ĐỀ SỐ 6
Câu 1. Đưng tròn ln nht ca mt mt cu có chu vi bng
4
. Th tích ca khi cu là
A.
4.
3
B.
8.
3
C.
16 .
3
D.
32 .
3
Câu 2. Cho mt cu có bán kính bng
3a
. Tính din tích
S
ca mt cầu đó.
A.
. B.
2
6Sa
=
. C.
2
4Sa
=
. D.
2
3Sa
=
.
Câu 3. Cho mt cu có bán kính bng
35a
. Tính th tích
V
ca khi cầu đó?
A.
3
40 5
3
Va
=
. B.
3
180 5Va
=
. C.
3
32 5
3
Va
=
. D.
3
80 5
3
Va
=
.
Câu 4. Cho mt cu có din tích bng
2
3a
. Tính th tích
V
ca khi cầu đó
A.
3
33
8
Va
=
. B.
3
33
2
Va
=
. C.
3
3
8
Va
=
. D.
3
3
2
Va
=
.
Câu 5. Cho mt cu có th tích bng
3
32 3 a
. Tính din tích
S
ca mt cầu đó?
A.
2
12Sa
=
. B.
2
48Sa
=
. C.
2
16Sa
=
. D.
2
24Sa
=
.
Câu 6. Nếu tăng diện tích hình tròn ln ca mt khi cu lên 4 ln thì thch ca khi cầu đó tăng lên
bao nhiêu ln?
A.
6.
B.
8.
C.
16.
D.
4.
Câu 7. Cho mt cu có tâm
O
và th tích bng
3
4a
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng
A. Đưng kính ca mt cu bng
23a
.
B. Din tích ca mt cu bng
32
49
3a
.
C. Nếu điểm
A
thuc mt cu thì khong cách t điểm
O
đến điểm
A
bng
2a
.
D. Nếu 2 điểm
,BC
thuc mt cu và
3
23=BC a
thì đoạn
BC
là đường kính ca mt cu.
Câu 8. Mt cu
( )
S
có din tích
64
thì có bán kính là
A.
4
. B.
5
. C.
6
. D.
7
.
Câu 9. Cho mt cu tâm
I
có din tích là
2
8a
. Khẳng định nào sau đây là SAI?
A. Đưng kính mt cu bng
2 2a
.
B. Th tích mt cu là
3
8
3
2a
.
C. Nếu
2IA a
thì điểm
A
nm trong mt cu.
D. Nếu
3IB a
thì điểm
B
nm ngoài mt cu.
Câu 10. Trên mt cu tâm
I
din tích
2
16 a
cho dây cung
AB
độ dài
2a
. Tính khong
cách
d
t điểm
I
đến đường thng
AB
.
A.
3da
. B.
23da
. C.
3
2
a
d
. D.
3
3
a
d
.
Câu 11. Trên mặt cầu
( ; )S O r
cho dây cung
3MN a=
, biết khoảng cách từ điểm
O
đến
MN
bằng
3.
2
a
Tính thể tích
V
của khối cầu
( ; )S O r
.
A.
3
43Va
=
. B.
3
3Va
=
. C.
3
6Va
=
. D.
3
46Va
=
.
Câu 12. Cho mặt phẳng
()P
tiếp xúc mặt cầu
( ; )S O r
, biết khoảng cách từ điểm
O
đến mặt phẳng
()P
bằng
2a
. Tính diện tích mặt cầu
( ; )S O r
A.
2
2Sa
=
. B.
2
4Sa
=
. C.
2
8Sa
=
. D.
2
16Sa
=
.
Câu 13. Cho mt phng
( )
P
ct mt cu
( )
;S O r
theo thiết din là một đường tròn bán kính
'ra=
biết
khong cách t điểm
O
đến
( )
P
bng
2a
. Tính th tích
V
ca khi cu
( )
;S O r
A.
3
3Va
=
. B.
3
12 3 a
. C.
3
43Va
=
. D.
3
93
4
Va
=
.
Câu 14. Cho mt phng
ct mt cu
( )
;S O r
theo thiết diện đường tròn
( )
T
chu vi bng
4a
,
biết rằng hình nón đỉnh
O
, đáy đường tròn
( )
T
th tích
3
4
3a
. Tính din tích
S
ca mt
cu
( )
;S O r
A.
2
20Sa
=
. B.
2
8Sa
=
. C.
2
12Sa
=
. D.
2
10Sa
=
.
Câu 15. Cho mt cu
( )
S
tâm
I
bán kính bng
5
mt phng
( )
P
ct
( )
S
theo một đường tròn
( )
C
có bán kính
3r=
. Kết luận nào sau đây là sai?
A. Tâm ca
( )
C
là hình chiếu vuông góc ca
I
trên
( )
P
.
B. Khong cách t
I
đến
( )
P
bng 4.
C.
( )
C
là đường tròn ln nht cha trong mt cu.
D.
( )
C
là giáo tuyến ca
( )
S
( )
P
.
Câu 16. Cho mt cu
( )
S
có bán kính bng
6a
, mt mt phng
( )
P
cách tâm mt cu
( )
S
mt khong
bng
4a
. Hi khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Mặt phẳng
( )
P
không cắt mặt cầu
( )
S
.
B. Mt phng
( )
P
ct mt cu
( )
S
ti một điểm.
C. Mt phng
( )
P
ct mt cu
( )
S
to thành giao tuyến một đưng tròn bán kính
25a
.
D. Mt phng
( )
P
ct mt cu
( )
S
to thành giao tuyến một đưng tròn bán kính
2 13a
.
Câu 17. Cho mt cu
( )
S
bán kính
R
. Đường thng
d
ct mt cu
( )
S
tại 2 điểm
,AB
độ dài
2=AB a
. Khong cách t tâm mt cầu đến đường thng
d
bng:
A.
22
Ra
. B.
22
4Ra
. C.
2
24
a
R
. D.
22
+Ra
.
Câu 18. Cho mt phng
( )
P
ct mt cu
( )
S
tâm
O
, bán kính
4a
theo đường tròn
( )
C
bán kính
bng
2a
. Khi đó khoảng cách t
O
đến
( )
P
bng:
A.
23a
. B.
22a
. C.
32a
. D.
42a
.
Câu 19. Cho ba điểm
, , A B C
nm trên mt mt cu, biết góc
0
90ACB =
. Khng định nào sau đây
đúng?
A.
AB
là một đường kính ca mt cu.
B. Luôn có một đường tròn nm trên mt cu ngoi tiếp tam giác
ABC
.
C. Tam giác
ABC
vuông cân ti
C
.
D. Mt phng
()ABC
ct mt cu theo giao tuyến là một đường tròn ln.
Câu 20. Cho 3 đim phân bit
, , A B C
không thng hàng. Tìm tp hp các tâm
O
ca mt cầu đi qua
hai điểm
,AB
.
A. Đưng trung trc cnh
AB
.
B. Mt phng trung trc cnh
AB
.
C. Đường tròn đường kính
AB
.
D. Đưng tròn ngoi tiếp tam giác
ABC
.
Câu 21. Trong các phát biểu sau đây, phát biểu nào sai?
A. Bt kì mt hình t diện nào cũng có mt mt cu ngoi tiếp.
B. Bt kì một hình chóp đều nào cũng có một mt cu ngoi tiếp.
C. Bt kì mt hình hộp nào cũng có một mt cu ngoi tiếp.
D. Bt kì mt hình hp ch nhật nào cũng có một mt cu ngoi tiếp.
Câu 22. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy hình chữ nht,
( )
SA ABCD
. Tâm mt cu ngoi tiếp hình
chóp
.S ABCD
là:
A. Trung điểm cnh
SD
. B. Trung điểm cnh
SC
.
C. Giao điểm của hai đường chéo
AC
BD
. D. Trng tâm tam giác
SAC
.
Câu 23. Cho hình chóp đều
.S ABC
đường cao
SO
. Gi
I
tâm mt cu ngoi tiếp hình chóp
.S ABC
. Khẳng định nào sau đây đúng:
A.
IO
.
B.
I
là trung điểm
SO
.
C.
I
là trung điểm
SA
.
D.
I
là giao điểm ca
SO
và trục đường tròn ngoi tiếp tam giác
SAB
.
Câu 24. Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác
ABC
vuông cân ti
,B AB a=
. Biết
2SA a=
( )
SA ABC
. Xác định tâm
I
và tính bán kính
R
ca mt cu ngoi tiếp hình chóp
.S ABC
.
A.
I
là trung điểm ca
AC
2Ra=
. B.
I
là trung điểm ca
AC
2
2
a
R=
.
C.
I
là trung điểm ca
SC
6
2
a
R=
. D.
I
là trung điểm ca
SC
6Ra=
.
Câu 25. Cho hình chóp
.S ABCD
SD vuông góc vi mặt đáy, đáy hình ch nht,
3,AB a BC a==
. Góc gia SB mặt đáy bng
45
. Tính din tích xung quanh mt cu
ngoi tiếp hình chóp.
A.
2
8
3a
. B.
2
8a
. C.
2
16 a
. D.
2
32 a
.
Câu 26. Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác vuông ti A,
( )
SA mp ABC
,,SA a AB b AC c= = =
. Mt cầu đi qua các đỉnh
,,,S A B C
có bán kính r bng:
A.
( )
2
3
abc++
. B.
2 2 2
2abc++
. C.
2 2 2
1
2abc++
. D.
2 2 2
abc++
.
Câu 27. Mt cu
()S
ngoi tiếp hình chóp t giác đều có cnh bên và cạnh đáy bằng
a
. Hỏi đường kính
mt cu
()S
A.
a
B.
2a
C.
2a
D.
2
2
a
Câu 28. Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác
ABC
vuông cân ti
B
,
AB a=
, biết
2SA a=
()SA ABC
, Gi
H
K
lần lượt hình chiếu ca
A
trên c cnh
SB
SC
. Xác định
tâm
I
và tính bán kính
R
ca mt cầu qua các điểm
, , , ,A B C H K
A.
I
trung điểm
,2AC R a=
B.
I
trung điểm
2
,2
a
AC R =
C.
I
trung điểm
,AB R a=
D.
I
trung điểm
,2
a
AB R =
Câu 29. Cho hình chóp
.S ABCD
. Đáy là hình vuông cạnh
a
tâm
O
,
SAB
là tam giác đều có trng tâm
G
nm trên mt phng vuông góc vi mt phng
( )
ABCD
. Tính bán kính
R
ca mt cu
ngoi tiếp hình chóp.
A.
21
6
Ra=
. B.
3
6
Ra=
. C.
3
3
Ra=
. D.
2
a
.
Câu 30. Mt cu
( )
S
ngoi tiếp hình lập phương cạnh
a
thì có bán kính là:
A.
2
a
. B.
3
2
a
. C.
2a
. D.
2a
.
Câu 31. Cho hình hp ch nhật ba kích thước
5, 4, 3a b c= = =
. Bán kính mt cu ngoi tiếp hình
hp
A.
22
. B.
52
2
. C.
52
. D.
42
.
Câu 32. Cho hình lập phương có cạnh bng
a
. Gi
1
R
2
R
lần lượt là bán kính mt cu ni tiếp và
ngoi tiếp hình lập phương. Tính tỉ s
1
2
R
R
.
A.
3
3
. B.
3
4
. C.
3
. D.
3
2
.
Câu 33. Cho hình lăng trụ tam giác đều
' ' '
.ABC ABC
tt c các cạnh đều
.a
Din tích mt cu ngoi
tiếp lăng trụ tính theo
a
A.
3
5.
3a
B.
3
7.
3a
C.
3
8.
3a
D.
3
2.
3a
Câu 34. Cho mt cu bán kính
R
ngoi tiếp mt hình lập phương cạnh
.a
Mệnh đề nào dưới đây đúng.
A.
2 3 .aR=
B.
3.
3
aR=
C.
2.aR=
D.
23 .
3
aR=
Câu 35. Cho mt cu
( )
S
bán kính bng
4
, hình tr
( )
H
chiu cao bng
4
hai đường tròn
đáy nằm trên
( )
S
. Gi
1
V
là th tích ca khi tr
( )
H
2
V
là th tích ca khi cu
( )
S
. Tính
t s
1
2
V
V
.
A.
1
2
9
16
V
V=
. B.
1
2
1
3
V
V=
. C.
1
2
3
16
V
V=
. D.
1
2
2
3
V
V=
.
Câu 36. Trong tt c các hình chóp t giác đu ni tiếp mt cu có bán kính bng
9
, tính th tích
V
ca
khi chóp có th tích ln nht.
A.
576V=
. B.
144 6V=
. C.
576 2V=
. D.
144V=
.