DAP AN STT 1 NOI DUNG ả ặ ả ố ả ả ặ ộ ố ư ợ ố ả ả ừ ố ư ạ ỉ ừ ặ ố ư ợ ừ

1 ả ố ư 2 c xem là thanh toán liên Ngân hàng: ặ ượ ố ư ợ ứ i NHNN ả ầ ề ừ ử ạ ệ ừ y nhi m thu- y nhi m chi Ủ ằ 1 ấ ả nh ng bán thanh lý tài s n c đ nh ả ặ ậ ừ ứ ượ ứ ậ ố ị 3 ị ho t đ ng thanh lý, nh ớ ừ ừ ệ ạ ộ ượ ng bán TSCĐ v i chi phí i c a TSCĐ sau đó ghi ạ ủ i ghi nh n chi phí n u ậ ậ ế ươ ệ ạ ộ ậ ượ ng bán và giá tr còn l ị c l ng ho c ng ượ ạ ặ ữ ho t đ ng thanh lý, nh ệ ế

ng bán TSCĐ đ ho t đ ng thanh lý, nh ả ừ ượ ạ ộ ng bán và giá tr còn l ượ ho t đ ng thanh lý, nh ị ộ ừ ượ ạ ộ ấ ả ậ c ghi nh n vào thu ậ i ạ 1 ả

4 nào sau đây ạ ẫ ệ ừ ứ

ghi s 1 ổ ừ ứ

nào sau đây ph i ả ứ ừ ệ ạ 5 ủ ế ọ 1 ộ ậ ử ụ ế ổ ế ậ ử ụ ự ế ệ ệ ế ngày k t thúc năm tài ể ừ ế ị 6 ủ ả

1 7 ể ế ị ả ặ ủ ị ủ ố

ổ ể ậ ợ ể ậ ấ ặ ọ ị ướ ủ ề ơ 1 8 ữ ụ ả ồ ậ + Th ng d v n c ph n + qu d tr b sung VĐL+ qu đ u t ỹ ự ữ ổ ư ư ố ặ ổ phát i tài ạ ỹ ự ụ 1 ượ ợ ị ỷ ệ + Qu phúc l ỹ ệ ợ ạ ậ ả ệ ả i. i nhu n đ c đ l giá theo quy đ nh c a pháp lu t + l ể ạ ậ ậ ủ ng + L i nhu n đ l i + các kho n chênh l ch ậ ưở ả ể ạ giá theo quy đ nh c a pháp lu t. ủ ị ỷ ứ i, khen th ợ i tài s n, chênh l ch t ệ có + V n góp c a các t ổ ủ ố ch c, cá nhân + TSCĐ vô hình + Th ng d v n c ổ ố ự ư ố ặ

9 c xem là h p đ ng thuê tài chính trong tr ng h p nào? Lo i tài kho n thu c tài s n N - Có là tài kho n mang đ c tính nào sau đây: ợ Ch có ho c s d N ho c s d Có trên b ng cân đ i tài kho n ả ố ư V a có s d N v a có s d Có, hai s d ph i bù tr nhau trên b ng cân đ i Tài ố ư kho n.ả Lúc có s d N , lúc có s d Có ho c có c hai s d ố ư Hình th c thanh toán nào sau đây đ CITAD, Bù tr , thanh toán t ng l n qua Tài kho n ti n g i t ệ Ủ Thanh toán b ng séc. T t c các hình th c trên Cách th c ghi nh n thu nh p ho c chi phí t nào sau đây là đúng v i quy đ nh hi n hành. ớ Xác đ nh chênh l ch gi a thu t ị phát sinh t nh n vào thu nh p n u chênh l ch d chênh l ch âm. ệ T t c kho n thu t nh p; toàn b chi phí phát sinh t c a TSCĐ ghi nh n vào chi phí. ậ ủ Ti n hành xóa s Tài s n c đ nh ố ị ổ ế Câu a và b đúng L nh chuy n ti n ( theo m u Sacombank ban hành) là lo i ch ng t ề ể Ch ng t ghi s ổ ứ ừ Ch ng t g c ứ ừ ố Ch ng t g c kiêm ch ng t ừ ố ứ i trên đ u sai. Các câu tr l ả ờ ề Theo ch đ l u tr tài li u k toán hi n hành thì lo i ch ng t ử ế ộ ư ế ệ i thi u 10 năm c l u tr t đ ể ữ ố ượ ư Tài li u k tóan có tính s li u liên quan lâu dài đ n h at đ ng c a ngân hàng ử ệ ế ệ k toán s d ng tr c ti p đ ghi s k toán và l p BCTC. Ch ng t ể ự ừ ế ứ Tài li u không s d ng tr c ti p ghi s KT và l p BCTC ổ Tài li u k tóan liên quan đ n các v ki n ụ ệ ế Theo quy đ nh c a NHNN trong th i h n bao nhiêu ngày k t ờ ạ chính, TCTD ph i công khai báo cáo Tài chính. 15 ngày 30 ngày 60 ngày 120 ngày TCTD ti n hành ki m kê Tài s n khi nào? ế Cu i năm tài chính (31/12) ho c khi có quy t đ nh c a Ch t ch HĐQT. Khi khóa s đ l p báo cáo tài chính năm. Khi tách, nh p, h p nh t, chuy n đ i s h u; khi x y ra thiên tai, đ ch h a ho c khi ả ổ ở ữ có quy t đ nh c a c quan Nhà N c có th m quy n. ế ị ẩ ng h p b và c. Tr ợ ườ V n ch s h u c a TCTD bao g m nh ng kho n m c nào ? ủ ủ ở ữ ố có + L i nhu n ch a phân ph i. V n t ố ợ ố ự V n đi u l ố ỹ ầ ư ầ ề ệ tri n nghi p v + qu d phòng tài chính + các kho n chênh l ch do đánh gía l ể ệ s n, chênh l ch t ả V n đi u l ề ệ ố do đánh gía l V n t ph n.ầ H p đ ng thuê tài s n đ ợ ườ ượ ả ồ ợ ồ ợ

ợ ổ ồ ấ ề ủ ủ ế ệ ợ ế ồ i c a tài s n thuê ổ ậ ạ ủ ị ợ ự ủ ấ ả ổ ị ắ ớ i tài s n sau khi h t h n h p đ ng thuê v i ớ ế ạ ạ ả ợ ồ ng. ị ườ ề 1 ấ ả 10 K t c u c a B ng cân đ i k toán g m có ph n nào trong các tr ng h p sau đây? N u bên thuê h y h p đ ng và đ n bù t n th t phát sinh liên quan đ n vi c h y h p đ ng cho bên cho thuê. Thu nh p hay t n th t do s thay đ i giá tr h p lý c a giá tr còn l g n v i bên đi thuê. Bên đi thuê có kh năng ti p t c thuê l ế ụ ả ti n thuê th p h n giá thuê th tr ơ Ph i th a c 3 tr ng h p trên. ợ ườ ỏ ố ế ả ườ ầ ồ ợ ủ ợ

1 ả ế ấ ả ộ ả ả ồ

ể ệ ự ượ ử ụ c s d ng tr c ti p đ ghi s k ổ ế ế i thi u bao nhiêu năm? 11 ữ ố ậ ế ậ k toán đ ể

1

ơ ặ ế ị ướ c a T ch c tín d ng bao g m: 12 ị ệ ẩ ứ ề ụ ư ổ ồ + Ho t đ ng tài chính. 1 ề ệ ủ ạ ộ ể ầ ư ạ ộ ạ ộ ạ ộ ạ ộ ố ồ ậ c ch p nh n nh là m t kho n chi phí h p lý c a TCTD ả ượ ư ủ ấ ậ ộ ợ 13 1 ườ ượ ấ ằ ch ng minh thu c quy n s h u và đ ươ ở ữ ượ ứ ơ ộ ế ử ụ ề ư ầ ổ ủ ụ ế ấ

ườ ng h p nào? c đánh giá l i trong tr 14 Tài s n N – Tài s n Có. ả N i b ng – Ngo i b ng. ạ ả Tài s n – Ngu n v n. ố Tài chính - Lãi , l .ỗ Theo Lu t k toán hi n nay, ch ng t ứ ừ ế c l u tr t toán và l p báo cáo tài chính đ ượ ư 5 năm 10 năm 15 năm Vi n vi n ho c khi có quy t đ nh c a c quan Nhà N c có th m quy n ủ ễ ễ Theo quy đ nh hi n nay báo cáo l u chuy n ti n t Ho t đ ng kinh doanh + Ho t đ ng đ u t Ho t đ ng Tài chính + Ho t đ ng kinh doanh. V n + Ngu n v n. ố Doanh thu – Chi phí – L i nhu n. ợ Chi phí kh u hao TSCĐ đ ấ ng h p nào? trong tr ợ c s d ng vào m c đích kinh doanh. TSCĐ đ ử ụ ụ ng lai c a TCTD. TSCĐ c t trong kho nh m ph c v cho ho t đ ng kinh doanh t ụ ủ ạ ộ ụ TSCĐ có đ y đ hóa đ n, gi y t c h ch ạ ấ ừ ủ toán trong s sách k toán c a TCTD đã kh u hao h t nh ng còn s d ng vào m c đích kinh doanh. Tr ng h p a,b,c ợ Tài s n c đ nh c a T ch c tín d ng đ ố ị ả ượ ườ ủ ứ ụ ạ ổ ợ

ủ ủ ẩ ể ủ ướ ạ ộ ơ ủ ủ ị c có th m quy n. Khi th c hi n chuy n đ i ổ ệ ra ngoài TCTD ứ ế ị ề ả ầ ế ị ạ ự ể ầ ư 1 ả ạ ộ ở ữ ặ ổ ệ ằ c xác đ nh làm v n góp. ị ố ớ ả ố ị ề ữ ả 15 ồ ấ ấ ế ệ ế ế ứ

1

t tài s n c đ nh h u ố ị ữ ệ ể ế ậ ả ị 16 ứ ệ ả

ệ ệ ồ ồ 10 tri u đ ng tr lên và có th i gian s d ng trên 1 năm. 10 tri u đ ng tr lên và có th i gian s d ng trên 2 năm. 10 tri u đ ng tr lên, có th i gian s d ng trên 1 năm và ph c v ho t ờ ờ ờ ụ ụ ệ ạ ồ ở ấ ộ ế ắ ả c l trong t ừ ệ ượ ợ c xác đ nh m t cách tin c y + Giá tr t ị ừ vi c s d ng tài s n đó + 10 tri u đ ng tr lên + ồ ử ụ ệ ả ượ ở 1 ử ụ ờ ử ụ ư ấ ậ ắ 17 Theo nhu c u c a ho t đ ng c a TCTD và khi có quy t đ nh c a Ch t ch HĐQT. Khi có quy t đ nh c a c quan nhà n s h u, đa d ng hóa hình th c s h u ho c dùng tài s n đ đ u t ặ ở ữ ho c thu h i tài s n khi liên doanh ch m d t ho t đ ng. ồ ứ ấ Khi góp v n liên doanh, góp v n c ph n b ng TSCĐ mà có phát sinh chênh l ch ầ ố gi a giá tr s sách so v i giá tr tài s n đ ượ ị ổ C 3 câu trên đ u đúng Theo b n thu su t thu GTGT hi n nay bao g m các m c thu su t nào sau đây: ạ 5% - 10% - 15% 5% - 10% - 20% 0% - 5% - 10% 5% - 10% - 30% Theo quy đ nh hi n nay c a B tài chính tiêu chu n đ nh n bi ộ ẩ ủ hình khi tài s n đó đáp ng đi u ki n nào sau đây: ề Giá tr t ử ụ ở ị ừ Giá tr t ử ụ ị ừ ở Giá tr t ử ụ ị ừ đ ng s n su t kinh doanh chính c a doanh nghi p. ủ ệ ả ng lai t i ích kinh t Ch c ch n thu đ ươ ắ Nguyên giá ph i đ ậ ộ ị Th i gian s d ng trên 1 năm. Khi xu t kho CCDC đ a vào s d ng, ph i ghi nh n chi phí theo nguyên t c nào sau ả đây: a. Ph i h ch toán kh u hao giá tr theo th i gian tu i th c a CCLĐ. ị ả ạ ọ ủ ấ ờ ổ

ơ ố ổ ặ ả ủ i đa 12 tháng ho c theo tình hình tài chính c a đ n v . ị 1 ổ i đa 12 ố ờ ấ ư ổ ố ư ộ ử ụ ư

18 V n huy đ ng c a T ch c Tín d ng bao g m : ổ ồ ụ ủ có giá. ổ b. Ph i phân b chi phí t c. Phân b 100% giá tr khi đ a vào s d ng. ị d. H ch toán gi ng nh m t TSCĐ nh ng th i gian kh u hao, phân b t ạ tháng. ố ề c và n c ngoài; v n huy đ ng ti n g i c a ộ ố ề ử ủ ướ có giá. 1 ấ ờ ổ ứ c và t ổ ế ướ ổ ề ề , xã h i. ộ ộ ở ủ ủ ứ ở ủ ở ủ ị ộ ộ ẩ ế ổ ch c kinh t ứ li u lao đ ng th a tiêu chu n nào ỏ ư ệ i đây thì đ 19 ướ ượ ị ệ ệ ồ ở ồ ị ừ ị ử ụ ử ụ ử ụ 1 ờ ạ ờ ạ ờ ạ ả 20 ố ớ ệ ố ồ

ạ ộ ố ế ế ề ể 1 ố ố ế ế . ề ệ ố ế ố ế ể ế ố ố ả ỏ ế ả ề ệ ể ủ ụ ế ệ ả ố 21

1

ạ ạ ạ ạ s các kho n (gi ả ử ậ ả ợ 22 ứ ậ ơ ị c ghi nh n là chi phí h p lý, h p l ợ ệ đ y đ ) khi xác đ nh thu nh p ch u thu TNDN ế ừ ầ ạ ế ạ ỏ ố ừ ng, tr c p khó khăn ưở ng thu c h th ng giáo d c qu c dân 1 thi n ệ ợ ấ ườ ụ ộ ố 01/01/2010 Ngân hàng ghi nh n vào chi phí các kho n đóng góp theo ệ ố ậ ả 23 nào sau đây: l ỷ ệ

1 ứ Ti n g i c a T ,ch c, cá nhân và phát hành gi y t ấ ờ ứ Vay c a NHNN; vay các TCTD trong n ướ T ch c, cá nhân; Phát hành gi y t Ti n g i c a T ,ch c, cá nhân và phát hành c phi u. Ti n g i c a cá nhân trong, ngoài n Theo quy đ nh hi n nay c a B tài chính các t ệ ủ c ghi nh n là CCDC: d ậ Th i h n s d ng trên 1 năm và giá tr nh h n 10 tri u đ ng. ỏ ơ ệ 10 tri u đ ng tr lên. i 1 năm và giá tr t Th i h n s d ng d ướ ồ Th i h n s d ng d i 1 năm và giá tr nh h n 10 tri u đ ng. ỏ ơ ướ C 3 câu trên đ u đúng ề Theo quy đ nh c a NHNN h th ng báo cáo tài chính đ i v i các TCTD bao g m: ủ ị Cân đ i tài kho n, cân đ i k toán ả Cân đ i k toán, báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanh, báo cáo luân chuy n ti n ả , thuy t minh báo cáo tài chính. t ệ Cân đ i tài kho n, cân đ i k toán, k t qu kinh doanh, luân chuy n ti n t ả ế Cân đ i tài kh an, cân đ i k tóan, k t qu kinh doanh, thuy t minh báo cáo tài chính, luân chuy n ti n t Theo quy đ nh c a NHNN, hi n nay h th ng tài kho n k toán áp d ng cho các ệ ị TCTD bao g m bao nhiêu lo i: ạ ồ 7 lo i n i b ng và 1 lo i ngo i b ng ạ ả ạ ộ ả 8 lo i n i b ng và 1 lo i ngo i b ng ạ ộ ả ạ ả 9 lo i n i b ng và 1 lo i ngo i b ng ạ ộ ả ạ ả 8 lo i n i b ng và 2 lo i ngo i b ng ạ ả ạ ộ ả Các kho n chi nào sau đây đ ượ ả chi có hóa đ n ch ng t ị ủ Các kh an ph t do vi ph m pháp lu t (lu t giao thông, chính sách thu , ch đ k ế ộ ế ậ ậ toán th ng kê, đăng ký kinh doanh…) Các kho n ng h , chi t ộ ả ủ Các kho n khen th ả Chi tài tr giáo d c cho các tr ợ ụ Theo b n t ạ ừ ng theo các t l ươ BHXH: 5%; BHYT: 1%; KPCĐ: 1%; BHTN: 1% BHXH: 15%; BHYT: 2%; KPCĐ: 2%; BHTN: 2% BHXH: 16%; BHYT: 3%; KPCĐ: 2%; BHTN: 1% BHXH: 16%; BHYT: 4%; KPCĐ: 2%; BHTN: 1% 24 Theo b n hi n nay Ngân hàng đang ch u thu su t thu TNDN là: ệ ế ế ạ ấ ị

1

ệ ủ ứ ừ ế k toán Ngân hàng ph i có các n i ộ ả 25 ừ ợ ộ , TK ghi N , TK ghi Có, S ti n, N i dung , Ngày l p ch ng t ậ ừ ộ ứ ừ ứ , TK ghi N , TK ghi Có, S ti n, N i dung ố ề ợ ứ , Ngày l p ch ng t ậ , TK ghi N , TK ghi Có, S ti n, N i ộ ố ề ợ ừ ố ề

; ngày tháng năm l p; tên đ a ch CMND ng ứ ừ ị i nh n, ng ậ ậ ườ ụ ụ ể i nh n, ng ậ ỉ ườ i ườ i chuy n; n i dung nghi p ệ ườ ộ ể 1 ị ố ề c xem là ch ng t gì sau đây: 25% 28% 30% 32% Theo quy đ nh hi n nay c a NHNN ch ng t ị dung ch y u nào sau đây: ủ ế Ngày l p ch ng t ứ ậ Tên ch ng t ừ ứ Tên đ n v , Tên ch ng t ị ơ dung Tên và s hi u ch ng t ố ệ chuy n và tên đ a ch NH ph c v cho ng ỉ v phát sinh; s ti n… ụ 26 T Séc đ ờ ượ ứ ừ

1 ổ ứ ừ ghi s . ổ g c ừ ố ghi s ừ g c kiêm ch ng t ừ ố ấ ả ề c ngày ộ ả ả ệ ụ ế ướ 27 ấ ế ế

1 an toàn v n t ị l ỷ ệ i ố ứ ụ ệ ả ố ổ 28

1

ể ệ ể ề ặ ả ổ ỹ 29 ả i thi u m i năm m y l n: có giá t ấ ầ ấ ờ ể ố ỗ

1

Ch ng t ứ Ch ng t ứ Ch ng t ứ T t c đ u sai. Theo quy đ nh thì Doanh nghi p ph i trích n p các kho n nghĩa v thu tr ị m y c a tháng k ti p: ủ 10 hàng tháng 15 hàng tháng 20 hàng tháng Theo quy đ nh hi n hành, các T ch c tín d ng ph i duy trì t thi u là: ể 5% 8% 10% 15% Vi c ki m kê toàn di n công tác đ m b o an tòan kho qu & t ng ki m kê ti n m t, ệ tài s n quý, gi y t ả 1 l nầ 2 l nầ 3 l nầ 4 l nầ 30 Khi trích l p “Qu d phòng tr c p m t vi c làm” Ngân hàng ghi nh n vào : ậ ợ ấ ệ ấ

ỹ ự ế c thu ợ ợ ướ ế 1 ả ậ L i nhu n sau thu ậ L i nhu n tr ậ Ghi nh n vào nhóm tài kho n chi phí cho nhân viên. ậ C 3 đáp án đ u sai. ề 31 Vi c ghi nh n doanh thu trong h at đ ng tín d ng đ c th c hi n theo nguyên t c: ọ ộ ậ ắ ệ ụ ự ượ

1

hi n ộ ạ ế ụ ề ấ ạ ệ ệ ạ 32

1

ả ẩ ấ ơ ả ị ả ậ ể ế ậ ậ 33 ệ

1

ả ệ Th c thu. ự D thu. ự C (a) & (b) ả (a), (b) đ u sai Thu su t thu GTGT áp d ng cho ho t đ ng kinh doanh vàng b c, ngo i t ế nay là 5% 10% 15% 20% Ngân hàng A xu t hóa đ n thu phí th m đ nh tài s n cho khách hàng X là 550.000đ ị (trong đó : VAT là 50.000đ). Sau đó Ngân hàng A tr cho công ty đ nh giá tài s n 330.000đ (trong đó VAT là 30.000đ). V y doanh thu ghi nh n đ tính thu thu nh p doanh nghi p c a Ngân hàng A là ủ 550.000đ 500.000đ 220.000đ 200.000đ 34 Các tài kh an nào sau đây đ c c p phát hành SEC ượ ấ 1 ạ t ki m không kỳ h n t ki m có kỳ h n ạ ệ ệ ề ề ề ả 35 Thu nh p t lãi cho vay ch u m c thu su t thu GTGT là bao nhiêu ph n trăm? ứ ế ế ấ ầ ị ỏ Ti n g i thanh toán ử Ti n g i ti ử ế Ti n g i ti ử ế C (a) và (b) ậ ừ

thu GTGT. 1 0% 5% 10% Thu c di n không chi ộ ệ ụ ế

36 Trong các lo i ti n g i sau lo i ti n nào không ph i tính d tr b t bu c. ộ ả ạ ề ự ữ ắ

1 ề ề ề ề ở ở ế ở ế ở ẫ ậ ế ế ị ố ấ ế ệ ượ ầ ả ộ ợ ơ ờ ấ ừ ể 37 ấ

1 ơ ơ ơ ể ừ tháng phát sinh hoá đ n tháng phát sinh hoá đ n tháng phát sinh hoá đ n tháng phát sinh hoá đ n ơ ụ ố ế ả ả ộ ỉ 38 1 ố ỉ ố ế ả ử ủ ộ ỉ 39

1 ủ ở ữ ố ợ ở ạ ề Ti n g i không kỳ h n cu KH. ả ạ t ki m 03 tháng. Ti n g i ti ệ t ki m b c thang. Ti n g i ti ậ ệ Ti n g i cu các TCTD khác ả Theo TT 129 H ng d n th c hi n m t s đi u Lu t thu GTGT thì Thu GTGT đ u ộ ố ề ự ướ vào phát sinh trong tháng nào đ c kê khai, kh u tr khi xác đ nh s thu ph i n p ừ ng h p kê khai, kh u tr còn sót hoá đ n thì th i gian đ kê khai, c a tháng đó. Tr ườ ủ i đa là: kh u tr b sung t ố ừ ổ 1 tháng k t ể ừ 3 tháng k t ể ừ 6 tháng k t ể ừ 12 tháng k t Trong b ng cân đ i k toán, kho n m c cho vay khách hàng thu c ch tiêu nào sau đây Tài s nả Ngu n v n ồ Các ch tiêu ngoài b ng cân đ i k toán ả Trong b ng cân đ i k toán, kho n m c ti n g i c a khách hàng thu c ch tiêu nào ề ụ ố ế ả sau đây: Tài s nả N ph i tr và v n ch s h u Các ch tiêu ngoài b ng cân đ i k toán ả ả ả ỉ ố ế 40 Quy đ nh g i b chìa khóa d phòng kho két c a các Ngân hàng Th ng m i t ử ộ ủ ị ươ i ạ ạ ự ị ạ ướ ươ ươ ng m i ạ 1 ả i Phòng giao d ch bao g m các thành ph n nào sau đây ị ầ ng phòng ngân qu & thanh ỹ ổ ưở ồ ề c phân quy n); Tr ỹ ng phòng k toán qu (ho c ng ặ i ườ ưở ủ ề ế ỹ

1 ủ ị ượ ưở ủ ỹ i t ở ạ ổ ch c ứ 42 ượ ể 1

c tính vào chi phí h p lý t I đa không I lao đ ng đ ộ ượ ườ ữ ợ ố 43 i/tháng

c quy đ nh c quy đ nh đ I v I công ch c Nhà n I thi u do Nhà n I thi u do Nhà n ồ ng t ng t 1 ướ ướ ố ớ c ướ ố ố ứ ườ ị ể ị ể 44 Kỳ l p báo cáo tài chính gi a niên đ là: Ngân hàng Nhà N c trên đ a bàn. Các Ngân hàng Th ng m i trên đ a bàn ị Các chi nhánh khác c a cùng Ngân hàng Th ủ C 3 ph ng án trên ươ 41 Ban qu n lý kho qu t ỹ ạ ả T ng Giám đ c (ho c ng i đ ặ ố ườ ượ toán (ho c ng i đ c phân quy n); th qu . ườ ượ ặ ề i đ Giám đ c (ho c ng c phân quy n); Tr ườ ượ ặ ố c phân quy n); th qu đ ỹ ề Tr c phân quy n); th qu i đ ng phòng giao d ch (ho c ng ề ườ ượ ặ Theo quy đ nh hi n nay lo i ti n nào c a khách hàng là cá nhân (g i t ạ ề ị ủ ệ c b o hi m: tham gia b o hi m) đ ể ả ả VND USD EUR a và b đ u đúng ề Chi phí ti n ăn gi a ca cho ng ề quá: 450.000 đ ng/ng M c l ứ ươ M c l ứ ươ ậ ữ ộ ủ

1 ủ ồ ủ ố ộ 1

Ch m nh t là ngày 30 tháng đ u c a quý k ti p Ch m nh t là ngày 15 tháng đ u c a quý k ti p Ch m nh t là ngày 20 tháng đ u c a quý k ti p Ch m nh t là ngày 10 tháng đ u c a quý k ti p M I quý c a năm tài chính M I 06 tháng c a năm tài chính ủ M I quý c a năm tài chính (Không bao g m quý 4) M I 06 tháng c a năm tài chính (không bao g m 06 thang cu i năm) ữ ủ ủ ủ ủ ồ 45 Th I h n n p báo cáo tài chính gi a niên đ là: ộ ế ế ế ế ế ế ế ế ỗ ỗ ỗ ỗ ờ ạ ậ ậ ậ ậ ầ ầ ầ ầ ấ ấ ấ ấ

c ký, đóng d u t ng h p nào sau đây đ ị ợ ượ ườ I ch ỉ ấ ạ 46

c y quy n ề 1 ặ ặ ố ố ố ượ ủ ề ỹ ể ề ệ ệ c phân quy n c làm khi phát hi n th a ti n ki m qu cu i ố ừ 47 ả ạ ụ 1 ệ ể ố ề . ừ ả ấ ể ể ng phòng ị ớ ệ ủ ứ ưở 48 ế ả ấ ệ ề ở ẫ ệ ả ổ ả ủ ủ 1 ề ể ộ ế ả ướ ả ể ự ớ ố ổ ế ể ả ợ ả ế ử ề ế ổ 49 t c các nghi p v phát sinh. Ki m tra th ng xuyên và đ i chi u s li u ố ấ ả ố ệ ợ ắ ườ ụ ệ ể ế

ụ ả ấ 1 ủ ỉ ề ả ả ị ỉ ế ả ấ 50 ầ ị

c duy t thu n c a c p có th m quy n. ượ ủ ệ ề ấ ẩ ậ 1 i đây, Ký hi u TK nào là TK b c 3? ướ ệ ậ

1 Theo quy đ nh c a Sacombank, tr ủ tiêu “Giám đ c” trên hóa đ n do ngân hàng phát hành: ơ ố Giám đ c, phó giám đ c ố Giám đ c, phó giám đ c ho c ki m soát viên đ ể ố I đ Giám đ c, phó giám đ c ho c ng ườ ượ ố Nh ng vi c làm nào sau đây không đ ượ ữ ngày: Làm biên b n và h ch toán ghi thu nghi p v cho ngân hàng. L y s ti n th a đó ra niêm phong và ki m Qu . ỹ ừ Ki m tra và đ i chi u ch ng t ứ ế ố Ki m kê toàn b tài s n có liên quan. ộ Theo qui đ nh công vi c nào sau đây không đúng v i ch c năng c a Tr K Toán chi nhánh: Qu n lý, giám sát vi c xu t nh p và b o qu n tài s n trong Kho ti n. ậ H ng d n ki m tra vi c m và ghi chép s sách c a Th Qu . ỹ Qu n lý toàn b chìa khóa trong kho ti n. Ki m tra đ i chi u gi a s k toán và s qu và đ m b o s kh p đúng ổ ữ ỹ Trong quá trình x lý và ki m soát s li u t ng h p k toán , đi u gì k toán t ng ố ệ ổ h p không nên làm: N m rõ t hàng ngày. N m rõ tính ch t tài kho n, tính logic và liên t c c a b ng cân đ i. ắ ố ủ ả T đi u ch nh bút toán sai c a các nhân viên khác. ự ề C n ph i xác đ nh rõ nguyên nhân sai sót và nh h ng sau khi đi u ch nh ưở ầ t ph i ki m tra nh ng v n đ Khi h ch toán chi phí c a Chi nhánh, k toán chi ti ề ữ ể ế ủ ạ nào: Phi u đ ngh thanh toán ghi thông tin đ y đ . ề ủ ế Ch ng t hóa đ n h p l . ợ ệ ơ ừ ứ Ch tr ng cho phép chi đã đ ủ ươ C 3 đ u đúng. ả ề 51 Cho bi ế ồ ồ ồ

sau đây ch ng t nào đ c xem là ch ng t ừ ượ ứ g c ừ ố ứ

ụ ề 1 sau đây ch ng t nào đ c xem là ch ng t ghi s : ừ ứ ừ ượ ứ ừ ổ

ả 1 ề t các TK d G m 3 con s (vd: TK 101) ố G m 4 con s (vd: TK 1011) ố G m 6 con s (vd: TK 101101) ố d. T t c đ u sai. ấ ả ề 52 Các lo i ch ng t ừ ứ ạ y nhi m chi ệ Ủ H p đ ng tín d ng ồ ợ Gi y n p ti n ộ ấ a và b đ u đúng ề 53 Các lo i ch ng t ứ ạ y nhi m thu ệ Ủ Gi y lĩnh ti n ấ ề Phi u chuy n kho n ể ế C 3 câu trên đ u đúng t các TK d ả 54 Cho bi ướ ế ả ợ ộ t Nam i đây, TK nào thu c tài s n N ? ệ ồ i TPHCM ạ ạ ạ ề ề ề ặ ằ ử ử 1 i chi nhánh có các phòng giao d ch tr c thu c không ạ ố ự ộ ị 55 ệ i chi nhánh ự ộ ị ỹ ạ i các phòng giao d ch tr c thu c i chi nhánh và các phòng giao d ch tr c thu c n p ồ ồ ự ộ ộ ị 1 101100.101-Ti n m t b ng đ ng Vi 411100.350-Ti n g i không kỳ h n VNĐ các NH TMCP t 423100.001-Ti n g i không kỳ h n VNĐ cá nhân Câu b và c Công tác ki m qu cu i ngày t ể ỹ c th c hi n: có kho qu đ ự ỹ ượ Ban ki m kê ch ki m kê t n qu t ỉ ể ể ồ Ban ki m kê Ki m kê t n qu t ỹ ạ ể ể Ban ki m kê ki m kê t n qu t ỹ ạ ể ể qu v cu i ngày ỹ ề ố

i chi nhánh và các Tr ng phòng giao d ch tr c ể ồ ưở ự ị ể ộ ng đ c th c hi n: Ban ki m kê ki m kê t n qu t ỹ ạ ể thu c ki m qu các phòng giao d ch ị ỹ 56 Công tác h u ki m c a K toán tr ưở ể ủ ế ậ ượ ự ệ ng xuyên 1

57 Đ qu n lý chi phí hi u qu , K toán tr ng chi nhánh ph i tuân th các qui đ nh: Th ườ Đ nh kỳ ị Đ t xu t ấ ộ Theo yêu c u ầ ả ể ệ ế ả ưở ủ ả ị ề

ế ộ 1 ị ề ủ ề ề Qui đ nh v thu ế Ch đ tài chính Qui đ nh v thu và ch đ tài chính ế Qui đ nh v thu , ch đ tài chính và các qui đ nh v chi phí c a NH ế ị ế ộ ị ị 58 Chi phí v kinh doanh c a ngân hàng g m : ồ

ả ề ể ụ 1 ề ị ề ề ề ề ề ị ạ ộ ạ ộ ụ giá h i đoái, vàng b c đá quý thu c lo i tài kho n nào sau ỷ ộ ạ ạ ả ả ạ ộ ạ ộ ạ ộ ạ ộ ệ 59 1

ả ả ả ả ả ả

60 Các nghi p v nào sau đây khi phát sinh ph i nh p ngo i b ng ậ ạ ả ả t Nam c b ng đ ng Vi ế ộ ủ Chi phí v ho t đ ng lãi Chi phí v ho t đ ng d ch v ụ ị Chi phí v ho t đ ng lãi và chi phí v ho t đ ng d ch v , chi phí b o hi m ti n g i ở Chi phí v ho t đ ng lãi, ho t đ ng d ch v và ho t đ ng khác ạ ộ Tài kho n chênh l ch t ố đây Lo i tài kho n thu c tài s n N -Có ợ ạ ộ Lo i tài kho n thu c tài s n N ợ ộ ạ Lo i tài kho n thu c tài s n Có ạ ộ C a, b và c đ u sai ề ả ụ ệ ư ệ c ngoài g i đ n ch thanh toán ừ ử ế ồ ằ c a n ướ ờ ượ có giá tr ngo i t ạ ệ ủ ị h ữ ộ 1 ề ả ướ ữ ế ệ 61 ờ ạ ư i thi u : ể ố ủ ả ố ị ủ ế

1 ễ ư ả ề ổ ệ ố ế ị ế ả 62 ổ ỏ ụ ệ

1 ụ

t Nam, thu thu nh p doanh nghi p là chu n m c k ế ự ự ệ ế ệ ế ẩ ẩ ậ 63

Lãi cho vay ch a thu đ Ch ng t ứ Kim lo i quý, đá quý gi ạ C a, b và c đ u đúng Theo qui đ nh c a Ngân hàng Nhà N c th i h n l u tr tài li u k toán liên quan ị đ n thanh lý tài s n c đ nh c a ngân hàng t 5 năm 10 năm L u tr vĩnh vi n ữ C a,b, c đ u sai Theo các quy t đ nh v ban hành, b sung, s a đ i h th ng tài kho n k toán áp ử ề d ng cho TCTD hi n hành, thì tài kh an 311 là : Công c lao đ ng đang dùng ộ ụ Công c , d ng c ụ ụ V t li u ậ ệ Tài s n khác ả Theo chu n m c k toán Vi toán s :ố 14 15 16 17 1

i thi u: ể ữ ố ượ ư ế 1 ể ừ ể ừ c l u tr t khi k t thúc niên đ . ộ khi k t thúc niên đ . ộ khi k t thúc niên đ . ộ ế ế ế khi k t thúc niên đ . ộ ố ủ ở ể ừ ng d n s 554/2005/HD-TTNĐ&Q ngày 16/03/2005 c a Ngân hàng TMCP ẫ ng Tín, quy đ nh m bao nhiêu lo i s sách liên quan đ n ho t đ ng ạ ổ ạ ộ ế ị ươ i chi nhánh: 65 64 Báo cáo tài chính năm đ 5 năm k t ể ừ 10 năm k t 20 năm k t Trên 20 năm k t Theo h ướ Sài Gòn Th ngân qũy t ạ 10 sổ

1

t b ng xe ô tô chuyên dùng, ti n m t đ c b o qu n ặ ượ ằ ả ả ặ ề ệ 66 ủ 1 ẹ ẹ i khoang c a lái xe ả ứ t mang theo ng ặ ả ả i. ườ ạ ố ộ ầ ắ ắ ng h p sau, tr ổ ợ ợ ườ ườ ng h p nào đ n v thu đ i có trách nhi m thu đ i ngay khi , ệ ng, không yêu c u th t c gi y t ầ ổ ủ ụ ấ ờ ạ 67 ị i do tác đ ng nhi ị 1 ộ ư ị ề i đây là không vi ph m pháp lu t: ề ề ề ề ữ ữ ạ ậ i ti n gi cho khách hàng khi phát hi n ti n ị ướ ả ạ ề ủ ả ị ề ệ

t Nam phát hành trong lãnh th Vi t ư ề ệ ậ ồ ố ổ ệ

ng ti n gi ề ố ượ ả ơ ị do đ n v mình thu h i đ ồ ượ ể ủ ậ ặ i c do báo chí đăng t ả t ti n gi xu t hi n ả ề ế ệ ấ 1 i đây có th m quy n th c hi n vi c thu đ i ti n không đ tiêu chu n ệ ổ ề ủ ự ề ệ ẩ ẩ 69 c và các qũy c a NHNN ướ ủ ư ụ 12 sổ 13 sổ 15 sổ Khi v n chuy n hàng đ c bi ể ậ nh th nào? ư ế Đóng bao niêm phong k p chì, đ t t ặ ạ Đóng bao niêm phong k p chì, b o qu n trong khoang ch a hàng ả B o qu n trong túi xách, c p có khóa lo i t Đóng bao, c t ch c ch n, không c n niêm phong Trong tr ơ ị khách hàng có nhu c u, không h n ch s l ế ố ượ ầ không thu phí; Ti n gi y b cháy ấ Ti n polymer b co l t ệ ạ Ti n b mòn, rách do quá trình l u thông t Ti n có nhi u ch vi ữ ế 68 Nh ng hành vi nào trong nh ng hành v d Giao d ch viên qũy c a Ngân hàng tr l giả T ch i nh n, l u hành đ ng ti n do NHNN Vi ừ Nam Cung c p s l ấ Niêm y t thông báo công khai c a NHNN đ c đi m nh n bi ế trong l u thông ư Đ n v nào d ướ ị ơ l u thông: ư Kho b c Nhà n ạ B u đi n ệ Các T ch c tín d ng ứ ổ Câu a và c 1 i đây ủ ề ướ 70 Th qũy có nh ng quy n nào d ữ ấ ấ ố ả ấ ậ ế ệ ứ

không đ ị ả ả ượ ấ ờ c quy đ nh b o qu n trong ả

i không có trách nhi m, không đ ị ệ ườ ượ ệ c l nh vào n i giao d ch và ơ ề 1 71 Th i h n n p h s quy t toán thu năm ch m nh t là: ấ ậ ế ế ữ ơ ề ồ ơ

ngày k t thúc năm Tài chính ngày k t thúc năm Tài chính ngày k t thúc năm Tài chính 1 ế ế ế ể ừ ế ho t đ ng chuy n ti n hi n Ngân hàng đang áp ng pháp ghi nh n Thu nh p t ngày k t thúc năm Tài chính ạ ộ ậ ừ ệ ề ể ậ 72 1 ự

ự ươ c s d ng không quá bao nhiêu v n t có đ đ u t xây ể ầ ư ố ự ử ụ ụ ứ 73 ỉ ượ ả ố ị ắ

1 không thu đ c ự ế ượ ư ạ ả ả ậ T ch i xu t, nh p, thu, chi b t kỳ tài s n nào n u không có l nh xu t nh p, ch ng ậ ừ , h p pháp. k toán h p l t ợ ệ ợ ừ ế Không cho nh p vào kho nh ng tài s n, gi y t ữ ậ kho ti n.ề Không cho nh ng ng kho ti n c a đ n v . ị ủ C 3 câu trên đ u đúng ả ộ ờ ạ 30 ngày k t ể ừ 60 ngày k t ể ừ 90 ngày k t ể ừ 120 ngày k t Ph ươ d ng là: ụ Th c thu, Th c chi ự Phân bổ D thu, D chi ự C ba ph ng pháp trên ả T ch c tín d ng ch đ ổ d ng, mua s m tài s n c đ nh. ự 30% 40% 50% Các kho n lãi/ phí ph i thu đã h ch toán vào thu nh p nh ng th c t khi thoái thu h ch toán: 74 ạ

ả 1 ả c tính vào chi phí h p lý: ượ ả ợ ề ạ ạ 1 Gi m thu ( N TK Thu nh p) ậ ợ Tăng chi ( N TK chi phí ) ợ C a và b đ u sai ề 75 Kho n chi phí nào sau đây đ Ti n ph t vi ph m pháp lu t ậ Chi lãi huy đ ng v n ố ộ Chi do các ngu n kinh phí khác đài th ồ ọ 76 Theo lu t thu TNCN hi n nay m c thu nh p ch u thu là: ị ậ ế ệ ứ 1 ế ồ ồ ồ ệ ả ủ ể ể ạ ậ ộ ổ ch c tín ứ 77 qu nào theo quy đ nh? ượ ụ ỹ ị c trích t ừ ng ưở

1 ậ Trên 4 tri u đ ng ệ Trên 7 tri u đ ng ệ Trên 10 tri u đ ng Kho n chi cho các ho t đ ng th thao – văn hóa c a t p th CBNV, t d ng đ Qu khen th ỹ Qu d phòng tài chính ỹ ự Qu phúc l i ỹ ợ Qu d tr b sung v n đi u l ỹ ự ữ ổ ề ệ ố 78 Tài s n c đ nh nào sau đây thu c tài s n c đ nh vô hình: ố ị ả ộ ế ả ử 1 ề

t bế ị ng ti n v n t ươ i ậ ả sau đây ch ng t nào là ch ng t 79 ứ ừ ứ n i b : ừ ộ ộ ế ỉ ả đi u chuy n v n n i b ể ộ ộ ố 1 ề ả 80 Theo quy đ nh hi n nay, TSCĐ ph i có nguyên giá t m c nào sau đây tr lên: ố ị Nhà c a, v t ki n trúc ậ Quy n s d ng đ t ấ ử ụ Máy móc, thi Ph ệ Các ch ng t ừ ứ Phi u xu t n ch ấ ấ B ng tính kh u hao ấ Ch ng t ừ ề ứ C 3 câu trên đ u đúng ị ệ ả ừ ứ ở

1

ồ ồ ồ ồ c tính là chi phí ị ệ ế ượ 81 ợ tân khánh ti t,hoa h ng môi gi i… (không v ế ễ t 10% t ng s ố ổ ượ ồ ớ ượ

1 ậ ề i thân t ườ ệ ồ ể ề ứ ể ỉ 82 ả ộ ế ế ậ ồ

1

05 tri u đ ng ệ 10 tri u đ ng ệ 15 tri u đ ng ệ 20 tri u đ ng ệ Theo quy đ nh Thu TNDN hi n hành, chi phí nào sau đây không đ h p lý: Chi phí qu ng cáo, l ả c tr ) chi đ ừ Chi phí đào t o.ạ Chi phí do vi ph m lu t giao thông. ạ Câu a và b đ u sai i ngân hàng Khách hàng A đ n Sacombank chuy n 30 tri u đ ng cho ng ế ạ C (ngoài t nh) v i m c phí chuy n ti n là: 0.05% và t i thi u 25.000 đ ng (đã bao ồ ể ố ớ c là bao nhiêu? g m thu VAT 10%), v y thu VAT ph i n p cho Nhà n ướ 2.500 VND 2.273 VND 1.500 VND 1.364 VND c ghi nh n theo nguyên t c: 83 T t c các ch ng t ắ ề ứ ượ ậ

ợ 1 ồ ợ ướ ỉ k toán đ u đ ừ ế ấ ả c, ghi N sau. Ghi Có tr ợ ướ Ghi đ ng th i N Có. ờ c, ghi Có sau. Ghi N tr Không ghi Có ch ghi N ợ 84 B ng cân đ i k toán bao g m m y ph n? Th t s p x p trên b ng cân đ i k toán ả ố ế ế ả ứ ự ắ ủ ở ữ ấ ả ả ả ả ố ế ả ả ầ ố ố ợ ợ ổ ổ ầ ầ ả ỉ 1 ồ 2 ph n : Tài s n, T ng n ph i tr và V n ch s h u. 3 ph n : Tài s n, T ng n ph i tr và V n ch s h u, Các ch tiêu ngoài b ng cân ủ ở ữ đ i ố

ổ ầ ủ ở ữ ả ả ả ả ợ ố ỉ

3 ph n : T ng n ph i tr và V n ch s h u, Tài s n, Các ch tiêu ngoài b ng cân đ iố Câu a và b đúng 85 Th i h n n p h s khai thu tháng ch m nh t là: ờ ạ ế ấ ậ ộ

ụ ụ ế ế

1 ồ ơ ủ ứ ứ ườ ủ ứ ườ ứ ủ ươ ủ 86 Tài s n c đ nh đã kh u hao h t nh ng v n s d ng vào ho t đ ng kinh doanh thì: Ngày th năm c a tháng ti p theo tháng phát sinh nghĩa v thu . ế Ngày th m i c a tháng ti p theo tháng phát sinh nghĩa v thu . ế Ngày th m i lăm c a tháng ti p theo tháng phát sinh nghĩa v thu . ế ụ ế Ngày th hai m i c a tháng ti p theo tháng phát sinh nghĩa v thu ế ế ụ ạ ộ ế ử ụ ư ấ ẫ ả 1 ấ i và ti p t c tính và trích kh u hao ấ ả ơ ạ ả ế ủ ừ ế ụ ề ụ ể ố ị ầ ụ 87 c: ạ ặ ụ ượ ẩ ổ 1 ậ ậ ấ

ng án trên đ u sai ươ ượ ệ ử ụ ng án đúng nh t: 88 ngày 11/10/200X, ừ ấ ữ ọ ờ ừ tháng 11/200X là 3.6 tri u ấ ấ ồ ồ ệ ệ ừ ệ ồ tháng 11/200X là 3 tri u đ ng. 1 ừ ệ ệ ồ ồ ươ ố ị Không ph i tính và trích kh u hao. ả Đánh giá l ạ C hai cách trên đ u sai. Tùy t ng tài s n c th và k ho ch tài s n c đ nh c a đ n v ị ả Các chi phí phát sinh sau khi ghi nh n ban đ u TSCĐ mà nh m m c đích khôi ph c ằ ậ ho c duy trì TSCĐ theo tr ng thái ho t đ ng tiêu chu n ban đ u đ ầ ạ ộ Ghi nh n b sung tăng nguyên giá TSCĐ. Ghi nh n là chi phí s n xu t kinh doanh trong kỳ. ả Tùy t ng TSCĐ c th . ụ ể ừ Các ph ề TSCĐ A có nguyên giá 360 tri u đ c mua và đ a vào s d ng t ư có th i gian s d ng h u ích là 10 năm. Ch n ph ươ ử ụ Chi phí kh u hao t tháng 10/200X là 3 tri u đ ng. Chi phí kh u hao tháng 10/200X là 2 tri u đ ng và t đ ng. Chi phí kh u hao tháng 10/200X là 2 tri u đ ng và t Các ph ấ ề ố ỏ ả c ượ ử ụ ế ấ ng án trên đ u sai 89 Xu t TSCĐ kh i cân đ i khi ư ỏ ấ ng bán, thanh lý TSCĐ 1 ượ

ế ộ ứ ấ i đây, TK nào thu c lo i tài kho n tài s n Có? ạ ả ả ướ có giá USD khác. ừ ẩ ữ ẩ ữ ắ ố

cho vay v n các T ch c KT, ng n h n v n cu i ố ứ ừ ả ắ ạ ố ổ ố

ề 91 B n hãy cho bi 1 i đây, TK nào thu c lo i tài kho n tài s n N ? ạ ướ ạ ả ả ợ ộ t Nam ệ ồ i TPHCM 1 ạ ạ ả ộ ế Tài s n h h ng không còn s d ng đ Trích h t kh u hao Nh C 3 đi u đúng ả ề 90 B n hãy cho bi t các TK d ế ạ t kh u ch ng t 222137.901 - N đ tiêu chu n chi ợ ủ 211100.962 - N đ tiêu chu n cho vay ng n h n VNĐ mua s m s a ch a nhà v n ạ ắ ợ ủ tháng 394100.611 – Lãi ph i thu VNĐ t kỳ Các câu a, b và c đ u đúng t các TK d ế 101100.101 - Ti n m t b ng đ ng Vi ặ ằ ề 411100.350 - Ti n g i không kỳ h n VNĐ các NH TMCP t ử ề 453100.001 - Thu GTGT VNĐ ph i n p Câu b và c đúng. 92 Các tài kho n 631" Chênh l ch t giá ngo i t ", 691 "L i nhu n năm nay": ệ ả ỷ ạ ệ ậ ợ

1

c, ti n lãi đ t ki m tr lãi tr c h ch toán vào: D cóư D nự ợ Có th d có ho c d n ư ợ ệ ả ạ ề ướ ượ

ề ả ừ ề ổ ầ tài kho n d chi, sau đó phân b d n vào chi phí tr lãi ti n g i ả ổ ầ ở c s p x p theo th t đ t p ch ng t ừ ượ ứ ự ậ ả ư ữ ư ứ ế ắ ứ ự nh ư 94 ế ượ : ch ng th thu, ch ng t chi, ự ứ ừ ứ ừ ặ ể ư 93 Đ i v i ti n g i ti ố ớ ề ử ế Chi phí tr lãi ti n g i ử ề ả Chi phí ch phân b , sau đó phân b d n vào chi phí tr lãi ti n g i ở ổ ờ Chi t ự Khi đóng và đ a vào l u tr thì th t th nào? Đ c s p x p theo th t mã ti n t ế ắ ứ ự , ch ng t Trong m i lo i ti n t ỗ ứ ạ ề ệ ch ng t chuy n kho n, ch ng t ả ừ ứ . ề ệ đ c s p theo trình t ừ ượ ừ ắ ngo i b ng ạ ả ứ ể

ghi s ổ ấ ừ ừ ố 1 g c b m sau ch ng t ề k toán ngân hàng theo công d ng và trình t ghi s c a ạ ứ ụ ự ổ ủ 95 c phân lo i bao g m: ạ ồ t ng h p, ch ng t ổ ứ ừ ổ ứ đi n t ừ ệ ử ợ đi n t ừ ệ ử ứ đi n t ừ ệ ử ghi s , ch ng t t ng h p, ch ng t ứ ợ ghi s , ch ng t ghi s , ch ng t 1 ứ ứ ứ ứ ừ ừ ổ ổ ghi s , ch ng t ứ ghi s ứ có c a Ngân hàng? ượ g c kiêm ch ng t ừ ố ứ ổ g c kiêm ch ng t ổ ừ ố ứ c tính vào v n t ủ ố ự

Ch ng t ứ ứ Các câu a, b và c đ u đúng Khi phân lo i ch ng t ừ ế đ , thì ch ng t ch ng t ừ ượ ứ ừ ứ g c, ch ng t Ch ng t ừ ừ ố ứ Ch ng t g c, ch ng t ừ ố ứ ừ ổ Ch ng t g c, ch ng t ừ ố ứ ừ g c, ch ng t Ch ng t ừ ố ứ ừ 96 Ngu n v n nào sau đây đ ố ồ a. V n huy đ ng ố ộ b. V n u thác ố c. Lãi ch a phân ph i (ch a chia) 1 ỷ ư ư ố 97 Đ i v i tài s n cho thuê tài chính, DN cho thuê trích kh u hao nh th nào? ư ế ố ớ ả ấ

ấ ấ ủ ộ ị 1 ấ 98 H th ng tài kho n k toán các T Ch c Tín D ng đ c b trí thành m y lo i ? Trích kh u hao theo th i gian cho thuê ờ Trích kh u hao theo qui đ nh c a B Tài Chánh Không trích kh u hao ế ệ ố ứ ụ ả ổ ượ ấ ạ ố

1 8 lo iạ 9 lo i ạ 10 lo iạ 99 Các tài kho n trong b ng cân đ i k toán g m m y lo i? ố ế ả ả ấ ạ ồ

1 7 lo i ạ 8 lo i ạ 9 lo iạ 100 Các tài kho n ngoài b ng cân đ i k toán có m y lo i ? ố ế ả ả ấ ạ

1 lo i ạ 2 lo iạ 3 lo iạ 101 Tài kho n lo i 5 thu c lo i tài kho n nào sau đây ? ả ả ộ

ố ư ợ ố ư ạ ả ả ả ạ ả ả ả ợ ợ ố ư ộ ộ ộ ố ư ợ ặ ả 1 ướ ậ 102 c khi thành l p I đa là: ậ ượ ờ ố

1 ả c phân b d n vào chi phí kinh doanh trong th I gian t ạ ộ ạ ộ ạ ộ ệ ổ ầ ệ ệ ệ Lo i tài kho n thu c tài s n Có ( luôn luôn có s d N ) ạ Lo i tài kho n thu c tài s n N ( luôn luôn có s d Có ) ạ Lo i tài kho n thu c tài s n N –Có (lúc có s d Có, lúc có s d N ho c có c hai ạ s d ) ố ư Chi phí thành l p doanh nghi p, chi phí qu ng cáo phát sinh tr doanh nghi p đ ệ 04 năm k t khi doanh nghi p b t đ u ho t đ ng ể ừ 05 năm k t khi doanh nghi p b t đ u ho t đ ng. ể ừ khi doanh nghi p b t đ u ho t đ ng 03 năm k t ể ừ ẩ ậ vi c s d ng tài s n đó. ng lai t ừ ệ ử ụ ả ắ ế ắ ầ ắ ầ ắ ầ 103 Các tiêu chu n đ ghi nh n là Tài s n c đ nh: ố ị ể ả trong t c l ượ ợ ươ c xác đ nh m t cách tin c y. ậ ộ ị ừ 10 tri u đ ng tr lên. ồ ệ ở ỏ ng h p sau đây đ 104 Các tr i ích kinh t Ch c ch n thu đ ắ Nguyên giá đ ị ượ Có th i h n s d ng trên 1 năm và có giá tr t ử ụ Th a đ ng th i a; b; c ờ ợ ờ ạ ồ ườ ượ ọ ả c g i là Tài s n thuê ho t đ ng: ề ạ ộ ắ ợ ể ở ữ ề ầ ớ ủ ả ố

i ích g n li n quy n s h u cho bên ề ở ữ ủ ể ề ắ ợ

ử ụ ấ i ích g n li n quy n s h u tài s n Bên cho thuê chuy n giao ph n l n r i ro và l ả ề bên đi thuê. Quy n s h u tài s n có th chuy n giao cho bên thuê vào cu i th i ờ ể ể ở ữ gian thuê. Bên cho thuê không có chuy n giao r i ro và l đi thuê. Thuê quy n s d ng đ t. ề Câu a và c. 1 105 Câu tr l i sau đây đúng hay sai: ả ờ c tính và trích kh u hao theo ấ ượ ấ ờ ử ụ ị t ch đ c ghi nh n nguyên giá ờ ạ c phép s d ng đ t theo quy đ nh. ấ ặ ử ụ ượ ử ụ ệ ỉ ượ ậ Quy n s d ng đ t có th i h n là TSCĐ vô hình đ ề th i gian đ Quy n s d ng đ t lâu dài là TSCĐ vô hình đ t bi ề mà không trích kh u hao. ấ ấ

1 ả ả ề ề C a & b đ u đúng. C a & b đ u sai. 106 Thành ph n c a t i Chi nhánh bao g m: ố ầ ề ạ ồ ng phòng K toán & Qu ; Nhân viên thu c phòng ch ng r a ti n t ố ưở ế ộ ỹ 1 ỗ ợ ỗ ợ ộ ng phòng h tr . ỗ ợ ưở ưở ưở ố ố ố ỹ 107 Th i gian l u gi ủ ổ ử Giám đ c ho c Phó Giám đ c; Tr ặ ố phòng k toán. ế Giám đ c ho c Phó Giám đ c; Tr ố ặ Giám đ c ho c Phó Giám đ c; Tr ặ ố Giám đ c ho c Phó Giám đ c; Tr ặ ố ộ ữ ư ng phòng h tr ; Nhân viên thu c phòng h tr .. ng phòng KT&Qu ; Tr ưở ng phòng KT&Qu ; Th qu ủ báo cáo 01 (m t) giao d ch đáng ng r a ti n: ề ỹ ỹ ờ ử ị

1 ờ t báo cáo cân đ i ngày hôm tr c b chênh l ch âm -1 (m t đ ng) b n ộ ồ ướ ế ệ ạ ố ị 108 i ngay đ s li u kh p đúng. 1 ể ố ệ ề ạ ớ ỉ ớ ạ ỉ ề ưở ề ế ầ ả ỉ ờ 02 năm. 03 năm. 05 năm. Không xác đ nh th i gian ị K toán chi ti ế x lý nh th nào? ư ế ử Ti n hành h ch toán đi u ch nh l ạ ế Ti n hành tìm nguyên nhân sau đó m i h ch toán đi u ch nh cho dù đã qua 7 ngày. ế Không c n đi u ch nh vì s này quá bé không nh h ố ấ ng đ n b ng cân đ i ố ả 109 Theo Anh (chi) ki m tra ch m sao kê d n cho vay, sao kê ti n g i thì ph i: ả ử ề ể ể ụ c. ố ớ ế ự ự t so sánh gi a h s ch ng t ượ v i d li u l u tr ữ ừ ớ ữ ệ ư ế ụ ố ỉ ầ ể ể ể ớ ứ ồ ơ ữ 1 ầ c phong t a tài kho n ti n g i c a khách hàng khi tho đi u ki n ả ề ệ ử ủ ề ả 110 ữ ỏ i có th m quy n theo quy ả ằ ậ ị ườ ế ặ ầ ả ẩ ề ị ng h p khác do pháp lu t quy đ nh ủ ườ ậ ợ ị 1 ư ợ Ch c n ki m tra các m c chính trên sao kê. ụ Ki m tra toàn b s t ng các m c trên sao kê. ộ ố ổ Ki m tra m c s d t ng, d thu và d chi n u kh p đúng v i cân đ i là đ ố ư ổ Ki m tra đ i chi u toàn b chi ti ộ ế trong ph n m m máy tính. ề Ngân hàng đ ỏ ượ nào? Khi có th a thu n gi a ch tài kho n và ngân hàng ủ Khi có quy t đ nh ho c yêu c u b ng văn b n c a ng ủ đ nh c a pháp lu t ậ Các tr C a , b và c đ u đúng ả 111 Nh ng tài kho n nào đ ữ 1 ế ệ ự ố ệ ề ử ử ượ ề ạ ủ ồ ả ử ủ ở ữ ợ ườ ọ ạ ế ệ ộ ạ ế ề ủ i giam h -đ i di n, y quy n. ệ ủ t ki m d th ệ ạ ử ủ ề ng, khuy n mãi, m i hình ự ưở ộ ằ ề ườ ế ứ ồ ả , vàng ệ 112 c ch p nh n thanh toán? ậ ấ ượ 1

ng d n th c hi n quy ch v ti n g i ti t ki m thì các tr ng h p sau ph i ả ế ề ề ử ế ườ ự ệ ệ ẫ ợ 113 ể t ký ho c khuy t t t không ký đ c. ế ậ ượ ế ặ

ậ ị 1 ề ề ậ ế ề ườ ầ ộ ng h p nào Giao d ch viên đ c phép chi ti n: 114 ấ ự ả ượ ườ ề ợ 1

ề c th c hi n g i – rút liên chi nhánh: ả Tài kho n ti t ki m truy n th ng, ti n g i không kỳ h n VNĐ c a cá nhân Ti n g i không kỳ h n VNĐ c a Pháp nhân,Ti n g i c a đ ng ch s h u, các ng h p liên quan đ n ng tr ế Ti t ki m tích lũy, trung h n linh ho t, ti ạ th c huy đ ng b ng ngo i t ạ ệ Công ty A phát hành séc 100 tri u đ ng ký phát ngày 11/05/2008 tr cho khách hàng B. Khách hàng lên Ngân hàng ngày nào s không đ ẽ 10/05/2008 11/05/2008 20/05/2008 11/06/2008 Trong h ướ đi m ch (lăn tay): ỉ Khách hàng không bi Khách hàng yêu c u.ầ Giao d ch viên nh n th y khách hàng ký không quen do ít ký ấ Câu a, b và c đ u đúng Có m tộ Khách hàng h tên trên gi y CMND là Tr n Văn An đ n nh n ti n Western ầ ọ ng h p có s đ o l n h tên trên ph n m m Western Union thì Union, trong tr ợ ọ tr ị AN TRAN VAN TRAN AN TRAN AN VAN Câu a, b và c đ u đúng ề

ng thì th i h n xu t trình sec là: 115 Trong đi u ki n bình th ề ệ ườ ờ ạ ấ 1 ị ỉ ồ ả ị ị ỉ ồ ả ị ủ ủ ủ ủ sec thì ng h p có s sai l ch v s ti n b ng s và b ng ch trên t ố ợ ờ ằ ằ ệ ữ ự ườ ề ố ề 116

ằ ằ 1 ố ề ố ề ố ề

ị ặ ặ ể ề ể ể nào sau đây có th dùng đ giao d ch ti n m t ho c giao d ch chuy n ị 117

1

ợ ả ấ ự ệ ể ượ ả

c xu t trình ấ c kéo dài quá th i gian qui ờ c xu t trình đ thanh Séc không th đ ờ ẽ ượ Séc ph i đ ờ ạ ứ ờ ả ượ ể ấ ấ 118 ố

1

t ki m VND d th ng, n u trúng gi ự ưở ệ 119 đóng thu là bao nhiêu ? i trên 10.000.000đ ả ế ả ị ế ố ề i ả ổ t trên 10 tri u đ ng . 1 ị ượ ệ ầ ồ

ố ề ố ề ờ ạ c ký phát hành cho đ n khi đ c n p vào đ n séc là: ượ ươ ế ơ ộ ặ ộ ị c ký phát hành cho đ n khi đ c n p vào đ n ngày Séc đ ươ ượ ế ộ ơ ặ ộ ượ ế ộ ị ủ ặ ậ ả ộ 1 ị ề ả 121 Trong h th ng Sacombank, Tài kh an Âu C đ c m n i nào ? 30 ngày, bao g m c ngày ngh theo quy đ nh c a pháp lu t ậ 30 ngày, không tính ngày ngh theo qiuy đ nh c a pháp lu t ậ ỉ 45 ngày, bao g m c ngày ngh theo quy đ nh c a pháp lu t ậ 45 ngày, không tính ngày ngh theo qiuy đ nh c a pháp lu t ậ ỉ Trong tr thanh toán viên s thanh toán theo : ẽ S ti n b ng s . ố S ti n b ng ch ữ S ti n nh h n ỏ ơ Không thanh toán Ch ng t ừ ứ kho n:ả y nhi m chi Ủ ệ Séc Gi y lĩnh ti n m t ặ ề ấ Câu a, b và c đ u đúng ề Tr ng h p x y ra s ki n b t kh kháng làm cho t ườ đ thanh toán trong th i h n xu t trình, thì th i h n s đ ể ấ ờ ạ đ nh và ngay sau khi các s ki n này ch m d t t ự ệ ị i đa không quá bao nhiêu tháng? toán nh ng t ư 03 tháng 06 tháng 09 tháng Khi khách hàng tham gia ti ế ế thì ph i đóng thu thu nh p cá nhân theo Anh (Ch ) t l ỉ ệ ậ 5% trên t ng s ti n trúng gi 10% trên ph n giá tr v i. 10% trên t ng s ti n trúng gi ả ổ i 15% trên t ng s ti n trúng gi ả ổ 120 Th i h n hi u l c thanh toán c a t ủ ờ ệ ự 10 ngày làm vi c k t ngày Séc đ ể ừ ệ v thanh toán ho c đ n v thu h ơ ị 15 ngày làm vi c k t ể ừ ệ v thanh toán ho c đ n v thu h ị ơ ị c n p vào đ n v thanh c ký phát hành cho đ n khi đ 15 ngày k t ngày Séc đ ơ ươ ể ừ toán ho c đ n v thu h bao g m c ngày ch nh t và ngày l ễ ồ ơ C 3 câu trên đ u Sai ệ ố ơ ượ ở ơ t c các chi nhánh và PGD tr c thu c Sacombank ộ ỏ ự ộ ự ủ ự 1 ộ i s ti n l ợ i và nhanh chóng giúp khách hàng d ễ 122 ạ ạ

1 ề ề ề ả ẽ ượ ứ ử ả ả ạ 123 c chi tr i m t t ch c tham gia b o hi m ti n g i, khách hàng s đ ả ề ộ ổ ể ch c tham gia b o hi m ti n g i r i vào tình tr ng không có kh năng ể ứ ử ơ ả c có th m quy n xác đ nh) c c quan nhà n ề ượ ướ ơ ị

ỗ ỗ T i t ạ ấ ả T i các chi nhánh 8/3 và các PGD tr c thu c chi nhánh 8/3 c a các khu v c trong ạ h th ng . ệ ố T i chi nhánh 8/3 Tp HCM và các PGD tr c thu c chi nhánh 8/3 Tp HCM ạ ự D ch v E- Sacombank mang l ạ ự ệ ụ ị dàng ti p c n thông tin tài kho n? ả ậ ế Ti n g i không kỳ h n ử Ti n g i có kỳ h n ử Ti n vay C 3 câu trên Khi g i ti n t ử ề ạ ra sao n u t ề ế ổ thanh toán (đ ẩ Chi tr 20.000.000đ cho m i khách hàng. ả Chi tr 50.000.000đ cho m i khách hàng. ả Tùy theo s ti n khách hàng g i (tính c v n và lãi) ố ề ả ố ử

ơ ả ả ố ề ồ ể ệ ỗ c tr trong quá trình thanh lý tài s n c a t ả 1 i Ngân hàng c n ph i có ả ớ i ch a thành niên (d ổ ả ầ ế ở ề ủ ướ 124 ệ ệ ự ụ ộ ậ ấ ế ng. ậ ả ủ ể ự t gi y cam k t v i Ngân hàng. ế ớ ị 1 ươ i đ i di n theo pháp lu t ậ ườ ạ ề ặ ệ ủ ườ ố i giám h ho c ng ộ ố ớ i đa đ i v i nghi p v cho vay c m c s ụ ố ổ ệ ầ

1 ẻ ề ạ ợ i đa đ i v i kho n vay t ki m, m c cho vay t ứ ố ớ ệ ả ố 126 ầ ẻ ề 1 ả ề ề ử ề ề ề ằ ử ch tài kho n có th y quy n cho ng 127 Ng C quan b o hi m chi tr theo s ti n khách hàng g i (tính c v n + lãi), nh ng ả ố ử ư i (n u t trên 50 tri u còn l không quá 50 tri u đ ng cho m i khách hàng; ph n v ượ ế ạ ệ ầ có) s đ ch c tham gia b o hi m ti n ẽ ượ ứ ả ề ể ủ ổ i th , phá s n. g i phú h p v i quy đ nh c a pháp lu t v gi ợ ả ể ậ ề ả ị ử t ki m t i 15 tu i) khi g i ti n ti Ng ư ạ ệ ườ nh ng đi u ki n gì? ề ữ Ch ng minh có tài s n riêng đ đ th c hi n nghĩa v dân s theo b lu t dân s . ứ ự Ph i vi ả Ph i có xác nh n c a Chính quy n đ a ph ả Ph i thông qua ng ả 125 Th i h n cho vay t ờ ạ 03 tháng 06 tháng 12 tháng Phù h p v i kỳ h n th ti n g i ớ ử Trong nghi p v cho vay c m c s ti ố ổ ế ụ ệ cùng lo i ti n (vàng) v i th ti n g i: ử ớ ạ ề SD ti n g i + Lãi ti n g i – Lãi ti n vay ử ử ề (SD ti n g i x 90%) + Lãi ti n g i – L i ti n vay ử B ng s d ti n g i ử ố ư ề (SD ti n g i x 95%) + Lãi ti n g i – L i ti n vay ử c y quy n t ể ủ ả ề ả i th ba? ứ ề ừ ề ủ ườ ề

c y quy n khi văn b n c a y quy n c a ch tài kho n có ghi rõ đ c phép ề ủ ủ ủ ủ ề ả ả ượ y quy n 1 ề i đ ườ ượ ủ Đ c y quy n ề ượ ủ c y quy n Không đ ượ ủ ề Đ c y quy n 1 ph n ầ ề ượ ủ Ch đ ủ ỉ ượ ủ ề

128 Đ i v i Ti n g i có kỳ h n, T24 th c hi n d chi cho tháng có 31 ngày nh sau: ệ ề ư ự ự

1

ả ố ớ ự ự ự ự t toán s ti t ki m, do ch ng trình d chi lãi su t th p ấ ấ ệ ự ươ c h 129 ơ ưở

ự ng 1 ạ ố ự ế ộ ộ c h ượ ố ng sau đó s h ch toán n i b sau ưở ưở ộ ầ 130 ợ

ấ ư ợ ư ợ ấ 1 ồ ồ ồ ồ ợ ợ ợ ợ ạ

trích sang tài kho n ti n vay ề ề ộ ộ ử ự ề ả ngân hàng khác sang ả ừ 1 ề ề ể ấ ả ề ề ạ ộ ồ ợ ị 132

1 ề ấ ạ ử D chi theo s ngày th c t ự ế ố D chi ngày 31, không d chi ngày 30 ự D chi ngày 30, không d chi ngày 31 ự D chi ngày 29 cho c ngày 30 Khi khách hàng đ n NH đ t ổ ế ế ể ấ ng, GDV s : h n khách hàng đ ẽ ượ Tính lãi và chi cho khách hàng theo đúng s trên máy d chi ự Chi đúng theo s ti n khách hàng th c h ẽ ạ ố ề khách hàng đ H ch toán chi lãi b sung sau đó chi lãi theo s th c t ổ Khi khách hàng đ n n p ti n đ tr gi m v n (không có yêu c u c a khách hàng tr ế ả ủ ố ể ả ả ề u tiên, GDV s : c th vào h p đ ng nào) theo th t ẽ ứ ự ư ồ ụ ể Tr vào H p đ ng có lãi su t cao nh t ẩ ả Tr vào h p đ ng có d n cao nh t ả ấ Tr vào h p đ ng có d n th p nh t ả ấ Tr vào h p đ ng có ngày đáo h n g n nh t ấ ầ ả 131 Khách hàng có th tr ti n vay theo hình th c: ứ ể ả ề N p ti n vào tài kho n ti n vay ả N p ti n vào tài kho n ti n g i sau đó GDV t ả Chuy n kho n t T t c các đáp án trên Khách hàng có nhi u h p đ ng vay b quá h n, thì khi khách hàng n p ti n vào tr ả n GDV s : ẽ Tr vào món có d n cao nh t ư ợ ấ Tr vào món có lãi xu t cao nh t ấ ấ Tr vào món có s ngày quá h n nhi u nh t ạ ố T t c đáp án trên ợ ả ả ả ấ ả

ể ệ ả ề ể i xác đ nh và cho phép chuy n nh i xác đ nh và không cho phép chuy n nh ng Sec. ng Sec. ượ ượ ể ờ 1 134 T Sec có th đ ng c ký phát đ ra l nh tr ti n: 133 “SEC” đ ượ Cho m t ng ị ườ ộ Cho m t ng ị ộ ườ Sec Cho ng i c m t ườ ầ C 3 đáp án trên đ u đúng ề c chuy n nh ể ể ượ ả ờ ượ 1 ộ ng ượ ượ ấ ả ề Toàn b s ti n ghi trên SEC ộ ố ề M t ph n s ti n ghi trên SEC ố ề ầ c chuy n nh Không đ ể T t c đ u sai 135 Trong th i h n thanh toán, t ờ ạ c xu t trình đ thanh toán t ể ấ i: ạ ả ượ Sec. SEC ph i đ ờ i th c hi n thanh toán i th c hi n thanh toán ệ ệ ự ự ườ ườ ủ 1 ị ị ụ ở ả ng lai; quy n ổ ươ ề ị ạ ạ ố 136 ạ ệ ụ ụ ạ ụ ọ ả

1 ỉ ỉ ạ ệ ệ ạ ấ ệ ọ ử ế ồ ệ c. Ngày 09/07 khách hàng đ n t ế ấ ẻ ế c s ti n là bao nhiêu? (bi t ki m 100 tri u đ ng; lãi su t 1.2% /tháng, kỳ h n 03 t ki m, khách hàng t toán th ti ệ i ngày 09/07 là t lãi su t ti n g i không kỳ h n t ạ ạ ử ấ ề ế 137 1

Sec có sai l ch gi a s ti n ghi b ng s và s ti n ghi b ng ố ề ằ ố ề ữ ằ ố 138

ữ 1

139 ượ ụ ủ ả ộ ủ ể ờ ộ ủ ờ ỏ ộ 1 ổ ố ư ạ ố ả

t c a m t tài kho n ph n ánh: ả ờ Đ a đi m thanh toán ghi trên t ể Đ a ch c a ng ỉ ủ Tr s chính c a ng C 3 câu trên Trong các giao d ch ngo i h i sau: Giao ngay; kỳ h n; hoán đ i; t ch n. Lo i nghi p v nào là nghi p v phái sinh ệ C năm lo i nghi p v trên ệ Không có lo i nào Ch có nghi p v giao ngay là không ph i ụ ả Ch có nghi p v quy n ch n là không ph i ả ề ụ Ngày 10/06 khách hàng g i ti tháng, Lãi tr tr ả ướ nh n đ ố ề ượ ậ 0.3%/tháng) 96.690.000 đ ngồ 97.560.000 đ ngồ 100.290.000 đ ngồ 101.200.000 đ ngồ ng h p t Trong tr ệ ờ ợ ườ c thanh tóan là: ch thì s ti n đ ượ ố ề ữ S ti n ghi b ng s ằ ố ề ố S ti n ghi b ng ch ố ề ằ S ti n nh h n. ố ề ỏ ơ . c thanh toán vì b t h p l Không đ ấ ợ ệ S ph c a m t tài kho n ph n ánh: ả S d t i m t th i đi m c a tài kho n đó ả S phát sinh c a tài kho n đó trong m t kh an th i gian. ả C (a) & (b) Không có câu nào đúng ộ ể ủ ả ả ộ ờ t s d c a tài kho n đó t ộ ạ ả ể i m t th i đi m. ờ ủ ế ố ư ủ i m t th i đi m c a tài kho n đó ả ả 1 ệ ố ề ạ t ki m kỳ h n 01 tháng, s ti n 10 tr VND; lãi su t 15%/năm, ngày đáo h n ạ t ki m thì Ngân hàng ph i ả ấ ệ ấ t toán th ti ẻ ế t lãi su t ti n g i thanh toán 29/04/08 là 0.3%/tháng) 141 ế ấ ề 1

140 Sao kê chi ti ế ủ S d t ố ư ạ ờ ộ S phát sinh c a tài kho n đó trong m t kho n th i gian. ố Chi ti C (a) và (c ) ả Th ti ẻ ế 30/04/2008. N u ngày 29/04/08 khách hàng t chi: (bi ử ế 10.125.000đ 10.121.000đ 10.030.000đ S ti n khác ố ề 142 T ch c đ ượ ứ ổ ử m t t ạ ệ ặ ừ ề ng cho các chuyên gia n c rút ngo i t ề ươ ti n g i thanh toán trorng các tr ợ ướ ng h p sau: ợ ườ c ngoài có h p đ ng lao đ ng t ộ ồ i ạ 1 Thanh toán ti n l doanh nghi p.ệ

ấ ả ề ủ ụ ậ ệ

ả c rút ngo i t m t trong b t kỳ tr ượ ườ ng h p nào ợ ng g i ti t ki m c a NHNN ban hành, thì đ i t ệ ế ề ử ế ấ ủ ố ượ t ki m ệ ạ ệ ặ ử ế 143 ằ i Vi t nam ệ i Vi t Nam ườ c ngoài đang sinh s ng và h at đ ng h p pháp t ợ ộ ọ ạ ệ i Vi ố t nam ch c ho t đ ng t ạ ệ ạ ộ 1 ng g i ti t ki m c a NHNN ban hành, thì đ i t ệ ủ ử ế ử ế ố ượ t ki m ệ 144 ế ề là t Nam ị t nam i c quan đ i di n ngo i giao ạ ạ Vi ở ệ t Nam có th i h n trên 12 tháng. 1 ư ệ ờ ạ i Vi ệ ệ ạ ơ i Vi ệ c ngoài đang du l ch t ạ c ngoài đang làm vi c t c ngoài đang c trú t ạ

Séc, theo anh/ch t séc nào sau đây ị ờ ề ị ờ 145 c ch p nh n thanh toán. ượ ế ấ i ký phát hành đã ch t. ế ế ề ườ ủ i ký phát h t ti n. ố ằ ớ 1 ch i chi tr ti n g i khi khách hàng yêu ng h p nào sau đây Ngân hàng ph i t ả ừ ả ề ử ố ợ 146 tuỳ thân t ng đ ng. ấ ờ ươ ươ ặ

t ki m. ệ ề ị ở ả 1 i thi u bao nhiêu m i đ c tham gia g i ti n ti i Ngân ộ ổ ố t ki m t ệ ớ ượ ử ề ể ế ạ 147 1

i ch a đ tu i v thành niên mu n g i ti n ti i Ngân hàng ph i thông ủ ổ ị t ki m t ệ ử ề ư ế ạ ả ố 148 1 ộ ề

Thanh toán ti n mua nguyên v t li u ph c v cho s n xu t kinh doanh c a doanh ụ nghi p.ệ C (a) & (b). Không đ Theo quy ch ti n g i ti b ng VNĐ là: Cá nhân là ng Cá nhân n ướ Các t ứ ổ C (a) và (b) ả Theo quy ch ti n g i ti b ng ngo i t ạ ệ ằ Ng i n ườ ướ i n Ng ườ ướ Ng i n ườ ướ C 03 đáp án trên ả Khách hàng đ n đ ngh thanh toán 01 t không đ ậ Ng ườ Tài kho n c a ng ả S ti n b ng ch và b ng s không kh p đúng. ố ề ằ ữ C 03 câu trên. ả Tr ườ c u?ầ KH không mang theo CMND ho c các gi y t Không mang theo s ti ổ ế Không mang theo gi y đ ngh m tài kho n. ấ Câu (a) và (b). Ngu i có đ tu i t ờ hàng: 15 tu iổ 18 tu iổ 20 tu iổ Ng ườ qua hình th c nào sau đây: ứ G i qua ng i giám h ườ ử G i qua ng i y quy n ử ườ ủ ng h p trên C 2 tr ợ ườ ả 149 Nguyên t c h ch toán c a séc là ạ ắ ủ 1 ợ ướ ướ Ghi n tr Ghi có tr Ghi n và ghi có đ ng th i ờ c th c hi n: đ ạ ệ ượ ợ ệ ụ ự ệ ộ ằ ữ ế

1 c ghi có sau c ghi n sau ợ ồ 150 Nghi p v thu chi h b ng vàng, ngo i t Giao d ch tr c ti p gi a các chi nhánh ự ị Không đ c giao d ch do quy đ nh qu n lý ngo i h i ả ạ ố ị ị Đ c th c hi n khi 2 chi nhánh đ m b o kh năng thanh kho n ả ượ ự ả ả ả ệ 151 Th u chi tài kho n thanh toán là : ượ ấ ả ả ố ớ ế ề ề ả c chi v ượ ả ả ệ ả t s d có trên tài kho n thanh toán c a mình m ở i ngân hàng trong ngày thanh toán. 1 Kho n ti n cho vay đ i v i khách hàng trên tài kho n Kho n ti n ngân hàng cam k t cho khách hàng thanh toán trên tài kho n Là vi c khách hàng đ ủ ượ ố ư t ạ Câu a, b và c đ u đúng c th c hi n rút liên chi nhánh ượ ườ ụ ệ ữ ng h p nào sau đây không đ ặ ể ị 152 Nh ng tr ơ 1 ấ ớ ề ợ Đ n v không đ ti n m t đ chi ủ ề Thông tin khách hàng cung c p không trùng kh p v i thông tin đã đăng ký. T t toán s ti ớ t ki m nh ng trên s không còn dòng c p nh t giao d ch phát sinh ổ ế ư ệ ậ ấ ậ ổ ị

ắ ể 153 i đây không thu c Giao d ch viên: ị ệ ứ ả ề ủ ộ ạ ả 1 ị ộ ẩ ợ ộ ộ ướ ử ộ ậ m t, séc du l ch và thanh toán các lo i th qu c t ổ ệ ố ế ế ạ ự ố ề ố ổ ề ị ứ ử ầ 154 ằ ả ố ư ề

1 đ vay b ng ngo i t ằ (cùng lo i ạ ạ ệ ể ố ổ ề ử ằ ạ ệ ầ 155 ề ư ề ả ả ả ả ồ ị c. 1 ướ Ki m soát viên v ng m t ặ Các ch c năng, nhi m v nào d ụ Qu n lý các lo i tài kho n ti n g i, ti n vay, ngo i b ng c a khách hàng ả ề ạ Thông báo nh c n n i b cho b ph n th m đ nh và b ph n ti p th ị ậ ắ Th c hi n thu đ i ngo i t ẻ ạ ệ ặ S ti n cho vay b o đ m b ng hình th c c m c s ti n g i do Sacombank phát ằ ả hành b ng 100% s d ti n g i: ử Đúng. Sai. Khi khách hàng c m c s ti n g i b ng ngo i t ti n) thì: Ngân hàng đ ng ý cho vay nh ng ph i đ m b o đúng theo quy đ nh v qu n lý ngo i h i c a Nhà n ạ ố ủ Không cho vay c xu t trình t c thanh toán? ạ ấ ượ ẽ ượ

i đ a đi m kinh doanh c a ạ ị ể ấ ị ủ i b ký phát i Trung Tâm thanh toán bù tr n u ng i xu t trình là t ch c cung ng ườ ứ ạ ấ ổ ứ ừ ế ủ ế i đâu s đ 156 T Séc đ ờ Đ a đi m thanh toán ghi trên t séc ị ể ờ N u t séc không ghi đ a đi m thanh toán thì xu t trình t ể ế ờ ng ườ ị Xu t trình t ấ d ch v thanh toán và là thành viên tr c ti p c a trung tâm thanh toán bù tr . ừ ự ụ C ba đáp án trên đ u đúng 1 ị ả ổ ế ứ ệ ề 157 Các hình th c thanh toán ph bi n hi n nay là: ệ y nhi m chi, y nhi m thu ủ ệ

Ủ Séc Th ẻ T t c đ u đúng 1 ấ ả ề 158 Các khái ni m sau đây khái ni m nào đ ệ ệ ơ ở phát sinh và hoàn thành ượ ứ ch ng minh nghi p v kinh t ứ c cho là đúng: g c ừ ố ụ ế ệ 1 159 Đ i t ể ử ượ c b o hi m ti n g i bao g m: ồ ề i các t ủ ử ạ ể ứ i các t ch c tham gia b o hi m ti n ng đ ử ằ ủ ằ ch c tham gia b o hi m ti n g i ử ả ể ổ c a cá nhân g i t ử ạ ạ ệ ủ ề ả ứ ổ ề

nhân, Công ty h p ư ợ 1 h p tác, DN t ộ ổ ợ ch c tham gia b o hi m ti n g i ử ả ủ ứ ể ổ nhân, Công ề ộ ư ề ử ạ ề ể ợ 160 Đ I t ố ượ ho t đ ng h p pháp t I Vi ạ ộ ạ ợ c a cá nhân, h gia đình, t h p tác, DN t ạ ệ ủ ổ ợ ch c tham gia b o hi m ti n g i i các t ử ả ứ ổ ng g I ti n TK b ng ngo I t ằ t Nam và các t t Nam và các cá nhân n Ch ng t c l p trên c s ch ng t ghi s đ ứ ừ ổ ượ ậ ghi s là gi y t Ch ng t ứ ừ ổ ệ ấ ờ Ch ng t ghi s là tài li u pháp lý khi xem xét trách nhi m các bên có liên quan ệ ổ ừ ứ T t c đ u đúng ấ ả ề ả ố ượ Ti n g i b ng VNĐ c a cá nhân g i t ề Ti n g i b ng VNĐ, ngo i t ề g iử Ti n g i b ng VNĐ c a cá nhân, h gia đình, t ề ử ằ danh g i t i các t ử ạ Ti n g i b ng VNĐ, ngo i t ử ằ ty h p danh g i t ử ề ệ ệ : ạ ệ ch c kinh t ứ ổ ướ t Nam ệ ạ ộ ế c ngoài đang sinh s ng và ho t đ ng h p ố ợ

Các cá nhân Vi Các cá nhân Vi I VNạ pháp t Các cá nhân, ng 1 ậ ề ủ ả ị 161 Theo quy đ nh c a ngân hàng Séc (cheque) đ ườ ư ủ I c trú theo quy đ nh c a pháp lu t v qu n lý ngo I h i ạ ố gì? ượ c g i là lo i ch ng t ạ ứ ừ ọ ổ

1 ả Ch ng t ứ Ch ng t ứ C hai tr Không tr ị ghi s ừ g c ừ ố ườ ườ ng th c tr lãi cho lo i hình ti n g i ti ả ề ạ ạ

t ki m có kỳ h n 6 tháng? ệ c. ướ c, tr lãi hàng tháng, tr lãi hàng quý. 1 ả ả 3 ph 4 ph 2 ph ứ ố ố ướ ả ng là: ử ế ng th c: Tr lãi cu i kỳ, Tr lãi hàng tháng, tr lãi tr ả ả ng th c: Tr lãi cu i kỳ, tr lãi tr ướ ả c, tr lãi cu i kỳ ng th c: Tr lãi tr ố Séc trong đi u ki n bình th 163 Th i h n xu t trình thanh toán c a t ề ủ ờ ứ ứ ứ ấ ườ ệ

ng h p trên ợ ng h p nào đúng ợ 162 Có bao nhiêu ph ươ ả ươ ả ươ ươ ả ờ ạ 15 ngày 15 ngày k t ngày ký phát ể ừ

1 30 ngày k t 45 ngày k t ngày ký phát ngày ký phát 164 Khi có nhu c u s d ng Séc, khách hàng ph i m m t trong nh ng TK nào sau đây: ở ộ ử ụ ữ ả ể ừ ể ừ ầ t ki m không kỳ h n ạ 1 ạ ệ ử ệ

USD t ạ ệ ạ i Ngân hàng có th rút USD đ thanh ể ể ả 165

i 3,000.00 USD i 5,000.00 USD i 7,000.00 USD TK ti ế TK ti n g i thanh toán ề TK ti t ki m có kỳ h n ế TK tín d ngụ Doanh nghi p m tài kho n ngo i t ở ệ toán n i đ a : ộ ị Đ c rút d ướ Đ c rút d ướ Đ c rút d ướ C 3 câu trên đ u sai 1 ề séc có th đ ượ ượ ượ ả 166 S ti n trên t ố ề séc h i đ đi u ki n thanh toán. ệ ộ ủ ề c thanh tóan: ế ờ séc v i s ti n tùy ý. ớ ố ề i ký phát. séc v i s ti n t i đa b ng s d trên tài kh an ng ỏ ằ ườ ố ư ể ượ séc n u t ờ ớ ố ề ố 1 ộ ộ ả ng h p thu lãi, thu n vay đ n h n, thu các lo i phí theo qui đ nh nhân viên ị ợ ạ ạ ế 167 ợ ả ử c UNC c a khách hàng ậ ỏ ớ ợ ằ ệ ử ủ ề ề ỏ ề c phép trích n tài kh an khi nh n đ ả ỉ ượ ộ ớ 1 t Nam sinh s ng và làm vi c t t Nam khi n p ng ai t vào tài ệ ạ ệ ộ ọ 168 t ki m không kỳ h n m t ế i Sacombank c n ph i: ả i Vi ệ ầ ở ạ

ng, ph c p b ng ngo i t ng, th ạ ệ ụ ấ ưở ằ 1

c mang ra n m t đ c ngoài không ph i xin gi y phép (d ả ặ ượ i m c ứ ướ ướ ấ 169

1

ề ả 170 ch i thanh toán séc trong tr ợ ng h p: ườ ừ ấ ậ ố

ủ ố ằ ữ ằ ngày ký phát. ố ế ấ ể ừ ể 1 ờ Toàn b s ti n trên t ộ ố ề ờ M t ph n s ti n trên t ố ề ầ M t ph n trên t ờ ầ C a, c đ u đúng ề Trong tr ợ ườ th c hi n ệ ự T đ ng trích n tài kho n ti n g i khách hàng ự ộ Ch đ ượ ợ T đ ng trích n tài kho n ti n g i khách hàng v i đi u ki n đã có th a b ng văn ự b n v i khách hàng ả Câu b và c đ u đúng ề Công dân Vi ố ệ kho n ti ạ ệ ả khai h i quan Xu t trình t ấ ờ ả Gi y t ch ng minh l ứ ấ ờ ươ C a, b đ u sai ề ả C a, b đ u đúng ề ả M c ngo i t ạ ệ ứ khai báo h i quan): ả 9.000 USD 7.000 USD 5.000 USD C a, b và c đ u sai Ngân hàng thanh toán séc l p gi y báo t Séc không đúng m u c a NH thanh toán séc ẫ Séc ghi s ti n b ng s , b ng ch không kh p nhau ớ Th i đi m xu t trình séc quá 6 tháng k t C a, c đ u đúng ề ờ ả

171 ề ượ ả ượ ằ t Nam m i thanh toán ph i thanh toán b ng VNĐ. ả ổ ệ ả ượ ượ 1 i Sacombank là 100.000USD, cty B mu n rút chuy n Cty B có s d ti n g i USD t ố ố ư ề ể ạ ử c không, v i lý do nào? i NH khác 50.000USD có đ kho n v tài kho n c a Cty B t ớ ạ ủ ả Đ c, vì cty đã có ti n trong trong tài kho n. ề c, vì trên lãnh th Vi Không đ Không đ c, vì qui đ nh c a qu n lý ngo i h i không cho phép. ị Đ c, vì cty đang th c hi n vi c chuy n v n mà không ph i là thanh toán ự ả ọ ạ ố ố ủ ệ ể ả c dùng các công c thanh toán nào sau đây: t ki m không kỳ h n đ ụ ệ ượ ệ ạ ượ 172 Ti n g i ti ề ử ế y nhi m chi ệ

1 ề t ki m không kỳ h n USD chuy n t ạ 173 c ngoài v , khách ề giá: theo t Ủ Séc. Thẻ C 03 câu trên đ u sai ả n Khách hàng A có s ti ể ừ ướ hàng yêu c u rút ti n và nh n b ng VND, GDV s thu đ i ngo i t ạ ệ ổ ằ ầ ổ ế ề ệ ậ ẽ ỷ

1 m t ạ ệ ặ chuy n kho n ạ ệ ể ả ạ ả 174 Nghi p v g i, rút liên chi nhánh đ ng h p nào d i đây? c th c hi n đ i v i tr ệ ố ớ ườ ự ợ ướ ượ t ki m tích lũy Mua ngo i t Mua ngo i t H ch toán Bán chuy n kho n ể ụ ử ế ả ệ

ả ấ 1 ề ệ t ki m không kỳ h n VND, mu n chuy n tr m t s ti n cho ố ả ộ ố ề ể ng d n khách hàng: 175 ướ ả ạ ẫ

ề ộ t ki m thông qua ng i giám h thì ai là ng i đ ng tên tài ề ệ ệ ả ề ườ ộ ườ ứ 176 1 c giám h ộ

177 Theo Ngh đ nh 109 thì ti n g i c a đ i t ng nào sau đây đ ệ Tài kho n ti Séc b o chi ả T t toán tài kho n trong T24 Đáp án a, b và c đ u sai Khách hàng M có s ti ổ ế khách hàng B vào tài kho n, GDV h Vi t y nhi m chi ệ ế ủ Th c hi n giao d ch rút ti n và n p ti n ị ự Tài kho n ti n g i ti ử ế kho n?ả Ng i đ ườ ượ i giám h Ng ộ ườ Câu a và b đ u đúng ề ị ị ể ử ủ ố ượ c b o hi m ượ nhân, công ty h p danh 1 ả ợ ệ ư ề h p tác, Doanh nghi p t ổ ợ ổ ầ

ệ ề trong các tr ng h p nào sau c ký phát v i s ti n ghi tr b ng ngo i t ợ ượ ườ ạ ệ ả ằ c ướ ớ ố ề 178 ố ả ằ ể ể ụ ị ạ

i c trú ụ ườ ư chuy n kho n cho ng ườ ư i không c trú ả ằ ể ư ư i c trú thanh toán ti n hàng hóa dich c cho ng ườ

1 ề nh ng ch đ c thanh toán b ng ngo i t trong ằ ư ạ ệ ỉ ượ ạ ệ ng h p nào sau đây: 179 c phép thu ngo i t theo quy đ nh c a pháp lu t. ượ ủ ậ ị ạ ệ c phép thu ngo i t ườ ườ ng cu i cùng đ ố ng cu i cùng không đ ố c ghi tr b ng ngo i t ươ ợ i th h ụ ưở i th h ụ ưở theo quy đ nh c a pháp ị ạ ệ ượ ủ

ượ ứ ẩ ậ ầ ậ ộ ả ấ ị ề c m t kho n ả c ngoài v , giao d ch viên báo có vào tài kho n ngo i ạ i Ngân hàng. M c đích nào sau đây là sai khi doanh ụ 180 ể ủ ử ụ ệ ể ẩ 1 ặ ậ ề v nh p qu công ty. ỹ ậ i th i đi m rút giá quy đ i t ể ổ ạ ờ

t ki m nào sau đây quy đ nh khi rút tr c h n, khách hàng không ướ ệ ạ ị ề ề ấ ả ạ ề c h ử ế ng lãi? 181

1 Cá nhân, h gia đình, t ộ Công ty TNHH, công ty c ph n Doanh nghi p nhà n Câu b và c đ u đúng Séc đ đây: i ký phát là đ n v h ch toán ph thu c chuy n v n b ng chuy n kho n cho Ng ộ ườ ơ đ n v qu n lý mình, ị ả ơ i ký phát là ng Ng ề ườ i không c trú ký phát b ng ngo i t Ng ạ ệ ườ khác Câu a và c đ u đúng Séc đ ả ằ tr ườ Ng Ng lu t.ậ Câu a & b đ u đúng ề Câu a & b đ u sai ề M t Công ty c ph n Vi t Nam có ch c năng xu t nh p kh u nh n đ ổ ộ ệ ti n chuy n b ng USD t n ừ ướ ề ằ USD c a doanh nghi p t t ệ ạ ệ nghi p s d ng kho n ti n này: ề ả Dùng đ thanh toán ti n hàng nh p kh u. Rút ti n m t ngo i t ạ ệ ề Rút ti n VND theo t ỷ T t c các đáp án trên Lo i ti n g i ti đ ưở ượ VNĐ USD XAU EUR ng khách hàng g i ti là: 182 Theo quy ch ti n g i ti ử ế t ki m b ng ngo i t ằ ạ ệ ệ ử ế ố ượ t qu c t ch ố ị t ki m, đ i t ệ t Nam ấ ả ấ ả 1 i Vi ệ ườ i c trú ườ ư ệ ế ề T t c cá nhân không phân bi T t c cá nhân là ng Là các cá nhân ng T t c đ u đúng ấ ả ề

183 Khi s d ng d ch v chuy n ti n c a Sacombank, c n th a đi u ki n nào sau đây: ệ ầ ề ị ề ả ả ạ i NH Sacombank 1 ỏ i NH Sacombank ả ạ ườ ườ ể ậ ậ ủ i nh n ph i có tài kho n t i nh n không c n có tài kho n t ầ i NH Sacombank ậ ụ ử ụ i chuy n và ng ể i chuy n và ng ể ườ ườ c a Ngân hàng b ng VNĐ, Doanh nghi p c n ph i làm đi u gì ề ệ ầ ả i nh n có tài kho n t ả ạ i chuy n có tài kho n t ể ạ ệ ủ i NH Sacombank ả ạ ằ 184 nào cũng ph i ch ng minh m c đích s d ng. 1 ử ụ ứ ử ụ ứ ớ ả ụ ử ụ ụ

c m bao nhiêu tài kho n ti n g i thanh toán: ả ề ở i 1 TCTD. 1 Ng ườ Ng ườ Ch c n ng ỉ ầ Ch c n ng ỉ ầ Khi mua ngo i t sau đây: Mua b t kỳ ngo i t ụ ạ ệ ấ Mua USD m i ph i ch ng minh m c đích s d ng ả Không c n ch ng minh m c đích s d ng ầ ứ T t c đ u sai ấ ả ề 185 M i pháp nhân đ ỗ ỉ ượ ề ộ ở Ch 1 tài kho n ti n g i t ử ạ ả i m t TCTD. Hai tài kho n t ả ạ i 1 ho c nhi u TCTD M tùy ý t ặ ạ ề ở 186 Thanh toán bù tr là:ừ ữ ề 1 ủ ủ c ướ ế ữ ố 187 Quy trình luân chuy n ch ng t ừ ứ i s ch trì c a Ngân hàng Nhà n ặ 1 Thanh toán ti p gi a 2 ngân hàng. Thanh toán gi a nhi u Ngân hàng. Thanh toán v n gi a các Ngân hàng d ướ ự ữ chi ti n m t. ể ề ủ ố ể ỹ ủ ị ậ ổ ậ ổ ậ ổ ị ỹ ị ợ ợ ợ ộ ộ ộ ể ể ố ố ủ ỹ 188 Trong nghi p v cho vay c m c s ti n g i Ngân hàng: Giao d ch viên – Ki m soát – Giám đ c – Th qu - B ph n t ng h p Th qu - Giao d ch viên – Ki m soát – Giám đ c – B ph n t ng h p Giao d ch viên – Th qu - Ki m soát – Giám đ c – B ph n t ng h p ố ố ề ệ ử ụ

1 ằ t ki m. ệ ạ

189 Đ i t ờ ạ ờ ạ ờ ạ ờ ạ ố ượ ử ế ệ ầ Th i h n cho vay t i đa là 12 tháng. ố i đa b ng kỳ h n s Ti Th i h n cho vay t ổ ế ạ ố t kỳ h n s ti n g i. Th i h n cho vay v ử ố ề ượ Th i h n cho vay theo đ xu t c a khách hàng ấ ủ c phép g i ti n g i ti ử ề ch c hành chánh s nghi p ứ t ki m VNĐ ự ệ ổ i Vi ệ i Vi t Nam . ạ ộ ạ ố ợ ệ ề ng nào sau đây đ ượ Cá nhân, T ch c kinh t và các t ứ ế ổ Cá nhân là ng t Nam ườ c ngoài đang sinh s ng và ho t đ ng h p pháp t Cá nhân n ướ Câu b và c đ u đúng ề c phép m s ti n g i ti 190 Ng c ngoài có đ ở ổ ề ử ế t ki m? ệ ượ

1 i n ườ ướ Không. Đ c phép m s ti n g i ti ượ ớ ắ ạ ờ ạ ị ự ượ c c p ấ 191 Khách hàng đ t ki m v i kỳ h n ng n h n th i h n th th c đ ử ế c phép chuy n ti n ra n ể ể ướ i thân c ở ố ề ượ ề ơ c ngoài đ : ệ ườ ậ ẩ ố ợ n ở ướ

ệ ọ c ngoài, Thanh toán h c phí du h c. n ị ở ướ ọ c ngoài. i đang đ nh c t ị i n ư ạ ướ ườ ế ề 1 ệ ề Thanh toán ti n hàng hóa nh p kh u cho đ i tác, Vi n tr cho ng ngoài. Thanh toán ti n vi n phí đi u tr ề ề Chuy n ti n th a k cho ng ừ T t c đ u đúng 192 D ch v chi tr h l ụ ể ấ ả ề ị ạ ệ ữ ng c a nhân viên. ng cho CBNV t ả ộ ươ ả ệ i Sacombank có nh ng ti n ích gì? ề ề ươ ủ ậ ng. ế ề ươ ặ ề ể 1 Giúp doanh nghi p b o m t thông tin v ti n l t gi m chi phí v qu n lý ti n l Ti ả ả ề Tránh r i ro khi v n chuy n ti n m t. ậ ủ T t c đ u đúng ấ ả ề 193 Ngân hàng có đ c phép bán ngo i t cho khách hàng? ạ ệ ượ

c m c đích s d ng ngo i t h p ứ ế ượ ử ụ ạ ệ ợ ụ 1 ậ 194 Ngân hàng nh n ti n g i ti t ki m không kỳ h n Đ c ượ Không Đ c phép bán n u khách hàng ch ng minh đ ượ pháp mà lu t pháp quy đ nh ị ử ế ậ ệ ề ạ

B ng ti n m t ặ ề B ng chuy n kho n ằ ằ ể ả

1 ả C 2 đ u đúng ề ế 1 ỉ ố ừ ạ ạ ạ ở i Chi nhánh: i NHNN t nh, thành ph i S giao d ch NHNN TW ị Ư ả ả ả ộ ở ạ ở

ỉ ố i NHNN t nh, thành ph i S giao d ch NHNN TW ị i S giao d ch NHNN TW ị ả ả ả ộ ở ạ ở ở ủ ở ủ ở ủ liên Ngân hàng t ở ủ ở ủ ở ủ

1 ả ủ

ng ậ ả ủ ố ề c t ượ ờ 198 ỏ ượ Séc chi tr c a Công ty B s ti n c Ngân hàng chi tr b ng USD hay không? ả ằ

1 m t c a Ngân hàng ộ ả ạ ệ ặ ủ ề đ 15 tu i đ n d c c p CMND có đ ướ ổ ế i 18 tu i đã đ ổ c th c hi n giao ệ ượ ượ ự ấ 199 i Sacombank không?

c giao d ch ề ệ 1 ở i giám h đi kèm. ộ c s ti n g i là tài s n riêng. ả c s ti n đem g i là tài s n riêng và có ng ườ ố ề ố ề ượ ượ ượ ượ ượ i ườ ứ ứ ị ị ị ả ở

i 18 tu i n u có th ti n g i ti i Sacombank thì t ki m t ệ ổ ế ở ế ẻ ề ạ 200 ướ c c m c th ti n g i đó đ vay không? ở ể 1 ổ ế ố ẻ ề ị ố c giao d ch vay v n. ố ế ả

ẻ ề ẻ ề ượ ượ ượ ả ả ở ở ự ả ườ ủ c i giám h ký b o lãnh. ộ ườ ố ề ồ ồ ố ề ộ ở ằ ượ 201 ở ữ c h n và h ướ

c h i giám h ỉ ề ng lãi su t? ấ c h n. c rút tr ượ ạ ướ c h n và đ c rút tr ượ ạ ướ ng lãi theo lãi su t không kỳ h n cho s ố ưở ượ ấ ạ

c h 1 ưở ượ c h n nh ng không đ ư c h n và đ ng lãi. ấ ượ ượ ướ ướ ằ ạ ng lãi theo lãi su t kỳ h n b ng v i s ớ ố i ngày m ch ng ch . ỉ c h ượ ưở ệ ự ạ ứ ở ở 202 Đ ng ch s h u ti n g i ti ủ ở ữ hai cá nhân tr lên cùng đ ng tên trên th ti 1 ạ ạ ấ t ki m là: ệ ử ế ứ ừ i có th đ i di n đi 195 Thanh toán k t qu thanh toán bù tr t ả Qua tài kho n ti n g i c a Chi nhánh t ề Qua tài kho n ti n g i c a Chi nhánh t ề Qua tài kho n ti n g i c a H i s t i S giao d ch NHNN T ề ị 196 Thanh toán Đi n t i Chi nhánh ệ ử ạ Qua tài kho n ti n g i c a Chi nhánh t ạ ề Qua tài kho n ti n g i c a Chi nhánh t ề ạ ở Qua tài kho n ti n g i c a H i s t ề 197 y nhi m chi là: ệ Ủ L nh c a ch tài kho n ủ ệ L nh c a Ngân hàng ủ ệ i th h L nh c a ng ụ ưở ườ ủ ệ Ông A có gi y phép mua bán xe ôtô, nh n đ ấ 200.000 USD. H i Ông A có đ Có Không Ph thu c vào kh năng thanh toán ngo i t ụ Câu a và c đ u đúng Ng i t ườ ử ủ d ch g i ti n t ở ề ạ ị Không đ ượ ị Đ c giao d ch v i đi u ki n ph i có ng ớ ả Đ c giao d ch n u ch ng minh đ ế Đ c giao d ch n u ch ng minh đ ế giám h đi cùng ộ i t Ng đ 15 tu i đ n d ườ ừ ủ có đ ầ ượ Không đ ượ Đ c giao d ch vay v n n u có ng ị Đ c giao d ch n u ch ng minh ngu n g c s ti n trên th ti n g i là tài s n riêng. ứ ế ị ố Đ c giao d ch n u ch ng minh ngu n g c s ti n trên th ti n g i là tài s n riêng ố ứ ế ị và có s b o lãnh c a ng Khách hàng s h u ch ng ch ti n g i b ng vàng do Sacombank phát hành có đ ứ rút tr ưở ạ Khách hàng không đ Khách hàng đ ngày th c g i. ử ự Khách hàng đ c rút tr Khách hàng đ c rút tr tháng đã g i theo bi u lãi su t có hi u l c t ể ề ở ứ t ki m. ệ ẻ ế t ki m và m t trong 2 ng ộ ể ạ ườ ệ ệ ẻ ế

ứ ẻ ế t ki m và m t trong s h đ u có th đ i ể ạ ố ọ ề ệ ộ ề ệ ề ẻ ế ứ ệ ệ ử ề ạ ạ ằ ể t ki m, theo anh/ch có th cho vay t ệ ế ể ị t ki m và c đ i di n đi rút ti n ề ử ạ i b ng VNĐ i Sacombank, khi có nhu c u có th vay l ầ i đa là bao nhiêu đ đ m b o ể ả ả ố 203

ề 1 ử ừ ề ề ồ Có t Hai cá nhân cùng đ ng tên trên th ti rút ti n.ề Nhi u cá nhân cùng đ ng tên trên th ti ề di n đi rút ti n. Nhi u cá nhân cùng đ ng tên trên th ti Khách hàng g i ti n VNĐ t th ch p th ti ẻ ế ấ không có r i ro cho ngân hàng: ủ 100% s ti n trên th ẻ ố ề 100% s ti n trên th c ng ti n lãi ẻ ộ ố ề 100% s ti n trên th c ng lãi ti n g i tr ti n lãi vay. ẻ ộ ố ề Theo qui đ nh c a ngân hàng ị ủ

ATM c a Sacombank, s ti n ủ ố ề ặ ừ 204 ố ể ề ị i đa trong m t giao d ch là ộ 1

ộ ẻ ố ể ề ủ ặ ừ ATM c a Sacombank, s ti n khách hàng có th rút t ố ề 205 ị

1

i Sacombank có th tra c u s d b ng d ch ị ả ể ứ ố ư ằ 206 ộ ạ ủ

1 ị ử ụ ả ụ ị 207 c không? ể ứ ụ ả ổ ở ố ư ụ 1 ị ụ ị ượ ứ i Ngân hàng c phép rút Khi dùng th do Sacombank phát hành rút ti n m t t ẻ khách hàng có th rút t 6.000.000 VND 4.000.000 VND 2.000.000 VND 1.000.000 VND Khi dùng th do các Ngân hàng thu c 02 liên minh Th BanknetVN và Smartlink phát ẻ i đa hành đ rút ti n m t t ể trong m t giao d ch là ộ 1.000.000 VND 2.000.000 VND 3.000.000 VND 4.000.000 VND Khách hàng m tài kho n thanh toán t ở ạ v SMS c a đi n tho i di đ ng không? ệ ụ Có thể Không thể Có th , khi đã đăng ký s d ng d ch v ụ ể i Sacombank có th s d ng d ch v internet Khách hàng m tài kho n thanh toán t ể ử ụ ạ đ tra c u s d và s ph tài kho n đ ượ Không có d ch v này ị Có th , khi đã đăng ký s d ng d ch v ể Ch tra c u đ ử ố ư ả ạ ượ ị ử ụ c s d khi đ n giao d ch t ế 208 Ti n g i VND đ m b o theo giá tr vàng đ ả c h n theo t ỷ

giá ngày g i ử ạ ngày đáo h n 1 ạ ấ ứ ấ ả ề c l nh chuy n có chi tr theo CMND ông A, bà B là ng i thân c m CMND ườ ể ầ ả 209 ượ ệ ề ế ậ ị ề i và chi ti n ư ạ ề 1 ề ố ế ề ừ ề ấ ả ề ả sau: 210

1 ổ ộ ằ ộ ế

211 SWIFTCODE c a Sacombank là: ỉ ề Tr ướ ạ c rút ngay ngày đáo h n Ch đ ỉ ượ B t c ngày nào k t ể ừ T t c đ u đúng Nh n đ ậ ông A đ n đ ngh cho nh n ti n Photo CMND bà B l u l T ch i chi ti n Đ nghi bà B làm cam k t và chi ti n T t c đi u đúng Nh n đ c l nh chuy n có chi tr theo CMND, khách hàng không mang theo CMND, ể ượ ệ ậ GDV chi tr theo gi y t ấ ờ ả S h kh u ẩ B ng lái xe H chi u Không thanh toán ủ

1

c c p t ệ ẻ i đa bao nhiêu th ẻ ấ ố ượ 212 ụ ệ ự 1 ờ ạ i h n và 5 năm ớ ạ

ở ế ụ ệ ệ ố ố ố ề ậ ồ ủ 213 ơ ậ ấ ậ ệ ể ị

SGTTVVNX SGTTVXVN SGTTVNVX SGTTNVXV Theo quy đinh hi n hành đ i v i th VisaDebit thì KH đ ố ớ ph và th i h n hi u l c c a th là bao nhiêu năm? ẻ ủ Không gi 3 và 5 năm 3 và 4 năm 2 và 5 năm t ki m 3 tháng s ti n 50 tri u đ ng, lãnh lãi cu i kỳ (tái t c v n + lãi), lãi KH A g i ti su t 1.445%/tháng và ngày nh n ti n lãi c a KH r i vào 30/04, ngày 29/04 là ch ủ ề nh t. Theo quy đ nh hi n hành Khách hàng có th nh n lãi vào ngày nào? Ngày 28/04 Ngày 02/05

1 ả Séc sau khi đ c phát hành là bao nhiêu ủ ờ ượ ị ệ ự 214

1

Ngày 01/05 C a, b đ u đúng ề Theo quy đ nh hi n hành thì hi u l c c a t ệ ngày? 20 ngày 30 ngày 45 ngày C a, b, c đ u sai ả tài kho n đ c s d ng là tài kho n nào? ổ ạ ệ 215 Trong nghi p v chuy n đ i ngo i t ụ ả ượ ử ụ ả ể t ki m không kỳ h n ề ệ ề ạ ệ ả ả 1 ả ề

ế ể ở ổ ế t ki m thì khách hàng có th ể ệ 216 1 ứ ế ặ ộ

ứ ư ằ ổ ộ ộ sau đây ch ng t nào là ch ng t g c kiêm ch ng t ghi s ? ố c a các đáp án trên ấ ờ ủ ứ ừ ố ừ ứ ứ ừ ổ 1 Tài kho n ti n g i ti ở ế Tài kho n thanh toán C a và b đ u đúng Câu b đúng, a sai. Theo b n khi khách hàng đ n ngân hàng đ m s ti ạ gì? mang theo gi y t ấ ờ Ch ng minh th nhân dân ho c h chi u ư B ng lái xe s h kh u trong đó có s ch ng minh th ẩ M t trong s các gi y t ố 217 Các ch ng t ứ ừ y nhi m chi ệ

ả ổ ụ ự ghi s thì s có bao nhiêu ẽ 218

1

ứ ứ ứ ứ ứ ứ ừ ừ ổ ừ ổ ghi s . ổ t ng h p. ợ t ng h p; ợ g c kiêm ch ng t ừ ố đ n nh t; ch ng t ấ ừ ơ đ n nh t; ch ng t ấ ừ ơ

, thì s có bao nhiêu lo i và ạ ể ẽ ừ ứ ghi s . g c; ch ng t ừ ổ ừ ố g c; ch ng t ghi s ; ch ng t ổ ừ ố ừ ghi s ; ch ng t g c; ch ng t ổ ừ ừ ố ghi s ; ch ng t g c; ch ng t ổ ừ ừ ố do khách hàng l p ậ ứ ừ ậ ị ạ 219 ồ ậ ứ ừ ộ ộ do khách hàng l p. 1 ừ n i b ). ậ do khách hàng l p; ch ng t ậ ứ ứ ứ ừ ậ đi n t ừ ệ ử phát ứ ụ ệ ế ộ 220

1 ngo i b ng. ạ ả ừ gi y; ch ng t ứ ừ ấ ứ ứ ứ ứ ứ ứ ể ể ể ứ ứ ừ

. Giao d ch viên khi ti p nh n ợ ệ ợ ứ ừ ế ậ ị 221 , h p pháp c a ch ng t ầ ủ ộ ể ả c a khách hàng c n ki m tra n i dung nào sau đây: ừ ủ ứ c a khách hàng có đ m b o đúng quy đ nh và yêu c u c a ch ế ủ ầ ả ả ị ứ tín d ng, thanh toán c a ngân ừ ủ không. ụ ể ệ ụ ủ ớ ợ

ụ ệ ủ ả có ph i là yêu c u c a ch tài kho n không ủ ả ủ ả ả ầ

222 ề ph i ch ng minh ngu n g c. c các quy n nào sau đây ứ ạ ệ ố ồ đ ạ ệ ượ ả . ạ ệ ệ t ki m ngo i t ằ t ki m ngo i t iườ g i ti ử ế ố ử ế không c n ch ng minh ngu n g c ố ạ ệ ứ ầ ồ 1 Ủ Phi u thu ế Phi u chi ế Phi u chuy n kho n ế ể k toán n u phân theo công d ng và trình t Ch ng t ế ừ ế ứ lo i và g m lo i nào sau đây: ạ ồ ạ 2 lo i g m ch ng t ứ ứ ồ ạ 3 lo i g m ch ng t ứ ứ ạ ồ 4 lo i g m ch ng t ứ ứ ạ ồ 6 lo i g m ch ng t ứ ứ ạ ồ n i b ; ch ng t ch ng t ừ ộ ộ ứ k toán phân lo i theo đ a đi m l p ch ng t Ch ng t ừ ế ứ g m lo i nào sau đây: ạ 1 lo i g m ch ng t Ngân hàng l p (ch ng t ạ ồ ừ n i b ; ch ng t 2 lo i g m ch ng t ứ ừ ộ ộ ạ ồ Ngân hàng l p; ch ng t 3 lo i g m ch ng t ạ ồ ứ ừ k toán phân theo m c đích s d ng và n i dung nghi p v kinh t Ch ng t ử ụ ụ ừ ế ứ sinh, thì s có bao nhiêu lo i và g m lo i nào sau đây: ạ ồ ạ ẽ ti n m t; ch ng t 2 lo i bao g m ch ng t chuy n kho n. ạ ừ ề ồ ả ừ ặ chuy n kho n, ch ng t ti n m t; ch ng t 3 lo i bao g m ch ng t ặ ừ ề ạ ồ ả ừ 4 lo i bao g m ch ng t chuy n kho n, ch ng t ti n m t; ch ng t ả ừ ặ ừ ề ồ ạ đi n tệ ử Nh m đ m b o tính h p l ằ ả ch ng t ứ Vi c l p ch ng t ệ ậ đ l p ch ng t ừ ộ ậ N i dung nghi p v phát sinh có phù h p v i th l ệ ộ hàng không. S d c a khách hàng có đ đ m b o thanh toán không. Nghi p v phát sinh trên ố ư ủ ch ng t ừ ứ T t c các câu trên ấ ả t ki m ngo i t Ng ử ế Khi g i ti ệ Rút g c và lãi b ng ngo i t Khi g i ti ệ Câu b và c đ u đúng ề

223 H ch toán lãi ti n g i đ nh kỳ c a khách hàng, Ngân hàng đang áp d ng ch đ ? ế ộ ử ị ủ ụ ề ạ

1

ờ ấ ả ả ự ệ ể ượ c xu t trình ấ ấ c kéo dài quá th i gian qui ờ c xu t trình đ thanh Séc không th đ ẽ ượ Séc ph i đ ấ ấ ể ả ượ ờ ạ ứ ờ i đa không quá bao nhiêu tháng? 224 ố

1

Séc đ ấ ế ự ườ ợ ờ 225 ượ Séc đ i ký phát ch t ho c m t năng l c ặ ư ế c xu t trình sau khi ng ấ c th c hi n chi tr nh th nào? ả ượ ng 1 ẫ ệ i th h ụ ưở ng ườ ứ ờ ế c m thông qua ng i giám h thì ai là ng i đ ng ở ả ả ề ế ủ t ki m đ ệ ự ườ i th h ụ ưở i quy t c a c quan ch c năng ơ ượ ử ế ườ ứ ườ ộ 226 1 ộ

ế ệ ạ ồ ị 227 ể ả ỹ c thành l p và ho t đ ng theo qui đ nh pháp lu t Vi t Nam ỹ ầ ư ượ ạ ộ ệ ậ ậ ị 1 ớ ộ ị ướ c ngoài là bao nhiêu cho m t l n xu t c nh? i thân 228 c ngoài cho m t khách hàng v i m c đích du l ch, ộ ầ ra n ạ ệ n ở ướ ụ ấ ả

1

t ki m thì GDV s ph i cho ố ổ ế ẽ ệ ả ạ ầ ủ ụ gì? 229 ữ ạ ả ấ ậ ợ ố ị ả ồ ề ả ồ ậ ấ ề ậ ả ấ ố ị ị 1 Phân b lãiổ D chi lãi ự Th c chi lãi ự C a & b đ u đúng ề ả Tr ng h p x y ra s ki n b t kh kháng làm cho t ợ ườ đ thanh toán trong th i h n xu t trình, thì th i h n s đ ể ờ ạ đ nh và ngay sau khi các s ki n này ch m d t t ự ệ ị toán nh ng t ư 03 tháng 06 tháng 09 tháng ng h p t Tr ườ hành vi dân s , t ự ờ V n ti p t c thanh toán cho ng ế ụ Không thanh toán cho ng Ch k t qu gi Tài kho n ti n g i ti ả tên ch tài kho n? ả ủ c giám h i đ Ng ườ ượ i giám h Ng ộ ườ Câu a & b đ u đúng ề Theo qui đ nh hi n hành, các đ nh ch tài chính phi ngân hàng bao g m các lo i hình ị công ty Công ty cho thuê tài chính, Công ty tài chính, công ty b o hi m Công ty qu n lý qu , qu đ u t ả Công ty ch ng khoán đ ứ C a, b, c đ u đúng ả ề i đa mang ngo i t M c t ứ ố thăm vi ng ng ườ ế 5.000 USD 7.000 USD 10.000USD Theo b n khi khách hàng làm th t c vay c m c s ti khách hàng ký vào nh ng gi y t ấ ờ Gi y đ ngh vay v n và H p đ ng vay, gi y nh p ngo i b ng ồ ấ Biên b n giao nh n tài s n và h p đ ng vay ợ H p đ ng vay, gi y đ ngh vay v n, biên b n giao nh n tài s n, gi y đ ngh phong ả ề ợ t a ỏ T t c đáp án trên ấ ả t Nam hi n nay là: ệ Vi ở ệ

1 ả ế ộ ỷ ế ộ ỷ ế ộ ỷ ế ộ ỷ 230 Ch đ t Ch đ t Ch đ t Ch đ t C ba đáp án trên đ u sai giá h i đoái ố giá c đ nh ố ị giá th n i có qu n lý ả ổ giá th n i hoàn toàn ả ổ ề ả

5 và 11 trùng ý

H i l i ỏ ạ

?

Th i đi m ể ờ

5, 11 và 63 trùng ý

Xem l i T24 ạ còn s d ng ử ụ hay không?

Ý trùng câu 113

Có câu trùng ý