S GD&ĐT ĐK L K
TR NG THPT NGÔ GIA TƯỜ
(Đ thi có 04 trang)
KI M TRA CU I H C K 2
NĂM H C 2020 - 2021
MÔN ĐA LÍ – Kh i l p 12
Th i gian làm bài : 45 phút
(không k th i gian phát đ)
H và tên h c sinh :..................................................... S báo danh : ...................
Câu 41. S p x p v trí các vùng theo th t t cao xu ng th p v ế di n tích đn th i đi m năm 2006:ế
A. đng b ng sông C u Long, đng b ng sông H ng, Đông Nam B , B c Trung B
B. đng b ng sông H ng, đng b ng sông C u Long, Đông Nam B , B c Trung B
C. Đông Nam B , B c Trung B , đng b ng sông C u Long, đng b ng sông H ng
D. B c Trung B , đng b ng sông C u Long, Đông Nam B , b ng sông H ng
Câu 42. C s quan tr ng đ tăng s n l ng l ng th c c a đng b ng sông C u Long là:ơ ượ ươ
A. đy m nh h n n a thâm canh tăng v ơ
B. khai thác đt tr ng lúa t các bãi b i ven sông , ven bi n
C. k t h p khai hoang m r ng di n tích cùng v i thâm canhế
D. th c hi n khai hoang c i t o đt phèn đt m n
Câu 43. D a vào Át l t đa lí trang 10 cho bi t vùng nào có nhi u c a sông đ ra bi n nh t n c ta: ế ướ
A. Nam Trung BB. đng b ng sông H ng
C. đng b ng sông C u Long D. B c Trung B
Câu 44. Duyên h i Nam Trung B có l i th h n h n B c Trung B trong phát tri n: ế ơ
A. kinh t bi nế B. lâm nghi p
C. công nghi p khai khoángD. tr ng cây l ng th c ươ
Câu 45. D a vào Át l t đa lí trang 17 cho bi t khu kinh t ven bi n nào thu c duyên h i Nam Trung B ế ế
A. Phú Qu cB. Năm CănC. Đnh AnD. Vân Phong
Câu 46. Vi c phát tri n v n r ng c a B c Trung B có vai trò đc bi t quan tr ng vì:
A. sông ng n, d c d x y ra lũ l t
B. công nghi p ch bi n lâm s n phát tri n ế ế
C. giàu tài nguyên r ng đng th 2 c n c ướ
D. ch u nh h ng n ng n c a gió tây khô nóng ưở
Câu 47. Ngành kinh t t o s chuy n bi n m nh trong c c u ngành và c c u lãnh th c a vùng Đôngế ế ơ ơ
Nam B là:
A. nông nghi pB. d ch v C. kinh t bi nế D. công nghi p
Câu 48. Đi u ki n thu n l i nh t đ phát tri n nuôi tr ng th y s n c a đng b ng sông C u Long là:
A. khí h u nóng mB. ven bi n nhi u vũng v nh đm phá
C. di n tích m t n c l n ướ D. có nhi u tr i gi ng tôm cá
Câu 49. Y u t có ý nghĩa quy t đnh đ Trung du và mi n núi B c B tr thành vùng chuyên canh chèế ế
l n nh t n c ta là: ướ
A. truy n th ng canh tác lâu đi B. khí h u nhi t đi m gió mùa có mùa đông l nh
C. đa hình đi núi là ch y u ế D. đt feralit màu m
1/5 - Mã đ 004
Câu 50. D a vào Át l t đa lí trang 11 cho bi t đt phèn phân b nhi u nh t vùng: ế
A. đng b ng sông C u Long B. duyên h i mi n Trung
C. đng b ng sông H ng D. Đông Nam B
Câu 51. Quan sát bi u đ s n l ng th y s n c n c qua các năm trang 20 Át lát đa lí ch n nh n xét ượ ướ
đúng:
A. th y s n khai thác luôn l n h n nuôi tr ng ơ
B. khai thác có t c đ tăng ch m h n nuôi tr ng ơ
C. s n l ng khai thác tăng nhanh h n nuôi tr ng ượ ơ
D. s n l ng nuôi tr ng luôn nh h n khai thác ượ ơ
Câu 52. D a vào Át lát trang 28 cho bi t năm 2007 Tây Nguyên chi m bao nhiêu trong GDP c n c: ế ế ướ
A. 22% B. 13% C. 3,8% D. 8,4 %
Câu 53. D a vào Át lát trang 12 cho bi t r ng ng p m n phân b nhi u nh t vùng nào: ế
A. đng b ng sông H ng B. duyên h i Nam Trung B
C. đng b ng sông C u Long D. B c Trung B
Câu 54. Có ý nghĩa hàng đu trong khai thác lãnh th theo chi u sâu trong nông – lâm nghi p Đông
Nam B là:
A. vi c tr ng và b o v v n r ng B. phát tri n thu l i
C. vi c chuy n d ch c c u cây tr ng ơ D. đy m nh h n n a khâu ch bi n lâm s n ơ ế ế
Câu 55. Cho b ng s li u sau:
Năm T ng s Lúa đông xuân Lúa hè thu Lúa mùa
2005 7329,2 2942,1 2349,3 2037,8
2016 7790,4 3082,2 2806,9 1901,3
Bi u đ thích h p nh t th hi n quy mô và c c u di n tích lúa theo mùa v c a n c ta năn 2005 và ơ ướ
2016 là:
A. c tB. đngườ C. mi nD. tròn
Câu 56. D a vào Át lát trang 20 cho bi t t nh nào s n l ng khai thác th y s n cao nh t đng b ng sông ế ượ
C u Long:
A. Kiên Giang B. Cà Mau C. Sóc Trăng D. Trà Vinh
Câu 57. D a vào Át l t đa lí trang 10 cho bi t các sông nh ng n, d c, ch y h ng Tây –Đông t p trung ế ướ
:
A. đng b ng sông C u Long B. duyên h i Nam Trung B
C. đng b ng sông H ng D. trung du và mi n núi B c B
Câu 58. Cho b ng s li u v dân s và s n l ng l ng th c n c ta ượ ươ ướ
Năm 1990 1995 2000 2005 2010
Dân s ( nghìn ng i) ườ 66016,5 71995,5 77630,9 82392,1 86932,5
S n l ng (nghìn t n) ượ 19897,7 26142,5 34538,9 39621,6 44632,2
Bình quân l ng th c trên đu ng i c a n c ta t năm 1990-2010 tăng bao nhiêu l n:ươ ườ ướ
A. 1,3 B. 1,7 C. 2,24 D. 2,8
Câu 59. Tây Nguyên d n đu c n c trong tài nguyên nào sau đây: ướ
A. d u khíB. đá vôiC. than D. bô xít
Câu 60. Đ gi m r i ro t t nhiên và th tr ng đem l i trong phát tri n cây công nghiêp, Tây Nguyên ườ
c n:
2/5 - Mã đ 004
A. đa d ng hóa cây tr ng B. nâng cao trình đ lao đng
C. phát tri n công nghi p ch bi n ế ế D. đy m nh xu t kh u cây công nghi p
Câu 61. D a vào Át lát trang 15 cho bi t các đô th lo i II c a Tây Nguyên là: ế
A. Buôn Ma Thu t và Đà L t B. Đà N ng, Quy Nh n ơ
C. Đà N ng, Tuy HòaD. Nha Trang, Đà N ng
Câu 62. D a vào Át l t đa lí trang 15 cho bi t đâu là đô th lo i II c a Trung du và mi n núi B c B : ế
A. Lai Châu, Lào Cai, Móng CáiB. Cao B ng, Tuyên Quang, Hà Giang
C. Đi n Biên, S n La, L ng S n ơ ơ D. Vi t Trì, Thái Nguyên, H Long
Câu 63. D a vào Át l t đa lí trang 24 cho bi t th tr ng xu t kh u l n nh t n c ta hi n nay là: ế ườ ướ
A. Xin ga po, Ba Lan, Hàn Qu cB. Nga, Pháp, Hoa Kì
C. Hoa Kì, Nh t B n, Trung Qu c D. n Đ, Nh t B n, Ca na đa
Câu 64. D a vào Át l t đa lí trang 12 cho bi t th m th c v t nào chi m di n tích l n nh t : ế ế
A. r ng ng p m n B. r ng th a ư
C. r ng kín th ng xanh ườ D. r ng trên núi đá vôi
Câu 65. Quan sát bi u đ xu t nh p kh u hàng hóa qua các năm c a n c ta trang 24 Át lát đa lí ch n ướ
nh n xét đúng:
A. cán cân th ng m i n c ta th ng xuyên cân điươ ướ ườ
B. cán cân th ng m i n c ta th ng xuyên nh p siêuươ ướ ườ
C. t ng giá tr xu t nh p kh u tăng không liên t c
D. giá tr xu t kh u luôn l n h n nh p kh u ơ
Câu 66. u tiên hàng đu trong phát tri n công nghi p c a Ư Nam Trung B là:
A. phát tri n công nghi p c khí, đi n t ơ B. xây d ng các c ng n c sâu và sân bay ướ
C. khai thác các m khoáng s n D. phát tri n c s năng l ng ơ ượ
Câu 67. Cao nguyên bazan thu n l i nh t đ tr ng cà phê v i quy mô l n Tây Nguyên là:
A. cao nguyên Plâycu B. cao nguyên Đăc lăc
C. cao nguyên Di Linh D. cao nguyên Kom Tum
Câu 68. Cho biểu đồ sau
3/5 - Mã đ 004
Biểu đồ trên thể hiện nội dung nào sau đây:
A. c c u công nghi p theo nhóm ngành giai đo n 2000-2014ơ
B. t c đ tăng tr ng c a các ngành:đi n t , d t may, th y s n giai đo n 2000-2014 ưở
C. giá tr s n xu t c a các ngành: đi n t , d t may, th y s n giai đo n 2000-2014
D. giá tr s n xu t c a các ngành: đi n t , d t may và t c đ tăng tr ng c a th y s n giai đo n ưở
2000-2014
Câu 69. B o v ch quy n biên gi i qu c gia trên bi n là v n đ r t ph c t p v i n c ta vì: ướ
A. vùng đc quy n kinh t r ng ế
B. r t g n tuy n đng bi n qu c t ế ườ ế
C. di n tích vùng bi n r ng, có nhi u đo, qu n đo chung bi n v i nhi u n c ướ
D. giàu tài nguyên khoáng s n có ý nghĩa chi n l c ế ượ
Câu 70. Th y đi n Thác M n m trên sông nào: ơ
A. sông BéB. sông Xê Xan C. sông Xrê pôkD. sông Đà R ng
Câu 71. Đng b ng sông H ng ngành công nghi p tr ng đi m nào d a trên l i th lao đng ế kĩ thu t cao:
A. d t may, giày daB. s n xu t v t li u xây d ng
C. hóa ch t phân bónD. đi n t - tin h c
Câu 72. Duyên h i Nam Trung B có nhi u c ng n c sâu nh : ướ
A. có nhi u núi ăn sát bi n, sông ng n d c
B. có nhi u vũng v nh n c sâu, sông nh ít phù sa b i t ướ
C. có nhi u dòng ch y l n, c a sông r ng
D. có h th ng núi ăn sát bi n
Câu 73. Huy n đo thu c t nh Qu ng Ngãi là :
A. Côn ĐoB. Phú QúyC. Lí S nơD. Phú Qu c
Câu 74. S c ép l n nh t t dân s đi v i v n đ xã h i c a đng b ng sông H ng:
4/5 - Mã đ 004
A. ph i mua nguyên li u t các vùng khác
B. ô nhi m môi tr ng ườ
C. bình quân đt nông nghi p trên đu ng i th p ườ
D. t l thi u vi c làm và thât nghi p cao ế
Câu 75. D a vào Át l t đa lí trang 28 cho bi t ế h D u Ti ng ế thu c t nh nào:
A. Tây Ninh B. Bình ĐnhC. Bình D ngươ D. Bình Ph cướ
Câu 76. Ngành công nghi p có vai trò quan tr ng hàng đu d a trên th m nh tài nguyên c a B c Trung ế
B là:
A. s n xu t v t li u xây d ng B. c khí đi n tơ
C. năng l ngượ D. ch bi n lâm s nế ế
Câu 77. D a vào Át l t đa lí trang 18 cho bi t ph n l n di n tích đt tr ng cây công nghi p lâu năm và ế
cây ăn qu c a n c ta phân b : ướ
A. Tây Nguyên, B c Trung B
B. Tây Nguyên, Đông Nam B
C. Trung du mi n núi B c B , Tây Nguyên
D. Đông Nam B , Trung du mi n núi B c B
Câu 78. Trung du và mi n núi B c B d n đu c n c v ướ tài nguyên:
A. đt đ ba zan B. d u khíC. bi nD. than đá
Câu 79. Ph i khai thác t ng h p kinh t bi n vì: ế
A. tài nguyên bi n đang b đe d a nghiêm tr ng
B. tình hình bi n Đông đang là v n đ th i s r t nh y c m
C. tài nguyên trên đt li n đã c n ki t
D. ho t đng kinh t bi n r t đa d ng ế
Câu 80. H n ch l n nh t trong phát tri n nông nghi p c a đng b ng sông C u Long là: ế
A. mùa khô kéo dài thi u n c nghiêm tr ngế ướ
B. đt quá ch t khó thoát n c, thi u dinh d ng ướ ế ưỡ
C. th ng xuyên ch u tác đng c a lũ l tườ
D. đt phèn, đt m n chi m trên 60% di n tích ế
------ H T ------
* Ghi chú:Thí sinh đc s d ng Atlat Đa lý Vi t Nam.ượ
5/5 - Mã đ 004