Ề Ố
Ệ
Ề
Đ S 3 – ĐI N XOAY CHI U
ề ệ ụ ộ ả
ỏ ề ị ả ở ớ ả ả ệ ệ ị ả ầ ố ầ ố
ở ả ề ệ ị ả ố ớ ở ở ả ở ề ượ ụ ệ c t ớ đi n là do
ế ệ ệ ả ụ ở ủ ụ ở ủ ụ ề ả ụ ữ ng bi n thiên gi a 2 b n t ớ vô cùng l n vô cùng bé B. Đi n tr c a t D. Đi n tr c a t ể
ộ ầ ả L và C thì công su t ấ P = 0
ộ ề ề ề ề ế ế ế ế ế ở ệ ơ ớ ệ ạ hai đ u đo n m ch khi
ầ ả L thì công su t ấ P = U.I ạ ệ ắ ố ế L và C m c n i ti p ề ạ ạ ạ ả ầ ạ B. đo n m ch có D. c B và C đ u đúng ằ ấ ả ườ ườ ắ ố ế R và L m c n i ti p ắ ố ế R và C m c n i ti p ụ ệ ụ i ta th ệ ố ng ph i nâng cao h s công su t nh m ấ ụ ụ ồ ấ ấ ạ ể ượ ầ ớ c ph n l n công su t do ngu n cung c p cho nó
Z
ả ấ ề ở ạ ạ ấ ế ượ ự ạ R đ ắ ố ế R là bi n tr . Khi công su t đo n m ch c c đ i, c tính theo công
Z
Z
C
L
B. C.
ệ ề ể ả ưở ượ ệ ạ
Z- C ạ ng đi n trong đo n m ch RLC đ
C ộ ng c ng h
Z /L D. C ứ ể ễ ả theo bi u th c c di n t
1
1 LC
1 LC
LC
p 2
B. (cid:0) 2 = D. f 2 = C. f=
1 2 LCp ả ng dâu t
ể ả ệ ấ i đi n năng đi xa, bi n pháp đ gi m công su t hao phí trên đ ệ i đi n là ế ệ n i truy n đi ọ
ườ ệ ủ t di n c a dây ủ ộ ệ ồ , t ộ ệ L có ZL = R. Đ l ch ả B. gi m ti ề D. tăng chi u dài c a dây ộ ụ ệ C có ZC = 2R, và m t cu n dây ầ đi n ạ ườ ữ ệ ế
D. π/2 ờ ừ ể ả ế 0 đ n 0,01s ạ ệ ệ ứ ứ o vào nh ng th i đi m ể C. 1/300s và 2/300s ạ ộ ồ ộ ộ ộ ụ ệ C = 0,159.104F m c n i ố L = 0,318H, m t t ế ệ đi n ấ ự ạ ủ ạ ạ D. 1/600s và 5/600s ộ ắ u = 200sin100 πt (V). Công su t c c đ i c a đo n m ch là ị ằ ng đ dòng đi n t c th i có giá tr b ng 0,5I B. 1/500s và 3/500s ệ ạ ầ B. 200 W D. C A, B, C đ u sai
ố ế ề ả ồ R = 50(cid:0) ộ ể ườ ạ ạ ệ ạ ệ ệ ế ả ộ ụ ệ ằ C. 400 W ộ ầ ố f = 50Hz qua m t m ch đi n n i ti p g m ầ ng đ dòng đi n và hi u đi n th hai đ u đo n m ch cùng pha thì ph i thay t ề , C = 63,6(cid:0) F và đi n b ng ệ đi n khác có đi n dung:
D. 31,9(cid:0) F ́ ́ B. 47,7(cid:0) F ở ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ u = U0sin tω .
w-
w
C
R
π ̣ ứ ớ ̣ ̀ ở c xác đinh b i hê th c: C. 42,4(cid:0) F ́ ơ (cid:0) đ ượ ́ ̀ (cid:0) ≤ /2. Góc - D. tgφ = A. tgφ = C. tgφ = B. tgφ =
C R ầ ả ế
ộ ệ ở R =100 W ̀ t+ω (cid:0) ), v i 0 ≤ 1 RCw ớ ố ế ệ ệ ớ ệ ệ ầ ạ ạ ề ghép v i n i ti p v i cu n dây thu n c m. Cho dòng đi n xoay chi u ch y qua π/6. H s t ệ ố ự ả c m Câu 1 Đ i v i dòng đi n xoay chi u, cu n c m có tác d ng ở ệ A. C n tr dòng đi n, dòng đi n có t n s càng nh càng b c n tr nhi u ệ B. C n tr dòng đi n, dòng đi n có t n s càng l n càng ít b c n tr ệ C. Ngăn c n hoàn toàn dòng đi n ầ ố ệ D. C n tr dòng đi n, dòng đi n có t n s càng l n càng b c n tr nhi u. ệ Câu 2 Dòng đi n xoay chi u truy n qua đ ạ ệ A. H t mang đi n đi qua 2 b n t ườ ệ C. Đi n tr ọ Câu 3 Ch n phát bi u sai: ạ ỉ ứ ạ A. N u đo n m ch xoay chi u ch ch a cu n dây thu n c m ạ ỉ ứ R thì công su t ấ P = U.I ạ B. N u đo n m ch xoay chi u ch ch a ạ ỉ ứ C thì công su t ấ P = 0 ạ C. N u đo n m ch xoay chi u ch ch a ạ ạ ỉ ứ D. N u đo n m ch xoay chi u ch ch a cu n dây thu n c m ườ ộ Câu 4 C ng đ dòng đi n luôn luôn s m pha h n hi u đi n th ạ A. đo n m ch có ạ C. đo n m ch có Câu 5 Trong các d ng c tiêu th đi n, ng A. tăng công su t tiêu th ử ụ ạ B. đ đo n m ch s d ng đ ồ C. tăng công su t ngu n D. c A và B đ u đúng Câu 6 Cho m ch ạ R, L, C m c n i ti p, th c:ứ Z+ Z Z .L A. L ệ ượ Câu 7 Đi u ki n đ x y ra hi n t nào? A.(cid:0) = ệ ề ả Câu 8 Trong vi c truy n t ề ế ở ơ ệ ệ A. tăng hi u đi n th ở ấ ớ ệ C. ch n dây có đi n tr su t l n ở R = 100(cid:0) ệ ạ Câu 9 Cho m ch đi n g m đi n tr ộ ằ ệ ệ ng đ dòng đi n 2 đ u m ch b ng pha gi a hi u đi n th và c C. –π/2 B. –π/4 A. π/4 π ạ osin100 t (A). Trong kho ng th i gian t Câu 10 Dòng đi n ch y trong m ch có bi u th c I =I ờ ữ ờ ộ ườ c A. 1/400s và 2/400s ở R, m t cu n dây ệ Câu 11 M t m ch đi n g m m t đi n tr ạ ế ữ ệ ti p. Hi u đi n th gi a hai đ u đo n m ch là A. 100W Câu 12 Cho m t dòng xoay chi u có t n s ệ L = 0,318H. Đ c ộ ụ ệ m t t A. 64,4(cid:0) F ̀ ́ Câu 13 Môt đoan mach gôm điên tr thuân R nôi tiêp v i tu C măc vao hiêu điên thê xoay chiêu Dòng trong m ch ạ i = I0sin( 1 RCw ớ ệ ộ Câu 14 M t đi n tr ầ ố f = 50Hz, khi đó dòng đi n l ch pha v i hi u đi n th hai đ u m ch môt góc ạ m ch có t n s ộ ủ c a cu n dây là:
p
p
p
3H
3H
/ 3H ể ạ
B. 1/ ắ ố ế C. ầ ả ổ ượ R, L, C m c n i ti p, cu n dây thu n c m có th thay đ i đ (cid:0) ệ ế D. 3 / Hp ạ ầ ế ệ ệ c. Hi u đi n th 2 đ u m ch ủ ổ ệ ố ự ả c m c a . Khi thay đ i h s t
ở ị ự ạ ộ ườ ứ u = 200 2 sin100 tπ (V). Bi ệ ụ ộ ầ ủ t đi n tr thu n c a m ch là 100 ng đ dòng đi n hi u d ng có giá tr c c đ i là
C. 2 A
ộ ạ ệ D. 1/ 2 A (cid:0) F, và m t cu n dây thu n c m ộ ể ườ ộ ầ ụ ệ C = 10(cid:0) đi n ế u = 200sin100πt (V). Tính L đ c ắ ố ầ ả L m c n i ệ ng đ dòng đi n qua
ế ạ
ặ C. 3/π H ệ ộ ắ ế D. 4/π H ề RLC m c n i ti p m t hi u đi n th dao đ ng đi u hòa có bi u th c ố ế (cid:0) ầ ệ ạ ở ể ụ ự ạ ủ ệ ổ ạ ứ u = ộ . Khi (cid:0) thay đ i thì công su t tiêu th c c đ i c a m ch có ạ ấ
B. 440W ị ứ C. 484W ộ ờ ủ ườ ệ ệ ầ ạ D. 242W ế ệ Z ng đ dòng đi n và hi u đi n th hai đ u m ch, ạ ổ ụ c áp d ng khi ượ ở ầ ạ ạ ề
ạ ộ ờ ả B. i và u cùng pha D. câu A, B đ u đúng ệ ở ề i=I0sin(cid:0) t ch y qua m t đi n tr thuàn ộ R trong m t th i gian ộ t khá dài to ra m t ằ A. Câu 15 Cho m ch ạ ể có bi u th c ệ ộ cu n dây thì c B. 2A A. 0,5A ở R = 100(cid:0) ệ ồ , t Câu 16 Cho m ch đi n g m đi n tr ệ ệ ộ ệ ạ ặ ti p. Đ t vào hai đ u m ch đi n m t hi u đi n th (cid:0) 2 =10. ạ ự ạ m ch đ t c c đ i. Cho B. 2/π H A. 1/π H ạ Câu 17 Đ t vào 2 đ u đo n m ch 220sin(cid:0) t (V). Bi ầ ủ ế t đi n tr thu n c a m ch là 100 giá tr làị A. 220W Câu 18 Công th c ứ i = u/Z ( V i ớ i, u là giá tr t c th i c a c ở ủ là t ng tr c a m ch) đ ệ ồ A. M ch g m các đi n tr thu n ấ C. M ch RLC b t kì ệ Câu 19 Dòng đi n xoay chi u ượ c tính b ng: nhi ệ ượ t l ng đ
I
2t
A. Q = RI0 B Q = Ri2t C. D.
t
= Q R
= Q R
t
2 0 2
2 I 0 2 ả
ạ ề ưở ệ ượ ạ ng trong đo n ộ ng c ng h ạ ầ ầ ở ớ ầ ạ ạ ệ ệ ệ ờ ở ế ứ ộ ẳ ế ứ ệ hai đ u đi n tr thu n hai đ u đo n m ch cùng pha v i hi u đi n th t c th i ằ ạ ủ ạ ạ ạ ạ ầ ầ ế ệ ị ớ ở ấ ỏ ơ ệ ả ườ ệ ế ệ ụ ở ệ hai đ u đi n tr nh h n hi u đi n th hai đ u đo n m ch
ờ ổ ng đ bi n đ i tu n hoàn theo th i gian ầ ờ ờ ề ề ề ộ ế ổ ộ ế ườ ề ề ườ ng đ bi n thiên đi u hòa theo th i gian
ố ế ộ ệ ụ ệ ọ ệ ệ ệ ề ố ớ
ộ ộ B. i nhanh pha h n ơ u m t góc D. u nhanh pha h n ơ i m t góc π/2 π/2 ố ớ ố ế
ộ ệ ộ /π 2 ộ ơ u m t góc ệ ề
ề ầ ả ầ ứ ề ả ứ ệ ạ ạ ấ ộ B. Ph n c m t o ra t ả ng, ph n ng t o ra su t đi n đ ng c m
ầ ả ầ ứ ả ọ D. C A và B ề ộ ề ộ
ơ ệ ượ ệ ừ ự ự B. Ho t đ ng d a vào t ng c m ng đi n t ng quay ừ ườ tr ạ ộ ơ ả ộ D. C A, B, C ế ề
ế ệ ệ ọ ệ ệ ế ệ ọ ể ề ệ ắ ắ ắ ệ ệ ệ ạ ạ ạ ệ ệ ệ ế ả ố ớ ệ ề
ủ ụ ệ ệ ệ ầ ố ở ớ ả ả ở ở ở ạ Câu 20 Cho m t đo n m ch xoay chi u không phân nhánh RLC. Khi x y ra hi n t ị m ch đó thì kh ng đ nh nào sau đây là sai: ờ ở A. Hi u đi n th t c th i B. C m kháng và dung kháng c a m ch b ng nhau C. C ng đ hi u d ng trong m ch đ t giá tr l n nh t ệ D. Hi u đi n th hi u d ng Câu 21 Ch n câu đúng trong các câu sau: ệ A. Dòng đi n xoay chi u là dòng đi n có c ệ B. Dòng đi n xoay chi u là dòng đi n có chi u thay đ i theo th i gian ệ C. Dòng đi n xoay chi u là dòng đi n có c D. A và B đ u đúng ạ ạ Câu 22 Đ i v i đo n m ch R, C ghép n i ti p thì: A. i nhanh pha h n ơ u C. u nhanh pha h n ơ i ạ ạ Câu 23 Đ i v i đo n m ch L, C ghép n i ti p thì: ữ i và u là π/2 B. i luôn nhanh pha h n ơ u m t góc A. Đ l ch pha gi a π/2 C. u nhanh pha h n ơ i ễ D. i luôn tr pha h n Câu 24 Khi nói v máy phát đi n xoay chi u, đi u nào sau đây là đúng: ừ ườ ầ tr A. Có hai ph n: c m và ng ngứ ọ C. Ph n c m g i là Stato; ph n ng g i là Roto ồ Câu 25 Khi nói v đ ng c không đ ng b ba pha, đi u nào sau đây là đúng: ạ ộ ả ứ A. Ho t đ ng d a vào hi n t ơ ệ C. Đ ng c chuy n hoá đi n năng thành c năng ệ ệ ệ Câu 26 Khi nói v hi u đi n th pha và hi u đi n th dây, đi u nào sau đây là đúng: ế ữ A. Trong m ch m c hình sao, hi u đi n th gi a 1 dây pha và dây trung hoà g i là hi u đi n th pha ệ ế ế ữ B. Trong m ch m c hình tam giác, hi u đi n th gi a 1 dây pha và dây trung hoà g i là hi u đi n th pha ế ữ C. Trong m ch m c hình sao, hi u đi n th gi a 2 dây pha là hi u đi n th pha D. C A, B, C ụ đi n đ i v i dòng đi n xoay chi u: Câu 27 Tác d ng c a t ề ớ ả ệ A. C n tr dòng đi n, đi n dung càng l n c n tr càng nhi u ị ả ệ B. C n tr dòng đi n, dòng đi n có t n s càng l n càng b c n tr
ở ệ ị ả ầ ố ở ở ả ả ệ ờ ố ệ ệ đi n dung càng bé càng ít b c n tr ệ ề ệ ộ ơ ộ ọ
ế ế ờ i đi xa nh náy bi n th ệ ư ề ộ ấ ạ ấ ơ ệ ề ả ơ ệ ệ ệ ệ ệ ể ệ ầ ả ỉ
0
0
ở ệ ứ ươ ứ ể ị ớ C. C n tr dòng đi n, dòng đi n có t n s càng l n thì ít b c n tr ị ả ở D. C n tr dòng đi n, ề ượ ử ụ Câu 28 Vì sao trong đ i s ng dòng đi n xoay chi u đ c s d ng r ng rãi h n dòng đi n m t chi u? Ch n câu sai: ề ể ả A. Vì dòng đi n xoay chi u có th t ọ ề B. Vì dòng đi n xoay chi u có m i tính năng nh dòng đi n m t chi u ề ễ ả C. Vì dòng đi n xoay chi u d s n xu t h n do máy phát phát đi n xoay chi u có c u t o đ n gi n ấ ớ ề D. Vì dòng đi n xoay chi u có th t o công su t l n ộ Câu 29 Trong m ch đi n xoay chi u ch có cu n dây thu n c m, hi u đi n th có bi u th c ườ c ạ ệ ng đ dòng đi n có bi u th c ệ ế ượ c xác đ nh b i h th c t ể ạ ề ứ i = I0 sin( ứ u = U0sin t ω thì ng ng là: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) C. I0 = A. I0 = và φ = B. I0 = U0L(cid:0) và φ = và φ = D. I0 = U0L(cid:0) và φ = 2 ộ U (cid:0). L tω + φ). Trong đó I0, φ đ U (cid:0). L ơ ớ ầ ạ ệ ệ ế ở 2 ệ 2 ạ hai đ u đo n m ch ọ ộ ộ ạ ỏ ơ ộ ả ạ ệ ườ ộ ượ ỏ ng nh thì c ệ ụ ng đ dòng đi n hi u d ng qua m ch gi m ằ ệ ạ ế ệ ố ạ ể ộ ệ ệ ế ườ π ầ ố ấ ạ ầ ố ng đ dòng đi n hi u d ng qua đo n m ch tăng ồ ằ ấ ế ạ ệ ạ ệ ấ ầ ệ ụ ỏ ng nh thì c ế ự ạ ệ ố ề ả i, h s công su t ngu n b ng 1, n u tăng hi u đi n th c c đ i ấ ườ ớ ề ng dây n i truy n đi lên 10 l n thì công su t hao phí trên đ ả ầ ả ầ ả ầ B. tăng 10 l n ầ C. gi m 100 l n ớ ợ ề ệ ắ ủ D. gi m 100 l n ệ
ừ ộ ề ừ ườ tr ớ ằ ề ề ừ ườ ề ng đ u. ộ ụ ố ị . ả ứ ng c m ng t ị ừ ườ tr ề ế ế ng đ u quanh m t tr c c đ nh n m song song v i các đ ả
ổ ệ
ỉ ề ữ ị ố ế u = U0sin(cid:0) t (U0 và (cid:0) không đ i) vào 2 đ u đo n m ch RLC không phân nhánh. Bi ầ ể ượ ạ ấ ụ ủ ạ ằ ệ ố c gi ạ
ế ạ t ạ ự ạ không đ i. Đi u ch nh tr s R đ công su t tiêu th c a m ch đ t c c đ i. ạ B. 0,85 D. 1 C. 2 /2 ệ ầ ạ ạ ặ ổ ế u (cid:0) ệ ầ ầ ầ ả ở t v i ớ U0, ω không đ i vào hai đ u đo n m ch RLC không phân nhánh. ầ ụ ệ ế ệ ệ ụ ệ ệ ệ ầ ạ ằ
ạ C. 100 V ộ ệ ủ ạ ạ ạ D. 260 V. ề ữ u và i c a 2 đ u đo n m ch. Đi u ầ ở (cid:0) là đ l ch pha gi a ố ế R là bi n tr . ể ệ ế R đ dòng đi n đ t giá tr l n nh t. Khi đó:
ầ ạ C. Pmax = U2/|ZL – ZC| ủ ữ u và i c a 2 đ u đo n m ch, ề D. A và B đ u đúng ạ T là chu kì. Khi m chạ ưở ệ RLC n i ti p, ấ ị ớ ạ B. (cid:0) =± /π 4 ệ RLC n i ti p, ượ ế c k t lu n là ạ ng thì rút ra đ
ề ố ế (cid:0) là đ l ch pha gi a ộ ệ ậ B. (cid:0) = 0; Imax D. A, B, C đ u đúng ề ệ ế ị ể ỉ ư ộ t b đ ch nh l u dòng đi n xoay chi u thành dòng đi n m t chi u là:
ụ ệ ụ ệ ề ẫ C. L = T2/4π2C ề ệ B. Diod bán d nẫ D. A, B, C đ u sai ệ ắ ố ế ế ễ ệ ạ ạ ơ
C. ZL < ZC B. UL > UC ề ệ ế ạ ạ
ứ ủ ườ ể 2 ạ Câu 30 M t đo n m ch không phân nhánh có dòng đi n luôn s m pha h n hi u đi n th m t góc nh h n /2. Ch n đáp án đúng: A. N u tăng t n s dòng đi n lên m t l ạ B. H s công su t đo n m ch b ng không ộ ả C. Trong đo n m ch không th có cu n c m ộ ượ D. N u tăng t n s dòng đi n lên m t l ộ Câu 31 V i cùng m t công su t c n truy n t ở ơ ầ A. gi m 10 l n ạ Câu 32 Cách t o ra dòng đi n xoay chi u nào sau đây phù h p v i nguyên t c c a máy phát đi n xoay chi u là A. Làm cho t thông qua khung dây bi n thiên đi u hoà. ể B. Cho khung dây chuy n đ ng t nh ti n trong t C. Khung dây quay đ u trong t ề D. C A,B,C đ u đúng. ệ ặ Câu 33 Đ t hi u đi n th ổ ệ ộ ự ả c m và đi n dung đ đ t ấ ủ Khi đó h s công su t c a đo n m ch b ng A. 0,5 (cid:0) U0sin(cid:0) Câu 34 Đ t hi u đi n th ầ ộ ệ Hi u đi n th hi u d ng hai đ u đi n tr thu n là 80V, hai đ u cu n dây thu n c m là 120V và hai đ u t ế ệ ụ ở đi n là 60 V. Hi u đi n th hi u d ng hai đ u đo n m ch này b ng A. 220 V B. 140 V Câu 35 Trong m ch đi n ỉ ch nh A. R=|ZC – ZL| Câu 36 Trong m ch đi n ộ c ng h A. Pmax; Zmin đúng nh tấ . Thi ọ Câu 37 Ch n câu ọ A. T đi n hoá h c ọ C. T đi n hoá h c và diod bán d n ệ Câu 38 Cho đo n m ch RLC m c n i ti p, dòng đi n tr pha h n hi u đi n th hai đ u đo n m ch khi A. ZL = ZC Câu 39 Cho m t đo n m ch xoay chi u không phân nhánh ầ ụ ệ đ u t ầ ạ ạ D. UL < UC R, L, C v i ớ C = 103/π F. Bi u th c hi u đi n th hai ể ệ ứ ạ ng đ dòng trong m ch là
ộ uC = 50 2 cos(100 t π 5 /4π ) (V). Bi u th c c a c đi n là π π π π A. i = 5cos(100 t 3 /4 C. i = 5cos(100 t 5 /4
ộ B. i = 5 2 cos(100 t 3 /4 D. i = 5 2 cos(100 t 5 /4 ệ π ) (A) π ) (A) ệ ế ệ ụ ầ ả ề ạ ộ ữ Câu 40 Cho m ch đi n xoay chi u không phân nhánh RLC, cu n dây thu n c m. Hi u đi n th hi u d ng gi a
ế ệ ụ ữ ệ ệ ệ ầ ở A và B là 200V, UL = UR = 2UC. Hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u đi n tr R là: π ) (A) π ) (A) ệ 8 3 A. 180V B. 120V C. 145V D. 100V
ộ ố ộ ế ế ủ ủ ơ ố ộ ơ ấ ế ế
ộ ệ ệ ả ế ườ ệ ả ườ ng đ dòng đi n và gi m hi u đi n th ệ ệ ộ ế ng đ dòng đi n ấ B. gi m công su t hao phí D. câu B, C đúng ả ề
ề ỗ ề ỗ ỗ B. 100 l n m i giây ổ D. ko đ i chi u ệ ẽ ổ ầ C. 200 l n m i giây ặ ự ệ ế ộ ề máy phát đi n xoay chi u m t pha, n u roto có p c p c c và quay v i v n t c ớ ậ ố n (vòng/s) thì t n sầ ố
60 p n
.pn 60
D. f = n.p A. f = B. f = C. f = ứ ấ ớ Câu 41 M t máy bi n th có s vòng c a cu n th c p l n h n s vòng c a cu n s c p. Bi n th này dùng làm: A. Tăng c ệ C. Tăng hi u đi n th và gi m c ầ ố ệ Câu 42 Dòng đi n xoay chi u có t n s 100Hz thì dòng đi n s đ i chi u: ầ ầ A. 50 l n m i giây Ở Câu 43 ệ dòng đi n phát ra là: n.60 p
ỉ ố ươ ư ử ử ệ ỉ t ng pháp ch nh l u n a chu kì là dùng 4 đi ư B. Dòng đi n ch nh l u n a chu kì là dòng
ỉ ử ư ươ ả ề ng pháp ch nh l u hai n a chu kì là dùng 1 đi ệ ề ỉ ệ ầ
ộ ộ
ộ ộ ạ ạ hai đ u đo n m ch ệ ng đ dòng đi n ệ ng đ dòng đi n ̀ ộ ̣ ̣ D. C A, B, C đ u đúng ế ở ệ đi n thì hi u đi n th π/4 so v i c ớ ườ ễ B. tr pha π/4 so v i c ớ ớ ườ D. s m pha ́ L m t hiêu điên thê xoay chiêu u = U0sinωt. Dòng
w L r
1 rLw
1 rLw
̣ ứ ̣ ọ Câu 44 Ch n câu đúng: A. Ph ấ nh p nháy ố t C. Ph ạ ộ ạ ụ ệ Câu 45 Trong m t đo n m ch đi n xoay chi u ch có t (cid:0) /2 so v i c ớ ườ ớ A. s m pha ng đ dòng đi n. (cid:0) /2 so v i c ớ ườ ễ C. tr pha ộ ầ ặ Câu 46 Đ t vào 2 đ u cu n dây có đi n tr t+ω (cid:0) ). Góc (cid:0) đ trong m ch ạ i = I0sin( - - A. tgφ = B. tgφ = C. tgφ = D. tgφ = ệ ệ ng đ dòng đi n ả ở r, c m kháng ệ ở ượ c xác đinh b i hê th c: w L r ậ ạ ắ ụ ệ
ễ ễ ớ ớ ệ ệ ệ ệ ệ ệ ệ ệ ổ ệ ạ ố ế ả ộ sai: M ch đi n xoay chi u RLC n i ti p đang x y ra c ng h ổ ầ ố ủ ng. N u thay đ i t n s c a ạ ầ ệ ấ ệ ườ ạ ấ ủ ả ạ ạ ả ả ế ữ ệ ề ộ
ộ ầ ệ ng đi n ả ạ ở ờ ủ ầ ả ộ ầ ụ ệ
L
=
=
=
=
I
i
i
I
ệ ụ ườ ứ ệ ệ ể ộ ệ ố ớ ạ ệ ứ R, UL, UC, uR, uL, uC là các đi n áp hi u d ng và t c th i c a đi n tr thu n R, cu n thu n c m L ờ không B. Công su t trên m ch gi m. D. H s công su t c a m ch gi m. 0 so v i dòng đi n xoay chi u qua cu n dây khi: ỉ ộ B. m ch ch có cu n dây ủ ạ ộ ằ D. đi n tr ho t đ ng c a cu n dây b ng không ở ệ ộ ứ ầ ử đó. Bi u th c sau đây ng đ dòng đi n hi u d ng và t c th i qua các ph n t đi n C. I và i là c
Ru R
L
D. A. B. C. ề ệ đi n vào m ng đi n xoay chi u, nh n xét nào sau đây là đúng: Câu 47 Khi m c t ề ế ầ ố ủ ụ ỏ A. N u t n s c a dòng đi n xoay chi u càng nh thì dòng đi n càng d đi qua t ụ ề ế ầ ố ủ B. N u t n s c a dòng đi n xoay chi u càng l n thì dòng đi n càng d đi qua t ế ầ ố ủ ụ ề C. N u t n s c a dòng đi n xoay chi u càng l n thì dòng đi n càng khó đi qua t ễ ằ ế ầ ố ủ ụ ấ D. N u t n s c a dòng đi n b ng không (dòng đi n không đ i) thì dòng đi n d đi qua t nh t ế ưở ề ệ ọ Câu 48 Ch n câu ặ đi n áp đ t vào hai đ u m ch thì: ệ ụ A. Đi n áp hi u d ng trên L tăng. ộ ệ ụ C. C ng đ hi u d ng qua m ch gi m. ộ ệ ệ Câu 49 Hi u đi n th gi a hai đ u cu n dây nhanh pha 90 ưở ạ A. trong m ch có c ng h ệ C. x y ra trong m ch đi n không phân nhánh Câu 50 V i Uớ ụ ệ và t đúng là: u L Z
RU R ệ
ộ ể ả ặ ệ ế ng thì ph i đ t vào đèn hi u đi n th :
ạ ố ế ọ
ầ ế ệ ậ ướ B. u = 220 2 cos(100(cid:0) t + (cid:0) ) V D. u = 100cos(100(cid:0) t + (cid:0) ) V ầ ế đi n. Bi ế ự ạ ở 0R, U0L, U0C là hi u đi n th c c đ i ề ộ i đây v đ ộ ệ ữ ộ ệ ệ ệ ế ộ ậ ậ
ơ i m t góc 3 /4π i m t góc /4π ạ ơ i m t góc /4π ộ ơ i m t góc 3 /4π ộ ạ ắ ố ế ệ ạ ề ồ ệ ụ ạ ấ ắ ắ ở ớ c m c vào m ng đi n xoay chi u 220V50Hz, cách m c sau so v i cách m c ban
C. Gi mả ổ ầ ả ộ ệ
ứ ườ ệ t R = Z/ ế ), U0= 2 a (V). Bi u th c c
U Z L ườ Câu 51 M t bóng đèn có ghi 220V 100W, đ đèn sáng bình th A. u = 220cos(100(cid:0) t + (cid:0) ) V C. u = 100 2 cos(100(cid:0) t + (cid:0) ) V ả ạ ệ ộ ắ Câu 52 M t đo n m ch RLC m c n i ti p, cu n dây thu n c m. G i U ầ ụ ệ ầ ở hai đ u đi n tr , hai đ u cu n dây và hai đ u t 0L = 2U0R = 2U0C. K t lu n nào d t U ạ ầ ệ l ch pha gi a dòng đi n và hi u đi n th hai đ u m ch là đúng: ớ B. u s m pha h n A. u ch m pha h n ộ ớ D. u s m pha C. u ch m pha h n ắ ượ ầ ộ Câu 53 M t đo n m ch g m R và L m c n i ti p. Ban đ u đ ạ ắ sau đó m c vào m ng đi n 220V60Hz. Công su t tiêu th trong m ch đ u: ầ B. Không đ iổ A. Tăng ố ắ ạ Câu 54 Cho m ch RLC m c n i ti p, cu n dây thu n c m, t ng tr 2 = a ((cid:0) π U0sin100 t (V). Bi B. i= sin(100 t + /4)A A. i= 2 sin(100 t + /4)A
ế π π π π ề ư ủ ứ D. Ch a đ căn c . ạ ầ ế ệ ở Z, hi u đi n th 2 đ u m ch u = ộ ạ ạ ng đ dòng đi n qua đo n m ch là π π D. B, C đ u đúng ể C. i= sin(100 t /4)A
ạ ệ ườ I0, t n s dòng đi n là (cid:0) . Câu nào sau đây là sai: ộ ế ườ ệ ứ ầ ố ệ ệ ắ ố ế ụ ờ ộ ng đ dòng ộ ầ ố ủ
ệ ụ ả
ộ ở
ứ ấ ệ ở ộ ệ ứ ấ ườ ườ ộ ấ cu n th c p. Cho hi u su t cu n th c p, khi ng đ dòng đi n ườ ữ ố ng đ dòng đi n cu n s c p và
0
0
0
0
D. I1 = 4I2 ́ B. I1 = I2 ở ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ u = Uosin tω . ̀ ́ ̀ C. I1 = 2I2 ̀ ̀ ́ L măc vao môt hiêu điên thê xoay chiêu ̀ ̀ ươ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ Câu 55 Cho m ch RLC m c n i ti p, c A. C ng đ dòng đi n t c th i ph thu c t n s c a hi u đi n th ở R tăng thì t ng tr tăng ở ệ ổ B. Khi đi n tr ộ ộ ự ả L tăng thì c ng đ dòng hi u d ng gi m c m C. Khi đ t ứ UC = I0/(cid:0) C 2 ế ệ ụ ệ ả ụ ượ ệ c tính theo công th c đ D. Hi u đi n th hi u d ng gi a hai b n t ế ộ ố ấ ộ ơ ấ ở ế cu n s c p g p đôi s vòng dây Câu 56 M t máy bi n th có s vòng dây ộ ệ ở ộ ơ ấ ọ I1 là c ằ ủ I2 là c c a máy b ng 1. G i đó: A. I1 = 0,5I2 ́ ̀ ́ ự R, hê sô t Câu 57 Môt cuôn dây co điên tr thuân ượ C ng đô hiêu dung cua dong điên qua cuôn dây đ
2 2
2
2 2
2 2
D. I = C. I = A. I = B. I = U 2 ) (R ) 2 (R 2(R
cam ́ ̣ ư c xac đinh băng hê th c nao sau đây? U Lw+ 2 H; C = 104/2(cid:0) (R F, R là bi n trế ớ L = 0,8/(cid:0) Z+ 2 )L ệ ở. Hi u đi n ệ
U Lw+ ạ ạ ầ U Lw+ 2 ) ắ ố ế ề RLC m c n i ti p v i ạ ạ u = 200sin100(cid:0) t (V). Khi u và i cùng pha thì R b ng:ằ
(cid:0) ộ ố ế ế ặ ệ ệ D. u và i luôn khác pha C. 0 , L = 2/(cid:0) (H) và C=200/(cid:0) ((cid:0) F), hi u đi n th đ t vào ạ ể ớ ệ ề ệ ầ ả ơ c. Đ i s m pha h n u, f c n tho mãn đi u ki n
C. f < 0,025Hz ộ D. f > 12,5Hz ủ ạ ộ ệ ề ệ ấ ộ
B. cùng biên độ C. cùng t n sầ ố ả D. C A, π/3 Câu 58 Cho đo n m ch xoay chi u ế th hai đ u đo n m ch B. 60(cid:0) A. 120(cid:0) ắ ạ Câu 59 M t m ch R,L,C m c n i ti p trong đó R = 120 ổ ượ ầ ố m ch đi n có t n s f thay đ i đ A. f > 0,025Hz B. f < 25Hz Câu 60 Khi máy phát đi n xoay chi u ba pha ho t đ ng, su t đi n đ ng bên trong 3 cu n dây c a Stato dao đ ng:ộ ệ A. l ch pha nhau 2 B, C đúng
=====o0o=====