia 2 mt phng
0; 2
xx
==
biết rng thiết din ca vt th
ct bi mt phng vuông góc vi trc
Ox
tại điểm có hoành độ
02
xx




là tam giác đu
có cnh là
sin cosxx+
.
A.
3
. B.
3
2
. C.
23
. D.
3
2
.
( )
1
0
ln 1 d lnx x a b+ = +
a
b+
2ab+
4
3
2
0
f
0;1
( )
17f=
( )
1
0
d3xf x x
=
( )
1
0
df x x
4
4
10
3
Câu 24. Tính tích phân
( )
12019
0
1dI x x=−
.
A.
1
2020
I=
. B.
1
2019
I=
. C.
0I=
. D.
1
2020
I
=
.
Câu 25. Cho Parabol
245y x x= +
2
tiếp tuyến vi Parabol ti
( )
1;2A
( )
4;5B
lần lượt
24yx= +
4 11yx=−
. Tính din tích hình phng gii hn bi
3
đường nói trên.
A.
0
. B.
9
8
. C.
9
4
. D.
9
2
.
HƯỚNG DN GII CHI TIẾT ĐỀ 20
BẢNG ĐÁP ÁN
1.C
2.B
3.C
4.D
5.B
6.C
7.C
8.D
9.D
10.A
11.B
12.C
13.B
14.D
15.D
16.A
17.C
18.B
19.C
20.A
21.B
22.A
23.B
24.A
25.C
Câu 1. Đim
M
biu din s phc
5
34
zi
=+
có tọa độ
A.
34
;
55



. B.
34
;
55



. C.
34
;
55



. D.
( )
3; 4
.
Li gii
Chn C
Ta có
5
34
zi
=+
34
55
zi =
.
Vậy điểm biu din s phc
z
có tọa độ
34
;
55



.
Câu 2. Cho
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
( )
fx
. Khi đó hiệu s
( ) ( )
35FF
bng
A.
( )
5
3
df x x
. B.
( )
( )
5
3
df x x
. C.
( )
( )
5
3
dF x x
. D.
( )
( )
3
5
dF x x
.
Li gii
Chn B
Ta có
( ) ( ) ( ) ( )
3 5 5 3F F F F =


( )
5
3
df x x=−
( )
5
3
df x x=−
.
Câu 3. Biết
2
1
1d 1 4ln
3
xa
x
xb
=+
+
vi
,ab
a
b
là phân s ti gin thì
2ab+
bng
A.
0
. B.
13
. C.
14
. D.
20
.
Li gii
Chn C
Ta có:
( )
22 2
1
11
1 4 4
d 1 d 4ln 3 2 4ln5 1 4ln4 1 4ln
3 3 5
xx x x x
xx

= = + = + = +

++


.
Vy
2 4 2.5 14ab+ = + =
.
Câu 4. Cho
( )
1
0
d8f x x =
. Tính
( )
8
0
sin4 .cos4 dI f x x x
=
.
A.
5I=
. B.
9I=
. C.
3I=
. D.
2I=
.
Li gii
Chn D
Đặt:
1
sin4 d 4cos4 d d cos4 d
4
t x t x x t x x= = =
.
Đổi cn:
0 0; 1
8
x t x t
= = = =
.
Khi đó
( ) ( )
11
00
1 1 8
d d 2
4 4 4
I f t t f x x= = = =

.
Câu 5. Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
( )
( )
22
0
3 d 10f x x x+=
. Tính
( )
2
0
dI f x x=
.
A.
9
. B.
2
. C.
2
. D.
9
.
Li gii
Chn B
( )
( )
22
0
3 d 10f x x x+=
( )
22
2 3 2
0
00
d 10 3 d 10 |f x x x x x = = =

10 8 2= =
.
Vy
2I=
.
Câu 6. Cho s phc
z a bi=+
(
a
,
b
là các s thc) tha mãn
2z i z+ + =
. Tính
4S a b=−
.
A.
4S=
. B.
2S=
. C.
2S=−
. D.
4S=−
.
Li gii
Chn C
Ta có:
2z i z+ + =
( ) ( )
22
21a b i a b + + + = +
( )
( )
22
2 1
1 2
a a b
b
+ = +
=−
.
Thay
( )
2
vào
( )
1
ta được:
212aa+ = +
( )
2
3
4
a
a
−
=−
nhaän
.
Ta tìm được
3
4
a=−
;
1b=−
nên
42S a b= =
.
Câu 7. Tinh din tích hình phng gii hn bởi đồ th hàm s
32
3y x x x= +
đồ th hàm s
2
2y x x=+
.
A.
81
12
. B.
13
. C.
37
12
. D.
9
4
.
Li gii
Chn C
Phương trình hoành độ giao điểm của hai đồ th hàm s đã cho là:
( )
3 2 2 3 2 2
2
3 2 2 0 2 0 0
1
x
x x x x x x x x x x x x
x
=−
+ = + + = + = =
=
Din tích cn tìm là:
1 0 1
3 2 3 2 3 2
2 2 0
2 d 2 d 2 dS x x x x x x x x x x x x
−−
= + = + + +
( ) ( )
01
3 2 3 2
20
2 d 2 dx x x x x x x x
= + + +

01
4 3 4 3
22
20
4 3 4 3
x x x x
xx
= + + +
8 5 37.
3 12 12
= + =
Câu 8. Th tích vt th tròn xoay khi quay hình phng gii hn bởi các đường
1
22
x
y x e=
,
1x=
,
2x=
,
0y=
quanh trc
Ox