ƯỜ
Ậ
Ắ
Ể
Ề
TR
NG THPT HÀM THU N B C
Ố 11 THPT PHÂN BAN
ậ
ầ
Ứ
Ề
(Đ CHÍNH TH C)
ờ
ể ờ
Đ KI M TRA KH I Năm h cọ 2016 – 2017 Môn: V t lý (l n 1) Th i gian: 1
ề)
5 phút (không k th i gian giao đ
ề Mã đ : 357
ầ
ậ
ờ
ữ
ị
Ch ký giám th
Đi mể
ủ L i nh n xét c a Th y, Cô giáo
ọ
ớ
H và tên: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . L p: . . . . . . .
ả ộ
ữ ệ ặ
=
=
=
d
ể ệ e b ng l c t ự ươ ớ ữ ố ệ ả ặ ự ươ ng tác gi a hai đi n tích đi m đ t cách nhau m t kho ng cách r trong Câu 1: L c t ằ ằ ng tác gi a chúng khi đ t trong chân đi n môi có h ng s đi n môi ộ không cách nhau m t kho ng d, v i d:
B.
C.
D.
d
d
re= .
r e
A. d
r e
r e
ữ ệ ể
Câu 2: Đ l n c a l c t
ộ ớ ủ ự ươ ng tác gi a hai đi n tích đi m trong chân không thì: ả ị ệ ữ
ớ ả ệ
ươ ệ
ỉ ệ ỉ ệ ớ ỉ ệ ớ ỉ ệ ả ị ngh ch v i kho ng cách gi a hai đi n tích ữ v i kho ng cách gi a hai đi n tích ữ v i bình ph ớ ngh ch v i bình ph
A. T l B. T l C. T l D. T l
ng kho ng cách gi a hai đi n tích. ệ ướ ể
ữ ấ ướ ả ươ ng kho ng cách gi a hai đi n tích. ủ ố ệ ề ằ Câu 3: Không th nói v h ng s đi n môi c a ch t nào d i đây? ấ ỷ C. N c nguyên ch t. B. Thu tinh.
A. Nhôm.
ả ầ D. D u ho .
ể Câu 4: Phát bi u nào sau đây
ậ ể v t này sang v t khác.
ử ử ể ở ể ở proton đ tr thành Ion.
– 31kg
ể ấ ể ấ ạ
1 = 4.107C và q2 = 6.107C, đ t cách nhau 10cm trong
ặ
5N
ể ữ ệ ng tác gi a hai đi n tích trên là:
5N
là không đúng? ể ừ ậ A. Electron có th di chuy n t ậ ặ có th m t ho c nh n thêm electron đ tr thành Ion. B. Nguyên t ậ ặ có th m t ho c nh n thêm C. Nguyên t D. H t ạ electron là h t có kh i l ố ượ ng m = 9,1 .10 ệ Câu 5: Cho hai đi n tích đi m q ự ươ không khí. L c t ự ự
B. L c đ y, F = 2,16.10 D. L c đ y, F =0,216N
A. L c hút, F = 0,216N C. L c hút, F = 2,16.10
ố ỏ ạ
a
ợ ằ ợ ớ ự ẩ ự ẩ ệ ấ
ượ ỉ ệ ủ ễ ạ
ướ
a
a
ấ
ả ầ ễ ệ ộ
B
A
ề
Trang 1/3 Mã đ 357
ệ ệ ễ ệ ễ ộ ể ả ầ c treo vào m t đi m O Câu 6: : Hai qu c u kim lo i nh A và B gi ng h t nhau, đ ươ ằ ẳ ỉ ằ ng th ng b ng hai s i ch dài b ng nhau. Khi cân b ng, ta th y hai s i ch làm v i ph ả ầ ẽ ằ ứ ẽ ữ b ng nhau (hình v ). Tr ng thái nhi m đi n c a hai qu c u s là đ ng nh ng góc ạ i đây? tr ng thái nào d ễ ả ầ A. Hai qu c u nhi m đi n cùng d u. ả ầ ộ ễ B. M t qu c u nhi m đi n, m t qu c u không nhi m đi n. ệ ả ầ C. Hai qu c u không nhi m đi n ấ ả ầ D. Hai qu c u nhi m đi n trái d u
ộ ầ ệ ư ạ ầ
ể ệ ệ ẽ ủ ệ ấ ạ ộ i g n đ u A c a m t thanh kim lo i AB ệ ượ ng gì
ấ ở ổ ể B còn.
ở ệ B. Đi n tích ệ D. Đi n tích đ u A còn,
ấ B m t. ự ấ ế ượ ặ ẩ
ư ặ ầ
ố ệ ữ ằ
ả ầ Câu 7: Đ a m t qu c u Q tích đi n âm l ạ trung hoà đi n đ trên giá cách đi n. T i A và B s tích đi n trái d u. Hi n t ả ủ ạ ế x y ra n u ch m tay vào trung đi m c a AB? ầ ệ A và B không thay đ i. A. Đi n tích đ u A m t, ở ầ ở ệ A và B m t h t. C. Đi n tích ữ ể ệ c đ t trong không khí cách nhau 10,5cm. L c đ y gi a Câu 8: Hai đi n tích đi m đ ệ chúng b ng 8N. Đ t hai đi n tích đó vào trong d u và đ a chúng cách nhau 7,3cm thì ẫ ự ươ l c t B. 1,4 ằ ủ ầ ng tác gi a chúng v n b ng 8N. Tính h ng s đi n môi c a d u? D. 2,01
A. 0,48
ằ C. 2,1 ờ ộ ớ ủ ệ ể ả đúng: Khi tăng đ ng th i đ l n c a hai đi n tích đi m và kho ng
ự ươ ồ ữ ng tác gi a chúng:
ả ấ ố ầ ả ọ Câu 9: Ch n câu ấ cách lên g p đôi thì l c t A. Gi m đi m t n a.
D. Gi m đi b n l n.
6
6
q
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ộ ữ B. Tăng g p đôi. C10.2
C. Không thay đ i.ổ ể
2
1
C10.2 ị
i hai đi m A và B trong không khí.
ữ
Câu 10: Hai đi nệ tích L c t
, q ng tác gi a chúng là 0,4N. Xác đ nh kho ng cách AB
ặ ạ đ t t ả C. 50cm ự ươ A. 30cm
B. 40cm
D. 20cm
ả ầ ấ ộ ớ ằ
ặ ộ ớ ộ ự ụ ệ ị
ả ầ ệ ỏ Câu 11: Hai qu c u r t nh mang hai đi n tích có đ l n b ng nhau, đ t cách nhau 3N. Xác đ nh đ l n đi n tích 10cm trong không khí thì tác d ng lên nhau m t l c là 9.10 ủ c a m i qu c u.
ỗ A. 105C
C. 107C
ộ ậ ộ ậ ế
ỗ ậ ệ ủ ằ ệ
D. 107C 1 = 2.105C ti p xúc v i m t v t tích đi n ệ ớ 2 = 8.105C. Đi n tích c a m i v t sau khi cân b ng là:
Câu 12: Cho m t v t tích đi n có đi n tích q có đi n tích q A. 8.105C
B. 105C ệ ệ B. 3.105C
ậ ệ ậ
D. 5.105C ậ t r ng v t A hút v t B
ậ ễ c nh , nhi m đi n. Bi Câu 13: Có 4 v t A, B, C, D kích th ậ nh ng đ y v t C. V t C hút v t D. Kh ng đ nh nào sau đây là ế ằ đúng?
ẩ ệ ệ ủ ậ ủ ậ ệ ệ
C. 6.105C ỏ ị ấ B. Đi n tích c a v t A và C trái d u. ấ D. Đi n tích c a v t A và D trái d u
ế ậ ậ ậ
ươ ng.
ậ ậ
ướ ẳ ậ ư ủ ậ ấ A. Đi n tích c a v t A và D cùng d u ấ ủ ậ C. Đi n tích c a v t B và D trái d u đúng? ệ ễ A. Theo thuy t êlectron, m t v t nhi m đi n âm là v t thi u êlectron. ệ ễ B. Theo thuy t êlectron, m t v t nhi m đi n âm là v t nh n thêm êlectron. ệ ươ ễ C. Theo thuy t êlectron, m t v t nhi m đi n d ệ ươ ễ D. Theo thuy t êlectron, m t v t nhi m đi n d ớ ế ệ
ể ừ ể ừ ươ ộ ậ ộ ậ ộ ậ ộ ậ ệ ươ B sang A A sang ể Câu 14: Phát bi u nào sau đây là ế ế ế ế ả ầ Câu 15: Qu c u A tích đi n d A. Electron di chuy n t ậ ng là v t nh n thêm các ion d ừ ng là v t th a êlectron. ả ầ ng ti p xúc v i qu c u B tích đi n âm thì: ệ ng di chuy n t B. Đi n tích d
B.
ươ ể ừ ể ừ ng di chuy n t B sang A A sang B ệ C. Đi n tích d
D. Electron di chuy n t
Ế H T
ọ
ộ
ọ
ươ ứ
ả ờ
ớ
ấ
H c sinh ch n và tô kín m t ô tròn t
ng ng v i đáp án tr l
i đúng nh t.
15:
8: 9: 16:
11:
ề
Trang 2/3 Mã đ 357
1: 2: 3: 10: 4: 5: 12: 6: 13: 7: 14: 17: 18: 19: 20: 21:
ề
Trang 3/3 Mã đ 357