
STT NOI DUNG DAP AN
1 Lo i tài kho n thu c tài s n N - Có là tài kho n mang đ c tính nào sau đây:ạ ả ộ ả ợ ả ặ
Ch có ho c s d N ho c s d Có trên b ng cân đ i tài kho nỉ ặ ố ư ợ ặ ố ư ả ố ả
Lúc có s d N , lúc có s d Có ho c có c hai s dố ư ợ ố ư ặ ả ố ư 1
2 Hình th c thanh toán nào sau đây đ c xem là thanh toán liên Ngân hàng:ứ ượ
CITAD, Bù tr , thanh toán t ng l n qua Tài kho n ti n g i t i NHNNừ ừ ầ ả ề ử ạ
y nhi m thu- y nhi m chi Ủ ệ Ủ ệ
Thanh toán b ng séc.ằ
T t c các hình th c trênấ ả ứ 1
3
1
Ti n hành xóa s Tài s n c đ nhế ổ ả ố ị
Câu a và b đúng
4 L nh chuy n ti n ( theo m u Sacombank ban hành) là lo i ch ng t nào sau đâyệ ể ề ẫ ạ ứ ừ
Ch ng t ghi sứ ừ ổ
Ch ng t g cứ ừ ố
Ch ng t g c kiêm ch ng t ghi sứ ừ ố ứ ừ ổ 1
Các câu tr l i trên đ u sai.ả ờ ề
5
Tài li u k tóan có tính s li u liên quan lâu dài đ n h at đ ng c a ngân hàngệ ế ử ệ ế ọ ộ ủ
Ch ng t k toán s d ng tr c ti p đ ghi s k toán và l p BCTC.ứ ừ ế ử ụ ự ế ể ổ ế ậ 1
Tài li u không s d ng tr c ti p ghi s KT và l p BCTCệ ử ụ ự ế ổ ậ
Tài li u k tóan liên quan đ n các v ki nệ ế ế ụ ệ
6
15 ngày
30 ngày
60 ngày
120 ngày 1
7 TCTD ti n hành ki m kê Tài s n khi nào?ế ể ả
Cu i năm tài chính (31/12) ho c khi có quy t đ nh c a Ch t ch HĐQT.ố ặ ế ị ủ ủ ị
Khi khóa s đ l p báo cáo tài chính năm.ổ ể ậ
Tr ng h p b và c.ườ ợ 1
8 V n ch s h u c a TCTD bao g m nh ng kho n m c nào ?ố ủ ở ữ ủ ồ ữ ả ụ
V n t có + L i nhu n ch a phân ph i.ố ự ợ ậ ư ố
1
9 H p đ ng thuê tài s n đ c xem là h p đ ng thuê tài chính trong tr ng h p nào?ợ ồ ả ượ ợ ồ ườ ợ
V a có s d N v a có s d Có, hai s d ph i bù tr nhau trên b ng cân đ i Tài ừ ố ư ợ ừ ố ư ố ư ả ừ ả ố
kho n.ả
Cách th c ghi nh n thu nh p ho c chi phí t nh ng bán thanh lý tài s n c đ nh ứ ậ ậ ặ ừ ượ ả ố ị
nào sau đây là đúng v i quy đ nh hi n hành.ớ ị ệ
Xác đ nh chênh l ch gi a thu t ho t đ ng thanh lý, nh ng bán TSCĐ v i chi phí ị ệ ữ ừ ạ ộ ượ ớ
phát sinh t ho t đ ng thanh lý, nh ng bán và giá tr còn l i c a TSCĐ sau đó ghi ừ ạ ộ ượ ị ạ ủ
nh n vào thu nh p n u chênh l ch d ng ho c ng c l i ghi nh n chi phí n u ậ ậ ế ệ ươ ặ ượ ạ ậ ế
chênh l ch âm.ệ
T t c kho n thu t ho t đ ng thanh lý, nh ng bán TSCĐ đ c ghi nh n vào thu ấ ả ả ừ ạ ộ ượ ượ ậ
nh p; toàn b chi phí phát sinh t ho t đ ng thanh lý, nh ng bán và giá tr còn l i ậ ộ ừ ạ ộ ượ ị ạ
c a TSCĐ ghi nh n vào chi phí.ủ ậ
Theo ch đ l u tr tài li u k toán hi n hành thì lo i ch ng t nào sau đây ph i ế ộ ư ử ệ ế ệ ạ ứ ừ ả
đ c l u tr t i thi u 10 nămượ ư ữ ố ể
Theo quy đ nh c a NHNN trong th i h n bao nhiêu ngày k t ngày k t thúc năm tài ị ủ ờ ạ ể ừ ế
chính, TCTD ph i công khai báo cáo Tài chính.ả
Khi tách, nh p, h p nh t, chuy n đ i s h u; khi x y ra thiên tai, đ ch h a ho c khi ậ ợ ấ ể ổ ở ữ ả ị ọ ặ
có quy t đ nh c a c quan Nhà N c có th m quy n.ế ị ủ ơ ướ ẩ ề
V n đi u l + Th ng d v n c ph n + qu d tr b sung VĐL+ qu đ u t phát ố ề ệ ặ ư ố ổ ầ ỹ ự ữ ổ ỹ ầ ư
tri n nghi p v + qu d phòng tài chính + các kho n chênh l ch do đánh gía l i tài ể ệ ụ ỹ ự ả ệ ạ
s n, chênh l ch t giá theo quy đ nh c a pháp lu t + l i nhu n đ c đ l i.ả ệ ỷ ị ủ ậ ợ ậ ượ ể ạ
V n đi u l + Qu phúc l i, khen th ng + L i nhu n đ l i + các kho n chênh l ch ố ề ệ ỹ ợ ưở ợ ậ ể ạ ả ệ
do đánh gía l i tài s n, chênh l ch t giá theo quy đ nh c a pháp lu t.ạ ả ệ ỷ ị ủ ậ
V n t có + V n góp c a các t ch c, cá nhân + TSCĐ vô hình + Th ng d v n c ố ự ố ủ ổ ứ ặ ư ố ổ
ph n.ầ

Ph i th a c 3 tr ng h p trên.ả ỏ ả ườ ợ 1
10 K t c u c a B ng cân đ i k toán g m có ph n nào trong các tr ng h p sau đây?ế ấ ủ ả ố ế ồ ầ ườ ợ
Tài s n N – Tài s n Có.ả ợ ả
N i b ng – Ngo i b ng.ộ ả ạ ả
Tài s n – Ngu n v n.ả ồ ố 1
Tài chính - Lãi , l .ỗ
11
5 năm
10 năm 1
15 năm
Vi n vi n ho c khi có quy t đ nh c a c quan Nhà N c có th m quy nễ ễ ặ ế ị ủ ơ ướ ẩ ề
12 Theo quy đ nh hi n nay báo cáo l u chuy n ti n t c a T ch c tín d ng bao g m:ị ệ ư ể ề ệ ủ ổ ứ ụ ồ
Ho t đ ng kinh doanh + Ho t đ ng đ u t + Ho t đ ng tài chính.ạ ộ ạ ộ ầ ư ạ ộ 1
Ho t đ ng Tài chính + Ho t đ ng kinh doanh.ạ ộ ạ ộ
V n + Ngu n v n.ố ồ ố
Doanh thu – Chi phí – L i nhu n.ợ ậ
13
TSCĐ đ c s d ng vào m c đích kinh doanh.ượ ử ụ ụ 1
TSCĐ c t trong kho nh m ph c v cho ho t đ ng kinh doanh t ng lai c a TCTD.ấ ằ ụ ụ ạ ộ ươ ủ
Tr ng h p a,b,cườ ợ
14 Tài s n c đ nh c a T ch c tín d ng đ c đánh giá l i trong tr ng h p nào?ả ố ị ủ ổ ứ ụ ượ ạ ườ ợ
Theo nhu c u c a ho t đ ng c a TCTD và khi có quy t đ nh c a Ch t ch HĐQT.ầ ủ ạ ộ ủ ế ị ủ ủ ị
1
C 3 câu trên đ u đúngả ề
15 Theo b n thu su t thu GTGT hi n nay bao g m các m c thu su t nào sau đây:ạ ế ấ ế ệ ồ ứ ế ấ
5% - 10% - 15%
5% - 10% - 20%
0% - 5% - 10% 1
5% - 10% - 30%
16
Giá tr t 10 tri u đ ng tr lên và có th i gian s d ng trên 1 năm.ị ừ ệ ồ ở ờ ử ụ
Giá tr t 10 tri u đ ng tr lên và có th i gian s d ng trên 2 năm.ị ừ ệ ồ ở ờ ử ụ
1
17
a. Ph i h ch toán kh u hao giá tr theo th i gian tu i th c a CCLĐ.ả ạ ấ ị ờ ổ ọ ủ
N u bên thuê h y h p đ ng và đ n bù t n th t phát sinh liên quan đ n vi c h y h p ế ủ ợ ồ ề ổ ấ ế ệ ủ ợ
đ ng cho bên cho thuê.ồ
Thu nh p hay t n th t do s thay đ i giá tr h p lý c a giá tr còn l i c a tài s n thuê ậ ổ ấ ự ổ ị ợ ủ ị ạ ủ ả
g n v i bên đi thuê.ắ ớ
Bên đi thuê có kh năng ti p t c thuê l i tài s n sau khi h t h n h p đ ng thuê v i ả ế ụ ạ ả ế ạ ợ ồ ớ
ti n thuê th p h n giá thuê th tr ng.ề ấ ơ ị ườ
Theo Lu t k toán hi n nay, ch ng t k toán đ c s d ng tr c ti p đ ghi s k ậ ế ệ ứ ừ ế ượ ử ụ ự ế ể ổ ế
toán và l p báo cáo tài chính đ c l u tr t i thi u bao nhiêu năm?ậ ượ ư ữ ố ể
Chi phí kh u hao TSCĐ đ c ch p nh n nh là m t kho n chi phí h p lý c a TCTD ấ ượ ấ ậ ư ộ ả ợ ủ
trong tr ng h p nào?ườ ợ
TSCĐ có đ y đ hóa đ n, gi y t ch ng minh thu c quy n s h u và đ c h ch ầ ủ ơ ấ ừ ứ ộ ề ở ữ ượ ạ
toán trong s sách k toán c a TCTD đã kh u hao h t nh ng còn s d ng vào m c ổ ế ủ ấ ế ư ử ụ ụ
đích kinh doanh.
Khi có quy t đ nh c a c quan nhà n c có th m quy n. Khi th c hi n chuy n đ i ế ị ủ ơ ướ ẩ ề ự ệ ể ổ
s h u, đa d ng hóa hình th c s h u ho c dùng tài s n đ đ u t ra ngoài TCTD ở ữ ạ ứ ở ữ ặ ả ể ầ ư
ho c thu h i tài s n khi liên doanh ch m d t ho t đ ng.ặ ồ ả ấ ứ ạ ộ
Khi góp v n liên doanh, góp v n c ph n b ng TSCĐ mà có phát sinh chênh l ch ố ố ổ ầ ằ ệ
gi a giá tr s sách so v i giá tr tài s n đ c xác đ nh làm v n góp.ữ ị ổ ớ ị ả ượ ị ố
Theo quy đ nh hi n nay c a B tài chính tiêu chu n đ nh n bi t tài s n c đ nh h u ị ệ ủ ộ ẩ ể ậ ế ả ố ị ữ
hình khi tài s n đó đáp ng đi u ki n nào sau đây:ả ứ ề ệ
Giá tr t 10 tri u đ ng tr lên, có th i gian s d ng trên 1 năm và ph c v ho t ị ừ ệ ồ ở ờ ử ụ ụ ụ ạ
đ ng s n su t kinh doanh chính c a doanh nghi p. ộ ả ấ ủ ệ
Ch c ch n thu đ c l i ích kinh t trong t ng lai t vi c s d ng tài s n đó + ắ ắ ượ ợ ế ươ ừ ệ ử ụ ả
Nguyên giá ph i đ c xác đ nh m t cách tin c y + Giá tr t 10 tri u đ ng tr lên + ả ượ ị ộ ậ ị ừ ệ ồ ở
Th i gian s d ng trên 1 năm.ờ ử ụ
Khi xu t kho CCDC đ a vào s d ng, ph i ghi nh n chi phí theo nguyên t c nào sau ấ ư ử ụ ả ậ ắ
đây:

b. Ph i phân b chi phí t i đa 12 tháng ho c theo tình hình tài chính c a đ n v .ả ổ ố ặ ủ ơ ị
c. Phân b 100% giá tr khi đ a vào s d ng.ổ ị ư ử ụ 1
18 V n huy đ ng c a T ch c Tín d ng bao g m :ố ộ ủ ổ ứ ụ ồ
Ti n g i c a T ,ch c, cá nhân và phát hành gi y t có giá.ề ở ủ ổ ứ ấ ờ
1
Ti n g i c a T ,ch c, cá nhân và phát hành c phi u.ề ở ủ ổ ứ ổ ế
Ti n g i c a cá nhân trong, ngoài n c và t ch c kinh t , xã h i.ề ở ủ ướ ổ ứ ế ộ
19
Th i h n s d ng trên 1 năm và giá tr nh h n 10 tri u đ ng.ờ ạ ử ụ ị ỏ ơ ệ ồ
Th i h n s d ng d i 1 năm và giá tr t 10 tri u đ ng tr lên.ờ ạ ử ụ ướ ị ừ ệ ồ ở
Th i h n s d ng d i 1 năm và giá tr nh h n 10 tri u đ ng.ờ ạ ử ụ ướ ị ỏ ơ ệ ồ
C 3 câu trên đ u đúngả ề 1
20 Theo quy đ nh c a NHNN h th ng báo cáo tài chính đ i v i các TCTD bao g m:ị ủ ệ ố ố ớ ồ
Cân đ i tài kho n, cân đ i k toánố ả ố ế
1
Cân đ i tài kho n, cân đ i k toán, k t qu kinh doanh, luân chuy n ti n t .ố ả ố ế ế ả ể ề ệ
21
7 lo i n i b ng và 1 lo i ngo i b ng ạ ộ ả ạ ạ ả
8 lo i n i b ng và 1 lo i ngo i b ngạ ộ ả ạ ạ ả 1
9 lo i n i b ng và 1 lo i ngo i b ngạ ộ ả ạ ạ ả
8 lo i n i b ng và 2 lo i ngo i b ngạ ộ ả ạ ạ ả
22
Các kho n ng h , chi t thi nả ủ ộ ừ ệ
Các kho n khen th ng, tr c p khó khăn ả ưở ợ ấ
Chi tài tr giáo d c cho các tr ng thu c h th ng giáo d c qu c dânợ ụ ườ ộ ệ ố ụ ố 1
23
BHXH: 5%; BHYT: 1%; KPCĐ: 1%; BHTN: 1%
BHXH: 15%; BHYT: 2%; KPCĐ: 2%; BHTN: 2%
BHXH: 16%; BHYT: 3%; KPCĐ: 2%; BHTN: 1% 1
BHXH: 16%; BHYT: 4%; KPCĐ: 2%; BHTN: 1%
24 Theo b n hi n nay Ngân hàng đang ch u thu su t thu TNDN là:ạ ệ ị ế ấ ế
25%
28% 1
30%
32%
25
Ngày l p ch ng t , TK ghi N , TK ghi Có, S ti n, N i dungậ ứ ừ ợ ố ề ộ
Tên ch ng t , Ngày l p ch ng t , TK ghi N , TK ghi Có, S ti n, N i dung ứ ừ ậ ứ ừ ợ ố ề ộ
1
26 T Séc đ c xem là ch ng t gì sau đây: ờ ượ ứ ừ
d. H ch toán gi ng nh m t TSCĐ nh ng th i gian kh u hao, phân b t i đa 12 ạ ố ư ộ ư ờ ấ ổ ố
tháng.
Vay c a NHNN; vay các TCTD trong n c và n c ngoài; v n huy đ ng ti n g i c a ủ ướ ướ ố ộ ề ử ủ
T ch c, cá nhân; Phát hành gi y t có giá.ổ ứ ấ ờ
Theo quy đ nh hi n nay c a B tài chính các t li u lao đ ng th a tiêu chu n nào ị ệ ủ ộ ư ệ ộ ỏ ẩ
d i đây thì đ c ghi nh n là CCDC:ướ ượ ậ
Cân đ i k toán, báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanh, báo cáo luân chuy n ti n ố ế ế ả ạ ộ ể ề
t , thuy t minh báo cáo tài chính.ệ ế
Cân đ i tài kh an, cân đ i k tóan, k t qu kinh doanh, thuy t minh báo cáo tài ố ỏ ố ế ế ả ế
chính, luân chuy n ti n tể ề ệ
Theo quy đ nh c a NHNN, hi n nay h th ng tài kho n k toán áp d ng cho các ị ủ ệ ệ ố ả ế ụ
TCTD bao g m bao nhiêu lo i:ồ ạ
Các kho n chi nào sau đây đ c ghi nh n là chi phí h p lý, h p l (gi s các kho n ả ượ ậ ợ ợ ệ ả ử ả
chi có hóa đ n ch ng t đ y đ ) khi xác đ nh thu nh p ch u thu TNDNơ ứ ừ ầ ủ ị ậ ị ế
Các kh an ph t do vi ph m pháp lu t (lu t giao thông, chính sách thu , ch đ k ỏ ạ ạ ậ ậ ế ế ộ ế
toán th ng kê, đăng ký kinh doanh…)ố
Theo b n t 01/01/2010 Ngân hàng ghi nh n vào chi phí các kho n đóng góp theo ạ ừ ậ ả
l ng theo các t l nào sau đây: ươ ỷ ệ
Theo quy đ nh hi n nay c a NHNN ch ng t k toán Ngân hàng ph i có các n i ị ệ ủ ứ ừ ế ả ộ
dung ch y u nào sau đây:ủ ế
Tên đ n v , Tên ch ng t , Ngày l p ch ng t , TK ghi N , TK ghi Có, S ti n, N i ơ ị ứ ừ ậ ứ ừ ợ ố ề ộ
dung
Tên và s hi u ch ng t ; ngày tháng năm l p; tên đ a ch CMND ng i nh n, ng i ố ệ ứ ừ ậ ị ỉ ườ ậ ườ
chuy n và tên đ a ch NH ph c v cho ng i nh n, ng i chuy n; n i dung nghi p ể ị ỉ ụ ụ ườ ậ ườ ể ộ ệ
v phát sinh; s ti n…ụ ố ề

Ch ng t g cứ ừ ố
Ch ng t ghi sứ ừ ổ 1
Ch ng t g c kiêm ch ng t ghi s .ứ ừ ố ứ ừ ổ
T t c đ u sai.ấ ả ề
27
10 hàng tháng
15 hàng tháng
20 hàng tháng 1
28
5%
8% 1
10%
15%
29
1 l nầ
2 l nầ1
3 l nầ
4 l nầ
30 Khi trích l p “Qu d phòng tr c p m t vi c làm” Ngân hàng ghi nh n vào :ậ ỹ ự ợ ấ ấ ệ ậ
L i nhu n sau thuợ ậ ế
L i nhu n tr c thuợ ậ ướ ế
Ghi nh n vào nhóm tài kho n chi phí cho nhân viên.ậ ả 1
C 3 đáp án đ u sai.ả ề
31 Vi c ghi nh n doanh thu trong h at đ ng tín d ng đ c th c hi n theo nguyên t c:ệ ậ ọ ộ ụ ượ ự ệ ắ
Th c thu.ự
D thu.ự
C (a) & (b) ả1
(a), (b) đ u saiề
32
5%
10% 1
15%
20%
33
550.000đ
500.000đ 1
220.000đ
200.000đ
34 Các tài kh an nào sau đây đ c c p phát hành SECỏ ượ ấ
Ti n g i thanh toánề ử 1
Ti n g i ti t ki m không kỳ h nề ử ế ệ ạ
Ti n g i ti t ki m có kỳ h nề ử ế ệ ạ
C (a) và (b)ả
35 Thu nh p t lãi cho vay ch u m c thu su t thu GTGT là bao nhiêu ph n trăm?ậ ừ ị ứ ế ấ ế ầ
0%
5%
10%
Thu c di n không chi thu GTGT.ộ ệ ụ ế 1
Theo quy đ nh thì Doanh nghi p ph i trích n p các kho n nghĩa v thu tr c ngày ị ệ ả ộ ả ụ ế ướ
m y c a tháng k ti p:ấ ủ ế ế
Theo quy đ nh hi n hành, các T ch c tín d ng ph i duy trì t l an toàn v n t i ị ệ ổ ứ ụ ả ỷ ệ ố ố
thi u là:ể
Vi c ki m kê toàn di n công tác đ m b o an tòan kho qu & t ng ki m kê ti n m t, ệ ể ệ ả ả ỹ ổ ể ề ặ
tài s n quý, gi y t có giá t i thi u m i năm m y l n:ả ấ ờ ố ể ỗ ấ ầ
Thu su t thu GTGT áp d ng cho ho t đ ng kinh doanh vàng b c, ngo i t hi n ế ấ ế ụ ạ ộ ạ ạ ệ ệ
nay là
Ngân hàng A xu t hóa đ n thu phí th m đ nh tài s n cho khách hàng X là 550.000đ ấ ơ ẩ ị ả
(trong đó : VAT là 50.000đ). Sau đó Ngân hàng A tr cho công ty đ nh giá tài s n ả ị ả
330.000đ (trong đó VAT là 30.000đ). V y doanh thu ghi nh n đ tính thu thu nh p ậ ậ ể ế ậ
doanh nghi p c a Ngân hàng A làệ ủ

36 Trong các lo i ti n g i sau lo i ti n nào không ph i tính d tr b t bu c.ạ ề ở ạ ề ả ự ữ ắ ộ
Ti n g i không kỳ h n cu KH.ề ở ạ ả
Ti n g i ti t ki m 03 tháng.ề ở ế ệ
Ti n g i ti t ki m b c thang.ề ở ế ệ ậ
Ti n g i cu các TCTD khácề ở ả 1
37
1 tháng k t tháng phát sinh hoá đ n ể ừ ơ
3 tháng k t tháng phát sinh hoá đ n ể ừ ơ
6 tháng k t tháng phát sinh hoá đ n ể ừ ơ 1
12 tháng k t tháng phát sinh hoá đ nể ừ ơ
38
Tài s nả1
Ngu n v nồ ố
Các ch tiêu ngoài b ng cân đ i k toánỉ ả ố ế
39
Tài s nả
N ph i tr và v n ch s h uợ ả ả ố ủ ở ữ 1
Các ch tiêu ngoài b ng cân đ i k toánỉ ả ố ế
40 Quy đ nh g i b chìa khóa d phòng kho két c a các Ngân hàng Th ng m i t i ị ử ộ ự ủ ươ ạ ạ
Ngân hàng Nhà N c trên đ a bàn.ướ ị
Các Ngân hàng Th ng m i trên đ a bànươ ạ ị
Các chi nhánh khác c a cùng Ngân hàng Th ng m iủ ươ ạ
C 3 ph ng án trênả ươ 1
41 Ban qu n lý kho qu t i Phòng giao d ch bao g m các thành ph n nào sau đâyả ỹ ạ ị ồ ầ
Tr ng phòng giao d ch (ho c ng i đ c phân quy n); th quưở ị ặ ườ ượ ề ủ ỹ 1
42
VND 1
USD
EUR
a và b đ u đúngề
43
450.000 đ ng/ng i/thángồ ườ
M c l ng t I thi u do Nhà n c quy đ nhứ ươ ố ể ướ ị
M c l ng t I thi u do Nhà n c quy đ nh đ I v I công ch c Nhà n cứ ươ ố ể ướ ị ố ớ ứ ướ 1
44 Kỳ l p báo cáo tài chính gi a niên đ là:ậ ữ ộ
M I quý c a năm tài chínhỗ ủ
M I 06 tháng c a năm tài chínhỗ ủ
M I quý c a năm tài chính (Không bao g m quý 4)ỗ ủ ồ 1
M I 06 tháng c a năm tài chính (không bao g m 06 thang cu i năm)ỗ ủ ồ ố
45 Th I h n n p báo cáo tài chính gi a niên đ là:ờ ạ ộ ữ ộ
Ch m nh t là ngày 30 tháng đ u c a quý k ti pậ ấ ầ ủ ế ế 1
Ch m nh t là ngày 15 tháng đ u c a quý k ti pậ ấ ầ ủ ế ế
Ch m nh t là ngày 20 tháng đ u c a quý k ti pậ ấ ầ ủ ế ế
Ch m nh t là ngày 10 tháng đ u c a quý k ti pậ ấ ầ ủ ế ế
Theo TT 129 H ng d n th c hi n m t s đi u Lu t thu GTGT thì Thu GTGT đ u ướ ẫ ự ệ ộ ố ề ậ ế ế ầ
vào phát sinh trong tháng nào đ c kê khai, kh u tr khi xác đ nh s thu ph i n p ượ ấ ừ ị ố ế ả ộ
c a tháng đó. Tr ng h p kê khai, kh u tr còn sót hoá đ n thì th i gian đ kê khai, ủ ườ ợ ấ ừ ơ ờ ể
kh u tr b sung t i đa là:ấ ừ ổ ố
Trong b ng cân đ i k toán, kho n m c cho vay khách hàng thu c ch tiêu nào sau ả ố ế ả ụ ộ ỉ
đây
Trong b ng cân đ i k toán, kho n m c ti n g i c a khách hàng thu c ch tiêu nào ả ố ế ả ụ ề ử ủ ộ ỉ
sau đây:
T ng Giám đ c (ho c ng i đ c phân quy n); Tr ng phòng ngân qu & thanh ổ ố ặ ườ ượ ề ưở ỹ
toán (ho c ng i đ c phân quy n); th qu . ặ ườ ượ ề ủ ỹ
Giám đ c (ho c ng i đ c phân quy n); Tr ng phòng k toán qu (ho c ng i ố ặ ườ ượ ề ưở ế ỹ ặ ườ
đ c phân quy n); th quượ ề ủ ỹ
Theo quy đ nh hi n nay lo i ti n nào c a khách hàng là cá nhân (g i t i t ch c ị ệ ạ ề ủ ở ạ ổ ứ
tham gia b o hi m) đ c b o hi m:ả ể ượ ả ể
Chi phí ti n ăn gi a ca cho ng I lao đ ng đ c tính vào chi phí h p lý t I đa không ề ữ ườ ộ ượ ợ ố
quá:

