
I.DAO Đ NG C H C – Đ THI ĐAI H C + CAO Đ NG CÁC NĂMỘ Ơ Ọ Ề Ọ Ẳ
Câu 1(CĐ 2007): M t v t nh dao đ ng đi u hòa có biên đ A, chu kì dao đ ng T , th i đi m ban đ u tộ ậ ỏ ộ ề ộ ộ ở ờ ể ầ o = 0
v t đang v trí biên. Quãng đ ng mà v t đi đ c t th i đi m ban đ u đ n th i đi m t = T/4 là ậ ở ị ườ ậ ượ ừ ờ ể ầ ế ờ ể
A. A/2 . B. 2A . C. A/4 . D. A.
Câu 2(CĐ 2007): Khi đ a m t con l c đ n lên cao theo ph ng th ng đ ng (coi chi u dài c a con l c không đ i)ư ộ ắ ơ ươ ẳ ứ ề ủ ắ ổ
thì t n s dao đ ng đi u hoà c a nó s ầ ố ộ ề ủ ẽ
A. gi m vì gia t c tr ng tr ng gi m theo đ cao. ả ố ọ ườ ả ộ
B. tăng vì chu kỳ dao đ ng đi u hoà c a nó gi m. ộ ề ủ ả
C. tăng vì t n s dao đ ng đi u hoà c a nó t l ngh ch v i gia t c tr ng tr ng. ầ ố ộ ề ủ ỉ ệ ị ớ ố ọ ườ
D. không đ i vì chu kỳ dao đ ng đi u hoà c a nó không ph thu c vào gia t c tr ng tr ngổ ộ ề ủ ụ ộ ố ọ ườ
Câu 3(CĐ 2007): Phát bi u nào sau đây là sai khi nói v dao đ ng c h c? ể ề ộ ơ ọ
A. Hi n t ng c ng h ng (s c ng h ng) x y ra khi t n s c a ngo i l c đi u hoà b ng t n s daoệ ượ ộ ưở ự ộ ưở ả ầ ố ủ ạ ự ề ằ ầ ố
đ ng riêng c a h . ộ ủ ệ
B. Biên đ dao đ ng c ng b c c a m t h c h c khi x y ra hi n t ng c ng h ng (s c ng h ng)ộ ộ ưỡ ứ ủ ộ ệ ơ ọ ả ệ ượ ộ ưở ự ộ ưở
không ph thu c vào l c c n c a môi tr ng. ụ ộ ự ả ủ ườ
C. T n s dao đ ng c ng b c c a m t h c h c b ng t n s c a ngo i l c đi u hoà tác d ng lên hầ ố ộ ưỡ ứ ủ ộ ệ ơ ọ ằ ầ ố ủ ạ ự ề ụ ệ
y. ấ
D. T n s dao đ ng t do c a m t h c h c là t n s dao đ ng riêng c a h ầ ố ộ ự ủ ộ ệ ơ ọ ầ ố ộ ủ ệ ấy.
Câu 4(CĐ 2007): M t con l c lò xo g m v t có kh i l ng m và lò xo có đ c ng k không đ i, dao đ ng đi u hoà.ộ ắ ồ ậ ố ượ ộ ứ ổ ộ ề
N u kh i l ng m = 200 g thì chu kì dao đ ng c a con l c là 2 s. Đ chu kì con l c là 1 s thì kh i l ng m b ng ế ố ượ ộ ủ ắ ể ắ ố ượ ằ
A. 200 g. B. 100 g. C. 50 g. D. 800 g.
Câu 5(CĐ 2007): M t con l c đ n g m s i dây có kh i l ng không đáng k , không dãn, có chi u dài ộ ắ ơ ồ ợ ố ượ ể ề l và viên bi
nh có kh i l ng m. Kích thích cho con l c dao đ ng đi u hoà n i có gia t c tr ng tr ng g. N u ch n m cỏ ố ượ ắ ộ ề ở ơ ố ọ ườ ế ọ ố
th năng t i v trí cân b ng c a viên bi thì th năng c a con l c này li đ góc α có bi u th c là ế ạ ị ằ ủ ế ủ ắ ở ộ ể ứ
A. mg l (1 - cosα). B. mg l (1 - sinα). C. mg l (3 - 2cosα). D. mg l (1 + cosα).
Câu 6(CĐ 2007): T i m t n i, chu kì dao đ ng đi u hoà c a m t con l c đ n là 2,0 s. Sau khi tăng chi u dài c aạ ộ ơ ộ ề ủ ộ ắ ơ ề ủ
con l c thêm 21 cm thì chu kì dao đ ng đi u hoà c a nó là 2,2 s. Chi u dài ban đ u c a con l c này là ắ ộ ề ủ ề ầ ủ ắ
A. 101 cm. B. 99 cm. C. 98 cm. D. 100 cm.
Câu 7(ĐH – 2007): Khi x y ra hi n t ng c ng h ng c thì v t ti p t c dao đ ngả ệ ượ ộ ưở ơ ậ ế ụ ộ
A. v i t n s b ng t n s dao đ ng riêng.ớ ầ ố ằ ầ ố ộ B. mà không ch u ngo i l c tác d ng. ị ạ ự ụ
C. v i t n s l n h n t n s dao đ ng riêng. ớ ầ ố ớ ơ ầ ố ộ D. v i t n s nh h n t n s dao đ ng riêng. ớ ầ ố ỏ ơ ầ ố ộ
Câu 8(ĐH – 2007): M t con l c đ n đ c treo tr n m t thang máy. Khi thang máy đ ng yên, con l c dao đ ngộ ắ ơ ượ ở ầ ộ ứ ắ ộ
đi u hòa v i chu kì T. Khi thang máy đi lên th ng đ ng, ch m d n đ u v i gia t c có đ l n b ng m t n a gia t cề ớ ẳ ứ ậ ầ ề ớ ố ộ ớ ằ ộ ử ố
tr ng tr ng t i n i đ t thang máy thì con l c dao đ ng đi u hòa v i chu kì T’ b ng ọ ườ ạ ơ ặ ắ ộ ề ớ ằ
A. 2T. B. T√2 C.T/2 . D. T/√2 .
Câu 9(ĐH – 2007): M t v t nh th c hi n dao đ ng đi u hòa theo ph ng trình x = 10sin(4πt + π/2)(cm) v i tộ ậ ỏ ự ệ ộ ề ươ ớ
tính b ng giây. Đ ng năng c a v t đó bi n thiên v i chu kì b ng ằ ộ ủ ậ ế ớ ằ
A. 1,00 s. B. 1,50 s. C. 0,50 s. D. 0,25 s.
Câu 10(ĐH – 2007): Nh n đ nh nào sau đây sai khi nói v dao đ ng c h c t t d n? ậ ị ề ộ ơ ọ ắ ầ
A. Dao đ ng t t d n có đ ng năng gi m d n còn th năng bi n thiên đi u hòa. ộ ắ ầ ộ ả ầ ế ế ề
B. Dao đ ng t t d n là dao đ ng có biên đ gi m d n theo th i gian. ộ ắ ầ ộ ộ ả ầ ờ
C. L c ma sát càng l n thì dao đ ng t t càng nhanh. ự ớ ộ ắ
D. Trong dao đ ng t t d n, c năng gi m d n theo th i gian. ộ ắ ầ ơ ả ầ ờ
Câu 11(ĐH – 2007): Đ kh o sát giao thoa sóng c , ng i ta b trí trên m t n c n m ngang hai ngu n k t h pể ả ơ ườ ố ặ ướ ằ ồ ế ợ
S1 và S2. Hai ngu n này dao đ ng đi u hòa theo ph ng th ng đ ng, cùng pha. Xem biên đ sóng không thay đ iồ ộ ề ươ ẳ ứ ộ ổ
trong quá trình truy n sóng. Các đi m thu c m t n c và n m trên đ ng trung tr c c a đo n S1S2 s ề ể ộ ặ ướ ằ ườ ự ủ ạ ẽ
A. dao đ ng v i biên đ c c đ i. ộ ớ ộ ự ạ B. dao đ ng v i biên đ c c ti u. ộ ớ ộ ự ể
C. không dao đ ng. ộD. dao đ ng v i biên đ b ng n a biên đ c c đ i. ộ ớ ộ ằ ử ộ ự ạ
Câu 12(ĐH – 2007): M t con l c lò xo g m v t có kh i l ng m và lò xo có đ c ng k, dao đ ng đi u hòa. N uộ ắ ồ ậ ố ượ ộ ứ ộ ề ế
tăng đ c ng k lên 2 l n và gi m kh i l ng m đi 8 l n thì t n s dao đ ng c a v t s ộ ứ ầ ả ố ượ ầ ầ ố ộ ủ ậ ẽ
A. tăng 2 l n. ầB. gi m 2 l n. ả ầ C. gi m 4 l n. ả ầ D. tăng 4 l n. ầ
Câu 13(CĐ 2008): M t con l c lò xo g m viên bi nh có kh i l ng m và lò xo kh i l ng không đáng k có độ ắ ồ ỏ ố ượ ố ượ ể ộ
c ng k, dao đ ng đi u hoà theo ph ng th ng đ ng t i n i có gia t c r i t do là g. Khi viên bi v trí cân b ng,ứ ộ ề ươ ẳ ứ ạ ơ ố ơ ự ở ị ằ
lò xo dãn m t đo n Δộ ạ l . Chu kỳ dao đ ng đi u hoà c a con l c này là ộ ề ủ ắ
A.2π√(g/Δl) B. 2π√(Δl/g) C. (1/2π)√(m/ k) D. (1/2π)√(k/ m) .
Câu 14(CĐ 2008): Cho hai dao đ ng đi u hoà cùng ph ng có ph ng trình dao đ ng l n l t là xộ ề ươ ươ ộ ầ ượ 1 = 3√3sin(5πt
+ π/2)(cm) và x2 = 3√3sin(5πt - π/2)(cm). Biên đ dao đ ng t ng h p c a hai dao đ ng trên b ng ộ ộ ổ ợ ủ ộ ằ
1Ngày mai đang b t đ u t ngày hôm nay!ắ ầ ừ

A. 0 cm. B. 3 cm. C. 63 cm. D. 3 3 cm.
Câu 15(CĐ 2008): M t con l c lò xo g m viên bi nh kh i l ng m và lò xo kh i l ng không đáng k có độ ắ ồ ỏ ố ượ ố ượ ể ộ
c ng 10 N/m. Con l c dao đ ng c ng b c d i tác d ng c a ngo i l c tu n hoàn có t n s góc ωứ ắ ộ ưỡ ứ ướ ụ ủ ạ ự ầ ầ ố F . Bi t biên đế ộ
c a ngo i l c tu n hoàn không thay đ i. Khi thay đ i ωủ ạ ự ầ ổ ổ F thì biên đ dao đ ng c a viên bi thay đ i và khi ωộ ộ ủ ổ F = 10
rad/s thì biên đ dao đ ng c a viên bi đ t giá tr c c đ i. Kh i l ng m c a viên bi b ng ộ ộ ủ ạ ị ự ạ ố ượ ủ ằ
A. 40 gam. B. 10 gam. C. 120 gam. D. 100 gam.
Câu 16(CĐ 2008): Khi nói v m t h dao đ ng c ng b c giai đo n n đ nh, phát bi u nào d i đây là sai? ề ộ ệ ộ ưỡ ứ ở ạ ổ ị ể ướ
A. T n s c a h dao đ ng c ng b c b ng t n s c a ngo i l c c ng b c. ầ ố ủ ệ ộ ưỡ ứ ằ ầ ố ủ ạ ự ưỡ ứ
B. T n s c a h dao đ ng c ng b c luôn b ng t n s dao đ ng riêng c a h . ầ ố ủ ệ ộ ưỡ ứ ằ ầ ố ộ ủ ệ
C. Biên đ c a h dao đ ng c ng b c ph thu c vào t n s c a ngo i l c c ng b c. ộ ủ ệ ộ ưỡ ứ ụ ộ ầ ố ủ ạ ự ưỡ ứ
D. Biên đ c a h dao đ ng c ng b c ph thu c biên đ c a ngo i l c c ng b c. ộ ủ ệ ộ ưỡ ứ ụ ộ ộ ủ ạ ự ưỡ ứ
Câu 17(CĐ 2008): M t v t dao đ ng đi u hoà d c theo tr c Ox v i ph ng trình x = Asinωt. N u ch n g c toộ ậ ộ ề ọ ụ ớ ươ ế ọ ố ạ
đ O t i v trí cân b ng c a v t thì g c th i gian t = 0 là lúc v t ộ ạ ị ằ ủ ậ ố ờ ậ
A. v trí li đ c c đ i thu c ph n d ng c a tr c Ox. ở ị ộ ự ạ ộ ầ ươ ủ ụ
B. qua v trí cân b ng O ng c chi u d ng c a tr c Ox. ị ằ ượ ề ươ ủ ụ
C. v trí li đ c c đ i thu c ph n âm c a tr c Ox. ở ị ộ ự ạ ộ ầ ủ ụ
D. qua v trí cân b ng O theo chi u d ng c a tr c Ox. ị ằ ề ươ ủ ụ
Câu 18(CĐ 2008): Ch t đi m có kh i l ng mấ ể ố ượ 1 = 50 gam dao đ ng đi u hoà quanh v trí cân b ng c a nó v iộ ề ị ằ ủ ớ
ph ng trình dao đ ng xươ ộ 1 = sin(5πt + π/6 ) (cm). Ch t đi m có kh i l ng mấ ể ố ượ 2 = 100 gam dao đ ng đi u hoà quanhộ ề
v trí cân b ng c a nó v i ph ng trình dao đ ng xị ằ ủ ớ ươ ộ 2 = 5sin(πt – π/6 )(cm). T s c năng trong quá trình dao đ ngỉ ố ơ ộ
đi u hoà c a ch t đi m mề ủ ấ ể 1 so v i ch t đi m mớ ấ ể 2 b ng ằ
A. 1/2. B. 2. C. 1. D. 1/5.
Câu 19(CĐ 2008): M t v t dao đ ng đi u hoà d c theo tr c Ox, quanh v trí cân b ng O v i biên đ A và chu kỳộ ậ ộ ề ọ ụ ị ằ ớ ộ
T. Trong kho ng th i gian T/4, quãng đ ng l n nh t mà v t có th đi đ c là ả ờ ườ ớ ấ ậ ể ượ
A. A. B. 3A/2. C. A√3. D. A√2 .
Câu 20(ĐH – 2008): C năng c a m t v t dao đ ng đi u hòaơ ủ ộ ậ ộ ề
A. bi n thiên tu n hoàn theo th i gian v i chu kỳ b ng m t n a chu kỳ dao đ ng c a v t.ế ầ ờ ớ ằ ộ ử ộ ủ ậ
B. tăng g p đôi khi biên đ dao đ ng c a v t tăng g p đôi.ấ ộ ộ ủ ậ ấ
C. b ng đ ng năng c a v t khi v t t i v trí cân b ng.ằ ộ ủ ậ ậ ớ ị ằ
D. bi n thiên tu n hoàn theo th i gian v i chu kỳ b ng chu kỳ dao đ ng c a v t.ế ầ ờ ớ ằ ộ ủ ậ
Câu 21(ĐH – 2008): M t con l c lò xo treo th ng đ ng. Kích thích cho con l c dao đ ng đi u hòa theo ph ngộ ắ ẳ ứ ắ ộ ề ươ
th ng đ ng. Chu kì và biên đ dao đ ng c a con l c l n l t là 0,4 s và 8 cm. Ch n tr c x’x th ng đ ng chi uẳ ứ ộ ộ ủ ắ ầ ượ ọ ụ ẳ ứ ề
d ng h ng xu ng, g c t a đ t i v trí cân b ng, g c th i gian t = 0 khi v t qua v trí cân b ng theo chi uươ ướ ố ố ọ ộ ạ ị ằ ố ờ ậ ị ằ ề
d ng. L y gia t c r i t do g = 10 m/sươ ấ ố ơ ự 2 và π2 = 10. Th i gian ng n nh t k t khi t = 0 đ n khi l c đàn h i c a lòờ ắ ấ ẻ ừ ế ự ồ ủ
xo có đ l n c c ti u làộ ớ ự ể
A.
4s
15
.B.
7s
30
.C.
3s
10
D.
1s
30
.
Câu 22(ĐH – 2008): Cho hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng, cùng t n s , cùng biên đ và có các pha ban đ u làộ ề ươ ầ ố ộ ầ
3
π
và
6
π
−
. Pha ban đ u c a dao đ ng t ng h p hai dao đ ng trên b ngầ ủ ộ ổ ợ ộ ằ
A.
2
π
−
B.
4
π
. C.
6
π
.D.
12
π
.
Câu 23(ĐH – 2008): M t v t dao đ ng đi u hòa có chu kì là T. N u ch n g c th i gian t = 0 lúc v t qua v trí cânộ ậ ộ ề ế ọ ố ờ ậ ị
b ng, thì trong n a chu kì đ u tiên, v n t c c a v t b ng không th i đi mằ ử ầ ậ ố ủ ậ ằ ở ờ ể
A.
T
t .
6
=
B.
T
t .
4
=
C.
T
t .
8
=
D.
T
t .
2
=
Câu 24(ĐH – 2008): M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa theo ph ng trình ộ ấ ể ộ ề ươ
x 3sin 5 t 6
π
� �
= π +
� �
� �
(x tính b ng cm vàằ
t tính b ng giây). Trong m t giây đ u tiên t th i đi m t=0, ch t đi m đi qua v trí có li đ x=+1cmằ ộ ầ ừ ờ ể ấ ể ị ộ
A. 7 l n.ầB. 6 l n.ầC. 4 l n.ầD. 5 l n.ầ
Câu 25(ĐH – 2008): Phát bi u nào sau đây là ểsai khi nói v dao đ ng c a con l c đ n (b qua l c c n c a môiề ộ ủ ắ ơ ỏ ự ả ủ
tr ng)?ườ
A. Khi v t n ng v trí biên, c năng c a con l c b ng th năng c a nó.ậ ặ ở ị ơ ủ ắ ằ ế ủ
B. Chuy n đ ng c a con l c t v trí biên v v trí cân b ng là nhanh d n.ể ộ ủ ắ ừ ị ề ị ằ ầ
C. Khi v t n ng đi qua v trí cân b ng, thì tr ng l c tác d ng lên nó cân b ng v i l c căng c a dây.ậ ặ ị ằ ọ ự ụ ằ ớ ự ủ
2Ngày mai đang b t đ u t ngày hôm nay!ắ ầ ừ

D. V i dao đ ng nh thì dao đ ng c a con l c là dao đ ng đi u hòa.ớ ộ ỏ ộ ủ ắ ộ ề
Câu 26(ĐH – 2008): M t con l c lò xo g m lò xo có đ c ng 20 N/m và viên bi có kh i l ng 0,2 kg dao đ ngộ ắ ồ ộ ứ ố ượ ộ
đi u hòa. T i th i đi m t, v n t c và gia t c c a viên bi l n l t là 20 cm/s và ề ạ ờ ể ậ ố ố ủ ầ ượ
2 3
m/s2. Biên đ dao đ ng c aộ ộ ủ
viên bi là
A. 16cm. B. 4 cm. C.
4 3
cm. D.
10 3
cm.
Câu 27(CĐ 2009): Khi nói v năng l ng c a m t v t dao đ ng đi u hòa, phát bi u nào sau đây là đúng?ề ượ ủ ộ ậ ộ ề ể
A. C m i chu kì dao đ ng c a v t, có b n th i đi m th năng b ng đ ng năng.ứ ỗ ộ ủ ậ ố ờ ể ế ằ ộ
B. Th năng c a v t đ t c c đ i khi v t v trí cân b ng.ế ủ ậ ạ ự ạ ậ ở ị ằ
C. Đ ng năng c a v t đ t c c đ i khi v t v trí biên.ộ ủ ậ ạ ự ạ ậ ở ị
D. Th năng và đ ng năng c a v t bi n thiên cùng t n s v i t n s c a li đ .ế ộ ủ ậ ế ầ ố ớ ầ ố ủ ộ
Câu 28(CĐ 2009): Phát bi u nào sau đây là đúng khi nói v dao đ ng t t d n?ể ề ộ ắ ầ
A. Dao đ ng t t d n có biên đ gi m d n theo th i gian.ộ ắ ầ ộ ả ầ ờ
B. C năng c a v t dao đ ng t t d n không đ i theo th i gian.ơ ủ ậ ộ ắ ầ ổ ờ
C. L c c n môi tr ng tác d ng lên v t luôn sinh công d ng.ự ả ườ ụ ậ ươ
D. Dao đ ng t t d n là dao đ ng ch ch u tác d ng c a n i l c.ộ ắ ầ ộ ỉ ị ụ ủ ộ ự
Câu 29(CĐ 2009): Khi nói v m t v t dao đ ng đi u hòa có biên đ A và chu kì T, v i m c th i gian (t = 0) là lúcề ộ ậ ộ ề ộ ớ ố ờ
v t v trí biên, phát bi u nào sau đây là ậ ở ị ể sai?
A. Sau th i gian ờ
T
8
, v t đi đ c qu ng đ ng b ng 0,5 A.ậ ượ ả ườ ằ B. Sau th i gian ờ
T
2
, v t đi đ c qu ng đ ng b ng 2ậ ượ ả ườ ằ
A.
C. Sau th i gian ờ
T
4
, v t đi đ c qu ng đ ng b ng A. D. Sau th i gian T, v t đi đ c qu ng đ ng b ngậ ượ ả ườ ằ ờ ậ ượ ả ườ ằ
4A.
Câu 30(CĐ 2009): T i n i có gia t c tr ng tr ng là 9,8 m/sạ ơ ố ọ ườ 2, m t con l c đ n dao đ ng đi u hòa v i biên đ gócộ ắ ơ ộ ề ớ ộ
60. Bi t kh i l ng v t nh c a con l c là 90 g và chi u dài dây treo là 1m. Ch n m c th năng t i v trí cân b ng,ế ố ượ ậ ỏ ủ ắ ề ọ ố ế ạ ị ằ
c năng c a con l c x p x b ngơ ủ ắ ấ ỉ ằ
A. 6,8.10-3 J. B. 3,8.10-3 J. C. 5,8.10-3 J. D. 4,8.10-3 J.
Câu 31(CĐ 2009): M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa có ph ng trình v n t c là v = 4ộ ấ ể ộ ề ươ ậ ố πcos2πt (cm/s). G c t a đố ọ ộ
v trí cân b ng. M c th i gian đ c ch n vào lúc ch t đi m có li đ và v n t c là:ở ị ằ ố ờ ượ ọ ấ ể ộ ậ ố
A. x = 2 cm, v = 0. B. x = 0, v = 4π cm/s C. x = -2 cm, v = 0 D. x = 0, v = -4π cm/s.
Câu 32(CĐ 2009): M t c t dao đ ng đi u hòa d c theo tr c t a đ n m ngang Ox v i chu kì T, v trí cân b ng vàộ ậ ộ ề ọ ụ ọ ộ ằ ớ ị ằ
m c th năng g c t a đ . Tính t lúc v t có li đ dố ế ở ố ọ ộ ừ ậ ộ ư ng l n nh t, th i đi m đ u tiên mà đ ng năng và th năngơ ớ ấ ờ ể ầ ộ ế
của v tậ b ng nhau làằ
A.
T
4
.B.
T
8
.C.
T
12
. D.
T
6
.
Câu 33(CĐ 2009): M t con l c lò xo (đ c ng c a lò xo là 50 N/m) dao đ ng đi u hòa theo ph ng ngang. C sauộ ắ ộ ứ ủ ộ ề ươ ứ
0,05 s thì v t n ng c a con l c l i cách v trí cân b ng m t kho ng nh cũ. L y ậ ặ ủ ắ ạ ị ằ ộ ả ư ấ π2 = 10. Kh i l ng v t n ng c aố ượ ậ ặ ủ
con l c b ngắ ằ
A. 250 g. B. 100 g C. 25 g. D. 50 g.
Câu 34(CĐ 2009): T i n i có gia t c tr ng tr ng g, m t con l c đ n dao đ ng đi u hòa v i biên đ góc ạ ơ ố ọ ườ ộ ắ ơ ộ ề ớ ộ α0. Bi tế
kh i l ng v t nh c a con l c là m, chi u dài dây treo là ố ượ ậ ỏ ủ ắ ề
l
, m c th năng v trí cân b ng. ố ế ở ị ằ C năng c a con l cơ ủ ắ
là
A.
2
0
1mg
2αl
.B.
2
0
mg αl
C.
2
0
1mg
4αl
. D.
2
0
2mg αl
.
Câu 35(CĐ 2009): M t con l c lò xo đang dao đ ng đi u hòa theo ph ng ngang v i biên đ ộ ắ ộ ề ươ ớ ộ
2
cm. V t nhậ ỏ
c a con l c có kh i l ng 100 g, lò xo có đ c ng 100 N/m. Khi v t nh có v n t c ủ ắ ố ượ ộ ứ ậ ỏ ậ ố
10 10
cm/s thì gia t c c aố ủ
nó có đ l n làộ ớ
A. 4 m/s2.B. 10 m/s2. C. 2 m/s2. D. 5 m/s2.
Câu 36(CĐ 2009): M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa trên tr c Ox có ph ng trình ộ ấ ể ộ ề ụ ươ
x 8cos( t )
4
π
= π +
(x tính b ngằ
cm, t tính b ng s) thìằ
A. lúc t = 0 ch t đi m chuy n đ ng theo chi u âm c a tr c Ox. ấ ể ể ộ ề ủ ụ
B. ch t đi m chuy n đ ng trên đo n th ng dài 8 cm.ấ ể ể ộ ạ ẳ
3Ngày mai đang b t đ u t ngày hôm nay!ắ ầ ừ

C. chu kì dao đ ng là 4s.ộ
D. v n t c c a ch t đi m t i v trí cân b ng là 8 cm/s.ậ ố ủ ấ ể ạ ị ằ
Câu 37(CĐ 2009): M t con l c lò xo treo th ng đ ng dao đ ng đi u hòa v i chu kì 0,4 s. Khi v t v trí cân b ng,ộ ắ ẳ ứ ộ ề ớ ậ ở ị ằ
lò xo dài 44 cm. L y g = ấπ2 (m/s2). Chi u dài t nhiên c a lò xo làề ự ủ
A. 36cm. B. 40cm. C. 42cm. D. 38cm.
Câu 38(ĐH - 2009): M t con l c lò xo dao đ ng đi u hòa. Bi t lò xo có đ c ng 36 N/m và v t nh có kh i l ngộ ắ ộ ề ế ộ ứ ậ ỏ ố ượ
100g. L y ấπ2 = 10. Đ ng năng c a con l c bi n thiên theo th i gian v i t n s .ộ ủ ắ ế ờ ớ ầ ố
A. 6 Hz. B. 3 Hz. C. 12 Hz. D. 1 Hz.
Câu 39(ĐH - 2009): T i m t n i trên m t đ t, m t con l c đ n dao đ ng đi u hòa. Trong kho ng th i gian ạ ộ ơ ặ ấ ộ ắ ơ ộ ề ả ờ ∆t,
con l c th c hi n 60 dao đ ng toàn ph n; thay đ i chi u dài con l c m t đo n 44 cm thì cũng trong kho ng th iắ ự ệ ộ ầ ổ ề ắ ộ ạ ả ờ
gian ∆t y, nó th c hi n 50 dao đ ng toàn ph n. Chi u dài ban đ u c a con l c làấ ự ệ ộ ầ ề ầ ủ ắ
A. 144 cm. B. 60 cm. C. 80 cm. D. 100 cm.
Câu 40(ĐH - 2009): Chuy n đ ng c a m t v t là t ng h p c a hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng. Hai dao đ ngể ộ ủ ộ ậ ổ ợ ủ ộ ề ươ ộ
này có ph ng trình l n l t là ươ ầ ượ
1
x 4cos(10t )
4
π
= +
(cm) và
2
3
x 3cos(10t )
4
π
= −
(cm). Đ l n v n t c c a v t ộ ớ ậ ố ủ ậ ở
v trí cân b ng làị ằ
A. 100 cm/s. B. 50 cm/s. C. 80 cm/s. D. 10 cm/s.
Câu 41(ĐH - 2009): M t con l c lò xo có kh i l ng v t nh là 50 g. Con l c dao đ ng đi u hòa theo m t tr c cộ ắ ố ượ ậ ỏ ắ ộ ề ộ ụ ố
đ nh n m ngang v i ph ng trình x = Acosị ằ ớ ươ ωt. C sau nh ng kho ng th i gian 0,05 s thì đ ng năng và th năng c aứ ữ ả ờ ộ ế ủ
v t l i b ng nhau. L y ậ ạ ằ ấ π2 =10. Lò xo c a con l c có đ c ng b ngủ ắ ộ ứ ằ
A. 50 N/m. B. 100 N/m. C. 25 N/m. D. 200 N/m.
Câu 42(ĐH - 2009): M t v t dao đ ng đi u hòa có ph ng trình x = Acos(ộ ậ ộ ề ươ ωt + ϕ). G i v và a l n l t là v n t cọ ầ ượ ậ ố
và gia t c c a v t. H th c đúng là :ố ủ ậ ệ ứ
A.
2 2
2
4 2
v a A+ =
ω ω
. B.
2 2
2
2 2
v a A+ =
ω ω
C.
2 2
2
2 4
v a A+ =
ω ω
.D.
2 2
2
2 4
aA
v
ω+ =
ω
.
Câu 43(ĐH - 2009): Khi nói v dao đ ng c ng b c, phát bi u nào sau đây là đúng?ề ộ ưỡ ứ ể
A. Dao đ ng c a con l c đ ng h là dao đ ng c ng b c.ộ ủ ắ ồ ồ ộ ưỡ ứ
B. Biên đ c a dao đ ng c ng b c là biên đ c a l c c ng b c.ộ ủ ộ ưỡ ứ ộ ủ ự ưỡ ứ
C. Dao đ ng c ng b c có biên đ không đ i và có t n s b ng t n s c a l c c ng b c.ộ ưỡ ứ ộ ổ ầ ố ằ ầ ố ủ ự ưỡ ứ
D. Dao đ ng c ng b c có t n s nh h n t n s c a l c c ng b c.ộ ưỡ ứ ầ ố ỏ ơ ầ ố ủ ự ưỡ ứ
Câu 44(ĐH - 2009): M t v t dao đ ng đi u hòa theo m t tr c c đ nh (m c th năng v trí cân b ng) thì ộ ậ ộ ề ộ ụ ố ị ố ế ở ị ằ
A. đ ng năng c a v t c c đ i khi gia t c c a v t có đ l n c c đ i.ộ ủ ậ ự ạ ố ủ ậ ộ ớ ự ạ
B. khi v t đi t v trí cân b ng ra biên, v n t c và gia t c c a v t luôn cùng d u.ậ ừ ị ằ ậ ố ố ủ ậ ấ
C. khi v trí cân b ng, th năng c a v t b ng c năng.ở ị ằ ế ủ ậ ằ ơ
D. th năng c a v t c c đ i khi v t v trí biên.ế ủ ậ ự ạ ậ ở ị
Câu 45(ĐH - 2009): M t v t dao đ ng đi u hòa có đ l n v n t c c c đ i là 31,4 cm/s. L y ộ ậ ộ ề ộ ớ ậ ố ự ạ ấ
3,14
π
=
. T c đố ộ
trung bình c a v t trong m t chu kì dao đ ng là ủ ậ ộ ộ
A. 20 cm/s B. 10 cm/s C. 0. D. 15 cm/s.
Câu 46(ĐH - 2009): M t con l c lò xo g m lò xo nh và v t nh dao đ ng đi u hòa theo ph ng ngang v i t n sộ ắ ồ ẹ ậ ỏ ộ ề ươ ớ ầ ố
góc 10 rad/s. Bi t r ng khi đ ng năng và th năng (m c v trí cân b ng c a v t) b ng nhau thì v n t c c a v tế ằ ộ ế ố ở ị ằ ủ ậ ằ ậ ố ủ ậ
có đ l n b ng 0,6 m/s. Biên đ dao đ ng c a con l c là ộ ớ ằ ộ ộ ủ ắ
A. 6 cm B.
6 2
cm C. 12 cm D.
12 2
cm
Câu 47(ĐH - 2009): T i n i có gia t c tr ng tr ng 9,8 m/sạ ơ ố ọ ườ 2, m t con l c đ n và m t con l c lò xo n m ngang daoộ ắ ơ ộ ắ ằ
đ ng đi u hòa v i cùng t n s . Bi t con l c đ n có chi u dài 49 cm và lò xo có đ c ng 10 N/m. Kh i l ng v tộ ề ớ ầ ố ế ắ ơ ề ộ ứ ố ượ ậ
nh c a con l c lò xo làỏ ủ ắ
A. 0,125 kg B. 0,750 kg C. 0,500 kg D. 0,250 kg
Câu 48(CĐ - 2010): T i m t n i trên m t đ t, con l c đ n có chi u dài ạ ộ ơ ặ ấ ắ ơ ề
l
đang dao đ ng đi u hòa v i chu kì 2 s.ộ ề ớ
Khi tăng chi u dài c a con l c thêm 21 cm thì chu kì dao đ ng đi u hòa c a nó là 2,2 s. Chi u dài ề ủ ắ ộ ề ủ ề
l
b ngằ
A. 2 m. B. 1 m. C. 2,5 m. D. 1,5 m.
Câu 49(CĐ - 2010): M t con l c lò xo g m viên bi nh và lò xo nh có đ c ng 100 N/m, dao đ ng đi u hòa v iộ ắ ồ ỏ ẹ ộ ứ ộ ề ớ
biên đ 0,1 m. M c th năng v trí cân b ng. Khi viên bi cách v trí cân b ng 6 cm thì đ ng năng c a con l cộ ố ế ở ị ằ ị ằ ộ ủ ắ
b ngằ
A. 0,64 J. B. 3,2 mJ. C. 6,4 mJ. D. 0,32 J.
Câu 50(CĐ - 2010): Khi m t v t dao đ ng đi u hòa thìộ ậ ộ ề
A. l c kéo v tác d ng lên v t có đ l n c c đ i khi v t v trí cân b ng.ự ề ụ ậ ộ ớ ự ạ ậ ở ị ằ
4Ngày mai đang b t đ u t ngày hôm nay!ắ ầ ừ

B. gia t c c a v t có đ l n c c đ i khi v t v trí cân b ng.ố ủ ậ ộ ớ ự ạ ậ ở ị ằ
C. l c kéo v tác d ng lên v t có đ l n t l v i bình ph ng biên đ .ự ề ụ ậ ộ ớ ỉ ệ ớ ươ ộ
D. v n t c c a v t có đ l n c c đ i khi v t v trí cân b ng.ậ ố ủ ậ ộ ớ ự ạ ậ ở ị ằ
Câu 51(CĐ - 2010): M t v t dao đ ng đi u hòa v i biên đ 6 cm. M c th năng v trí cân b ng. Khi v t cóộ ậ ộ ề ớ ộ ố ế ở ị ằ ậ
đ ng năng b ng ộ ằ
3
4
l n c năng thì v t cách v trí cân b ng m t đo n.ầ ơ ậ ị ằ ộ ạ
A. 6 cm. B. 4,5 cm. C. 4 cm. D. 3 cm.
Câu 52(CĐ - 2010): Treo con l c đ n vào tr n m t ôtô t i n i có gia t c tr ng tr ng g = 9,8 m/sắ ơ ầ ộ ạ ơ ố ọ ườ 2. Khi ôtô đ ngứ
yên thì chu kì dao đ ng đi u hòa c a con l c là 2 s. N u ôtô chuy n đ ng th ng nhanh d n đ u trên đ ng n mộ ề ủ ắ ế ể ộ ẳ ầ ề ườ ằ
ngang v i giá t c 2 m/sớ ố 2 thì chu kì dao đ ng đi u hòa c a con l c x p x b ngộ ề ủ ắ ấ ỉ ằ
A. 2,02 s. B. 1,82 s. C. 1,98 s. D. 2,00 s.
Câu 53(CĐ - 2010): M t v t dao đ ng đi u hòa v i chu kì T. Ch n g c th i gian là lúc v t qua v trí cân b ng,ộ ậ ộ ề ớ ọ ố ờ ậ ị ằ
v n t c c a v t b ng 0 l n đ u tiên th i đi mậ ố ủ ậ ằ ầ ầ ở ờ ể
A.
2
T
. B.
8
T
. C.
6
T
.D.
4
T
.
Câu 54(CĐ - 2010): Chuy n đ ng c a m t v t là t ng h p c a hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng. Hai dao đ ngể ộ ủ ộ ậ ổ ợ ủ ộ ề ươ ộ
này có ph ng trình l n l t là xươ ầ ượ 1 = 3cos10t (cm) và x2 =
4sin(10 )
2
t
π
+
(cm). Gia t c c a v t có đ l n c c đ iố ủ ậ ộ ớ ự ạ
b ngằ
A. 7 m/s2.B. 1 m/s2. C. 0,7 m/s2. D. 5 m/s2.
Câu 55(CĐ - 2010): M t con l c lò xo dao đ ng đ u hòa v i t n s ộ ắ ộ ề ớ ầ ố
1
2f
. Đ ng năng c a con l c bi n thiên tu nộ ủ ắ ế ầ
hoàn theo th i gian v i t n s ờ ớ ầ ố
2
f
b ng ằ
A.
1
2f
. B.
1
f
2
. C.
1
f
.D. 4
1
f
.
Câu 56(CĐ - 2010): M t con l c lò xo g m m t v t nh và lò xo nh có đ c ng 100 N/m. Con l c dao đ ng đ uộ ắ ồ ộ ậ ỏ ẹ ộ ứ ắ ộ ề
hòa theo ph ng ngang v i ph ng trình ươ ớ ươ
x A cos(wt ).= + ϕ
M c th năng t i v trí cân b ng. Kho ng th i gianố ế ạ ị ằ ả ờ
gi a hai l n liên ti p con l c có đ ng năng b ng th năng là 0,1 s. L y ữ ầ ế ắ ộ ằ ế ấ
2
10π =
. Kh i l ng v t nh b ng ố ượ ậ ỏ ằ
A. 400 g. B. 40 g. C. 200 g. D. 100 g.
Câu 57(CĐ - 2010): M t v t dao đ ng đ u hòa d c theo tr c Ox. M c th năng v trí cân b ng. th i đi m độ ậ ộ ề ọ ụ ố ế ở ị ằ Ở ờ ể ộ
l n v n t c c a v t b ng 50% v n t c c c đ i thì t s gi a đ ng năng và c năng c a v t làớ ậ ố ủ ậ ằ ậ ố ự ạ ỉ ố ữ ộ ơ ủ ậ
A.
3
4
.B.
1.
4
C.
4.
3
D.
1.
2
Câu 58(CĐ - 2010): M t con l c v t lí là m t v t r n có kh i l ng m = 4 kg dao đ ng đi u hòa v i chu kìộ ắ ậ ộ ậ ắ ố ượ ộ ề ớ
T=0,5s. Kho ng cách t tr ng tâm c a v t đ n tr c quay c a nó là d = 20 cm. L y g = 10 m/sả ừ ọ ủ ậ ế ụ ủ ấ 2 và π2=10. Mômen
quán tính c a v t đ i v i tr c quay làủ ậ ố ớ ụ
A. 0,05 kg.m2.B. 0,5 kg.m2. C. 0,025 kg.m2. D. 0,64 kg.m2.
Câu 59(ĐH – 2010): T i n i có gia t c tr ng tr ng g, m t con l c đ n dao đ ng đi u hòa v i biên đ góc ạ ơ ố ọ ườ ộ ắ ơ ộ ề ớ ộ α0
nh . L y m c th năng v trí cân b ng. Khi con l c chuy n đ ng nhanh d n theo chi u d ng đ n v trí có đ ngỏ ấ ố ế ở ị ằ ắ ể ộ ầ ề ươ ế ị ộ
năng b ng th năng thì li đ góc ằ ế ộ α c a con l c b ngủ ắ ằ
A.
0
.
3
α
B.
0
.
2
α
C.
0
.
2
α
−
D.
0
.
3
α
−
Câu 60(ĐH – 2010): M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa v i chu kì T. Trong kho ng th i gian ng n nh t khi đi tộ ấ ể ộ ề ớ ả ờ ắ ấ ừ
v trí biên có li đ x = A đ n v trí x = ị ộ ế ị
2
A−
, ch t đi m có t c đ trung bình làấ ể ố ộ
A.
6.
A
T
B.
9.
2
A
T
C.
3.
2
A
T
D.
4.
A
T
Câu 61(ĐH – 2010): M t con l c lò xo dao đ ng đi u hòa v i chu kì T và biên đ 5 cm. Bi t trong m t chu kì,ộ ắ ộ ề ớ ộ ế ộ
kho ng th i gian đ v t nh c a con l c có đ l n gia t c không v t quá 100 cm/sả ờ ể ậ ỏ ủ ắ ộ ớ ố ượ 2 là
3
T
. L y ấπ2=10. T n s daoầ ố
đ ng c a v t làộ ủ ậ
A. 4 Hz. B. 3 Hz. C. 2 Hz. D. 1 Hz.
5Ngày mai đang b t đ u t ngày hôm nay!ắ ầ ừ

