
Tr ng THPT Tr n Qu c Tu nườ ầ ố ấ
GV: Cao Th Thanh Hàị
(Đ thi g m có 04 trang)ề ồ
Đ LT Đ I H C, CAO Đ NGỀ Ạ Ọ Ẳ
MÔN: SINH H CỌ, Kh i Bố
Th i gian làm bài: 90 phútờ, không k th i gian phát để ờ ề
Câu 1: Trong l n nhân đôi đ u tiên c a gen đã có 1 phân t Acrdin xen vào 1 m ch khuôn c a gen, thì s nu cóầ ầ ủ ử ạ ủ ố
trong các gen đ t bi n là bao nhiêu, bi t gen ban đ u có chi u dài 0,51 micromet và nhân đôi 4 đ t:ộ ế ế ầ ề ợ
A. 21014 B. 11992 C. 12008 D. 24016
Câu 2: Khi nói v tu i th , k t lu n nào sau đây không đúng?ề ổ ọ ế ậ
A. Tu i th sinh lí đ c tính t lúc cá th sinh ra cho đ n khi ch t đi vì giàổ ọ ượ ừ ể ế ế
B. Tu i c a qu n th là tu i th trung bình c a cá cá th trong qu n thổ ủ ầ ể ổ ọ ủ ể ầ ể
C. Tu i th sinh thái cao h n tu i th sinh lí và đ c tr ng cho loài sinh v tổ ọ ơ ổ ọ ặ ư ậ
D. Tu i th sinh thái đ c tính t lúc cá th sinh ra đ n khi ch t vì các nguyên nhân sinh tháiổ ọ ượ ừ ể ế ế
Câu 3: Ru i gi m A thân xám, a thân đen, B cánh dài, b cánh c t cùng n m trên m t c p NST th ng. D m t đ , dồ ấ ụ ằ ộ ặ ườ ắ ỏ
m t tr ng n m trên X, không có alen t ng ng trên Y. Phép lai AB//ab Xắ ắ ằ ươ ứ DXd x AB//ab XDY cho F1 thân đen, cánh
c t, m t đ chi m t l 11,25%. Tính theo lí thuy t, t l ru i đ c thân xám, cánh c t, m t đ là:ụ ắ ỏ ế ỉ ệ ế ỉ ệ ồ ự ụ ắ ỏ
A. 2,5% B. 15% C. 3,75% D. 5%
Câu 4: Cà đ c d c 2n = 24. Có m t th đ t bi n, trong đó c p NST s 1 có 1 chi c b m t đo n, m t chi cộ ượ ộ ể ộ ế ở ặ ố ế ị ấ ạ ở ộ ế
c a NST s 5 b đ o đo n, NST s 3 đ c l p 1 đo n. Khi gi m phân n u các c p NST phân ly bình th ng thìủ ố ị ả ạ ở ố ượ ặ ạ ả ế ặ ườ
trong s các lo i giao t đ c t o ra, giao t đ t bi n có t l là:ố ạ ử ượ ạ ử ộ ế ỷ ệ
A. 12,5% B. 25% C. 87,5% D. 75%
Câu 35: Nhi u thí nghi m đã ch ng minh r ng các đ n phân nuclêôtit có th t l p ghép thành nh ng đo n ARN ng n,ề ệ ứ ằ ơ ể ự ắ ữ ạ ắ
cũng có th nhân đôi mà không c n đ n s xúc tác c a enzim. Đi u này có ý nghĩa gì?ể ầ ế ự ủ ề
A. Prôtêin cũng có th t t ng h p mà không c n c ch phiên mã và d ch mã.ể ự ổ ợ ầ ơ ế ị
B. C th s ng hình thành t s t ng tác gi a prôtêin và axit nuclêic.ơ ể ố ừ ự ươ ữ
C. S xu t hi n axit nuclêic và prôtêin ch a ph i là xu t hi n s s ng.ự ấ ệ ư ả ấ ệ ự ố
D. Trong quá trình ti n hoá, ARN xu t hi n tr c ADN và prôtêin.ế ấ ệ ướ
Câu 6: M t gen có t l gi a các lo i nuclêôtit là G + X/A + T = 1/7. Tính theo lí thuy t, t l ph n trăm t ng lo iộ ỉ ệ ữ ạ ế ỉ ệ ầ ừ ạ
nu c a gen là:ủ
A. A = T = 35%; G = X = 15% B. A = T = 30%; G = X = 20%
C. A = T = 37,5%; G = X = 12,5% D. A = T = 43,75%; G = X = 6,25%
Câu 7: M t qu n th tr ng thái cân b ng v 1 gen g m 2 alen A và a, trong đó P(A) = 0,4. N u quá trình ch nộ ầ ể ở ạ ằ ề ồ ế ọ
l c đào th i nh ng cá th có ki u gen aa x y ra v i áp l c S = 0,02. C u trúc di truy n c a qu n th sau khi x y raọ ả ữ ể ể ả ớ ự ấ ề ủ ầ ể ả
áp l c ch n l c:ự ọ ọ
A. 0,1612 AA: 0,4835 Aa: 0,3551 aa B. 0,1610 AA: 0,4875 Aa: 0,3513 aa
C. 0,1613 AA: 0,4830 Aa: 0,3455 aa D. 0,16 AA: 0,48 Aa: 0,36 aa
Câu 8: m t loài th c v t, n u trong ki u gen có m t c hai alen tr i A và B thì ki u hình qu d t, n u thi uỞ ộ ự ậ ế ể ặ ả ộ ể ả ẹ ế ế
m t alen tr i nói trên thì cho ki u hình qu tròn, n u thi u c hai gen tr i nói trên thì s cho ki u hình qu dài.ộ ộ ể ả ế ế ả ộ ẽ ể ả
Alen D quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen d quy đ nh hoa tr ng. Cho giao ph n gi a cây có qu d t, hoa đị ỏ ộ ớ ị ắ ấ ữ ả ẹ ỏ
v i cây qu dài, hoa vàng đ u thu n ch ng, thu đ c F1 đ ng lo t qu d t, hoa đ . Cho F1 t th ph n, đ i F2ớ ả ề ầ ủ ượ ồ ạ ả ẹ ỏ ự ụ ấ ờ
phân li ki u hình nh sau: 9 cây qu d t, hoa đ ; 3 cây qu tròn, hoa đ ; 3 cây qu tròn, hoa vàng; 1 cây qu dài,ể ư ả ẹ ỏ ả ỏ ả ả
hoa vàng. Bi t các gen quy đ nh các tính tr ng này n m trên NST th ng, quá trình gi m phân không x y ra đ tế ị ạ ằ ườ ả ả ộ
bi n và hoán v gen. Ki u gen c a cây F1 là:ế ị ể ủ
A. Bb B. Bb C. Dd D. Aa
Câu 9: ng i gen b ch t ng do gen l n (a) n m trên NST th ng quy đ nh, b nh máu khó đông do gen l n bỞ ườ ạ ạ ặ ằ ườ ị ệ ặ
n m trên NST gi i tính X. M t c p v ch ng, bên phía ng i v có b b b nh máu khó đông, có bà ngo i và ôngằ ớ ộ ặ ợ ồ ườ ợ ố ị ệ ạ
n i b b ch t ng. Bên phía ng i ch ng có b b b ch t ng, nh ng ng i khác trong gia đình không b b nh này.ộ ị ạ ạ ườ ồ ố ị ạ ạ ữ ườ ị ệ
C p v ch ng này d đ nh sinh m t đ a con, xác su t đ đ a con này không b c 2 b nh là:ặ ợ ồ ự ị ộ ứ ấ ể ứ ị ả ệ
A. 3/8 B. 3/16 C. 5/8 D. 9/16
Câu 10: Trong tháp tu i c a qu n th tr cóổ ủ ầ ể ẻ
A. Nhóm tu i tr c sinh s n b ng các nhóm tu i còn l iổ ướ ả ằ ổ ạ
B. Nhóm tu i tr c sinh s n l n h n các nhóm tu i còn l iổ ướ ả ớ ơ ổ ạ
C. Nhóm tu i tr c sinh s n ch l n h n nhóm tu i sau sinh s nổ ướ ả ỉ ớ ơ ổ ả
D. Nhóm tu i tr c sinh s n bé h n các nhóm tu i còn l iổ ướ ả ơ ổ ạ
Câu 11: ng i b nh mù màu do gen l n trên NST gi i tính X quy đ nh. Xét m t qu n th m t hòn đ o có 100Ở ườ ệ ặ ớ ị ộ ầ ể ở ộ ả
ng i, trong đó có 50 ng i ph n và 50 ng i đàn ông, hai ng i đàn ông b b nh mù màu. N u qu n th ườ ườ ụ ữ ườ ườ ị ệ ế ầ ể ở
tr ng thái cân b ng thì s ng i ph n bình th ng mang gen gây b nh là:ạ ằ ố ườ ụ ữ ườ ệ
A. 96%. B. 7,68%. C. 4%. D. 99,84%
Câu 12: M t th l c b i có Ki u gen AAAaaa, trong quá trình gi m phân t o giao t không có trao đ i chéo x yộ ể ụ ộ ể ả ạ ử ổ ả
ra thì cho bao nhiêu giao t tham gia th tinh?ử ụ
A. 60 B. 20 C. 6D. 3
1

Câu 13: Vai trò ch y u c a ch n l c t nhiên trong ti n hóa nh làủ ế ủ ọ ọ ự ế ỏ
A. Làm cho t n s t ng đ i c a các alen trong m i gen bi n đ i theo h ng xác đ nhầ ố ươ ố ủ ỗ ế ổ ướ ị
B. Quy đ nh chi u h ng và nh p đ bi n đ i thành ph n ki u gen c a qu n th , đ nh h ng quá trình ti n hóaị ề ướ ị ộ ế ổ ầ ể ủ ầ ể ị ướ ế
C. Phân hóa kh năng s ng sót c a các cá th thích nghi nh tả ố ủ ể ấ
D. Phân hóa kh năng sinh s n c a nh ng ki u gen khác nhau trong qu n thả ả ủ ữ ể ầ ể
Câu 14: 1 loài: c th cái có 1 c p NST trao đ i đo n t i 1 đi m, còn c th đ c gi m phân bình th ng. QuaỞ ơ ể ặ ổ ạ ạ ể ơ ể ự ả ườ
th tinh t o ra đ c 512 ki u t h p. Bi t loài có b NST g m các c p NST có c u trúc khác nhau. B NST c aụ ạ ượ ể ổ ợ ế ộ ồ ặ ấ ộ ủ
loài là:
A. 2n= 14. B. 2n=10. C. 2n= 8. D. 2n= 46.
Câu 15: H sinh thái b n v ng nh t khiệ ề ữ ấ
A. S chênh l ch v sinh kh i gi a các b c dinh d ng l n nh t.ự ệ ề ố ữ ậ ưỡ ớ ấ
B. S chênh l ch v sinh kh i gi a các b c dinh d ng t ng đ i l n. ự ệ ề ố ữ ậ ưỡ ươ ố ớ
C. Ngu n dinh d ng gi a các b c chênh l ch nhau ít nh t.ồ ưỡ ữ ậ ệ ấ
D. Ngu n dinh d ng gi a các b c chênh l ch nhau t ng đ i ít ồ ưỡ ữ ậ ệ ươ ố
Câu 16: M t h n h p ch a hai lo i ribônuclêôtit U và X v i t l U : X = 5 : 1. Xác su t t o ra lo i b ba khôngộ ỗ ợ ư ạ ớ ỉ ệ ấ ạ ạ ộ
ch a X t h n h p này là:ứ ừ ỗ ợ
A. 125/216 B. 5/216 C. 15/216 D. 75/216
Câu 17: Khi th ph n gi a cây h u th và cây b t th đ c thì k t qu nh th nàoụ ấ ữ ữ ụ ấ ụ ự ế ả ư ế ?
A. Khi cây b t th đ c làm cây b đ c th tinh cho cây h u th bình th ng thì th h con t t c đ u b t thấ ụ ự ố ượ ụ ữ ụ ườ ế ệ ấ ả ề ấ ụ
đ c.ự
B. Khi cây b t th đ c làm cây cái đ c th tinh b i ph n hoa cây h u th bình th ng thì th h con t t cấ ụ ự ượ ụ ở ấ ữ ụ ườ ế ệ ấ ả
đ u b t th đ c.ề ấ ụ ự
C. Khi cây b t th đ c làm cây b đ c th tinh cho cây h u th bình th ng thì th h con t t c đ u h uấ ụ ự ố ượ ụ ữ ụ ườ ế ệ ấ ả ề ữ
th .ụ
D. Khi cây b t th đ c làm cây cái đ c th tinh b i ph n hoa cây h u th bình th ng thì th h con t t cấ ụ ự ượ ụ ở ấ ữ ụ ườ ế ệ ấ ả
đ u h u th .ề ữ ụ
Câu 18: M t phân t ADN khi th c hi n tái b n 1 l n có 100 đo n Okazaki và 120 đo n m i, bi t kích th c c aộ ử ự ệ ả ầ ạ ạ ồ ế ướ ủ
các đ n v tái b n đ u b ng 0,408µm. Môi tr ng n i bào cung c p t ng s nucleotit cho phân t ADN trên tái b nơ ị ả ề ằ ườ ộ ấ ổ ố ử ả
4 l n là:ầ
A. 180.000 B. 36.000 C. 720.000 D. 360.000
Câu 19: Giao ph i ng u nhiên không đ c xem là nhân t ti n hóa vì:ố ẫ ượ ố ế
A. Nó làm thay đ i t n s ki u gen c a qu n th .ổ ầ ố ể ủ ầ ể B. Nó không làm thay đ i v n gen c a qu n th .ổ ố ủ ầ ể
C. Nó làm qu n th thay đ i t n s alen.ầ ể ổ ầ ố D. Nó thay đ i đ nh h ng v n gen qu n th .ổ ị ướ ố ầ ể
Câu 20: Hình thành loài m i theo ph ng th c lai xa k t h p lai xa đa b i hóa trong t nhiên có trình t :ớ ươ ứ ế ợ ộ ự ự
A. Lai xa → th lai xa → đa b i hóa → th song nh b i → cách ly → loài m i.ể ộ ể ị ộ ớ
B. Lai xa → th song l ng b i →đa b i hóa →loài m i.ể ưỡ ộ ộ ớ
C. Lai xa → th lai xa→ th song l ng b i → đa b i hóa → cách ly → loài m i.ể ể ưỡ ộ ộ ớ
D. Lai xa → con lai xa → th song l ng b i →loài m i.ể ưỡ ộ ớ
Câu 21: Có 2 gen trong TB. Gen 1 có hi u s A - G=600 Nu. Phân t mARN sinh ra t gen đó dài 5100Å. Gen 2 cóệ ố ử ừ
kh i l ng phân t = 50% kh i l ng phân t c a gen 1, mARN sinh ra t gen 2 có A : U : G : X l n l t phânố ượ ử ố ượ ử ủ ừ ầ ượ
chia theo t l 1 : 2 : 3 : 4. S nu t ng lo i c a gen I/II là:ỷ ệ ố ừ ạ ủ
A. A = T = 1050, G = X = 450 /A = T = 225, G = X = 525 B. A = T = 450, G = X = 1050 /A = T = 525, G = X = 225
C. A = T = 525, G = X = 225/A = T = 450, G = X = 1050 D. A = T = 225, G = X = 525 /A = T = 1050, G = X = 450
Câu 22: Ví d nào sau đây không ph n ánh nguyên nhân bi n đ ng s l ng cá th c a qu n thụ ả ế ộ ố ượ ể ủ ầ ể
A. Nh ng loài đ ng v t ít có kh năng b o v vùng s ng nh th nào, h u, nai… thì kh năng s ng sót c aữ ộ ậ ả ả ệ ố ư ế ươ ả ố ủ
con non ph thu c r t nhi u vào s l ng k thù ăn th tụ ộ ấ ề ố ượ ẻ ị
B. Đ i v i nh ng loài có kh năng b o v vùng s ng nh nhi u loài thú (h , bào…) thì kh năng c nh tranh đố ớ ữ ả ả ệ ố ư ề ổ ả ạ ể
b o v vùng s ng có nh h ng l n t i s l ng cá th trong qu n thả ệ ố ả ưở ớ ớ ố ượ ể ầ ể
C. chim, s c nh tranh giành n i làm t nh h ng t i kh năng sinh s n và n tr ngỞ ự ạ ơ ổ ả ưở ớ ả ả ở ứ
D. L i s ng b y đàn làm h n ch ngu n dinh d ng nh h ng đ n s c s ng c a các cá th trong qu n thố ố ầ ạ ế ồ ưỡ ả ưở ế ứ ố ủ ể ầ ể
Câu 23: C u trúc di truy n c a m t qu n th nh sau: 0,2AABb : 0,2AaBb : 0,3aaBB : 0,3aabb. N u qu n th trênấ ề ủ ộ ầ ể ư ế ầ ể
giao ph i t do thì t l c th mang 2 c p gen d h p t sau 1 th h là:ố ự ỉ ệ ơ ể ặ ị ợ ử ế ệ
A. 25% B. 21% C. 18,75% D. 12,25%
Câu 24: Ba loài ch – Rana pipiens, Rana clamitans và Rana sylvatica – cùng giao ph i trong m t cái ao, song chúngế ố ộ
bao gi cũng b t c p đúng v i các cá th cùng loài vì các loài ch này có ti ng kêu khác nhau. Đây là ví d v lo iờ ắ ặ ớ ể ế ế ụ ề ạ
ngăn cách nào và là ki u cách li gì?ể
A. Ngăn cách ti n h p t và đ c g i là cách li t p tínhề ợ ử ượ ọ ậ
B. Ngăn cách ti n h p t và đ c g i là cách li th i gianề ợ ử ượ ọ ờ
C. Ngăn cách h u h p t và đ c g i là cách li t p tínhậ ợ ử ượ ọ ậ
D. Ngăn cách h u h p t và đ c g i là không hình thành con laiậ ợ ử ượ ọ
Câu 38: C s v t ch t di truy n c a c u Đôly đ c hình thành giai đo n nào trong quy trình nhân b n?ơ ở ậ ấ ề ủ ừ ượ ở ạ ả
A. Chuy n nhân c a t bào tuy n vú vào t bào tr ng đã b b nhân.ể ủ ế ế ế ứ ị ỏ
2

B. Chuy n phôi vào t cung c a m t c u m đ nó mang thai.ể ử ủ ộ ừ ẹ ể
C. Nuôi c y trên môi tr ng nhân t o cho tr ng phát tri n thành phôi.ấ ườ ạ ứ ể
D. Tách t bào tuy n vú c a c u cho nhân.ế ế ủ ừ
Câu 26: M t qu n th th c v t t th ph n nghiêm ng t qua 5 th h thì thành ph n ki u gen 0,795 AA : 0,01Aa :ộ ầ ể ự ậ ự ụ ấ ặ ế ệ ầ ể
0,195aa. T l các ki u gen th h xu t phát có thành ph n ki u gen là:ỉ ệ ể ở ế ệ ấ ầ ể
A. 0,915AA : 0,001Aa : 0,085aa B. 0,865AA : 0,01Aa : 0,135aa
C. 0,04 AA : 0,32Aa : 0,64aa D. 0,64AA : 0,32Aa : 0,04aa
Câu 27: Quá trình t ng h p s c t đ cánh hoa c a 1 loài cây x y ra theo s đ sau: ổ ợ ắ ố ỏ ở ủ ả ơ ồ
Ch t có màu tr ng A s c t xanh B s c t đ . Đ ch t màu tr ng chuy n đ i thành s c t xanh c n cóấ ắ ắ ố ắ ố ỏ ể ấ ắ ể ổ ắ ố ầ
enzim do gen A qui đ nh. Alen a không có kh năng t o enzim có ho t tính. Đ chuy n s c t xanh thành s c t đị ả ạ ạ ể ể ắ ố ắ ố ỏ
c n có enzim B qui đ nh enzim có ch c năng, còn alen b không t o đ c enzim có ch c năng. Gen A, B thu c cácầ ị ứ ạ ượ ứ ộ
nhi m s c th khác nhau. Cây hoa xanh thu n ch ng lai v i cây hoa tr ng thu n ch ng có ki u gen aaBB đ c Fễ ắ ể ầ ủ ớ ắ ầ ủ ể ượ 1.
Sau đó cho F1 t th ph n t o ra cây Fự ụ ấ ạ 2. N u l y ng u nhiên 1 cây Fế ấ ẫ 2 non đ tr ng thì xác su t đ cây này cho hoaể ồ ấ ể
tr ng là bao nhiêu:ắ
A. 0,250 B. 0,4375 C. 0,1875 D. 0,650
Câu 28: Trong m t opêron, n i enzim ARN-polimeraza bám vào kh i đ ng phiên mã là:ộ ơ ở ộ
A. Vùng kh i đ ng.ở ộ B. Vùng v n hành.ậC. Vùng đi u hòa.ềD. Vùng mã hóa.
Câu 29: Ba gen A, B và D cùng n m trên m t NST theo th t ABD. Khi xét riêng t ng c p gen thì t n s trao đ iằ ộ ứ ự ừ ặ ầ ố ổ
gi a A và B là 15%, t n s trao đ i gi a B và D là 20%. Trong đi u ki n có x y ra trao đ i chéo kép v i xác su tữ ầ ố ổ ữ ề ệ ả ổ ớ ấ
ng u nhiên thì t n s trao đ i chéo kép là:ẫ ầ ố ổ
A. 30% B. 5% C. 3% D. 29%
Câu 30: Đ i đ a ch t nào đôi khi còn đ c g i là k nguyên c a bò sát?ạ ị ấ ượ ọ ỉ ủ
A. Đ i c sinhạ ổ B. Đ i tân sinh.ạC. Đ i thái cạ ố D. Đ i trung sinhạ
Câu 31: m t loài sinh v t, xét m t t bào sinh tinh có hai c p nhi m s c th kí hi u là Aa và Bb. Khi t bào nàyỞ ộ ậ ộ ế ặ ễ ắ ể ệ ế
gi m phân hình thành giao t , gi m phân I c p Aa phân li bình th ng, c p Bb không phân li; gi m phân II di nả ử ở ả ặ ườ ặ ả ễ
ra bình th ng. S lo i giao t đ c t o ra t t bào sinh tinh trên làườ ố ạ ử ượ ạ ừ ế
A. 2B. 4C. 6D. 8
Câu 32: Trong m t qu n th , xét 5 gen: gen 1 có 4 alen, gen 2 có 3 alen, hai gen này cùng n m trên m t nhi m s cộ ầ ể ằ ộ ễ ắ
th th ng, gen 3 và gen 4 đ u có 2 alen, hai gen này cùng n m trên nhi m s c th gi i tính X không có đo nể ườ ề ằ ễ ắ ể ớ ạ
t ng đ ng trên Y, gen 5 có 5 alen n m trên nhi m s c th gi i tính Y không có alen trên X. S ki u gen t i đa cóươ ồ ằ ễ ắ ể ớ ố ể ố
th có trong qu n th trên là:ể ầ ể
A. 138 B. 2340 C. 4680 D. 1170
Câu 33: 1000 T Bào có Ki u gen ABC/abcế ể ti n hành gi m phân, trong đó có 100 t bào x y ra trao đ i chéo 1ế ả ế ả ổ
đi m gi a A và B, 500 t bào x y ra trao đ i chéo m t đi m gi a B và D. 100 t bào x y ra trao đ i chéo kép t i 2ể ữ ế ả ổ ộ ể ữ ế ả ổ ạ
đi m. Kho ng cách gi a A và B, gi a B và D l n l t là:ể ả ữ ữ ầ ượ
A. 20cM, 60cM B. 5cM, 25cM C. 10cM, 50cM D. 10cM, 30cM
Câu 34: Nh n đ nh nào d i đây không đúng?ậ ị ướ
A. M c ph n ng càng r ng thì sinh v t thích nghi càng cao.ứ ả ứ ộ ậ
B. M c ph n ng c a ki u gen có th r ng h y h p tuỳ thu c vào t ng lo i tính tr ng.ứ ả ứ ủ ể ể ộ ạ ẹ ộ ừ ạ ạ
C. S bi n đ i c a ki u gen do nh h ng c a môi tr ng là m t th ng bi n.ự ế ổ ủ ể ả ưở ủ ườ ộ ườ ế
D. S m m d o ki u hình giúp sinh v t thích nghi v i s thay đ i c a môi tr ng.ự ề ẽ ể ậ ớ ự ổ ủ ườ
Câu 35: Cho s đ ph h sau:ơ ồ ả ệ
I
II
III
S đ ph h trên mô t s di truy n c a m t b nh ng i do m t trong hai alen c a m t gen quy đ nh. Bi tơ ồ ả ệ ả ự ề ủ ộ ệ ở ườ ộ ủ ộ ị ế
r ng không x y ra đ t bi n t t c các cá th trong ph h . Xác su t đ c p v ch ng th h III trong ph hằ ả ộ ế ở ấ ả ể ả ệ ấ ể ặ ợ ồ ở ế ệ ả ệ
này sinh ra đ a con trai không b m c b nh trên là:ứ ị ắ ệ
A. 3/8 B. 5/6 C. 5/12 D. 3/16
Câu 36: Trình t các k s m đ n mu n trong đ i c sinh làự ỉ ớ ế ộ ạ ổ
A. Cambri → silua → cacbon → đêvôn → pecmi → ocđôvic
B. Cambri → ocđôvic → silua → đêvôn → cacbon → pecmi
C. Cambri → silua → đêvôn → pecmi → cacbon → ocđôvic
D. Cambri → silua → pecmi → cacbon → đêvôn → ocđôvic
Câu 49: ng i gen quy đ nh nhóm máu g m 3 alen IỞ ườ ị ồ A, IO, IB, trong đó IA và IB tr i hoàn toàn so v i Iộ ớ O, còn IA và IB
đ ng tr i. Qua nghiên c u m t qu n th đang tr ng thái cân b ng di truy n, xác đ nh đ c t l ng i có nhómồ ộ ứ ộ ầ ể ở ạ ằ ề ị ượ ỉ ệ ườ
3
?
Qui c: : Nam bình th ngướ ườ
: Nam b b nhị ệ
: N bình th ngữ ườ
: N b b nhữ ị ệ

