Đ THI CAO ÁP
Đ A
Câu 1:
Xét di n bi n c a c ng đ đi n tr ng, đi n áp, đi n tích và dòng đi n khi ế ườ ườ
x y ra phóng đi n v ng quang trên đ ng dây t i đi n xoay chi u. ườ
Phân tích đi u ki n đ không x y ra phóng đi n v ng quang toàn ph n trên
đ ng dây t i đi n xoay chi u.ườ
Câu 2:
a. Xác đ nh đi n áp xung ch đ t lên cách đi n c a thi t b đ t cách đi m ế
vào c a dòng sét 15m, khi sét đánh vào c t thu sét đ t đ u h th ng n i
đ t.
+ H th ng n i đ t m t thanh th ng dài 100m đ ng kính 20 mm ườ
chôn sâu 0,8m. = 1,6 , = 1,25.
+ Đi n tr su t c a đ t ρ = 10 4 Ωcm.
+ D ng sóng sét is =
V i a = 30 kA/
Imax = 150 kA.
(L y h s ch y trong bi u th c t ng đ n 3 s li u, t = τ ế đs).
b. Phân tích nh h ng c a chi u dài c c n i đ t đ i v i đi n áp xung kích ưở
c a h th ng n i đ t đó.
Câu 3:
a. Phân tích ý nghĩa c a đ ng I = f(a). ườ
b. Tính xác su t xu t hi n dòng sét có đ d c bé h n 30 kA/μs. ơ
1
Đ THI CAO ÁP
Đ s 3A
Câu 1:
Cách th c tính s l n c t c a đ ng dây 220 kV khi sét đánh vào gi a ườ
kho ng v t c a dây ch ng sét? Các ph ng pháp gi m su t c t do sét đánh ượ ươ
kho ng v t? ượ
Câu 2:
Xác đ nh t ng tr xung kích c a h th ng n i đ t kéo dài phân b h n h p 50
c c d c theo thanh th ng chi u dài 150m, chôn sâu 0,8m v i thanh b ng
thép d t 4cm x 1cm. C c b ng thép góc 50 x 50 x 5 dài 2,5 m.
H s s d ng c a c c: = 0,69.
H s s d ng c a thanh: = 0,38.
H s mùa c a thanh: = 1,6 = 1,25.
H s mùa c a c c: = 1,45 = 1,15.
Đi n tr su t c a đ t: ρ = 0,8 * 104 Ωcm.
t = τđs = 5 μs.
(L y v i = )
Câu 3
Các d ng sóng truy n vào tr m bi n áp? S đ b o v cho tr m bi n áp 35 ế ơ ế
kV đ ng dây c t s t v n hành bình th ng? Phân tích tác d ng c a t ngườ ườ
thi t b ? Khi tr m nhi u đ ng dây t i thì đi n áp t i thanh góp nhế ườ
h ng nh th nào? S đ và ph ng trình xác đ nh đi n áp t i thanh góp khiưở ư ế ơ ươ
sóng t 1 đ ng dây t i thanh góp c a tr m. Tr m 5 đ ng dây t ng ườ ườ
tr sóng nh nhau m t ch ng sét van không khe h n i vào thanh góp c a ư
tr m.
2
Đ THI CAO ÁP
Đ s 2
Câu 1
Phân tích quá trình quá đ khi sóng quá đi n áp khí quy n lan truy n trong
cu n dây máy bi n áp ? Các k t lu n th rút ra? Các bi n pháp c i thi n ế ế
cách đi n trong máy bi n áp? Cách ki m tra d phòng cho máy bi n áp? ế ế
Câu 2
Xác đ nh s đ đ n gi n (các tham s , kích th c) đ tính đi n áp t i nút 1, ơ ơ ướ
nút 2, nút 3 nút 4. L p s đ Pêtecxen (c các giá tr trong s đ ) ơ ơ
ph ng trình tính đi n áp t i nút 2 và nút 3.ươ
V i: Đi n dung đ u vào c a dao cách ly (CL) là : 60pF.
Đi n dung đ u vào c a máy c t (MC) là : 520pF.
Đi n dung đ u vào c a thanh góp (TG) là : 600pF.
Đi n dung đ u vào c a máy bi n đi n áp (BU) là: ế 300pF.
Đi n dung đ u vào c a máy bi n áp (BA) là: ế 1000pF.
Sóng t i U(t) =
Ch ng sét van: Ucsv = 234 .
Câu3
Cách th c xác đ nh s l n c t c a đ ng dây có treo dây ch ng sét khi sét ườ
đánh vào dây d n? Ph ng pháp ki m tra d phòng cho cách đi n đ ng ươ ườ
dây?
3
CSV
CL
CL
CL
CL
CL
U(t)
MC
10m
10m
15m
(2)
10m
20m
15m
5m
5m
20m
(3)
BA
TG
Đ THI CAO ÁP
Xác đ nh cho đ ng dây có U ườ đm =110 kV đ cao c t h c = 18 m; = 600
kV; Rc = 10 Ω góc b o v α = ; Zđd = 420 Ω. H s v ng quang λ = 1,3.
Xác su t duy trì h quang η = 0,6; n ngs =75 ngày.
Đ s 4A
Câu 1
Các s đ b o v ch ng sét ch ng sét cho máy đi n? Phân tích tác d ng t ngơ
thi t b ? Cách ch n đi n dung C b o v cho máy đi n trong s đ đi nế ơ
dung C?
Câu2
a. Tính su t c t khi sét đánh c m ng khi sét đánh
th ng vào đ ng ây 110 kV, c t s t, không treo dây ườ
ch ng sét v i các tham s sau:
Đ treo cao dây d n: h dd =17m, h s ng u h p là:
K=0,3. H s duy trì h quang η = 0,6;
S ngày sét trong năm nngs = 80.
Đi n tr n i đ t c t R c = 12 Ω, U50% = 650 kV.
T ng tr sóng c a dây d n Z = 410 Ω.
b. Cũng v i s li u trên, tính su t c t khi sét đánh vào
dây d n c a đ ng dây có treo dây ch ng sét có k đ n nh h ng c a v ng ườ ế ưở
quang v i h s v ng quang λ = 1,3; h cs = 20m kho ng cách t dây d n
đ n c t d = 1,5m.ế
c, Các k t lu n có th rút ra?ế
Câu 3:
Xác đ nh đi n áp trên đi n dung trong s đ : ơ
4
Z1
Z3
C
U01
U02
d
dd
dcs
Z2
Đ THI CAO ÁP
U01 = 900 kV; Z1= 400 Ω
U02 = 750 kV; Z2 = 500 Ω
C = 1200 pF.
Các k t lu n có th rút ra?ế
Đ s 1A
Câu 1
Phân tích quá đi n áp khi c t đ ng dây không t i k đ n nh h ng c a ườ ế ưở
ngu n? Các bi n pháp h n ch quá đi n áp thao tác? ế
Câu 2
a. Phóng đi n v ng quang trên đ ng dây d n đi n xoay chi u? ườ
b. Xác đ nh đ ng kính t i thi u c a dây d n đ không x y ra phóng đi n ườ
v ng quang đi u ki n bình th ng c p đi n áp 500 kV v i: ườ
-H s khí h y m 1 = 0,9.
-H s nh n b m t dây d n m 2 = 0,85.
-ln = 6,8 *(ro: bán kính dây d n).
- δ = 1.
Câu3
Xác đ nh đi n áp trên ch ng sét van trong s đ : ơ
U(t) =
5
Z1
Z3
CSV
U1 (t)
U2(t)