ĐỀ S 11
Câu 1: Din tích hình phẳng được gii hn bởi đồ th hàm s
2
yx=
, trục hoành hai đường thng
1x=−
,
3x=
là :
A.
8
. B.
28
3
. C.
26
3
. D.
28
.
Câu 2: Th tích khi tròn xoay sinh ra do quay hình phng gii hn bởi các đường thng
, trc
Ox
,
1x=−
,
1x=
mt vòng quanh trc
Ox
là :
A.
. B.
2
. C.
6
7
. D.
2
7
.
Câu 3. Th tích khi tròn xoay khi quay quanh trc
Ox
, hình phng gii hn bi :
sinyx=
, trc
hoành và hai đường thng
0x=
,
x
=
là :
A.
2
4
. B.
2
2
. C.
2
. D.
3
3
.
Câu 4. Din tích hình phẳng đưc gii hn bởi đường thng
lnyx=
, trục hoành hai đường thng
1
e
x=
,
ex=
là :
A.
1e
e+
. B.
2
e
. C.
1
ee
. D.
2
2e
.
Câu 5. Din tích hình phng gii hn bởi các đường
33;y x x y x= + =
, và đường thng
2x=−
A.
5
99
. B.
12
. C.
99
5
. D.
1
12
.
Câu 6. Din tích hình phng gii hn bi
25 6; 0, 0, 2y x x y x x= + + = = =
A.
58
3
. B.
56
3
. C.
55
3
. D.
52
3
.
Câu7. Chohìnhphng
( )
H
bgiihnbiparabol
( )
2
:2P y x x=−
, trc
Ox
vàcácđườngthng
1; 3xx==
.
Dintíchcahìnhphng
( )
H
A.
2
3
. B.
4
3
. C.
2
. D.
8
3
.
Câu 8. Tích din tích hình phng gii hn bởi đường cong
( )
42
: 3 4 5, x, x =1, x= 2C y x x O=−+
A.
212
15
. B.
213
15
. C.
214
15
. D.
43
3
.
Câu 9: Gọi
( )
H
hình phẳng giới hạn bởi các đường :
sinx;Ox;x=0;x= .y
=
Quay
( )
H
xung
quanh
Ox
ta được khối tròn xoay có thể tích là :
A.
2
. B.
2
2
. C.
2
. D.
2
.
Câu 10. Gi
( )
H
hình phng gii hn bởi các đường
tanyx=
,
Ox
,
0x=
,
4
x
=
. Quay
( )
H
xung
quanh trc
Ox
ta được khi tròn xoay có th tích bng:
A.
14
. B.
2
. C.
2
4
. D.
2
4
.
Câu 11. Din tích hình phng gii hn bởi đường cong
( )
2
: sinC y x=
, trc
Ox
c đường thng
0x=
,
x
=
bng:
A.
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 12. Din tích hình phng gii hn bi
sin ; ; 0;y x x y x x x
= + = = =
là:
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 13. Din tích hình phng gii hn bởi đồ th hàm s
4
55yx= +
và trc hoành là:
A.
4
. B.
8
. C.
3108
. D.
6216
.
Câu 14. Th tích ca khối tròn xoay được gii hn bởi các đường
2
.cos sin=+y x x x
;
0=y
;
0=x
;
2
=x
A.
34
.4
. B.
54
.4
+
. C.
34
.4
+
. D.
34
.5
+
.
Câu 15. Din tích hình phng gii hn bởi các đường
sin2 ; cosy x y x==
hai đường thng
0; 2
xx
==
A.
1
4
. B.
1
6
. C.
3
2
. D.
1
2
.
Câu 16. Thể tích khối tròn xoay khi quay quanh trục
Ox
hình phẳng giới hạn bởi
ln , 0,y x y x e= = =
.
A.
e
. B.
( )
1e
. C.
( )
2e
. D.
( )
1e
+
.
Câu 17. Th tích ca khi tròn xoay khi quay quanh trc
Ox
hình phng gii hn bi
ln , 0, 1, 2y x y x x= = = =
:
A.
( )
2
2 ln2 1
. B.
( )
2
2 ln2 1
+
.
C.
( )
2
2ln2 1
+
. D.
( )
2
2ln2 1
.
Câu 18. Din tích hình phẳng được gii hn bởi các đường
3
y x x=−
2
y x x=−
là:
A.
37
12
. B.
27
4
. C.
8
3
. D.
5
12
.
Câu 19. Cho hình
( )
H
được gii hn bởi đường cong
( )
C
:
lnyx=
, trc
Ox
đường thng
xe=
.
Din tích ca hình phng
( )
H
là:
A.
1
. B.
1
e
. C.
e
. D .
2
.
Câu 20. Cho hình
( )
H
được gii hn bởi đường cong
( )
C
:
32
2y x x=−
và trc
Ox
là:
A.
4
3
. B.
5
3
. C.
11
12
. D.
68
3
.
Câu 21. Din tích ca hình phẳng được gii hn bởi các đường
21y x x= +
41y x x= +
là:
A.
8
15
. B.
7
15
. C.
7
15
. D.
4
15
.
Câu 22. Din tích ca hình phẳng được gii hn bởi các đường
32
3y x x=−
và trc hoành là:
A.
27
4
. B.
3
4
. C.
27
4
. D.
4
.
Câu 23. Din tích hình phng gii hn bi
2
3, 4 3y x y x x= + = +
có kết qu là:
A.
2
5
6
. B.
3
5
6
. C.
4
5
6
. D.
3
51
6
.
Câu 24. Din tích hình phng gii hn bi
3
2,
1x
y y x
x
==
có kết qu là:
A.
1
. B.
1 ln2
. C.
1 ln2+
. D.
2 ln2
.
Câu 25. Din tích hình phng gii hn bi
( )
C
:
2
4y x x=−
;
Ox
là:
A.
31
3
. B.
31
3
. C.
32
3
. D.
33
3
.
Câu 26. Gi
( )
H
hình phng gii hn bởi các đường:
2
3y x x=−
;
Ox
. Quay
( )
H
xung quanh trc
Ox
ta được khi tròn xoay có th tích là:
A.
81
11
. B.
83
11
. C.
83
10
. D.
81
10
.
Câu 27. Din tích hình phng gii hn bi
( )
2
:C y x=
( )
:2d x y+=
là:
A.
7
2
. B.
9
2
. C.
11
2
. D.
13
2
.
Câu 28. Cho hình
( )
H
gii hn bi các đường
,4y x x==
; trc hoành. Quay hình
( )
H
quanh trc
Ox
được khi tròn xoay có th tích là
A.
15
2
. B.
14
3
. C.
8
. D.
16
3
.
Câu 29. Din tích hình phng gii hn bởi các đường
6
2 1; ; 3y x y x
x
= = =
là:
A.
4 6ln6
. B.
3
4 6ln 2
+
. C.
3
4 6ln 2
D.
25
6
.
Câu 30: Din tích hình phng gii hn bởi các đường
;1
x
y e y==
1x=
A.
2e
. B.
e
. C.
1e+
. D.
1e
.
Câu 31. Din tích hình phng gii hn bởi các đường
3 ; 4 ;y x x Ox==
là:
A.
16
3
. B.
24
. C.
72
. D.
16
.
Câu 32. Din tích hình phng gii hn bởi các đường
34y x x=+
,
Ox
,
1x=−
bng:
A.
24
. B.
9
4
. C.
1
. D.
9
4
.
Câu 33: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
24yx=−
Ox
bằng
A.
32
3
. B.
16
3
. C.
12
. D.
32
3
.
Câu 34. Cho đồ th hàm s
( )
y f x=
din tích hình phng (phần tô đậm trong hình) là
A.
( )
4
3
f x dx
. B.
( ) ( )
00
34
f x dx f x dx
+

.
C.
( ) ( )
14
31
f x dx f x dx
+

D.
( ) ( )
34
00
f x dx f x dx
+

.
Câu 35. Diện tích hình phẳng (phần bôi đen) trong hình sau được tính theo công thức
A.
( ) ( ) .=+

bc
ab
S f x dx f x dx
B.
( ) ( ) .=−

cb
ba
S f x dx f x dx
C.
( ) .=c
a
S f x dx
D.
( ) .=c
a
S f x dx
Câu 36. Th tích khi tròn xoay khi cho elip
22
22
1
xy
ab
+=
quay quanh trc
Ox
bng
A.
2
4
3ab
. B.
2
4
3ab
. C.
2
2
3ab
. D.
2
2
3b
.
Câu 37. Cho
( )
32
1 1 5
: 2 2 ; 0;
3 3 6
C y x mx x m m 
= + 

. Tìm
m
sao cho hình phng gii hn bi
( )
; 0; 0; 2C y x x===
có din tích bng
4
là:
A.
3
4
m=
B.
1
2
m=
C.
2
3
m=
D.
5
7
m=
Câu 38: Cho
( )
H
là hình phng gii hn bởi đường cong
( )
L
:
( )
3
. ln 1y x x=+
, trc
Ox
và đường thng
1x=
.
Th tích ca vt th tròn xoay khi cho
( )
H
quay xung quanh trc Ox là:
A.
( )
ln4 1
3
V
=−
. B.
( )
ln4 2
3
V
=+
. C.
( )
ln3 2
3
V
=+
. D.
ln3
3
V
=
.
Câu 39: Diện tích hình phăng giới hạn bới các đường
cos , ; 0;y mx x Ox x x
= = =
bằng
3
. Khi đó
giá trị của
m
là:
A.
3m=−
. B.
3m=
. C.
4m=−
. D.
3m=
.
Câu 40. Din tích hình phng gii hn hn bi
( )
: ; : 1; 1= = + =
x
C y e d y x x
là:
A.
.e
B.
1.
2
+e
C.
1.+e
D.
3.
2
e
Câu 41. Th tích vt th tròn xoay khi quay hình phng gii hn bởi các đường
2
1 , 0y x y= =
quanh
trc Ox có kết qu dng
aπ.
b
Khi đó
a+b
có kết qu
A.
11
. B.
17
. C.
31
. D.
25.
Câu 42. Din tích hình phng gii hn bởi đồ th hàm s
32
11 6,y 6 , 0, 2y x x x x x= + = = =
có kết qu
dng
a
b
khi đó
ab
bng
A.
2
. B.
4
. C.
3
. D.
59
.
Câu 43. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ th
243y x x= +
3yx=+
A.
55
6
. B.
205
6
. C.
109
6
. D.
126
5
.
Câu 44. Din tích hình phng gii hn bởi các đường :
22
4;
442
xx
yy= =
là :
A.
4
23
+
. B.
24
3
+
. C.
4
3
+
. D.
4
23
.
Câu 45. Th tích khi tròn xoay khi quay quanh trc
Ox
hình phng gii hn bởi các đường
ln , 0,y x x y x e= = =
có giá tr bng
( )
3
.2be
a
trong đó
,ab
là hai s thực nào dưới đây ?
A.
27, 5ab==
. B.
24, 6ab==
. C.
27, 6ab==
. D.
24, 5ab==
.
LI GII CHI TIT BẢNG ĐÁP ÁN
1.B
2.D
3.B
4.D
5.B
6.A.C
8.C
9.B
10.C
11.B
12.B
13.B
14.A
15.D
16.C
17.A
18.A
19.A
20.A
21.D
22.C
23.B
24.B
25.C
26.D
27.B
28.C
29.C
30.A
31.D
32.B
33.A
34.B
35.A
36.B
37.B
38.A
39.D
40.D
41.C
42.C
43.C
44.A
45.A
Câu 1: Din tích hình phẳng đưc gii hn bởi đồ th hàm s
2
yx=
, trục hoành hai đưng thng
1x=−
,
3x=
là :
A.
8
. B.
28
3
. C.
26
3
. D.
28
.
Li gii
Chn B