ĐỀ S 5
Câu 1. Gi
S
tp nghim ca bất phương trình
2 5 3
3 3 2
xx−−
−
. Tính tng các phn t t nhiên ca tp
S
.
A.
6
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 2. Tìm tp nghim ca bất phương trình
31
23
3
xx
.
A.
(0;1]S=
. B.
.
C.
[2; )S= +
. D.
( ;0)S=
.
Câu 3. Gi
S
là tp nghim ca bất phương trình
57
xx−
, Tìm tp
( )
1;2AS=
A.
( )
1;2
. B.
( )
;1−
. C.
( )
;2−
. D.
( )
1; +
.
Câu 4. Tìm tập xác định ca hàm s
( )
5
6
log 2yx=−
.
A.
(
;3−
. B.
( )
2;+
. C.
)
3;+
. D.
(
2;3
.
Câu 5. Biết tp nghim ca bất phương trình
( )
2
13
3
log log 3 3 0xx+
có dng
;S a b=
, tính
ab+
.
A.
28
9
. B.
26
9
. C.
3
. D.
10
3
.
Câu 6. Tìm s nghim nguyên ca bất phương trình
( ) ( )
log 30 2 log 50xx
A. 18. B. 19. C. 20. D. 21.
Câu 7. Gi S tp nghim ca bt phương trình
222
3 3.3 2 1
xx
xx +
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
( )
3; S+
. B.
( )
0;S +
. C.
( )
0;2 S
. D.
( )
;0S
.
Câu 8. Giá tr cực đại ca hàm s
2.ex
yx=
bng
A.
e
4
. B.
2
4
e
. C.
4
e
. D.
2e
Câu 9. Hàm s
2.e x
yx
=
đồng biến trên khong nào?
A.
( )
;0−
. B.
( )
2;+
. C.
( )
0;2
. D.
( ) ( )
;0 2; +
Câu 10. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
3 d 3
xx
xC=+
. B.
d2x x x C=+
.
C.
( )
dln 0
2xx C x
x= +
. D.
2
1
cot d sin
x x C
x
= +
.
Câu 11. Tìm tp nghim ca bất phương trình
( ) ( )
0,04 0,2
log 9 log 3xx+
.
A.
( )
3;7
. B.
( )
3;+
. C.
( )
7;+
. D.
( )
0;7
.
Câu 12. Hàm s
( )
( , )
1
b
f x ax a b
x
= +
nguyên hàm trên khong
( )
;1−
( )
Fx
tha mãn
( )
02F=−
( )
1 ln2 3F =
. Khi đó giá trị
ab+
bng
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
1
.
Câu 13. Gi
( )
Fx
mt nguyên hàm ca
( )
cos4 cos8f x x x=
tha mãn
2
33
F

−=


. Giá tr
23
F



bng
A.
2
3
. B.
1
. C.
0
. D.
1
3
.
Câu 14. Gi
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
( )
1
e2
x
fx=+
tha mãn
( )
0 ln2F=
. Tính giá tr ca
( )
ln4F
.
A.
ln2
. B.
ln2
. C.
ln4
. D.
ln2 2
.
Câu 15. Cho
,uv
là các hàm s xác định, liên tục và có đạo hàm,
c
là hng s thc. Khẳng định nào sau
đây sai?
A.
ddu v v u uv c+ = +

. B.
d d duv x u x v v x=+
.
C.
du x u c
=+
. D.
( )
d d du v x u x v x =
.
Câu 16. Cho
( )
fx
hàm s c định, liên tục, có đạo hàm trên khong
( )
;ab
( ) ( )
0, ;f x x a b
. Khảng định nào sau đây đúng?
A.
( ) ( )
df x x f x

=

. B.
( ) ( )
f x f x
ee

=

.
C.
( ) ( )
1d lnx f x C
fx =+
. D.
( ) ( )
df x x f x
=
.
Câu 17. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
11
cos 1 d 2sin 1
22
x x x C
= +
. B.
( ) ( )
1
sin 3 2 d cos 3 2
3
x x x C = +
.
C.
2
11
d tan2
tan 2 2
x x C
x=+
. D.
( ) ( )
1
cos 2 1 d sin 2 1
2
x x x C+ = + +
.
Câu 18. Tìm h nguyên hàm
21
d
1
xx
x
+
.
A.
( )
3
12 21
3
3C
xx


−+

+
. B.
( )
3
3
1
221
3
xCx


+

.
C.
( )
3
221
31
3C
xx


+


+−
. D.
( )
3
12 21
3
3C
xx


+



+
.
Câu 19. Đặt
( ) ( )
sin2 d2F xxx x=−
. Tìm tng
( ) ( )
2
2 cos xF x x+−
.
A.
( )
11
2 sin2
24
x x C +
. B.
( )
11
2 sin2
24
x x C + +
C.
( )
11
2 sin2
22
x x C +
. D.
( )
12 sin2
2x x C +
.
Câu 20. Biết nguyên hàm
2
35
d
2 5 3
xx
xx
+
−−
có dng
( ) ( )
ln 2 1 3
ab
x x c+ +
. Tính tích
ab
.
A.
1
. B.
2
. C.
2
. D.
1
.
Câu 21. Tìm h nguyên hàm ca hàm s
( )
( )
lnf x x x=
.
A.
( )
2
12ln 1
8x x C−+
. B.
( )
2
12ln 1
4x x C++
.
C.
( )
2
12ln 1
2x x C−+
. D.
( )
2
12ln 1
8x x C++
.
Câu 22. Tìm h nguyên hàm
( )
44
cos sin dx x x
.
A.
1cos4 +C
4x
. B.
1cos2 +C
2x
. C.
1sin2 +C
2x
. D.
1sin +C
4x
.
Câu 23. Tìm h nguyên hàm
( )
2x d
xx
e e x+
.
A.
1
22
2
xx
e x e C

+ + +


. B.
1
22
2
xx
e x e C

+ +


.
C.
( )
22
xx
e e x C+ +
. D.
122
2
xx
e e x C

+ +


.
Câu 24. Hàm s
( )
( )
3
32
122
3
F x x x

= +


là mt nguyên hàm ca hàm s nào sau đây?
A.
( )
22
x
fx xx
=+−
. B.
( )
22
x
fx xx
=−−
.
C.
( )
2
2
2
x
fx xx
=+−
. D.
( )
2
2
2
x
fx xx
=−−
.
Câu 25. Th mt viên bi st t đỉnh ca tháp chiu cao
400 ,hm=
vi gi thiết gia tốc rơi tự do
2
9,8 /g m s=
(b qua sc cn không khí). Hi sau khoảng bao lâu thì viên bi đó sẽ chạm đất?
A.
9.s
B.
8.s
C.
12 .s
D.
10 .s
BẢNG ĐÁP ÁN
1.A
2.A
3.C
4.D
5.A
6.B
7.C
8.B
9.C
10.C
11.C
12.B
13.A
14.D
15.B
16.A
17.C
18.C
19.B
20.D
21.A
22.C
23.B
24.D
25.A
LI GII CHI TIT
Câu 1. Gi
S
tp nghim ca bất phương trình
2 5 3
3 3 2
xx−−
−
. Tính tng các phn t t nhiên ca tp
S
.
A.
6
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Li gii
Chn A
2
2 5 3 33
3 3 2 2 0 18 3 27
243 27
xx
x x x−−
.
Do
(
3 0 0 3 27 3 ;3
xx
xS =
.
Tng các phn t t nhiên ca tp
S
0 1 2 3 6T= + + + =
.
Câu 2. Tìm tp nghim ca bất phương trình
31
23
3
xx
.
A.
(0;1]S=
. B.
( )
;0 [1; )S= − +
. C.
[2; )S= +
. D.
( ;0)S=
.
Li gii
Chn A
BPT
31
23 1 1
2 0 (0;1]
33
xx xS
x x x
−−
=
.
Câu 3. Gi
S
là tp nghim ca bất phương trình
57
xx−
, Tìm tp
( )
1;2AS=
A.
( )
1;2
. B.
( )
;1−
. C.
( )
;2−
. D.
( )
1; +
.
Li gii
Chn C
Xét hàm s
( )
5x
f x x=+
( )
5 ln5 1 0
x
f x x
= +
.
Vy
( )
fx
là hàm s đồng biến trên .
Gi
( )
00
:7x f x=
Bất phương trình đã cho tương đướng vi
( ) ( ) ( )
0 0 0
5 7 ;
xx f x f x x x S x+ =
.
( ) ( ) ( ) ( )
00
6 1 7 2 1;2f f x f x= =
.
Vy
( ) ( )
1;2 ;2AS= =
.
Câu 4. Tìm tp xác định ca hàm s
( )
5
6
log 2yx=−
.
A.
(
;3−
. B.
( )
2;+
. C.
)
3;+
. D.
(
2;3
.
Li gii
Chn D
Điu kiện xác định:
( )
55
66
log 2 0 log 1x =
0 2 1x
23x
.
Câu 5. Biết tp nghim ca bất phương trình
( )
2
13
3
log log 3 3 0xx+
có dng
;S a b=
, tính
ab+
.
A.
28
9
. B.
26
9
. C.
3
. D.
10
3
.
Li gii
Chn A
Điu kiện xác định:
0x
.
Bất phương trình:
( )
2
13
3
log log 3 3 0xx+
( )
2
33
log 1 log 3 0xx + +
2
33
log log 2 0xx +
3
2 log 1x
21
33x
13
9x
.
Vy:
1 28
3
99
ab+ = + =
.
Câu 6. Tìm s nghim nguyên ca bất phương trình
( ) ( )
log 30 2 log 50xx
A. 18. B. 19. C. 20. D. 21.
Li gii
Chn B
Điu kin:
30 50x
Bất phương trình đã cho tương đương với
( ) ( ) ( )( )
log 30 log 50 2 log 30 50 2x x x x +
( )( )
2
30 50 100 80 1500 100x x x x +
( )
2
280 1600 0 40 0x x x +
(đúng
x
thỏa mãn điều kin).
Suy ra, nghim ca bất phương trình đã cho là
30 50x
, do đó s nghim nguyên ca bt
phương trình đã cho là
19
.
Câu 7. Gi S tp nghim ca bất phương trình
222
3 3.3 2 1
xx
xx +
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
( )
3; S+
. B.
( )
0;S +
. C.
( )
0;2 S
. D.
( )
;0S
.
Li gii
Chn C
Ta có bất phương trình đã cho tương đương với
( )
( )
22 2 1 2
3 3 2 1 2 1
xx
x x f x f x
+
+ + + +
trong đó
( )
3t
f t t=+
, là hàm s đồng biến trên
( )
' 3 ln3 1 0
t
f t x= +
.
Do đó, ta có
( )
( )
2 2 2
2 1 2 1 2 1 0f x f x x x x x + +
1 2 1 2x +
.
Vy tp nghim
( )
1 2;1 2S= +
.
Câu 8. Giá tr cực đại ca hàm s
2.ex
yx=
bng
A.
e
4
. B.
2
4
e
. C.
4
e
. D.
2e
Li gii
Chn B
Tập xác định
D=
.